Join Mytour now to follow this article to learn the most accurate pronunciation!
1. What is the English alphabet? How many letters are in the English alphabet
The English alphabet (English Alphabet) is a Latin alphabet consisting of 26 characters arranged in alphabetical order from a to z, with two forms: uppercase and lowercase.
- Chữ hoa: A, B, C, D, E, F, G, H, I ,J, K, L, M, N, O, P, Q, R, S, T, U, V, W, X, Y, Z.
- Chữ thường: a, b, c, d, e, f, g, h ,i ,k , l, m, n, o, p, q, r, s, t, u, v, w, x, y, z.
This alphabet is commonly used both in handwriting and on devices. Additionally, in English, using combinations of letters such as ch, sh, th, wh... is quite common, but they are not considered independent characters in the alphabet.
2. Classification of the alphabet and frequency of occurrence
2.1. Phân hạng âm trong bảng chữ cái
Cụ thể bảng chữ cái tiếng Anh bao gồm 26 chữ cái tiếng Anh:
- 5 nguyên âm: A, E, I, O, U.
- 21 phụ âm: B, C, D, F, G, H, J, K, l, M, N, P, Q, R, S, T, V, W, X, Y, Z.
Để dễ nhớ hơn bạn có thể sắp xếp các chữ cái nguyên âm theo thứ tự U E O A I, nhớ đến “uể oải” trong tiếng Việt, các chữ cái còn lại sẽ là phụ âm. Các nguyên âm và phụ âm sẽ có cách đọc khác nhau tùy thuộc vào từng từ, do đó bạn cần phải thường xuyên sử dụng, tiếp xúc để nhớ mặt chữ và cách phát âm chuẩn. Bạn có thể hoàn toàn tìm ra phương pháp học từ vựng hiệu quả mỗi ngày.
Lưu ý: Chữ Y có thể đóng vai trò là phụ âm hoặc là nguyên âm. Do đó, ta thường gọi nó là “bán nguyên âm” và phụ âm.
2.2. Các âm cơ bản trong tiếng Anh
Nguyên âm đơn
Các nguyên âm bao gồm 12 nguyên âm đôi và 8 nguyên âm đơn.
Mytour đã tổng hợp các phát âm của các nguyên âm theo bảng dưới đây, bạn có thể tham khảo:
Nguyên âm dài (Long vowels) | Nguyên âm ngắn (Short vowels) | ||
Ký hiệu(symbols) | Ví dụ(examples) | Ký hiệu(symbols) | Ví dụ(examples) |
/i:/ | he /hi:/see /si:/ | /ɪ/ | his /hɪz/chicken /ˈtʃɪkɪn/ |
/з:/ | her /hз:(r)/bird /bɜːd/ | /ə/ | Brazil /brə’zɪl/doctor /ˈdɒktə(r)/ |
/ɑ:/ | far /fɑ:(r)/card /kɑːd/ | /ʌ/ | cup /kʌp/cut /kʌt/ |
/ɔ:/ | short /∫ɔ:t/torch tɔ:tʃ | /ɒ/ | hot /hɒt/pot /pɒt/ |
/u:/ | school sku:lballoon /bəˈlu:n/ | /ʊ/ | put /pʊt/took /tʊk/ |
/e/ | bed /bed/head /hed/ | ||
/æ/ | bad /bæd/dad /dæd/ |
Nguyên âm kép
Ký hiệu (symbols) | Ví dụ (examples) | Ký hiệu (symbols) | Ví dụ (examples) |
/eə/ | hair /heə(r)/care /keə(r)/ | /eɪ/ | make /meɪk/play /pleɪ/ |
/ɪə/ | beer /bɪə(r)/hear /hɪə(r)/ | /ɔɪ/ | boy /bɔɪ/coin /kɔɪn/ |
/ʊə/ | sure /∫ʊə(r)/tour /tʊə(r)/ | /əʊ/ | go /gəʊ/snow /snəʊ/ |
/aɪ/ | bye /baɪ/sky /skaɪ/ | /aʊ/ | house /haʊs/count /kaʊnt/ |
Phụ âm
Đối với phụ âm, có tổng cộng 8 phụ âm không thanh, 8 phụ âm có thanh và 6 phụ âm khác. Bạn có thể xem hình minh họa:
- Phụ âm vô thanh: màu xanh lục
- Phụ âm hữu thanh: màu xanh lá cây tươi
- Phụ âm khác: màu còn lại
Mytour đã tổng hợp các phát âm của các phụ âm theo bảng dưới đây, vui lòng tham khảo:
Phụ âm | Cách phát âm | Ví dụ |
/p/ | Tương tự âm /p/ tiếng Việt, hai môi mím chặt rồi mở ra thật nhanh. Dây thanh không rung. | Pen /pen/ |
/b/ | Tương tự âm /p/ tuy nhiên dây thanh rung. | Buy /baɪ/ |
/f/ | Giống âm /ph/ tiếng Việt, dây thanh không rung. | Flower /ˈflaʊər/ |
/v/ | Giống âm /v/ của tiếng Việt. | Visit /ˈvɪzɪt/ |
/h/ | Như âm /h/ tiếng Việt, dây thanh không rung. | Hate/heɪt/ |
/j/ | Miệng mở sang hai bên, lưỡi đưa ra phía trước, rung khi phát âm. | Young/jʌŋ/ |
/k/ | Cuống lưỡi chạm vào phía trong của ngạc trên, luồng hơi đẩy ra phía trước, dây thanh không rung. | Kitchen /ˈkɪtʃɪn/ |
/g/ | Giống âm /g/ tiếng Việt, luồng hơi bật mạnh. | Game/ɡeɪm/
|
/l/ | Đầu lưỡi uốn cong chạm vào ngạc trên, ngay sau răng cửa | Love /lʌv/ |
/m/ | Mím 2 môi để luồng không khí đi qua mũi | Money /ˈmʌni/ |
/n/ | Đầu lưỡi chạm vào phần lợi phía sau hàm răng trên, luồng hơi thoát ra ngoài qua mũi. | Noon/nuːn/ |
/ŋ/ | Cuống lưỡi nâng lên chạm vào phần ngạc mềm ở phía trên, luồng hơi sẽ thoát ra ngoài qua mũi | Hunger /ˈhʌŋɡə/ |
/r/ | Đầu lưỡi chuyển động lên trên rồi nhẹ nhàng chuyển động tiếp về phía sau, cùng với dây thanh rung lên | Road /rəʊd/ |
/s/ | Hai hàm răng tạo khe hở hẹp. Lưỡi đặt nhẹ lên hàm trên, luồng hơi thoát ra. | Speak /spiːk/ |
/z/ | Tương tự âm /s/ ở trên nhưng dây thanh quản rung | Size /saɪz/ |
/ʃ/ | Môi tròn, lưỡi chạm hàm trên, nâng phần trước của lưỡi lên và hơi thoát ra | Sharp /ʃɑːp/ |
/ʒ/ | Tương tự /ʃ/, rung thanh quản | Asia /ˈeɪʒə/ |
/t/ | Giống âm /t/ tiếng Việt, nhưng luồng hơi bật mạnh hơn | Talk /tɔːk/ |
/d/ | Giống âm /d/ tiếng Việt, luồng hơi bật mạnh. | Date /deɪt/ |
/tʃ/ | Giống âm /ch/ tiếng Việt nhưng môi chu ra | Chat /tʃæt/ |
/dʒ/ | Giống âm /tʃ/ nhưng thanh quản rung | Jacket /ˈdʒækɪt/ |
/ð/ | Đặt lưỡi giữa hai hàm răng, luồng hơi thoát ra giữa lưỡi và răng trên, dây thanh rung | This /ðɪs/ |
/θ/ | Như âm /ð/ , dây thanh không rung | Thank/θæŋk/ |
/w/ | Môi tròn chu ra. Luồng hơi thoát ra và dây thanh rung | We /wiː/ |
2.3. Tần suất sử dụng của các chữ cái
Chữ cái | Tần suất |
A | 8,17% |
B | 1,49% |
C | 2,78% |
D | 4,25% |
E | 12,7% |
F | 2,23% |
G | 2,02% |
H | 6,09% |
I | 6,97% |
J | 0,15% |
K | 0,77% |
L | 4,03% |
M | 2,41% |
N | 6,75% |
O | 7,51% |
P | 1,93% |
Q | 0,1% |
R | 5,99% |
S | 6,33% |
T | 9,06% |
U | 2,76% |
V | 9,98% |
W | 2,36% |
X | 0,15% |
Y | 1,97% |
Z | 0,07% |
3. Cách phát âm chuẩn xác bảng chữ cái tiếng Anh
Phiên âm hay cách đọc bảng chữ cái tiếng Anh được xây dựng dựa trên bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế IPA (International Phonetic Alphabet). Chúng ta có tổng cộng 20 nguyên âm và 24 phụ âm, với hai nguyên âm khi kết hợp tạo thành một nguyên âm ghép.
Nghe âm thanh của phát âm:
A a/eɪ/ | B b/bi:/ | C c/si:/ | D d/di:/ | E e/i:/ | F f/ef/ |
G g/dʒi:/ | H h/eɪtʃ/ | I i/ai:/ | J j/dʒeɪ/ | K k/keɪ/ | L l/el/ |
M m/em/ | N n/en/ | O o/oʊ/ | P p/pi:/ | Q q/kju:/ | R r/ar/ |
S s/ess/ | T t/tee/ | U u/u/ | V v/vi:/ | W w/’dʌbəlju:/ | X x/eks/ |
Y y/waɪ/ | Z z/zi:/ |
Việc sử dụng phiên âm trong tiếng Anh sẽ giúp bạn phát âm tiếng Anh chính xác nhất. Đây cũng là lý do tại sao trong từ điển tiếng Anh, phiên âm thường được cung cấp ngay cạnh từ vựng.
Khi bạn đã hiểu rõ nguyên tắc phát âm phiên âm trong tiếng Anh, việc gặp phải các từ hiếm sẽ không còn gây nhầm lẫn. Đặc biệt, bạn cũng có thể phân biệt giữa các từ có âm thanh gần giống nhau, ví dụ như “ship” và “sheep”, “bad” và “bed”…
4. Cách phát âm chuẩn xác bảng chữ cái tiếng Anh
Như đã đề cập ở trên, mỗi chữ cái nguyên âm sẽ có cách phát âm khác nhau trong từng từ và tình huống khác nhau, tuy nhiên các chữ cái nguyên âm đều có cách phát âm nhất định dựa trên bảng ngữ âm quốc tế IPA.
Hầu hết các từ tiếng Anh được hình thành từ một nguyên âm và một phụ âm, bạn có thể phân biệt dựa trên cách phát âm của từng nguyên âm và phụ âm tương tự như Tiếng Việt.
Phiên âm tiếng Anh là các ký tự Latin được kết hợp với nhau để tạo thành từ. Cách đọc phiên âm tiếng Anh được quy định rõ ràng theo bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế IPA (International Phonetic Alphabet).
Phiên âm giúp bạn phát âm tiếng Anh một cách chính xác và chuẩn mực. Đó cũng là lý do tại sao trong từ điển tiếng Anh, phiên âm thường được cung cấp kèm theo từ.
Nếu bạn hiểu rõ các nguyên tắc đọc phiên âm trong tiếng Anh, bạn sẽ không gặp khó khăn khi gặp những từ hiếm. Đặc biệt, bạn cũng có thể phân biệt các từ có cách phát âm tương tự nhau như “ship” và “sheep”, “bad” và “bed”…
4.1. Cách phát âm bảng chữ cái tiếng Anh
Bạn cũng nên học cách đánh vần từng chữ cái trong hình. Việc nắm rõ cách đánh vần các chữ cái sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng nghe nói nhanh chóng. Nhiều người học tiếng Anh thường đọc từ theo cách nhớ và có thể phát âm sai các từ hiếm hoặc chưa từng nghe qua do không nắm rõ các nguyên tắc đọc phiên âm trong tiếng Anh.
Lưu ý rằng có 2 cách để phát âm chữ cái Z. Đó là /zed/ hoặc /zi:/.
- / ɪ /: Âm i ngắn, gần giống như âm “I” trong tiếng Việt nhưng phát âm ngắn hơn (chỉ bẳng ½ âm “i” trong tiếng Việt). Khi đọc, môi sẽ hơi mở rộng sang 2 bên và lưỡi hạ thấp.
- /i:/: Âm i dài, âm “i” kéo dài, âm phát ra trong khoang miệng. Môi mở rộng sang hai bên, lưỡi nâng cao lên.
- / ʊ /: Âm “u”ngắn, gần giống như âm “ư” trong tiếng Việt. Khi phát âm âm này, bạn cần đẩy hơi rất ngắn từ cổ họng. Môi hơi tròn và lưỡi hạ thấp xuống.
- /u:/: Âm “u” kéo dài, âm phát ra bên trong khoang miệng, khẩu hình môi tròn, lưỡi nâng cao lên.
- / e /: Phát âm giống âm “e” trong tiếng Việt nhưng lại ngắn hơn. Môi mở rộng hơn so với khi đọc âm / ɪ /. Lưỡi hạ thấp hơn so với khi đọc âm / ɪ /.
- / ə /: Phát âm giống âm “ơ” của tiếng Việt nhưng ngắn và nhẹ hơn. Môi hơi mở rộng và lưỡi thả lỏng ra.
- /ɜ:/: Phát âm âm /ɘ/ nhưng lại cong lưỡi lên, âm phát trong khoang miệng. Môi hơi mở rộng, lưỡi cong lên, chạm vào vòm miệng khi kết thúc âm.
- / ɒ /: Âm “o” ngắn, phát âm gần giống âm “o” trong tiếng Việt nhưng ngắn hơn. Môi hơi tròn, lưỡi hạ thấp xuống.
- /ɔ:/: Âm “o” cong lưỡi, phát âm như âm “o” trong tiếng Việt nhưng cong lưỡi lên, âm phát ra trong khoang miệng. Môi tròn, lưỡi cong lên, chạm vào vòm miệng trên khi kết thúc âm.
- /æ/: Âm a, hơi lai giữa âm “a” và âm “e”, âm bị đè xuống, miệng mở rộng, môi dưới hạ thấp xuống, lưỡi được hạ rất thấp.
- / ʌ /: Phát âm gần giống âm “ă” trong tiếng Việt, hơi lai giữa âm “ă” và âm “ơ” nhưng phải bật hơi ra. Miệng thu hẹp lại, lưỡi hơi nâng lên.
- /ɑ:/: Âm “a” kéo dài, âm phát ra trong khoang miệng. Miệng mở rộng, lưỡi hạ xuống thấp.
- /ɪə/: Phát âm âm / ɪ / rồi chuyển dần sang âm / ə /. Khẩu hình miệng dẹt thành hình tròn, lưỡi thụt dần về sau.
- /ʊə/: Phát âm âm / ʊ / rồi chuyển dần sang âm /ə/. Môi mở rộng dần, lưỡi đẩy dần ra phía trước.
- /eə/: Âm / e / chuyển dần sang âm / ə /. Môi thu hẹp lại, lưỡi thụt dần về phía sau.
- /eɪ/: Đọc âm / e / rồi chuyển dần sang âm / ɪ /. Môi dẹt dần sang 2 bên. Lưỡi hướng dần lên trên.
- /ɔɪ/: Phát âm âm / ɔ: / rồi chuyển dần sang âm /ɪ/. Môi dẹt dần sang 2 bên. Lưỡi hướng dần lên trên và đẩy dần ra phía trước.
- /aɪ/: Phát âm âm /ɑ:/ rồi chuyển dần sang âm /ɪ/./. Môi dẹt dần sang 2 bên. Lưỡi hướng dần lên trên và đẩy dần hơi ra phía trước.
- /əʊ/: Phát âm âm / ə/ rồi chuyển dần sang âm / ʊ /. Môi mở dần, hơi tròn, lưỡi lùi dần về phía sau.
- /aʊ/: Phát âm âm / ɑ: / rồi chuyển dần sang âm /ʊ/. Môi tròn dần, lưỡi lại hơi thụt dần về phía sau. Khi phát âm, bạn cũng cần lưu ý dây thanh quản rung khi phát âm các nguyên âm
- Khi phát âm những âm từ /ɪə / – /aʊ/: Phải phát âm đủ cả 2 thành tố và cấu tạo của âm, phát âm và chuyển dần từ trái sang phải, âm đứng trước đọc dài hơn âm đứng sau một chút.
Trong nhiều trường hợp, người ta thường sử dụng cách phát âm tiếng Anh gần giống tiếng Việt để dễ nhớ cách đọc chữ cái tiếng Anh như sau:
Hãy cùng nghe cách phát âm bảng chữ cái tiếng Anh nhé!
Chữ cái tiếng Anh | Phát âm theo chữ tiếng Việt |
A | Ây |
B | Bi |
C | Si |
D | Đi |
E | I |
F | Ép |
G | Ji |
H | Ết |
I | Ai |
J | Dzei |
K | Kêy |
L | Eo |
M | Em |
N | En |
O | Âu |
P | Pi |
Q | Kiu |
R | A |
S | Ét |
T | Ti |
U | Diu |
V | Vi |
W | Đắp liu |
X | Esk s |
Y | Quai |
Z | Di |
4.2. Tổng hợp các cách phát âm theo hình dạng miệng
Về môi:
- Âm đọc chu môi: /∫/, /ʒ/, /dʒ/, /t∫/
- Khi đọc những âm sau, môi tròn thay đổi: /u:/, / əʊ /
- Kết hợp với lưỡi và răng: /f/, /v/
- Âm có môi mở vừa phải: / ɪ /, / ʊ /, / æ /
Về lưỡi:
- Khi đọc, đầu lưỡi phải cong lên chạm nướu: / t /, / d /, / t∫ /, / dʒ /, / η /, / l /
- Khi đọc những âm này, đầu lưỡi cong chạm ngạc cứng: / ɜ: /, / r /.
- Các âm khi đọc có cuống lưỡi nâng lên: / ɔ: /, / ɑ: /, / u: /, / ʊ /, / k /, / g /, / η /
- Kết hợp với Răng và lưỡi: /ð/, /θ/.
Đối với thanh âm:
- Khi đọc, dân thanh quản rung rung lên (hữu thanh): các phụ âm, /b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /m/, /n/, /w/, /j/, /dʒ/, /ð/, /ʒ/
- Khi đọc, dân thanh sẽ không rung (vô thanh): /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /h/, /∫/, /θ/, /t∫/
Việc học bảng chữ cái tiếng Anh và phát âm đúng sẽ giúp bạn viết chính tả chính xác hơn và phát âm đúng chuẩn hơn. Thậm chí, khi bạn nghe người bản xứ phát âm, bạn cũng có thể dễ dàng hình dung được cách viết đúng của từ.
5. Cách học bảng chữ cái tiếng Anh một cách nhanh chóng và dễ nhớ hơn
5.1. Sử dụng âm nhạc và thơ để học
Nếu bạn gặp khó khăn khi nhớ bảng chữ cái, hãy thử phối hợp chúng với âm nhạc và thơ. Đây là một phương pháp hiệu quả và thú vị để ghi nhớ chữ cái nhanh chóng.
Một trong những bài hát phổ biến là “ABC song” – với lời nhạc dễ thương, ngắn gọn và dễ hiểu, cùng với âm điệu vui tươi, chắc chắn bạn sẽ dễ nhớ và học hơn.
Ngoài việc sử dụng âm nhạc và thơ có sẵn, bạn cũng có thể thử viết lại lời bài hát hoặc thơ để tăng cường trải nghiệm học tập cá nhân hơn. Hãy duy trì việc luyện tập này thường xuyên để củng cố kiến thức.
5.2. Luyện tập viết thủ công
Để học bảng chữ cái hiệu quả, bạn cần luyện nghe và viết thường xuyên để nhận diện chữ cái và cải thiện phát âm. Lập kế hoạch học hàng ngày cũng là phương pháp quan trọng để tiến bộ nhanh hơn.
Hãy đặt ra mục tiêu cụ thể như học mấy chữ cái hôm nay, bao nhiêu từ ngày mai... Luyện viết hàng ngày giúp bạn nhớ lâu hơn. Hãy có một cuốn sổ nhỏ để ghi chép và học bất cứ khi nào có thời gian.
Hãy nhớ rằng học bảng chữ cái tiếng Anh yêu cầu kiên trì và luyện tập đều đặn. Hãy áp dụng các phương pháp này và điều chỉnh dựa trên nhu cầu và thói quen học của bạn!
5.3. Học bằng phiên âm tiếng Anh
Ngày nay, với sự phát triển của công nghệ, người học thường ưa chuộng học qua audio, video nhiều hơn và bỏ qua việc học phiên âm bảng chữ cái theo ký hiệu quốc tế IPA. Tuy nhiên, việc nắm chắc IPA là cơ sở quan trọng giúp bạn hiểu rõ lý thuyết và phát âm chính xác mà không cần hỗ trợ từ bên ngoài.
Việc học bảng chữ cái tiếng Anh thông qua bảng phiên âm IPA (International Phonetic Alphabet) là một phương pháp hiệu quả để thuần thục cách phát âm chính xác của các từ tiếng Anh. Khi học, bạn có thể tham khảo hướng dẫn dưới đây:
- Làm quen với bảng phiên âm IPA và các ký hiệu âm thanh tương ứng. Bảng phiên âm IPA cung cấp hệ thống chuẩn để biểu diễn âm thanh của các từ tiếng Anh. Hãy tìm hiểu rõ các ký hiệu âm thanh và lắng nghe, lặp lại âm thanh theo hướng dẫn.
- Tập trung vào từng chữ cái và âm thanh tương ứng. Dựa trên bảng phiên âm IPA, học cách phát âm đúng của từng chữ cái. Lắng nghe, lặp lại nhiều lần và so sánh âm thanh với ký hiệu phiên âm để đảm bảo phát âm chính xác.
- Áp dụng bảng phiên âm IPA vào việc phát âm các từ và cụm từ tiếng Anh. Sử dụng từ điển có phiên âm IPA để tìm hiểu và thực hành phát âm đúng các từ vựng. Luyện tập và thực hành đều đặn để nắm vững và tự tin phát âm tiếng Anh.
Ngoài ra, việc hướng dẫn học bảng chữ cái qua bảng phiên âm IPA cũng yêu cầu kỹ năng đọc và viết. Chúng ta đảm bảo quen thuộc cách đọc và viết phiên âm IPA để hiểu và phát âm đúng. Học bảng chữ cái tiếng Anh thông qua việc đọc và viết để nắm vững kỹ năng đọc và viết tiếng Anh.
5.4. Sử dụng hình ảnh thị giác sinh động
Đối với các em nhỏ, việc học qua các hình ảnh giúp tăng cường khả năng ghi nhớ lâu dài hơn. Bằng cách kết hợp nhiều công cụ, các em nhỏ có thể tổ chức thông tin và giúp trẻ dễ dàng nhớ các chữ cái, đặc biệt là khi có hình ảnh minh họa. Cách sử dụng hình ảnh và màu sắc đóng vai trò quan trọng trong việc giúp trẻ phát triển khả năng nhận thức và sáng tạo của chúng.
Có nhiều công cụ hỗ trợ mà bạn có thể áp dụng, như sách vải mềm, tranh vẽ, flashcard và nhiều phương tiện khác. Lưu ý rằng các công cụ này nên được làm từ chất liệu mềm mại và không có sắt nhọn, để đảm bảo an toàn trong quá trình học và chơi của trẻ nhỏ.
5.5. Các trò chơi liên quan đến chữ cái
Kết hợp học hành với trò chơi giúp trẻ nhớ lâu hơn và năng động hơn trong quá trình học. Thông qua các hoạt động này, các em nhỏ có thể tham gia vào hoạt động thể chất, tăng cường sự tập trung và phản xạ nhanh chóng.
Dưới đây là một số trò chơi mà bố mẹ có thể tham khảo:
- Tìm ô chữ: Yêu cầu trẻ tìm các chữ cái được ẩn trong một ô chữ hoặc xác định chữ cái khi người lớn đọc một từ hoặc câu.
- Xếp hình chữ cái: Sử dụng các mảnh ghép hình chữ cái để trẻ xếp thành bảng chữ cái hoặc xây dựng các từ.
- Bingo: Chơi Bingo với các chữ cái thay vì số. Trẻ cần đánh dấu chữ cái khi chúng được đọc ra.
- Nối hình: Trẻ nối các đồng vị hình ảnh với các chữ cái tương ứng.
- Tô màu: Cung cấp tranh để tô màu với hình ảnh liên quan đến các chữ cái. Trẻ có thể tô màu trong khi học.
- Viết theo mẫu: Yêu cầu trẻ viết chữ cái theo mẫu.
Hãy luôn khuyến khích và động viên con cái khi họ làm tốt, sử dụng lời khen và thưởng để động viên. Nếu con gặp khó khăn, hãy hướng dẫn và động viên thay vì chỉ trích. Qua việc vui chơi, con sẽ nhanh chóng và thú vị học được bảng chữ cái tiếng Anh.
6. Những lưu ý quan trọng cho người mới bắt đầu học tiếng Anh
Tiếng Anh hiện nay là một ngôn ngữ toàn cầu phổ biến và được sử dụng rộng rãi. Do đó, việc học và sử dụng tiếng Anh là vô cùng quan trọng. Khi bắt đầu làm quen với ngôn ngữ này, bất kể ở độ tuổi nào, đều sẽ đối mặt với những khó khăn nhất định.
Nếu bạn không áp dụng phương pháp học phù hợp và không có đủ nỗ lực, bạn sẽ không thể đạt được thành công. Dưới đây là vài lưu ý khi học tiếng Anh cho người mới bắt đầu:
6.1. Thuộc lòng bảng chữ cái tiếng Anh
Như khi học bất kỳ ngôn ngữ nào khác, để học tiếng Anh tốt, bạn cần phải nắm vững nền tảng cơ bản nhất của ngôn ngữ này, đó là bảng chữ cái.
Khi học bảng chữ cái tiếng Anh, bạn cần đặc biệt chú ý đến cách nhận diện và phát âm đúng của từng chữ cái theo chuẩn.
Bạn cũng có thể học và làm quen với các từ chứa chữ cái đó ngay trong quá trình học. Ví dụ: Chữ “a” trong từ “Apple”, chữ “b” trong từ “book”,…
6.2. Đừng bỏ qua việc học về phiên âm
Để phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ, bạn tuyệt đối không nên bỏ qua việc học về phiên âm. Phiên âm của bảng chữ cái tiếng Anh là một công cụ hỗ trợ quan trọng giúp bạn phát âm chuẩn theo tiêu chuẩn quốc tế.
Khi mới bắt đầu học chữ cái hoặc từ vựng tiếng Anh, bạn nên ghi lại phiên âm của chúng. Điều này giúp bạn học từ mới và nắm được cách phát âm chuẩn xác của từ đó, làm nền tảng để bạn có thể nghe và giao tiếp tiếng Anh một cách thành thạo, ngay cả với người bản xứ.
6.3. Tận dụng các công cụ hỗ trợ để học tiếng Anh hiệu quả hơn
Đối với những người mới học tiếng Anh, đặc biệt là trẻ em, việc làm cho học tập trở nên thú vị rất quan trọng để họ có thể dễ dàng tiếp thu hơn. Các tranh minh họa sẽ là một công cụ hỗ trợ rất hiệu quả, giúp các phụ huynh kèm con học tiếng Anh. Ví dụ, tranh vẽ chữ A với hình minh họa quả táo (apple) hoặc tranh vẽ chữ B với hình minh họa quyển sách (book).
Giấy note cũng là một dụng cụ học tiếng Anh vô cùng hữu ích. Bạn có thể sử dụng giấy note để ghi lại chữ cái, từ vựng và phiên âm của từng từ, sau đó dán ở những nơi dễ nhìn. Thường xuyên tiếp xúc với tiếng Anh như vậy sẽ giúp bạn nhanh chóng học và nhớ được kiến thức mới.
Thông qua bài viết này, bạn đã được hướng dẫn chi tiết về cách học và cách phát âm chuẩn của bảng chữ cái tiếng Anh. Đây là nền tảng quan trọng để học các kỹ năng phát âm khác trong tương lai. Hy vọng những chia sẻ này từ Mytour sẽ giúp bạn áp dụng thành công vào thực tế!Hãy đừng quên theo dõi blog của Mytour để luôn cập nhật những thông tin mới và thú vị về tiếng Anh nhé!