Trong bài viết dưới đây, tác giả sẽ giới thiệu với người học các từ vựng phổ biến trong Tiếng Anh giao tiếp ở tình huống tham gia vào các sự kiện thể dục thể thao (At Sporting Event/Game), cụ thể là trong 4 tình huống: Xem các sự kiện thể thao ở nhà; Xem các sự kiện thể thao trực tiếp tại sân vận động; Bàn luận về một môn thể thao; Bàn luận về một trận đấu đã diễn ra.
Situation 1: Watching sports events at home
(Lisa và Rose đang xem trận bán kết World Cup giữa Tây Ban Nha và Argentina ở nhà.)
Lisa: Ooh! Score! Your team is too going down!
(Lisa: Ối giời! Ghi bàn! Đội của bạn đang bị đánh bại rồi!)
Rose: Yeah, well, the game’s off to a rocky start, but we’re going to take you. Just watch!
(Rose: Vâng, tốt thôi, trận đấu bắt đầu trở nên khó khăn rồi đây, nhưng đội của chúng tôi sẽ đánh bại đội của bạn thôi. Cứ xem đi!)
Lisa: I don’t think so. You guys are getting schooled today.
(Lisa: Tôi không nghĩ vậy. Hôm nay các bạn sẽ bị đánh bại thôi.)
Rose: Nah, this game’s going to be tight. Both teams are strong, and there’s no point in crying about it yet.
(Rose: Không, kết quả của trận đấu sẽ rất sít sao. Cả hai đội đều mạnh và không có lý do gì để buồn về điều đó cả.)
Lisa: It’s going to be a close match for sure, but I’m betting on Spain to take it all.
(Lisa: Chắc chắn đây sẽ là một trận đấu sát nút, nhưng tôi đang đặt cược vào Tây Ban Nha sẽ dành chiến thắng chung cuộc.)
Rose: Really? I think Argentina’s got a stronger lineup this year, and they were awesome in the knockout.
(Rose: Thật không? Tôi nghĩ, năm nay, Argentina có một đội hình mạnh hơn và họ đã chơi tuyệt vời ở vòng loại trực tiếp.)
Lisa: Shh, we’re missing the game. What? Why did he get yellow carded?
(Lisa: Suỵt, chúng ta đang bỏ lỡ trận đấu đấy. Gì? Tại sao anh ta bị thẻ vàng?)
Rose: Yeah, didn’t you see that foul? It looked like he interfered with number 7.
(Rose: Vâng, bạn có thấy lỗi đó không? Có vẻ như anh ta đã có va chạm với số 7.)
Lisa: Well, if your team keeps playing like that, we’re going to be getting a lot of penalty kicks.
(Lisa: Chà, nếu đội của bạn cứ chơi như vậy, đội của chúng tôi sẽ được nhận rất nhiều quả phạt đền.)
Từ ngữ thông dụng
Từ vựng | Phát âm | Dịch nghĩa |
semi-final (noun) | /ˈsɛmi-ˈfaɪnəl/ | vòng bán kết |
rocky start (noun) | /ˈrɑki stɑrt/ | khởi đầu khó khăn |
school (verb) | /skul/ | dạy dỗ |
tight (adjective) | /taɪt/ | xít xao |
for sure | /fɔr ʃʊr/ | chắc chắn rồi |
bet (verb) | /bɛt/ | đánh cuộc |
lineup (noun) | /ˈlaɪˌnʌp/ | đội hình |
the knockout (noun) | /ðə ˈnɑˌkaʊt/ | vòng loại trực tiếp |
yellow carded (noun) | /ˈjɛloʊ ˈkɑrdəd/ | thẻ vàng |
foul (noun) | /faʊl/ | lỗi |
interfere with (phrasal verb) | /ˌɪntərˈfɪr wɪð/ | xung đột với |
penalty kick (noun) | /ˈpɛnəlti kɪk/ | đá phạt đền |
Mẫu câu phổ biến
Something is going down: cái gì đó đang thể hiện sự tuột dốc/ đi xuống.
There + to be + no point in + V-ing: không có lý nào khi làm một việc gì đó.
Didn’t + S + V + O + ?: bạn có làm điều đó không?, khẳng định lại một hành động trong quá khứ của đối tượng giao tiếp.
If + present simple, S + be going to + V + O: biến thể của câu điều kiện loại 1, thể hiện kết quả trong tương lai gần của một điều kiện có thể xảy ra trong hiện tại.
Trường hợp 2: Tham gia xem trận đấu bóng rổ địa phương tại sân vận động
(Jenny và Gisselle sẽ xem một trận đấu bóng rổ địa phương ở sân vận động.)
Jenny: Hi, how are you? Ready to go?
(Jenny: Chào, bạn khoẻ không? Sẵn sàng đi chưa?)
Giselle: Yes, I am ready to go and so excited for the match.
(Giselle: Vâng, tôi đã sẵn sàng ra sân và đang rất hào hứng cho trận đấu.)
Jenny: It should be a good match with a great atmosphere.
(Jenny: Đây hẳn sẽ là một trận đấu hay với bầu không khí tuyệt vời.)
Giselle: Yes. It’s always good when the local basketball team plays at home.
(Giselle: Vâng. Sẽ luôn tốt khi đội bóng rổ địa phương thi đấu trên sân nhà.)
Jenny: I love being able to walk to the stadium with all the other supporters.
(Jenny: Tôi thích được đi bộ đến sân vận động với tất cả những cổ động viên khác.)
Giselle: Everyone is excited and hoping that the team will win.
(Giselle: Mọi người đều rất phấn khích và hy vọng rằng đội nhà sẽ giành chiến thắng.)
Jenny: It’s good to see all the scarves and basketball shirts.
(Jenny: Thật tuyệt khi được xem tất cả những chiếc khăn quàng cổ và áo bóng rổ.)
Giselle: And then when we get here to the turnstile and get into the ground with our ticket. I just want the match to start now.
(Giselle: Và chúng ta đã đặt chân đến cửa quay và tới khu vực thi đấu với tấm vé của chúng ta rồi. Tôi chỉ muốn trận đấu bắt đầu ngay bây giờ.)
Jenny: It is also good to be able to sit in the same seats each time as we have our season tickets.
(Jenny: Thật tốt khi chúng ta có thể ngồi cùng một chỗ ngồi vì chúng ta đã mua vé của toàn mùa.)
Giselle: Yes we are lucky. We have a great view from here.
(Giselle: Vâng, chúng ta thật may mắn. Chúng ta có một góc nhìn tuyệt vời từ chỗ này.)
Jenny: Great the referee is about to blow the whistle to start the match.
(Jenny: Tuyệt vời, trọng tài chuẩn bị thổi còi bắt đầu trận đấu rồi đấy.)
Giselle: Let’s cheer loudly to support the team so they will hopefully win.
(Giselle: Chúng ta hãy cổ vũ thật to để ủng hộ đội của chúng ta giành chiến thắng.)
Từ ngữ thông dụng
Từ vựng | Phát âm | Dịch nghĩa |
stadium (noun) | /ˈsteɪdiəm/ | sân vận động |
atmosphere (noun) | /ˈætməˌsfɪr/ | không khí |
home (noun) | /hoʊm/ | sân nhà |
supporter (noun) | /səˈpɔrtər/ | cổ động viên |
turnstile (noun) | /ˈtɜrnˌstaɪl/ | cửa xoay |
ground (noun) | /graʊnd/ | sân |
season ticket (noun) | /ˈsizən ˈtɪkət/ | vé mùa |
referee (noun) | /ˌrɛfəˈri/ | trọng tài |
whistle (noun) | /ˈwɪsəl/ | còi |
cheer (verb) | /ʧɪr/ | cổ vũ |
Mẫu câu phổ biến
It should be + N/ N phrase: Nó nên là …, cấu trúc đưa ra sự phỏng đoán về tương lai ở quá khứ
something is about to + V/ Vphrase: Cái gì đó đang chuẩn bị …, cấu trúc nói về sự bắt đầu của một hành động nào đó.
Let’s + V/ V phrase: Hãy cùng làm gì đó …; cấu trúc kêu gọi, rủ rê một người hay một nhóm người cùng làm điều gì đó với nhau.
Trường hợp 3: Trò chuyện về môn thể thao yêu thích của họ
(Krystal và Jessica đang thảo luận về môn thể thao yêu thích của họ, đó là xổ sống.)
Krystal: Did you enjoy the badminton match you went to at the weekend?
(Krystal: Bạn có thích trận đấu xổ sống mà bạn đã xem vào cuối tuần không?)
Jessica: Yes. I always love going to watch badminton.
(Jessica: Vâng. Tôi luôn thích đi xem xổ sống.)
Krystal: Even when the local team loses?
(Krystal: Ngay cả khi đội bạn thua?)
Jessica: Not as much but yes I still enjoy the atmosphere in the ground and everyone singing and chanting together.
(Jessica: Không nhiều nhưng đúng là tôi vẫn tận hưởng bầu không khí trong sân và mọi người cùng nhau hát và hò reo.)
Krystal: How often do you go to watch them play?
(Krystal: Bạn có thường đến xem họ chơi không?)
Jessica: I go to all the home matches and a few away ones. Do you like badminton?
(Jessica: Tôi tham dự tất cả các trận đấu trên sân nhà và một vài trận đấu trên sân khách. Bạn có thích xổ sống không?)
Krystal: Yes I like badminton very much.
(Krystal: Vâng, tôi rất thích xổ sống.)
Jessica: Do you go to badminton games when you are at home?
(Jessica: Bạn có đi chơi xổ sống khi bạn ở nhà không?)
Krystal: No. I live too far away from my team. It’s in a different district.
(Krystal: Không. Tôi sống quá xa đội của mình. Họ ở một quận khác.)
Jessica: That’s a shame.
(Jessica: Thật là đáng tiếc.)
Từ ngữ thông dụng
Từ vựng | Phát âm | Dịch nghĩa |
local team (noun) | /ˈloʊkəl tim/ | đội địa phương |
chant (verb) | /ʧænt/ | hò reo |
home match (noun) | /hoʊm mæʧ/ | trận đấu tại sân nhà |
Mẫu câu phổ biến
Even when + S + V + O + ?: Thậm chí khi mà …; cấu trúc câu nhấn mạnh vào kết quả không mong muốn.
Not as much: không nhiều bằng.
How often + do/does + S + V + O + ?: Bạn có thường xuyên …; cấu trúc giao tiếp hỏi về tần suất thực hiện một hành động nào đó của đối tượng giao tiếp.
That’s a shame: Thật đáng tiếc.; thể hiện sự động cảm với đối tượng giao tiếp.
Trường hợp 4: Thảo luận về một trận đấu đã diễn ra
(Irene: Bạn có xem trận đấu bóng chuyền tối thứ Bảy không?)
Wendy: I was unable to make it.
(Wendy: Ồ không, hôm ấy tôi có việc bận.)
Irene: You should have been there. It was intense.
(Irene: Bạn nên xem nó, trận đấu cực kì kịch tính.)
Wendy: Is that right? Who ended up winning?
(Wendy: Thật không? Đội nào thắng vậy?)
Irene: Our team was victorious.
(Irene: Đội của chúng ta dành chiến thắng.)
Wendy: I wish I was free that night. I’m kind of mad that I didn’t go.
(Wendy: Tôi ước gì hôm ấy tôi rảnh. Tôi rất buồn vì mình không đi được.)
Irene: It was a great game.
(Irene: Đó là một trận đấu tuyệt vời.)
Wendy: What was the score at the end of the game?
(Wendy: Kết quả chung cuộc như thế nào?)
Irene: Our team won 25 - 22.
(Irene: 25 - 22, nghiêng về đội chúng ta.)
Wendy: Sounds like it was a close game.
(Wendy: Có vẻ đây là một trân đấu xít xao nhỉ.)
Irene: That’s the reason it was such a great game.
(Irene: Đó là lý do tại sao nó là một trò chơi tuyệt vời như vậy.)
Wendy: The next game, I will definitely be there.
(Wendy: Trận đấu tiếp theo, tôi chắc chắn sẽ tham gia.)
Từ ngữ thông dụng
Từ vựng | Phát âm | Dịch nghĩa |
intense (adjective) | /ɪnˈtɛns/ | khốc liệt |
end up (phrasal verb) | /ɛnd ʌp/ | kết thúc |
victorious (adjective) | /vɪkˈtɔriəs/ | chiến thắng |
mad (adjective) | /mæd/ | nổi giận |
definitely (adverb) | /ˈdɛfənətli/ | chắc chắn |
Mẫu câu thông dụng
S + be unable to + V + O: Không thể làm được một việc gì đó …; cấu trúc thể hiện khả năng làm một việc gì đó của đối tượng giao tiếp.
S + should have + PP + O: Nên làm gì đó …; thể hiện sự tiết nuối khi không thực hiện một việc gì đó trong quá khứ.
S + wish(es) + S + V2/Ved: Ước có thể làm gì đó …; cấu trúc ước, tiết vì không thể làm điều gì đó trong quá khứ.
S + tobe + kind of + adj: Khá là …
That + tobe + the reason + clause: Đó là lý do mà …
Bài tập áp dụng
Bài tập số 1: Lựa chọn phương án chính xác nhất để hoàn thành các câu hỏi dưới đây
1. This _____________ has seen many thrilling football matches.
A. stadium B. home C. ground
2. The _____________ awarded a free kick to the home team.
A. teacher B. player C. referee
3. The teacher blew a _____________ to start the race.
A. whistle B. music C. balloon
4. There is now _____________ competition between schools to attract students.
A. fun B. intense C. mad
5. He's been a keen _____________ of Barcelona all his life.
A. local team B. home match C. supporter
6. A thousand fans gathered in the stadium to _____________ them on.
A. cheer B. chant C. shout
7. After passing the knockout, our team has qualified for the _____________.
A. stadium B. semi-final C. race
8. The _____________ is available for three months.
A. rocky start B. school C. season ticket
9. We were given a _____________ after one of our players was hit.
A. yellow carded B. penalty kick C. foul
10. The restaurant has a very cozy _____________.
A. atmosphere B. lineup C. victorious
Bài tập số 2: Phân tích đoạn hội thoại dưới đây và trả lời các câu hỏi liên quan
Mark: Is tennis a popular sport in your country?
Hendrey: Yes, it is. That’s also my favorite sport.
Mark: It is easy to play that sport?
Hendrey: Yes, it’s pretty easy to play. I have been practicing it for 5 years.
Mark: Do you like watching tennis? Online or offline?
Hendrey: Yes, I do. I prefer watching tennis offline and online. Going to the stadium, shouting and cheering are going to release stress.
Mark: Who is your favorite tennis player?
Hendrey: My favorite tennis player is Roger Federe, also known as “The Swiss Maestro”.
Câu hỏi:
1. Is Tennis a popular sport in Hendrey’s country?
2. How long has Hendrey been practicing tennis?
3. Who is Hendrey’s favorite tennis player?
Đáp án tham khảo
Bài tập 1:
1. A. stadium
Dịch: Sân vận động này từng chứng kiến nhiều trận bóng gay cấn.
2. C. referee
Dịch: Trọng tài cho đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt trực tiếp.
3. A. whistle
Dịch: Giáo viên thổi còi để bắt đầu cuộc đua.
4. B. intense
Dịch: Hiện nay có sự cạnh tranh gay gắt giữa các trường để thu hút học sinh.
5. C. supporter
Dịch: Anh ấy là một cổ động viên nhiệt thành của Barcelona trong suốt cuộc đời của mình.
6. A. cheer
Dịch: Hàng nghìn người hâm mộ đã tập trung tại sân vận động để cổ vũ họ.
7. B. semi-final
Dịch: Sau khi vượt qua vòng loại trực tiếp, đội tuyển của chúng ta đã đủ điều kiện cho vòng bán kết.
8. C. season ticket
Dịch: Vé cả mùa có hiệu lực trong ba tháng.
9. B. penalty kick
Dịch: Chúng tôi được hưởng một quả phạt đền sau khi một trong những cầu thủ của chúng tôi bị đội bạn tấn công.
10. A. atmosphere
Dịch: Nhà hàng có một không gian rất ấm cúng.
Bài tập 2:
Dịch đoạn hội thoại:
Mark: Quần vợt có phải là môn thể thao phổ biến ở nước bạn không?
Hendrey: Đúng vậy. Đó cũng là môn thể thao yêu thích của tôi.
Mark: Chơi môn thể thao đó có dễ không?
Hendrey: Vâng, nó khá dễ chơi. Tôi đã thực hành nó trong 5 năm.
Mark: Bạn có thích xem quần vợt không? Trực tuyến hay trực tiếp tại sân vận động?
Hendrey: Vâng, tôi có. Tôi thích xem cả quần vợt trực tiếp và trực tuyến. Tôi rất thích cảm giác đến sân, hò hét, cổ vũ để xả stress.
Mark: Ai là người chơi quần vợt yêu thích của bạn?
Hendrey: Tay vợt yêu thích của tôi là Roger Federer, còn được gọi là “Nhạc trưởng Thụy Sĩ”.
Câu trả lời:
1. Đúng vậy, đó là điều đúng.
2. Hendrey đã luyện tập tennis được 5 năm.
3. Vận động viên tennis yêu thích của anh ấy là Roger Federer.