1. English communication phrases for beginners when going to the market
1.1. Communication phrases when buying food or everyday essentials
- We need to buy enough groceries for the whole week (Chúng ta cần mua thực phẩm đủ cho cả tuần)
- We also need to buy some vegetables (Chúng ta cũng cần mua một số loại rau)
- We also need to buy something for breakfast (Chúng ta cũng cần mua đồ cho bữa sáng)
- What do you want for breakfast? (Bạn muốn ăn gì vào bữa sáng?)
- I’d better write down all these things (Tôi nên ghi lại tất cả mấy thứ này)
- You should ask the butcher for his opinion (Bạn nên hỏi ý kiến người bán thịt)
- We have already run out of eggs (Chúng ta đã hết trứng rồi)
- What about some soft drinks? (Còn một số nước giải khát thì sao?)
- We still have it in the fridge (Chúng ta vẫn còn trong tủ lạnh)
- Do we need anything for dessert? (Chúng ta cần gì đó cho món tráng miệng không?)
- Get some boxes of yogurt (Lấy vài hộp sữa chua đi)
- They are good for your health (Chúng tốt cho sức khỏe)
- Do you have ketchup? (Bạn có bán tương cà chua không?)
- Could you tell me where the meat section is? (Bạn có thể chỉ cho tôi quầy thịt không?)
- Where can I find non-fat milk? (Tôi có thể tìm sữa không béo ở đâu nhỉ?)
- I am looking for olive oil? Do you have any? (Tôi đang tìm dầu olive, bạn có bán không?)
- Is this on sale? (Cái này đang được giảm giá phải không?)
- I need detergent for my washing machine.
- Will I find cookie in that section? (Tôi sẽ tìm thấy bánh quy ở quầy đó không?)
- Could you tell me where I can find dairy products? (Bạn có thể chỉ cho tôi quầy sữa ở đâu không?)
- Could I have a carrier bag, please? (Tôi có thể xin một chiếc túi đựng được không?)
- Could I have another carrier bag, please? (Tôi có thể xin một chiếc túi đựng khác được không?)
- I’d like that piece of cheese. (Tôi muốn một chút loại pho mát đó)
- I didn’t find the brand Dove (Tôi không tìm thấy thương hiệu Dove)
1.2. Communication phrases when buying clothes, jewelry
- What size is it? (Nó cỡ bao nhiêu vậy?)
- What size are these? (Chúng cỡ bao nhiêu vậy?)
- May/Could I try it on? (Tôi có thể thử nó không?)
- What is the material of this one? (Cái này làm từ chất liệu gì vậy?)
- Ok, I’ll take it (Được tôi sẽ lấy nó)
- How much is this scarf? (Chiếc khăn này giá bao nhiêu vậy?)
- How much are these jeans? (Những chiếc quần đó giá bao nhiêu?)
- Have you got it in a smaller/ larger size? (Bạn có chiếc này cỡ nhỏ hơn/ lớn hơn không?)
- They’re just right/ fit. (Chúng rất vừa với tôi)
- I take a size 9. (Tôi lấy cỡ số 9)
- Could I try this on? (Tôi có thể thử chiếc này không?)
- Do you have these shoes in size 9? (Bạn có đôi giày đó cỡ 9 không?)
- Do you have this in a different size? (Bạn có cái này cỡ khác không?)
- Do you have a fitting room? (Bạn có phòng thử đồ không?)
- Where is the fitting room? (Phòng thử đồ ở đâu nhỉ?)
- Could you help me measure my waist? (Bạn có thể đo vòng eo giúp tôi không?)
- Is this the only color you’re got? (Bạn chỉ có duy nhất màu này thôi à?)
- What are these made of? (Chúng được làm từ chất liệu gì thế?)
- Are these washable? (Cái này có thể giặt được không?)
- Can I change another one if it’s not suitable for me? (Tôi có thể đổi cái khác nếu nó không hợp với tôi được không?)
- I’m just looking. (Tôi chỉ đang xem thôi)
- Do you have any cheaper? (Bạn có cái nào rẻ hơn không?)
- Aren’t you having a sale now? (Bạn có chương trình giảm giá nào không?)
- Do you have this item in stock? (Bạn còn mã hàng này không?)
- How does this jean look on me? (Trông tôi mặc chiếc quần bò này thế nào?)
2. English communication dialogues when going to the market
The English communication dialogues below will help you practice and understand the situations more easily!
Hội thoại 1
Amit: Good afternoon. What can I do for you? (Xin chào, tôi có thể giúp gì cho chị không?)
Liesel: I’d like to purchase a shirt (Tôi muốn mua một chiếc áo sơ mi)
Amit: What's your size? (Chị mặc cỡ nào?)
Liesel: Size small (Cỡ nhỏ)
Amit: Sure… Here’s one in your size (Được rồi…. Cỡ đó đây thưa chị)
Liesel: May I try it on? (Tôi có thể mặc thử chứ?)
Amit: Certainly. The changing room is located there (Tất nhiên rồi. Phòng thử đồ ở đằng kia)
Hội thoại 2
Liesel: How much does it cost? (Giá bao nhiêu vậy?)
Amit: They're fifty-nine dollars each (Những cái này, mỗi cái giá 59 đô la)
Liesel: That’s a bit higher than I planned. Do you have any cheaper shirts? (Hơi cao hơn so với kế hoạch của tôi. Anh có áo sơ mi nào rẻ hơn không?)
Amit: Yes, I believe I can find some for you (Có, tôi tin rằng tôi có thể tìm được vài cái cho bạn)
Amit: Here, we have some priced at forty dollars, and then we have some for thirty-five dollars (Đây là một số mặt hàng giá 40 đô la, và sau đó là một số mặt hàng giá 35 đô la)
Liesel: Thirty-five is fine. I'll take that one (35 đô la là được. Tôi sẽ lấy cái này)
3. Video tự học tiếng Anh giao tiếp khi đi chợ
Hãy lắng nghe cô Liesel chia sẻ trong video và thực hiện theo để đạt hiệu quả tốt nhất!