Unit 7: Education options for school leavers khai thác chủ đề về các lựa chọn giáo dục bậc cao cho học sinh trung học phổ thông. Nhằm giúp học sinh mở rộng kiến thức và vốn từ vựng về chủ đề này, bài viết sẽ cung cấp chi tiết các từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 7 (Global success) và mở rộng các từ vựng có liên quan. Ngoài ra, bài viết còn thiết kế ba dạng bài tập khác nhau với đáp án và giải thích chi tiết để giúp học sinh ôn tập một cách hiệu quả.
Key takeaways |
---|
|
English vocabulary grade 11 Unit 7: Education Options For School Leavers
Vocabulary section in the textbook
1. Education fair (noun phrase) /ˌɛdʒʊˈkeɪʃən fɛər/: Hội chợ giáo dục
Ví dụ: Every year, our city hosts an education fair where schools and universities showcase their programs. (Mỗi năm, thành phố chúng tôi tổ chức một hội chợ giáo dục nơi các trường học và đại học giới thiệu chương trình của mình.)
Educate (verb) /ˈɛdjʊˌkeɪt/: Giáo dục
Educational (adjective) /ˌɛdjʊˈkeɪʃənəl/: Giáo dục, có tính giáo dục
2. University entrance exam (noun phrase) /ˌjuːnɪˈvɜːrsɪti ˈɛntrəns ɪɡˈzæm/: Kỳ thi tuyển sinh đại học
Ví dụ: Many students feel stressed about the university entrance exam because it determines their future academic path. (Nhiều sinh viên cảm thấy căng thẳng về kỳ thi tuyển sinh đại học vì nó quyết định con đường học thuật tương lai của họ.)
University (noun) /juːˈnɪvɜːrsɪti/: Đại học
Universal (adjective) /juːˈnɪvɜːrsl/: Phổ quát, chung
Universally (adverb) /juːˈnɪvɜːrsəli/: Một cách chung chung, phổ biến
3. Vocational school (noun) /voʊˈkeɪʃənəl skuːl/: Trường dạy nghề
Ví dụ: Many students attend a vocational school to acquire practical skills for specific jobs. (Nhiều sinh viên theo học tại trường dạy nghề để học các kỹ năng thực tế cho các công việc cụ thể.)
Vocation (noun) /voʊˈkeɪʃən/: Nghề, sự gọi làm nghề
Vocational (adjective) /voʊˈkeɪʃənəl/: Thuộc về nghề
4. Mechanic (noun) /mɪˈkænɪk/: Thợ cơ khí, thợ sửa chữa
Ví dụ: The mechanic fixed my car within a day. (Thợ cơ khí đã sửa xong xe của tôi trong một ngày.)
Mechanical (adjective) /mɪˈkænɪkəl/: Thuộc về cơ khí, máy móc
Mechanism (noun) /ˈmɛkəˌnɪzəm/: Cơ cấu, cơ chế
5. Repair shop (noun) /rɪˈpɛər ʃɒp/: Cửa hàng sửa chữa
Ví dụ: I took my laptop to the repair shop after I spilled coffee on it. (Tôi đã đem laptop của mình đến cửa hàng sửa chữa sau khi tôi làm đổ cà phê lên nó.)
Repair (verb) /rɪˈpɛər/: Sửa chữa
Repairable (adjective) /rɪˈpɛərəbl/: Có thể sửa được
Reparation (noun) /ˌrɛpəˈreɪʃən/: Sự sửa chữa, bồi thường
6. School-leaver (noun) /ˈskuːlˌliːvər/: Người vừa tốt nghiệp phổ thông
Ví dụ: School-leavers often face the dilemma of choosing between work and higher education. (Người vừa tốt nghiệp phổ thông thường đối diện với sự lựa chọn giữa việc làm và giáo dục đại học.)
School (noun) /skuːl/: Trường học
Schooling (noun) /ˈskuːlɪŋ/: Giáo dục, sự giáo dục
7. Higher education (noun phrase) /ˈhaɪər ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/: Giáo dục đại học
Ví dụ: Many students aspire to pursue higher education abroad for a global exposure. (Nhiều sinh viên mong muốn theo đuổi giáo dục đại học ở nước ngoài để có cơ hội tiếp xúc toàn cầu.)
High (adjective) /haɪ/: Cao
Highly (adverb) /ˈhaɪli/: Một cách cao
8. Qualification (noun) /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/: Bằng cấp, trình độ chuyên môn
Ví dụ: To apply for this job, a bachelor's degree is the minimum qualification required. (Để ứng tuyển cho công việc này, bằng cấp tối thiểu yêu cầu là bằng cử nhân.)
Qualify (verb) /ˈkwɒlɪˌfaɪ/: Đủ điều kiện, có trình độ
Qualified (adjective) /ˈkwɒlɪˌfaɪd/: Đủ tư cách, có trình độ
9. Formal learning (noun phrase) /ˈfɔːrməl ˈlɜːrnɪŋ/: Học tập chính thống (học tập trong môi trường giáo dục được tổ chức và hướng dẫn bởi giáo viên)
Ví dụ: Many successful entrepreneurs did not go through formal learning but learned through real-life experiences. (Nhiều doanh nhân thành đạt không qua học tập chính thống mà học từ kinh nghiệm thực tế.)
Formal (adjective) /ˈfɔːrməl/: Chính thống, chính thức
Formality (noun) /fɔːrˈmælɪti/: Tính chất chính thức
10. Manage to (verb phrase) /ˈmæn.ɪdʒ tuː/: Đủ khả năng làm gì, xoay sở để làm gì
Ví dụ: Despite the heavy rain, she managed to arrive on time. (Mặc dù mưa to, cô ấy vẫn xoay sở đến đúng giờ.)
Manager (noun) /ˈmænɪdʒər/: Quản lý
Management (noun) /ˈmænɪdʒmənt/: Sự quản lý, bộ phận quản lý
11. Trade (noun, verb) /treɪd/: Noun: nghề, ngành nghề
Ví dụ: She learned the trade of tailoring from her grandmother. (Cô ấy đã học nghề may từ bà ngoại của mình.)
Trader (noun) /ˈtreɪdər/: Người buôn bán
Trade-off (noun) /ˈtreɪdɒf/: Sự đánh đổi
12. Trade (noun) /treɪd/: nghề, ngành nghề
Ví dụ: He began his career with an apprenticeship under a renowned chef. (Anh ấy bắt đầu sự nghiệp với quá trình học việc dưới sự hướng dẫn của một đầu bếp nổi tiếng.)
Apprentice (noun) /əˈprɛntɪs/: Người học việc
13. Institution (noun) /ˌɪnstɪˈtjuːʃən/: Tổ chức, cơ quan; trường học, viện (trong ngữ cảnh giáo dục và đào tạo)
Ví dụ: The University of Oxford is a prestigious institution. (Đại học Oxford là một tổ chức giáo dục uy tín.)
Institutional (adjective) /ˌɪnstɪˈtjuːʃənəl/: Thuộc về cơ sở, tổ chức
14. Technical education (noun phrase) /ˈtɛknɪkəl ˌɛdjuːˈkeɪʃən/: Giáo dục kỹ thuật
Ví dụ: He pursued technical education to become an engineer. (Anh ấy theo đuổi giáo dục kỹ thuật để trở thành kỹ sư.)
Technician (noun) /tɛkˈnɪʃən/: Kỹ thuật viên
Technique (noun) /tɛkˈniːk/: Kỹ thuật, phương pháp
15. University courses (noun phrase) /juːˈnɪvɜːrsɪti kɔːrsɪz/: Các khóa học đại học
Ví dụ: She is exploring various university courses before making a final decision. (Cô ấy đang tìm hiểu về các khóa học đại học trước khi quyết định cuối cùng.)
Course (noun) /kɔːrs/: Khóa học, lộ trình
16. Bachelor’s degree (noun phrase) /ˈbætʃələrz dɪˈɡriː/: Bằng cử nhân
Ví dụ: After four years of study, she earned her bachelor's degree in biology. (Sau bốn năm học, cô ấy đã nhận được bằng cử nhân ngành sinh học.)
Bachelor (noun) /ˈbætʃələr/: Nam thanh niên độc thân, cử nhân
17. Representative (noun, adjective) /ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/: Đại diện, tiêu biểu
Ví dụ: The company sent a representative to discuss the contract. (Công ty đã gửi một đại diện để thảo luận về hợp đồng.)
Represent (verb) /ˌrɛprɪˈzɛnt/: Đại diện, mô tả
18. Academic record (noun phrase) /əˈkædɪmɪk ˈrɛkɔːrd/: Hồ sơ học tập
Ví dụ: His academic record in university was outstanding. (Hồ sơ học tập của anh ấy ở đại học rất xuất sắc.)
Academic (adjective) /əˈkædɪmɪk/: Thuộc về học thuật
19. Education (noun) /ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/: Giáo dục
Ví dụ: Education is the key to a brighter future. (Giáo dục là chìa khóa cho một tương lai tươi sáng.)
Educate (verb) /ˈɛdjʊˌkeɪt/: Giáo dục, đào tạo
Educational (adjective) /ˌɛdjʊˈkeɪʃənəl/: Thuộc về giáo dục
20. Expert (noun, adjective) /ˈɛkspɜːrt/: Chuyên gia, chuyên nghiệp
Ví dụ: We hired an expert to fix the technical issue. (Chúng tôi đã thuê một chuyên gia để sửa lỗi kỹ thuật.)
Expertise (noun) /ˌɛk.spərˈtiːz/ : Chuyên môn, kiến thức chuyên sâu
Expertly (adverb) /ˈɛk.spɜːrt.li/ : Một cách chuyên nghiệp, khéo léo
Expertness (noun) /ˈɛk.spɜːrt.nəs/ : Sự chuyên nghiệp, sự thành thạo
21. Broad (adjective) /brɔːd/: Rộng, rộng lớn
Ví dụ: The river is quite broad at this point. (Con sông rất rộng tại điểm này.)
22. Wage (noun) /weɪdʒ/: Lương, tiền công
Ví dụ: Many people are struggling to live on a minimum wage. (Nhiều người đang phải vất vả sống với mức lương tối thiểu.)
Wages (noun) /ˈweɪdʒɪz/: Lương, tiền công
23. Journey (noun) /ˈdʒɜːrni/: Chuyến đi, hành trình
Ví dụ: The journey to the mountain took three days. (Chuyến đi đến núi mất ba ngày.)
24. Degree (noun) /dɪˈɡriː/: Bằng cấp, trình độ
Ví dụ: She has a degree in economics from Harvard. (Cô ấy có bằng cấp về kinh tế từ Harvard.)
25. Programme (noun) /ˈprəʊɡræm/: Chương trình
Ví dụ: He's hosting a new talk show programme on television. (Anh ấy đang dẫn dắt một chương trình talk show mới trên truyền hình.)
Program (verb) /ˈprəʊɡræm/: Lập trình, thiết lập
26. Brochure (noun) /ˈbroʊʃər/: Tờ rơi, sách hướng dẫn
Ví dụ: We received a brochure about the upcoming events in the city. (Chúng tôi đã nhận được một tờ rơi về các sự kiện sắp tới trong thành phố.)
27. Master’s degree (noun phrase) /ˈmɑːstərz dɪˈɡriː/: Bằng thạc sĩ
Ví dụ: She's pursuing her master’s degree in psychology. (Cô ấy đang theo học bằng thạc sĩ về tâm lý học.)
28. Doctorate (noun) /ˈdɒk.tər.ət/: Bằng tiến sĩ
Ví dụ: After years of research, he finally received his doctorate. (Sau nhiều năm nghiên cứu, anh ấy cuối cùng cũng nhận được bằng tiến sĩ.)
Doctoral (adjective) /ˈdɒktərəl/: Thuộc về tiến sĩ
29. Practical (adjective) /ˈpræk.tɪ.kəl/: Thực tế, thiết thực
Ví dụ: Theory is important, but you also need practical experience. (Lý thuyết quan trọng, nhưng bạn cũng cần kinh nghiệm thực tế.)
Practically (adverb) /ˈpræk.tɪ.kəl.i/: Gần như, hầu như
Practice (noun, verb) /ˈpræk.tɪs/: Sự thực hành, thực hành
30. Immediately (adverb) /ɪˈmiː.di.ət.li/: Ngay lập tức
Ví dụ: Please call me immediately if there's any problem. (Hãy gọi cho tôi ngay lập tức nếu có bất kỳ vấn đề gì.)
Immediate (adjective) /ɪˈmiː.di.ət/: Ngay lập tức, trực tiếp
31. Facility (noun) /fəˈsɪl.ɪ.ti/: Cơ sở, tiện nghi
Ví dụ: The hotel offers excellent facilities, including a gym and a swimming pool. (Khách sạn cung cấp các tiện nghi xuất sắc, bao gồm phòng tập thể dục và bể bơi.)
Facilitate (verb) /fəˈsɪl.ɪ.teɪt/ : Tạo điều kiện, giúp đỡ
Facilitator (noun) /fəˈsɪl.ɪ.teɪ.tər/ : Người tạo điều kiện, người hỗ trợ
Facilitation (noun) /fəˌsɪl.ɪˈteɪ.ʃən/ : Sự tạo điều kiện, sự giúp đỡ
Expanded Vocabulary Section
Trade school (noun) /treɪd skuːl/: Trường dạy nghề
Ví dụ: Many students choose trade schools to acquire specific skills quickly. (Nhiều sinh viên chọn trường dạy nghề để nhanh chóng học được các kỹ năng cụ thể.)
Distance learning (noun phrase) /ˈdɪstəns ˈlɜːrnɪŋ/: Học từ xa
Ví dụ: Due to its flexibility, distance learning has become popular among working adults. (Vì tính linh hoạt, học từ xa trở nên phổ biến với người trưởng thành đang làm việc.)
Tertiary education (noun phrase) /ˈtɜːrʃieri ˌɛdjuːˈkeɪʃən/: Giáo dục cho người trên độ tuổi đi học.
Ví dụ: Tertiary education in Vietnam includes universities and colleges. (Giáo dục sau cấp ba ở Việt Nam bao gồm các trường đại học và cao đẳng.)
Foundation course (noun phrase) /faʊnˈdeɪʃən kɔːrs/: Khóa học cơ bản
Ví dụ: Many students take a foundation course before starting their degree program. (Nhiều sinh viên tham gia khóa học cơ bản trước khi bắt đầu chương trình đại học của họ.)
Lifelong learning (noun phrase) /ˈlaɪflɒŋ ˈlɜːrnɪŋ/: Học suốt đời
Ví dụ: Lifelong learning is essential in today's rapidly changing world. (Học suốt đời là điều cần thiết trong thế giới thay đổi nhanh chóng ngày nay.)
Night school (noun phrase) /naɪt skuːl/: Trường tối
Ví dụ: He attends night school to learn English after work. (Anh ấy tham dự trường tối để học tiếng Anh sau giờ làm việc.)
Admission requirements (noun phrase) /ədˈmɪʃən ˌrɪˈkwaɪərmənts/: Yêu cầu nhập học
Ví dụ: Checking the admission requirements is crucial before applying to a university. (Việc kiểm tra yêu cầu nhập học là rất quan trọng trước khi nộp đơn vào một trường đại học.)
Diploma (noun) /dɪˈploʊmə/: Bằng cấp, chứng chỉ
Ví dụ: After two years of study, she earned a diploma in business management. (Sau hai năm học, cô ấy đã nhận được bằng cấp về quản lý kinh doanh.)
Liberal arts (noun phrase) /ˈlɪbərəl ɑːrts/: Nghệ thuật tự do (một chương trình giáo dục bao gồm nhiều lĩnh vực như ngôn ngữ, văn học, triết học, v.v.)
Ví dụ: She decided to study liberal arts to have a well-rounded education. (Cô ấy quyết định học nghệ thuật tự do để có một nền giáo dục toàn diện.)
Mature student (noun phrase) /məˈtʃʊr ˈstuː.dənt/: Sinh viên trưởng thành (người trở lại học sau một thời gian dài)
Ví dụ: Despite being a mature student, Linh excelled in her studies and often inspired younger classmates with her dedication and experience. (Cho dù là một học viên trưởng thành, Linh đã xuất sắc trong học tập và thường xuyên truyền cảm hứng cho các bạn học trẻ hơn với sự tận tâm và kinh nghiệm của mình.)
11. Burn the midnight oil (idiom) /bɜːrn ðə ˈmɪdnaɪt ɔɪl/: Thức khuya làm việc hoặc học hành
Ví dụ: She was burning the midnight oil to finish her assignment on time. (Cô ấy thức khuya để hoàn thành bài tập đúng hạn.)
12. The ball is in your court (idiom) /ðə bɔːl ɪz ɪn jɔːr kɔːrt/: Tùy bạn quyết định hoặc hành động tiếp theo
Ví dụ: I've done all I can to help him find a job; the ball is in his court now. (Tôi đã làm hết sức mình để giúp anh ấy tìm một công việc; giờ quyết định nằm ở anh ấy.)
13. Bite the bullet (idiom) /baɪt ðə ˈbʊl.ɪt/: Cắn răng chịu đựng, đối diện với khó khăn
Ví dụ: It was time to bite the bullet and confront his fears. (Đã đến lúc phải đối mặt dũng cảm với nỗi sợ hãi của anh ấy.)
Practice
Từ vựng | Ý nghĩa |
1. vocational education | a. thức khuya suốt cả đêm |
2. apprenticeship | b. thực tế |
3. formal learning | c. học việc |
4. practical | d. học nghề |
5. burn the midnight oil | e. đào tạo chính quy |
Bài 2: Điền từ phù hợp vào các câu sau
(expert, tertiary education, wage, lifelong learning, technical education, mechanic, qualification, formal learning, diploma, doctorate)
After completing her high school studies, Mai decided to pursue _____________ at a renowned university in Hanoi.
With the rapid changes in technology, the concept of ____________ becomes even more important.
Dr. Phong is an __________ in environmental science, and he has published several research papers on climate change.
Many students opt for ____________ to gain specialized skills for specific industries.
To apply for that job position, you need to have a relevant ____________ and at least two years of experience.
Lan benefited greatly from ______________, but she also values self-taught knowledge.
My bike broke down yesterday, so I took it to a ______________ to get it fixed.
After two years of hard work, she finally received her _____________ in graphic design.
Huong is considering going back to university to pursue a ___________ in psychology.
Workers protested on the streets, demanding a fair _______________ for their labor.
Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn
1. representative
→ _________________________________________________________________.
2. academic record
→ _________________________________________________________________.
3. education
→ _________________________________________________________________.
4. expert
→ _________________________________________________________________.
5. broad
→ _________________________________________________________________.
6. wage
→ _________________________________________________________________.
7. journey
→ _________________________________________________________________.
8. degree
→ _________________________________________________________________.
9. formal learning
→ _________________________________________________________________.
10. vocational school
→ _________________________________________________________________.
Answer Key and Explanation
1 - d | 2 - c | 3 - e | 4 - b | 5 - a |
Bài 2: Điền từ phù hợp vào các câu sau
After completing her high school studies, Mai decided to pursue _____________ at a renowned university in Hanoi.
Đáp án: tertiary education
Giải thích: dựa vào dữ kiện trước chỗ trống là “after completing..high school” (sau khi hoàn thành chương trình phổ thông) và “renowned university” (trường đại học danh giá), từ thích hợp điền vào vị trí ô trống là “tertiary education” (giáo dục bậc cao, bao gồm đại học, cao đẳng hoặc trường nghề).
Dịch nghĩa: Sau khi hoàn thành chương trình học phổ thông, Mai quyết định theo đuổi giáo dục đại học tại một trường đại học danh tiếng tại Hà Nội.
With the rapid changes in technology, the concept of ____________ becomes even more important.
Đáp án: lifelong learning
Giải thích: dựa vào kiến thức đã học người học biết được “lifelong learning” là việc học suốt đời và liên tục cập nhật kiến thức mới, dữ kiện “with the rapid changes in technology” (sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ) đòi hỏi việc học suốt đời.
Dịch nghĩa: Với sự thay đổi nhanh chóng về công nghệ, khái niệm học suốt đời trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
Dr. Phong is an __________ in environmental science, and he has published several research papers on climate change.
Đáp án: expert
Giải thích: dữ kiện “he has published several research papers on climate change” (ông ấy đã công bố vài bài nghiên cứu về biến đổi khí hậu). Trong các từ cho sẵn chỉ có “mechanic” (thợ máy) và “expert’ (chuyên gia) là từ chỉ người. Vậy dựa vào ngữ cảnh trên người học có thể chọn “expert”.
Dịch nghĩa: Tiến sĩ Phong là chuyên gia về khoa học môi trường và ông đã công bố một số bài nghiên cứu về biến đổi khí hậu.
Many students opt for ____________ to gain specialized skills for specific industries.
Đáp án: technical education
Giải thích: dựa vào kiến thức đã học ở phần Reading, loại hình giáo dục kỹ thuật “technical education” sẽ mang lại nhiều kỹ năng chuyên sâu cho từng ngành nghề.
Dịch nghĩa: Nhiều học sinh chọn giáo dục kỹ thuật để có được kỹ năng chuyên sâu cho các ngành công nghiệp cụ thể.
To apply for that job position, you need to have a relevant ____________ and at least two years of experience.
Đáp án: qualification
Giải thích: dựa vào dữ kiện “apply for that position” (ứng tuyển vào vị trí đó) và “need relevant” (cần một cái gì đó liên quan), dựa vào kiến thức đã học trong Unit 7, người học biết được điều kiện ứng tuyển của một vị trí công việc là các bằng cấp và chứng chỉ liên quan “qualification”.
Dịch nghĩa: Để ứng tuyển vị trí công việc đó, bạn cần có bằng cấp liên quan và ít nhất hai năm kinh nghiệm.
Lan benefited greatly from ______________, but she also values self-taught knowledge.
Đáp án: formal learning
Giải thích: người học nhìn vào dữ kiện “but” (nhưng), câu này có hai vế, đọc hiểu vế sau người học hiểu được Lan coi trọng giáo dục tự học. Vậy khả năng cao vế trước sẽ đối lập với tự học chính là đào tạo bài bản hệ chính quy “formal learning”.
Dịch nghĩa: Lan đã hưởng lợi rất nhiều từ việc học tập chính thống, nhưng cô ấy cũng đánh giá cao kiến thức tự học.
My motorbike broke down yesterday, so I took it to a ______________ to get it fixed.
Đáp án: mechanic
Giải thích: dữ kiện cho biết “xe máy của tôi hỏng ngày hôm qua…cần sửa”, dựa vào đây người học đoán được người sửa xe máy chỉ có sự lựa chọn “mechanic” là hợp lý.
Dịch nghĩa: Xe máy của tôi hỏng hôm qua, vì vậy tôi đã mang nó đến thợ sửa chữa để sửa lại.
After two years of hard work, she finally received her _____________ in graphic design.
Đáp án: diploma
Giải thích: dựa vào dữ kiện “received her..graphic design” (nhận..thiết kế đồ họa), với một loại chứng nhận học một kỹ năng cụ thể, người học đã học được trong Unit 7 là từ vựng “diploma”.
Dịch nghĩa: Sau hai năm làm việc chăm chỉ, cô ấy cuối cùng cũng nhận được bằng tốt nghiệp về thiết kế đồ họa.
Huong is considering going back to university to pursue a ___________ in psychology.
Đáp án: doctorate
Giải thích: vị trí chỗ trống cần một loại bằng cấp, dựa vào dữ kiện ở trước ô trống “considering going back to university” (xem xét trở lại trường đại học), “to pursue a..” động từ “pursue” có thể dùng để chinh phục hoặc theo đuổi một bằng cấp nào đó. Vậy người học có thể chọn “doctorate”.
Dịch nghĩa: Hương đang xem xét trở lại trường đại học để theo đuổi bằng tiến sĩ về tâm lý học.
Workers protested on the streets, demanding a fair _______________ for their labor.
Đáp án: wage
Giải thích: dựa vào dữ kiện “demanding a fair” (đòi hỏi một thứ gì đó công bằng), người học đọc hiểu vế trước dấu phẩy “workers protested on the streets” (nhân công biểu tình), vậy người học có thể suy luận được họ đang đòi mức lương hoặc mức thù lao công bằng, chọn từ “wage” để điền vào chỗ trống.
Dịch nghĩa: Các công nhân biểu tình trên đường phố, đòi một mức lương công bằng cho công việc của họ.
Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn
representative → Linh was chosen as the representative for the student council by our class. (Lớp chúng tôi đã chọn Linh làm đại diện cho hội đồng học sinh.)
academic record → Minh's academic achievements are remarkable; he has consistently been an outstanding student. (Thành tích học tập của Minh rất ấn tượng; anh ấy luôn là một học sinh xuất sắc.)
education → Education is the cornerstone for unlocking the potential of each individual. (Giáo dục là nền tảng để mở khóa tiềm năng của mỗi cá nhân.)
expert → Dr. Hang is renowned as an expert in marine biology and has conducted numerous research studies on coral reefs. (Tiến sĩ Hằng nổi tiếng là một chuyên gia về sinh học biển và đã tiến hành nhiều nghiên cứu về rạn san hô.)
broad → The river widens significantly at this point, making crossing without a bridge difficult. (Dòng sông mở rộng đáng kể ở điểm này, làm cho việc vượt qua mà không có cầu trở nên khó khăn.)
wage → Workers are demanding higher wages to cope with the increasing cost of living. (Các công nhân đang đòi hỏi mức lương cao hơn để đối phó với sự tăng của chi phí sinh hoạt.)
journey → The journey to the mountain peak was arduous but rewarding with the stunning view. (Chuyến đi đến đỉnh núi đầy gian nan nhưng đáng giá với cảnh quan tuyệt đẹp.)
degree → After four years of study, she obtained a bachelor's degree in literature. (Sau bốn năm học, cô ấy đã đạt được bằng cử nhân văn học.)
formal learning → In addition to formal education, Phuong also dedicates significant time to self-exploration of various topics. (Ngoài việc học hành chính thức, Phương còn dành thời gian quan trọng cho tự khám phá các chủ đề khác nhau.)
vocational school → Many students opt for vocational schools to swiftly acquire specific job-related skills. (Nhiều học sinh lựa chọn trường nghề để nhanh chóng học được kỹ năng liên quan đến công việc cụ thể.)
Summary
Reference Material
Hoàng, Văn Vân. English 11 - Global Success. Publishing House of Education Vietnam.