1. English Vocabulary about Bedrooms
- slippers /slipə/: dép đi trong phòng
- headboard /ˈhed.bɔːd/: đầu giường
- flat sheet /flæt//ʃi:t/: ga phủ
- box spring /bɒks sprɪŋ/: lớp lò xo dưới đệm
- lamp /læmp/: đèn
- light switch /laɪt swɪtʃ/: công tắc điện
- television /teliviʒn/: tivi
- bedside table /bi’said teibl/: bàn nhỏ bên cạnh giường
- bed /bed/: giường
- rug /rʌg/: thảm
- blanket /blæηkit/: chăn, mền
- closet /ˈklɒz.ɪt/: ngăn nhỏ
- tissues /ˈtɪʃ.uːs/: khăn giấy
- chest of drawers /tʃest əv drɔːz/: tủ com-mốt, tủ gồm nhiều
- floor /flɔːʳ/: nền nhà
- (flat) sheet /ʃiːt/: tấm trải giường (phẳng)
- dressing table /dresiη,teibl/: bàn trang điểm
- mattress /’mætris/: đệm
- hood /hʊd/: mũ trùm
- phone /fəʊn/: điện thoại
- bedspread /’bedspred/: khăn trải giường
- alarm clock /ə’lɑ:m/ /klɔk/: đồng hồ báo thức
- headboard /’hedbɔ:d/: tấm bảng tại phía đầu giường
- blinds /blaindz/: rèm chắn sáng
- curtain /’kə:tn/: rèm cửa
- fitted sheet /ˈfɪtɪd/ /ʃi:t/: ga bọc
- wardrobe /wɔ:droub/: tủ quần áo
- jewellery box /’dʤu:əlri/ /bɔks/: hộp chứa đồ trang sức
- bath robe /bæθ roub/: áo choàng
- bureau /ˈbjʊə.rəʊ/: tủ có ngăn kéo và gương
- bedspread /bedspred/: khăn trải giường
- wallpaper /’wɔ:l,peipə/: giấy dán tường
- hanger /ˈhæŋ.əʳ/: móc treo
- footboard /’futbɔ:d/: chân giường
- pillowcase – /’pilou/ /keis/: vỏ gối
- mirror /’mirə/: gương
- hairbrush /ˈheə.brʌʃ/: bàn chải tóc
- comb /kəʊm/: lược
- pillow /’pilou/: cái gối
- comforter /ˈkʌm.fə.təʳ/: chăn bông
- air conditioner /eəkən’di∫ənə/: máy điều hòa
- carpet /’kɑ:pit/: thảm
- cushion /’kuʃn/: gối tựa lưng
- duvet cover /dju:vei kʌvə/: vỏ bọc chăn bông
2. Some examples of English vocabulary about Bedrooms
- Two lamp were suspended from the ceiling above us – Có hai cái đèn được treo trên trần nhà phía trên chúng tôi.
- He slammed his hand on the bedside table, causing some furniture to topple over – Anh ta đập tay xuống mặt bàn đầu giường khiến một số đồ đạc rơi xuống.
- Choose a soft and big flat sheet to suit their individual needs – Chọn tấm ga phủ giường mềm mại và to phù hợp với nhu cầu cá nhân.
- Strangely, one of the spars from the bed’s headboard seemed to have fallen off – Kỳ lạ là hình như một trong những thanh gỗ đầu giường bị rơi rồi.
- It’s likely to get cold tonight, so you’ll probably need an extra blanket – Trời có khả năng sẽ trở rét vào tối nay, cho nên bạn có thể sẽ cần thêm một cái chăn đấy.
3. English phrases about Bedrooms
Cụm từ (Phrase) | Nghĩa (Meaning) |
Bed in | Khiến cho việc gì đó bắt đầu làm việc, vận hành hoặc đi vào hoạt động
|
Break cover | Phá vỡ vỏ bọc của cái gì |
Pillow talk | Hoạt động trên giường |
Bed out | Đi ngủ |
Hold a mirror up to society | Chỉ việc nêu gương cho xã hội |
Bring something to light | Mang một cái thứ gì đó ra ngoài ánh sáng |
4. Some sentences about bedroom items in English
- Drawing the curtain aside, I looked down into the street – Vén rèm cửa sổ sang một bên, tôi nhìn xuống đường phố.
- We spent the afternoon picking and hanging wallpaper – Chúng tôi dành cả buổi chiều để chọn và dán giấy dán tường.
- Nga grimaced when she saw her reflection in the mirror – Nga nhăn mặt khi nhìn thấy hình ảnh phản chiếu của mình trong gương.
- My wife’s wardrobe isn’t complete without a black dress – Tủ quần áo của vợ tôi sẽ không được tính là hoàn thiện nếu thiếu một chiếc váy màu đen.
- I love my bed covered by a red flower bedspread – Tôi yêu chiếc giường của tôi khi nó được bao phủ bởi một tấm trải giường hoa màu đỏ.
- Milly buried her head in the pillow and cried – Milly vùi đầu vào gối và khóc.
5. Dialogue Q&A about the bedroom topic
A: Which floor is your bedroom on? | Phòng ngủ của bạn ở tầng thứ mấy? |
B: My bedroom is on the third floor. | Ở tầng 3. |
A: Is it big or small? | Nó to hay nhỏ? |
B: It’s not very spacious, just enough to put necessary furniture in. | Nó không rộng lắm, đủ chứa mấy thứ cần thiết thôi. |
A: What color is your bedroom painted? | Phòng ngủ bạn được sơn màu gì? |
B: It’s painted pink. | Nó được sơn màu hồng. |
A: Do you love your room or not? Why? | Bạn có thích căn phòng này không? Tại sao? |
B: Yeah, I love it very much because it is my private space whenever I go home. | Ừm thì tôi thích căn phòng này lắm, bởi nó là không gian riêng của tôi mỗi khi về nhà. |
A: What furniture does your bedroom have? | Thế phòng bạn bao gồm những gì? |
B: My room has a single bed on the left and a closet on the right corner. Beside the bed, there is a wooden table with a shelf that contains many interesting books and is decorated with lots of souvenirs and birthday gifts. There are two small windows on the two sides of the room, so I can see the view surrounding my house. In addition, it also has an air conditioner and a TV for me to watch films. | Phòng tôi gồm một chiếc giường đơn ở góc trái và một tủ quần áo ở góc phải phòng. Bên cạnh giường là một bàn gỗ có giá để đựng những quyển sách mà tôi yêu thích, và nó còn được trang trí bởi nhiều quà lưu niệm và quà sinh nhật của tôi nữa. Phòng của tôi có 2 cửa sổ 2 bên, qua đó tôi có thể ngắm nhìn phong cảnh xung quanh ngôi nhà. Ngoài ra còn có điều hòa và tivi cho tôi xem phim nữa. |
A: What do you often do in it? | Bạn hay làm gì trong phòng? |
B: Most of the time, I listen to music and sleep. | Hầu hết thời gian, tôi nghe nhạc và ngủ. |
A: How much time do you spend in your bedroom? | Bạn thường dành bao lâu ở trong phòng? |
B: About 11 hours a day, especially in the evening. | Khoảng 11h mỗi ngày, chủ yếu vào buổi tối. |
A: Do you share your room with other people? | Có ai ở chung phòng ngủ với bạn không? |
B: No, each member in my family has their own room, so I stay there alone. | Không đâu, mọi người trong nhà tôi đều có phòng riêng nên tôi ở phòng này một mình. |
6. Application exercises
Exercise
Choose appropriate English vocabulary about furniture in the bedroom to fill in the blanks.
1. _____ is specifically used on chairs for sitting or leaning on.
- A. Cushion
- B. Pillow
- C. Pillowcase
- D. Mattress
2. The upper bed of a _____ is not recommended for children.
- A. pillowcase
- B. mattress
- C. bed
- D. bunk bed
3. I have no idea how to sew a _____.
- A. pillowcase
- B. mattress
- C. bed
- D. bunk bed
4. _____ are the sheets that cover the mattress on a bed.
- A. Pillowcase
- B. Cushion
- C. Fitted sheets
- D. Flat sheet
5. I’m going through my _____ and getting rid of all the clothes I don’t wear anymore.
- A. carpet
- B. wardrobe
- C. blinds
- D. shelf
6. We’ll install some _____ in our bedroom to enhance its brightness.
- A. wallpaper
- B. blinds
- C. desk
- D. bookcase
7. I turned on the _____ next to my bed.
- A. shelf
- B. carpet
- C. lamp
- D. dressing table
8. A _____ has drawers underneath and a mirror on top.
- A. blinds
- B. dressing table
- C. curtain
- D. desk
9. We’ve lifted the _____ and revealed the floorboards.
- A. lamp
- B. shelf
- C. blinds
- D. carpet
10. She has a _____ in her room with glass doors
- A. bedside table
- B. wallpaper
- C. bookcase
- D. desk
Answer:
- A ( _____ được đặt trên ghế để ngồi hoặc dựa vào. –> Gối tựa lưng)
- D (Trẻ nhỏ được khuyến cáo không sử dụng tầng trên của _____. –> giường tầng)
- A (Tôi không biết cách khâu _____. –> vỏ gối)
- C ( _____ dùng để phủ lên nệm giường. –> Ga bọc giường)
- B ( Tôi đang kiểm tra lại _____ và bỏ đi những quần áo không dùng nữa. –> tủ quần áo)
- A (Chúng tôi sẽ dán _____ trong phòng ngủ để khiến không gian sáng sủa hơn. –> giấy dán tường)
- C (Tôi bật _____ cạnh giường. –> cái đèn ngủ)
- B ( _____ có ngăn kéo phía dưới và gương ở trên. –> Bàn trang điểm)
- D (Chúng tôi đã lấy _____ lên và để lộ ra các tấm ván sàn. –> thảm)
- C (Cô ấy có một _____ với cửa kính ở trong phòng. –> tủ sách)