1. What is jewelry in English?
Jewelry /ˈdʒuː.əl.ri/: English term for jewelry or jewelry accessories
2. English vocabulary about jewelry
- Ring (n): Nhẫn
- Walking stick (n): Gậy đi bộ
- Tie Pin (n): Ghim cài
- Medallion (n): Mặt dây chuyền (tròn, bằng kim loại)
- Jeweler (n): Thợ kim hoàn
- Locket (n): Mề đay (có lồng ảnh)
- Comb (n): Lược thẳng
- Pin (n): Cài áo
- Hoop earrings (n): Hoa tai dạng vòng
- Bracelet (n): Vòng tay, lắc tay (có móc cài)
- Bangle (n): Vòng đeo tại cổ tay hay cánh tay
- Brooch (n): Trâm cài tóc
- Chain (n): Chuỗi vòng cổ
- Precious stone (n): Đá quý
- Bead (n): Hạt, hột của chuỗi vòng
- Strand of beads (n): Chuỗi hạt
- Pendant (n): Mặt dây chuyền( bằng đá quý)
- Signet ring (n): Nhẫn khắc chữ
- Tie pin (n): Ghim cài cà vạt
- Hairbrush (n): Lược chùm
- Emery board (n): Duỗi móng tay
- Earrings (n): Khuyên tai
- Pendant (n): Mặt dây chuyền (bằng đá quý)
- Makeup (n): Đồ trang điểm
- Wedding ring (n): Nhẫn cưới
- Charm bracelet (n): Vòng có gắn nhiều đồ lấp lánh
- Pearl necklace (n): Vòng cổ ngọc trai
- Bangle (n): Vòng tay không có móc cài
- Hair clip: Dây kẹp tóc
- Medallion (n): Mặt dây chuyền( tròn, bằng kim loại)
- Mirro (n): Gương
- Locket (n): Mề đay
- Engagement ring (n): Nhẫn đính hôn
- Bracelet (n): Vòng tay
- Piercing (n): Khuyên
- Hair tie (n): Dây buộc tóc
- Anklet (n): Vòng chân
- Necklace (n): Vòng cổ
- Pocket (n): Túi quần áo
- Cufflink (n): Khuy cài cổ tay áo
- Watch (n): Đồng hồ
- Hoop earrings (n): Vòng đeo tai
- Nail polish (n): Sơn móng tay
- Clasp (n): Cái móc, cái gài
- Lipstick (n): Son môi
3. Đoạn đối thoại chuyên đề về trang sức
- A: Hi. Can I help you with anything? – Xin chào, tôi có thể giúp gì cho quý khách?
- B: Yeah. Can I look at this ring? – Vâng. Tôi xem cái nhẫn này được chứ?
- A: Sure. Let me get it out for you. What is your size? – Chắc chắn rồi. Để tôi lấy nó ra cho quý khách. Kích thước của quý khách là gì?
- B: I believe I am a six. – Tôi nghĩ là cỡ 6.
- A: Here you go. – Nó đây
- B: Would you have any necklace that would go well with this? – Bạn sẽ có chiếc vòng cổ nào phù hợp với nó?
- A: Actually, we have a few to choose from. They are over here. – Thực tế là chúng tôi có một vài cái để lựa chọn. Chúng ở đây.
- B: There’s no price tag on this necklace. – Không có thẻ giá trên vòng cổ này.
- A: Oh. I’m sorry. I’ll check the price for you. It is $199. – Ôi. Tôi xin lỗi. Tôi sẽ kiểm tra giá cho quý khách. Nó có giá 199 đô.
- B: This necklace is a little short. Do you have one that is longer? – Vòng cổ này hơi ngắn. Bạn có cái nào dài hơn không?
- A: Yes. Why don’t you try this one on? – Vâng. Tại sao quý khách không thử cái này?
- B: This one is much better. Can I try on the ring with this necklace? – Cái này hợp hơn đón. Tôi có thể thử chiếc nhẫn với vòng cổ này không?
- A: Sure. Here you go. – Tất nhiên rồi. Nó đây.
- B: Let me think about it. – Để tôi nghĩ đã nha.
- A: Sure. Take your time. – Chắc chắn rồi. Quý khách cứ từ từ suy nghĩ.
- B: Thank you for all the help. – Cảm ơn bạn đã hỗ trợ.
- A: No problem at all. – Không có gì.