1. English Vocabulary about Schools
1.1. Types of Schools in English
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Boarding school | ˈbɔːdɪŋ skuːl | Trường nội trú |
Elementary/Primary school | ˌɛlɪˈmɛntəri / ˈpraɪməri skuːl | Trường tiểu học |
High school | haɪ skuːl | Trung học phổ thông |
High school for the Gifted | haɪ skuːl fɔː ðə ˈgɪftɪd | Trường THPT chuyên |
International school | ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl skuːl | Trường quốc tế |
Junior high school | ˈʤuːnjə haɪ skuːl | Trường trung học cơ sở |
Kindergarten | ˈkɪndəˌgɑːtn | Mẫu giáo |
Language centre | ˈlæŋgwɪʤ ˈsɛntə | Trung tâm ngoại ngữ |
Nursery | ˈnɜːsəri | Nhà trẻ |
Private school | ˈpraɪvɪt skuːl | Trường tư thục |
University / college | ˌjuːnɪˈvɜːsɪti / ˈkɒlɪʤ | Trường đại học / cao đẳng |
Vocational college | vəʊˈkeɪʃənl ˈkɒlɪʤ | Trường cao đẳng nghề |
Vocational school | vəʊˈkeɪʃənl skuːl | Trường nghề |
Specialist school | ˈspɛʃəlɪst skuːl | Trường chuyên biệt |
Language school | ˈlæŋgwɪʤ skuːl | Trường dạy ngoại ngữ |
Distance education | ˈdɪstəns ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən | Dạy và học từ xa |
Home schooling | həʊm ˈskuːlɪŋ | Dạy học ở nhà |
1.2. Positions in Schools
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Headmaster / Principal | ˌhɛdˈmɑːstə / ˈprɪnsəpəl | Hiệu trưởng (nam) / Hiệu trưởng |
Headmistress / Principal | ˌhɛdˈmɪstrəs / ˈprɪnsəpəl | Hiệu trưởng (nữ) / Hiệu trưởng |
Teacher | ˈtiːʧə | Giáo viên |
Head teacher | hɛd ˈtiːʧə | Giáo viên chủ nhiệm |
Lecturer | ˈlɛkʧərə | Giảng viên |
Pupil | ˈpjuːpl | Học sinh |
Student | ˈstjuːdənt | Sinh viên |
Head boy | hɛd bɔɪ | HS nam đại diện trường |
Head girl | hɛd gɜːl | HS nữ đại diện trường |
Monitor / Class leader | ˈmɒnɪtə / klɑːs ˈliːdə | Lớp trưởng |
Vice monitor | vaɪs ˈmɒnɪtə | Lớp phó |
Secretary | ˈsɛkrətri | Thư ký |
Janitor | ˈʤænɪtə | Giám thị |
Superintendent | ˌsjuːpərɪnˈtɛndənt | Thanh tra |
Hall janitor | hɔːl ˈʤænɪtə | Giám thị hành lang |
Nurse | nɜːs | Y tá |
Security | sɪˈkjʊərɪti | Bảo vệ |
Librarian | laɪˈbreərɪən | Thủ thư |
1.3. Various Rooms in Schools
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Academy department | əˈkædəmi dɪˈpɑːtmənt | Phòng học vụ |
Cafeteria | ˌkæfɪˈtɪərɪə | Căn-tin |
Classroom | ˈklɑːsrʊm | Lớp học |
Clerical department | ˈklɛrɪkəl dɪˈpɑːtmənt | Phòng văn thư |
Hall | hɔːl | Sảnh |
Laboratory | ləˈbɒrətəri | Phòng thí nghiệm |
Library | ˈlaɪbrəri | Thư viện |
Medical room | ˈmɛdɪkəl ruːm | Phòng y tế |
Parking space | ˈpɑːkɪŋ speɪs | Chỗ đậu xe |
Principal’s office | ˈprɪnsəpəlz ˈɒfɪs | Văn phòng hiệu trưởng
|
School yard | skuːl jɑːd | Sân trường |
Security section | sɪˈkjʊərɪti ˈsɛkʃən | Phòng bảo vệ |
Sport stock | spɔːt stɒk | Kho chứa dụng cụ thể dục |
Supervisor room | ˈsjuːpəvaɪzə ruːm | Phòng giám thị |
Teacher room | ˈtiːʧə ruːm | Phòng giáo viên |
The youth union room | ðə juːθ ˈjuːnjən ruːm | Phòng đoàn |
Traditional room | trəˈdɪʃənl ruːm | Phòng truyền thống |
Vice – principal’s office | vaɪs – ˈprɪnsəpəlz ˈɒfɪs | Văn phòng hiệu phó |
Restroom | ˈrɛstrʊm | Nhà vệ sinh |
Computer room | kəmˈpjuːtə ruːm | Phòng tin học |
Changing room | ˈʧeɪnʤɪŋ ruːm | Phòng thay đồ |
Gym | ʤɪm | Phòng thể dục |
1.4. School Subjects
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Art | ɑːt | Mỹ thuật |
Biology | baɪˈɒləʤi | Sinh học |
Chemistry | ˈkɛmɪstri | Hoá học |
Civics | ˈsɪvɪks | Giáo dục công dân |
Foreign language | ˈfɒrɪn ˈlæŋgwɪʤ | Ngoại ngữ |
Geography | ʤɪˈɒgrəfi | Địa lý |
History | ˈhɪstəri | Lịch sử |
Information Technology | ˌɪnfəˈmeɪʃən tɛkˈnɒləʤi | Tin học |
Literature | ˈlɪtərɪʧə | Ngữ văn |
Mathematics / Math | ˌmæθɪˈmætɪks / mæθ | Toán học |
Music | ˈmjuːzɪk | Âm nhạc |
Physical education / P.E. | ˈfɪzɪkəl ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən / piː.iː. | Giáo dục thể chất |
Physics | ˈfɪzɪks | Vật lý |
Sports and Military education | spɔːts ænd ˈmɪlɪtəri ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən | Giáo dục quốc phòng |
Technology | tɛkˈnɒləʤi | Công nghệ |
1.5. Classroom Supplies and Equipment
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Air conditioner | eə kənˈdɪʃənə | Máy điều hòa |
Backpack | ˈbækˌpæk | Balo |
Ballpoint | ˈbɔːlˌpɔɪnt | Viết bi |
Blackboard | ˈblækbɔːd | Bảng đen |
Book | bʊk | Sách |
Calculator | ˈkælkjʊleɪtə | Máy tính |
Chair | ʧeə | Cái ghế |
Clip | klɪp | Kẹp |
Clock | klɒk | Cái đồng hồ |
Coloured pencil | ˈkʌləd ˈpɛnsl | Bút chì màu |
Compass | ˈkʌmpəs | Compa |
Computer | kəmˈpjuːtə | Máy tính |
Desk | dɛsk | Bàn làm việc |
DVD/ Video player | diː-viː-diː/ ˈvɪdɪəʊ ˈpleɪə | Đầu đĩa DVD / Video |
Electronic dictionary | ɪlɛkˈtrɒnɪk ˈdɪkʃ(ə)n(ə)ri | Từ điển điện tử |
Eraser / Rubber | ɪˈreɪzə / ˈrʌbə | Cục tẩy |
Fan | fæn | Quạt |
File holder | faɪl ˈhəʊldə | Bìa tài liệt |
Flask | flɑːsk | Bình giữ nhiệt |
Funnel | ˈfʌnl | Ống khói |
Globe | ˈgləʊb | Quả địa cầu |
Glue | gluː | Keo dán |
Highlighter | ˈhaɪˌlaɪtə | Bút đánh dấu |
Interactive whiteboard | ˌɪntərˈæktɪv ˈwaɪtbɔːd | Bảng tương tác |
Keyboard | ˈkiːbɔːd | Bàn phím |
Magnifying glass | ˈmægnɪfaɪɪŋ glɑːs | Kính lúp |
Map | mæp | Bản đồ |
Monitor | ˈmɒnɪtə | Màn hình |
Mouse | maʊs | Con chuột máy tính |
Notebook | ˈnəʊtbʊk | Sổ tay |
Paint | peɪnt | Màu sơn, màu nước |
Paint brush | peɪnt brʌʃ | Cọ sơn |
Palette | ˈpælɪt | Bảng màu |
Paper | ˈpeɪpə | Giấy |
Pencil | ˈpɛnsl | Bút chì |
Pencil case | ˈpɛnsl keɪs | Hộp bút |
Pencil sharpener | ˈpɛnsl ˈʃɑːpənə | Cái gọt bút chì |
Pins | pɪnz | Ghim |
Plug | plʌg | Phích cắm |
Projector | prəˈʤɛktə | Máy chiếu |
Protractor | prəˈtræktə | Thước đo góc |
Remote control | rɪˈməʊt kənˈtrəʊl | Điều khiển từ xa |
Ruler | ˈruːlə | Thước |
Scissors | ˈsɪzəz | Cây kéo |
Scotch tape | skɒʧ teɪp | Băng dính |
Speakers | ˈspiːkəz | Loa |
Stapler | ˈsteɪplə | Bấm kim |
Stereo/ CD player | ˈstɪərɪə(ʊ)/ siː-diː ˈpleɪə | Đầu phát âm thanh/ CD |
Test tube | tɛst tjuːb | Ống nghiệm |
1.6. Vocabulary Related to University
2. Some English Communication Sentences in Class
Mẫu câu | Ý nghĩa |
Raise your hand if you know the answer. | Hãy giơ tay nếu bạn biết câu trả lời. |
Please take out a notebook. | Vui lòng lấy vở ra. |
Please clean the board. | Hãy làm sạch bảng. |
(Ss name), come here please. | (Tên HS), làm ơn lại đây. |
Please come to the board. | Mời bạn lên bảng. |
Let me see your notebook. | Hãy cho Mytour/cô xem vở của bạn. |
(Ss name), please write the answers on the board. | (Tên HS), hãy viết câu trả lời lên bảng. |
Do the worksheet with a partner. | Hãy làm bài cùng với bạn mình. |
Please read it again. | Mời bạn đọc lại. |
Please listen carefully. | Hãy nghe cẩn thận. |
Please speak louder. | Hãy nói to hơn. |
Speak clearly, please. | Hãy nói rõ ràng. |
In your notebook, please answer questions 1-5. | Trong vở của bạn, vui lòng trả lời các câu hỏi 1-5. |
Do the worksheet in groups of 3(4, 5). | Làm bài theo nhóm 3 (4, 5). |
Please read the instructions out loud. | Vui lòng đọc to hướng dẫn/đề bài. |
Please read your answers out loud. | Vui lòng đọc to câu trả lời của bạn. |
Please read your answers to the class. | Mời cả lớp đọc câu trả lời của bạn. |
Please help your friend. | Hãy giúp đỡ bạn bè. |
Please exchange papers with your friend. | Hãy trao đổi giấy làm bài với bạn của bạn. |
Please stand up. | Xin mời đứng lên. |
Please sit down. | Vui lòng ngồi xuống. |
Please open your text book to chapter 6. | Vui lòng mở sách văn bản của bạn đến chương 6. |
Please open your text book to page 10. | Vui lòng mở sách văn bản của bạn đến trang 10. |
Please stop talking. | Đừng nói chuyện nữa. |
Please put your cell phone away. | Hãy cất điện thoại di động của bạn đi. |
Everyone please read your answers, one after the other. | Mọi người hãy lần lượt đọc câu trả lời của mình. |
Please hand in your homework. | Hãy giao bài tập về nhà của bạn. |
Please pass the worksheets to the front table. | Vui lòng chuyển các giấy làm bài lên phía trước . |
Please write your nickname on the top, right-hand corner. | Vui lòng viết biệt hiệu của bạn ở trên cùng, góc bên phải. |
Please ask before going to the bathroom. | Hãy hỏi trước khi đi vệ sinh. |
Please try your best. | Hãy cố gắng hết sức mình. |
That is not correct. | Đó là không đúng. |
That’s correct. | Đúng rồi. |
You all did very well. | Tất cả các bạn đã làm rất tốt. |
You are all doing very well. | Tất cả các bạn đang làm rất tốt. |
Very good! | Rất tốt! |
Please do not copy! | Không nhìn bài/gian lận! |
Please bring your book to class next week. | Vui lòng mang sách của bạn đến lớp vào tuần tới. |
Your project is due next week. | Dự án của bạn sẽ đến hạn vào tuần tới. |
For homework, please do questions 1-10 in your textbook. | Về bài tập, vui lòng làm các câu hỏi 1-10 trong sách giáo khoa. |
Next week you will have a test. | Tuần sau bạn sẽ có một bài kiểm tra. |
Let’s take a 5 (10) minutes break. | Hãy nghỉ ngơi trong 5 (10) phút. |
Please come back at _____ . | Vui lòng quay lại lúc _____. |
Are you finished? | Bạn đã hoàn thành chưa? |
Do you know the answer? | Bạn có biết câu trả lời không? |
Do you need help? | Bạn cần giúp đỡ? |
Are you ready? | Bạn đã sẵn sàng chưa? |
Is this too hard (easy)? | Điều này có quá khó (dễ) không? |
Where is your notebook? | Vở của bạn đâu? |
Why did you come to class late? | Tại sao bạn đến lớp muộn? |
What’s the answer to question 10? | Câu trả lời cho câu hỏi 10 là gì? |
Do you understand? | Bạn hiểu không? |
What does ______ mean in English? | ______ trong tiếng Anh có nghĩa là gì? |
What does ______ mean in Vietnamese? | ______ trong tiếng Việt có nghĩa là gì? |
Where is your homework? | Bài tập về nhà của bạn đâu? |
Do you need to go to the bathroom? | Bạn có cần đi vệ sinh không? |