1. English Vocabulary for 7th Grade Unit 1 Hobbies
1. amazing (adj) /əˈmeɪzɪŋ/ : extremely surprising or impressive
2. belong to (v) /bɪˈlɒŋ tə/ : to be the property of
3. benefit (n) /ˈbenɪfɪt/ : điều có lợi
4. build (v) /bɪld/ : tạo dựng
5. cardboard (n) /ˈkɑːdbɔːd/ : giấy bìa cứng
6. creativity (n) /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ : khả năng sáng tạo
7. common (adj) /ˈkɒmən/ : phổ biến, chung
8. collect (v) /kəˈlekt/ : thu thập
9. coin (n) /kɔɪn/ : đồng xu
10. dislike (v) /dɪsˈlaɪk/ : ghét
11. dollhouse (n) /ˈdɒlhaʊs/ : ngôi nhà búp bê
12. enjoy (v) /ɪnˈdʒɔɪ/ : ưa thích
13. gardening (n) /ˈɡɑːdnɪŋ/ : trồng cây
14. glue (n) /ɡluː/ : keo dính
15. jogging (n) /ˈdʒɒɡɪŋ/ : đi bộ nhanh
16. horse riding (n) /ˈhɔːs raɪdɪŋ/ : môn cưỡi ngựa
17. insect (n) /ˈɪnsekt/ : loài côn trùng
18. jogging (n) /ˈdʒɒɡɪŋ/ : chạy/ đi bộ nhẹ nhàng
19. like (v) /laɪk/ : ưa thích
20. make models (v) /meɪk ˈmɒdlz/ : tạo mô hình
21. maturity (n) /məˈtʃʊərəti/ : quá trình trưởng thành
22. patient (adj) /ˈpeɪʃnt/ : nhẫn nại, kiên trì
23. popular (adj) /ˈpɒpjələ(r)/ : được ưa chuộng bởi nhiều người
24. responsibility (n) /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ : trách nhiệm
25. set (v) /set/ : (mặt trời) xuống
26. teddy bear (n) /ˈtedi beə(r)/ : thú nhồi bông gấu
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 2 Healthy living
1. allergy (n) /ˈælədʒi/ : phản ứng dị ứng
2. advice (to V) (v) /ədˈvaɪs/ : đưa ra lời khuyên
3. affect (v) /əˈfekt/ : tác động
4. amount (of) (n) /əˈmaʊnt/ : số lượng (dành cho danh từ không đếm được)
5. avoid (V-ing) (v) /əˈvɔɪd/ : né tránh
6. adult (n) /əˈdʌlt/ : người trưởng thành
7. backache (n) /ˈbækeɪk/ : chứng đau lưng
8. balance (n) /ˈbæləns/ : trạng thái cân bằng
9. boating (n) /´boutiη/ : chuyến du ngoạn bằng thuyền
10. cure (for) (n) (v) /kjʊə(r)/ : cách chữa trị, điều trị
11. command (n) (v) /kəˈmɑːnd/ : lệnh, yêu cầu
12. cough (n) (v) /kɒf/ : cơn ho, ho
13. count (v) /kaʊnt/ : tính toán, đếm
14. calorie (n) /ˈkæləri/ : đơn vị calo
15. cycling (n) /ˈsaɪklɪŋ/ : hoạt động đạp xe
16. countryside (n) /ˈkʌntrisaɪd/ : vùng nông thôn, miền quê
17. dim light /dɪm laɪt/ : ánh sáng lờ mờ, mờ mịt
18. healthy (adj) /ˈhelθi/ : tốt cho sức khỏe
19. lip balm (n) /lɪp bɑːm/ : dưỡng môi
20. lunch box (n) /ˈlʌntʃ bɒks/ : hộp cơm trưa
21. neighbourhood (n) /ˈneɪbəhʊd/ : khu vực xung quanh, vùng lân cận
22. outdoor (adj) /ˈaʊtdɔː(r)/ : ngoài trời, ở bên ngoài
23. sunburn (n) /ˈsʌnbɜːn/ : làn da bị cháy nắng
24. suncream (n) /ˈsʌn kriːm/ : kem bảo vệ da khỏi nắng
25. red spot /red spɒt/ : vết đỏ, đốm đỏ
3. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 3 Community service
1. around /əˈraʊnd/ : xung quanh, bao quanh
2. board game /bɔːd ɡeɪm/ : trò chơi cờ bàn
3. clean (v) /kliːn/ : dọn dẹp, vệ sinh
4. community activity (n) /kəˈmjuːnəti ækˈtɪvəti/ : hoạt động cộng đồng, sự kiện cộng đồng
5. donate (v)/dəʊˈneɪt/ : đóng góp từ thiện
6. exchange (v) /ɪksˈtʃeɪndʒ/ : đổi chác
7. homeless (adj) /ˈhəʊmləs/ : người không có nơi ở
8. pick up /pɪk ʌp/ : nhặt lên
9. recycle (v) /ˌriːˈsaɪkl/ : xử lý tái sử dụng
10. tutor (v) /ˈtjuːtə(r)/ : gia sư, dạy kèm
11. volunteer (v) /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ : làm việc tình nguyện
4. Vocabulary for 7th Grade English Unit 4 Music and Arts
1. anthem (n) / 'ænθəm /: quốc ca
2. atmosphere (n) / 'ætməsfɪər /: môi trường, không khí
3. compose (v) / kəm'pəʊz /: sáng tác, viết nhạc
4. composer (n) / kəm'pəʊzər /: nhạc trưởng, tác giả âm nhạc
5. control (v) / kə'trəʊl /: điều hành, quản lý
6. core subject (n) / kɔːr 'sʌbdʒekt /: môn học chính yếu
7. country music (n) / 'kʌntri 'mjuɪk /: nhạc đồng quê Mỹ
8. curriculum (n) / kə'rɪkjʊləm /: kế hoạch học tập
9. folk music (n) / fəʊk 'mjuɪk /: âm nhạc dân tộc
10. non-essential (adj) / nɒn-ɪˈsenʃəl /: không thiết yếu
11. opera (n) / 'ɒpərə /: vở kịch âm nhạc
12. originate (v) / ə'rɪdʒɪneɪt /: khởi nguồn
13. perform (n) / pə'fɔːm /: trình diễn
14. performance (n) / pə'fɔːməns /: màn trình diễn, buổi biểu diễn
15. photography (n) / fə'tɒɡrəfi /: nghệ thuật nhiếp ảnh
5. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 5 Food and drink
1. beef (n) /biːf/ : thịt bò
2. butter (n) /ˈbʌtə(r)/ : sản phẩm từ sữa được dùng trong nấu ăn
3. dish (n) /dɪʃ/ : món ăn được chế biến và trình bày
4. eel (n) /iːl/ : loại cá lươn dài và thon
5. flour (n) /ˈflaʊə(r)/ : nguyên liệu dạng bột làm từ ngũ cốc
6. fried (n) /fraɪd/ : chế biến bằng phương pháp chiên hoặc rán
7. green tea (n) /ˌɡriːn ˈtiː/ : loại trà không qua chế biến từ lá xanh
8. ingredient (n) /ɪnˈɡriːdiənt/ : thành phần cấu tạo của món ăn
9. juice (n) /dʒuːs/ : thức uống làm từ việc ép trái cây
10. lemonade (n) /ˌleməˈneɪd/ : thức uống làm từ nước chanh và đường
11. mineral water (n) /ˈmɪnərəl wɔːtə(r)/ : nước uống chứa khoáng chất tự nhiên
12. noodles (n) /ˈnuːdl/ : các loại sợi mì như mì gói, mì ống, phở
13. omelette (n) /ˈɒmlət/ : món trứng chiên xốp
14. onion (n) /ˈʌnjən/ : loại củ gia vị màu trắng hoặc vàng
15. pancake (n) /ˈpænkeɪk/ : bánh làm từ bột và trứng, chiên trên chảo
6. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 6 A visit to a school
1. celebrate (v) /ˈselɪbreɪt/ : tổ chức sự kiện, kỷ niệm
2. entrance exam /ˈentrəns ɪɡˈzæm/ : bài kiểm tra đầu vào
3. equipment (n) /ɪˈkwɪpmənt/ : các công cụ, thiết bị
4. extra (adj) /ˈekstrə/ : bổ sung thêm
5. facility (n) /fəˈsɪləti/ : các công trình, tiện ích
6. gifted (adj) /ˈɡɪftɪd/ : có tài năng thiên bẩm
7. laboratory (n) /ləˈbɒrətri/ : nơi thực nghiệm khoa học
8. lower secondary school (n) /ˈləʊə(r) ˈsekəndri school/ : cấp trung học cơ sở
9. midterm (adj) /ˌmɪdˈtɜːm/ : kỳ giữa học kỳ
10. outdoor (adj) /ˈaʊtdɔː(r)/ : hoạt động ngoài trời
11. private (adj) /ˈpraɪvət/ : thuộc về cá nhân
12. projector (n) /prəˈdʒektə(r)/ : thiết bị chiếu hình ảnh
13. resource (n) /rɪˈsɔːs/ : nguồn tài nguyên
14. royal (adj) /ˈrɔɪəl/ : thuộc về vương tộc
15. service (n) /ˈsɜːvɪs/ : dịch vụ cung cấp
7. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 7 Traffic
1. bumpy (adj) /ˈbʌmpi/ : đường xóc, nhiều gồ ghề
2. distance (n) /ˈdɪstəns/ : độ dài giữa hai điểm
3. fine (v) /faɪn/ : xử phạt
4. fly (v) /flaɪ/ : di chuyển trên không, điều khiển máy bay
5. handlebars (n) /ˈhændlbɑː(r)/ : bộ phận tay lái của xe đạp
6. lane (n) /leɪn/ : dải phân cách cho phương tiện
7. obey traffic rules /əˈbeɪ ˈtræfɪk ruːlz/ : tuân thủ các quy định giao thông
8. passenger (n) /ˈpæsɪndʒə(r)/ : người đi lại, hành khách
9. pavement (n) /ˈpeɪvmənt/ : phần đường dành cho người đi bộ
10. pedestrian (n) /pəˈdestriən/ : người di chuyển bằng chân
11. plane (n) /pleɪn/ : phương tiện bay trên không
12. road sign/ traffic sign (n) /rəʊd saɪn/ /ˈtræfɪk saɪn/ : biển chỉ dẫn giao thông
8. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 8 Films
1. acting (n) /ˈæktɪŋ/ : nghệ thuật biểu diễn trên sân khấu
2. comedy (n) /ˈkɒmədi/ : phim hài hước
3. confusing (adj) /kənˈfjuːzɪŋ/ : gây nhầm lẫn, khó hiểu
4. director (n) /daɪˈrektə(r)/ : người chỉ đạo phim, kịch, ...
5. documentary (n) /ˌdɒkjuˈmentri/ : phim nghiên cứu, tài liệu
6. dull (adj) /dʌl/ : thiếu sinh khí, nhàm chán
7. enjoyable (adj) /ɪnˈdʒɔɪəbl/ : mang lại sự vui vẻ, thích thú
8. fantasy (n) /ˈfæntəsi/ : phim về thế giới tưởng tượng, huyền bí
9. frightening (adj) /ˈfraɪtnɪŋ/ : gây cảm giác sợ hãi, rùng rợn
10. gripping (adj) /ˈɡrɪpɪŋ/ : lôi cuốn, hấp dẫn
11. horror film (n) /ˈhɒrə(r) fɪlm/ : phim về kinh dị, ma quái
12. moving (adj) /ˈmuːvɪŋ/ : đầy cảm xúc, xúc động
13. must - see (n) /mʌst siː/ : bộ phim không thể bỏ qua, cần xem
14. poster (n) /ˈpəʊstə(r)/ : tấm áp phích quảng cáo
15. review (n) /rɪˈvjuː/ : bài đánh giá (về một bộ phim)
9. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 9 Festivals around the world
1. candy (n) /ˈkændi/ : món kẹo
2. Cannes Film Festival : Liên hoan phim nổi tiếng Cannes
3. carve (v) /kɑːv/ : thực hiện khắc chạm
4. costume (n) /ˈkɒstjuːm/ : bộ trang phục
5. decorate (v) /ˈdekəreɪt/ : thực hiện trang trí
6. decoration (n) /ˌdekəˈreɪʃn/ : vật phẩm trang trí
7. disappointing (adj) /ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/ : gây thất vọng
8. disappointment (n) /ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/ : cảm giác thất vọng
9. Dutch (n) /dʌtʃ/ : liên quan đến Hà Lan, người từ Hà Lan
10. Easter (n) /ˈiːstə(r)/ : dịp lễ Phục sinh
11. feast (n) /fiːst/ : bữa tiệc lớn
12. feature (n) /ˈfiːtʃə(r)/ : điểm nổi bật
13. fireworks display (n) /ˈfaɪəwɜːks dɪˈspleɪ/ : màn trình diễn pháo hoa
14. float (n) /fləʊt/ : xe hoa diễu hành
15. folk dance (n) /ˈfəʊk dɑːns/ : điệu múa dân tộc
10. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 10 Nguồn năng lượng
1. always / 'ɔːlweɪz / : mọi lúc
2. alternative (Adj) / ɔ'təətiv / : có thể chọn thay thế
3. biogas (n) /'baiou,gæs/ : khí biogas
4. carbon dioxide (n) / 'kɑːrbən daɪˈɑːksaɪd / : khí CO2
5. dangerous (Adj) / 'deindʒrəs / : có hại
6. distance (n) / 'dɪst(ə)ns / : độ xa
7. electricity (n) /,ɪlɛk'trɪsɪti / : nguồn điện
8. energy (n) / 'enədʒi / : nguồn năng lượng
9. footprint (n) / 'fʊtprɪnt / : dấu vết để lại
10. hydro (n) / 'haidrou / : liên quan đến nước
11. negative (Adj) / 'neɡətɪv / : không tốt, tiêu cực
12. never (Adj) / 'nevə / : không bao giờ xảy ra
13. non-renewable (adj) / ,nɔn ri'nju:əbl / : không thể tái tạo
14. often (Adj) / 'ɒf(ə)n / : hay thường xuyên
15. plentiful (Adj) / 'plentifl / : dồi dào, phong phú
11. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 11 Travelling in the future
1. campsite (n) /ˈkæmpsaɪt/ : khu vực cắm trại
2. hope (v) /həʊp/ : có niềm hy vọng
3. hyperloop (n) /ˈhaɪpə(r) luːp / : phương tiện siêu tốc
4. flying car (n.phr) /ˈflaɪɪŋ kɑː/ : phương tiện bay
5. fume (n) /fjuːm/ : khí thải
6. mode of travel (n.phr) /məʊd ɒv ˈtrævl/ : cách thức di chuyển
7. pollute (v) /pəˈluːt/ : gây ô nhiễm
8. track (n) /træk/ : tuyến đường sắt
9. run on (phr.v) / rʌn ɒn/ : hoạt động bằng
10. sail (v) /seɪl/ : di chuyển bằng thuyền
11. teleporter (n) /ˈtel.ɪ.pɔː.tər/ : thiết bị vận chuyển từ xa
12. traffic jam (n.phr) /'træfɪk dʒæm/ : ùn tắc giao thông
13. tube (n) /tjuːb/ : ống dẫn nước
14. vehicle (n) / ˈviːɪkl / : phương tiện di chuyển
15. worry about (phr.v) / ˈwʌri əˈbaʊt/ : cảm thấy lo âu
12. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 12 English - speaking countries
1. ask for directions /ɑːsk fɔː dɪˈrɛkʃənz/ (v.phr) : yêu cầu chỉ đường
2. amazing landscapes /əˈmeɪzɪŋ ˈlænskeɪps (n.phr) : những phong cảnh tuyệt đẹp
3. ancient /ˈeɪnʃənt/ (adj) : thuộc về thời kỳ xưa
4. beach /biːtʃ/ (n) : khu vực bãi cát ven biển
5. capital city / ˈkæpɪtl ˈsɪti/ (n.phr) : thành phố thủ đô
6. castle /ˈkɑːsl/ (n) : công trình lâu đài
7. coastline /ˈkəʊstlaɪn/ (n) : dải bờ biển
8. exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ (adj) : đầy cảm hứng và sôi động
9. fantastic /fænˈtæstɪk/ (adj) : tuyệt diệu
10. go penguin watching /gəʊ ˈpɛŋgwɪn ˈwɒʧɪŋ/ (v.phr) : tham quan chim cánh cụt
11. holiday /ˈhɒlədeɪ/ (n) : thời gian nghỉ ngơi
12. island /ˈaɪlənd/ (n) : hòn đảo
13. kangaroo /ˌkæŋɡəˈruː/ (n) : động vật túi kangaroo
14. local people / ˈləʊkəl ˈpiːpl/ (n) : cư dân bản địa
15. museum /mjuˈziːəm/ (n) : nơi lưu giữ hiện vật