Hôm nay, Mytour sẽ chia sẻ cho các bạn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quảng cáo thông dụng nhất giúp các bạn học tập và làm việc tốt hơn.
1. English Vocabulary for Advertising
2. English Phrases on Advertising
- Electronic magazine (e-zine): báo điện tử, báo mạng
- The latest news bulletin: các bản tin mới nhất
- Become epidemic: trở thành đại dịch (ám chỉ một hiện tượng gì đó lây lan theo chiều hướng tiêu cực)
- Reality show: truyền hình thực tế
- Beneficial to human beings: có lợi cho con người
- The spread of culture and lifestyle: sự lan truyền của văn hóa và lối sống
- Electronic media: phương tiện truyền thông điện từ (gồm Internet, radio, TV,…)
- Satellite television (TV): phát sóng truyền hình qua vệ tinh
- Consumer behavior: hành vi của người tiêu dùng
- Daily newspaper: báo hàng ngày
- Basic human needs: những nhu cầu căn bản của con người
- Social networking site: trang web mạng xã hội
- Personal mobile device: thiết bị di động cá nhân
- News broadcast: chương trình tin tức
- The wealth of news: sự đa dạng (phong phú) của tin tức
- News on entertainment sector: tin tức về lĩnh vực giải trí
- Local newspaper: tờ báo địa phương
- Make great inroads into: xâm nhập lớn vào
- Deliver message to people: mang thông tin tới cho mọi người
- Restrict advertisements for s.th: hạn chế quảng cáo về cái gì đó
- Malicious software: phần mềm độc hại
- Cyber information system: hệ thống thông tin trên máy tính, hệ thống thông tin trên mạng
- Live broadcast: truyền hình trực tiếp, phát sáng trực tiếp
- Regulate advertising: điều chỉnh quảng cáo…
- The globalization process: quá trình toàn cầu hóa
- Communication channel: kênh thông tin liên lạc
- The arrival of the audio-book: sự xuất hiện của sách nói, sách ghi âm
- The undeniable usefulness of the media: sự hữu ích không thể phủ nhận của phương tiện truyền thông
- Antivirus software: phần mềm chống vi rút
- Online payment methods: phương thức thanh toán trực tuyến
- Traditional media: phương tiện truyền thông truyền thống
- Profoundly influenced by: (bị) ảnh hưởng sâu sắc bởi
- In shaping our lives: định hình cho cuộc sống của chúng ta
- Mass media: phương tiện truyền thông đại chúng (báo chí, ti vi, radio)
- Online information: thông tin trực tuyến
- Promote products and services: quảng bá các sản phẩm và dịch vụ
- The instant gratification: sự hài lòng tức thì
- Non-commercial purpose: mục đích phi thương mại
- Thrills of modern technology: sức hút mạnh của công nghệ hiện đại
- Meet the new demands: thỏa mãn nhu cầu mới
- Game show: trò chơi truyền hình
- Raise awareness about something: nâng cao nhận thức về vấn đề gì đó
- Cyber-security: bảo mật thông tin
- Broadcast journalist: phóng viên truyền hình/ truyền thanh
- Access social media: truy cập vào mạng xã hội
- Forms of electronic media: các dạng truyền thông điện tử
- Private information: thông tin cá nhân
- Effectively protect: bảo vệ hiệu quả
- National broadcaster: đài truyền hình quốc gia
- Escape into the imaginary worlds of s.th: thoát ra ngoài thế giới tưởng tượng của cái gì đó
- Talk show: trò chuyện trên truyền hình, chương trình đối thoại
- Provide useful information: cung cấp những thông tin hữu ích
Hy vọng rằng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và nâng cao vốn từ vựng về lĩnh vực tiếng Anh chuyên ngành quảng cáo.
Tại Mytour, chúng tôi có các khóa học giúp nâng cao vốn từ vựng nhanh chóng như khóa IELTS cấp tốc, khóa IELTS 1 kèm 1 và khóa IELTS Online. Các bạn có thể tham khảo nhé!Luyện thi IELTS