Cấp độ B1 là cấp độ tương đương với trình độ trung cấp, bước chuyển giao quan trọng giữa trình độ sơ cấp và cao cấp. Ngoài việc ghi nhớ số lượng lớn từ vựng, bạn cần đa dạng hóa vốn từ vựng để nâng cao khả năng ngôn ngữ. Tuy nhiên, với vô vàn các tài liệu, việc chọn lựa tài liệu sẽ là thách thức với những bạn muốn hoàn thành cấp độ B1.
To overcome challenges in the future, bookmark this article now! With 15 common B1 English vocabulary topics, I hope to help you conquer new milestones on this fascinating English learning journey!
Nội dung quan trọng |
– Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh B1 theo 15 chủ đề phổ biến nhất. – Cách để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh B1 dễ dàng. – Bộ tài liệu học từ vựng tiếng Anh trình độ B1 cho người mới bắt đầu. – Link tải miễn phí trọn bộ từ vựng tiếng Anh B1 thông dụng nhất. |
1. Overview of B1 English Vocabulary
Before delving into the details of 300 B1 English vocabulary words, let's first understand the essential information about this certification!
1.1. What is the B1 English proficiency level?
Chứng chỉ tiếng Anh B1 là chứng nhận năng lực tiếng Anh bậc 3 hay trình độ tiếng Anh trung cấp theo khung tham chiếu châu Âu về ngôn ngữ (Common European Framework of Reference for Languages – CEFR).
At the B1 English proficiency level, you have mastered relatively fluent communication on familiar topics related to yourself, family, home, daily life, ... understanding main ideas and detailed information related to everyday life.
1.2. Achieving goals at B1 vocabulary level
Ở trình độ B1, các bạn cần nắm được khoảng trung bình khoảng 2000 – 2500 từ vựng để nắm được kiến thức cơ bản và tham gia vào các cuộc hội thoại hàng ngày.
2. English B1 vocabulary by word type
To make learning B1 English vocabulary easier, I have compiled a list of commonly used B1 English vocabulary divided by word types, including: Nouns, Verbs, and Adjectives. Learning by word type not only helps you memorize vocabulary effectively but also helps you practice using vocabulary more proficiently.
2.1. Common Nouns
Firstly, here's a list of common nouns in English B1:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
History | /ˈhɪstəri/ | Lịch sử |
Art | /ɑːt/ | Nghệ thuật |
Family | /ˈfæmɪli/ | Gia đình |
Government | /ˈgʌvnmənt/ | Chính phủ |
Computer | /kəmˈpjuːtə/ | Máy tính |
Year | /jɪə/ | Năm |
Information | /ˌɪnfəˈmeɪʃən/ | Thông tin |
People | /ˈpiːpl/ | Người |
World | /wɜːld/ | Thế giới |
Skill | /skɪl/ | Kỹ năng |
2.2. Common Verbs
Besides nouns, we cannot overlook common verbs in English B1 that complement sentences:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Look | /lʊk/ | Nhìn |
Come | /kʌm/ | Đến |
Take | /teɪk/ | Lấy |
Make | /meɪk/ | Làm |
Do | /duː/ | Làm |
Have | /hæv/ | Có |
Think | /θɪŋk/ | Nghĩ |
Use | /juːz/ | Dùng |
Know | /nəʊ/ | Biết |
See | /siː/ | Thấy |
2.3. Common Adjectives
Below are some adjectives you may frequently encounter in English B1:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Important | /ɪmˈpɔːtənt/ | Quan trọng |
Available | /əˈveɪləbl/ | Có sẵn |
Popular | /ˈpɒpjʊlə/ | Phổ biến |
Different | /ˈdɪfrənt/ | Khác nhau |
Historical | /hɪsˈtɒrɪkəl/ | Lịch sử |
Several | /ˈsɛvrəl/ | Nhiều |
Various | /ˈveərɪəs/ | Khác nhau |
3. Common English B1 Vocabulary by Popular Themes
When faced with an extensive B1 vocabulary bank, to avoid feeling discouraged, you can categorize B1 vocabulary into familiar themes. Below, I have compiled 15 common English B1 themes used in daily conversations. Taking notes and practicing communication daily will help you shorten vocabulary learning time and enhance long-term retention.
3.1. English B1 Vocabulary Theme: Clothes and Accessories (Clothes and accessories)
Firstly, let's get familiar with B1 vocabulary related to clothes and accessories. This is surely a list of words you need when meeting acquaintances again, for example!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Button | Noun (Danh từ) | /ˈbʌt̬.ən/ | Cúc áo |
Collar | Noun | /ˈkɑː.lɚ/ | Cổ áo |
Handkerchief | Noun | /ˈhæŋ.kɚ.tʃiːf/ | Khăn tay |
Pullover | Noun | /ˈpʊlˌoʊ.vɚ/ | Áo len chui đầu |
Sandals | Noun | /ˈsæn.dəl/ | Giày quai hậu |
Underwear | Noun | /ˈʌn.dɚ.wer/ | Đồ lót |
Stripe | Noun | /straɪp/ | Kẻ sọc |
Sweatshirt | Noun | /ˈswet.ʃɝːt/ | Áo nỉ |
Fasten | Verb (Động từ) | /ˈfæs.ən/ | Thắt chặt |
Dress | Verb | /dres/ | Ăn mặc |
Undress | Verb | /ʌnˈdres/ | Cởi quần áo |
Knit | Verb | /nɪt/ | Đan (len, sợi) |
Fold | Verb | /foʊld/ | Gấp lại |
Fashionable | Adjective (Tính từ) | /ˈfæʃ.ən.ə.bəl/ | Thời thượng |
Old-fashioned | Adjective | /ˌoʊldˈfæʃ.ənd/ | Lỗi thời |
Casual | Adjective | /ˈkæʒ.uː.əl/ | Thông thường |
3.2. English B1 Vocabulary Theme: Communication and Technology (Communication and Technology)
Next up is a very familiar topic in daily life: Communication and Technology. To reach the B1 English level, you must know the following vocabulary:
For those who want to delve deeper into the field of technology, this is the article for you: IELTS Vocabulary topic Technology – Vocabulary IELTS topic Technology
3.3. English B1 Vocabulary Theme: Education (Education)
Students surely cannot overlook the education topic. Mastering these vocabularies will make communication at school no longer a barrier:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Absent | Adjective, Verb | /ˈæb.sənt//æbˈsent/ | Vắng mặt |
Advanced | Adjective | /ədˈvænst/ | Nâng cao |
Certificate | NounVerb | /sɚˈtɪf.ə.kət//sɚˈtɪf.ɪ.keɪt/ | Chứng chỉ, Chứng nhận |
Coach | NounVerb | /koʊʧ/ | Huấn luyện viên |
Composition | Noun | /ˌkɑːm.pəˈzɪʃ.ən/ | Bài luận |
Curriculum | Noun | /kəˈrɪkjələm/ | Chương trình giảng dạy |
Essay | Noun | /ˈes.eɪ/ | Bài tiểu luận |
Laboratory | Noun | /ˈlæbrəˌtɔri/ | Phòng thí nghiệm |
Qualification | Noun | /ˌkwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃən/ | Giấy chứng nhận |
Assignment | Noun | /əˈsaɪn.mənt/ | Bài tập |
Handwriting | Noun | /ˈhændˌraɪ.t̬ɪŋ/ | Chữ viết tay |
Research | Noun | /ˈriː.sɝːtʃ/ | Nghiên cứu |
Register | Verb | /ˈredʒ.ə.stɚ/ | Đăng ký |
Lecture | Noun | /ˈlek.tʃɚ/ | Buổi học |
Attend | Verb | /əˈtend/ | Tham dự |
3.4. English B1 Vocabulary Theme: Entertainment and media (Entertainment and media)
The field of Entertainment and media is certainly not unfamiliar. To easily engage in conversations on this topic, practice the vocabulary set below:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Act | Verb | /ækt/ | Trình diễn |
Audience | Noun | /ˈɑ:diəns/ | Khán giả |
Ballet | Noun | /bæˈleɪ/ | Vở ballet |
Celebrity | Noun | /səˈleb.rə.t̬i/ | Người nổi tiếng |
Circus | Noun | /ˈsɝː.kəs/ | Rạp xiếc |
Entrance | Noun | /ˈen.trəns/ | Lối vào |
Exhibition | Noun | /ˌek.səˈbɪʃ.ən/ | Triển lãm |
Performance | Noun | /pɚˈfɔːr.məns/ | Buổi biểu diễn |
Orchestra | Noun | /ˈɔːr.kə.strə/ | Dàn nhạc |
Headline | Noun | /ˈhɛdˌlaɪn/ | Tiêu đề |
Journalist | Noun | /ˈdʒɝː.nə.lɪst/ | Nhà báo |
Inform | Verb | /ɪnˈfɔːrm/ | Thông báo |
Publish | Verb | ˈpʌb.lɪʃ/ | Công bố |
Report | Verb | /rɪˈpɔːrt/ | Báo cáo |
Trend | Noun | /trend/ | Xu hướng |
3.5. English B1 Vocabulary Theme: Emotions, perspectives (Personal feelings, Opinions)
A topic that you should pay attention to is emotions and perspectives. To express emotions as well as personal opinions, save the following vocabulary:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Charming | Adjective | /ˈtʃɑːr.mɪŋ/ | Quyến rũ |
Amusing | Adjective | /əˈmjuː.zɪŋ/ | Ngạc nhiên |
Anxious | Adjective | /ˈæŋk.ʃəs/ | Lo lắng |
Brilliant | Adjective | /ˈbrɪl.jənt/ | Xuất sắc |
Delighted | Adjective | /dɪˈlaɪ.t̬ɪd/ | Vui mừng |
Frightened | Adjective | /ˈfraɪ.tənd/ | Sợ sệt |
Satisfied | Adjective | /ˈsæt̬.ɪs.faɪd/ | Thỏa mãn |
Disappointed | Adjective | /ˌdɪs.əˈpɔɪn.t̬ɪd/ | Thất vọng |
Generous | Adjective | /ˈdʒen.ər.əs/ | Hào phóng |
Enjoyable | Adjective | ɪnˈdʒɔɪ.ə.bəl/
| Thú vị |
Curious | Adjective | /ˈkjʊr.i.əs/ | Tò mò |
Confusing | Adjective | /kənˈfjuː.zɪŋ/ | Gây nhầm lẫn |
Cheerful | Adjective | /ˈtʃɪr.fəl/ | Vui vẻ |
Typical | Adjective | /ˈtɪp.ɪ.kəl/ | Đặc trưng |
Challenging | Adjective | /ˈtʃæl.ɪn.dʒɪŋ/ | Thách thức |
3.6. English B1 Vocabulary Theme: Food & Drinks (Food and Drink)
For food enthusiasts, these will surely be vocabulary words you'll love. Quickly jot them down for immediate use!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Flavour | Noun | /ˈfleɪvər/ | Hương vị |
Herb | Noun | /ɝːb/ | Thảo mộc |
Ingredient | Noun | /ɪnˈɡriː.di.ənt/ | Nguyên liệu |
Vegetarian | Noun | /ˌvɛdʒɪˈtɛriən/ | Người ăn chay |
Recipe | Noun | /ˈrɛsəpi/ | Công thức |
Cuisine | Noun | /kwɪˈziːn/ | Ẩm thực |
Savory | Adjective | /ˈseɪvəri/ | Thơm ngon |
Diet | Noun | /ˈdaɪət/ | Chế độ |
Beverage | Noun | /ˈbɛvərɪdʒ/ | Đồ uống |
Tasty | Adjective | /ˈteɪsti/ | Ngon miệng |
Sparkling water | Noun | /ˈspɑːrkliŋ ˈwɔːtər/ | Nước suối |
Limeade | Noun | /ˌlaɪmˈeɪd/ | Nước chanh xanh |
Dessert | Noun | /dɪˈzɜːrt/ | Tráng miệng |
Mineral water | Noun | /ˈmɪnərəl ˈwɔːtər/ | Nước khoáng |
Chamomile tea | Noun | /ˈkæməˌmaɪl tiː/ | Trà hoa cúc |
Herbal tea | Noun | /ˈhɜːrbəl tiː/ | Trà thảo mộc |
3.7. English B1 Vocabulary Theme: Travel & Transport (Travel & Transport)
Oh, travel enthusiasts, this is the vocabulary set for you. Below is a list of vocabulary words you'll find very interesting:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Destination | Noun | /ˌdɛstɪˈneɪʃən/ | Điểm đến |
Reservation | Noun | /ˌrɛzərˈveɪʃən/ | Đặt chỗ |
Sightseeing | Noun | /ˈsaɪtˌsiɪŋ/ | Tham quan |
Landmark | Noun | /ˈlændˌmɑrk/ | Địa điểm nổi tiếng |
Adventure | Noun | /ədˈvɛnʧər/ | Phiêu lưu |
Souvenir | Noun | /ˌsuːvəˈnɪr/ | Quà lưu niệm |
Intersection | Noun | /ˌɪntərˈsɛkʃən/ | Giao lộ |
Pedestrian | Noun | /pəˈdɛstriən/ | Người đi bộ |
Roundabout | Noun | /ˈraʊndəbaʊt/ | Vòng xuyến |
License | Noun | /ˈlaɪsəns/ | Bằng lái |
Parking lot | Noun | /ˈpɑːrkɪŋ lɒt/ | Bãi đỗ xe |
Traffic jam | Noun | /ˈtræfɪk dʒæm/ | Tắc nghẽn giao thông |
Speed limit | Noun | /spiːd ˈlɪmɪt/ | Giới hạn tốc độ |
Crosswalk | Noun | /ˈkrɒswɔːk/ | Vạch qua đường |
Sidewalk | Noun | /ˈsaɪdwɔːk/ | Vỉa hè |
3.8. English B1 Vocabulary Theme: Weather (Weather)
During chats with friends, a commonly mentioned topic is the weather. Quickly jot down these vocabulary words to make weather conversations more interesting:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Temperature | Noun | /ˈtɛmpərətʃər/ | Nhiệt độ |
Forecast | Noun | /ˈfɔːrˌkæst/ | Dự báo |
Climate | Noun | /ˈklaɪmət/ | Khí hậu |
Season | Noun | /ˈsiːzən/ | Mùa |
Thunderstorm | Noun | /ˈθʌndərstɔːrm/ | Bão có sấm sét |
Hail | NounVerb | /heɪl/ | Mưa đáĐổ mưa đá |
Drizzle | Noun | /ˈdrɪzəl/ | Mưa phùn |
Humidity | Noun | /hjuːˈmɪdəti/ | Độ ẩm |
Blizzard | Noun | /ˈblɪzərd/ | Bão tuyết |
Cyclone | Noun | /ˈsaɪ.kloʊn/ | Áp thấp nhiệt đới |
Tornado | Noun | /tɔːrˈneɪdoʊ/ | Lốc xoáy |
Typhoon | Noun | /taɪˈfuːn/ | Bão lụt |
Freezing | Adjective | /ˈfriːzɪŋ/ | Lạnh buốt |
Chilly | Adjective | /ˈʧɪli/ | Lạnh giá |
Overcast | Adjective | /ˌoʊvərˈkæst/ | U ám, nhiều mây |
3.9. English B1 Vocabulary Theme: Work (Công việc)
Work is perhaps a topic you encounter frequently in daily life. So, don't miss out on this vocabulary list:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Office | Noun | /ˈɒfɪs/ | Văn phòng |
Colleague | Noun | /ˈkɒliːɡ/ | Đồng nghiệp |
Employee | Noun | /ɪmˈplɔɪiː/ | Nhân viên |
Employer | Noun | /ɪmˈplɔɪər/ | Người sử dụng lao động |
Manage | Noun | /ˈmænɪdʒər/ | Quản lý |
Career | Noun | /kəˈrɪər/ | Sự nghiệp |
Salary | Noun | /ˈsæləri/ | Lương |
Shift | Noun | /ʃɪft/ | Ca làm việc |
Promotion | Noun | /prəˈmoʊʃən/ | Thăng chức |
Internship | Noun | /ˈɪntərnʃɪp/ | Thực tập |
Resume | Noun | /ˈrɛzəmeɪ/ | Sơ yếu lý lịch |
Experience | Noun | /ɪkˈspɪəriəns/ | Kinh nghiệm |
Interview | NounVerb | /ˈɪntərvjuː/ | Phỏng vấn |
Career path | Noun | /kəˈrɪər pæθ/ | Con đường nghề nghiệp |
Workplace | Noun | /ˈwɜːrkpleɪs/ | Nơi làm việc |
3.10. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Sức khỏe (Health)
Are you interested in health? Don't overlook these B1 English vocabulary words related to health below!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Exercise | Noun, Verb | /ˈɛksərsaɪz/ | Tập luyện, bài tập |
Nutrition | Noun | /nuːˈtrɪʃən/ | Dinh dưỡng |
Wellness | Noun | /ˈwɛlnɪs/ | Sức khỏe tổng thể |
Medicine | Noun | /ˈmɛdɪsɪn/ | Thuốc |
Treatment | Noun | /ˈtriːtmənt/ | Điều trị |
Symptom | Noun | /ˈsɪmptəm/ | Triệu chứng |
Hygiene | Noun | /ˈhaɪdʒiːn/ | Vệ sinh |
Therapy | Noun | /ˈθɛrəpi/ | Phương pháp điều trị |
Disease | Noun | /dɪˈziːz/ | Bệnh |
Infection | Noun | /ɪnˈfɛkʃən/ | Nhiễm trùng |
Bacteria | Noun | /bækˈtɪəriə/ | Vi khuẩn |
Allergy | Noun | /ˈælərdʒi/ | Dị ứng |
Depression | Noun | /dɪˈprɛʃən/ | Trầm cảm |
Anxiety | Noun | /æŋˈzaɪəti/ | Lo lắng |
Well-being | Noun | /ˈwɛlˈbiːɪŋ/ | Sự an khang |
3.11. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Sở thích & Thư giãn (Hobbies and leisure)
Bạn có phải là người đam mê các sở thích thú vị? Hãy nhanh tay lưu lại danh sách từ vựng tiếng Anh B1 về chủ đề Sở thích & Thư giãn dưới đây nhé:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Antiquing | Noun | /ˈæntɪkɪŋ/ | Thu mua đồ cổ |
Astrophotography | Noun | /ˌæstrəfoʊˈtɒɡrəfi/ | Nhiếp ảnh thiên văn |
Ceramics | Noun | /səˈræmɪks/ | Gốm sứ |
Mosaic art | Noun | /moʊˈzeɪɪk ɑːrt/ | Nghệ thuật lát ghép |
Snorkeling | Noun | /ˈsnɔrkəlɪŋ/ | Lặn có ống thở |
Equestrian sports | Noun | /ɪˈkwɛstriən spɔrts/ | Thể thao đua ngựa |
Polo | Noun | /ˈpoʊloʊ/ | Bóng chày đua ngựa |
Gourmet cooking | Noun | /ˈɡʊrˌmeɪ ˈkʊkɪŋ/ | Nấu ăn chuyên nghiệp |
Martial arts | Noun | /ˈmɑːrʃəl ɑːrts/ | Võ thuật |
Archery | Noun | /ˈɑːrtʃəri/ | Bắn cung |
Wine tasting | Noun | /waɪn ˈteɪstɪŋ/ | Nếm rượu |
Scuba diving | Noun | /ˈskuːbə ˈdaɪvɪŋ/ | Lặn biển bình khí |
Ballet | Noun | /ˈbæleɪ/ | Múa Ballet |
Opera | Noun | /ˈɒpərə/ | Nhạc kịch |
Concerts | Noun | /ˈkɒnsərts/ | Buổi hòa nhạc |
3.12. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Nhà cửa (Home)
Nhà cửa luôn là chủ đề phổ biến trong các cuộc trò chuyện. Còn chần chừ gì nữa, hãy note lại những từ vựng tiếng Anh B1 về chủ đề Nhà cửa dưới đây thôi:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Accomodation | Noun | /əˌkɑːməˈdeɪʃən/ | Nơi ở |
Apartment | Noun | /əˈpɑrtmənt/ | Căn hộ |
Flat | Noun | /flæt/ | Căn hộ |
Entrance | Noun | /ˈɛntrəns/ | Lối vào |
Furniture | Noun | /ˈfɜːrnɪtʃər/ | Nội thất |
Property | Noun | /ˈprɑpərti/ | Tài sản |
Locate | Verb | /loʊˈkeɪt/ | tọa lạc ở |
Cottage | Noun | /ˈkɑː.t̬ɪdʒ/ | Ngôi nhà tranh |
Landscape | Noun | /ˈlænd.skeɪp/ | Phong cảnh |
Detached | Adjective | /dɪˈtætʃt/ | Biệt thự riêng lẻ |
Semi-detached | Adjective | /ˌsemi.dɪˈtætʃt/ | Nhà liền kề |
Decorate | Verb | /ˈdek.ə.reɪt/ | Trang trí |
Renovate | Verb | /ˈren.ə.veɪt/ | Nâng cấp |
Furnish | Verb | /ˈfɜː.nɪʃ/ | Trang bị nội thất |
Antique | Noun | /ænˈtiːk/ | Đồ cổ |
Vibrant | Adjective | /ˈvaɪ.brənt/ | Sôi động |
3.13. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Môi trường (Environment)
Hiện nay, chủ đề Môi trường đang nhận được sự quan tâm ngày càng nhiều hơn. Hãy khám phá danh sách từ vựng chủ đề Môi trường thuộc tiếng Anh B1 cùng chúng tôi:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Climate change | Noun | /ˈklaɪmət ʧeɪnʤ/ | Biến đổi khí hậu |
Pollution | Noun | /pəˈlu:ʃən/ | sự ô nhiễm |
(Be) Prohibited | Verb | /proʊˈhɪbətəd/ | Bị cấm |
Public transport | Noun | /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔrt/ | Phương tiện giao thông |
Recycle | Verb | /riˈsaɪkəl/ | Tái chế |
Nature | Noun | /ˈneɪtʃər/ | Thiên nhiên |
Ecosystem | Noun | /ˈiːkoʊˌsɪstəm/ | Hệ sinh thái |
Biodiversity | Noun | /ˌbaɪ.oʊ.daɪˈvɜːrsəti | Đa dạng sinh học |
Global warming | Noun | /ˈɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ/ | Nóng lên toàn cầu |
Renewable energy | Noun | /rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi/ | Năng lượng tái tạo |
Sustainable | Adjective | /səˈsteɪnəbl/ | Bền vững |
Conservation | Noun | /ˌkɒnsəˈveɪʃən/ | Bảo tồn |
Greenhouse gas | Noun | /ˈɡriːnhaʊs ɡæs/ | Khí nhà kính |
Deforestation | Noun | /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃən/ | Sự phá rừng |
Wildlife | Noun | /ˈwaɪldˌlaɪf/ | Động vật hoang dã |
3.14. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Thể thao (Sports)
Bạn đã thuộc lòng các từ vựng tiếng Anh B1 về chủ đề thể thao dưới đây chưa nhỉ?
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Athlete | Noun | /ˈæθliːt/ | Vận động viên |
Competition | Noun | /ˌkɒmpɪˈtɪʃən/ | Sự cạnh tranh |
Champion | Noun | /ˈʧæmpiən/ | Nhà vô địch |
Victory | Noun | /ˈvɪktəri/ | Chiến thắng |
Tournamen | Noun | /ˈtʊrnəmənt/ | Giải đấu |
Defeat | NounVerb | /dɪˈfiːt/ | Thất bại |
League | Noun | /liːɡ/ | Liên đoàn |
Warm-up | Noun | /ˈwɔːmʌp/ | Bài tập khởi động |
Record | Noun | /ˈrɛkərd/ | Kỷ lục |
Training | Noun | /ˈtreɪnɪŋ/ | Huấn luyện |
Fitness | Noun | /ˈfɪtnəs/ | Sức khỏe, sự sung mãn |
Half-time | Noun | /ˌhæfˈtaɪm/ | Giờ nghỉ giữa hiệp |
Gymnastics | Noun | /dʒɪmˈnæstɪks/ | Thể dục dụng cụ |
Snowboarding | Noun | /ˈsnoʊˌbɔːrdɪŋ/ | Trượt tuyết bằng ván |
3.15. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Mua sắm (Shopping)
Hãy cùng khám phá từ vựng về mua sắm ở trình độ tiếng Anh B1 với mình nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Convenience store | Noun | /kənˈviː.ni.əns stɔːr/ | Cửa hàng tiện lợi |
Discount | Noun | /ˈdɪskaʊnt/ | Chiết khấu |
Window shopping | Noun | /ˈwɪndoʊ ˈʃɒpɪŋ/ | Ngắm hàng qua cửa kính |
Payment | Noun | /ˈpeɪmənt/ | Thanh toán |
Online shopping | Noun | /ˈɒnˌlaɪn ˈʃɒpɪŋ/ | Mua sắm trực tuyến |
Exchange | Noun | /ɪksˈʧeɪndʒ/ | Đổi hàng |
Transaction | Noun | /trænˈzækʃən/ | Giao dịch |
Coupon | Noun | /ˈkuːpɒn/ | Phiếu giảm giá |
Refund | Noun | /rɪˈfʌnd/ | Hoàn trả |
Delivery | Noun | /dɪˈlɪvəri/ | Giao hàng |
Bargain | Noun | /ˈbɑːrɡɪn/ | Mặc cả |
Change | Noun | /tʃeɪndʒ/ | Tiền thừa |
Department store | Noun | dɪˈpɑ:rtmənt stɔ:r | Cửa hàng bách hóa |
Luxury | Adjective | /ˈlʌɡʒəri/ | Xa xỉ |
Reserve | Verb | /rɪˈzɜr:v/ | Đặt trước |
4. Sách học từ vựng tiếng Anh B1
Dưới đây là hai cuốn sách học từ vựng tiếng Anh trình độ B1 được đánh giá cao, được xem như là những người bạn đồng hành không thể thiếu trong việc học tiếng Anh.
- Destination B1 đem đến cho các bạn nguồn từ vựng, ngữ pháp cho trình độ trung cấp. Được thiết kế với 42 bài học, 14 bài review, 2 bài Progress. Destination B1 giúp người học dễ dàng luyện tập cũng như hệ thống lại kiến thức, đặc biệt là từ vựng. Vừa có thể ghi nhớ từ vựng vừa có thể sử dụng từ vựng trong cách diễn đạt ngữ pháp, thật là một quyển sách hữu ích, phải không nào? Tuy nhiên, một điểm cần lưu ý là người học cần có tính chủ động cao trong quá trình học theo cuốn sách này để đạt được hiệu quả tối đa.
- Cambridge Preliminary English: Được biên soạn bởi Đại học Cambridge, cuốn sách như được bảo chứng về mặt kiến thức và cách trình bày khoa học. Bên cạnh đó, các đề thi ôn luyện trong cuốn sách được biên soạn đa dạng. Đặc biệt, sách còn phân tích chi tiết về cách làm bài, cách tự đánh giá bài làm, … bởi người đã có nền tảng về kiến thức vững chắc. Đồng thời, ngoài khối lượng từ vựng, sách cung cấp đa dạng các loại đề thi đối với các kỹ năng trong bài thi tiếng Anh B1. Nếu bạn cần chuẩn bị cho bài thi tiếng Anh, có lẽ đây là cuốn sách bạn không nên bỏ qua.
6. Bài tập từ vựng tiếng Anh trình độ B1
Để nắm vững khối lượng từ vựng tiếng Anh B1 đồ sộ trên, các bạn cần thực hiện các bài tập để ghi nhớ và sử dụng thành thạo từ vựng này. Dưới đây là tổng hợp các dạng bài tập luyện từ vựng tiếng Anh B1, kèm theo đáp án chi tiết. Hãy bắt đầu luyện tập ngay!
- Điền từ vào chỗ trống.
- Chọn đáp án đúng.
- Viết lại câu hoàn chỉnh.
Exercise 1: Fill in the blanks
(Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống)
- I enjoy having a ……….. with my friends over a cup of coffee.
- My ……….. stopped working, so I need to get it repaired.
- He spends a lot of time on his ……….., playing games and browsing social media.
- The ……….. connection in our office is very fast.
- Learning a foreign language requires a lot of ……….. and speaking practice.
- I’m having trouble ……….. this document on the website.
- The new ……….. I installed it on my computer is really helpful for organizing my tasks.
- Good ……….. skills are essential for effective communication.
- She enjoys ……….. books and learning about different cultures.
- The ……….. of this computer is top-notch, allowing for smooth performance.
Xem đáp án
1. Tôi thích trò chuyện với bạn bè khi uống cà phê.
⇒ Giải thích: Trò chuyện (conversation) là thường thấy trong các buổi cà phê với bạn bè.
2. Thiết bị của tôi ngừng hoạt động, vì vậy tôi cần sửa chữa nó.
⇒ Giải thích: Thiết bị (device) đã bị ngừng hoạt động, vì vậy cần được sửa chữa.
3. Anh ấy dành nhiều thời gian trên điện thoại thông minh, chơi game và lướt mạng xã hội.
⇒ Giải thích: Điện thoại thông minh (smartphone) thường được sử dụng để chơi game và lướt mạng xã hội vào thời gian rảnh.
4. Kết nối Internet tại văn phòng của chúng tôi rất nhanh.
⇒ Giải thích: Kết nối Internet rất nhanh.
5. Học một ngôn ngữ nước ngoài đòi hỏi rất nhiều thực hành nghe và nói.
⇒ Giải thích: Kỹ năng nghe (listening) và nói (speaking) là cần thiết khi học một ngôn ngữ ngoại quốc.
6. Tôi gặp khó khăn khi tải tài liệu này lên trang web.
⇒ Giải thích: Tải lên (uploading) tài liệu trên trang web có thể gặp khó khăn.
7. Phần mềm mới tôi cài đặt trên máy tính rất hữu ích để tổ chức công việc của tôi.
⇒ Giải thích: Phần mềm (software) được cài đặt trong máy tính và hỗ trợ tổ chức công việc.
8. Kỹ năng nghe tốt là cần thiết cho giao tiếp hiệu quả.
⇒ Giải thích: Vì thời tiết lạnh nên quần áo, phụ kiện ấm áp như giày (warm fur) phù hợp. Các đáp án như khăn quàng cổ (scarf) hoặc áo khoác (coats) cũng được chấp nhận.
9. Cô ấy thích đọc sách và tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau.
⇒ Giải thích: Kem (ice cream) là món ăn yêu thích, thường được sử dụng để giải nhiệt vào mùa hè. Các câu trả lời khác mang ý nghĩa tương tự cũng được chấp nhận.
10. Phần cứng của máy tính này rất tốt, cho phép hoạt động mượt mà.
⇒ Giải thích: Điện thoại (phone) là thiết bị để liên lạc.
Exercise 2: Choose the right answers
(Bài tập 2: Chọn câu trả lời đúng)
1. She secured her ……….. firmly around her waist
- A. belt
- B. bracelet
- C. handkerchief
2. My mother had an ……….. in her right ear
- A. hat
- B. earring
- C. coat
3. She has a very ……….. perspective
- A. old-fashioned
- B. jacket
- C. leather
4. My father wore a woolen ……….. around his neck
- A. jeans
- B. hat
- C. scarf
5. Miss Anna retrieved her pen from her ……….. and began writing in her notebook.
- A. handbag
- B. jewelry
- C. earring
6. When you purchase a new ……….., you typically receive bundled software at no additional cost.
- A. computer
- B. file
- C. mouse
7. The light bulb was invented by Thomas Edison
- A. installed
- B. invented
- C. uploaded
8. The ……….. plugs into the back of the computer.
- A. robot
- B. blog
- C. keyboard
9. You cannot access the computer system without entering your ………..
- A. hardware
- B. password
- C. disk
10. Will you participate in the ……….. competition?
- A. photography
- B. headline
- C. electronic
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
---|---|
1. A | Around her waist (quanh hông) nên từ cần chọn là belt (thắt lưng), các từ bracelet (vòng tay) và handkerchief (khăn tay) không phù hợp. |
2. B | In her right ear (trong tai phải) nên từ cần chọn là earring (khuyên tai), các từ hat (mũ) và coat (áo khoác) không phù hợp. |
3. A | Cần lựa chọn tính từ nên danh từ jacket (áo khoác), từ leather (da thuộc) không phù hợp. |
4. C | Around his neck (quanh cổ) nên từ cần chọn là arf (khăn quàng), các từ jeans (quần jeans) và hat (mũ) không phù hợp. |
5. A | Took her pen from (lấy bút từ) nên từ cần chọn là handbag (túi xách), các từ jewelry (trang sức) và earring (khuyên tai) không phù hợp. |
6. A | Get software included (có phần mềm đi kèm) nên từ cần chọn là computer (máy tính), các từ file (tập tin) và mouse (chuột) không phù hợp. |
7. B | Từ cần chọn là invented (sáng chế) nên installed (lắp đặt) và uploaded (tải lên) không phù hợp. |
8. C | Từ cần chọn là keyboard (bàn phím), các robot và blog không phù hợp. |
9. B | Access to the computer system (truy cập hệ thống máy tính) nên từ cần chọn là password (mật khẩu), các từ hardware (phần cứng) và disk (ổ đĩa cứng) không phù hợp. |
10. C | Cần chọn tính từ nên danh từ photography (nhiếp ảnh), các từ headline (tiêu đề) không phù hợp. |
Exercise 3: Paraphrase the sentences
(Bài tập 3: Đổi lại câu thành đầy đủ)
1. / sandals/ I/ use/ in/ the summer.
⇒ …………………………………………………………………..
2. / I/ would/ love/ to/ mimic/ a/ British/ accent./
⇒ …………………………………………………………………..
3. / Last/ week,/ she/ went/ to/ the/ luxury/ store./
⇒ …………………………………………………………………..
4. / People/ tend/ to/ live/ a/ sustainable/ life./
⇒ …………………………………………………………………..
5. / The/ athletes/ have/ to/ experience/ hard/ training/
⇒ …………………………………………………………………..
6. / Our/ accommodation/ is/ full/ of/ sunshine./
⇒ …………………………………………………………………..
7. / I/ love/ the/ flavor/ of/ Matcha./
⇒ …………………………………………………………………..
8. / The/ students/ are/ absent/ today./
⇒ …………………………………………………………………..
9. / He’s/ such/ a/ brilliant/ leader./
⇒ …………………………………………………………………..
10. / Wine/ tasting/ is/ such/ an/ amazing/ job./
⇒ …………………………………………………………………..
Xem đáp án
1. I use sandals in summer.
⇒ Giải thích: Tôi đi giày quai hậu trong mùa hè.
2. I would love to mimic a British accent.
⇒ Giải thích: Tôi thích bắt chước giọng Anh Anh.
3. She went to the luxury store last week.
⇒ Giải thích: Cô ấy đến cửa hàng đồ hiệu vào tuần trước.
4. People tend to live a sustainable life.
⇒ Giải thích: Mọi người có xu hướng sống một cuộc sống bền vững.
5. The athletes have to experience hard training.
⇒ Giải thích: Các vận động viên phải trải qua kỳ huấn luyện nặng.
6. Our accommodation is full of sunshine.
⇒ Giải thích: Nơi ở của chúng tôi tràn ngập ánh nắng.
7. I love the flavor of Matcha.
⇒ Giải thích: Tôi yêu thích hương vị của Matcha.
8. The students are absent today.
⇒ Giải thích: Các học sinh đều nghỉ học vào hôm nay.
9. He’s such a brilliant leader.
⇒ Giải thích: Anh ấy thật là một người lãnh đạo tài giỏi.
10. Wine tasting is such an amazing job.
⇒ Giải thích: Thử rượu vang thật là một công việc thú vị.
7. Kết luận
Dưới đây là tổng hợp hơn 300 từ vựng tiếng Anh B1 mà bạn thường gặp. Với 15 chủ đề từ vựng thông dụng, hi vọng bài viết này sẽ cung cấp từ vựng hữu ích trong quá trình học tiếng Anh B1 của bạn.
Tiếng Anh ở trình độ B1 là mức trung cấp, là nền tảng để bạn tiến tới các cấp độ tiếng Anh cao hơn. Đây là giai đoạn đòi hỏi bạn dành thời gian và nỗ lực để thực hành, hãy luyện tập chăm chỉ với bộ từ vựng tiếng Anh B1 trên.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về chủ đề từ vựng tiếng Anh B1 này, hãy để lại bình luận bên dưới để mình có thể giải đáp cho bạn ngay. Chuyên mục IELTS Vocabulary còn nhiều bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh thú vị. Hãy tiếp tục theo dõi để học thêm nhiều từ mới nhé! Chúc bạn học tốt!Tài liệu tham khảo:- LanGeek: https://langeek.co/en/vocab/category/7/b1-level – Ngày truy cập: 15/04/2024
- Cambridge English: https://www.cambridgeenglish.org/images/506887-b1-preliminary-2020-vocabulary-list.pdf – Ngày truy cập: 15/04/2024