Ngôn ngữ, bất kể tồn tại dưới một loại hình nào, có cùng chung mục đích là để truyền tải thông tin và giao tiếp giữa các đối tượng với nhau. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, quá trình truyền và giải mã thông tin này gặp nhiều khó khăn, và phần lớn diễn ra bởi tính không liền mạch hoặc quá phức tạp của lượng thông tin được cung cấp. Vậy làm thế nào để có thể phân chia thông tin một cách hợp lý?
“Thought Groups” và “Grouping Words” là một trong nhiều những giải pháp tối ưu để nâng cao hiệu quả giao tiếp. Trong phạm vi bài viết, nhóm tác giả sẽ trình bày những đặc trưng của Thought Groups (bao gồm định nghĩa, cách phân chia và cách ứng dụng vào trong phần thi IELTS Speaking) nhằm hỗ trợ người học cải thiện kĩ năng nói tiếng Anh nói chung và điểm số cho bài thi IELTS.
Key takeaways |
---|
|
Introduction to Grouping Words & Thought Groups
Definition
Grouping Words
“Grouping Words” được hiểu là hành động chia nhỏ các đơn vị ngôn ngữ thành các bậc nhỏ hơn (được gọi là “chunk"). Các “chunk” thường sẽ thể hiện một ý nghĩa nhất định, nhấn mạnh vào thông tin và hỗ trợ người nghe trong quá trình giao tiếp, trao đổi tín hiệu.
Ví dụ: Xét ngữ cảnh sử dụng câu: "When you finish your homework, we can watch a movie together."
Trong hội thoại, người nói sẽ có xu hướng chia nhỏ câu văn trên thành các đơn vị nhỏ hơn thể hiện ý nghĩa: “When you finish (dừng) your homework (dừng), we can watch (dừng) a movie (dừng) together (dừng).”
Thought Groups
“Thought Groups” được hiểu là một nhóm từ (cụm từ) đi với nhau trong ngữ cảnh của một câu (một phân đoạn), được biểu hiện thông qua lời nói bằng một nhịp ngắt nghỉ nhẹ và để thể hiện một (vài) ý nghĩa nhất định. Các đơn vị ngôn ngữ này, được người nói sử dụng, còn để thể hiện một sắc thái ngữ nghĩa nằm ngoài lớp nghĩa mà từ biểu thị. (Trong đó, khi thực hiện phép ngắt nghỉ, nhóm tác giả sẽ quy ước chỉ dùng khái niệm “Thought Groups" và viết bằng kí hiệu “//”).
Xét ngữ cảnh sử dụng của câu: "When you finish your homework, we can watch a movie together."
Trong câu văn trên có thể được chia làm 2 “Thought Groups” như sau:
Nhóm 1: “When you finish your homework": nhóm từ này bao trọn một ý nghĩa hoàn chỉnh - đưa ra một giả thuyết và khoảng ngắt nghỉ giữa 2 nhóm nhằm nhấn mạnh vào nội dung đằng sau giả thuyết đó.
Nhóm 2: “We can watch a movie together”: nhóm từ này thể hiện hệ quả khi điều kiện (được nhắc đến ở câu trước đó) được đáp ứng.
Như vậy, khi xếp các thành phần của bậc câu vào các đơn vị nhỏ hơn (Thought Groups), thông tin trao đổi có thể dễ được hình dung và nhấn mạnh hơn.
Tìm hiểu thêm: Pausing và Chunking là gì? Ứng dụng trong IELTS Speaking.
The Significance of Thought Groups
Bên cạnh đóng vai trò quan trọng trong hỗ trợ người nghe giải mã các thông tin được truyền đạt, “Thought Groups", tuỳ thuộc vào ngữ cảnh và ngắt câu, mà từng “Thought Groups" lại có thể mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau.
Xét ví dụ sau: “She was a he (1). Before Peter met her of course Peter didn't know (2)”
Ở câu thứ (2), nếu lấy cụm từ “of course" làm đơn vị để phân chia Though Groups, ta thu được hai kết quả:
Before Peter met her // of course Peter didn’t know (a)
Before Peter met her of course // Peter didn't know (b)
Ở trong câu nói (a), việc thêm một nhịp ngắt vào trước cụm từ “of course" nhằm nhấn mạnh “rõ ràng" là Peter không biết sự thật đó cho đến khi gặp cô ấy.
Ở trong câu nói (b), việc thêm một nhịp ngắt vào sau cụm từ “of course" nhằm nhấn mạnh vào sự thật “rõ ràng" cô ấy là một chàng trai.
Trong một số trường hợp, việc ngắt nghỉ không hợp lý còn có thể khiến cho người nghe hiểu sai lệch đi ý nghĩa gốc mà thông điệp cần truyền tải. Người học cần lưu ý để tạo ra những khoảng ngắt “có nghĩa" và hợp lý.
Ở ví dụ đầu tiên, nhóm tác giả sẽ cung cấp một ví dụ về một ngữ liệu được đặt dấu ngẵt nghỉ không hợp lý:
“The center Mytour // (1) Academy on 70th // (2) Minh Khai Street is very beautiful and astoni // (3) shing”
Ở vị trí ngắt số (1), người nói đã vô hình trung phá vỡ cụm từ cố định (tên riêng): Mytour Academy, làm mất đi ý nghĩa của tên gọi.
Ở ví trị ngắt số (2), tương tự, người nói đã ngắt nội dung thông tin của số nhà (70th) và tên phố (Minh Khai Street), làm mất đi tính liền mạch của thông tin.
Ở vị trí ngắt số (3), người nói tự ý ngắt hậu tố (shing) của từ gốc “astonishing", phá vỡ cấu trúc của từ và làm mất đi ý nghĩa mà từ đó biểu thị.
Ở ví dụ thứ hai, nhóm tác giả cung cấp một ví dụ về một ngữ liệu sử dụng Thought Groups không hợp lý, khiến ngữ nghĩa của câu văn bị lủng củng:
“I am in love with // cutting // paper //, school examinations // and my best friend.”
Khi tạo một nhịp dừng ở trước “cutting", người nói đã tự nhóm “paper"; “school examinations" và “my best friends" vào một nhóm những từ nằm trong phép liệt kê, chịu ảnh hưởng của hành động “cut".
Cách ngắt nghỉ đúng của câu phải đi theo trật tự: ““I am in love with // cutting paper //, school examinations // and my best friend.”. Trong đó, các cum từ “cutting paper", “school examinations" and “my best friend" nằm trong một chuỗi liệt kê, chịu ảnh hưởng của hành động “in love with".
Ngoài ra, người nói có thể chia nhỏ các đơn vị ngôn ngữ hơn nữa để nhấn nhằm mạnh nội dung đứng liền sau nhịp ngắt nghỉ của câu.
Xét ví dụ sau: “I would say that he would rather be handsome, than beautiful".
Ở ví dụ trên, người nói hoàn toàn có thể ngắt thành các cụm có nghĩa sau: “I would say that// he wouid rather be handsome// than beautiful".
Tuy nhiên, để nhằm nhấn mạnh ý nghĩa “handsome", người nói hoàn toàn có thể đặt một dấu ngắt liền trước “be": “He would rather be// handsome" và theo sau nhịp dừng là một nhịp lên giọng để tạo hiệu ứng nhấn mạnh.
Vậy có những cách nào để phân chia các thành phần câu tạo thành các Thought Groups (cụm từ có nghĩa)?
How to Divide Sentence Units to Form Thought Groups
Dividing Thought Groups based on the complete meaning of the phrase
Cách ngắt nghỉ Thought Groups này phụ thuộc vào tính hoàn thiện về ngữ nghĩa của từng cụm từ mà người nói định ngắt nghỉ. Trong đó, mỗi một cụm “Thought Groups" đều mang một ý nghĩa nhất định.
Xét ví dụ sau: “When she arrives, we will start the meeting, and then discuss the project.”
Trong ví dụ trên, người nói có thể phân chia thành 3 cụm Thought Groups nhỏ hơn mang nghĩa độc lập với nhau:
(1) “When she arrive”: nêu giả định/điều kiện để thực hiện hành động.
(2) “We will start the meeting": nêu ra hành động sẽ được thực hiện khi điều kiện được đáp ứng.
(3) “and then discussed the project": nêu ra hành động nối tiếp trong chuỗi hành động được nhắc đến.
Dividing Thought Groups based on the speaker's breath flow at the end of a sentence
Tuỳ thuộc vào điều kiện về thể chất mà từng người nói sẽ có cách ngắt các câu thành các cụm khác nhau để lấy được luồng hơi nhằm duy trì cuộc trò chuyện. Một người nói với tốc độ nhanh, có thể chỉ cần một nhịp nghỉ để hoàn thiện câu nói, nhưng có những cá nhân cần đến 2, 3 hoặc thậm chí là 4 nhịp nghỉ.
Tiếp tục xét ví dụ trước đó: “When she arrives, we will start the meeting, and then discuss the project.”
Trong ví dụ này, người nói với tốc độ nhanh hoàn toàn có thể chỉ ngắt thành hai phần:
(1) “When she arrives, we will start the meeting"
(2) “and then discuss the project"
Dividing Thought Groups based on the emphasis the speaker wants to convey.
Như đã nhắc đến ở phần trước đó, mỗi cách ngắt nghỉ trong lời nói sẽ tạo ra một câu văn với ý nghĩa nhấn mạnh khác nhau. Tuỳ thuộc vào mục đích sử dụng và nhu cầu truyền tải thông tin, người nói có thể phân chia thông điệp của mình thành các phần nhỏ hơn.
Xét ví dụ sau: “Despite the rain, we decided to go hiking, which turned out to be a great decision.”
Ở ví dụ trên, người nói có thể chia câu thành tối thiểu 3 cách để tạo ra nội dung nhấn mạnh khác nhau:
Cách 1: “Despite the rain //, we decided to go hiking //, which turned out to be a great decision.”. Trong câu nói này, việc dừng ở sau nội dung “rain" nhấn mạnh vào nghich cảnh xây ra sự việc là một yếu tố quan trọng, có thể đã có tác động đến hành động (hiking) ở phía sau.
Cách 2: “Despite the rain, we decided // to go hiking //, which turned out to be a great decision.” Trong cách ngắt nghỉ này, việc dừng lại một nhịp ở trước hành động nhằm tạo ra tính liền mạch với thông tin về điều kiện (rain) trước đó và nhấn mạnh vào hành động (có một chút mạo hiểm, bản lĩnh).
Cách 3: “Despite the rain, we decided to go hiking, // which turned out // to be a great decision.” Ở cách nói cuối cùng này, người nói đang nhấn mạnh vào tác động bất ngờ của hành động (và mang ý nghĩa tích cực, đột phá)
Dividing Thought Groups based on communication context
Tuỳ thuộc vào đối tượng giao tiếp, mục đích giao tiếp hoặc là độ phức tạp của thông tin mà người nói có thể phân nhỏ nội dung của mình để ý nghĩa truyền đạt được dễ hiểu và dễ hình dung hơn.
Xét ví dụ sau: “Inflation is an economic condition characterized by a general increase in prices and a decrease in the purchasing power of money.”
Trong ví dụ trên, người nói có thể chia thành các đơn vị nhỏ hơn để đảm bảo tính liền mạch và dễ hiểu cho một nội dung phức tạp như định nghĩa của lạm phát (inflation): “Inflation // is an economic condition // characterized by a general increase in prices // and a decrease in the purchasing power // of money.”
Dividing Thought Groups based on grammatical meaning
Khi nghiên cứu về Thought Groups, ngoài những cách phân chia đã nêu trên, yếu tố ngữ pháp là một phần quan trọng để chia nhỏ thông tin mà người nói muốn truyền tải. Theo “Common Grammatical Structures Expressed in Thought Groups (Smith, Meyers, & Burkhalter, 1992, p. 62)”, nếu căn cứ vào các đặc điểm ngữ pháp, có những cách sau để phân chia tạo thành 1 Thought Group.
Xét ví dụ sau: “On Sunday, since I was drunk, I started a conversation with the handsome boy whom I used to terriblely hate because he handed a fake spider to me"
1. Article + adjective + noun: (... the handsome boy)
2. Subordinating conjunction + noun + verb (…since I was drunk…)
3. Preposition + (article) + noun (…On Sunday…)
4. Verb + object (…started a conversation…)
5. Relative pronoun + noun + verb (…whom I used to hate…)
6. Verb + direct object + preposition + indirect object (…handed a fake spider to me…)
Ngoài ra, những đặc trưng ngữ pháp được liệt kê ở trong ví dụ trên, người còn có thể phân chia Thought Groups dựa vào:
Article + noun + verb (“The boy disagreed” trong câu “The boy disagreed // although all the members concered" ).
Verb + adverb (“increased significantly" trong câu “The price // increased signficiantly // after July")
To + Verb (“to go" trong câu “He decided // to go to // the supermarket // alone")
Tính hoàn thiện của các phrases trong tiếng Anh (bao gồm a noun phrase; a prepositional phrase; a verb phrase and a short clause)
Application of Thought Groups in IELTS Speaking
Band 4: “Produces some acceptable chunking, but there are frequent lapses in overall rhythm.”
Band 6: “Chunking is generally appropriate, but rhythm may be affected by a lack of stress-timing and/or a rapid speech rate”
Band 8: “Can sustain appropriate rhythm.” và “Can be easily understood throughout.”
Như vậy, xuyên suốt các band điểm, chẻ nhỏ đoạn lời nói “chunking" và tạo ra “rhythm” để có sự dễ hiểu và liền mạch của cả bài nói là vô cùng quan trọng. Vậy làm thế nào để có thể ứng dụng Thought Groups vào luyện tập Speaking trong IELTS? Tuỳ thuộc vào mục đích nói hoặc các cách phát triển mà người học có thể ngắt nội dung mình định trình bày thành các nội dung khác nhau. Các định hướng gợi ý có thể là:
Khi đưa ra một luồng thông tin mới (thông tin được nhắc đến lần đầu tiên).
Khi đưa ra một thông tin có tính chất tương phản với thông tin trước đó.
Khi muốn chia nhỏ các phần khái niệm phức tạp thành các đơn vị đơn giản hơn.
Khi kết thúc chỉnh thể của một cấu trúc ngữ pháp (một cụm danh từ, một cụm giới từ, một cụm động từ…)
Khi kết thúc một cụm từ nối (hoặc liên từ)
Căn cứ vào các nội dung phân chia Thought Groups vừa giới thiệu, hãy thử ứng dụng vào câu trả lời cho IELTS Speakng như sau:
Ta cùng quan sát các ví dụ sau:
Ở Part 1 và Part 3, người học sẽ cùng trả lời nội dung một câu hỏi được đưa ra trước đó, nhưng có sự khác nhau tương đối lớn ở một số điểm cơ bản như cách sử dụng ngôn ngữ, cách triển khai thông tin và cách đưa ra những dẫn chứng củng cố lập luận. Nhưng mô tuýp trả lời sẽ là dựa vào câu hỏi và phát triển câu trả lời gồm từ 1 đến 2 ý lớn, và từ 2 đến 3 ý nhỏ hỗ trợ để củng cố lập luận cho các ý lớn đó.
Ta có ví dụ như sau:
“Do you think being a professional photographer is a good job? Why?”
Câu trả lời gợi ý:
“Frankly speaking // it might seem a decent occupation // at first glance // but I doubt its stability // On the one hand, // becoming an expert in photography // might be extremely charming //, especially // for those who are dynamic. // With this profession, // they can easily maintain and even // develop their creative thinking, // allowing them to express their personal viewpoints on different scenes //that the populace might find difficult // to observe with their flesh eyes. // However, // although people in the current state still have a high demand for taking photos, // they would rather operate everything // by themself. // That says // they are purchasing top-notch technological devices // and gradually acquiring insights // about photographic skills // such as picture organization // or modifying colors and lights. // So, // with that taken into consideration, // this job may disappear // in the following years!”
Ở IELTS Speaking Part 2, người học sẽ cần phải trình bày nội dung liên quan đến một chủ đề cho sẵn trong vòng tối đa là 2 phút.
Ta có ví dụ như sau:
“Describe a photo that makes you feel happy”
Câu trả lời gợi ý:
I reckon // that simple photos can have significant impacts on our emotions // and I do have one that always brings happiness // whenever I look at it. // It is a color and vibrant moment of me // and my beloved friend group.
To be honest //, I cannot recall // the exact date // that we actually took the picture. // All I can tell // is that we were on vacation, // standing in a mesmerizing field // and all of a sudden, // all the hustle and bustle of our daily life just vanished. // It was the once-in forever relaxing experience // so // we decided to photograph that moment.
Unfortunately, // the film tape of our polaroid was broken, // although // I had insisted my pal replace a new one // before starting the journey. // So //, eventually, // the whole picture was a plain black-and-white color, // maybe we can spot some minor grey dots, // but generally, // nothing can be seen. // It may sound weird to arise happy hormones when watching a close description of the voice, // but what triggered my happiness // was the experience behind it.
Once in a blue moon, // my friends and I can be freely allowed to let off steam // without being up to the ears with a heavy workload. // And //although the content cannot be revealed by using ordinary eyes, // affection and unforgettable moments with my be-loved gang // can always create ecstatic feelings.
In short, // the level of positive feelings that a simple picture can offer // depends greatly on the value and the connection of viewers with it, // and I am not an exception to that. // It may sound odd, // but I wish I could have several pictures // that share similar features in the upcoming future.
Tham khảo: Bài mẫu chủ đề Describe a photo that makes you happy.
Practice Breaking Down Thought Groups
Exercise 1
Hãy nhận diện ý nghĩa mà các Thought Group sau thể hiện:
1.1 I am eating // Grandma!
1.2 I am eating Grandma!
2.1 A woman // without her man // is nothing
2.2 A woman // without her // man is nothing
3.1 Don’t stop!!!
3.2 Don’t // stop!
4.1 I was only pretending to please her
4.2 I was only pretending // to please her
Exercise 2
Hãy đưa ra gợi ý phân chia các Thought Groups ở các câu văn sau:
1. In the morning I usually eat breakfast then I go for a jog and finally I start my work.
2. She loves reading novels especially mysteries and adventures and often visits the library on weekends.
3. We plan to go to the beach this weekend if the weather is good and maybe have a picnic there.
4. He's learning to play the guitar practicing every day and hoping to join a band soon.
5. For her birthday she received a lovely dress a pair of shoes and a beautiful handbag from her family.
6. The museum has ancient artifacts modern art pieces and interactive exhibits attracting many visitors.
7. They are organizing a community event with games for children food stalls and live music, next month.
8. Our school is hosting a science fair where students will present their projects and experts will give talks.
9. He cooks dinner every night usually making pasta or a salad and sometimes grilling chicken.
10. In our city you can visit the old castle walk through the historic streets and enjoy the local cuisine.
Exercise 3
Đưa ra các cách phân chia Thought Groups cho chủ đề sau. Sau đó tiến hành luyện tập Speaking theo sự phân chia vừa thực hiện.
Describe a rule that you don’t like. |
---|
You should say:
And explain whether you’ve followed the rule? |
Bài mẫu:
I would take this opportunity to tell you about an upsetting regulation that I encountered recently. It is a rule for my company’s employees on punctuality and working hours that have just been imposed for more than a week. Previously, we were allowed to show up at work no later than 9.15 am with an unlimited number of times, as long as our 8 working hours are ensured. However, just 1 week ago the executive board decided to adjust the policy to only 3 times of late attendance monthly, and we all must have a report with legit evidence to get approved for our latecomings, or we’ll get a salary deduction.
That is such an unreasonable change to me and my colleagues too because 15 minutes is just a rational amount of time for us to make up for some unexpected daily issues, and most importantly, we still fully complete our 8 working hours by coming home 15 minutes later. Instead, now we are only able to do so 3 times a month, and we even have to submit proof for that. What should I submit if my dog is uneasy, or my bus is late for 3 minutes? Ridiculous.
Moreover, things are even worse for me, as I have to catch a bus to work. Normally I take the 8.30 bus and it fits me perfectly to arrive at work at around 9.10. But now that the eligible time has changed, I have to go by the earlier bus which picks up at 8, which means I even have to wake up by 7. This new routine has made me exhausted every day for a week now because I am too sleepy every morning. It even turned my life upside down because I could not even wake up at the right time in the morning and my battery went out too early each night due to sleepiness.
And as far as I know, many of my colleagues have to suffer from similar problems. Therefore, we are discussing making a complaint to our manager and trying to compromise with the executive board about our working hours. I really hope our efforts will work and things will look up, or maybe I will have to think of a job quit.
(Mytour Academy)
Tham khảo: Bài mẫu kèm từ vựng cho đề bài Describe a rule that you don’t like.
Suggested Answers
Exercise 1
Ở trong ví dụ số 1
Câu 1.1 có một vị trí ngắt trước cụm từ “Grandma", báo hiệu nội dung phía sau nhịp ngắt là một nội dung tách rời (trong trường hợp này là thành phần hô đáp trong giao tiếp.
Tuy nhiên ở trong câu 1.2, việc không có nhịp ngắt trước cụm từ “Grandma” cho thấy đấy là phần tân ngữ của động từ trước đó (và eating Grandma thành một cụm động từ)
Ở trong ví dụ số 2
Câu 2.1 có ngắt khi kết thúc chữ “man", báo hiệu “her man" là một cụm từ. Vì vậy, câu này nhấn mạnh vào vai trò của người đàn ông.
Tuy nhiên ở trong câu 2.2, nhịp ngắt kết thúc trước chữ “man", báo hiệu “man” là thành phần chủ ngữ của “is nothing". Vì vậy, câu này nhấn mạnh vào vai trò của người phụ nữ.
Ở trong ví dụ số 3
Câu 3.1 không sử dụng việc ngắt câu, báo hiệu lời nói có thể chỉ mang màu sắc tu từ.
Tuy nhiên, ở trong câu 3.2, nhịp ngắt ở giữa chia lời nói làm 2 lần, cùng thể hiện một nội dung, báo hiệu lời nói mang ý nghĩa chắc chắn yêu cầu hành động đang diễn ra phải chấm dứt.
Ở trong ví dụ số 4
Câu 4.1 không có nhịp ngắt nghỉ, báo hiệu cả cụm “to please her" nằm trong chuỗi hành động và chủ ý của “pretending" (tức là tất cả các hành động “to please her" đó đều là “pretend").
Tuy nhiên, ở trong câu 4.2, việc hình thành một nhịp ngắt nghỉ giữa 2 phần của câu thể hiện “to please her" là một thành phần phụ, được thêm vào câu để thể hiện mục đích. Vì vậy, câu văn biểu hiện ý nghĩa (Tôi đang “pretending" - có thể là “pretend" một hành động khác, để có ấy hài lòng).
Exercise 2
Gợi ý các nội dung có thể chia nhỏ:
1. In the morning// I usually eat breakfast// then I go for a jog// and finally I start my work.
2. She loves reading novels// especially mysteries and adventures// and often visits the library on weekends.
3. We plan to go to the beach this weekend// if the weather is good// and maybe have a picnic there.
4. He's learning to play the guitar// practicing every day// and hoping to join a band soon.
5. For her birthday// she received a lovely dress// a pair of shoes// and a beautiful handbag from her family.
6. The museum has ancient artifacts// modern art pieces// and interactive exhibits// attracting many visitors.
7. They are organizing a community event// with games for children// food stalls// and live music// next month.
8. Our school is hosting a science fair// where students will present their projects// and experts will give talks.
9. He cooks dinner every night// usually making pasta or a salad// and sometimes grilling9. chicken.
10. In our city// you can visit the old castle// walk through the historic streets// and enjoy the local cuisine.
Exercise 3
I would take this opportunity // to tell you about // an upsetting regulation // that I encountered recently.
It is a rule // for my company’s employees on punctuality and working hours // that have just been imposed // for more than a week. Previously //, we were allowed to show up at work // no later than 9.15 am // with an unlimited number of times, // as long as our 8 working hours are ensured. However //, just 1 week ago, // the executive board decided // to adjust the policy // to only 3 times of late attendance monthly //, and // we all must have a report // with legit evidence to get approved // for our latecomings, // or we’ll get a salary deduction.
That is such an unreasonable change to me and // my colleagues too //, because 15 minutes is just a rational amount of time for us // to make up for some unexpected daily issues //, and most importantly // , we still fully complete our 8 working hours// by coming home 15 minutes later //. Instead //, now we are only able to do so 3 times a month //, and we even // have to submit proof for that. What should I submit // if my dog is uneasy, // or my bus is late for 3 minutes? // Ridiculous.
Moreover //, things are even worse for me //, as I have to catch a bus to work. Normally // I take the 8.30 bus // and it fits me perfectly // to arrive at work at around 9.10. But now // that the eligible time has changed //, I have to go by the earlier bus // which picks up at 8, // which means // I even have to wake up by 7. This new routine has made me exhausted // every day for a week now // because I am too sleepy every morning. It even turned my life upside down // because I could not even wake up at the right time in the morning // and my battery went out too early each night // due to sleepiness.
And as far as I know //, many of my colleagues have to suffer from similar problems. Therefore //, we are discussing making a complaint // to our manager and // trying to compromise with the executive board // about our working hours. I really hope // our efforts will work // and things will look up, // or maybe I will have to think of a job quit.
(Mytour Academy)
Conclusion
Quotation
Hewings Martin. English Pronunciation in Use. Advanced. Cambridge University Press, 2007.
“Thought Groups and Pausing.” Tools for clear speech, https://tfcs.baruch.cuny.edu/.
“Thought Groups: Overview.” Iowa State University Digital Press, https://iastate.pressbooks.pub/.