Key Takeaways: |
---|
Chùm phụ âm là sự kết hợp của hai hoặc nhiều phụ âm mà không có nguyên âm nằm giữa chúng. Trong lĩnh vực giáo dục và ngôn ngữ, nó được biết đến với nhiều tên gọi như ‘consonant cluster’, ‘consonant compound’, ‘consonant sequence’ hay ‘consonant blend’. Các chùm phụ âm ở vị trí đầu: /pl/ /pr/ /pj/ /tr/ /tw/ /tj/ /kl/ kr/ /kw/ /kj/ /bl/ /br/ /bj/ /dr/ dw/ /dj/ /gl/ /gr/ /mj/ /nj/ /fl/ /fr/ /fj/ /vj/ /θr/ /hj/ /sl/ /sw/ /sp/ /st/ /sk/ /sm/ /sn/ /sf/ /spl/ /spr/ /str/ /stj/ /skr/ /skw/ và /skj/. |
The pronunciation issue for Vietnamese learners
Đặc biệt, như được đề cập trong bài viết này Những lỗi sai phát âm của người Việt theo nghiên cứu của Cambridge | Ứng dụng vào việc học và dạy Speaking, việc phát âm chùm phụ âm trong tiếng Anh là một khó khăn đáng kể đối với người học Việt Nam. Bài viết này được viết với mục tiêu tập trung vào việc giúp người học cải thiện kỹ năng phát âm chùm phụ âm.
Consonant Clusters in English
Concept
Chùm phụ âm là sự kết hợp của hai hoặc nhiều phụ âm mà không có nguyên âm nằm giữa chúng. Trong lĩnh vực giáo dục và ngôn ngữ, nó được biết đến với nhiều tên gọi như ‘consonant cluster’, ‘consonant compound’, ‘consonant sequence’ hay ‘consonant blend’.
Ví dụ về chùm phụ âm:
Từ strong có một chùm phụ âm ở vị trí đầu /str/, giữa chúng không có nguyên âm.
Từ worked có một chùm phụ âm ở vị trí cuối /kt/, giữa chúng không có nguyên âm
Từ strength có hai chùm phụ âm, một ở vị trí đầu /str/ và một ở vị trí cuối /ŋkθ/, giữa chúng không có nguyên âm.
Một điều đặc biệt đó là chùm phụ âm không phải là một đặc điểm mang tính toàn cầu. Nói cách khác, trong nhiều ngôn ngữ trên thế giới, không hề tồn tại chùm phụ âm. Có thể điểm qua một số ngôn ngữ như tiếng Hawai, hay một số ngôn ngữ khác thuộc nhóm Malayo-Polynesian, và cả tiếng Việt cũng vậy. Tiếng Nhật cũng gần như không tồn tại đặc điểm này khi số trường hợp nó xảy ra cực kỳ hạn chế.
***Lưu ý: người học cần phân biệt rõ phụ âm được nói đến ở đây là phụ âm xét trên bình diện phát âm/phiên âm (consonant sounds), thay vì chữ cái phụ âm (consonant letters). Khi nói về nhiều chữ cái phụ âm đứng liền sát nhau như trong ‘shop’, ta dùng khái niệm digraph. Digraph này tạo ra đúng một phụ âm duy nhất là /ʃ/ do đó không thể gọi đây là trường hợp có chùm phụ âm.
Đối với người học còn lạ lẫm với bảng phiên âm quốc tế IPA và hệ thống âm vị, tác giả bài viết này đề xuất nên dành thời gian làm quen với nó bởi điều này sẽ tạo ra nền móng vững chắc cho việc học và cải thiện phát âm tiếng Anh nói riêng và toàn bộ các khía cạnh của tiếng Anh nói chung sau này.
Phần tiếp theo của bài viết sẽ phân tích kỹ hơn về chùm phụ âm và các nhóm nhỏ hơn của chúng, từ đó giúp người học hiểu rõ và phát âm được chúng tốt hơn.
Various cases of consonant clusters
Như đã được đề cập, chùm phụ âm có thể đứng được ở vị trí đầu âm tiết (như /str/ trong “strong”) hoặc cuối âm tiết (như /kt/ trong “worked”). Khi xét về khả năng xảy ra của chùm phụ âm, có nhiều nhà ngôn ngữ học chỉ xem xét chùm phụ âm trong phạm vi mỗi âm tiết (syllable), hay nói cách khác là nếu có phụ âm ở cuối âm tiết này là ở đầu âm tiết ngay sau đó, ta không xem đây là một chụm phụ âm.
Tuy nhiên cũng có những người khác cho rằng có thể xem xét chùm phụ âm liền mạch xuyên suốt giữa các âm tiết mà không có sự ngăn cách giữa chúng (còn gọi là cross-syllabic clusters).
Ví dụ trong từ handshake /ˈhændʃeɪk/, có người cho rằng khi xét chùm phụ âm không có giới hạn âm tiết thì từ này sẽ có chùm 3 phụ âm là /ndʃ/. Tuy nhiên nhiều người không có góc nhìn như vậy, và tác giả bài viết này cũng thuộc trong nhóm đó.
At the beginning of syllables
Trong góc nhìn có giới hạn theo âm tiết, chùm phụ âm ở vị trí đầu âm tiết có độ dài lớn nhất là 3 phụ âm liền nhau. Các trường hợp có thể kể đến như sau:
2 phụ âm liền nhau: ví dụ như /st/ trong "stay", /pl/ trong "play".
3 phụ âm liền nhau: ví dụ như /str/ trong "street", /spl/ trong "splash".
At the end of syllables
Trong góc nhìn có giới hạn theo âm tiết, chùm phụ âm ở vị trí cuối âm tiết có độ dài lớn nhất là 5 phụ âm liền nhau. Các trường hợp có thể kể đến như sau:
2 phụ âm liền nhau: ví dụ như /nd/ trong "sound", /ks/ trong "parks".
3 phụ âm liền nhau: ví dụ như "ndz" trong "sounds", "sts" trong "fists".
4 phụ âm liền nhau: ví dụ như /ksθ/ trong "sixths" (/sɪksθs/), /ˈlfθs/ trong "twelfths" (/ˈtwɛlfθs/)
5 phụ âm liền nhau: ví dụ như /æŋksts/ trong “angsts” khi được phát âm bằng một số phương ngữ.
Practice method for improving pronunciation of consonant clusters
Ví dụ: âm /pl/ bao gồm hai âm vị /p/ và /l/. Khi phát âm, người học phát âm đủ hai âm vị /pl/ và không phát âm thành các từ riêng biệt [pờ lờ].
Để cải thiện khả năng phát âm chùm phụ âm, người học nên luyện tập một cách toàn diện và có hệ thống. Bắt đầu bằng việc nhận biết và luyện phát âm từng nhóm chùm phụ âm một cách riêng biệt. Hãy chú ý đến những phụ âm hay bị lược bỏ hoặc phát âm không rõ ràng và luyện tập chúng thường xuyên.
Bài viết này sẽ tập trung vào chùm phụ âm ở vị trí đầu âm tiết (initial position) và phần tiếp theo sẽ tìm hiểu về vị trí cuối âm tiết (final position) cũng như các trường hợp thường gặp trong tiếng Anh cần lưu ý, bao gồm cả các trường hợp nuốt phụ âm.
Dựa vào độ dài của chùm phụ âm, có thể phân loại các chùm phụ âm ở vị trí đầu thành hai nhóm nhỏ là hai phụ âm và ba phụ âm. Sau quá trình tổng hợp các kiểu phối hợp phụ âm, người học có thể dựa vào bảng sau để tiến hành luyện tập cách phát âm các chùm phụ âm được đề cập. Đối với mỗi từ, người nghe hãy nghe cách phát âm trên từ điển uy tín và luyện tập phát âm chúng.
Ngoài ra, bảng này cũng có thể được in ra và sử dụng như công cụ luyện tập hằng ngày khi có thời gian rảnh hoặc xem như là một checklist và luyện tập toàn diện các chùm phụ âm. Điều này sẽ giúp cho người học quen với việc phát âm chùm phụ âm hơn và phát âm chuẩn xác hơn.
Ngoài ra, Anh ngữ Mytour hiện đang tổ chức khóa học tiếng Anh giao tiếp tương tác trực tiếp Giảng viên bản ngữ theo mô hình 1:1, bồi dưỡng từ vựng và ngữ pháp, luyện tập phản xạ giao tiếp tự nhiên ứng dụng trong các tình huống học tập và công việc. Giáo trình cá nhân hoá theo nhu cầu học viên.
Khi bắt đầu học, học viên sẽ được kiểm tra test trình độ đầu vào miễn phí để sắp lớp học phù hợp với mục tiêu đề ra với các quyền lợi khi đăng ký người học có thể tham khảo tại đây.
Application Exercises
Street, Black, Friend, Glide, Spring, Branch, Splash, Clap, Grain, Task, Masks, Twelve, Drain, Flame, Swing, Last, Plunge, Craft, Thrust, Hands
Bài 2: Luyện tập phát âm chùm phụ âm ở vị trí đầu thông qua việc nghe và lặp lại các từ.
prone - prefer
black - brown
train - dream
clever - grand
floor - frame
three - through
shrimp - shrink
scar - scratch
slide - snail
space - spring - splendid
staff - straight
sweet - twist - dwell - quick - squid
Bài 3: Xác định các chùm phụ âm có xuất hiện trong bài trả lời mẫu cho IELTS Speaking dưới đây, sau đó tập phát âm lại câu trả lời này một lần nữa. Chú ý đến các chùm phụ âm.
Câu hỏi 1: Do you believe that individual efforts can make a significant impact on environmental conservation?
Trả lời mẫu: Absolutely. Individual actions, when combined on a global scale, create profound effects. Simple practices, like recycling, reducing plastic use, and choosing sustainable products, directly contribute to environmental protection. People's proactive steps, even if small, gradually make a tremendous difference.
Câu hỏi 2: How can schools and parents instill environmental consciousness in children?
Trả lời mẫu: Schools should integrate environmental education into their curriculums, emphasizing the importance of preserving our planet. Parents, on the other hand, can model green behaviors, like composting or planting trees, demonstrating to their children the significance of individual responsibilities towards the environment.
Đáp án:
Bài 1
Street
Chùm phụ âm: /str/
Vị trí: Đầu
Độ dài: 3 phụ âm (s-t-r)
Black
Chùm phụ âm: /bl/
Vị trí: Đầu
Độ dài: 2 phụ âm (b-l)
Friend
Chùm phụ âm: /fr/ và /nd/
Vị trí: Đầu, Cuối
Độ dài: 2 phụ âm (f-r) và 2 phụ âm (n-d)
Glide
Chùm phụ âm: /gl/
Vị trí: Đầu
Độ dài: 2 phụ âm (g-l)
Spring
Chùm phụ âm: /spr/
Vị trí: Đầu
Độ dài: 3 phụ âm (s-p-r)
Branch
Chùm phụ âm: /br/ và /ntʃ/
Vị trí: Đầu, Cuối
Độ dài: 2 phụ âm (b-r) và 2 phụ âm (n - tʃ)
Splash
Chùm phụ âm: /spl/
Vị trí: Đầu
Độ dài: 3 phụ âm (s-p-l)
Clap
Chùm phụ âm: /cl/
Vị trí: Đầu
Độ dài: 2 phụ âm (c-l)
Grain
Chùm phụ âm: /gr/
Vị trí: Đầu
Độ dài: 2 phụ âm (g-r)
Task
Chùm phụ âm: "sk"
Vị trí: Cuối
Độ dài: 2 phụ âm (s-k)
Masks
Chùm phụ âm: /sks/
Vị trí: Cuối
Độ dài: 3 phụ âm (s-k-s)
Twelve
Chùm phụ âm: /tw/ và /lv/
Vị trí: Đầu, Cuối
Độ dài: 2 phụ âm (t-w) và 2 phụ âm (l-v)
Drain
Chùm phụ âm: /dr/
Vị trí: Đầu
Độ dài: 2 phụ âm (d-r)
Flame
Chùm phụ âm: /fl/
Vị trí: Đầu
Độ dài: 2 phụ âm (f-l)
Swing
Chùm phụ âm: /sw/
Vị trí: Đầu
Độ dài: 2 phụ âm (s-w)
Last
Chùm phụ âm: /st/
Vị trí: Cuối
Độ dài: 2 phụ âm (s-t)
Plunge
Chùm phụ âm: /pl/ và /ndʒ/
Vị trí: Đầu, Cuối
Độ dài: 2 phụ âm (p-l) và 2 phụ âm (n-dʒ)
Craft
Chùm phụ âm: /cr/ và /ft/
Vị trí: Đầu, Cuối
Độ dài: 2 phụ âm (c-r) và 2 phụ âm (f-t)
Thrust
Chùm phụ âm: /θr/ và /st/
Vị trí: Đầu, Cuối
Độ dài: 2 phụ âm (θ-r) và 2 phụ âm (s-t)
Hands
Chùm phụ âm: "ndz"
Vị trí: Cuối
Độ dài: 3 phụ âm (n-d-z)
Bài 2: Dưới đây là bảng phân tích chùm phụ âm cho các từ được cho
Từ | Phiên âm IPA | Chùm phụ âm đầu | Chùm phụ âm cuối |
---|---|---|---|
prone | /proʊn/ | pr- | - |
prefer | /prɪˈfɜːr/ | pr- | - |
black | /blæk/ | bl- | - |
brown | /braʊn/ | br- | - |
train | /treɪn/ | tr- | - |
dream | /driːm/ | dr- | - |
clever | /ˈklɛvər/ | cl- | - |
grand | /ɡrænd/ | gr- | - |
floor | /flɔːr/ | fl- | - |
frame | /freɪm/ | fr- | - |
three | /θriː/ | θr- | - |
through | /θruː/ | θr- | - |
shrimp | /ʃrɪmp/ | ʃr- | - |
shrink | /ʃrɪŋk/ | ʃr- | -nk |
scar | /skɑːr/ | sc- | - |
scratch | /skrætʃ/ | scr- | - |
slide | /slaɪd/ | sl- | - |
snail | /sneɪl/ | sn- | - |
space | /speɪs/ | sp- | - |
spring | /sprɪŋ/ | spr- | - |
splendid | /ˈsplɛndɪd/ | spl- | - |
staff | /stæf/ | st- | - |
straight | /streɪt/ | str- | - |
sweet | /swiːt/ | sw- | - |
twist | /twɪst/ | tw- | -st |
dwell | /dwɛl/ | dw- | - |
quick | /kwɪk/ | qw- | - |
squid | /skwɪd/ | sqw- | - |
Bài 3: Dưới đây là bảng phân tích chùm phụ âm vị trí đầu cho Câu trả lời 1
Từ | Phiên âm IPA | Chùm phụ âm đầu |
---|---|---|
Global | /ˈɡloʊ.bəl/ | gl- |
Scale | /skeɪl/ | sc- |
Create | /kriˈeɪt/ | kr- |
Profound | /prəˈfaʊnd/ | pr- |
Practices | /ˈpræk.tɪsɪz/ | pr- |
Recycling | /riːˈsaɪ.klɪŋ/ | kl- |
Plastic | /ˈplæs.tɪk/ | pl- |
Products | /ˈprɒd.ʌkts/ | pr- |
Contribute | /kənˈtrɪb.juːt/ | tr- |
Protection | /prəˈtɛk.ʃən/ | pr- |
Proactive | /proʊˈæk.tɪv/ | pr- |
Steps | /stɛps/ | st- |
Small | /smɔːl/ | sm- |
Gradually | /ˈɡrædʒ.uː.ə.li/ | gr- |
Tremendous | /trəˈmɛn.dəs/ | tr- |
Dưới đây là bảng phân tích chùm phụ âm vị trí đầu cho Câu trả lời 2
Từ | Phiên âm IPA | Chùm phụ âm đầu |
---|---|---|
Schools | /skuːlz/ | sk- |
Integrate | /ˈɪn.tɪ.ɡreɪt/ | gr- |
Preserving | /prɪˈzɜːrvɪŋ/ | pr- |
Planet | /ˈplæn.ɪt/ | pl- |
Green | /ɡriːn/ | gr- |
Planting | /ˈplæn.tɪŋ/ | pl- |
Trees | /triːz/ | tr- |
Demonstrating | /ˈdɛm.ənˌstreɪ.tɪŋ/ | str- |
Responsibilities | /rɪˌspɒn.səˈbɪl.ɪ.tiz/ | sp- |
Recommended Study Methods
Phương pháp shadowing: Là phương pháp luyện nghe và phát âm cùng một lúc bằng cách nghe và lặp lại ngay lập tức sau mỗi câu nói của người bản xứ. Để luyện tập theo phương pháp này, đầu tiên người học nên kiểm tra audio scripts và xác định các vị trí mà tại đó có sự xuất hiện của chùm phụ âm. Sau đó, người học nghe lại đoạn audio và tập nhại theo những từ mà có chùm phụ âm xuất hiện đã được chỉ ra từ trước.
Sử dụng app học tập phát âm: Các ứng dụng như Elsa Speak giúp người học nhận biết và sửa lỗi phát âm của mình thông qua phân tích giọng nói. Ứng dụng này có thể được dùng để tập sửa lại phát âm những chùm phụ âm khó đối với bản thân người học. Thường thì mỗi người học sẽ gặp phải khó khăn nhiều hơn đối với một số chùm phụ âm cụ thể và do vậy, việc ứng dụng app học tập như Elsa để cải thiện cụ thể những từ vựng có chứa chùm phụ âm đó là một cách tốt và hiệu quả về thời gian để cải thiện khả năng phát âm nói chung.
Trò chuyện với người bản xứ: Giao tiếp thường xuyên giúp người học cải thiện khả năng phát âm và ngữ điệu tự nhiên. Khi nghe người bản xứ thể hiện phát âm chùm phụ âm, người học sẽ tiếp thu nó một cách tự nhiên và đối với nhiều người học thì họ có thể từ đó tái tạo chúng một cách cực kỳ chuẩn xác.
Teaching Consonant Clusters
Tongue Twisters (Câu Líu Lưỡi): Các câu này giúp học viên tập trung vào sự kết hợp của các phụ âm, củng cố phát âm đúng và nâng cao khả năng phát âm.
Ví dụ: "She sells sea shells by the seashore."
Phonic Songs (Bài hát Phonic): Những bài hát dành riêng cho việc phát âm chùm phụ âm có thể giúp học sinh ghi nhớ dễ dàng và luyện phát âm qua điệu nhạc.
Minimal Pairs (Cặp Từ Tối Thiểu): Giáo viên có thể tạo danh sách các từ khác nhau chỉ ở một âm thanh, và yêu cầu học viên phân biệt giữa chúng.
Ví dụ: "slip" và "lip".
Blending Activities (Hoạt động Kết hợp): Yêu cầu học sinh kết hợp các âm thanh riêng lẻ thành một từ hoàn chỉnh.
Ví dụ: Giáo viên phát âm riêng lẻ "s", "l", và "ip", sau đó học sinh kết hợp chúng lại thành từ "slip".
Card Games (Trò chơi Thẻ): Tạo các thẻ có hình ảnh và từ vựng. Học sinh sẽ nối hoặc phân loại theo chùm phụ âm tương ứng.
Chain Stories (Câu chuyện Nối tiếp): Mỗi học sinh thêm một câu vào câu chuyện, nhưng phải sử dụng một từ với chùm phụ âm đã cho.
Phonetic Bingo (Bingo Phiên âm): Tạo các thẻ bingo với các từ chứa chùm phụ âm. Khi giáo viên phát âm một từ, học sinh sẽ đánh dấu (hoặc khoanh tròn) từ đó trên thẻ của mình.
Dictation Exercises (Bài tập Đọc và Viết): Giáo viên đọc một đoạn văn hoặc câu chứa nhiều chùm phụ âm và học sinh sẽ ghi lại.
Mouth and Lip Exercises (Bài tập Môi và Miệng): Những bài tập này giúp học sinh nhận biết và kiểm soát cách họ sử dụng cơ miệng của mình khi phát âm các chùm phụ âm.
Video Analysis (Phân tích Video): Xem video chậm về cách di chuyển của miệng khi phát âm chùm phụ âm. Học sinh sau đó sẽ thực hành mô phỏng.
Chìa khoá thành công trong việc dạy chùm phụ âm là sự lặp đi lặp lại và cung cấp nhiều cơ hội cho học sinh thực hành. Hoạt động nên vui nhộn và thực tế, giúp học sinh cảm thấy thoải mái và tự tin hơn trong việc phát âm.
Kết luận
Nguồn tham khảo:
"Consonant cluster." TeachingEnglish, British Council, www.teachingenglish.org.uk/professional-development/teachers/knowing-subject/c/consonant-cluster.
'Consonant Cluster.' Wikipedia, the Free Encyclopedia, Wikimedia Foundation, Inc, 1 July 2023, en.wikipedia.org/wiki/Consonant_cluster. Accessed 3 Sept. 2023.
Hewings, Martin. Pronunciation Practice Activities: A Resource Book for Teaching English Pronunciation. 2004.
'Useful English: Practice for Consonant Clusters.' Useful English, usefulenglish.ru/phonetics/practice-consonant-clusters.