Key Takeaways |
---|
Giới thiệu về từ vựng chỉ xu hướng tăng trong IELTS Writing Task 1
Những cụm từ thay thế cho “increase" phổ biến trong IELTS Writing Task 1
Bài mẫu vận dụng Increase Synonyms trong IELTS Writing Task 1 Bài tập vận dụng Tổng kết |
Giới thiệu về từ vựng chỉ xu hướng tăng trong IELTS Writing Task 1
Các cụm từ thay thế cho “enhance' phổ biến trong IELTS Writing Task 1
Một số Enhancing Synonyms phổ biến
Grow/rise/go up (dạng động từ)
Growth/rise (dạng danh từ)
Văn cảnh sử dụng: Bên cạnh “increase", các từ vựng trên cũng xuất hiện khá nhiều trong các bài làm IELTS Writing Task 1 nhờ ý nghĩa tương tự và cách vận dụng dễ dàng. Tuy nhiên, “grow”, “rise" hay “go up" thường sẽ phù hợp hơn cho việc phân tích các xu hướng biểu đồ tăng lên trong IELTS Writing Task 1, và khó giúp thí sinh bộc lộ vốn từ vựng phong phú - một tiêu chí rất quan trọng của Task 1.
Thí sinh có thể tham khảo một số Increase Synonyms trong IELTS Writing Task 1 dưới đây nhằm diễn tả một cách đa dạng hơn các ý tưởng trong bài.
Leap
Theo từ điển Oxford, từ này có nghĩa là “to increase suddenly and by a large amount” (từ điển Oxford) - “tăng một cách bất chợt và thay đổi một lượng lớn”.
Nghĩa Tiếng Việt: khiến thứ gì đó tăng lên một cách đột ngột, chóng mặt và rất đáng kể.
Văn cảnh sử dụng: sử dụng “leap” khi muốn đề cập tới hành động tăng một giá trị rất lớn trong một khoảng thời gian rất ngắn.
Cách sử dụng từ: leap from (a value) to (a value); a leap in/a leap of something.
Ví dụ: The tax leapt from under 200 to 300 USD last year. (Dịch: Khoản thuế tăng chóng mặt từ dưới 200 USD tới 300 USD vào năm ngoái.)
Phân tích ví dụ: Nội dung câu nói đề cập tới xu hướng tăng đột ngột và tăng 1 lượng lớn (khoảng 100 USD). Như vậy, thí sinh có thể sử dụng danh từ hoặc động từ “leap” khi muốn nói tới sự gia tăng đáng kể trong thời gian ngắn về một điều gì đó.
Cách sử dụng trong task 1:
The sales of smartphones leapt from 1 million units in 2015 to 10 million units in 2020. (Doanh số bán điện thoại thông minh đã nhảy vọt từ 1 triệu đơn vị vào năm 2015 lên 10 triệu đơn vị vào năm 2020.)
The population of the city has leapt by 30% over the past decade. (Dân số của thành phố đã nhảy lên 30% trong thập kỷ qua.)
The company's profits leapt significantly after the introduction of their new product line. (Lợi nhuận của công ty đã tăng vọt một cách đáng kể sau khi giới thiệu dòng sản phẩm mới.)
The prices of housing in the city leapt to USD 200.000. (Giá nhà ở nhảy vọt lên 200.000 USD.)
Students pursuing higher education leapt from 10.000 in 2010 to 30.000 in 2013. (Số lượng sinh viên học đại học nhảy vọt từ 10.000 vào năm 2010 lên 30.000 vào năm 2013.)
Double/triple
Theo từ điển Oxford, “double” có nghĩa là “twice as much/many” (từ điển Oxford) - tăng gấp đôi; “triple” có nghĩa là “three times as much or as many as something” (từ điển Oxford) - tăng gấp ba.
Nghĩa Tiếng Việt: làm cái gì đó tăng lên gấp đôi hoặc gấp ba lần.
Văn cảnh sử dụng: sử dụng động từ “double” và “triple” khi thí sinh đã so sánh số liệu cụ thể và nhận thấy rằng số liệu này gấp đôi hoặc gấp ba lần số liệu kia.
Cách sử dụng từ: something double/triple.
Ví dụ: Company profits have doubled since 2010. (Dịch: Lợi nhuận công ty đã tăng gấp 2 từ năm 2010.)
Phân tích ví dụ: Là một trong các Increase Synonyms trong IELTS Writing Task 1, “double/triple" có thể được sử dụng khi thí sinh muốn miêu tả sự gia tăng được thể hiện chính xác hoặc gần chính xác, tức gấp hai hoặc gấp ba lần.
Cách sử dụng trong task 1:
The company doubled its production capacity in 2022. (Công ty tăng gấp đôi năng lực sản xuất vào năm 2022.)
The government tripled its investment in renewable energy projects in 2015. (Chính phủ đã tăng gấp ba lần đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo vào năm 2015.)
The number of tourists doubled within a span of three years. (Số lượng du khách đã tăng gấp đôi trong vòng ba năm.)
The city's population has tripled in the last decade. (Dân số thành phố đã tăng gấp ba lần trong thập kỷ qua.)
The consumption of plastic bottles has more than doubled in the past five years. (Tiêu thụ chai nhựa đã tăng gấp đôi trong năm năm qua.)
Rise sharply
Theo từ điển Oxford, từ này có nghĩa là “a sudden increase in the amount or number of something” (từ điển Oxford) - “sự gia tăng bất chợt về mặt lượng của thứ gì đó".
Nghĩa tiếng Việt: sự gia tăng đột xuất và đáng kể (dạng danh từ); làm thứ gì đó tăng lên một cách đột xuất và đáng kể (dạng động từ).
Văn cảnh sử dụng: sử dụng danh từ (hoặc động từ) “surge” khi muốn nói tới sự gia tăng đáng kể và nhấn mạnh vào tính chất bất ngờ, không lường trước của một thứ gì đó.
Cách sử dụng từ: a surge of/in something; something surge.
Ví dụ: There was a surge in consumer demand for masks as the COVID-19 pandemic spread. (Dịch: Đã có sự gia tăng đột biến về nhu cầu mua khẩu trang của khách hàng khi đại dịch COVID-19 lan rộng.)
Phân tích ví dụ: Khi sử dụng danh từ (hoặc động từ) “surge” trong câu văn, thí sinh có thể làm nổi bật tính chất đáng kể nhưng diễn ra một cách bất ngờ, đột xuất của một đối tượng nào đó, từ đó khiến câu văn cụ thể hơn và nâng band điểm cho tiêu chí về từ vựng.
Cách sử dụng trong Task 1:
The stock market experienced a surge, with the index increasing by 20% in just one week. (Thị trường chứng khoán đã trải qua một đợt tăng mạnh, với chỉ số tăng 20% chỉ trong một tuần.)
Online sales have surged by 50% during the holiday season, reaching a new all-time high. (Doanh số bán hàng trực tuyến đã tăng mạnh 50% trong mùa lễ, đạt mức cao kỷ lục mới.)
The number of downloads for the mobile app surged overnight, reaching 1 million within 24 hours. (Số lượt tải xuống ứng dụng di động đã tăng mạnh qua đêm, đạt 1 triệu lượt trong vòng 24 giờ.)
Tourism in the region has experienced a surge, with visitor arrivals increasing by 30% compared to last year. (Du lịch trong khu vực đã trải qua một đợt tăng mạnh, với số lượng khách du lịch tăng 30% so với năm ngoái.)
The demand for renewable energy has surged globally, with investments in solar and wind power reaching record levels. (Nhu cầu về năng lượng tái tạo đã tăng mạnh trên toàn cầu, với đầu tư vào năng lượng mặt trời và gió đạt mức cao kỷ lục.)
Soar
Theo từ điển Oxford, từ này có nghĩa là “if the value, amount or level of something soars, it rises very quickly” (từ điển Oxford) - “nếu một giá trị, một số lượng, hay một mức độ của thứ gì đó vọt lên, thì tức là nó đang tăng lên một cách nhanh chóng”.
Nghĩa tiếng Việt: tăng lên một cách nhanh chóng và đạt tới một mức độ cao.
Văn cảnh sử dụng: sử dụng động từ “soar" khi muốn nói tới sự gia tăng nhanh chóng giống như đang bay vọt lên.
Cách sử dụng từ: something soar; soar from something to something.
Ví dụ: The value of this product line has soared from $7,000 to $20,000 USD thanks to the contribution of modern technology. (Dịch: Giá trị của dòng sản phẩm này đã nhảy vọt từ 18000 lên 45000 USD nhờ sự góp mặt của trình độ công nghệ hiện đại.)
Phân tích ví dụ: Việc sử dụng động từ “soar” trong câu văn sẽ giúp thí sinh nhấn mạnh sự tăng lên vô cùng đáng kể, cũng như khoảng cách lớn giữa giá trị cũ và giá trị mới. Sử dụng Increase Synonyms trong IELTS Writing Task 1 như “soar” cũng giúp phạm vi sử dụng từ vựng của thí sinh trở nên phong phú hơn.
Cách sử dụng “soar” trong Task 1:
Sales have soared to 2000 million. (Doanh số bán hàng đã tăng vọt lên 2000 triệu.)
Website traffic has soared by 50% in the past month. (Lưu lượng truy cập website đã tăng vọt 50% trong tháng qua.)
Profits have soared to record highs this year. (Lợi nhuận đã tăng chóng mặt lên mức cao kỷ lục trong năm nay.)
The stock market index has soared to its highest level in a decade. (Chỉ số thị trường chứng khoán đã tăng vọt lên mức cao nhất trong thập kỷ qua.)
User engagement has soared with a 200% increase in active users. (Sự tương tác của người dùng đã tăng vọt với tăng 200% người dùng hoạt động.)
Bài mẫu vận dụng Enhancing Synonyms trong IELTS Writing Task 1
Some people believe that technology has led to an increase in unemployment. Discuss the extent to which you agree or disagree with this statement. (Dịch: Một số người tin rằng công nghệ đã khiến thất nghiệp gia tăng. Thảo luận về mức độ bạn đồng ý hoặc không đồng ý với ý kiến này.)
Bài mẫu
The given bar chart illustrates the sales of smartphones in various regions in 2015 and 2017. Overall, there was a notable surge in smartphone sales across all regions during this period, with some regions experiencing a significant increase in sales.
In 2015, the highest sales were recorded in Region A, reaching around 55 million units. However, over a period of 2 years, sales in Region A remained relatively stable, while sales in Region B and Region C showed a remarkable increase.
By 2017, the sales of smartphones in Region B had doubled to approximately 50 million units, surpassing the sales in Region A. Notably, Region C witnessed the most significant surge in sales, with figures leaping to nearly 53 million units, just slightly below the sales in Region A.
In conclusion, the bar chart illustrates a continuous rise in smartphone sales across different regions in 2015 and 2017. While Region A maintained its position as the highest-selling region, Region B and Region C experienced substantial growth, with sales in Region C almost reaching the levels of Region A. The surge in sales can be attributed to technological advancements and affordability, which led to consumer demand increase.
Trong bài viết trước đó, tác giả đã linh hoạt áp dụng Enhancing Synonyms được giới thiệu trước đó.
Bài tập vận dụng Tăng Từ đồng nghĩa trong IELTS Writing Task 1
1. Leap 2. Double/triple 3. Surge 4. Soar | A. a sudden increase in the amount or number of something B. the value, amount, or level of something rises very quickly C. to increase suddenly and by a large amount D. twice as much/many; three times as much or as many as something |
Đáp án
1 - C, 2 - D, 3 - A, 4 - B.