Các khẳng định (conclusions) mà người viết sử dụng để chứng minh lập trường của mình là yếu tố quan trọng quyết định điểm số ở tiêu chí Task Response. Tuy nhiên, nhiều người viết vẫn gặp phải vấn đề khi các khẳng định này trở nên mơ hồ hoặc lặp đi lặp lại, dẫn đến mất điểm. Để khắc phục điểm yếu này, người viết cần nắm vững kỹ năng xây dựng và trình bày các khẳng định một cách rõ ràng và hiệu quả.
Key Takeaways |
---|
Lỗi “conclusions may become unclear or repetitive” là sự mơ hồ hoặc lặp lại không cần thiết ở các luận điểm mà người viết đưa ra để bảo vệ quan điểm của mình. Hướng giải quyết lỗi:
|
Phân tích và giải thích lỗi: 'The conclusions might appear ambiguous or repetitive'
Kết luận
Trong một văn bản học thuật, "conclusions" không chỉ có nghĩa đen là "kết luận" mà còn là các khẳng định và luận điểm mà tác giả đưa ra để bảo vệ quan điểm của mình. Conclusions ở đây cũng được hiểu là các premisses - những nhận định mang tính lập luận để xây dựng nên một đoạn văn thuyết phục. Vì vậy, lỗi mơ hồ hoặc lặp lại có thể xảy ra ở phần trình bày các luận điểm chứ không phải phần kết luận cuối cùng của văn bản.
Không rõ ràng
Unclear có nghĩa là không rõ ràng, mơ hồ. Unclear conclusions thể hiện sự yếu kém trong khả năng diễn đạt và lập luận của người viết. Thay vì nêu ra các luận điểm một cách rõ ràng, sắc bén, người viết lại trình bày chúng một cách mơ hồ, khó hiểu. Điều này khiến người đọc khó có thể nắm bắt được luận điểm trung tâm cũng như mạch lập luận của tác giả.
Lặp lại
Repetitive có nghĩa là lặp lại, dài dòng. Sự lặp lại không cần thiết sẽ khiến văn bản thiếu súc tích và nhàm chán. Thay vì cô đọng, người viết lại đi quanh co hoặc nhắc lại quá nhiều lần một ý tưởng mà không bổ sung thêm bất kỳ chi tiết mới nào. Điều này thể hiện sự hạn chế về ngôn ngữ và kỹ năng diễn đạt.
Như vậy, tóm lại lỗi “conclusions may become unclear or repetitive” là sự mơ hồ hoặc lặp lại không cần thiết ở các luận điểm mà người viết đưa ra để bảo vệ quan điểm của mình. Đây là lỗi phổ biến cho thấy những hạn chế trong kỹ năng diễn đạt và lập luận của người viết. Muốn khắc phục lỗi này, người viết cần rèn luyện kỹ năng trình bày luận điểm một cách logic, súc tích và tránh dài dòng, lặp lại.
Phân tích đoạn văn dưới đây:
Đề bài: Some people think that people who chose a job early and keep doing are more likely to get satisfying career life than those who frequently change jobs. To what extent do you agree or disagree?
Some people believe that individuals who choose a career early in life and stick with the same job are more likely to have a fulfilling career compared to those who frequently change occupations. While maintaining long-term employment provides certain advantages, I argue that changing jobs can also lead to career satisfaction depending on one's circumstances and goals.
It is claimed that settling into a single career path from an early age allows one to develop deep expertise and build a successful long-term career. By remaining in the same role, one gains extensive experience and seniority over time (premise 1). Specializing in a narrow field enables the cultivation of highly specialized skills, leading to higher competence and job security (premise 2). Long-tenure also makes it easier to climb the ranks and advance to leadership positions with higher pay and status (premise 3).
However, this view neglects the reality of modern careers. Workplaces are evolving rapidly with new technologies and changing market conditions (counter argument 1). Remaining too rigidly in one career may prevent individuals from adapting to changes or pursuing new opportunities (counter argument 2). Frequent career changes could spur personal growth and development by gaining diverse experiences (premise 4). With globalization, mobility across occupations and industries has become more common and accepted (counter argument 3).
In conclusion, while specializing in a single career has advantages, changing jobs should not be seen as detrimental to career fulfillment. Both approaches could be fulfilling depending on individual circumstances. Regularly re-evaluating one's skills, interests and career path may better prepare individuals for the dynamic landscape of today's work. Rather than the number of job changes, fulfilling careers depend more on continual self-development through lifelong learning.
(Một số người tin rằng những người chọn sự nghiệp từ sớm trong cuộc đời và duy trì cùng một công việc có khả năng có một sự nghiệp đáp ứng nhiều hơn so với những người thường xuyên thay đổi nghề nghiệp. Mặc dù việc duy trì công việc lâu dài mang lại một số lợi ích nhất định, tôi cho rằng việc thay đổi công việc cũng có thể dẫn đến sự hài lòng trong sự nghiệp tùy thuộc vào hoàn cảnh và mục tiêu của mỗi người.
Người ta cho rằng việc định cư vào một con đường sự nghiệp duy nhất từ rất sớm trong cuộc đời cho phép người đó phát triển chuyên môn sâu và xây dựng một sự nghiệp dài hạn thành công. Bằng cách ở trong cùng một vai trò, người ta tích luỹ kinh nghiệm rộng rãi và trở nên có chức vụ cấp cao theo thời gian (giả thiết 1). Chuyên môn hóa trong một lĩnh vực hẹp cho phép phát triển các kỹ năng chuyên môn cao cấp, dẫn đến sự thành thạo cao hơn và bảo đảm việc làm (giả thiết 2). Thâm niên cũng làm cho việc thăng tiến và tiến xa đến các vị trí lãnh đạo với mức lương và tầm quan trọng cao hơn trở nên dễ dàng hơn (giả thiết 3).
Tuy nhiên, quan điểm này bỏ qua hiện thực của sự nghiệp hiện đại. Môi trường làm việc đang phát triển nhanh chóng với công nghệ mới và điều kiện thị trường biến đổi (luận điểm phản biện). Việc cứng nhắc ở một sự nghiệp duy nhất có thể ngăn cản cá nhân thích nghi với sự thay đổi hoặc theo đuổi cơ hội mới (luận điểm phản biện). Việc thay đổi công việc thường xuyên có thể thúc đẩy sự phát triển cá nhân và trải nghiệm đa dạng (giả thiết 4). Với sự toàn cầu hóa, khả năng di chuyển qua các nghề nghiệp và ngành công nghiệp đã trở nên phổ biến và được chấp nhận hơn (luận điểm phản biện).
Kết luận, mặc dù chuyên môn vào một sự nghiệp duy nhất mang lại lợi ích, việc thay đổi công việc không nên được coi là có hại đối với sự đáp ứng trong sự nghiệp. Cả hai cách tiếp cận đều có thể mang lại sự đáp ứng tùy thuộc vào hoàn cảnh cá nhân. Việc định kỳ đánh giá lại kỹ năng, sở thích và con đường sự nghiệp có thể chuẩn bị tốt hơn cho cá nhân trong bối cảnh làm việc động đất của thế giới ngày nay. Thay vì số lượng thay đổi công việc, sự đáp ứng trong sự nghiệp phụ thuộc nhiều hơn vào việc phát triển bản thân liên tục thông qua việc học suốt đời.)
Đánh giá lại bài luận, có thể thấy có một số khía cạnh cần được tối ưu để mang lại góc nhìn toàn diện hơn như sau:
Trong đoạn thứ hai, nhận định 1, 2 và 3 đang thiếu sự giải thích thấu đáo và bằng chứng để hỗ trợ. Sự thiếu hụt này khiến chúng trở nên mơ hồ và có thể là lặp đi lặp lại. Ví dụ, giả thuyết 1 khẳng định việc tích luỹ kinh nghiệm theo thời gian, nhưng không làm rõ loại kinh nghiệm cụ thể này là gì hoặc làm thế nào nó đóng góp cụ thể vào sự hài lòng với sự nghiệp của một người.
Đối với nhận định 4, khẳng định rằng việc thay đổi liên tục trong sự nghiệp thúc đẩy sự phát triển cá nhân, có vẻ như lặp lại luận điểm phản biện tổng thể được trình bày trong câu trước đó. Giả thuyết này có thể được củng cố bằng việc cung cấp một ví dụ cụ thể thể hiện cách việc thay đổi công việc dẫn trực tiếp đến những trải nghiệm đa dạng và làm phong phú cho cá nhân.
Chuyển tới đoạn kết luận, ta nhận thấy rằng có sự lặp lại trong những kết luận đã nêu. Ví dụ, cụm từ "xem việc thay đổi công việc là bất lợi đối với việc thực hiện sự hài lòng trong sự nghiệp" thực chất là sự lặp lại của luận điểm phản biện chung. Hơn nữa, việc khẳng định rằng "cả hai phương pháp đều có tiềm năng mang lại sự thỏa mãn" cũng lặp lại những quan điểm đã được trình bày trong các phần trước của bài luận.
Giải pháp
Tham khảo phương pháp lập luận để suy nghĩ ra các luận điểm phù hợp nhằm chứng minh lập trường
Phân tích đề bài một cách cẩn thận: Trước khi bắt đầu viết, người viết nên đọc đề bài một cách kỹ lưỡng để hiểu rõ yêu cầu của nó. Điều này giúp người viết nắm được khía cạnh chính cần bàn về và dựa vào đó, xây dựng các luận điểm phù hợp.
Nắm vững thông tin về chủ đề: Trước khi viết, hãy đảm bảo đã tham khảo đủ thông tin về chủ đề. Điều này giúp người viết có đủ kiến thức để xây dựng các luận điểm mạch lạc và thuyết phục.
Sử dụng ví dụ cụ thể: Khi người viết đưa ra các luận điểm, hãy luôn đi kèm với ví dụ cụ thể để minh họa ý kiến của mình. Điều này giúp tăng tính thuyết phục và minh chứng cho lập trường đưa ra.
Nghiên cứu thêm ví dụ cụ thể: Để minh họa cho các luận điểm, người viết có thể thêm ví dụ cụ thể. Ví dụ như đề bài ở trên, người viết có thể tham khảo những trường hợp người đã theo đuổi sự nghiệp ổn định hoặc thay đổi công việc thường xuyên và họ đã đạt được những kết quả gì. Người viết có thể kể về người đã làm việc lâu dài trong cùng một lĩnh vực và đã trở thành chuyên gia hàng đầu. Tương tự, người viết cũng có thể kể về người đã thay đổi công việc nhiều lần và qua đó họ đã tích luỹ được những kỹ năng đa dạng.
Tìm nguồn tham khảo đáng tin cậy: Tìm hiểu những nghiên cứu, bài viết chuyên ngành hoặc câu chuyện cá nhân từ các nguồn đáng tin cậy. Điều này giúp người viết có dữ liệu thực để xây dựng và minh chứng cho luận điểm của mình.
Tự hỏi để kiểm tra tính thuyết phục của các khẳng định mà người viết đưa ra
Kiểm tra tính logic: Đặt câu hỏi về tính hợp lý của các luận điểm. Điều này giúp người viết xác định xem các luận điểm có logic và hợp lý không. Ví dụ, đối với 'specializing in a narrow field enables the cultivation of highly specialized skills', người viết có thể hỏi liệu chuyên sâu vào một lĩnh vực có thực sự dẫn đến kỹ năng chuyên môn cao không? Sử dụng những câu hỏi này để kiểm tra logic và suy xét khách quan.
Đặt câu hỏi phản biện: Tự hỏi về các khía cạnh khác của vấn đề. Điều này giúp người viết nhìn rõ hơn cả điểm mạnh và điểm yếu của luận điểm.
Kiểm tra khả năng thay đổi quan điểm: Đặt câu hỏi về khả năng thay đổi quan điểm. Nếu người viết có thể dễ dàng thay đổi ý kiến dựa trên các luận điểm khác, điều này cho thấy người viết đã xem xét vấn đề toàn diện. Ví dụ, với 'changing jobs should not be seen as detrimental to career fulfillment', hãy tự hỏi liệu thay đổi công việc có ảnh hưởng đến sự thỏa mãn trong sự nghiệp hay không? Điều này giúp người viết xem xét các khả năng và nhận diện điểm mạnh và yếu của luận điểm.