1. Envious là gì?
Trong tiếng Anh, từ envious /ˈɛnvɪəs/ có nghĩa là ghen tị.
Envious được sử dụng để chỉ tình trạng cảm xúc khi bạn mong muốn có điều gì đó mà người khác đang có, và bạn cảm thấy không hài lòng hoặc tức giận về điều đó. Envious thường liên quan đến sự ghen tị và không mang ý nghĩa tích cực.
Eg:
- She couldn’t help but feel envious of her friend’s luxurious lifestyle. (Cô ấy không thể không cảm thấy ghen tị trước lối sống xa hoa của người bạn.)
- His envious comments about his coworker’s promotion were quite obvious. (Những bình luận đố kỵ của anh ta về việc đồng nghiệp thăng chức rất rõ ràng.)
- Sarah tried not to show her envious feelings when her sister received a prestigious award. (Sarah cố gắng không thể hiện cảm xúc ghen tị khi em gái của cô nhận được một giải thưởng danh giá.)
2. Envious đi với giới từ nào?
Envious thường đi với giới từ of trong tiếng Anh, có nghĩa là ghen tị.
Structure: Covetous of + N
Meaning: Expressing jealousy towards something.
E.g.
- She was envious of her friend’s success. (Cô ấy ghen tị với sự thành công của người bạn.)
- He felt envious of his colleague’s beautiful new car. (Anh ta cảm thấy ghen tỵ với chiếc xe mới đẹp của đồng nghiệp.)
- Sarah couldn’t help but be envious of her cousin’s talent for playing musical instruments. (Sarah không thể không ghen tị với tài năng của người họ hàng trong việc chơi nhạc cụ.)
3. Các cụm từ đi kèm với envious of
Envious of thành công của người khác: Ghen tỵ với thành tựu của ai đó.
- She couldn’t hide the fact that she was envious of her colleague’s rapid career advancement. (Cô ấy không thể che giấu việc cô ấy ghen tị với sự thăng tiến nhanh chóng trong sự nghiệp của đồng nghiệp.)
- His envious comments about his friend’s business achievements were quite obvious. (Những bình luận đố kỵ của anh ta về thành công kinh doanh của người bạn rất rõ ràng.)
Envious of tài sản của người khác: Ghen tỵ với của cải của ai đó.
- She felt envious of her neighbor’s luxurious car parked in the driveway. (Cô ấy cảm thấy ghen tị với chiếc xe sang của hàng xóm đậu trên đường vào nhà.)
- It’s hard not to be envious of his extravagant lifestyle with all those expensive possessions. (Khó mà không ghen tị với lối sống hoàn hảo của anh ta với tất cả những tài sản đắt tiền đó.)
Envious of someone’s skills: Ghen tỵ với những kỹ năng của ai đó.
- She was envious of her friend’s incredible ability to learn new languages effortlessly. (Cô ấy ghen tị với khả năng đáng kinh ngạc của người bạn trong việc học ngoại ngữ một cách dễ dàng.)
- Many aspiring musicians are envious of the musical talents of famous artists. (Nhiều nghệ sĩ âm nhạc đang nỗ lực ghen tị với tài năng âm nhạc của các nghệ sĩ nổi tiếng.)
Envious of someone’s accomplishments: Ghen tỵ với những thành tựu của ai đó.
- Despite her own accomplishments, she couldn’t help but be envious of her sister’s academic achievements. (Mặc dù có những thành tựu của riêng mình, cô ấy không thể không cảm thấy ghen tị với thành tích học thuật của em gái.)
- Some people are envious of their peers’ personal achievements and constantly compare themselves to others. (Một số người ghen tị với những thành tựu cá nhân của đồng nghiệp và luôn so sánh bản thân với người khác.)
Envious of someone’s appearance: Ghen tỵ với ngoại hình đẹp của ai đó.
- She couldn’t help but feel envious of her friend’s striking beauty and confidence. (Cô ấy không thể không cảm thấy ghen tị với vẻ đẹp nổi bật và sự tự tin của người bạn.)
- His envious glances towards the model on the magazine cover were quite evident. (Nhìn những ánh mắt đố kỵ của anh ta đối với người mẫu trên bìa tạp chí là rất rõ ràng.)
Envious of someone’s joy: Ghen tỵ với niềm hạnh phúc của ai đó.
- Despite her own contentment, she couldn’t help but be envious of her friend’s blissful marriage. (Mặc dù đã hài lòng với cuộc sống của mình, cô ấy không thể không cảm thấy ghen tị với cuộc hôn nhân hạnh phúc của người bạn.)
- He couldn’t hide his envious feelings when he saw how happy his ex-girlfriend was with her new partner. (Anh ta không thể che giấu cảm xúc đố kỵ khi thấy cô bạn gái cũ của mình hạnh phúc bên người yêu mới.)
Envious of someone’s fame: Ghen tỵ với sự nổi tiếng của ai đó.
- She was envious of her classmate’s popularity and the way everyone wanted to be around her. (Cô ấy ghen tị với sự nổi tiếng của bạn cùng lớp và cách mọi người muốn ở bên cô ấy.)
- Some people may become envious of a celebrity’s immense popularity and adoration from fans. (Một số người có thể trở nên ghen tị với sự nổi tiếng vô cùng và sự sùng bái từ người hâm mộ của một ngô.)
4. Những cụm từ miêu tả sự ghen tị
Green-eyed with envy: Rất ghen tị.
- Eg: She was green with envy when she saw her friend’s new car.
Chew one’s heart: Đố kỵ một cách ẩn dụ.
- Eg: He can eat his heart out because I got the promotion.
Nibble at the green-eyed monster: Bị cám dỗ bởi quá nhiều ghen tỵ.
- Eg: She couldn’t help but bite the green-eyed monster when her rival won the competition.
Turn green-faced with jealousy: Trở nên xanh mặt vì ghen tỵ.
- Eg: Her success made him turn green with jealousy.
Harbor the green-eyed monster: Có sự ghen tỵ.
- Eg: He admitted that he had the green-eyed monster when he saw his friend’s relationship.
Burn with jealousy: Đố kỵ cháy bỏng.
- Eg: He was burning with envy when he heard about her exotic vacation.
Feel the stings of jealousy: Cảm thấy những cơn đau đớn của sự ghen tỵ.
- Eg: She couldn’t help but feel the pangs of jealousy when she saw her ex-boyfriend with someone else.
Jealous to the core: Ghen tỵ đến mức tệ hại.
- Eg: She was jealous as sin when her best friend got the job she wanted.
Green-eyed with bitterness: Ghen tỵ và đầy oán hận.
- Eg: He looked at her with green-eyed resentment as she received the award.
Green-eyed sickness: Sự bệnh xanh của sự ghen tỵ.
- Eg: She suffered from envy’s green sickness when her neighbor bought a new yacht.
5. So sánh Envious với các cụm từ khác
5.1. Envious và Enviable
Sự khác biệt chính giữa envious và enviable là ý nghĩa của chúng:
- Envious diễn tả sự đầy thèm muốn, tỏ ra ghen tị, đố kị; được dùng với nghĩa tiêu cực.
- Enviable diễn tả việc tạo ra lòng ham muốn, mong muốn; được dùng với nghĩa tích cực.
Nếu câu nói nhằm thể hiện sự đố kị, ghen tị, hay lòng ham muốn có được vị trí hoặc thành công như ai đó, thì sử dụng tính từ “envious”.
Còn khi muốn nói về khả năng, phẩm chất, hay sự sở hữu của ai đó mà ta ao ước cũng có được thì dùng “enviable”.
Ví dụ:
- She felt envious of her friend’s new job because she had been trying to get a similar position for months. (Cô ấy cảm thấy ghen tỵ với công việc mới của người bạn vì cô đã cố gắng để có một vị trí tương tự trong nhiều tháng.)
- His enviable collection of vintage cars is the envy of all car enthusiasts. (Bộ sưu tập xe cổ của anh ấy là điều đáng ghen tỵ của tất cả những người yêu xe hơi.)
5.2. Jealousy và envy
Jealousy và envy đều diễn tả cảm xúc ghen tỵ nhưng cách sử dụng khác nhau:
Jealousy thường liên quan đến lo lắng về việc mất đi điều gì đó bạn đang sở hữu.
- Thường xuất hiện trong mối quan hệ cá nhân, ví dụ như ghen tỵ với người yêu của bạn nếu bạn nghĩ rằng họ quan tâm đến ai khác.
- “Jealousy” có thể đi kèm với sự không chắc chắn và lo lắng.
- Eg: Her jealousy got the best of her when she saw him talking to another woman at the party. (Sự ghen tỵ của cô ấy đã làm cho cô ấy tự gây rối khi cô ấy thấy anh ta đang nói chuyện với một người phụ nữ khác tại buổi tiệc.)
Envy là cảm giác ghen tỵ đối với những gì người khác có.
- Thường không liên quan đến mất mát cá nhân của bạn mà liên quan đến việc mong muốn có điều gì đó mà người khác đang có.
- Ví dụ: She felt envy when she saw her colleague’s promotion, even though she wasn’t interested in the same position. (Cô ấy cảm thấy ghen tỵ khi cô thấy người đồng nghiệp của mình được thăng chức, mặc dù cô không quan tâm đến cùng một vị trí.)