I. Equal là gì?
Phiên âm: Equal – /ˈiː.kwəl/ – (ad)
Nghĩa: "Equal" trong tiếng Anh có nghĩa là bằng nhau, tương đương, hoặc có chất lượng, giá trị, quyền lợi tương đương.
Ví dụ:
- All employees are entitled to equal opportunities for advancement. (Tất cả nhân viên đều có quyền được cơ hội thăng tiến bằng nhau.)
- The twins are equal in intelligence. (Những đứa trẻ sinh đôi này bằng nhau về trí tuệ.)
II. Equal đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, Equal có thể đi kèm 4 giới từ: TO, IN, OF và WITH, diễn tả các ngữ nghĩa khác nhau. Cùng tìm hiểu rõ cách sử dụng của 4 cấu trúc Equal với các giới từ này nhé!
1. Equal + to
Cấu trúc "equal to + sth" thường được sử dụng để so sánh sự tương đương về tính chất, mức độ hay tính chất giữa hai hoặc nhiều đối tượng.
Ví dụ:
- The lengths of the two pieces of rope are equal to each other. (Độ dài của hai sợi dây là bằng nhau.)
- Her commitment to the project is equal to that of her colleagues. (Sự cam kết của cô ấy đối với dự án này bằng với đồng nghiệp của cô ấy.)
Ngoài ra, còn có cấu trúc “equal to + V-ing" được sử dụng để diễn đạt rằng một người hoặc vật có khả năng, năng lực để làm điều gì đó
Ví dụ:
- She is equal to the task of leading the team. (Cô ấy có khả năng thực hiện nhiệm vụ làm lãnh đạo đội.)
- This machine is equal to producing 100 units per hour. (Máy này có khả năng sản xuất 100 đơn vị mỗi giờ.)
2. Equal + in
Cấu trúc "equal in" thường được sử dụng để so sánh sự tương đương, đồng đều hoặc đồng nhất trong các khía cạnh như khối lượng, số lượng, giá trị hay kích thước của hai hoặc nhiều đối tượng.
Ví dụ:
- The products are equal in quality. (Các sản phẩm bằng nhau về chất lượng.)
- The twins are equal in height. (Những đứa trẻ sinh đôi này bằng nhau về chiều cao.)
3. Equal + of
Cấu trúc "equal of" thường được sử dụng để so sánh sự tương đương, đồng đều hoặc đồng nhất trong một khía cạnh nào đó. Tuy nhiên, cấu trúc này không phổ biến bằng các cấu trúc như "equal to" hay "equal in".
Ví dụ:
- Her dedication is equal of that of her colleagues. (Sự tận tụy của cô ấy bằng với đồng nghiệp của cô ấy.)
- No other candidate is equal of him in terms of experience. (Không có ứng viên nào bằng anh ấy về mặt kinh nghiệm.)
4. Equal + with
Cấu trúc "equal with" thường được sử dụng để so sánh sự tương đương hoặc đồng đều của đối tượng này với hai hoặc nhiều đối tượng.
Ví dụ:
- This accomplishment is equal with his previous achievements. (Thành tựu này bằng với những thành công trước đó của anh ấy.)
- Her skills are equal with those of her peers. (Kỹ năng của cô ấy bằng với những người đồng nghiệp của cô ấy.)
III. Một số cấu trúc với Equal
1. Equal to the occasion
"Equal to the occasion" là một thành ngữ trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả việc một người hoặc một nhóm người có khả năng hoặc kỹ năng phù hợp để đối mặt và vượt qua thách thức, tình huống khó khăn hoặc một sự kiện quan trọng nào đó.
Ví dụ:
- Despite the unexpected challenges, Sarah proved to be equal to the occasion and successfully managed the project. (Mặc dù có những thách thức bất ngờ, Sarah đã chứng minh khả năng của mình và quản lý dự án một cách thành công.)
- The team members showed that they were equal to the occasion by working together seamlessly during the crisis. (Các thành viên trong nhóm đã chứng minh họ có khả năng bằng cách làm việc một cách mượt mà với nhau trong thời kỳ khủng hoảng.)
2. Equal to the task
"Equal to the task" là một cụm từ thành ngữ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ người có khả năng và kỹ năng cần thiết để làm tròn bổn phận, hoàn thành một nhiệm vụ hoặc công việc cụ thể.
Ví dụ:
- The experienced engineer was equal to the task of solving the complex technical issues. (Người kỹ sư có kinh nghiệm đã làm tròn bổn phận giải quyết các vấn đề kỹ thuật phức tạp.)
- The team demonstrated that they were equal to the task by completing the project ahead of schedule. (Nhóm đã chứng minh rằng họ làm tròn bổn phận bằng cách hoàn thành dự án trước thời hạn.)
3. In equal measure(s)
"In equal measure(s)" là một cụm từ trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa rằng một điều gì đó được trải qua hoặc được thể hiện ở mức độ tương đối bằng nhau, không chênh lệch.
Ví dụ:
- She experienced joy and sorrow in equal measure during the course of her life. (Cô ấy trải qua niềm vui và nỗi buồn ở mức độ đồng đều như nhau trong suốt cuộc đời.)
- The film was praised for its ability to evoke laughter and tears in equal measure. (Bộ phim được khen ngợi vì khả năng làm nổi cười và làm rơi nước mắt ở mức độ đồng đều như nhau.)
4. All other things (else) being equal
"All other things (else) being equal" là một thành ngữ được sử dụng để đưa ra giả định rằng nếu không có sự khác biệt nào khác hoặc nếu tất cả các yếu tố khác đều giữ nguyên. Cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thống kê, kinh tế học hoặc trong các bối cảnh cần đánh giá tác động của một yếu tố đối với kết quả.
Ví dụ:
- All other things being equal, students who study regularly tend to perform better in exams. (Nếu không có gì thay đổi, học sinh thường có kết quả tốt hơn trong kỳ thi nếu họ học đều đặn.)
- All other things being equal, employees prefer a shorter commute to work. (Nếu không có gì thay đổi, nhân viên thích có thời gian đi làm ngắn hơn.)
5. Without equal
"Be without equal" là một cách nhấn mạnh về sự xuất sắc, độc nhất hoặc không có ai, không có cái gì đạt được cùng mức độ hoặc cùng cấp độ với nó.
Ví dụ:
- Her talent as a pianist is without equal in this generation. (Tài năng của cô ấy trong việc chơi piano là không ai sánh kịp ở thế hệ này.)
- This car's performance is without equal in its price range. (Hiệu suất của chiếc xe này là không có đối thủ trong phân khúc giá của nó.)
6. Under equal conditions
"On equal terms" được sử dụng để chỉ việc hai hoặc nhiều bên tham gia vào một tình huống, thỏa thuận hoặc mối quan hệ với nhau với sự bình đẳng, công bằng và cân đối, không có sự ưu ái hoặc thiên vị đặc biệt.
Ví dụ:
- Both parties have agreed to negotiate on equal terms to reach a fair agreement. (Cả hai bên đã đồng ý đàm phán với nhau để đạt được một thỏa thuận công bằng.)
- Employees should be treated on equal terms regardless of their gender or background. (Nhân viên nên được đối xử bình đẳng bất kể giới tính hay nền tảng của họ.)
IV. Exercise with Answers
Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu dưới đây:
- The scores of the two teams were equal ________ the first half.
- The responsibilities should be equal ________ the abilities of each team member.
- The advantages of the new system are equal ________ its disadvantages.
- The benefits should be equal ________ all employees.
- The success of the project is equal ________ the efforts invested.
Đáp án:
- in
- to
- to
- for
- to