Key takeaways |
---|
|
Essential là gì?
Khi là một tính từ, nó mang nghĩa thể hiện đặc tính quan trọng, cần thiết.
Ví dụ:
Sleep is necessary to us.
(Giấc ngủ là cần thiết cho chúng ta.)
Khi là danh từ, từ này luôn xuất hiện dưới dạng số nhiều là “necessaries” - mang nghĩa là nhu yếu phẩm, đồ dùng cần thiết như nước, thực phẩm, y tế,...
Ví dụ:
All the necessaries are in the bag.
(Tất cả những nhu yếu phẩm đều có trong balo.)
This association provides homeless kids with necessaries.
(Tổ chức này sẽ cung cấp cho trẻ vô gia cư những nhu yếu phẩm.)
These poor people cannot afford to purchase the necessaries of life.
(Những người nghèo này không có khả năng mua nhu yếu phẩm trong cuộc sống.)
Cụm “It is necessary”
Cụm “It is necessary” mang nghĩa “cần làm việc gì đó” hoặc “việc thực hiện gì đó là quan trọng, cần thiết”.
Ví dụ:
Is it necessary for all of us to be present at the meeting tomorrow morning?
(Có cần thiết cho tất cả chúng ta có mặt trong cuộc họp sáng mai không?)
It is necessary to go to school early.
(Việc đến trường sớm là rất quan trọng.)
It is necessary that she bring her CV and cover letter along to the interview.
(Cô ấy cần mang theo CV và thư xin việc đến buổi phỏng vấn.)
3 cấu trúc It is essential cần nhớ
It is essential (+ for somebody) + to do something
It is necessary (+ for somebody) + to do something: (ai đó) cần phải làm gì |
---|
Ví dụ :
It’s necessary for scholars to listen to their teachers attentively.
(Các học giả cần lắng nghe thầy cô của mình một cách chăm chú.)
It’s necessary for Trang to pass the driving test.
(Trang cần vượt qua kì thi lái xe.)
Lưu ý: Khi nói ai đó cần làm gì đó, người học có thể dùng cấu trúc theo chiều xuôi thông thường (S + V + O) như sau:
S + need to do smt = It is necessary (for sb) to do smt
(Ai đó cần làm gì = Cần thiết (cho ai) làm việc gì)
Ví dụ:
I need to buy a newspaper on my way home from work.
= It is necessary for me to buy a newspaper on my way home from work.
(Tôi cần đi mua báo trên đường đi làm về.)
She doesn't need to choose clothes for the party.
= It is not necessary for her to choose clothes for the party.
(Cô ấy không cần chọn quần áo cho bữa tiệc.)
Cần lưu ý thêm là khi dùng cấu trúc xuôi như vậy, sẽ có một chút sự khác biệt trong sắc thái nghĩa. Dùng cấu trúc “It is neccessary” mang tính nhấn mạnh hơn vào tính cấp thiết của hành động, trong khi cấu trúc “somebody needs to do something” không mang tính nhấn mạnh rõ ràng.
It is essential + that + S + (should) + V
It is necessary + that + S + (should) + V (infinitive): Điều cần thiết mà ai đó cần làm |
---|
Đây là 1 cấu trúc giả định mang tính khuyên nhủ, do vậy, phiên bản đầy đủ của nó còn đi kèm với từ “should”. Tuy vậy, ngày nay, khi sử dụng trong văn viết và cả văn nói, từ “should” thường bị lược đi, chỉ còn lại động từ nguyên thể trong câu.
Ví dụ:
It is necessary that we take care of our old parents.
(Chúng ta cần chăm sóc bố mẹ đã già yếu của mình.)
It is necessary that he tell his mother the truth.
(Anh ấy cần nói với mẹ anh ấy về sự thật.)
S + cause/make + it + necessary + to (do) something
S + make/find + it + necessary + to (do) something |
---|
Ví dụ:
The hot weather has made it necessary to protect the crops.
(Thời tiết nóng đã làm cho việc bảo vệ mùa màng trở nên cần thiết.)
You may find it necessary to study hard in school.
(Bạn có thể thấy cần thiết phải học hành chăm chỉ ở trường.)
Danh sách sử dụng các đồ cần thiết
Danh từ Necessaries có thể ở trong cụm từ cố định:
necessaries of life: những đồ dùng thiết yếu cho cuộc sống
Ví dụ: We are pleading for these poor people, who cannot afford to purchase the necessaries of life because of the heavy burden of taxation. (Chúng ta đang bênh vực cho những người nghèo này, những người mà không thể chi trả cho những đồ dùng thiết yếu cho cuộc sống vì gánh nặng về thuế.)
Ngoài ra còn cấu trúc: S + buy necessaries for + N/V-ing: mua những đồ dùng cần thiết cho ai, cho việc gì.
Ví dụ: The parent swears that the money is to be used to buy necessaries for the infant. (Ông bố/Bà mẹ thề rằng số tiền đó là dùng để mua đồ dùng thiết yếu cho đứa trẻ sơ sinh.)
Nhớ rằng khi sử dụng cấu trúc It is necessary trong tiếng Anh
Có thể sử dụng các trạng từ như "absolutely," "vitally," hoặc "extremely" trước "necessary" để làm nổi bật sự cần thiết.
Ví dụ: It is absolutely necessary to wear a seatbelt while driving. (Việc thắt dây an toàn khi lái xe thật sự rất cần thiết.)
Khi sử dụng "it is necessary," cần đảm bảo câu được diễn đạt một ý kiến, quy định hoặc yêu cầu.
Ví dụ: It is necessary for employees to follow the company's code of conduct. (Nhân viên cần phải tuân theo quy tắc ứng xử của công ty.)
Khi sử dụng cấu trúc này trong hình thức phủ định, thêm "not" sau "is" để thể hiện ý phủ định.
Ví dụ: It is not necessary to bring a printed copy; an electronic version will suffice. (Không cần mang theo bản sao đâu, bản điện tử là đủ rồi.)
Để làm rõ hơn về đối tượng hoặc mục tiêu của sự cần thiết, sử dụng "for someone/something" sau "it is necessary."
Ví dụ: It is necessary for parents to provide a supportive environment for their children's education. (Cha mẹ cần mang đến một môi trường hữu ích trong việc giáo dục con trẻ.)
Bài tập ứng dụng
It is going to rain. It is ______ to bring a raincoat.
Do you think it is necessary ______ drink before going?
I believe it is necessary ______ we prepare everything carefully at the party.
It is necessary ______ him to try much more.
Just do what’s ______ and then leave.
Bài 2. Viết lại câu với nghĩa không đổi.
(Gợi ý: Sử dụng cấu trúc It’s necessary.)
1. The deadline is tomorrow morning. You need to finish your homework at that time.
2. It's rainy today. You should use your umbrella.
3. I need to pass this exam to graduate.
4. Do I need to join the meeting?
5. John needs to stop smoking.
Đáp án
Bài 1:
1. necessary
2. to
3. that
4. for
5. necessary
Bài 2:
1. It is necessary for you to finish your homework tomorrow morning.
hoặc It is necessary that you finish your homework tomorrow morning.
2. It is necessary for you to use your umbrella.
hoặc It is necessary that you use your umbrella.
3. It is necessary for me to pass this exam to graduate.
4. Is it compulsory for me to attend the meeting?
5. It is mandatory for Simon to quit smoking.
or It is mandatory that Simon cease smoking.