


Ethyl acetat | |
---|---|
Cấu trúc phân tử của axetat etyl | |
Tổng quan | |
Danh pháp IUPAC | Etyl etanoate |
Tên khác | Etyl acetate |
Công thức phân tử | C4H8O2 |
Phân tử gam | 88,11 g/mol |
Biểu hiện | Chất lỏng không màu |
Số CAS | [141-78-6] |
Thuộc tính | |
Tỷ trọng và pha | 0,897-0,902 g/cm³, lỏng |
Độ hòa tan trong nước | 8,3 g/100 ml (20 °C) |
Nhiệt độ nóng chảy | −84 °C (190 K) |
Điểm sôi | 77 °C (350 K) |
Độ nhớt | 0,426 cP |
Khác | |
MSDS | MSDS |
Các nguy hiểm chính | Cháy (F), Kích thích (Xi) |
NFPA 704 | |
Điểm bắt lửa | −4 °C (269 K) |
Rủi ro/An toàn | R: 11, 36, 66, 67 S: 16, 26, 33 |
Số RTECS | AH5425000 |
Dữ liệu hóa chất bổ sung | |
Cấu trúc & thuộc tính | n εr, v.v. |
Dữ liệu nhiệt động lực | Các trạng thái rắn, lỏng, khí |
Dữ liệu quang phổ | UV, IR, NMR, MS |
Các hợp chất liên quan | |
Các hợp chất tương tự | Các Este: Axetat metyl, Axetat butyl |
Các hợp chất liên quan | Axít axetic, Êtanol |
Ngoại trừ có thông báo khác, các dữ liệu được lấy ở 25 °C, 100 kPa Thông tin về sự phủ nhận và tham chiếu |
Axetat etyl hay Ethyl acetat là một hợp chất hữu cơ có công thức CH3COOC2H5, viết tắt là C4H8O2. Đây là một chất lỏng không màu có mùi dễ chịu và đặc trưng, tương tự như các loại sơn móng tay hay nước tẩy sơn móng tay. Là một loại este được sản xuất từ ethanol và axit axetic, nó thường được gọi là EtOAc, và được sản xuất ở quy mô lớn để làm dung môi.
Tính chất
Axetat etyl là một dung môi phân cực nhẹ, bay hơi dễ dàng, không độc và không hút ẩm. Nó cũng là một chất liên kết yếu. Axetat etyl có thể hòa tan được khoảng 3% trong nước ở điều kiện phòng và khoảng ~8% ở nhiệt độ phòng. Độ hòa tan trong nước của nó tăng khi nhiệt độ cao hơn. Nó có thể hòa tan được với một số dung môi khác như ethanol, benzen, axeton hoặc dietyl ete. Tuy nhiên, nó không ổn định trong dung dịch có chứa axit hay base mạnh.
Sử dụng và phổ biến
Axetat etyl được sử dụng rộng rãi như một dung môi trong các phản ứng hóa học và để chiết xuất các hợp chất khác. Ngoài ra, nó cũng được dùng trong sơn móng tay, thuốc tẩy sơn móng tay và để loại bỏ caffeine từ hạt cà phê và lá cần sa.
Axetat etyl cũng được sử dụng trong một số loại kẹo, trái cây và nước hoa vì nó bay hơi nhanh và để lại mùi hương trên da. Nó mang lại hương vị tương tự như đào, mâm xôi và dứa, là đặc trưng của hầu hết các este.
Trong rượu vang
Axetat etyl cũng có mặt trong thuốc lá. Nó là nguyên nhân gây ô nhiễm khi ở nồng độ cao, khi rượu vang được lưu giữ trong không khí. Ở nồng độ cao trong rượu vang, nó tạo ra hương vị chua lạ, do dần dần bị thủy phân thành axit axetic (xem phần dưới).
Sử dụng khác
Axetat etyl là một chất độc hiệu quả được sử dụng trong việc thu thập và nghiên cứu côn trùng. Trên các lọ chứa axetat etyl, hơi của nó giết côn trùng một cách nhanh chóng mà không làm thay đổi hình dạng của chúng. Vì không hút ẩm, axetat etyl giữ cho côn trùng mềm mại đủ để thực hiện các công việc ép xác tiếp theo.
Tổng hợp và thủy phân
Axetat etyl được tổng hợp thông qua phản ứng este hóa từ axit axetic và ethanol, thường với sự hiện diện của xúc tác như axit sulfuric.
- CH3CH2OH + CH3COOH → CH3COOCH2CH3 + H2O
Vì phản ứng thuận nghịch và sự cân bằng động, hiệu suất tổng hợp axetat etyl khá thấp nếu không loại bỏ nước được tạo ra trong quá trình phản ứng.
Quá trình thủy phân axetat etyl là phản ứng ngược với quá trình nào?
H+ Axetat etyl + Nước → Axít axetic + Êtanol
Ở đây, axit H đóng vai trò là chất xúc tác và nồng độ của nó không thay đổi trong suốt phản ứng. Ngoài ra, nước luôn có dư thừa, do đó nồng độ thực tế của nó cũng không thay đổi. Tốc độ phản ứng có thể coi là tỷ lệ của axetat etyl.
- Tốc độ phản ứng = k[axetat etyl]
Mặc dù phản ứng này là thuận nghịch, nhưng người ta có thể đạt được điều đó bằng cách dùng dư thừa axetat etyl để đẩy phản ứng sang bên phải.