Methyl propionat | |
---|---|
Tên khác | Methyl propionate Propanoic acid, methyl ester Propionic acid, methyl ester |
Nhận dạng | |
Số CAS | 554-12-1 |
PubChem | 11124 |
Ảnh Jmol-3D | ảnh |
SMILES | đầy đủ |
InChI | đầy đủ |
Thuộc tính | |
Bề ngoài | Colorless liquid |
Khối lượng riêng | 0,915 g/mL |
Điểm nóng chảy | −88 °C (185 K; −126 °F) |
Điểm sôi | 80 °C (353 K; 176 °F)
|
Độ hòa tan trong nước | 72 g/L (20 °C) |
MagSus | -55,0·10 cm³/mol |
Các nguy hiểm | |
Trừ khi có ghi chú khác, dữ liệu được cung cấp cho các vật liệu trong trạng thái tiêu chuẩn của chúng (ở 25 °C [77 °F], 100 kPa). Tham khảo hộp thông tin |
Etil methanoat là một hợp chất hóa học với công thức hóa học C4H8O2 hoặc C2H5COOCH3, có mật độ là 910 kg/m³, khối lượng phân tử là 88,106 g/mol, điểm sôi là 80 °C và điểm nóng chảy là -88 °C. Nó thuộc về nhóm este acid cacboxylic, trong đó nguyên tử carbon từ nhóm carbonyl liên kết với một phần alkyl hoặc oaryl qua một nguyên tử oxy (tạo thành một nhóm este).
Tính chất
Etil methanoat là một chất lỏng trong suốt mang mùi trái cây và hương vị rượu rum, có mật độ bằng nước, khí nặng hơn không khí.
Nó có tính ổn định, dễ cháy, không tương thích với các chất oxy hóa mạnh, acid, base, dễ gây nổ khi tiếp xúc với không khí, hòa tan trong rượu, dipropylene glycol nhưng không tan trong nước.
Methyl propionat phản ứng với acid để tạo ra cồn và acid, tỏa nhiệt trong quá trình phản ứng. Các acid oxy hóa mạnh có thể gây ra phản ứng mạnh đủ để tạo ra các sản phẩm hydro dễ cháy bằng kim loại kiềm và hydride.
Điều chế
Methyl propanoat có thể được tổng hợp bằng cách este hóa axit propionic với methanol. Trong ngành công nghiệp, nó được sản xuất thông qua phản ứng của etylen với khí CO và methanol:
- C2H4 + CO + MeOH → MeO2CCH2CH3
Phản ứng này sử dụng phức hợp niken carbonyl và palladium làm xúc tác.
Ứng dụng
Methyl propionat được dùng làm dung môi cho cellulose nitrate và lớp phủ, cũng như nguyên liệu để sản xuất sơn, vecni và các hóa chất khác như methyl methacrylate:
- MeO2CCH2CH3 + CH2O → MeO2CCH(CH2OH)CH3
- MeO2CCH(CH2OH)CH3 → MeO2CC(=CH2)CH3
Với hương vị trái cây, nó cũng được ứng dụng trong sản xuất hương liệu và chất tạo hương.
Ảnh hưởng
Methyl propionat có thể gây hại cho sức khỏe, có khả năng gây độc khi hít phải hoặc tiếp xúc qua da. Hơi của nó có thể gây kích ứng cho mắt hoặc làm cháy da. Hít phải hơi có thể gây chóng mặt hoặc khó thở.
Nguy cơ cháy nổ cao: Dễ dàng bắt lửa bằng lửa, tia lửa hoặc ngọn lửa. Hơi có thể tạo thành hỗn hợp nổ với không khí. Hơi có thể lan đến nguồn lửa và gây cháy rừng. Chúng có thể lan ra trên mặt đất và gây cháy ở các khu vực thấp hoặc hạn chế (cống rãnh, tầng hầm, bể chứa). Khí nổ rất nguy hiểm khi ở trong nhà, ngoài trời hoặc trong hệ thống cống rãnh.Thùng chứa Methyl propionat có thể phát nổ khi bị nóng lên.
Liên kết ra ngoài
- Methyl propionat trên Pubchem
- Methyl propionat trên Chemical Book
- Methyl propionat trên The Good Scents Company
Ester |
---|
- Cổng thông tin Hóa học