Answers
131. B | 135. D | 139.A | 143. B |
132. C | 136. A | 140.A | 144. D |
133. C | 137. C | 141.D | 145. A |
134. A | 138. D | 142.D | 146. C |
Explaining the answers for ETS 2023 Test 1 Reading Section 6
Queries 131-134
Queries 131
Dạng câu hỏi: Dạng động từ
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng sau danh từ “Pat and Kenny's Barbershop”, đóng vai trò làm tính từ và bổ nghĩa sau cho danh từ.
Nghĩa câu: Hiệu cắt tóc của Pat và Kenny, được tọa lạc tại số nhà 3349 Đại lộ Grand, đã được xướng tên là hiệu cắt tóc tốt nhất trong tiểu bang bởi Tổ chức Cắt tóc và Làm tóc.
→ Từ cần điền mang ý bị động nên đáp án là dạng phân từ quá khứ (V3/ed).
Lựa chọn đáp án:
(A) locate: động từ ở dạng nguyên mẫu
(B) located: động từ ở dạng phân từ quá khứ
(C) locates: động từ chia theo thì hiện tại ở dạng số ít
(D) location: danh từ
Queries 132
Dạng câu hỏi: Điền câu thích hợp
Đặc điểm đáp án: Câu cần điền nối tiếp ý câu phía trước chỗ trống và/hoặc gợi mở ý cho câu phía sau chỗ trống.
Nghĩa các phương án:
(A) Kết quả sẽ được công bố vào cuối tháng này.
(B) Chúng tôi tự hào phục vụ cộng đồng với sự xuất sắc.
(C) Cửa hàng của Pat và Kenny đã vượt trội trong bốn hạng mục.
(D) Vui lòng gọi trước để hẹn một cuộc hẹn.
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: Câu phía trước chỗ trống liệt kê 4 hạng mục đánh giá. Đáp án (C) nối tiếp ý của câu trước, chỉ ra rằng cửa hàng của Pat và Kenny đã vượt trội trong cả 4 hạng mục này.
Tìm hiểu thêm:
TOEIC Part 6 - Tổng quan phần thi và một số lưu ý
Những loại bẫy và cách tránh trong TOEIC Reading Part 6
Từ vựng part 6 TOEIC thông dụng theo format đề thi mới
Queries 133
Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng trước động từ “opened”, đóng vai trò là chủ ngữ trong câu.
Ở câu phía trước, người viết nhắc đến hai đối tượng là “Founders and owners Kenneth Webber and Patrick Miller”.
→ Đáp án là đại từ chủ ngữ, thay thế cho đối tượng ở ngôi thứ ba, số nhiều.
Lựa chọn đáp án:
(A) I: đại từ chủ ngữ, chỉ đối tượng ở ngôi thứ nhất, số ít
(B) We: đại từ chủ ngữ, thay thế cho đối tượng ở ngôi thứ nhất, số nhiều
(C) They: đại từ chủ ngữ, thay thế cho đối tượng ở ngôi thứ ba, số nhiều
(D) He: đại từ chủ ngữ, thay thế cho đối tượng ở ngôi thứ ba, số ít
Tạm dịch: Họ đã mở cửa hàng cắt tóc này cách đây 34 năm.
Queries 134
Dạng câu hỏi: Liên từ/Giới từ
Đặc điểm đáp án:
Phía sau chỗ trống là một mệnh đề với chủ ngữ là “the shop”, động từ là “retains”.
Nghĩa câu: Trong khi cửa hàng vẫn giữ nguyên sự quyến rũ cổ điển của mình, các thợ cắt tóc đã nắm vững những kiểu tóc mới nhất, không chỉ là những kiểu truyền thống hơn.
→ Đáp án là liên từ phụ thuộc thể hiện mối quan hệ tương phản.
Lựa chọn đáp án:
(A) While: liên từ phụ thuộc (trong khi)
(B) Despite: giới từ (mặc dù)
(C) Even: tính từ hoặc trạng từ (ngay cả, thậm chí)
(D) Yet: liên từ kết hợp (nhưng)
Từ vựng cần lưu ý:
barber shop (n) tiệm cắt tóc
name (v) vinh danh, gọi là
criteria (n) tiêu chí
reputation (n) danh tiếng
affordability (n) giá cả phải chăng
professionalism (n) sự chuyên nghiệp
old-fashioned (adj) cũ, lỗi thời, truyền thống
master (v) thành thạo
Queries 135-138
Queries 135
Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng sau liên từ “and” - liên từ kết nối hai thành phần tương đương nhau về chức năng ngữ pháp. Phía trước “and” là tính từ “safe”, vì vậy, sau “and” cũng cần một tính từ.
Phía sau chỗ trống là danh từ “way”.
→ Đáp án là tính từ, bổ nghĩa cho danh từ “way”.
Lựa chọn đáp án:
(A) economy: danh từ (sự quản lý kinh tế, tổ chức kinh tế; sự tiết kiệm)
(B) economics: danh từ (kinh tế học)
(C) economize: động từ (tiết kiệm)
(D) economical: tính từ (tiết kiệm, kinh tế)
Tạm dịch: Bạn đã lựa chọn cách an toàn và tiết kiệm để có nguồn nhiên liệu cho bếp, lò nướng, máy sưởi, lò sưởi hoặc các thiết bị khác của bạn.
Queries 136
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là trạng từ, bổ sung ý nghĩa cho câu.
Nghĩa các phương án:
(A) below: bên dưới
(B) finally: cuối cùng
(C) sometimes: đôi khi, thỉnh thoảng
(D) hourly: hàng giờ
Tạm dịch: Chỉ cần làm theo hướng dẫn bên dưới.
Queries 137
Dạng câu hỏi: Điền câu thích hợp
Đặc điểm đáp án: Câu cần điền nối tiếp ý câu phía trước chỗ trống và/hoặc gợi mở ý cho câu phía sau chỗ trống.
Nghĩa các phương án:
(A) Hãy quay lại sớm nhé.
(B) Ở trong cửa hàng ấm hơn.
(C) Đừng mang nó vào bên trong.
(D) Thùng đã được đổ trước.
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: Câu phía trước chỗ trống nêu: “Khi bình gas propane của bạn hết, hãy mang nó đến cửa hàng của chúng tôi và đặt nó trên một trong những kệ màu xanh được đánh dấu rõ ràng bên ngoài cửa hàng”, nhằm đưa ra hướng dẫn về vị trí đặt bình gas khi mang đến. Đáp án (C) nối tiếp ý của câu trước, chỉ ra rằng nên đặt nó bên ngoài, không mang vào trong. “it” trong đáp án (C) cũng được sử dụng để thay thế cho “tank” được nhắc đến trong câu trước.
Queries 138
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ, đóng vai trò là tân ngữ của động từ “need”.
Nghĩa các phương án:
(A) model (n) mẫu
(B) version (n) phiên bản
(C) heater (n) lò sưởi
(D) replacement (n) sự thay thế, đồ thay thế
Tạm dịch: Đừng quên quay lại thăm chúng tôi khi bạn cần một bình thay thế.
Từ vựng cần lưu ý:
obtain (v) ≈ get (v) đạt được, thu được
stove (n) bếp lò
grill (n) lò nướng
heater (n) máy sưởi, bình nóng lạnh
fireplace (n) lò sưởi, bếp lò sưởi
tank (n) bình gas
run out of (phrasal v.) hết, cạn kiệt
fresh (adj) mới, mới tinh
accompany (v) đi cùng, hộ tống
exchange (v/n) đổi, trao đổi
Queries 139-142
Queries 139
Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng sau tính từ sở hữu “your”, đóng vai trò là tân ngữ của động từ “want”.
Nghĩa câu: Chúng tôi mong muốn trải nghiệm của bạn với Công ty Technicarn trở nên dễ dàng và thú vị.
→ Đáp án là danh từ.
Lựa chọn đáp án:
(A) experience: danh từ (trải nghiệm, kinh nghiệm)
(B) experienced: tính từ (có kinh nghiệm)
(C) experiencing: động từ thêm -ing
(D) experiential: tính từ (dựa trên kinh nghiệm)
Queries 140
Dạng câu hỏi: Liên từ
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền liên kết hai cụm danh từ là “the Internet Issues” và “TV and Streaming Issues pages”. Phía trước cụm danh từ thứ hai có “or”.
Nghĩa câu: Trên trang chủ của chúng tôi, bạn có thể có thông tin về cài đặt hệ thống, hay bạn có thể khắc phục sự cố bằng cách truy cập trang Internet Issues hoặc trang TV and Streaming Issues.
→ Từ cần điền kết hợp với “or” để liên kết hai cụm danh từ.
→ Đáp án là một liên từ trong cặp liên từ tương quan kết hợp với “or”.
Lựa chọn đáp án:
(A) either: thuộc cặp liên từ tương quan, kết hợp được với “or” (hoặc… hoặc…)
(B) both: thuộc cặp liên từ tương quan, kết hợp được với “and” (cả hai đều…)
(C) rather: trạng từ, kết hợp được với “than” (hơn là)
(D) each: đại từ/từ hạn định (mỗi)
Queries 141
Dạng câu hỏi: Liên từ/Giới từ
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng ở đầu câu, theo sau là dấu phẩy, dùng để liên kết thông tin ở câu phía trước và câu chứa chỗ trống.
Nghĩa câu phía trước: Trên trang chủ của chúng tôi, bạn có thể có thông tin về cài đặt hệ thống, hay bạn có thể khắc phục sự cố bằng cách truy cập trang Internet Issues hoặc trang TV and Streaming Issues.
Nghĩa câu chứa chỗ trống: Hơn nữa, bạn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về quản lý tài khoản, quyền truy cập, hóa đơn và thanh toán
→ Đáp án là trạng từ liên kết, liên kết hai câu bổ sung ý nghĩa cho nhau.
Lựa chọn đáp án:
(A) Therefore: trạng từ liên kết (do đó)
(B) Regardless: giới từ (bất kể, không tính đến)
(C) For example: trạng từ liên kết (ví dụ)
(D) Moreover: trạng từ liên kết (hơn nữa, ngoài ra)
Queries 142
Dạng câu hỏi: Điền câu thích hợp
Đặc điểm đáp án: Câu cần điền nối tiếp ý câu phía trước chỗ trống và/hoặc gợi mở ý cho câu phía sau chỗ trống.
Nghĩa các phương án:
(A) Chúng tôi cũng cần thông báo rằng thanh toán của bạn đã quá hạn năm ngày.
(B) Chúng tôi đề xuất bạn mua tất cả phụ kiện liên quan trong cửa hàng bán lẻ của chúng tôi.
(C) Nếu bạn nhận được thông báo lỗi, ngắt kết nối Internet và thử lại.
(D) Nếu bạn không tìm thấy những gì bạn cần trực tuyến, đơn giản chỉ cần gọi số hỗ trợ của chúng tôi.
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: Câu phía trước chỗ trống nêu: “Trên trang chủ của chúng tôi, bạn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về quản lý tài khoản, quyền truy cập, hóa đơn và thanh toán”. Đáp án (D) nối tiếp ý của câu trước, chỉ ra rằng nếu không tìm được thông tin trực tuyến thì sử dụng hình thức hỗ trợ khác là gọi điện thoại.
Từ vựng cần lưu ý:
enhance (adj) nâng cấp, tăng cường
troubleshoot (v) khắc phục sự cố
account management (n-n) quản lý tài khoản
access (n) quyền truy cập
billing (n) việc lập hóa đơn
payment (n) thanh toán
explore (v) khám phá
convenience (n) sự tiện lợi
Queries 143-146
Queries 143
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền đứng sau trợ động từ “will be”, đóng vai trò là bổ ngữ của chủ ngữ “the sale and use of paper tickets and transit passes”.
Nghĩa các phương án:
(A) enlarged (ved) mở rộng
(B) discontinued (ved) ngừng
(C) accessible (adj) có thể tiếp cận, truy cập
(D) refreshed (ved) làm mới
Tạm dịch: Bắt đầu từ ngày 1 tháng 5, việc bán và sử dụng vé bằng giấy và thẻ đi lại công cộng sẽ bị ngừng trên tất cả các tuyến xe buýt và tàu điện ngầm của Garner City Transport.
Queries 144
Dạng câu hỏi: Liên từ/Giới từ
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền liên kết hai cụm giới từ “to single-ride tickets” và “to weekly and monthly passes”.
Nghĩa câu: Thay đổi này áp dụng cho vé một lần đi cũng như vé tuần và vé tháng.
→ Đáp án là liên từ kết hợp hoặc cụm từ liên kết, liên kết hai cụm giới từ trong câu, mang nghĩa phù hợp với câu.
Lựa chọn đáp án:
(A) sharing: động từ thêm -ing (chia sẻ)
(B) but: liên từ kết hợp (nhưng)
(C) except: giới từ (ngoại trừ)
(D) as well as: cụm từ liên kết (cũng như)
Queries 145
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau động từ “plan”, đóng vai trò là tân ngữ của động từ.
Nghĩa các phương án:
(A) routes (n) tuyến đường, lộ trình đường đi
(B) responses (n) phản hồi
(C) software (n) phần mềm
(D) careers (n) nghề nghiệp
Tạm dịch: Với ứng dụng này, họ có thể nạp tiền vào tài khoản, mua vé, lên lộ trình và theo dõi thời gian xuất phát và thời gian đến nơi.
Queries 146
Dạng câu hỏi: Điền câu thích hợp
Đặc điểm đáp án: Câu cần điền nối tiếp ý câu phía trước chỗ trống và/hoặc gợi mở ý cho câu phía sau chỗ trống.
Nghĩa các phương án:
(A) Người ta thường sử dụng thẻ tín dụng để mua bữa ăn trong suốt chuyến bay.
(B) Nhiều người thích phương tiện giao thông công cộng vì nó rẻ tiền.
(C) Những chiếc thẻ bền bỉ được làm từ các nguyên liệu tái chế.
(D) Tháng trước đã có một sự tăng giá nhỏ.
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: Câu phía trước chỗ trống nêu: “Một phương án khác, hành khách có thể mua một thẻ đi lại có thể nạp lại tại bất kỳ trạm nào”. Đáp án (C) nối tiếp ý của câu trước, miêu tả thêm về đặc điểm của loại thẻ được nhắc đến trước đó “Những chiếc thẻ bền bỉ được làm từ các nguyên liệu tái chế”.
Từ vựng cần lưu ý:
transit pass (n-n) thẻ đi lại công cộng
single-ride ticket (np) vé một lượt
eliminate (v) loại bỏ, loại trừ
benefit (n) lợi ích
litter (n) rác thải
purchase (v) mua
track (v) theo dõi
arrival (n) sự đến, thời điểm đến
departure (n) sự khởi hành, thời điểm khởi hành
alternatively (adv) hoặc có thể chọn cách khác
rechargeable (adj) có thể nạp lại.
Above is the detailed explanation of answers and speed test guide for the ETS 2023 Test 1 Part 6, compiled by TOEIC Guru at Mytour. This aims to help candidates prepare well for the TOEIC Mytour Academy exam currently conducting the TOEIC mock test program to accurately assess candidates' TOEIC proficiency in all 4 skills: Listening, Reading, Writing, and Speaking.
With the latest updated test bank following recent exam trends and a rich question bank researched and developed by the high-level professional team at Mytour, candidates will experience the challenge of the actual exam. Register now!
Join the Mytour Helper forum to get answers to English TOEIC exam preparation knowledge, operated by High Achievers.