Đáp án chi tiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giải thích các câu trả lời đề ETS 2023 Bài kiểm tra 2 Phần 3
Inquiries 32-34
W-Am [32] Chào bạn, Dịch vụ Nhiếp ảnh Forest Grove đây. Tôi có thể giúp gì cho bạn? M-Cn Chào, [32] tôi muốn thuê một nhiếp ảnh gia để chụp sự kiện của chúng tôi. [33] Đó là trận bóng rổ từ thiện vào tối Thứ Ba tuần sau. Tôi hy vọng có thể có Thomas Zukowski. Anh ấy làm việc cho bạn, phải không? W-Am Đúng vậy, nhưng tiếc thay, [33] Thomas thường không làm việc vào buổi tối. M-Cn À, thật là đáng tiếc. [34] Bạn có thể giới thiệu người khác không? W-Am [34] Trước khi tôi làm điều đó, hãy để tôi nói chuyện với anh ấy. Anh ấy có thể sẽ có ngoại lệ. Tom rất thích bóng rổ. |
Inquiries 32
32. Tại sao người đàn ông đang gọi điện? (A) Để thuê một cơ sở (B) Để thuê một nhiếp ảnh gia (C) Để yêu cầu danh sách giá (D) Để lên lịch sửa chữa |
Cách diễn đạt tương đương:
hire a photographer ≈ get a photographer: thuê một nhiếp ảnh gia
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, man, calling
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào lời thoại đầu tiên của người đàn ông sau khi gọi đến Dịch vụ Nhiếp ảnh Forest Grove, "I'd like to get a photographer to cover our event." (Tôi muốn thuê một nhiếp ảnh gia để chụp sự kiện của chúng tôi.) là thông tin chứa đáp án.
"hire a photographer" là cách diễn đạt tương đương của "get a photographer".
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A) thông tin bẫy, trong phương án có "rent a facility" liên quan tới "cover our event" được người nói nhắc đến trong bài, nhưng đây không phải là phương án phù hợp.
Các phương án (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Queries 33
33. Vấn đề gì mà người phụ nữ đề cập? (A) Nhân viên của cô ấy không có phương tiện đi lại. (B) Dịch vụ của cô ấy không bao gồm các sự kiện thể thao. (C) Thời tiết sẽ xấu vào thứ Ba. (D) Thời gian mà người đàn ông yêu cầu thì quá muộn. |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, problem, woman mention
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào thông tin của người đàn ông: "lt's a charity basketball game next Tuesday night. I was hoping to get Thomas Zukowski." và phản hồi của người phụ nữ, "Thomas doesn't usually work evenings.", ta thấy được người phụ nữ muốn thông tin với người đàn ông về việc Thomas thường không làm việc quá trễ.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Inquiries 34
34. Người phụ nữ nói cô ấy sẽ làm gì? (A) Hoàn tiền (B) Hủy đơn hàng (C) Nói chuyện với một nhân viên (D) Gửi e-mail cho người quản lý của cô ấy |
Cách diễn đạt tương đương:
talk to an employee (nói chuyện với một nhân viên) ≈ talk to him (nói chuyện với anh ấy)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, woman say, will do
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại cuối của người phụ nữ, "Before I do that, let me talk to him. He might make an exception." là thông tin chứa đáp án.
"talk to an employee" là cách diễn đạt tương đương của "talk to him".
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Inquiries 35-37
M-Cn Chào buổi sáng. [35] Dường như chúng ta đã nhận được rất nhiều đơn đặt hàng mới trực tuyến đêm qua. W-Br Vâng, [35] tôi thấy điều đó khi tôi đến sáng nay. Bạn có thể đóng gói tất cả chúng một mình được không? M-Cn Oh, có quá nhiều, tôi có thể không hoàn thành mọi thứ hôm nay. W-Br Được, [36] tôi sẽ gọi Maria Jeong và hỏi xem cô ấy có thể đến sớm hơn vào hôm nay để giúp không. M-Cn [36] Điều đó thật tuyệt vời. [37] Chúng ta cũng phải đóng gói lô hàng lớn cho đơn đặt hàng từ Henderson. Cuối cùng, chúng ta đã có tất cả các mặt hàng. W-Br Ồ, vâng, [37] hãy làm điều đó trước. |
Inquiries 35
35. Người nói có khả năng ở đâu nhất? (A) Trong một nhà hàng (B) Trong một trường học (C) Trong một kho hàng (D) Trong một thư viện |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: where, speakers
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào lời thoại đầu của người đàn ông và phản hồi của người phụ nữ, "It looks like we received a lot of new orders online last night.", "I saw that when I got in this morning. Can you package all of them by yourself?" Người nói đề cập đến đơn hàng, vị trí để đơn hàng và việc đóng gói đơn hàng. Từ đây suy ra họ có khả năng ở nhà kho.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Queries 36
36. Tại sao người nói đề cập đến Maria Jeong? (A) Cô ấy đặt một đơn hàng rất lớn. (B) Cô ấy muốn thay thế một sản phẩm. (C) Cô ấy không thể làm việc hôm nay. (D) Cô ấy có thể giúp được với một công việc. |
Cách diễn đạt tương đương:
she may be able to help with a task (cô ấy có thể giúp được với một công việc) ≈ she can come in early today to help (cô ấy có thể đến sớm hơn hôm nay để giúp)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, speakers mention, Maria Jeong
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại thứ hai của người phụ nữ, "I'll call Maria Jeong and ask if she can come in early today to help." là thông tin chứa đáp án.
"she may be able to help with a task" là cách diễn đạt tương đương của "she can come in early today to help".
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Inquiries 37
37. Người đàn ông có thể sẽ làm gì tiếp theo? (A) Đóng gói một đơn hàng (B) Gọi điện cho một đồng nghiệp (C) Xử lý việc hoàn tiền (D) Viết thư cho một khách hàng |
Cách diễn đạt tương đương:
pack an order (đóng gói một đơn hàng) ≈ pack that big shipment (đóng gói lô hàng lớn)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, man, probably do next
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại cuối của người đàn ông và phản hồi của người phụ nữ, "We also have to pack that big shipment for the Henderson order. We finally got all of the items in.", "yes, do that first" là thông tin chứa đáp án.
"pack an order" là cách diễn đạt tương đương của "pack that big shipment".
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(B) thông tin bẫy, trong bài nói có nhắc đến “I'll call Maria Jeong”, nhưng đây là lời thoại của người phụ nữ.
Các phương án (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Inquiries 38-40
M-Au Haruna, chúng ta đã lên kế hoạch cho hầu hết các chi tiết cho chuyến nghỉ dưỡng công ty, bao gồm chỗ ở và hầu hết các hoạt động, nhưng [38] chúng ta vẫn cần quyết định nơi nào để đi tiệc bế mạc vào thứ Bảy. W-Am [38] Vâng, tôi đã gửi bạn một số thực đơn. Bạn có thích bất kỳ địa điểm nào không? [39] Nhà hàng McNally's ở gần đó. M-Au [39] Vâng, đó sẽ rất thuận tiện. Chúng ta có thể đi bộ từ khách sạn đến đó. Nhưng giá cả hơi cao. W-Am Tôi đồng ý. Nhưng [40] tôi có thể hỏi xem họ có thể cung cấp cho chúng ta một mức giá ăn uống giảm giá, thay vì đặt theo thực đơn thông thường. |
Inquiries 38
38. Người nói cần phải chọn gì? (A) Một hoạt động giới thiệu cho kỳ nghỉ (B) Một nơi lưu trú cho kỳ nghỉ (C) Trang trí cho một bữa tiệc (D) Một địa điểm cho một bữa tối |
Cách diễn đạt tương đương:
a location for a dinner (nơi ăn tối) ≈ where to go for Saturday's closing dinner (nơi nào để đi tiệc bế mạc vào thứ Bảy)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speakers, choose
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào lời thoại đầu của người đàn ông và phản hồi của người phụ nữ, "we still need to decide where to go for Saturday's closing dinner." và " Yes, I sent you several menus. Did you like any of the places?" là thông tin chứa đáp án.
"a location for a dinner" là cách diễn đạt tương đương của "where to go for Saturday's closing dinner".
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Inquiries 39
39. Người nói thích gì về nhà hàng McNally's? (A) Nó ở gần đó. (B) Nó mở cửa muộn. (C) Nó được đánh giá cao. (D) Nó đã được cải tạo. |
Cách diễn đạt tương đương:
nearby (gần đó) ≈ close by (ở gần đó)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speakers like, McNally's
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào nhận xét của người phụ nữ về McNally's và sự đồng tình của người đàn ông, "McNally's is close by." và "Yes, that would be convenient." là thông tin chứa đáp án.
"nearby" là cách diễn đạt khác của "close by".
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Inquiries 40
40. Người phụ nữ đề nghị làm gì? (A) Xem xem những người tham gia kỳ nghỉ muốn gì (B) Tìm một nơi thay thế (C) Thảo luận về các tùy chọn giá (D) Liên hệ với một khách sạn |
Cách diễn đạt tương đương:
discuss pricing options (thảo luận về các tùy chọn giá) ≈ see if they can offer us a reduced catering rate (hỏi xem họ có thể cung cấp cho chúng ta một mức giá ăn uống giảm giá)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, offer to do
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại cuối cùng của người phụ nữ, "I could see if they can offer us a reduced catering rate, rather than ordering off the regular menu." là thông tin chứa đáp án.
"discuss pricing options" là cách diễn đạt tương đương của "see if they can offer us a reduced catering rate".
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Inquiries 41-43
W-Am [41] Janeiro và Rico, bạn có thể cập nhật cho tôi về tình hình phần mềm hồ sơ bệnh án mới của chúng ta đang tiến triển như thế nào không? W-Br Chắc chắn. Theo yêu cầu của khách hàng, tôi đã cập nhật logo và thay đổi phông chữ. M-Cn [42] Khách hàng đã liên lạc với chúng ta rất nhiều về dự án này. Nhận phản hồi từ họ ở mọi giai đoạn của quy trình đã rất hữu ích. W-Am Tuyệt vời. [43] Nghe có vẻ như chúng ta đang tiến hành theo lịch trình để hoàn thành phiên bản beta của chúng ta. Sau đó chúng ta có thể chuyển nó cho nhóm tiếp thị. |
Inquiries 41
41. Công ty của người nói sản xuất gì? (A) Máy tính (B) Phần mềm (C) Trang web (D) Thiết bị y tế |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speakers' company, produce
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào lời thoại đầu của người phụ nữ, "Janeiro and Rico, could you give me an update on how our new medical records software is coming?", ta biết được công ty của họ đang sản xuất phần mềm hồ sơ bệnh án.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C) chứa thông tin không được đề cập.
(D) thông tin bẫy, người nói có nhắc đến “medical” nhưng đây không phải là phương án phù hợp.
Inquiries 42
42. Người đàn ông nói điều gì đã hữu ích? (A) Dữ liệu nhóm tập trung (B) Một tư vấn kỹ thuật (C) Một công cụ tìm kiếm (D) Phản hồi từ khách hàng |
Cách diễn đạt tương đương:
customer feedback (phản hồi từ khách hàng) ≈ having their feedback (nhận phản hồi từ họ)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, man say, helpful
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại thứ hai của người đàn ông, "The customer has communicated with us a lot on this project. Having their feedback at every stage of the process has been helpful." là thông tin chứa đáp án.
"customer feedback" là cách diễn đạt khác của "having their feedback".
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Inquiries 43
43. Bước tiếp theo trong dự án mà người nói đang thảo luận là gì? (A) Thực hiện một bài thuyết trình cho khách hàng (B) Gửi một sản phẩm cho một nhóm khác trong công ty (C) Tạo lịch trình cho giai đoạn phát triển tiếp theo (D) Xác định giá của một sản phẩm |
Cách diễn đạt tương đương:
sending a product to another group in the company (gửi một sản phẩm cho một nhóm khác trong công ty) ≈ hand it off to our marketing team (chuyển nó cho nhóm tiếp thị)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, next step, project
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại cuối của người phụ nữ, "It sounds like we're on schedule for completing our beta version. Then we can hand it off to our marketing team." là thông tin chứa đáp án.
"sending a product to another group in the company" là cách diễn đạt khác của "hand it off to our marketing team".
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Inquiries 44-46
M-Cn Xin chào, đây là Ian Nelson từ Regal Bathrooms. [44] Tôi đang theo dõi để đảm bảo rằng bạn hài lòng với công việc mà các công nhân của chúng tôi đã thực hiện trong ngôi nhà của bạn. W-Am Cảm ơn vì cuộc gọi. Vâng, họ đã làm việc rất tốt. Sàn phòng tắm đã được thay thế và gạch mới trông rất tốt. Tôi rất hài lòng với công việc. M-Cn Nghe đó là điều tốt. Nếu có các công việc khác mà bạn cần thực hiện, tôi hy vọng bạn sẽ liên hệ với chúng tôi lại. W-Arn Điều đó nhắc tôi. [45] Tôi đang nghĩ đến việc thay đổi tủ bếp của mình. Đó có phải là một điều bạn có thể làm không? M-Cn [45] Chúng tôi không làm, nhưng [46] tôi có thể giới thiệu một công ty mà tôi thường làm việc cùng. Khách hàng của họ rất hài lòng. [46] Để tôi lấy số điện thoại của họ. Một chút thôi. W-Am Cảm ơn. |
Inquiries 44
44. Mục đích của cuộc gọi điện là gì? (A) Giúp khách hàng chọn sản phẩm (B) Kiểm tra sự hài lòng của khách hàng (C) Thông báo một ước tính giá (D) Quảng cáo một ưu đãi đặc biệt |
Cách diễn đạt tương đương:
check on a customer's satisfaction (kiểm tra sự hài lòng của khách hàng) ≈ following up to make sure that you're pleased with the job (theo dõi để đảm bảo rằng bạn hài lòng với công việc)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, purpose, phone call
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào lời thoại đầu của người đàn ông, "I'm following up to make sure that you're pleased with the job our workers did in your house." là thông tin chứa đáp án.
"check on a customer's satisfaction" là cách diễn đạt tương đương của "following up to make sure that you're pleased with the job".
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Inquiries 45
45. Người đàn ông nói gì về việc thay thế tủ bếp? (A) Anh ấy đảm bảo công ty của anh ấy sẽ làm công việc tốt. (B) Công ty của anh ấy quá bận để thực hiện công việc đó. (C) Công ty của anh ấy không thực hiện loại công việc đó. (D) Anh ấy nghĩ rằng đó sẽ là một công việc đắt đỏ. |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, man say, replacing kitchen cabinets
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Sau câu hỏi của người phụ nữ: “I was thinking of replacing my kitchen cabinets. Is that something you'd possibly do?” Lời thoại của người đàn ông "We don't,... " là thông tin chứa đáp án. Qua câu nói, ông ấy khẳng định công ty của ông ấy không thay thế tủ bếp.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Inquiries 46
46. Người đàn ông có thể làm gì tiếp theo với khả năng cao nhất? (A) Gửi công nhân đến nhà phụ nữ (B) Tìm số điện thoại cho phụ nữ (C) Kiểm tra giá tủ bếp (D) Thảo luận về sản phẩm mới với một số công nhân |
Cách diễn đạt tương đương:
find a telephone number (tìm số điện thoại) ≈ get their phone number (lấy số điện thoại của họ)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, man, do next
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào các thông tin sau đây của người đàn ông: "I can recommend a company I often work with." và "Let me get their phone number. One second.", ta suy ra được việc ông ấy sẽ làm là tìm số điện thoại của một công ty khác cho người phụ nữ.
"find a telephone number" là cách diễn đạt tương đương của "get their phone number".
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Inquiries 47-49
W-Br Tên tôi là Laura. [47] Tôi lấy thuốc tại hiệu thuốc này mỗi tháng một lần. Nhưng vào thứ Hai tôi sẽ đi công tác nước ngoài trong vòng hai tháng, và tôi muốn biết liệu tôi có thể lấy thuốc hai tháng trong lần này không. M-Cn Điều đó không thành vấn đề. Tuy nhiên, bác sĩ của bạn phải gửi cho chúng tôi đơn thuốc hai tháng, vì vậy bạn cần liên hệ với cô ấy trước. W-Br À, tôi hiểu rồi. [48] Tôi sẽ gọi cho cô ấy trong thời gian nghỉ trưa hôm nay. Hôm nay cửa hàng bạn mở đến khi nào? M-Cn Đến chín giờ tối. Nhưng khi chúng tôi nhận được đơn thuốc từ bác sĩ của bạn, [49] chúng tôi có thể giao thuốc trực tiếp đến nhà bạn. |
Inquiries 47
47. Cuộc trò chuyện diễn ra ở đâu? (A) Tại một hãng du lịch (B) Tại một hiệu thuốc (C) Tại một cửa hàng điện thoại di động (D) Tại một khách sạn |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: where, conversation, taking place
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Lời thoại của người phụ nữ "I refill my medication here at this pharmacy once a month." nêu rõ cuộc trò chuyện diễn ra tại hiệu thuốc.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A) là phương án bẫy vì "travel agency" liên quan đến từ "travel abroad" trong bài nói. Nhưng nội dung bài nói không đề cập tới "hãng du lịch".
Các phương án (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Inquiries 48
48. Người phụ nữ nói cô ấy sẽ làm gì trong thời gian nghỉ trưa hôm nay? (A) Đi đến sân bay (B) In ra một tấm vé (C) Đăng ký để nhận quà tặng (D) Gọi điện cho một bác sĩ |
Cách diễn đạt tương đương:
call a doctor (gọi cho một bác sĩ) ≈ give her a call (gọi cho cô ấy)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, will do, lunch today
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại thứ ba của người phụ nữ "I’ll give her a call during my lunch break today." là thông tin chứa đáp án.
"call a doctor" là cách diễn đạt tương đương của "give her a call".
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Inquiries 49
49. Người đàn ông đề nghị làm gì? (A) Sắp xếp giao hàng (B) Hoãn cuộc hẹn (C) Kiểm tra tỷ lệ giảm giá (D) Tải xuống một ứng dụng |
Cách diễn đạt tương đương:
arrange a delivery ≈ deliver: giao hàng
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, man, offer, do
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại cuối của người đàn ông "once we receive your doctor's prescription, we can deliver the medication directly to your home." cho biết người đàn ông đề nghị sẽ chuyển thuốc đến nhà người phụ nữ khi nhận được đơn thuốc.
"arrange a delivery" là cách diễn đạt tương đương của "deliver".
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Inquiries 50-52
M-Au Miller's Sporting Goods. Tôi là Joey. W-Am Xin chào, [50] Tôi gọi từ Trường Trung học West End. [51] Chúng tôi đang có kế hoạch mua sắm lớn cho đội bóng chày học sinh của chúng tôi. Thiết bị của chúng tôi đã cũ, và chúng tôi muốn mua đồng phục mới nữa. [51] Tuy nhiên, chúng tôi có hạn chế ngân sách. M-Au Ồ, chúng tôi có cung cấp giảm giá cho việc mua hàng số lượng lớn. Và chúng tôi có nhiều mức giá cho đồng phục; nhiều cái rất hợp lý. [52] Để tôi gọi người quản lý nghe điện thoại, bạn có thể thảo luận về chi tiết cụ thể. |
Inquiries 50
50. Người phụ nữ làm việc ở đâu? (A) Tại một sân bóng chày (B) Tại một trung tâm thể dục (C) Tại một kho vận chuyển (D) Tại một trường học |
Cách diễn đạt tương đương:
at a school (tại một trường học) ≈ West End High School (Trường Trung học West End)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: where, woman, work
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào lời thoại đầu của người phụ nữ, " I'm calling from West End High School." là thông tin chứa đáp án.
"at a school" là cách diễn đạt tương đương của "West End High School".
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Inquiries 51
51. Người phụ nữ quan tâm đến điều gì? (A) Thời gian mở cửa của cửa hàng (B) Tổng chi phí (C) Khi nào đơn đặt hàng sẽ được nhận (D) Màu sắc của một số bộ đồng phục |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, concerned
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào 2 lời thoại sau đây của người phụ nữ: "We're looking to make a big purchase for our student baseball teams." "We have budget restrictions, though.", ta thấy được cô ấy đang lo lắng về tổng chi phí phải chi tiêu cho đội bóng chày.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Inquiries 52
52. Người đàn ông sẽ làm gì tiếp theo? (A) Tra cứu một số giá (B) Đóng gói một đơn hàng (C) Gọi cho một người quản lý (D) Kiểm tra tồn kho của cửa hàng |
Cách diễn đạt tương đương:
call a manager ≈ get the manager on the phone: gọi cho người quản lý
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, man, do next
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại của người đàn ông, "Let me get the manager on the phone, and you can discuss the specifics." là thông tin chứa đáp án.
"call a manager" là cách diễn đạt tương đương của "get the manager on the phone"
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Inquiries 53-55
W-Br Xin chào, đây là Gemini Flowers. [53] Tôi gọi về đơn hàng bạn đặt cho bữa trưa tưởng thưởng vào ngày mười hai tháng bảy. Thật không may, nguồn cung cấp hoa hồng màu hồng của chúng tôi đã hết. M-Cn Ồ, không! [54] Màu hồng phù hợp với logo công ty của chúng tôi! Tôi đã đặt chúng đặc biệt cho dịp này! W-Br Tôi hiểu sự thất vọng của ông, thưa ông. [55] Tôi có thể đề xuất một chiết khấu mười phần trăm trên tổng chi phí đơn hàng của bạn và thay thế hoa hồng màu hồng bằng hoa hồng màu vàng. M-Cn À, [55] Tôi đã không nói cho ai về những bông hoa hồng. Tôi cho rằng không ai sẽ thực sự thất vọng. |
Inquiries 53
53. Vấn đề nào mà người phụ nữ đề cập đến? (A) Không có thời gian để tạo đồ trang trí chính giữa. (B) Cửa hàng không bao giờ nhận được đơn đặt hàng của người đàn ông. (C) Nhà cung cấp không thể thực hiện đơn đặt hàng. (D) Ngày ghi trên biểu mẫu đơn hàng bị sai. |
Cách diễn đạt tương đương:
supplier cannot fulfill an order (nhà cung cấp không thể thực hiện đơn đặt hàng) ≈ supplier is out of pink roses (nguồn cung cấp hoa hồng màu hồng của chúng tôi đã hết)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: problem, woman, mention
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào lời thoại đầu của người phụ nữ, " I'm calling about… " là dấu hiệu sắp đến đáp án. " I'm calling about the order you placed for your award luncheon on July twelfth. Unfortunately, our supplier is out of pink roses." là thông tin chứa đáp án.
"supplier cannot fulfill an order" là cách diễn đạt tương đương của "supplier is out of pink roses".
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Inquiries 54
54. Người đàn ông nói gì về logo của công ty của mình? (A) Nó được thiết kế nhiều năm trước. (B) Nó chứa màu hồng. (C) Nó đã giành giải thưởng. (D) Nó có hình vẽ của hoa. |
Cách diễn đạt tương đương:
it contains the color pink (nó chứa màu hồng) ≈ pink matches our corporate logo (màu hồng phù hợp với logo công ty của chúng tôi)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: man, say, company's logo
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào lời thoại thứ hai của người đàn ông, " Pink matches our corporate logo!" là thông tin chứa đáp án. Lời thoại này cung cấp thông tin rõ ràng về việc logo của công ty có màu hồng.
"it contains the color pink" là cách diễn đạt tương đương của "pink matches our corporate logo".
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Inquiries 55
55. Người đàn ông có ý gì khi nói "Tôi cho rằng không ai sẽ thực sự thất vọng"? (A) Anh ấy sẽ hoãn buổi trưa. (B) Anh ấy sẽ chấp nhận đề nghị của người phụ nữ. (C) Anh ấy sẽ tìm một phần thưởng thay thế. (D) Anh ấy sẽ chỉnh sửa logo của công ty. |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, man, mean, "I suppose no one will really be disappointed"
Dạng câu hỏi: ngụ ý
Dựa vào lời đề nghị của người phụ nữ: " I can offer a ten percent discount on the total cost of your order and replace the pink roses with yellow ones." và câu trả lời của người đàn ông sau đó: " I didn't tell anyone about the roses. I suppose no one will really be disappointed.", ta suy ra được ông ta sẽ đồng ý với lời đề nghị này.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Inquiries 56-58
W-Br Thật không may, nhóm phát triển của chúng ta có một tin xấu. Hóa ra [56, 57] chúng ta sẽ cần hoãn việc gửi hàng mẫu động cơ mà chúng ta đang phát triển cho khách hàng của mình. M-Cn Ôi thế. [57] Tại sao có sự chậm trễ vậy? W-Br À, một số linh kiện chúng ta nhận để xây dựng mẫu đầu tiên đang không qua được các bài kiểm tra ban đầu, vì vậy chúng ta sẽ không thể giao hàng đúng hạn. Janet, bạn có thể thông báo cho khách hàng biết không? W-Am Vâng, tôi sẽ liên hệ với họ ngay lập tức. M-Cn Và [58] Tôi muốn nhóm phát triển bắt đầu thông báo cho tôi hàng ngày về tiến độ của vấn đề này. |
Inquiries 56
56. Người nói có khả năng làm việc cho loại công ty nào? (A) Sản xuất (B) Tài chính (C) Xuất bản (D) Giáo dục |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speakers, work for
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào lời thoại đầu của người phụ nữ, " we'll need to push back the shipment of the prototype motor we've been developing for our client." là thông tin chứa đáp án. Ta thấy được người phụ nữ đang nói về việc hoãn gửi hàng mẫu động cơ mà họ đang phát triển cho khách hàng, nên có khả năng cao là họ đang làm việc cho một công ty sản xuất động cơ.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(B), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.
Inquiries 57
57. Vấn đề mà người nói đang thảo luận là gì? (A) Tạm ngưng trong khi đạt được thêm nguồn vốn (B) Sự chậm trễ trong việc giao hàng (C) Công ty cần phải chuyển địa điểm (D) Mất mát của một số nhân viên có kinh nghiệm |
Cách diễn đạt tương đương:
delay in making a delivery (sự chậm trễ trong việc giao hàng) ≈ push back the shipment (hoãn việc gửi hàng)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what problem, speakers, discussing
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại đầu của người phụ nữ, "we'll need to push back the shipment of the prototype motor we've been developing for our client." là thông tin chứa đáp án. Ta thấy được người phụ nữ đang nói về việc hoãn gửi hàng mẫu động cơ mà họ đang phát triển cho khách hàng.
Câu hỏi sau đó của người đàn ông: "why will there be a delay?" càng khẳng định hơn cho điều đó
"delay in making a delivery" là cách diễn đạt tương đương của "push back the shipment".
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A) thông tin bẫy, trong phương án có từ "pause" liên quan tới từ "delay" được người nói nhắc đến trong bài, nhưng đây không phải là phương án phù hợp."
(C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Inquiries 58
58. Người đàn ông yêu cầu điều gì? (A) Một báo cáo từ khách hàng (B) Tốc độ làm việc nhanh hơn (C) Thêm nhân viên (D) Cập nhật hàng ngày từ nhóm |
Cách diễn đạt tương đương:
daily updates (cập nhật hàng ngày) ≈ daily briefings (thông báo hàng ngày)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, man, request
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại cuối của người đàn ông, "I'd like…” là dấu hiệu sắp đến đáp án. "I'd like the development team to start giving me daily briefings about progress on this issue." là thông tin chứa đáp án. Người đàn ông yêu cầu nhóm phát triển cung cấp thông báo hàng ngày về tiến độ của vấn đề.
"daily updates" là cách diễn đạt tương đương của "daily briefings".
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Inquiries 59-61
W-Br Chào buổi tối. Legend Hotel. Tôi có thể giúp gì cho bạn? M-Au Xin chào. Tôi đang ở sân bay địa phương. Khách sạn có chạy xe đưa đón đến đây không? W-Br Thông thường chúng tôi không có, nhưng... chuyến bay của bạn ban đầu đã được lên lịch từ Sân bay Trung tâm đúng không? M-Au Đúng vậy, nhưng có vẻ [59] có vấn đề ở Sân bay Trung tâm. W-Br Vâng, [59] có sự thiếu hụt nhân sự, nhưng một số chuyến bay đã được định tuyến lại đến sân bay địa phương. [60] Chúng tôi đã bắt đầu chạy dịch vụ đưa đón sân bay từ sáng nay. M-Au Được, đó là tin tốt. Khi nào là chuyến xe đưa đón tiếp theo? W-Br Xe chạy mỗi nửa giờ. Số đặt phòng của bạn là gì? [61] Tôi sẽ đảm bảo phòng của bạn đã sẵn sàng khi bạn đến. |
Inquiries 59
59. Người phụ nữ nói gì về Sân bay Trung tâm? (A) Sân bay hoạt động hai chuyến xe đưa đón. (B) Không có đủ người làm việc ở đó. (C) Nó không xa khách sạn Legend. (D) Nó hiện đại hơn sân bay địa phương. |
Cách diễn đạt tương đương:
not enough people working there (không đủ người làm việc ở đó) ≈ a personnel shortage (thiếu hụt nhân sự)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, woman say, about Central Airport
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào các lời thoại của 2 người, "... there's a problem at Central.", "Yes, there's a personnel shortage..." là thông tin chứa đáp án.
"not enough people working there" là cách diễn đạt tương đương của "a personnel shortage".
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A) thông tin bẫy, phương án lặp lại từ "shuttles" có xuất hiện trong bài nói nhưng không có thông tin liên quan đến việc "the airport operates two shuttles".
(C), (D) thông tin không được đề cập.
Inquiries 60
60. Tại sao người đàn ông nói, "Đó là tin tốt"? (A) Anh ấy sẽ có thể đi bằng xe đưa đón đến khách sạn. (B) Chuyến bay của anh ấy đã được đặt lịch lại. (C) Sân bay Trung tâm sẽ mở cửa sớm. (D) Anh ấy sẽ có thể thay đổi đặt phòng khách sạn của mình. |
Cách diễn đạt tương đương:
shuttle to the hotel (xe đưa đón đến khách sạn) ≈ airport shuttle (dịch vụ đưa đón sân bay)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, man say, "That's good news"
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại thứ 5 của người phụ nữ, "We have started running an airport shuttle this morning." là thông tin chứa đáp án.
"shuttle to the hotel" là cách diễn đạt tương đương của "airport shuttle".
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(B) thông tin bẫy, không có thông tin trong bài đề cập đến việc "his flight was rescheduled".
(C) thông tin bẫy, trong phương án có "reopen soon" nhưng không có thông tin liên quan đến việc "Central Airport will reopen soon".
(D) thông tin không được đề cập.
Inquiries 61
61. Người phụ nữ sẽ làm gì cho người đàn ông? (A) Cung cấp cho anh ấy số điện thoại của công ty xe đưa đón (B) Tìm thông tin về Sân bay Trung tâm (C) Cung cấp cho anh ấy mức giảm giá cho đặt phòng (D) Đảm bảo phòng của anh ấy đã được chuẩn bị |
Cách diễn đạt tương đương:
make sure that his room has been prepared (đảm bảo phòng của anh ấy đã được chuẩn bị) ≈ ensure that your room is ready for you (đảm bảo phòng của bạn đã sẵn sàng khi bạn đến)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, woman do, for the man
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại cuối của người phụ nữ, "I’ll ensure that" là dấu hiệu sắp tới đáp án. "I’ll ensure that your room is ready for you when you arrive." là thông tin chứa đáp án.
"make sure that his room has been prepared" là cách diễn đạt tương đương của "ensure that your room is ready for you".
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A) thông tin bẫy, không có thông tin trong bài đề cập đến việc "give him the shuttle company's phone number".
(B), (C) thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Queries 62-64
M-Au Xin chào, Marla. [62] Tôi gọi để kiểm tra xem bạn đã nhận được phác thảo dự án thiết kế cho việc cải tạo căn hộ của bạn chưa. Tôi đã gửi email cho bạn vào ngày hôm qua. W-Am Vâng. Cảm ơn bạn đã thực hiện công việc tốt như vậy. [63] Tôi thực sự thích ý tưởng mở rộng phòng bếp và tạo ra không gian mở với phòng khách. M-Au Tốt. Nếu mọi thứ trông tốt với bạn, tôi có thể bắt đầu đặt hàng nguyên liệu vào ngày mai. W-Am Thực ra, [64] Tôi không thích gạch ceramic bạn chọn cho phòng bếp. Tôi thích gạch marble nhiều hơn. Tôi biết chúng đắt hơn, nhưng không gian khá nhỏ. |
Queries 62
62. Người đàn ông làm gì vào ngày hôm qua? (A) Anh ấy đã thăm một tài sản. (B) Anh ấy đã liên hệ với một nhà cung cấp. (C) Anh ấy đã gửi một kế hoạch. (D) Anh ấy đã tiến hành đo đạc một số số liệu. |
Cách diễn đạt tương đương:
a plan (một kế hoạch) ≈ my outline (phác thảo của tôi)
sent (đã gửi) ≈ emailed (đã gửi email)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, man, do, yesterday
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại đầu của người đàn ông, "I'm calling to check whether you received my outline of the design project for your apartment remodeling. I e-mailed it to you yesterday." là thông tin chứa đáp án.
"a plan" là cách diễn đạt tương đương của "my outline".
"sent" là cách diễn đạt tương đương của "e-mailed".
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A) phương án bẫy, trong phương án có từ "property" liên quan tới từ "apartment" được người nói nhắc đến trong bài, nhưng đây không phải là phương án phù hợp.
(B) phương án bẫy, trong phương án có từ "supplier" liên quan tới từ "supplies" được người nói nhắc đến trong bài, nhưng đây không phải là phương án phù hợp.
(D) phương án bẫy, trong phương án có từ "measurements" liên quan tới từ "small space" được người nói nhắc đến trong bài, nhưng đây không phải là phương án phù hợp.
Queries 63
63. Người phụ nữ nói cô ấy thích điều gì? (A) Giá mà người đàn ông đã ước tính (B) Thiết kế không gian mở (C) Các màu sắc mà người đàn ông đã chọn (D) Kế hoạch tái cấu trúc |
Cách diễn đạt tương đương:
the open-space design (thiết kế không gian mở) ≈ creating an open space (tạo ra không gian mở)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, woman say she likes
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại của người phụ nữ, "I really liked… ", là dấu hiệu sắp tới đáp án. "I really liked your idea of opening up the kitchen and creating an open space with the living room." là thông tin chứa đáp án.
"the open-space design" là cách diễn đạt tương đương của "creating an open space".
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Queries 64
64. Nhìn vào đồ họa. Người phụ nữ sẽ trả bao nhiêu tiền cho mỗi viên gạch? (A) $12.00 (B) $6.50 (C) $4.99 (D) $2.50 |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: graphic, how much, woman pay, each tile
Dạng câu hỏi: liên quan đến bảng biểu/biểu đồ.
Chú ý vào lời thoại cuối của người phụ nữ: "Actually, I don't like the ceramic tiles you picked for the kitchen. I like the marble ones much better. I know they are more expensive, but it's a small space." ta thấy được cô ấy thích và sẽ mua gạch marble.
Dựa vào đồ họa để tìm ra giá của gạch marble, $6.50.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) không phù hợp.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Queries 65-67
M-Cn Chào. [65] Tôi muốn đặt phòng cho một nhóm khách hàng sẽ đến thăm công ty của chúng tôi từ ngày một đến ngày sáu tháng sáu. Tôi cần tám phòng. W-Br Chúng tôi có sẵn phòng cho khoảng thời gian đó. [66] Loại phòng tôi đề nghị cho bạn thường là 99 euro mỗi đêm, nhưng chúng tôi có thể cung cấp giảm giá cho nhóm. M-Cn Vậy tốt rồi. Hơn nữa, vào ngày năm tháng sáu, chúng tôi muốn đưa khách hàng tham quan các điểm tham quan địa phương. Bạn có thể giúp sắp xếp điều đó không? W-Br [67] Chúng tôi có một nhà tổ chức sự kiện ở đây sẽ giúp bạn. Tên anh ấy là Pablo Gonzales. Tôi sẽ kết nối bạn với văn phòng của anh ấy sau khi hoàn tất đặt phòng của bạn. |
Queries 65
65. Tại sao người đàn ông gọi điện? (A) Để yêu cầu thay đổi phòng (B) Để đặt phòng cho một nhóm (C) Để đặt dịch vụ phòng (D) Để phàn nàn về tiếng ồn |
Cách diễn đạt tương đương:
make a reservation for a group reservation (đặt phòng cho một nhóm) ≈ a reservation for a group of clients (đặt phòng cho một nhóm khách hàng)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, man, calling
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào lời thoại đầu của người đàn ông, "I'd like to… ", là dấu hiệu sắp đến đáp án. "I'd like to make a reservation for a group of clients that will be visiting our company from the first to the sixth of June." là thông tin chứa đáp án.
"make a reservation for a group reservation" là cách diễn đạt tương đương của "reservation for a group of clients".
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C) là phương án bẫy vì có nhắc tới từ "room" liên quan tới từ "reservation" trong đoạn hội thoại. Việc "yêu cầu thay đổi phòng" và "đặt dịch vụ phòng" không được nhắc đến nên các phương án này không chính xác.
(D) phương án chứa thông tin không được đề cập.
Queries 66
66. Nhìn vào đồ họa. Người phụ nữ đề cập đến loại phòng nào? (A) Executive suite (B) Deluxe double (C) Standard king (D) Single basic |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: graphic, room type, woman mention
Dạng câu hỏi: liên quan đến bảng biểu/biểu đồ.
Dựa vào lời thoại sau đây của người phụ nữ: " The type of room I recommend for you is normally 99 euros per night..." ta thấy được cô ấy đang đề cập tới 1 loại phòng có giá bình thường là 99 euros.
Kết hợp với bảng loại và giá phòng, ta thấy phòng Standard king có giá 99 euros.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Queries 67
67. Pablo Gonzales là ai? (A) Một kế toán (B) Một khách hàng (C) Một tài xế xe bus (D) Một nhà tổ chức sự kiện |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: who, Pablo Gonzales
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại của người phụ nữ, "We have an event planner here who'll be able to help you. His name is Pablo Gonzales." là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C) chứa thông tin không được đề cập.
(B) phương án bẫy, trong phương án có từ "client" được người nói nhắc đến trong bài, nhưng đây không phải là phương án phù hợp. Pablo Gonzales không phải là một khách hàng.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Queries 68-70
M-Au Chào, Joanna. [68] Nhóm quản lý cần đề xuất ứng cử viên cho giải thưởng nhân viên xuất sắc của năm nay. Người giám sát của tôi muốn biết liệu rằng đã có người quản lý nào đã đề cử ai chưa. W-Br Chưa có, Charles. Tôi đã gửi email cho tất cả mọi người về vấn đề này cách đây một tuần, nhưng tôi chưa nghe thấy gì cả. [69] Tôi sẽ phải liên hệ lại với các quản lý và thông báo về hạn chót sắp tới. M-Au OK, vậy thì, [70] Tôi đã in ra một bảng thống kê về các đại diện dịch vụ khách hàng có nhiều đánh giá năm sao nhất từ khách hàng năm ngoái. Chúng ta có người thực sự xuất sắc. W-Br Những con số này thực sự tuyệt vời. Bạn có thể đề xuất một ứng cử viên không? |
Queries 68
68. Cuộc hội thoại chủ yếu nói về điều gì? (A) Một chiến lược bán hàng (B) Một cải tiến trong dịch vụ khách hàng (C) Một người quản lý mới (D) Một giải thưởng |
Cách diễn đạt tương đương:
an award (một giải thưởng) ≈ award for outstanding employee (giải thưởng nhân viên xuất sắc)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, conversation, mainly about
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào lời thoại đầu của người đàn ông, "The management group needs to submit nominees for this year's award for outstanding employee. My supervisor wants to know if any managers have nominated anyone yet." là thông tin chứa đáp án.
"an award" là cách diễn đạt tương đương của "award for outstanding employee".
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A) chứa thông tin không được đề cập.
(B) phương án bẫy, trong phương án có cụm từ "customer service" được người nói nhắc đến trong bài, nhưng đây không phải là phương án phù hợp. Đoạn hội thoại không nói về một cải tiến trong dịch vụ khách hàng.
(C) phương án bẫy, trong phương án có từ "manager" được người nói nhắc đến trong bài, nhưng đây không phải là phương án phù hợp. Đoạn hội thoại không nói về một người quản lý mới.
Queries 69
69. Người phụ nữ nói cô ấy sẽ gửi lời nhắc nhở đến ai? (A) Nhóm quản lý (B) Những đại diện dịch vụ khách hàng (C) Một biên tập viên tạp chí (D) Một kỹ thuật viên sửa chữa |
Cách diễn đạt tương đương:
the management team (nhóm quản lý) ≈ the managers (các quản lý).
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: who, woman, send a reminder to
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại của người phụ nữ, "I’ll have to follow up with the managers and let them know the deadline is coming up." là thông tin chứa đáp án.
"the management team" là cách diễn đạt tương đương của "the managers".
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(B) phương án bẫy, trong phương án có cụm từ "customer service" được người nói nhắc đến trong bài, nhưng đây không phải là phương án phù hợp. Người phụ nữ không nói rằng cô ấy sẽ gửi lời nhắc nhở đến những đại diện dịch vụ khách hàng.
Các phương án (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Queries 70
70. Nhìn vào đồ họa. Người đàn ông có thể đang nói về đại diện nào? (A) Jorge (B) Rebecca (C) Jada (D) Kent |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: graphic, which representative, man, talking about
Dạng câu hỏi: liên quan đến bảng biểu/biểu đồ.
Dựa vào lời thoại cuối của người đàn ông: "I printed out a breakdown of the customer service representatives with the most five-star reviews from customers last year. We had someone who was really outstanding.", ta thấy được ông ấy đang nói về người được nhiều đánh giá 5 sao nhất.
Dựa vào đồ họa đồ họa, ta thấy "Rebecca" có số lượng đánh giá năm sao cao nhất, vì vậy người đàn ông rất có khả năng đang nói về "Rebecca".
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại lựa chọn sai:
Các lựa chọn (A), (C), (D) không phù hợp.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Dưới đây là giải thích chi tiết đáp án và các hướng dẫn làm bài hiệu quả cho đề ETS 2023 Test 2 Phần 3, do Chuyên gia TOEIC tại Mytour biên soạn. Để chuẩn bị tốt hơn cho phần thi TOEIC Phần 3, thí sinh có thể ôn tập và làm chủ các chiến lược với sách TOEIC UP Phần 3 hoặc tham gia cộng đồng Mytour Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh và luyện thi TOEIC, do các High Achievers điều hành.