Đáp án
32. B | 37. C | 42. A | 47. B | 52. D | 57. C | 62. C | 67. A |
33. C | 38. B | 43. D | 48. D | 53. A | 58. B | 63. B | 68. A |
34. D | 39. C | 44. B | 49. A | 54. B | 59. B | 64. D | 69. C |
35. A | 40. A | 45. C | 50. C | 55. D | 60. C | 65. C | 70. B |
36. B | 41. B | 46. C | 51. A | 56. B | 61. A | 66. B |
Giải thích đáp án đề ETS 2023 Bài Kiểm tra 3 Phần 3 Nghe
Queries 32-34
W-Br Xin chào. Tôi đã nghe một thông báo trên đài phát thanh về chương trình làm vườn mà bạn đang tổ chức. Họ nói rằng nó sẽ chạy cả tuần và [32] sẽ có một số buổi trình diễn về các công cụ làm vườn sáng tạo. Tôi có thể tham dự cuộc trình diễn dự kiến vào thứ Tư không? M-Au [33] Xin lỗi, nhưng phiên đó vừa bị hủy. Người dẫn dắt nó đã có một công việc khác. W-Br Tệ quá. Vì vậy, tất cả các buổi trình diễn bị hủy bỏ? M-Au Không, buổi trình diễn cho thứ bảy vẫn còn. Đó là lúc 1 giờ chiều. [34] Tôi có thể đăng ký cho bạn phiên đó. Chỉ cần đến đó khoảng 15 phút trước khi nó bắt đầu để bạn có được một chỗ ngồi tốt. |
Queries 32
32. Tại sao người phụ nữ lại nói chuyện với người đàn ông? (A) Cô ấy muốn hủy đặt phòng. (B) Cô ấy muốn xem một buổi trình diễn. (C) Cô ấy muốn thuê một số thiết bị. (D) Cô ấy muốn thuê một người làm vườn. |
Cách diễn đạt tương đương:
watch (xem) ≈ attend (tham dự)
equipment ≈ tool (thiết bị)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, woman talking to the man
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào lời thoại đầu tiên của người phụ nữ, “ Could I attend the demonstration…” (Tôi có thể tham dự buổi trình diễn...) là thông tin chứa đáp án.
“watch” là cách diễn đạt tương đương của “attend”.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A) thông tin bẫy, bài nói có nhắc đến “cancel” nhưng không đề cập đến việc đặt hẹn trước (reservation).
(C) thông tin bẫy, bài nói có nhắc đến đến “tools” nhưng không đề cập đến việc thuê (rent).
(D) thông tin bẫy, bài nói có nhắc đến đến “gardening” nhưng không đề cập đến việc thuê (hire).
Tìm hiểu thêm:
TOEIC Listening Part 3 - Cấu trúc đề thi & Chiến lược làm bài
Từ vựng TOEIC Listening Part 3 thường gặp
Queries 33
33. Người đàn ông đề cập đến vấn đề gì? (A) Một buổi biểu diễn vườn đã bị hủy bỏ. (B) Một chương trình phát thanh đã bị ngừng. (C) Một người trình bày không sẵn sàng. (D) Một số thiết bị đến muộn. |
Cách diễn đạt tương đương:
presenter (người trình bày) ≈ the person leading it (người dẫn dắt)
not available (không sẵn sàng)≈ had another commitment (có công việc khác)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what problem, the man mention
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại đầu tiên của người đàn ông, “ Sorry…” (Xin lỗi...) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
“ The person leading it had another commitment” là thông tin chứa đáp án.
“presenter” là cách diễn đạt tương đương của “the person leading it ” và “not available” là cách diễn đạt tương đương của “had another commitment”.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A) thông tin bẫy, người nói có nhắc đến việc “canceled” nhưng chỉ là hủy một phần (session), không phải là chương trình (show).
Các phương án (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Queries 34
34. Người đàn ông khuyên người phụ nữ làm gì? (A) Nói chuyện với người quản lý vào thứ bảy (B) Đăng ký một lớp học trực tuyến (C) Đặt hàng cho một số công cụ (D) Đến sớm cho một sự kiện |
Cách diễn đạt tương đương:
arrive ≈ get there: đến đó
sign up ≈ register: đăng ký
early (sớm) ≈ about 15 minutes before it starts (khoảng 15 phút trước khi bắt đầu)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what the man, advise, the woman
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại cuối của người đàn ông “ get there about 15 minutes before it starts” là thông tin chứa đáp án.
“arrive” là cách diễn đạt tương đương của “get there”, “sign up” là cách diễn đạt tương đương của “register” và “early” là cách diễn đạt tương đương của “about 15 minutes before it starts”.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A) thông tin bẫy, bài nói có đề cập đến “saturday” nhưng không nhắc đến việc nói chuyện với người quản lý.
(B) thông tin bẫy, bài nói có đề cập đến “register ≈ sign up” nhưng không phải về lớp học online.
(C) thông tin không được đề cập
Từ vựng cần lưu ý:
|
Queries 35 - 37
W-Am [35] Tôi có tất cả các ước tính này từ các công ty khác nhau để sửa chữa phần gạch ở phía trước tòa nhà văn phòng của chúng tôi và tất cả chúng đều thực sự giống nhau. Làm thế nào tôi có thể quyết định? M-Au [36] Chúng ta đang sửa cái hiên ở lối vào phải không? W-Am Well, [36] chúng tôi cũng cần một bức tường chắn mới xung quanh khu vườn và bố trí thêm một số lối đi trên bãi cỏ. Nó thực sự là một công việc khá phức tạp. M-Au Ồ. [37] Có thể nói chuyện với ông Lukich bán hàng. Nền tảng của anh ấy là về xây dựng, vì vậy có thể anh ấy đã quen thuộc với một số công ty và có thể giúp bạn chọn một công ty. W-Am Đó là một ý kiến hay. |
Queries 35
35. Người phụ nữ cần lời khuyên về điều gì? (A) Thuê công ty nào (B) Những vật liệu nào để sử dụng (C) Khi nào bắt đầu một số công việc sửa chữa (D) Nơi nào để đặt một số con đường |
Cách diễn đạt tương đương:
brick (gạch) ≈ materials (nguyên liệu)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: What, the woman, need advice
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Trong lời thoại đầu tiên của người phụ nữ, “ I have all these estimates from different companies for repairing the brick work” là thông tin chứa đáp án. Ở đây thấy được người phụ nữ đang lựa chọn giữa các công ty khác nhau.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(B) thông tin bẫy, bài nói có đề cập đến “brick ≈ materials” nhưng không đề cập đến việc chọn nguyên liệu.
(C) thông tin bẫy, bài nói có đề cập đến “repairing” nhưng không đề cập đến khi nào.
(D) thông tin không được đề cập
Queries 36
36. Theo người phụ nữ, tại sao một số công việc sửa chữa lại phức tạp? (A) Nó sẽ diễn ra trong suốt mùa đông. (B) Đó là một phần của công việc lớn hơn. (C) Nó đã bị hoãn lại. (D) Nó đòi hỏi một giấy phép đặc biệt. |
Cách diễn đạt tương đương:
part (phần) ≈ patio (hiên nhà)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: According, woman, why, repair work co
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Trong lời thoại của người đàn ông, “ We're just having the patio at the entrance repaired, right?” và người phụ nữ “ we also need a new retaining wall around the garden and to have some additional pathways” là thông tin chứa đáp án. Ở đây thấy được ngoài hiên, còn những khu vực khác cần sửa chữa.
“part” là cách diễn đạt tương đương của “patio”.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Queries 37
37. Tại sao người đàn ông bảo người phụ nữ nói chuyện với ông Lukich? (A) Anh ta có thể thực hiện một số công việc xây dựng. (B) Thành tích bán hàng của anh ấy rất xuất sắc. (C) Nền tảng của anh ấy phù hợp với nhu cầu của người phụ nữ. (D) Anh được giao cho dự án của người phụ nữ. |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: Why, the man, tell the woman, ask Mr. Lukich
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
“ Maybe talk to Mr. Lukich in sales” là dấu hiệu sắp đến đáp án.
Dựa vào lời thoại cuối của người đàn ông, “ His background is in construction, so maybe he has familiarity with some of the firms and can help you pick one.” là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A) thông tin bẫy, bài nói có đề cập đến “construction” nhưng là để chỉ lĩnh vực làm việc, không phải các công việc về xây dựng.
(B) thông tin bẫy, bài nói có đề cập đến “sales” nhưng không đề cập đến thành tích.
(D) thông tin không được đề cập
Từ vựng cần lưu ý:
|
Queries 38 - 40
W-Am Xin chào. Tôi là tổng giám đốc của Trung tâm mua sắm Sunrise Mall trong thị trấn. [38] Tôi nghe ban nhạc của bạn chơi vào tháng trước tại hội chợ thị trấn và có thông tin liên lạc của bạn. Tôi thực sự rất thích âm nhạc của bạn. M-Cn Cảm ơn bạn! Chúng tôi là một ban nhạc địa phương và thật vui khi được nghe ý kiến từ khán giả của chúng tôi. W-Am Lý do tôi gọi điện là vì [39] tôi tự hỏi liệu bạn có muốn chơi nhạc tại trung tâm mua sắm vào một buổi chiều thứ bảy không. Ngày có thể linh hoạt. M-Cn Chắc chắn rồi. Chúng ta có thể chơi thứ Bảy đầu tiên của tháng Ba. Nhưng chính xác thì chúng ta sẽ biểu diễn ở đâu? W-Am [40] Có bản đồ chi tiết về khu mua sắm trung tâm trên trang Web của chúng tôi. Nó sẽ cho bạn biết không gian tổ chức sự kiện của chúng tôi ở đâu. |
Queries 38
38. Ai là người đàn ông? (A) Một đại lý tiếp thị (B) Một nhạc sĩ (C) Một nhà tổ chức sự kiện (D) Một nhà báo |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa: who, the man
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào lời thoại đầu tiên của người phụ nữ, “I heard your band playing last month…” là thông tin chứa đáp án. Ở đây thể hiện người đàn ông chơi cho một ban nhạc.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) không phù hợp.
Queries 39
39. Người phụ nữ muốn làm gì? (A) Tổ chức hội chợ quốc tế (B) Tạo một khu vực đỗ xe mới (C) Tổ chức một buổi hòa nhạc (D) Có một cuộc phỏng vấn |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa: What, woman, want to do
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại của người phụ nữ, “ I'm wondering if you'd be interested in playing music at the shopping center on a Saturday afternoon sometime.” là thông tin chứa đáp án. Ở đây thấy được, người phụ nữ muốn mời người đàn ông biểu diễn tại trung tâm mua sắm. -> Cô ấy đang muốn tổ chức một sự kiện liên quan đến âm nhạc.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) đều không phù hợp.
Queries 40
40. Người phụ nữ gợi ý người đàn ông làm gì? (A) Xem bản đồ (B) Lên lịch cuộc họp (C) Cung cấp tài liệu tham khảo (D) Trang trí một không gian |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa: What, woman, suggest
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại cuối cùng của người phụ nữ, “ There's a detailed map of the shopping center on our Web site.” là thông tin chứa đáp án. Câu nói ngụ ý người phụ nữ gợi ý vị trí của bản đồ.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Queries 41 - 43
M-Au Chào, Kirstin! [41] Tôi rất vui vì cuối cùng cũng được gặp bạn. Có vẻ như bạn đã bận rộn! W-Br Vâng, [41] chương trình này đặc biệt nổi tiếng. [41,42] Tranh của Jose thực sự thu hút đám đông. [42] Anh ấy cũng bán rất nhiều! M-Au Ồ, chúng thật tuyệt. [42] Tôi đang nghĩ đến việc mua một cái cho mình. W-Br Bạn nên... xin lỗi, gần đây tôi rất bận. Tôi đã bị cuốn vào trường học, cộng với việc lên kế hoạch cho chương trình này đã mất rất nhiều thời gian. Này, [43] bạn có muốn cùng ăn trưa với Janet và Miko vào tuần tới không? M-Au [43] Chắc chắn, âm thanh tuyệt vời. |
Queries 41
41. Người nói có khả năng nhất là đang ở đâu? (A) Tại một quán cà phê (B) Tại một phòng trưng bày nghệ thuật (C) Tại một trường học (D) Tại một cửa hàng cung cấp nghệ thuật |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa: Where, speakers
Dạng câu hỏi: thông tin suy đoán
Dựa vào lời thoại đầu tiên của người phụ nữ để xác định đáp án: “ this show is particularly popular. Jose's paintings really draw a crowd.”. Người nói bàn về một chương trình có liên quan đến tranh.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) đều không phù hợp.
Queries 42
42. Người đàn ông nói anh ta có thể làm gì? (A) Mua một bức tranh (B) Nói chuyện với Jose (C) Mời bạn bè đến xem một buổi biểu diễn (D) Về nhà |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa: what, the man, might do
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại đầu tiên của người phụ nữ: “ Jose's paintings really draw a crowd.” là dấu hiệu sắp đến đáp án.
Dựa vào lời thoại của người đàn ông “ I'm thinking of buying one myself.”.Kết hợp 2 thông tin, ta thấy người đàn ông dự định mua một bức tranh.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Queries 43
43. Các người nói lập kế hoạch gì? (A) Đến thăm một số nghệ sĩ (B) Để tổ chức một buổi biểu diễn (C) Để gặp một số nhà tài trợ (D) Ra ngoài ăn trưa |
Cách diễn đạt tương đương:
go out ≈ get together (ra ngoài, gặp gỡ)
organize a show ≈ plan this show (tổ chức chương trình)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa: what plan, speakers, make
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại cuối cùng của người phụ nữ “ would you want to get together with Janet and Miko for lunch next week?”
“go out” là cách diễn đạt tương đương của “get together”.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(B) thông tin bẫy, bài nói có đề cập đến “plan this show” nhưng là để chỉ công việc riêng của người phụ nữ.
(A), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Queries 44 - 46
W-Am [44] Cảm ơn vì đã ghé qua, Lin. Tôi muốn thảo luận về các ứng viên mà chúng tôi đã phỏng vấn ngày hôm qua cho vị trí trợ lý pháp lý. [45] Tôi rất ấn tượng với quá trình làm việc của ông Smith. M-Au [45] Vâng, anh ấy có nhiều kinh nghiệm liên quan trong lĩnh vực pháp lý, nhưng anh ấy đã không trả lời câu hỏi của chúng tôi một cách rõ ràng. W-Am Tuy nhiên, tôi nghĩ anh ấy sẽ giúp ích rất nhiều trong việc chuẩn bị các bản tóm tắt pháp lý cho khách hàng của chúng ta. M-Au [46] Tôi sẽ đẩy cho cô Wong. Cô ấy không chỉ rõ ràng và trực tiếp, mà khi tôi gọi cho một trong những người giới thiệu của cô ấy, và cấp trên cũ của cô ấy đã không thể khen ngợi cô ấy nhiều hơn. W-Am Thật tốt khi biết điều đó.... [46] Hãy để tôi xem xét lại quá trình làm việc của cô ấy. |
Queries 44
44. Người nói có khả năng làm việc ở đâu nhất? (A) Tại bệnh viện (B) Tại một công ty luật (C) Tại một trường đại học (D) Tại một công ty sản xuất |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa: Where, speakers, work
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát. Từ những công việc mà người nói đảm nhận có thể suy ra nghề nghiệp của họ.
Dựa vào lời thoại đầu tiên của người phụ nữ: “ Thanks for stopping by, Lin. I'd like to discuss the candidates we interviewed yesterday for the legal assistant position.”để xác định đáp án. Ở đây người nói đang thảo luận về ứng viên cho vị trí Trợ Lý luật.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) đều không phù hợp.
Queries 45
45. Tại sao người đàn ông phản đối ông Smith? (A) Anh ấy không có quá trình làm việc lâu dài. (B) Anh ấy đã trễ cuộc phỏng vấn. (C) Anh ấy đã không trả lời câu hỏi một cách rõ ràng. (D) Anh ấy không ăn mặc phù hợp. |
Cách diễn đạt tương đương:
extensive work history (lịch sử làm việc lâu dài) ≈ a lot of relevant experience (nhiều kinh nghiệm liên quan)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa: why, the man, object Mr. Smith
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại đầu tiên của người đàn ông: “ Yeah, he has a lot of relevant experience in the legal field, but he didn't answer our questions very clearly.” là thông tin chưa đáp án.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A) thông tin bẫy, bài nói có đề cập đến quá trình làm việc của ông Smith nhưng mang ý nghĩa khẳng định.
(B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Queries 46
46. Người phụ nữ sẽ làm gì tiếp theo? (A) Kiểm tra kỹ tài liệu tham khảo của cô Wong (B) Trả lời câu hỏi của cô Wong (C) Xem lại quá trình làm việc của cô Wong (D) Đưa cô Wong vào cuộc phỏng vấn khác |
Cách diễn đạt tương đương:
employment history ≈ work history (lịch sử làm việc)
review ≈ take another look (xem lại)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa: what, woman, do next
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại cuối cùng của người phụ nữ để xác định đáp án, “ Let me take another look at her work history.”
“Review employment history” là cách diễn đạt tương đương của “take another look at work history.”.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Queries 47 - 49
M-Au Chào buổi sáng! [47] Đây là quầy lễ tân. Tôi có thể giúp gì cho bạn? W-Am Vâng... Xin chào... [47] Bây giờ là 7 giờ sáng, và tôi đang nghe thấy tiếng khoan trong căn phòng phía trên tôi. M-Au Đúng vậy. [48] Chúng tôi đang cải tạo phòng tắm ở tầng đó. Chúng tôi đã dán thông báo về dự án gần bàn đăng ký và xung quanh sảnh. W-Am Tôi có một cuộc gọi hội nghị lúc 8 giờ sáng. M-Au [49] Hãy để tôi xem việc tìm chỗ ở thay thế cho bạn ở một cánh khác. W-Am Điều đó thật tuyệt. Do thay đổi lịch trình, tôi sẽ làm việc trong phòng cả ngày. |
Queries 47
47. Cuộc trò chuyện rất có thể diễn ra ở đâu? (A) Trong một tòa nhà văn phòng (B) Trong một khách sạn (C) Trong một khu chung cư (D) Trong bệnh viện |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa: Where, conversation, taking place
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào các lời thoại để xác định đáp án “ This is the front desk. How may I help you?” và “it's 7 A.M., and I am hearing drilling in the room above me.”. Dựa vào 2 lời thoại này, có thể suy đoán được đây là cuộc hội thoại giữa nhân viên lễ tân và khách thuê phòng.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) đều không phù hợp.
Queries 48
48. Người phụ nữ ám chỉ điều gì khi cô ấy nói, "Tôi có một cuộc gọi hội nghị lúc 8 giờ sáng"? (A) Cô ấy sẽ không thể gặp người đàn ông đó. (B) Cô ấy muốn kết nối Internet nhanh hơn. (C) Cô ấy muốn trả phòng sớm. (D) Cô ấy không thể làm việc vì một số tiếng ồn. |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa: what, woman, imply
Dạng câu hỏi: thông tin ngụ ý. Người học cần dựa vào ngữ cảnh của bài nói, cùng với câu nói trước và sau để xác định ý nghĩa của câu.
Lời thoại của người đàn ông: “ We are doing bathroom renovations on that floor. We posted notices about the project near the checkin desk and around the lobby.” là thông tin chứa đáp án. Ở đây thể hiện rằng nơi ở của người phụ nữ đang được sửa chữa. => gây ra tiếng ồn.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) đều không phù hợp.
Queries 49
49. Người đàn ông nói anh ta sẽ làm gì? (A) Cố gắng tìm cho người phụ nữ một căn phòng khác (B) Hoàn lại tiền cho người phụ nữ (C) Mang thông báo đến phòng của người phụ nữ (D) Yêu cầu ngừng khoan |
Cách diễn đạt tương đương:
another room (phòng khác) ≈ alternate accommodation (nơi ở thay thế)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa: what, the man, will do
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại của người đàn ông: “ Let me see about finding an alternate accommodation for you in another wing.” là thông tin chứa đáp án.
“another room” là cách diễn đạt tương đương của “alternate accommodation”.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) đều không phù hợp.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Queries 50 - 52
W-Br [50] Tôi thích ý tưởng của bạn, Mark, về việc sản xuất một dòng đèn thông minh kích hoạt bằng giọng nói, không chạm mới. Nhưng nếu chúng ta định làm điều đó, [50, 51] chúng ta cần phải thuê một nhà tư vấn mới quen thuộc với công nghệ đó, sẽ không rẻ. W-Am [51] Cho rằng chúng ta đã vượt qua chi phí sản xuất của mình vào năm ngoái,có vẻ như chúng ta sẽ không có đủ ngân sách. M-Au [52] Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta tạm thời giảm chi tiêu cho quảng cáo và sử dụng số tiền tiết kiệm được để thuê chuyên gia tư vấn mới? Việc giảm quảng cáo có thể gây ra sự sụt giảm doanh thu tạm thời, nhưng tôi nghĩ chúng ta nên bù đắp khi tung ra các loại đèn. |
Queries 50
50. Những người nói chủ yếu thảo luận về điều gì? (A) Trách nhiệm của nhân viên (B) Một chiến dịch quảng cáo (C) Phát triển một sản phẩm mới (D) Một loại điện thoại |
Cách diễn đạt tương đương:
a new product (một sản phẩm mới) ≈ a new line of lamps (dòng đèn mới)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa: what, speakers, discussing
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Ở lời thoại đầu tiên, người người phụ nữ nói rằng “ I like your idea, Mark, about producing a new line of touchless, voice-activated smart lamps.”
“a new product” là cách diễn đạt tương đương của “a new line of lamps”.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Queries 51
51. Những người phụ nữ ngụ ý gì về việc thuê một nhà tư vấn mới? (A) Nó sẽ rất đắt. (B) Nó có thể không giải quyết được vấn đề của họ. (C) Sẽ rất khó để tìm được người có kỹ năng phù hợp. (D) Nó đã xảy ra rồi. |
Cách diễn đạt tương đương:
expensive (mắc) ≈ not be cheap (không rẻ)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa: what, women, imply, hiring a new consultant
Dạng câu hỏi: thông tin ngụ ý
Ở lời thoại đầu tiên, người người phụ nữ nói rằng “ we'd need to hire a new consultant familiar with that technology, which would not be cheap.”
Dựa vào lời thoại của người phụ nữ thứ 2 “ it doesn't seem likely we'd have the budget.”, ngụ ý rằng họ không đủ ngân sách để thuê một nhà tư vấn mới.
“expensive” là cách diễn đạt tương đương của “not be cheap”.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Queries 52
52. Người đàn ông đề nghị họ làm gì? (A) Ngừng sản xuất (B) Thuê nhân viên tạm thời (C) Đánh giá chi phí (D) Chi tiêu ít hơn cho quảng cáo |
Cách diễn đạt tương đương:
spend less ≈ reduced our spending (chi tiêu ít hơn)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa: what, man, suggest
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời khuyên của người đàn ông: “ What if we reduced our spending on advertising temporarily and used the savings to hire the new consultant?” là thông tin chứa đáp án.
“spend less” là cách diễn đạt tương đương của “reduced our spending”.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(B) thông tin bẫy, bài nói có đề cập đến từ “temporary” nhưng là để chỉ về vấn đề chi phí, không phải thuê nhân viên.
(A), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Queries 53 - 55
M-Au [53] Bạn có gặp vấn đề gì với máy siêu âm trị liệu không? Bệnh nhân của tôi chỉ nói rằng anh ấy không cảm thấy cơ bắp của mình phản ứng như bình thường. W-Am Nó đã hoạt động kì quặc gần đây. Có lẽ chúng ta nên gọi kỹ thuật viên? M-Au Có lẽ. Tuy nhiên, tôi e rằng nó đã khá cũ. Chúng tôi có thể cần phải thay thế nó. W-Am OK. [54] Tôi sẽ thông báo cho Barbara vì cô ấy phải ký tên trên tất cả các giao dịch mua. M-Au Nhân tiện, [55] ngày mai bạn có thể gặp ông Cohen hộ tôi được không? Anh ấy chỉ cần thực hiện một số bài tập cho cổ tay của mình. Anh ấy đã đáp ứng tốt với điều trị. |
Queries 53
53. Những người nói có khả năng nhất đang ở đâu? (A) Trong một văn phòng y tế (B) Tại một cửa hàng sửa chữa (C) Tại một cửa hàng bách hóa (D) Trong nhà kho |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa: where, speakers
Dạng câu hỏi: Thông tin suy đoán
Dựa vào lời thoại đầu tiên của người đàn ông, “ Have you been having any problems with the therapeutic ultrasound machine? My patient just said he didn't feel his muscles were responding as usual.” là câu chứa đáp án. Ở đây có nhắc đến bệnh nhân và phương pháp chữa trị.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Queries 54
54. Ai có khả năng nhất là Barbara? (A) Một kỹ thuật viên (B) Một người quản lý (C) Một nhân viên bán hàng (D) Một huấn luyện viên thể hình |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa: who, Barbara
Dạng câu hỏi: Thông tin suy đoán
Dựa vào lời thoại của người phụ nữ “ I'll notify Barbara since she has to sign off on all purchases.”. Ở đây thấy được Barbara là người nắm quyền lực quan trọng trong tổ chức.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) đều không phù hợp.
Queries 55
55. Người đàn ông yêu cầu người phụ nữ làm gì? (A) Đặt mua một số vật tư (B) Gọi cho Barbara (C) Đặt phòng tập thể dục (D) Giúp bệnh nhân vào ngày mai |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa: what, man, ask, woman, do
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
“ can you…” là dấu hiệu sắp đến đáp án.
Dựa vào lời thoại của người đàn ông: “ can you see Mr. Cohen for me tomorrow? He just needs to do some exercises for his wrist.” là thông tin chứa đáp án. Ở đây thấy được ông Cohen là một bệnh nhân.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) đều không phù hợp.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Queries 56 - 58
M-Au [58] Tôi đang chuẩn bị báo cáo ngân sách cho cuộc họp hàng tháng của chúng ta, nhưng [56] tôi có thể hỏi bạn về hóa đơn cho cảnh quan không? Nó có vẻ rất cao. W-Br Hãy nhớ rằng họ duy trì khu vực đỗ xe và ánh sáng ngoài trời. M-Au Vâng, vấn đề thực sự là chúng ta chia sẻ các chi phí với phòng khám y tế bên cạnh. Với những bệnh nhân đến phòng khám, họ sử dụng nhiều chỗ đậu xe hơn chúng ta. Và cách chúng ta phân chia chi phí sẽ phản ánh điều đó. W-Br Tôi nghĩ bạn nói đúng. [58] Tôi sẽ gửi e-mail cho phòng khám về điều đó. |
Queries 56
56. Người phụ nữ ngụ ý gì khi cô ấy nói, "họ duy trì khu vực đậu xe và ánh sáng ngoài trời"? (A) Các mặt hàng đã bị thêm nhầm vào hóa đơn. (B) Một số chi phí có thể hợp lý. (C) Tỷ giá mới có hiệu lực. (D) Thời hạn thanh toán dài hơn một tháng. |
Cách diễn đạt tương đương:
costs (chi phí) ≈ bill (hóa đơn)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa: What, woman, imply, when says
Dạng câu hỏi: Thông tin ngụ ý. Người học cần dựa vào ngữ cảnh của bài nói, cùng với câu nói trước và sau để xác định ý nghĩa của câu.
Dựa vào lời thoại liền trước của người đàn ông, “ can I ask you about the bill for landscaping? It seems very high”. Ở đây người đàn ông đang thắc mắc về vấn để chi phí. => người phụ nữ đang giải đáp về vấn đề này cho người đàn ông.
“costs” là cách diễn đạt tương đương của “bill”.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) đều không phù hợp.\
Queries 57
57. Người đàn ông nghĩ phòng khám y tế nên làm gì? (A) Thuê thêm nhân viên (B) Sử dụng ít chỗ đậu xe hơn (C) Trả một phần lớn hơn của hóa đơn (D) Chuyển đến tòa nhà mới |
Cách diễn đạt tương đương:
bill (hóa đơn) ≈ expenses, cost (chi phí)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa: What, man, think medical clinic, do
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại của người đàn ông, “ the real issue is that we share the expenses with the medical clinic next door. With patients coming to the clinic, they use far more parking spaces than we do. And the way we divide the cost should reflect that.” là thông tin chứa đáp án. Ở đây thấy được người đàn ông cho rằng phòng khám y tế sử dụng bãi đậu xe nhiều hơn và nên chi trả nhiều hơn.
“bill” là cách diễn đạt tương đương của “expenses / cost”.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(B) thông tin bẫy, bài nói có đề cập đến từ “parking spaces” nhưng không thể hiện ý phải dùng ít hơn.
(A), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Queries 58
58. Người phụ nữ rất có thể sẽ làm gì tại cuộc họp hàng tháng? (A) Chọn một công ty cảnh quan mới (B) Thảo luận về một thỏa thuận thanh toán (C) Đề nghị mở rộng bãi đậu xe (D) Xem xét kế hoạch chiếu sáng ngoài trời mới |
Cách diễn đạt tương đương:
discuss (thảo luận) ≈ e-mail (gửi thư điện tử)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa: what, woman, do at monthly meeting
Dạng câu hỏi: Thông tin suy đoán
Xét câu liền trước của người đàn ông “ they use far more parking spaces than we do. And the way we divide the cost should reflect that.” -> vấn đề chi phí đang được nhắc đến.
Dựa vào lời thoại của người phụ nữ, “ I'll e-mail the clinic about it.” là thông tin chứa đáp án.
“Discuss” là cách diễn đạt tương đương của “e-mail ”.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Queries 59 - 61
W-Am Cảm ơn cả hai vì bữa tối đáng yêu đó. [59] Thật là một cách hay để ăn mừng rằng hai công ty của chúng ta sẽ hợp tác với nhau trong tương lai. M-Cn Chúng tôi thường tổ chức các bữa tối bàn công việc ở đây. Giả sử, [60] Tôi muốn đề cập đến việc tôi thích bài phát biểu của bạn tại cuộc họp của chúng ta hôm nay như thế nào. Rất truyền cảm! W-Am Ah, cảm ơn... Vì vậy, tôi sẽ ở thị trấn cho đến chiều mai. [61] Ms. Rice, tôi có nên đến văn phòng của bạn vào buổi sáng để ký một số giấy tờ cuối cùng không? W-Br [61] Vâng, tôi sẽ đến lúc 8 giờ 30... à, thực ra là 9 giờ. Điều đó có cho bạn đủ thời gian trước chuyến bay không? W-Am Vâng, vẫn còn nhiều thời gian. |
Queries 59
59. Tại sao các người nói ăn mừng? (A) Một nhà hàng mới đang khai trương. (B) Công ty của họ sẽ làm việc cùng nhau. (C) Họ đã nhận được một khoản vay quan trọng. (D) Họ đã nhận được giải thưởng. |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa: why, speakers, celebrate
Dạng câu hỏi: Thông tin tổng quát
Lời thoại đầu tiên của người phụ nữ “ What a nice way to celebrate that our two companies will be working together in the future.” là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) đều không phù hợp.
Queries 60
60. Người đàn ông nói anh ấy thích gì về cuộc họp ngày hôm nay? (A) Một số tin tức bất ngờ (B) Một số hình ảnh từ một bài thuyết trình (C) Một bài phát biểu đã được đưa ra (D) Thay đổi chương trình nghị sự |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: What, man, say he liked
Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết
Lời thoại của người đàn ông “ I wanted to mention how much I liked the speech you gave at our meeting today.” là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Queries 61
61. Những người phụ nữ sẽ làm gì vào sáng mai? (A) Hoàn thiện một số thủ tục giấy tờ (B) Gặp nhau ở sân bay (C) Hãy chắc chắn rằng văn phòng đã được khóa (D) So sánh một số báo cáo |
Cách diễn đạt tương đương:
finalize some paperwork (hoàn thiện một số giấy tờ) ≈ sign the last few papers (ký vài giấy tờ cuối cùng)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa: what, will, women, do
Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại của người phụ nữ, “ Ms. Rice, should I come by your office in the morning to sign the last few papers?” là thông tin chứa đáp án.
“finalize some paperwork” là cách diễn đạt tương đương của “sign the last few papers”.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(B) thông tin bẫy, bài nói có đề cập đến từ “flight” có liên quan đến “airport”, tuy nhiên đây không phải là việc 2 người phụ nữ sẽ làm cùng nhau.
Các phương án (C), (D) đều không phù hợp.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Queries 62 - 64
M-Au [62] Chúng ta đã sẵn sàng tất cả cho sự kiện này chưa? Thức ăn đã sẵn sàng, đồ uống đã sẵn sàng. Bây giờ họ đang chất hàng lên xe tải. Tôi xác nhận âm nhạc và giải trí khác. Và tôi nghĩ chúng ta sẽ đến sớm. W-Am Điều đó tốt bởi vì [63] Tôi đã thực sự lo lắng rằng một giờ sẽ không đủ để chuẩn bị mọi thứ. M-Au Tôi đồng ý. Phần còn lại của lịch trình trông như thế nào? W-Am Thời gian có vẻ tốt. [64] Tôi tự hỏi nếu chúng ta thực sự có thể kết thúc sớm vào cuối đêm. Tại sao bạn không bảo Pierre mang xe tải trở lại lúc 11 giờ 30? M-Au OK, lúc đó anh ấy nên hoàn thành việc giao hàng tại khách sạn của mình.
|
Queries 62
62. Những người nói có nhiều khả năng làm việc trong ngành nào nhất? (A) Vận chuyển (B) Ghi âm nhạc (C) Dịch vụ ăn uống (D) Du lịch |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what industry, speakers, work
Dạng câu hỏi: Thông tin tổng quát
Dựa vào lời thoại đầu tiên của người đàn ông, “ Are we all set for the event? The food is prepared, and the beverages are ready. They're loading the truck now. I confirmed the music and other entertainment.” là thông tin chứa đáp án. Ở đây thấy được công việc của người nói có liên quan đến chuẩn bị thức ăn và nước uống.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(B) chứa thông tin bẫy. Bài nói có đề cập đến từ “music” tuy nhiên không nhắc đến việc thu âm.
(A), (D) chứa thông tin không phù hợp.
Queries 63
63. Nhìn vào đồ họa, Người phụ nữ bày tỏ mối quan tâm về nhiệm vụ nào trong lịch trình? (A) Đến nơi (B) Thiết lập (C) Giải trí (D) Dọn dẹp |
Cách diễn đạt tương đương:
concern ≈ worried : lo ngại
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: graphic, what task, woman express concern
Dạng câu hỏi: Thông tin kết hợp bảng biểu
Dựa vào lời thoại của người phụ nữ, “ I was actually worried that one hour wouldn't have been enough to get everything ready.” là thông tin chứa đáp án. Ở đây thấy được công việc mà người phụ nữ lo lắng chỉ có 1 giờ để thực hiện.
“concern” là cách diễn đạt tương đương của “worried”.
→ Đối chiếu bảng biểu, phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) đều không phù hợp.
Queries 64
64. Người phụ nữ yêu cầu người đàn ông làm gì? (A) Kiểm tra giao hàng tại khách sạn (B) Giúp chuẩn bị một số thức ăn (C) Giúp tải một số vật tư (D) Sắp xếp để xe tải đến sớm |
Cách diễn đạt tương đương:
arrange (sắp xếp) ≈ bring back (đem về)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, ask, the man, do
Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại của người phụ nữ, “ I wonder if we could actually finish up early at the end of the night. Why don't you tell Pierre to bring the truck back at eleven thirty?” là thông tin chứa đáp án. Ở đây thấy được người phụ nữ muốn xe tải đến sớm hơn.
“arrange” là cách diễn đạt tương đương của “bring back”.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A) chứa thông tin bẫy. Bài nói có đề cập đến “hotel delivery” tuy nhiên không phải việc người phụ nữ yêu cầu người đàn ông làm.
(B), (C) chứa thông tin không phù hợp.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Queries 65 - 67
W-Am [65] Bạn đã sẵn sàng cho hội chợ môi trường mà công ty chúng tôi sẽ tổ chức tại công viên [65,67] vào cuối tuần này chưa? Tôi vừa hoàn thành việc tìm nguồn cung cấp cho trò chơi tái chế của mình. M-Cn Vâng, tôi đã viết xong các câu hỏi cho trò chơi đố vui về môi trường mà tôi đang hướng dẫn. Này, tôi muốn kiểm tra với bạn: [66] Tôi có thể làm gì khác để trở nên hữu ích vào ngày hôm đó? Bạn có muốn tôi treo bảng hiệu hay cái gì đó không? Giúp trang trí? W-Am [66] Một điều chúng ta có thể sử dụng là ai đó đứng ở lối vào công viên và hướng dẫn mọi người đến gian hàng nơi hội chợ sẽ diễn ra. M-Cn Đợi đã, [67] không có nhiều lối vào công viên sao? W-Am Có, nhưng [67] chỉ có lối vào trên Phố Court mở cửa vào cuối tuần. |
Queries 65
65. Người nói sẽ tham dự sự kiện gì tại công viên vào cuối tuần này? (A) Một buổi dã ngoại (B) Một sự kiện thể thao (C) Một hội chợ môi trường (D) Một hoạt động dọn rác tình nguyện |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what event, speakers attend, this weekend
Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại đầu tiên của người phụ nữ, “ Are you all set for the environmental fair our company is putting on at the park this weekend?” là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) đều không phù hợp.
Queries 66
66. Người phụ nữ yêu cầu người đàn ông làm gì vào ngày diễn ra sự kiện? (A) Phát phần thưởng (B) Hướng dẫn mọi người nơi để đi (C) Trang trí gian hàng công viên (D) Treo biển báo |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what woman, ask the man, do, day of event
Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết
“ What else can I do to be helpful that day?” là dấu hiệu sắp đến đáp án.
Dựa vào lời thoại của người phụ nữ, “ One thing we could use is someone to stand at the park entrance and direct people to the pavilion where the fair will take place.” là thông tin chứa đáp án. Ở đây, người phụ nữ đang trả lời câu hỏi của người đàn ông.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(C) chứa thông tin bẫy. Bài nói có đề cập đến “pavilion” tuy nhiên không nhắc đến việc trang trí.
Các phương án (A), (D) chứa thông tin không phù hợp.
Queries 67
67. Nhìn vào đồ họa. Người tham gia sẽ sử dụng lối vào nào cho sự kiện? (A) Lối vào A (B) Lối vào B (C) Lối vào C (D) Lối vào D |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: graphic, which entrance, participants use
Dạng câu hỏi liên quan đến bảng biểu.
Xét thông tin “ Are you all set for the environmental fair our company is putting on at the park this weekend?” thấy được sự kiện diễn ra vào cuối tuần.
Dựa vào lời thoại của người đàn ông “ aren't there several entrances to the park?” thấy được có nhiều lối vào công viên.
Dựa theo lời thoại của người phụ nữ, “ only the entrance on Court Street is open on weekends.” là thông tin chứa đáp án, chỉ có lối vào trên đường Court Street mở vào cuối tuần.
Xét thông tin trên bảng biểu, lối vào trên đường Court là lối vào A.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) không phù hợp.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Queries 68 - 70 pertain to the ensuing discussion
W-Br Tôi đã trực tiếp đến để xem việc xây dựng ngôi nhà phố của tôi đang tiến hành như thế nào. [68] Tôi hơi lo lắng sau tin nhắn bạn gửi cho tôi ngày hôm qua. M-Cn Vâng, [68, 69] chúng tôi đã hoàn thành giai đoạn ba của dự án vào tuần trước, nhưng như tôi đã nói trong tin nhắn của mình, sẽ có một sự chậm trễ đối với giai đoạn bốn. W-Br Tôi hiểu rằng có vấn đề với việc cung cấp tấm vách thạch cao? M-Cn Hiện đang có sự chậm trễ. Nhưng chúng ta sẽ nhận được chúng vào tuần tới. W-Br [70] Chúng tôi có thể làm gì trong khi chờ đợi không? M-Cn [70] Tôi khuyên bạn nên bắt đầu làm việc với nhà thiết kế nội thất của mình để quyết định những điểm hoàn thiện. Ngay sau khi vách thạch cao đến, chúng tôi sẽ sẵn sàng hoàn thiện nội thất.
|
Queries 68
68. Người đàn ông đã làm gì ngày hôm qua? (A) Đã trao đổi với người phụ nữ về lịch trình. (B) Đã liên hệ với một thợ điện (C) Thay đổi một khía cạnh trong thiết kế của ngôi nhà (D) Đặt hàng một số vật tư |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, the man, do yesterday
Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết
Dựa theo lời thoại đầu tiên của người phụ nữ, “ I was a bit worried after that text you sent me yesterday.” Từ đây suy ra người phụ nữ và người đàn ông đã có một cuộc hội thoại ngày hôm qua. “Yesterday” là dấu hiệu nhận biết đáp án.
Dựa vào lời thoại tiếp theo của người đàn ông “ we finished stage three of the project last week, but as I said in my text, there'll be a delay for stage four.” thấy được họ đang thảo luận về lịch trình của dự án.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.
Questions 69
69. Nhìn vào đồ họa. Giai đoạn nào gần đây đã được hoàn thành? (A) Khung (B) Hệ thống nước (C) Cách nhiệt (D) Lắp đặt vách thạch cao |
Cách diễn đạt tương đương:
completed ≈ finished: hoàn thành
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: graphic, what stage, recently completed
Dạng câu hỏi liên quan đến bảng biểu.
Dựa theo lời thoại của người đàn ông, “ we finished stage three of the project last week” là thông tin chứa đáp án.
Dựa vào bảng biểu, giai đoạn thứ 3 là giai đoạn Insulation cách nhiệt.
“completed” là cách diễn đạt tương đương của “finished”.
→ Kết hợp hai thông tin, phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) đều không phù hợp.
Questions 70
70. Người đàn ông đề nghị người phụ nữ làm gì? (A) Hủy đơn đặt hàng (B) Đưa ra một số quyết định thiết kế (C) Thanh toán hóa đơn trước (D) Thay đổi nhà cung cấp |
Cách diễn đạt tương đương:
make some decision ≈ decide: quyết định
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: What, man, suggest, woman
Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết
“ I suggest” là dấu hiệu sắp đến đáp án.
Dựa theo lời thoại của người đàn ông, “ I suggest you start working with your interior designer to decide on the finishing touches.” là thông tin chứa đáp án.
“make some decision” là cách diễn đạt tương đương của “decide”.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(D) contains trap information. The passage mentions the word “supply” but does not discuss changing suppliers.
Options (A), (C) contain information not mentioned.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Above is a detailed explanation of the answers and optimal time-saving strategies for the ETS 2023 Test 3 Part 3 section, compiled by TOEIC Guru at Mytour.
To better prepare for the TOEIC Part 3 section, test-takers can practice and master test-taking strategies with the TOEIC UP Part 3 book or join the Mytour Helper forum for English TOEIC test preparation assistance, operated by High Achievers.