Answers
71. D | 76. D | 81. D | 86. B | 91. C | 96. D |
72. B | 77. C | 82. D | 87. A | 92. D | 97.D |
73. C | 78. B | 83. D | 88. D | 93. B | 98. B |
74. A | 79. A | 84. B | 89. C | 94. A | 99. A |
75. C | 80. C | 85. A | 90. A | 95. A | 100. B |
Explanation of answers to ETS 2023 Test 1 Listening Part 4
Question 71 - 73
M-Cn [71] Bạn đã chán ngấy việc phải dựa vào những chiếc quạt ồn ào, cồng kềnh để làm mát bạn trong những ngày nóng? Đừng tìm kiếm hãng nào khác ngoài Deluxe Cool. Thiết kế đột phá của nó sẽ làm mát bạn mà không gây ra tiếng ồn! Khác với những chiếc quạt quay thông thường, quạt Deluxe Cool sử dụng độ rung để di chuyển một lưỡi quạt đơn để thổi không khí. [72] Và chúng tôi tự hào thông báo rằng đó là sản phẩm quạt yên tĩnh nhất trên thị trường hiện nay! Đây là thời điểm thích hợp để mua sản phẩm, vì [73] chúng tôi đang tặng một ưu đãi đặc biệt khi bạn nhập mã "DELUXE" khi thanh toán trực tuyến. |
Interrogative 71
71. Sản phẩm nào đang được quảng cáo? (A) Một tủ lạnh (B) Một ô tô (C) Máy khuấy đa năng (D) Một chiếc quạt |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what product, advertised
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.
Lời thoại "Are you tired of relying on noisy, bulky fans to cool you down on hot days? Then look no further than the Deluxe Cool. Its revolutionary design cools you off without the usual noise!" là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Interrogative 72
72. Tại sao công ty tự hào về sản phẩm? (A) Nó có sẵn trên toàn thế giới. (B) Nó yên tĩnh. (C) Nó có giá cả phải chăng. (D) Nó đã thắng một giải thưởng. |
Cách diễn đạt tương đương:
it is quiet (nó yên tĩnh) ≈ the quietest fan on the market (sản phẩm quạt yên tĩnh nhất trên thị trường)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, company, proud, product
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại "And we're proud to" là dấu hiệu sắp tới đáp án. "And we're proud to say that it's now the quietest fan on the market!" là thông tin chứa đáp án.
"it is quiet" là cách diễn đạt tương đương của "the quietest fan on the market".
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Interrogative 73
73. Người nghe làm thế nào để nhận được giảm giá? (A) Bằng cách tạo hồ sơ trực tuyến (B) Bằng cách mua nhiều sản phẩm (C) Bằng cách sử dụng mã đặc biệt (D) Bằng cách viết đánh giá về sản phẩm |
Cách diễn đạt tương đương:
using a special code (sử dụng mã đặc biệt) ≈ type in the code "DELUXE" (nhập mã "DELUXE")
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: how, listeners, receive, discount
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại "we are offering a special discount when you type in the code "DELUXE" at online checkout." là thông tin chứa đáp án.
"using a special code" là cách diễn đạt tương đương của "type in the code "DELUXE"”.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
rely on (phrasal v.) phụ thuộc vào
bulky (adj) to lớn, cồng kềnh
cool (someone) down (phrasal v.) làm mát (ai đó)
revolutionary (adj) mang tính cách mạng
rotate (v) quay
vibration (n) rung động
blade (n) lưỡi dao (ở đây là lưỡi quạt)
type in (phrasal v.) nhập vào
Question 74 - 76
M-Au [74] Đây là một cập nhật cho toàn bộ nhân viên phục vụ trong phòng ăn. Tháng tới, chúng ta sẽ ngừng phát các thực đơn in ra cho khách hàng. Thay vào đó, chúng ta sẽ đặt một biển có mã QR trên mỗi bàn. Khách hàng có thể quét mã QR bằng điện thoại thông minh của họ để mở thực đơn số. [75] Chủ cửa hàng cho rằng những thực đơn như thế sẽ thân thiện với môi trường hơn và sẽ tiết kiệm giấy. [76] Hiện tại, chúng ta biết rằng không phải tất cả khách hàng đều quen thuộc với quy trình này. Xin vui lòng đảm bảo bạn sẽ hỗ trợ bất kỳ khách hàng nào cần. |
Question 74
74. Cuộc trò chuyện này có thể diễn ra ở đâu? (A) Tại một nhà hàng (B) Tại một cửa hàng in ấn (C) Tại một cửa hàng máy tính (D) Tại một nhà máy sản xuất |
Cách diễn đạt tương đương:
restaurant (nhà hàng) ≈ dining room (phòng ăn)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: Where, talk, likely take place
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.
Lời thoại "This is an update for all dining room staff. Next month we're going to stop handing out printed menus to customers." cho ta biết đây là cuộc trò chuyện tại một nhà hàng.
"restaurant" là cách diễn đạt tương đương của "dining room".
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) không phù hợp.
Interrogative 75
75. Theo người nói, tại sao lại có sự thay đổi này? (A) Để tiết kiệm không gian lưu trữ (B) Để giải quyết phản hồi từ khách hàng (C) Để có trách nhiệm với môi trường (D) Để nâng cao sự hài lòng của nhân viên |
Cách diễn đạt tương đương:
environmentally responsible (trách nhiệm với môi trường) ≈ environmentally friendly (thân thiện với môi trường)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, change, made
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại "The owners feel that scanned menus are more environmentally friendly and will use less paper…" là thông tin chứa đáp án.
"environmentally responsible" là cách diễn đạt tương đương của "environmentally friendly."
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Interrogative 76
76. Người nói yêu cầu người nghe làm gì? (A) Xem xét một hướng dẫn về an toàn (B) Ghi lại thời gian một cách chính xác (C) Mặc trang phục phù hợp (D) Hỗ trợ khách hàng về một quy trình |
Cách diễn đạt tương đương:
assist customers with a process (hỗ trợ khách hàng về một quy trình) ≈ help any customers who need assistance (hỗ trợ bất kỳ khách hàng nào cần)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker ask, listeners to do
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại "Now, we know that not all customers will be familiar with this process. Please be sure to help any customers who need assistance…" là thông tin chứa đáp án.
"assist customers with a process" là cách diễn đạt tương đương của "help any customers who need assistance."
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
dining room staff (np) nhân viên phục vụ phòng ăn
digital menu (adj-n) menu số
environmentally friendly (adv-adj) thân thiện với môi trường
familiar with (adj phrase) quen thuộc với
assistance (n) sự giúp đỡ
Question 77 - 79
M-Cn [77] Tôi muốn bắt đầu cuộc họp này bằng việc chia sẻ kết quả của chiến dịch quảng cáo đã chạy vào quý trước cho dòng sản phẩm mới của chúng ta, đó là nước ép và trà đóng chai. Như các bạn đã biết, [78] Claudia là người đã đề xuất quảng cáo sản phẩm của chúng ta trên các kênh truyền thông xã hội phổ biến. Và tất cả các bạn đã thực hiện kế hoạch đó. Nhờ vào chiến dịch này, sự nhận thức về thương hiệu của chúng tôi đối với khách hàng trẻ tuổi đã tăng lên 30%. [79] Bởi vì thành công này, chúng ta sẽ có khả năng thưởng cho mỗi người một khoản thưởng là một phần trăm của lương cơ bản của bạn. Bạn sẽ thấy nó trong lương của bạn vào ngày 3 tháng 6. |
Interrogative 77
77. Công ty của người nói bán sản phẩm gì? (A) Quần áo trẻ em (B) Nội thất văn phòng (C) Nước uống đóng chai (D) Thiết bị thể thao |
Cách diễn đạt tương đương:
bottled drinks (nước uống đóng chai) ≈ bottled juices and teas (nước ép và trà đóng chai)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker's company sell
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.
Lời thoại "I'd like to start this meeting by sharing the results of the promotional campaign we ran last quarter for our new line of bottled juices and teas." là thông tin chứa đáp án.
"bottled drinks" là cách diễn đạt tương đương của "bottled juices and teas".
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Interrogative 78
78. Claudia đề xuất làm gì? (A) Tổ chức cuộc thi cho khách hàng (B) Đặt quảng cáo trên các trang mạng xã hội (C) Thuê một người nổi tiếng làm đại sứ thương hiệu (D) Tài trợ cho một lễ hội âm nhạc |
Cách diễn đạt tương đương:
placing advertisements on social media (đặt quảng cáo trên các trang mạng xã hội) ≈ advertising our products on popular social media channels (quảng cáo sản phẩm của chúng ta trên các kênh truyền thông xã hội phổ biến)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, Claudia, suggest, doing
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại " Claudia was the one who suggested…" là dấu hiệu sắp tới đáp án. "Claudia was the one who suggested advertising our products on popular social media channels." là thông tin chứa đáp án.
"placing advertisements on social media" là cách diễn đạt tương đương của "advertising our products on popular social media channels".
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Interrogative 79
79. Người nghe sẽ nhận được gì vào ngày 3 tháng 6? (A) Một khoản lương thưởng (B) Một ngày nghỉ (C) Một thẻ ID mới (D) Một mẫu sản phẩm |
Cách diễn đạt tương đương:
a salary bonus (một khoản thưởng lương) ≈ a bonus that's a percentage of your base salary (một khoản thưởng là một phần trăm của lương cơ bản của bạn)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, listeners receive, June 3
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại "Because of this success, we're going to be able to reward each of you with a bonus that's a percentage of your base salary. You'll see it in your June third paycheck." là thông tin chứa đáp án.
"a salary bonus" là cách diễn đạt tương đương của "a bonus that's a percentage of your base salary".
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
promotional campaign (adj-n) chiến dịch quảng cáo
bottle (v) đóng chai
social media channel (np) kênh truyền thông xã hội
awareness (n) nhận thức
bonus (n) tiền thưởng
base salary (n-n) lương cơ bản
paycheck (n) hệ thống thanh toán lương
Question 80 - 82
M-Au Chúng tôi muốn chào đón bạn đến với kho lưu trữ của chúng tôi chứa các bản thảo cổ xưa. [80] Do tình trạng mỏng manh của các vật phẩm trong kho lưu trữ của chúng tôi, chúng tôi có một quy định cụ thể mà bạn phải tuân theo để bảo vệ tài liệu khi bạn thực hiện nghiên cứu của mình. [81] Vui lòng để tất cả đồ cá nhân của bạn vào tủ lưu trữ lớn ở gần tường đó. Sau khi bạn làm xong, tôi sẽ phân phát găng tay mà bạn phải đeo suốt thời gian. Cuối cùng, vào lúc trưa, chúng ta sẽ nghỉ giữa giờ để ăn trưa. [82] Hẹn gặp tất cả các bạn ở quầy cafe. Nó nằm ở tầng một của toà nhà này. |
Interrogative 80
80. Tại sao người nghe phải tuân theo một quy định? (A) Để bảo vệ tòa nhà (B) Để đảm bảo dữ liệu chính xác (C) Để bảo vệ các vật phẩm mỏng manh (D) Để có được chứng chỉ |
Cách diễn đạt tương đương:
protect delicate items (bảo vệ các vật phẩm mỏng manh) ≈ protect the material (bảo vệ tài liệu)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, listeners, follow, protocol
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại "Given the delicate condition of the items in our archive, we have a specific protocol that you must follow to protect the material as you conduct your research." là thông tin chứa đáp án.
"protect delicate items" là cách diễn đạt tương đương của "protect the material".
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A) phương án bẫy, người nói có nhắc đến “building” nhưng đây không phải là phương án phù hợp.
Các phương án (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Interrogative 81
81. Người nghe nên đặt đồ cá nhân ở đâu? (A) Trên kệ (B) Trong tủ khóa (C) Trên bàn học (D) Trong tủ tài liệu |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: where, listeners, place, belongings
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại "Please store all personal belongings in the large filing cabinet against that wall." là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Interrogative 82
82. Người nói cung cấp thông tin gì về quầy ăn tự phục vụ? (A) Thực đơn của nó (B) Sức chứa của nó (C) Giờ mở cửa của nó (D) Vị trí của nó |
Cách diễn đạt tương đương:
location (vị trí) ≈ on the first floor of this building (nằm ở tầng một của toà nhà này)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: What information, speaker provide, cafeteria
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại "See you all in the cafeteria. It's on the first floor of this building." là thông tin chứa đáp án.
"location" là cách diễn đạt tương đương của "on the first floor of this building".
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
archive (n) kho lưu trữ
ancient (adj) cổ đại
manuscript (n) bản thảo, bản viết tay
delicate (adj) mong manh, tinh tế
protocol (n) quy trình, giao thức
conduct (v) tiến hành
filing cabinet (n-n) tủ hồ sơ
distribute (v) phân phát
glove (n) bao tay
cafeteria (n) quán ăn, nhà hàng tự phục vụ
Question 83 - 85
W-Br Xin chào. [83] Đây là Raya gọi từ Dịch vụ Biên tập Toprak. Tôi muốn thông báo rằng biên tập viên đã hoàn thành việc xem xét bản thảo của cuốn sách của bạn và hiện đã chuyển cho người kiểm tra lỗi. [84] Khi bản sao cuối cùng của cuốn sách sẵn sàng, bạn sẽ nhận được thông báo tự động qua email từ hệ thống quản lý trên đám mây. Nhân tiện , [85] bạn đã yêu cầu cuốn sách sẽ sẵn sàng trong vòng bảy ngày. Chúng tôi đảm bảo thời gian hoàn thành trong vòng mười ngày. |
Interrogative 83
83. Loại hình kinh doanh nào mà người nói đang làm việc? (A) Một công ty kế toán (B) Một công ty luật (C) Một dịch vụ thiết kế đồ họa (D) Một dịch vụ biên tập |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, business, speaker work
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.
Lời thoại "This is Raya calling from Toprak Editing Services. I wanted to let you know that the copy editor has completed reviewing the draft of your manuscript, and it's now with the proofreader." là thông tin chứa đáp án. Người nói thông báo rằng biên tập viên đã hoàn thành việc xem xét bản thảo của cuốn sách của người và hiện đã chuyển cho người kiểm tra lỗi, từ đây suy ra người nói làm trong công ty công cấp dịch vụ biên tập.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Interrogative 84
84. Theo người nói, người nghe sẽ nhận được gì qua email? (A) Một danh sách giá cập nhật (B) Một thông báo từ hệ thống (C) Một thư mời được gửi thông qua lịch điện tử (D) Một chương trình nghị sự đã sửa |
Cách diễn đạt tương đương:
a system notification (thông báo từ hệ thống) ≈ an automatic e-mail notification from the cloud management system (thông báo tự động qua email từ hệ thống quản lý trên đám mây)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, listener receive, by e-mail
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
“ When the final copy of the manuscript is ready, you receive will…” là dấu hiệu sắp đến đáp án.
Lời thoại "When the final copy of the manuscript is ready, you will receive an automatic e-mail notification from the cloud management system." là thông tin chứa đáp án.
"a system notification" là cách diễn đạt tương đương của "an automatic e-mail notification from the cloud management system".
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Interrogative 85
85. Người nói ám chỉ điều gì khi cô nói, "Chúng tôi đảm bảo thời gian hoàn thành trong vòng mười ngày"? (A) Có thể không đáp ứng yêu cầu. (B) Sẽ có hoàn trả sớm. (C) Cần thêm nhân viên. (D) Các mức giá cao đang được biện minh. |
Cách diễn đạt tương đương:
guarantee a turnaround time of ten days (đảm bảo thời gian hoàn thành trong vòng mười ngày) ≈ imply that the request may not be met (ám chỉ yêu cầu có thể không được đáp ứng)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: What, speaker, imply, "We guarantee a turnaround time of ten days"
Dạng câu hỏi: câu hỏi ngụ ý
Các thông tin xung quanh lời thoại trích dẫn sẽ dẫn đến đáp án.
Lời thoại trước đó "you requested that the manuscript be ready within seven days." cho thấy khách hàng yêu cầu cuốn sách được sẵn sàng trong vòng bảy ngày nhưng qua câu nói " We guarantee a turnaround time of ten days.", người nói chỉ có thể đảm bảo rằng nó sẽ được hoàn thành trong vòng mười ngày. Do đó, yêu cầu của khách hàng có thể không được đáp ứng.
"guarantee a turnaround time of ten days" là cách diễn đạt tương đương của "imply that the request may not be met".
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
copy editor (n-n) biên tập viên bản thảo
draft (n) bản nháp
proofreader (n) người đọc và sửa lỗi chính tả và ngữ pháp
automatic (adj) tự động
e-mail notification (n-n) thông báo qua email
cloud management system (np) hệ thống quản lý đám mây
turnaround time (n-n) thời gian hoàn thành
guarantee (v) đảm bảo, cam đoan
Question 86 - 88
W-Ain [86] Chào mừng đến với podcast "Lâm nghiệp ngày nay", một chương trình về quản lý sức khỏe của cây cỏ và năng suất của khu rừng. Khách mời trong chương trình hôm nay là Jessica Williams, người làm việc như một chuyên gia tư vấn lâm nghiệp cho chủ sở hữu đất đai. Trước khi chương trình bắt đầu, tôi đã trò chuyện với Jessica về công việc của cô ấy và [87] cô ấy nói rằng một trong những lợi ích của công việc của cô ấy là có cơ hội gặp gỡ nhiều chủ sở hữu đất đai khác nhau trong khu vực của cô và tìm hiểu về khu rừng của họ. Tôi biết rằng nhiều người nghe của tôi quan tâm đến sự nghiệp trong ngành lâm nghiệp, vì vậy [88] tôi sẽ bắt đầu bằng việc hỏi Jessica về học vấn cô ấy cần phải có để bắt đầu sự nghiệp của mình. |
Interrogative 86
86. CHương trình phát thanh trực tuyến này nói về điều gì? (A) Bất động sản (B) Lâm nghiệp (C) Quản lý thể thao (D) Năng lượng mặt trời |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, podcast, about
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.
Lời thoại "Welcome to the Forestry Today podcast, a show about managing the health of trees and the productivity of woodlands." là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A) phương án bẫy, trong phương án có từ "real estate" liên quan tới từ "landowners" được người nói nhắc đến trong bài, nhưng đây không phải là phương án phù hợp.
Các phương án (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Interrogative 87
87. Lợi ích về công việc mà Jessica Williams đề cập là gì? (A) Gặp gỡ người mới (B) Có thời gian linh hoạt (C) Làm việc ngoài trời (D) Làm việc từ xa |
Cách diễn đạt tương đương:
meeting new people (gặp gỡ người mới) ≈ interact with many different landowners (gặp gỡ nhiều chủ sở hữu đất đai khác nhau)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what job benefit, Jessica Williams, mention
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
"... she said that one benefit of her job is…” là dấu hiệu sắp đến đáp án.
Lời thoại "... she said that one benefit of her job is she gets to interact with many different landowners in her area and learn about their woodlands." là thông tin chứa đáp án.
"meeting new people" là cách diễn đạt tương đương của "interact with many different landowners".
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Interrogative 88
88. Người nói sẽ hỏi Jessica Williams điều gì? (A) Kinh nghiệm giảng dạy của cô ấy (B) Các bài viết của cô ấy (C) Các chuyến đi của cô ấy (D) Học vấn của cô ấy |
Cách diễn đạt tương đương:
her education (học vấn của cô ấy) ≈ the education she needed (học vấn cô ấy cần phải có)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, ask Jessica Williams
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
"I'll begin by asking Jessica about…” là dấu hiệu sắp đến đáp án.
Lời thoại "I'll begin by asking Jessica about the education she needed to get started in her career." là thông tin chứa đáp án.
"her education" là cách diễn đạt tương đương của "the education she needed".
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
consulting forester (adj-n) người tư vấn lâm nghiệp
landowner (n) chủ đất
woodland (n) vùng đất có rừng cây
career (n) sự nghiệp
education (n) sự giáo dục
Question 89 - 91
M-Au Xin chào buổi chiều và chào mừng các bạn đã lên tàu Winding Creek Express. [89] Chúng ta sẽ bắt đầu cuộc hành trình trên tàu cảnh quan của chúng ta trong vài phút nữa. Chúng ta sẽ di chuyển 60 km từ rừng thông ở Winding Creek đến thị trấn ven biển Wendell Shores. Con đường này đã vận chuyển hàng hóa và hành khách từ năm 1885, và [90] tôi sẽ kể cho bạn về lịch sử hấp dẫn của nó trên đường đi. [91] Chúng tôi đã dự định dừng lại để đi bộ đến hải đăng Wendell Shores, nhưng con đường quá ẩm ướt sau cơn mưa đêm qua. |
Interrogative 89
89. Thông báo này đang diễn ra ở đâu? (A) Trên một con thuyền (B) Trên một chiếc xe buýt (C) Trên một con tàu (D) Trên một chiếc máy bay |
Cách diễn đạt tương đương:
on a train (trên một con tàu) ≈ our scenic train (tàu cảnh quan của chúng ta)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: where, announcement, taking place
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.
Lời thoại "In just a few moments our scenic train ride will begin." cho biết cuộc thông báo này đang diễn ra trên một con tàu.
"on a train" là cách diễn đạt tương đương của "our scenic train".
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Interrogative 90
90. Người nói nói rằng anh ấy sẽ cung cấp thông tin gì? (A) Thông tin lịch sử (B) Gợi ý tham quan (C) Chi tiết về sự kiện đặc biệt (D) Hướng dẫn an toàn |
Cách diễn đạt tương đương:
provide (cung cấp) ≈ tell you about (nói cho bạn biết về)
historical facts (thông tin lịch sử) ≈ details about its fascinating history (chi tiết về lịch sử hấp dẫn của nó)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what information, speaker, provide
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại "I’ll tell you about its fascinating history along the way." cho biết người phát biểu sẽ cung cấp thông tin về lịch sử của tuyến đường.
"provide" là cách diễn đạt tương đương của "tell you about".
"historical facts" là cách diễn đạt tương đương của "details about its fascinating history".
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Interrogative 91
91. Tại sao người nói nói rằng, "con đường quá ẩm ướt sau cơn mưa đêm qua"? (A) Để yêu cầu hướng dẫn (B) Để đưa ra gợi ý (C) Để thông báo thay đổi kế hoạch (D) Để từ chối lời mời |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, speaker say, "the path is too wet from last night's rain"
Dạng câu hỏi: câu hỏi ngụ ý
Các thông tin xung quanh lời thoại trích dẫn sẽ dẫn đến đáp án.
Lời thoại trước đó "We were planning to stop for a hike to the Wendell Shores lighthouse" cho thấy họ đã dự định có một hoạt động đi bộ nhưng do " the path is too wet from last night's rain". Do đó, rất có thể kế hoạch này sẽ không được thực hiện.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không phù hợp.
Từ vựng cần lưu ý:
scenic (adj) đẹp, có cảnh đẹp
ride (n) chuyến đi
pine (n) cây thông
coastal town (adj-n) thị trấn ven biển
cargo (n) hàng hóa
fascinating (adj) hấp dẫn, thú vị
hike (n) cuộc đi bộ đường dài
lighthouse (n) hải đăng
path (n) đường mòn, con đường
Question 92 - 94
W-Am Cảm ơn các bạn đã tham dự cuộc họp báo này. [92] Chúng ta thường có các tàu chở container xếp hàng tại cảng đợi để được dỡ hàng trong vài ngày. Vì vậy, hôm nay, Cơ quan Cảng biển thông báo một kế hoạch hiện đại hóa để tận dụng nhiều hơn sự tự động hóa, bao gồm cẩu tự động và các phương tiện không người lái, để tăng tốc quá trình dỡ hàng. [93] Bất cứ khi nào sự tự động hóa được giới thiệu, người lao động thường lo lắng về việc bị thay thế bởi máy móc. Nhưng chúng tôi luôn cần những công nhân ở đây. Và chúng tôi đang dành nguồn quỹ để cung cấp các chương trình đào tạo lại nghề cho công nhân bến cảng của chúng tôi. [94] Tôi đã lên một lịch trình cho chương trình hiện đại hóa này. Tôi sẽ phát các bản sao của nó ngay bây giờ. |
Interrogative 92
92. Người nói có thể làm việc trong lĩnh vực nào? (A) Hàng không (B) Xây dựng (C) Ô tô (D) Vận chuyển hàng hóa |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what industry, speaker, work in
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.
Lời thoại "We often have container ships lined up at the port waiting to be unloaded for several days. So today the Port Authority is announcing a modernization plan to utilize more automation, including automated cranes and driverless vehicles, to speed up the unloading process." là thông tin chứa đáp án. Trong lời thoại này, người nói nhắc đến các từ như "container ships" (những tàu chở container), "port" (cảng), "cranes" (những xe cẩu) và "unloading" (việc dỡ hàng) thuộc lĩnh vực vận chuyển hàng hóa.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không phù hợp.
Interrogative 93
93. Tại sao người phát biểu nói, "Nhưng chúng tôi luôn cần những công nhân ở đây"? (A) Để than phiền về thiếu nhân công (B) Để giải quyết một mối lo ngại (C) Đề xuất thay đổi lịch trình (D) Không đồng tình với một đề xuất |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, speaker say, "But we'll always need workers here"?
Dạng câu hỏi: câu hỏi ngụ ý
Các thông tin xung quanh lời thoại trích dẫn sẽ dẫn đến đáp án.
Lời thoại trước đó "Whenever automation is introduced, employees become worried about being replaced by machines." cho thấy nhân viên đang có sự lo lắng về việc họ bị thay thế bởi máy móc, nhưng người nói đã giải quyết mối lo này bằng câu: " But we'll always need workers here".
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Interrogative 94
94. Người nói sẽ làm gì tiếp theo? (A) Phát các tài liệu (B) Bắt đầu một bài thuyết trình (C) Trình diễn một sản phẩm (D) Trao giải thưởng |
Cách diễn đạt tương đương:
distribute a document (phát các tài liệu) ≈ distribute copies of it (phát các bản sao của nó)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker do next
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại "I've made a timeline for this modernization program. I'll distribute copies of it now." là thông tin chứa đáp án.
"distribute a document" là cách diễn đạt tương đương của "distribute copies of it".
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
press conference (n-n) họp báo
port (n) cảng
unload (v) dỡ hàng
automation (n) tự động hóa
driverless vehicle (adj-n) phương tiện không người lái
speed up (phrasal v.) tăng tốc
dockworker (n) công nhân cảng
distribute (v) phân phát, phát động
Interrogative 95-97
W-Br Được rồi. Bây giờ sau khi [95] chúng ta đã hoàn thành phần hướng dẫn của chuyến tham quan, mọi người có một giờ còn lại để khám phá bảo tàng theo sở thích của mình. Tại Phòng trưng bày Klein, bạn sẽ tìm thấy một loạt tượng điêu khắc cổ điển. [96] Ngoài ra, có một bộ phim ngắn ở hội trường về nghệ sĩ địa phương Matteo Rossi. Tôi đặc biệt khuyến nghị bạn xem nó. Và nếu có ai muốn ăn một chút, quán cà phê có nhiều loại bánh mì sandwich, cà phê và bánh ngọt. [97] Chúng ta sẽ gặp nhau tại lối ra ở ngoài cửa hàng quà tặng sau một giờ. Từ đó, chúng ta sẽ tiếp tục đến điểm dừng tiếp theo trong chuyến tham quan thành phố.
Interrogative 95
95. Ai có khả năng là người nói? (A) Một hướng dẫn viên du lịch (B) Một nghệ sĩ (C) Một bảo vệ (D) Một người quản lý triển lãm |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: who, speaker
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.
Lời thoại "we've concluded the guided portion of our tour, you all have the remaining hour to explore the museum at your leisure." cho biết người nói là một hướng dẫn viên du lịch.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(B) phương án bẫy, người nói có nhắc đến “artist” nhưng đây không phải là phương án phù hợp.
Các phương án (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Interrogative 96
96. Người nói đề nghị điều gì? (A) Ăn ngoài trời trên một sân thượng (B) Trở thành thành viên của bảo tàng (C) Mua quà lưu niệm (D) Xem một bộ phim |
Cách diễn đạt tương đương:
a film (một bộ phim) ≈ a short film in the auditorium (một bộ phim ngắn ở hội trường)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker recommend
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại "There's also a short film in the auditorium about local artist Matteo Rossi. I highly recommend it." là thông tin chứa đáp án.
"a film" là cách diễn đạt tương đương của "a short film in the auditorium".
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Interrogative 97
97. Nhìn vào đồ họa. Những người nghe sẽ gặp nhau sau một giờ ở đâu? (A) Ở cửa số 1 (B) Ở cửa số 2 (C) Ở cửa số 3 (D) Ở cửa số 4 |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: graphic, where, listeners meet in one hour
Dạng câu hỏi: liên quan đến bảng biểu/biểu đồ.
Dựa vào lời thoại: "We'll meet back at the entrance outside of the gift shop in one hour.", ta biết được những người nghe sẽ gặp nhau tại lối ra ở ngoài cửa hàng quà tặng sau một giờ.
Dựa theo bảng biểu, tra được lối ra ở ngoài cửa hàng quà tặng là cửa số 4.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) không phù hợp.
Từ vựng cần lưu ý:
conclude (v) kết thúc
portion (n) phần
explore (v) khám phá
museum (n) bảo tàng
leisure (n) thời gian rảnh rỗi
assortment (n) sự kết hợp đa dạng
sculpture (n) bức tượng
auditorium (n) hội trường
grab a bite (idiom) ăn một bữa nhẹ
pastry (n) bánh ngọt
entrance (n) lối vào
Interrogative 98 - 100
W-Am Xin chào, ông Brown. Ông được giới thiệu đến Brighter Smiles bởi nha sĩ thường xuyên của ông. [98] Tôi thấy ông đã đăng ký cho cuộc hẹn lúc 11:00 A.M. ngày mai. [99] Tôi đang gọi để giải thích những gì sẽ xảy ra khi ông đến thực hiện thủ tục của mình. Chúng tôi sẽ bắt đầu bằng việc chụp X quang miệng của ông, và sau đó chúng tôi sẽ sử dụng kỹ thuật quét số hóa để tạo ra mão răng cho ông. Chúng tôi sẽ đặt một mão tạm thời và ông sẽ đến cuộc hẹn kiểm tra sau ba tuần. Thêm vào đó, [100] khu vực đỗ xe của chúng tôi đang được nâng cấp trong tuần này. Vì vậy, tôi đề nghị ông sử dụng chỗ đỗ xe miễn phí trên Đại lộ Morrison. |
Interrogative 98
98. Nhìn vào đồ họa. Người nghe sẽ đi gặp bác sĩ nào? (A) Dr. Suglyama (B) Dr. Stewart (C) Dr. Kim (D) Dr. Alabi |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: graphic, which dentist, listener, see
Dạng câu hỏi: liên quan đến bảng biểu/biểu đồ.
Dựa vào lời thoại: "l see you've already checked in for your 11:00 A.M. appointment tomorrow.", ta biết được người nghe đã đăng ký cho cuộc hẹn lúc 11 giờ sáng.
Dựa theo bảng biểu, tra được lúc 11 giờ sáng là giờ làm việc của bác sĩ Stewart.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) không phù hợp.
Interrogative 99
99. Tại sao người nói gọi điện? (A) Để giải thích một thủ tục (B) Để thay đổi lịch hẹn (C) Để hỏi về việc thanh toán (D) Để xác nhận thông tin bảo hiểm |
Cách diễn đạt tương đương:
explain a procedure (giải thích một thủ tục) ≈ explain what will happen when you come in for your procedure (giải thích những gì sẽ xảy ra khi ông đến thực hiện thủ tục của mình)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, speaker, calling
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại "I'm calling to…" là thông tin chứa đáp án. " I'm calling to explain what will happen when you come in for your procedure." là thông tin chứa đáp án.
"explain a procedure" là cách diễn đạt tương đương của "explain what will happen when you come in for your procedure".
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Interrogative 100
100. Người nói đề xuất người nghe nên làm gì? (A) Xem xét hướng dẫn của nha sĩ (B) Đỗ xe trên đường (C) Điền vào một số giấy tờ (D) Sử dụng một thẻ tín dụng khác. |
Cách diễn đạt tương đương:
park on the street (đỗ xe trên đường) ≈ use the free street parking on Morrison Avenue (sử dụng chỗ đỗ xe miễn phí trên Đại lộ Morrison).
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, recommend, listener do
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại "our parking area is being repaved this week. So I suggest you use the free street parking on Morrison Avenue." là thông tin chứa đáp án.
"park on the street" là cách diễn đạt tương đương của "use the free street parking on Morrison Avenue."
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A) phương án bẫy, người nói có nhắc đến “dentist” nhưng đây không phải là phương án phù hợp.
Các phương án (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
refer (v) giới thiệu
procedure (n) quy trình, thủ tục
x-rays (n) tia X
digital scan (adj-n) quét số hóa
crown (n) vương miện, mão răng
temporary (adj) tạm thời
repave (v) làm lại mặt đường.
Above is the detailed explanation of answers and speed-solving instructions for the ETS 2023 Test 6 Part 4 , compiled by TOEIC Guru at Mytour. To help candidates prepare well for the TOEIC Mytour Academy exam, which is currently organizing the TOEIC practice test program to accurately assess candidates' TOEIC proficiency in all 4 skills: Listening, Reading, Writing, and Speaking.
With the latest updated test bank following recent exam trends and a rich question bank researched and developed by Mytour's high-level professional team, candidates will experience the challenge of real exams. Register now!
Join the Mytour Helper forum to get answers to English TOEIC exam preparation knowledge, operated by High Achievers.