Answers
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Explanation of answers for ETS 2023 Examination 8 Listening Section 4
Queries 71-73
M-Au Xin chào các thính giả và chào mừng đến với podcast của tôi! [71] Có mặt cùng với tôi ngày hôm nay là nhà vô địch cờ vua quốc gia, Olga Popova. Mới tháng trước, Olga đã bảo vệ thành công danh hiệu của mình lần thứ hai. Vì vậy, [72] việc cô ấy chỉ mới 21 tuổi là điều đặc biệt ấn tượng. Cô ấy vẫn là nhà vô địch quốc gia trẻ nhất từ trước đến nay. [73] Olga gần đây đã ký một hợp đồng béo bở để quảng cáo loại nước tăng lực yêu thích của cô. Tôi sẽ bắt đầu cuộc thảo luận của chúng ta hôm nay bằng cách yêu cầu cô ấy kể cho chúng ta biết thêm một chút về điều đó. |
Queries 71
71. Olga Popova là ai? (A) Một nhà thiết kế trò chơi điện tử (B) Một người chơi cờ (C) Một vận động viên bơi lội (D) Một diễn viên |
Cách diễn đạt tương đương:
chess player (người chơi cờ) ≈ national chess champion (nhà vô địch cờ vua quốc gia)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: who, Olga Popova
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “With me today is the national chess champion, Olga Popova.” là thông tin chứa đáp án.
"chess player " là cách diễn đạt tương đương của "national chess champion".
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Queries 72
72. Người nói nói điều gì đặc biệt ấn tượng về Olga Popova? (A) Tuổi còn trẻ của cô ấy (B) Kỹ năng giao tiếp của cô ấy (C) Trình độ học vấn của cô ấy (D) Hoạt động tình nguyện của cô ấy |
Cách diễn đạt tương đương:
her young age (tuổi trẻ của cô ấy) ≈ she is just twenty-one years old (cô ấy chỉ mới 21 tuổi)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker say, impressive, Olga Popova
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “ the fact that she is just twenty-one years old is especially impressive.” là thông tin chứa đáp án.
"her young age" là cách diễn đạt tương đương của "she is just twenty-one years old".
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Queries 73
73. Điều gì sẽ được thảo luận tiếp theo? (A) Chiến lược đào tạo (B) Một thỏa thuận tài trợ (C) Khuyến nghị về thiết bị (D) Một chuyến đi gần đây |
Cách diễn đạt tương đương:
sponsorship agreement (thỏa thuận tài trợ) ≈ lucrative deal to promote her favorite energy drink (hợp đồng béo bở để quảng cáo loại nước tăng lực yêu thích của cô)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, discussed, next
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
“ I'll start our discussion today by asking her to tell us a little more about that. ” là dấu hiệu dẫn đến đáp án.
Xét lời thoại liền trước “ Olga recently signed a lucrative deal to promote her favorite energy drink.” là thông tin chứa đáp án.
"sponsorship agreement" là cách diễn đạt tương đương của "lucrative deal to promote her favorite energy drink ".
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Queries 74-76
W-Am Cảm ơn bạn đã ghé qua gian hàng của chúng tôi để tìm hiểu thêm về cơ hội nghề nghiệp tại Mosconi Accounting. Chúng tôi đã kinh doanh được hơn ba thập kỷ. [74] Một trong những điều tôi đánh giá cao nhất khi làm việc ở công ty này là nhân viên được phép tự sắp xếp lịch làm việc. [75] Chúng tôi đang tìm kiếm những ứng viên có kinh nghiệm từ 5 năm trở lên. [76] Nếu bạn cho rằng mình là một ứng viên nặng ký, vui lòng đăng ký phỏng vấn trên một trong những chiếc máy tính bảng trên bàn trước mặt bạn. |
Queries 74
74. Người nói đánh giá cao điều gì về công ty? (A) Nó cung cấp các kỳ nghỉ được trả lương. (B) Nó mang lại cơ hội thăng tiến. (C) Nó cung cấp các hội thảo phát triển nghề nghiệp. (D) Nó cung cấp giờ làm việc linh hoạt. |
Cách diễn đạt tương đương:
offers flexible work hours (cung cấp giờ làm việc linh hoạt) ≈ make their own work schedules (tự sắp xếp lịch làm việc)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker appreciate, company
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “ One of the things I most appreciate about working for this company…” là dấu hiệu dẫn đến đáp án.
Lời thoại “ One of the things I most appreciate about working for this company is that employees are allowed to make their own work schedules.” là thông tin chứa đáp án.
"offers flexible work hours" là cách diễn đạt tương đương của "make their own work schedules".
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Queries 75
75. Trình độ chuyên môn nào người nói đề cập đến? (A) Năm năm kinh nghiệm (B) Chú ý đến chi tiết (C) Kỹ năng giao tiếp cá nhân (D) Chứng chỉ chuyên môn |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, qualification, speaker mention
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “ We're looking for job candidates with five or more years of experience.” là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Queries 76
76. Người nói khuyến khích người nghe làm gì? (A) Để lại danh thiếp của họ (B) Lấy một tập tài liệu (C) Đăng ký phỏng vấn (D) Gửi câu hỏi |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, encourage, listeners
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “ please…” là dấu hiệu dẫn đến đáp án.
Lời thoại “ If you think you're a strong candidate, please sign up for an interview on one of the tablets on the table in front of you.” là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Queries 77-79
M-Au [77] Thưa quý vị, vở kịch sắp bắt đầu rồi. [78] Xin lưu ý rằng Arnaud Clement sẽ không xuất hiện trong buổi biểu diễn tối nay. Vai ông Bertrand sẽ do học trò của ông, Olivier Lambert, đảm nhận. Chúng tôi xin lỗi vì sự thay đổi vào phút cuối này. Sẽ có thời gian tạm dừng hai mươi phút giữa tiết mục đầu tiên và tiết mục thứ hai. Đồ giải khát sẽ có sẵn ở sảnh vào thời điểm đó. Bây giờ, [79] xin vui lòng dành chút thời gian để tắt tiếng điện thoại di động và bất kỳ thiết bị điện tử nào khác. Chúng tôi hi vọng các bạn sẽ thích buổi biểu diễn tối nay! |
Queries 77
77. Thông báo diễn ra ở đâu? (A) Tại một nhà hát (B) Tại một công viên giải trí (C) Tại một trung tâm hội nghị (D) Tại một phòng trưng bày nghệ thuật |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: where, announcement, taking place
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.
Lời thoại “ Ladies and gentlemen, the play will begin soon.” là thông tin chứa đáp án. Đây là nơi có tổ chức các vở kịch.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.
Queries 78
78. Tại sao người nói lại xin lỗi? (A) Sẽ phải chờ đợi lâu. (B) Một số nguồn cung cấp đã hết. (C) Một lối vào đang được xây dựng. (D) Một sự thay thế đã được thực hiện. |
Cách diễn đạt tương đương:
a replacement has been made (một sự thay thế đã được thực hiện) ≈ the role of Mr. Bertrand will be played by his understudy (vai ông Bertrand sẽ do học trò của ông đảm nhận.)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, speaker, apologize
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
-
“ We apologize for…” là dấu hiệu nhận biết đáp án.
Lời thoại “ Please note that Arnaud Clement will not appear in tonight's performance. The role of Mr. Bertrand will be played by his understudy, Olivier Lambert.” là thông tin chứa đáp án.
"a replacement has been made" là cách diễn đạt tương đương của "the role of Mr. Bertrand will be played by his understudy".
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A) chứa thông tin bẫy. Bài nói có đề cập đến thời gian “twenty-minute” có liên quan đến “wait time" trong phương án, tuy nhiên đây không phải là thời gian chờ đợi, mà là thời gian nghỉ giữa hai cảnh.
Các phương án (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Queries 79
79. Người nói nhắc nhở người nghe làm gì? (A) Nhận phiếu đậu xe của họ (B) Tắt tiếng các thiết bị điện tử của họ (C) Mua hàng lưu niệm (D) Tải xuống một chương trình |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, remind, listeners
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
“ please…” là dấu hiệu sắp đến đáp án.
Lời thoại “ please take a moment to silence your mobile phones and any other electronic devices.” là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Queries 80-82
W-Br Xin chào, Babatunde. [80] Cơn bão đêm qua đã làm đổ một số nhánh cây trên Đại lộ Trent, không ô tô nào có thể đi qua được. [81] Có những mảnh vỡ từ cơn bão trên một số tuyến đường khác, nhưng đó là tuyến đường chính vào trung tâm thành phố. Hãy nhớ mang theo một chiếc xe tải thùng và thêm một vài người có dịch vụ hỗ trợ. Ồ, và [82] nhớ rằng chúng ta có cuộc họp với giám đốc bảo trì đường bộ vào lúc 3 giờ. Cô ấy muốn thảo luận về một số nhiệm vụ cho dự án lát lại sắp tới. |
Queries 80
80. Theo người nói, tại sao Đại lộ Trent lại đóng cửa? (A) Nó bị chặn bởi những cành cây rơi. (B) Đèn giao thông đã ngừng hoạt động. (C) Một cuộc diễu hành đã được lên lịch. (D) Ống nước bị vỡ. |
Cách diễn đạt tương đương:
fallen branches (những cành cây rơi) ≈ brought down some branches (làm đổ một số nhánh)
it is blocked (nó bị chặn) ≈ no cars can get through (không ô tô nào có thể đi qua được)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, Trent Anenue closed
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “ The storm last night brought down some branches onto Trent Avenue, and no cars can get through.” là thông tin chứa đáp án.
"fallen branches" là cách diễn đạt tương đương của "brought down some branches" và "it is blocked" là cách diễn đạt tương đương của "no cars can get through".
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Queries 81
81. Người nói ám chỉ điều gì khi nói "đó là con đường chính vào trung tâm thành phố"? (A) Cô ấy sẽ đi một con đường khác. (B) Cô ấy sẽ làm việc ở nhà. (C) Nguồn tài trợ sẽ sớm được cung cấp. (D) Một nhiệm vụ cần được ưu tiên. |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, imply, "that's the main route into the city center"
Dạng câu hỏi: ngụ ý
Dựa vào các thông tin xung quanh để xác định đáp án.
Xét lời thoại liền trước “ There's debris from the storm on some other roadways as well, but that's the main route into the city center.” là thông tin chứa đáp án. Ở đây thấy được người nói muốn giải thích rằng, những con đường khác cũng bị ảnh hưởng nhưng Trent Avenue là con đường chính đi vào thành phố và cần được ưu tiên xử lý trước.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Queries 82
82. Theo người nói, lịch trình vào lúc 3 giờ là gì? (A) Một bài thuyết trình bán hàng (B) Phân tích kết quả khảo sát (C) Một cuộc phỏng vấn việc làm (D) Một cuộc họp với người giám sát |
Cách diễn đạt tương đương:
a supervisor (người giám sát) ≈ a roadway maintenance director (giám đốc bảo trì đường bộ)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, scheduled, three o'clock
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
“ at three o'clock” là dấu hiệu nhận biết đáp án.
Lời thoại “ remember that we have a meeting with a roadway maintenance director at three o'clock.“ là thông tin chứa đáp án.
"a supervisor" là cách diễn đạt tương đương của "a roadway maintenance director".
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Queries 83-85
W-Am [83] Là nhân viên cứu hộ tại hồ bơi, mỗi người sẽ bắt đầu ca làm việc của mình bằng cách kiểm tra cân bằng hóa học của hồ bơi. [84] Nhiệm vụ này rất quan trọng vì nó đảm bảo thiết bị hồ bơi của chúngta luôn ở tình trạng tốt và không bị ăn mòn. Đây là cách thực hiện: lấy một que thử từ hộp này, sau đó giữ que thử trong nước như thế này trong khoảng năm giây. Màu sắc sẽ cho bạn biết mức độ pH có nằm trong phạm vi chấp nhận được hay không. Màu xanh lam trên dải này cho biết nước vẫn ổn. Bây giờ [85] tôi sẽ chỉ cho bạn nơi chúng tôi cất giữ hóa chất phòng khi bạn cần chúng sau này. |
Queries 83
83. Where are the instructions being given? (A) In a laboratory (B) At a swimming pool (C) At a national park (D) At a sporting goods store | 83. Các hướng dẫn được đưa ra ở đâu? (A) Trong phòng thí nghiệm (B) Tại một bể bơi (C) Tại một công viên quốc gia (D) Tại một cửa hàng bán đồ thể thao |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: where, instructions, given
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Lời thoại “ As lifeguards here at the pool, you'll each begin your shift by checking the pool's chemical balance” là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A) chứa thông tin bẫy. Bài nói có đề cập đến từ “test strip” có liên quan đến “laboratory" trong phương án, tuy nhiên đây chỉ là một hoạt động ở hồ bơi.
Các phương án (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Queries 84
84. Theo người nói, tại sao một nhiệm vụ lại quan trọng? (A) Nó ngăn ngừa lãng phí hóa chất. (B) Nó thúc đẩy sự hài lòng của du khách. (C) Nó giữ cho thiết bị ở tình trạng tốt. (D) Nó đảm bảo hồ sơ kiểm kê chính xác. |
Cách diễn đạt tương đương:
keeps equipment in good condition (giữ cho thiết bị ở tình trạng tốt) ≈ ensures our pool equipment stays in good condition (đảm bảo thiết bị hồ bơi của chúng tôi luôn ở tình trạng tốt)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, a task, important
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “ This task is important because…” là dấu hiệu dẫn đến đáp án.
Lời thoại “ This task is important because it ensures our pool equipment stays in good condition and doesn't corrode.” là thông tin chứa đáp án.
“keeps equipment in good condition” là cách diễn đạt tương đương của "ensures our pool equipment stays in good condition".
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A) chứa thông tin bẫy. Bài nói có đề cập đến từ “chemicals”, tuy nhiên không đề cập đến việc phòng ngừa việc lãng phí.
Các phương án (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Queries 85
85. Người nghe sẽ làm gì tiếp theo? (A) Xem video đào tạo (B) Xem nơi cất giữ một số vật tư (C) Học cách vận hành máy (D) Xem lại danh sách các quy định an toàn |
Cách diễn đạt tương đương:
where some supplies are stored (nơi cất giữ một số vật tư) ≈ where we store the chemicals (nơi chúng tôi cất giữ hóa chất)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, listeners, do next
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “ I'll show you where we store the chemicals in case you need them later” là thông tin chứa đáp án.
"where some supplies are stored" là cách diễn đạt tương đương của "where we store the chemicals".
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Queries 86-88
M-Cn Cảm ơn Fritz vì đã mời tôi tham gia podcast của bạn để giới thiệu bộ phim mới của tôi. [86] Tôi quyết định đạo diễn bộ phim này vì đây là một câu chuyện đầy cảm hứng. [87] Mọi người sẽ được tìm hiểu về lòng dũng cảm và chiến lược sinh tồn cần thiết cho chuyến thám hiểm đến một nơi có điều kiện cực kỳ lạnh giá. Chuyến thám hiểm Ice Fall năm 1901 diễn ra vào thời điểm không có loại thiết bị và dụng cụ mà chúng ta có ngày nay. [88] Phim có chính xác 100% không? Chà, chúng ta không có cách nào để biết mọi chuyện đã xảy ra. Nhưng chúng tôi đã sử dụng thông tin từ nhật ký do nhóm Ice Fall lưu giữ. |
Queries 86
86. Who is the speaker? (A) A filmmaker (B) An actor (C) A costume designer (D) A sound engineer | 86. Ai là người nói? (A) Một nhà làm phim (B) Một diễn viên (C) Một nhà thiết kế trang phục (D) Một kỹ sư âm thanh |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: who, speaker
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Lời thoại “ I decided to direct this film because it's an inspiring story.” là thông tin chứa đáp án. Người nói quyết định sẽ đạo diễn bộ phim này.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Queries 87
87. Bộ phim nói về cái gì? (A) Một chuyến thám hiểm lịch sử (B) Một phát minh quan trọng (C) Một cuộc thi thể thao (D) Một khám phá y học |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, movie about
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “ People will get to learn about the bravery and survival strategies needed for an expedition to a place with extremely cold conditions.The Ice Fall's expedition of 1901 took place back in a time without the sort of equipment and instruments we have today.” là thông tin chứa đáp án. Ở đây thấy được bộ phim nói về một chuyến thám hiểm vào năm 1901.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(B) chứa thông tin bẫy. Bài nói có đề cập đến từ “equipment and instruments” có liên quan đến từ “invention” trong bài nói, tuy nhiên đây không phải là nội dung chính của phim.
Các phương án (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Queries 88
88. Người nói có ý gì khi nói, "chúng ta không có cách nào biết được mọi chuyện đã xảy ra"? (A) Một lời chỉ trích là không công bằng. (B) Một câu chuyện không hoàn toàn có thật. (C) Một nhà phê bình phim đã nhầm lẫn. (D) Cần nghiên cứu thêm. |
Cách diễn đạt tương đương:
entirely factual (hoàn toàn có thật.) ≈ 100 percent accurate (100% chính xác)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, mean, “we have no way of knowing everything that happened”
Dạng câu hỏi: ngụ ý
Dựa vào các lời thoại xung quanh để xác định đáp án.
Dựa vào lời thoại liền trước “ Is the film 100 percent accurate? Well, we have no way of knowing everything that happened.” là thông tin chứa đáp án. Ở đây người nói muốn thể hiện việc không chắc chắn bộ phim có đúng sự thật hay không.
"entirely factual" là cách diễn đạt tương đương của "100 percent accurate".
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Queries 89-91
W-Am Với tư cách là thị trưởng thành phố của chúng ta, [99] tôi muốn cảm ơn bạn đã tham gia cùng chúng tôi để kỷ niệm ngày đầu tiên xây dựng Cầu Garfield. Trong vòng chưa đầy hai năm nữa, khu đất mà tất cả chúng ta đang đứng bây giờ sẽ là lối vào đầu phía nam của cây cầu, nối liền các cộng đồng ở hai bên bờ sông. Cây cầu không chỉ có chức năng mà còn rất hấp dẫn. [90] Asako Tamura, người thiết kế cầu Molina nổi tiếng, là kiến trúc sư chính của chúng ta. Bây giờ, [91] tôi muốn mời cô Tamura là người đầu tiên ký vào xẻng nghi lễ, chiếc xẻng này sẽ được dùng để khởi công xây dựng. |
Queries 89
89. What event is being held? (A) A community fund-raiser (B) A retirement party (C) An anniversary celebration (D) A project launch ceremony | 89. Sự kiện gì đang được tổ chức? (A) Một buổi gây quỹ cộng đồng (B) Một bữa tiệc nghỉ hưu (C) Một lễ kỷ niệm (D) Lễ khởi động dự án |
Cách diễn đạt tương đương:
a project launch ceremony (lễ khởi động dự án) ≈ celebrate the first day of construction (kỷ niệm ngày đầu tiên xây dựng)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what event, being held
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.
Lời thoại “ I'd like to thank you for joining us to celebrate the first day of construction for the Garfield Bridge.” là thông tin chứa đáp án.
“a project launch ceremony” là cách diễn đạt tương đương của “celebrate the first day of construction”.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A) chứa thông tin bẫy. Bài nói có đề cập đến từ “communities” tuy nhiên không đề cập đến việc gây quỹ.
Các phương án (B), (C) chứa thông tin không phù hợp.
Queries 90
90. Asako Tamura là ai? (A) Một phóng viên tin tức (B) Một vận động viên chuyên nghiệp (C) Một kiến trúc sư (D) Một giáo sư |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: who, Asako Tamura
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Tên “ Asako Tamura…” là dấu hiệu dẫn đến đáp án.
Lời thoại “ Asako Tamura, who designed the famous Molina Bridge, was our principal architect.” là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Queries 91
91. Người nói mời Asako Tamura làm gì? (A) Ký tên cô ấy (B) Phát biểu (C) Chụp vài bức ảnh (D) Trả lời một số câu hỏi |
Cách diễn đạt tương đương:
sign her name (ký tên cô ấy) ≈ sign the ceremonial shovel (ký vào xẻng nghi lễ)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, invite Asako Tamura, do
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại "I'd like to invite Ms. Tamura…” là dấu hiệu dẫn đến đáp án.
Lời thoại "I'd like to invite Ms. Tamura to be the first person to sign the ceremonial shovel” là thông tin chứa đáp án.
"sign her name" là cách diễn đạt tương đương của "sign the ceremonial shovel.".
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Queries 92-94
M-Cn [92] Cảm ơn bạn đã đăng ký chuyến đi bộ đường dài có hướng dẫn này ở Công viên Bang Kiftaynee. Công viên của chúng tôi bao gồm một số địa điểm khảo cổ đã thu hút rất nhiều sự chú ý. Chuyến đi bộ chiều nay trên Đường mòn Vista sẽ đưa chúng ta qua những khu vực nơi tổ tiên đầu tiên của chúng ta đã sinh sống và làm nông từ lâu đời. [93] Tôi biết rằng một số bạn bày tỏ sự quan tâm đến Đường mòn Claremont. Đó là một chặng đường khá dài và hãy nhớ rằng công viên của chúng tôi đóng cửa lúc 4 giờ. Nếu bạn muốn đi bộ đường dài vào một ngày trong tương lai, vui lòng đến vào buổi sáng. Ngoài ra, [94] đối với những người nghĩ rằng mình sẽ quay lại thường xuyên, hãy cân nhắc mua vé hàng năm. Nó sẽ rẻ hơn so với việc trả tiền cho mỗi lần đến thăm. |
Queries 92
92. Người nói chỉ ra điều gì về Công viên Tiểu bang Kiftaynee? (A) Nó là lớn nhất trong khu vực. (B) Nó có một số động vật hoang dã khác thường. (C) Nó được duy trì hoàn toàn bởi các tình nguyện viên. (D) Nó có những địa điểm khảo cổ độc đáo. |
Cách diễn đạt tương đương:
unique archaeological sites (những địa điểm khảo cổ độc đáo) ≈ sites of archaeological interest that have attracted a lot of attention (địa điểm khảo cổ đã thu hút rất nhiều sự chú ý)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, point out, Kiftaynee State Park
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.
Lời thoại “ Thanks for signing up for this guided hike in Kiftaynee State Park. Our park includes several sites of archaeological interest that have attracted a lot of attention.” là thông tin chứa đáp án.
"unique archaeological sites" là cách diễn đạt tương đương của "sites of archaeological interest that have attracted a lot of attention".
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập
Queries 93
93. Tại sao người nói lại nói, "công viên của chúng tôi đóng cửa lúc 4 giờ"? (A) Để khuyến khích tốc độ đi bộ nhanh hơn (B) Để thông báo thay đổi giờ mở cửa công viên (C) Để cho biết tại sao một con đường mòn không phải là một lựa chọn (D) Để nhấn mạnh rằng việc cắm trại là không được phép |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: Why, speaker say, "our park closes at four”
Dạng câu hỏi: Ngụ ý
Dựa vào những lời thoại xung quanh để tìm đáp án.
Xét lời thoại liền trước “ I know that some of you expressed interest in the Claremont Trail. That's quite a long hike, and remember, our park closes at four.” là thông tin chứa đáp án. Ở đây người nói muốn thông tin rằng đoạn đường mòn sẽ không sử dụng được do công viên đóng cửa lúc 4h.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Queries 94
94. Người nói khuyến khích người nghe mua gì? (A) Bản đồ công viên (B) Một số gậy đi bộ đường dài (C) Vé hàng năm (D) Hướng dẫn quan sát chim |
Cách diễn đạt tương đương:
annual ≈ yearly: hàng năm
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, encourage, listener, buy
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “for those of you who think you'll be back often, consider buying a yearly pass.” là thông tin chứa đáp án.
"annual" là cách diễn đạt tương đương của "yearly".
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) đều không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Queries 95-97
W-Br [95] Tôi đã xem xét tất cả các hóa đơn và xác định những lĩnh vực mà doanh nghiệp của chúng ta có thể cắt giảm chi phí. Chúng ta chắc chắn có thể thông minh hơn trong một số giao dịch mua hàng và chúng ta cũng có thể nỗ lực giảm hóa đơn tiền điện. [96] Trước đây nó chưa bao giờ vượt quá 300 euro một tháng, nhưng nó đã vượt quá một lần trong năm nay. Tôi rất ngạc nhiên khi thấy điều đó. Tuy nhiên, tôi nghĩ khoản tiết kiệm lớn nhất sẽ đến từ việc tiếp cận các nhà cung cấp lâu năm của chúng ta về việc giảm giá của họ, [97] tôi sẽ dành chút thời gian chiều nay để điều tra xem các nhà cung cấp khác tính phí bao nhiêu. Nếu tôi tìm được mức giá tốt hơn, chúng ta sẽ có nhiều sức mạnh đàm phán hơn. |
Queries 95
95. Người nói chủ yếu thảo luận về vấn đề gì? (A) Khi nào cần thu thập dữ liệu (B) Lý do tính toán sai (C) Các cách để giảm chi phí (D) Làm thế nào để thân thiện với môi trường hơn |
Cách diễn đạt tương đương:
reduce expenses (giảm chi phí) ≈ cut cost (cắt giảm chi phí)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, mainly discussing
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.
Lời thoại “ I've been going through all our bills and identifying where our business can cut costs.” là thông tin chứa đáp án. Người nói đề cập đến việc xem qua các hoá đơn để có thể giảm chi phí.
"reduce expenses" là cách diễn đạt tương đương của "cut cost".
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Queries 96
96. Nhìn vào đồ họa. Người nói đề cập đến tháng nào? (A) Tháng 6 (B) Tháng 7 (C) Tháng 8 (D) Tháng 9 |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: graphic, which month, speaker prefer
Dạng câu hỏi: liên quan đến bảng biểu/biểu đồ.
Dựa theo lời thoại của người nói: "It's never exceeded 300 euros a month before, but it did once this year.” biết được cô ấy đang nói đến tháng có chi phí vượt quá 300 euro.
Dựa theo bảng biểu, tháng có chi phí vượt quá 300 euro là tháng 7.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) đều không phù hợp.
Queries 97
97. Chiều nay người nói sẽ làm gì? (A) Kiểm kê hàng tồn kho (B) Tiến hành một số nghiên cứu (C) Cập nhật bảng tính (D) Thanh toán hóa đơn |
Cách diễn đạt tương đương:
conduct some research (tiến hành một số nghiên cứu) ≈ investigating (điều tra)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, do this afternoon
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
“ this afternoon…” là dấu hiệu nhận biết đáp án.
Lời thoại “ I'll spend some time this afternoon investigating what other suppliers charge.” là thông tin chứa đáp án.
“conduct some research” là cách diễn đạt tương đương của “investigating”.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(D) chứa thông tin bẫy. Bài nói có đề cập đến từ “bill” tuy nhiên không đề cập đến việc chi trả “pay".
Các phương án (A), (C) thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Queries 98-100
W-Am Chào buổi sáng! Cảm ơn bạn đã ghé thăm gian hàng của chúng tôi tại triển lãm thương mại. [98] Hôm nay, tôi sẽ trình bày cách sử dụng Gregerson Quickblast để hấp rau củ của bạn một cách hoàn hảo. Hãy bắt đầu với một ít măng tây tươi. [99] Đối với công thức này, bạn sẽ cần những ngọn măng tây, một thìa bơ, một chút muối và nước. Đun sôi nước, bơ và muối. [99] Đặt rau vào nửa trên của thiết bị. Bây giờ, hãy đặt bộ hẹn giờ cho thời gian nấu được đề xuất. Trong khi chúng ta chờ đợi, [100] vui lòng nhận một phiếu giảm giá 20% cho Quickblast tại bất kỳ cửa hàng địa phương nào.
|
Queries 98
98. Người nói đang trình diễn loại sản phẩm nào? (A) Một lò nướng bánh mì (B) Lò nướng điện (C) Nồi chiên không khí (D) Nồi hấp thức ăn |
Cách diễn đạt tương đương:
food (thức ăn) ≈ vegetables (rau củ)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what type, product, speaker demonstrating
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “ Today, I'm going to demonstrate how to use the Gregerson Quickblast to steam your vegetables to perfection.” là thông tin chứa đáp án. Người nói đang nói đến một chiếc máy có thể hấp thức ăn.
"food" là cách diễn đạt tương đương của "vegetables".
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) đều không phù hợp
Queries 99
99. Nhìn vào đồ họa. Nguyên liệu sẽ được nấu trong bao lâu? (A) 4 phút (B) 5 phút (C) 6 phút (D) 7 phút |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: graphic, How long, ingredient, cooked
Dạng câu hỏi: liên quan đến bảng biểu/biểu đồ.
Lời thoại “ For this recipe, you'll need asparagus spears, a tablespoon of butter, a pinch of salt, and water.” và “ Place the vegetables in the top half of the device.” cho thấy loại nguyên liệu cần dùng là măng tây.
Dựa vào biểu đồ, thời gian nấu măng tây là 6 phút.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) đều không phù hợp.
Queries 100
100. Người nói cung cấp cho người nghe điều gì? (A) Một phiếu giảm giá (B) Một mẫu miễn phí (C) Bảo hành mở rộng (D) Một cuốn sách công thức nấu ăn |
Cách diễn đạt tương đương:
discount coupon (phiếu giảm giá) ≈ coupon for a twenty percent discount (phiếu giảm giá 20%)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: What, speaker offer, listeners
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại, "please take...” là dấu hiệu sắp đến đáp án.
Lời thoại, "please take a coupon for a twenty percent discount on the Quickblast at any local store. " là thông tin chứa đáp án.
“discount coupon" là cách diễn đạt tương đương của "coupon for a twenty percent discount".
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án không đúng:
Các phương án (B), (C), (D) không đề cập đến thông tin.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Dưới đây là giải thích về đáp án và hướng dẫn phương pháp giải tối ưu tốc độ cho đề ETS 2023 Test 8 Phần 4. Để chuẩn bị tốt hơn cho phần thi TOEIC Phần 4, học viên có thể luyện tập và nắm vững các chiến lược làm bài với sách TOEIC UP Phần 4 hoặc tham gia cộng đồng Mytour Helper để nhận sự hỗ trợ và giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi TOEIC, do các High Achievers điều hành.