Answers
32. B | 37. B | 42. C | 47. B | 52. C | 57. C | 62. B | 67. D |
33. D | 38. A | 43. D | 48. A | 53. B | 58. A | 63. C | 68. B |
34. B | 39. C | 44. B | 49. D | 54. C | 59. A | 64. A | 69. C |
35. A | 40. D | 45. A | 50. D | 55. C | 60. A | 65. B | 70. C |
36. C | 41. D | 46. D | 51. C | 56. D | 61. D | 66. C |
Explanation of answers for ETS 2023 Examination 9 Listening Part 3
Queries 32 - 34
W-Am Xin chào, Fritz. Cảm ơn vì hôm nay đã đến sớm. [32] Chúng ta có những vị khách rất quan trọng đang tổ chức cuộc họp lúc 9 giờ tại phòng hội nghị chính của khách sạn. 33 Một trong những máy chiếu không bật. Bạn có thể xem qua nó được không? M-Au [33] Không thành vấn đề. Tôi cũng sẽ kiểm tra các thiết bị và máy tính khác trong phòng và tiến hành một số bài kiểm tra chẩn đoán cho thiết bị. W-Am Cảm ơn bạn. Ồ, và [34] để tôi đưa cho bạn chìa khóa. Căn phòng hiện đang bị khóa. |
Query 32
32. Where do the speakers most likely work? (A) At a bank (B) At a hotel (C) At an electronics store (D) At a medical clinic | 32. Người nói có khả năng đang làm việc ở đâu nhất? (A) Tại một ngân hàng (B) Tại một khách sạn (C) Tại một cửa hàng điện tử (D) Tại một phòng khám y tế |
Cách diễn đạt tương đương:
a hotel (một khách sạn) ≈ hotel's main conference room (phòng hội nghị chính của khách sạn)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: where, speakers, work
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.
Lời thoại từ người phụ nữ "We have very important guests holding a meeting at nine in the hotel's main conference room." là thông tin chứa đáp án.
“a hotel” là cách diễn đạt tương đương của “hotel's main conference room”.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A) chứa thông tin không được đề cập.
(C) phương án bẫy, người nói nhắc đến “equipment and computers” là những thiết bị và máy tính ở phòng hội nghị của khách sạn, không phải ở cửa hàng điện tử.
(D) phương án bẫy, người nói nhắc đến “some diagnostic tests” là những thử nghiệm liên quan đến máy móc trong phòng hội nghị, không phải là những chẩn đoán y khoa ở phòng khám.
Query 33
33. Công việc của người đàn ông rất có thể là gì? (A) Một người tiếp tân (B) Nhân viên bảo vệ (C) Nhân viên dọn vệ sinh (D) Kỹ thuật viên máy tính |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, the man’s job
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Yêu cầu từ người phụ nữ "One of the projectors won't switch on. Could you take a look at it?" và lời đáp của người đàn ông “ Not a problem. I'll also check the other equipment and computers in the room and run some diagnostic tests” là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Query 34
34. Người phụ nữ sẽ đưa gì cho người đàn ông? (A) Một lịch trình (B) Một chiếc chìa khóa (C) Sách hướng dẫn (D) Một tách cà phê |
Cách diễn đạt tương đương:
give the man (đưa cho người đàn ông) ≈ let me give you (để tôi đưa bạn)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, give, man
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại cuối của người phụ nữ, " let me give you the key" là thông tin chứa đáp án.
"give the man" là cách diễn đạt tương đương của "let me give you".
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
guest (n) khách
conference room (n-n) phòng hội nghị
projector (n) máy chiếu
take a look (phrase) xem qua
equipment (n) thiết bị.
Queries 35-37
W-Br [35] Cảm ơn bạn đã gọi đến Dịch vụ Lyleton Tree. Đây là Lauren. Hôm nay tôi có thể giúp gì cho bạn? M-Au Chào. [36] Tôi gọi vì một trong những cây sồi trên đất của tôi đã chết. Tôi muốn đốn nó đi trước khi nó gây ra bất kỳ thiệt hại nào. W-Anh OK, Tôi chắc chắn có thể giúp bạn việc đó. [37] Đầu tiên tôi cần địa chỉ của bạn để tôi có thể sắp xếp thời gian cho một trong các chuyên gia của chúng tôi đến và đánh giá tình hình. |
Query 35
35. Who most likely is the woman? (A) A receptionist (B) A florist (C) A repair technician (D) A woodworker | 35. Người phụ nữ có khả năng là ai nhất? (A) Một nhân viên tiếp tân (B) Một người bán hoa (C) Kỹ thuật viên sửa chữa (D) Một thợ mộc |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: who, woman
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.
Lời thoại đầu của người phụ nữ, "Thanks for calling Lyleton Tree Service. This is Lauren, How may I help you today?" (Cảm ơn bạn đã gọi đến Dịch vụ Lyleton Tree. Đây là Lauren. Hôm nay tôi có thể giúp gì cho bạn?) là thông tin chứa đáp án. Từ lời thoại có thể nhận thấy người phụ nữ có thể là một lễ tân vì cô ấy thực hiện công việc tiếp nhận cuộc gọi cho Dịch vụ Lyleton Tree và đề xuất hỗ trợ khách hàng.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Query 36
36. Tại sao người đàn ông lại gọi điện? (A) Để làm rõ một quy trình (B) Để hỏi về việc giao hàng (C) Để yêu cầu một dịch vụ (D) Để phàn nàn về một hóa đơn |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, man, calling
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Lời thoại của người đàn ông “I'm calling because…” là dấu hiệu sắp đến đáp án. “I'm calling because one of the large oak trees on my property has died. I'd like to have it cut down before it causes any damage.” (Tôi gọi vì một trong những cây sồi trên đất của tôi đã chết. Tôi muốn đốn nó đi trước khi nó gây ra bất kỳ thiệt hại nào.) là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Query 37
37. Người phụ nữ hỏi người đàn ông về điều gì? (A) Một bức ảnh (B) Một địa chỉ (C) Một số điện thoại (D) Một mật khẩu |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, ask, man
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại của người phụ nữ “ First l need your address” (Đầu tiên tôi cần địa chỉ của bạn) là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) đều không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
property (n) tài sản, đất đai, nhà cửa
damage (n) tổn thất, thiệt hại
- schedule (v) sắp xếp, lên lịch trình
specialist (n) chuyên gia, chuyên viên
evaluate (v) đánh giá
Queries 38-40
M-Au [38, 39] Tôi thích chiếc áo sơ mi nam này. Có cỡ lớn hơn tiếp theo không? W-Am Tất cả những gì chúng tôi còn lại là cái bạn đang giữ. [39] Nhưng kho hàng của chúng tôi có đủ kích thước mà bạn cần. Bạn có muốn tôi gửi nó đến nhà bạn không? M-Au Thật ra, tôi thích được thử áo sơ mi hơn. Đôi khi độ vừa vặn không chính xác. W-Am Bạn luôn có thể gửi lại và được hoàn lại tiền. M-Au Thật không may, tôi cần chiếc áo sơ mi cho chuyến công tác ngày mai. W-Am Được rồi, để tôi kiểm tra. Bạn thật may mắn! [40] Cửa hàng Shipteysburg của chúng tôi có kích thước của bạn. Nó cách đây không xa. |
Query 38
38. What does the man ask the woman about? (A) A shirt size (B) A shirt price (C) A warehouse location (D) Store hours | 38. Người đàn ông hỏi người phụ nữ về điều gì? (A) Cỡ áo sơ mi (B) Giá áo (C) Vị trí nhà kho (D) Giờ cửa hàng |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, man, ask, woman
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại đầu của người đàn ông, " I love this men’s dress shirt. Do you have it in the next larger size?" (Tôi thích chiếc áo sơ mi nam này. Có cỡ lớn hơn tiếp theo không?) là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(C) thông tin bẫy. Phương án lặp lại từ “warehouse” có xuất hiện trong bài nói nhưng vị trí của kho hàng không phải là điều người đàn ông muốn hỏi.
(B) thông tin bẫy, bài nói có nhắc đến áo sơ mi nhưng không đề cập đến giá cả của nó.
Phương án (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 39
39. What does the woman offer to do? (A) Unlock a fitting room (B) Look for a different color shirt ( C) Send a shirt to the man’s home (D) Put a shirt back on a shelf | 39. Người phụ nữ đề nghị làm gì? (A) Mở khóa phòng thử đồ (B) Tìm một chiếc áo sơ mi có màu khác (C) Gửi áo sơ mi đến nhà người đàn ông (D) Đặt lại chiếc áo sơ mi lên kệ |
Cách diễn đạt tương đương:
send a shirt to the man’s home ≈ have it sent to your home: gửi áo sơ mi đến nhà của người đàn ông.
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, offer, do
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
“ Would you like me to…” (cấu trúc câu đề nghị) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
Lời thoại của người phụ nữ “ But our warehouse has any size you'd need. Would you like me to have it sent to your home?" (Nhưng kho hàng của chúng tôi có đủ kích thước mà bạn cần. Bạn có muốn tôi gửi nó đến nhà bạn không?) là thông tin chứa đáp án.
"send a shirt to the man’s home" là cách diễn đạt tương đương của "have it sent to your home".
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 40
40. Người đàn ông rất có thể sẽ làm gì? (A) Liên hệ với nhà sản xuất (B) Quay lại vào ngày mai (C) Xem qua danh mục (D) Ghé thăm một cửa hàng khác |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, man, do
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại cuối của người phụ nữ, "Our Shipteysburg store has your size. It’s not far from here." (Cửa hàng Shipteysburg của chúng tôi có kích cỡ áo của bạn. Nó cách đây không xa) là thông tin chứa đáp án. Người đàn ông cần áo gấp cho chuyến công tác vào ngày mai, nên khi được người phụ nữ thông báo về vị trí của cửa hàng còn kích thước áo mà anh ấy mong muốn thì khả năng cao anh ấy sẽ đi đến đó để mua.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
size (n) kích cỡ
warehouse (n) nhà kho
mail (v) gửi qua bưu điện
get a refund (phrase) được hoàn lại tiền
a business trip (noun phrase) chuyến công tác
Questions 41 - 43
M-Cn [41] Phòng trưng bày nghệ thuật này chật cứng. Bạn có nghĩ mọi chuyện luôn như thế này không? M-Au Tôi không biết, nhưng [41] có bạn tôi Sofia, là chủ nơi này. Chúng ta có thể hỏi cô ấy. W-Br Chà, nhìn xem ai kìa! Cảm ơn đã ghé thăm! M-Au Thật là một không gian tuyệt đẹp! Tôi rất vui vì cuối cùng tôi cũng được nhìn thấy nó. 42 Chúng tôi chỉ thắc mắc liệu nó có luôn đông đúc như thế này không. W-Br Chà, bạn biết đấy, nó có vẻ đầy vì không gian quá nhỏ. Nhưng vâng, điều này là bình thường đối với chúng tôi. M-Au Sofia, Đây là Aaron. Anh ấy là đồng nghiệp của tôi. W-Cn Rất vui được gặp bạn, Sofia. W-Br Tôi cũng rất vui được gặp bạn. [43] Đây, để tôi chỉ cho cả hai bạn vài bản in mới mà chúng tôi vừa mới treo lên. Đi theo tôi. |
Question 41
41. Who is Sofia? (A) A teacher (B) An artist (C) A real estate agent (D) A gallery owner | 41. Sofia là ai? (A) Một giáo viên (B) Một nghệ sĩ (C) Một đại lý bất động sản (D) Một chủ sở hữu phòng trưng bày |
Cách diễn đạt tương đương:
gallery owner (chủ sở hữu phòng trưng bày) ≈ who owns the place (người sở hữu nơi này)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: who, Sofia
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Lời thoại đầu của 2 người đàn ông bao gồm: "This art gallery's packed" (Phòng trưng bày nghệ thuật này chật cứng.) và “ there’s my friend Sofia, who owns the place” (có bạn tôi Sofia, là chủ nơi này) là thông tin chứa đáp án.
"gallery owner" là cách diễn đạt tương đương của "who owns the place".
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Question 42
42.
(A) Người tạo ra một số tác phẩm nghệ thuật (B) Ánh sáng trong phòng (C) Số người tại một sự kiện (D) Doanh nghiệp đã mở cửa được bao lâu |
Cách diễn đạt tương đương:
curious about (tò mò về) ≈ wondering (tự hỏi)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, men, curious
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại của một trong số những người đàn ông: "We were just wondering if it’s always busy like this" (Chúng tôi chỉ thắc mắc liệu nó có luôn đông đúc như thế này không.) là thông tin chứa đáp án.
"curious about" là cách diễn đạt tương đương của "wondering".
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 43
43. Người nói rất có thể sẽ làm gì tiếp theo? (A) Mua một bức tranh (B) Ăn một bữa ăn cùng nhau (C) Xem lại một số sơ đồ mặt bằng ( D) Ngắm một số tác phẩm nghệ thuật |
Cách diễn đạt tương đương:
some artwork (một số tác phẩm nghệ thuật) ≈ some new prints (vài bản in mới)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speakers, do, next
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại của người phụ nữ " Here, let me show you both some new prints we just hung up. Follow me. " (Đây, để tôi chỉ cho cả hai bạn có vài bản in mới mà chúng tôi vừa mới treo lên. Đi theo tôi.) là thông tin chứa đáp án.
“some artwork” là cách diễn đạt tương đương của “some new prints”.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
art gallery (n-n) phòng trưng bày nghệ thuật
wonder (v) tự hỏi, thắc mắc
space (n) không gian
colleague (n) đồng nghiệp
hang up (phrasal verb) treo lên
Questions 44 - 46
M-Au Amina, 44 kế hoạch phát hành điện thoại di động của chúng ta tiến triển thế nào rồi? W-Br Ổn —[44], [45] ngay thời điểm hiện tại, tôi đang làm việc với công ty tiếp thị của chúng ta để phát triển chiến dịch quảng cáo. Có một số ý tưởng thực sự tuyệt vời cho quảng cáo truyền hình và quảng cáo in. M-Au Tuyệt quá. [46] Tôi thực sự lo ngại về mức độ cạnh tranh ngày càng tăng đối với loại sản phẩm này. Rất nhiều đối thủ cạnh tranh của chúng ta cũng sẽ tung ra điện thoại mới cùng thời điểm, vì vậy điều quan trọng là điện thoại của chúng ta phải nổi bật trên thị trường. |
Question 44
44. Người nói đang thảo luận về loại sản phẩm nào? (A) Một chiếc máy tính xách tay (B) Một chiếc điện thoại di động (C) Máy theo dõi thể dục (D) Một thiết bị định vị |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what kind, product, speakers, discussing
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Câu hỏi mở đầu đoạn hội thoại người đàn ông: " how are plans progressing for our mobile phone release?” (kế hoạch phát hành điện thoại di động của chúng ta tiến triển thế nào rồi?) và lời đáp của người phụ nữ: “Good” (Tốt lắm) là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 45
45. Người phụ nữ nói cô ấy hiện đang làm việc gì? (A) Một chiến dịch quảng cáo (B) Một hợp đồng vận chuyển (C) Một cuộc thương lượng về chi phí (D) Một tính năng thiết kế |
Cách diễn đạt tương đương:
currently ≈ right now: hiện tại, hiện bây giờ
marketing campaign ≈ advertising campaign: chiến dịch quảng cáo
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, say, she, working
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại đầu tiên của người phụ nữ: “ right now, I’m working with…” (ngay thời điểm hiện tại, tôi đang làm việc với…) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
"right now, I'm working with our marketing firm to develop the advertising campaign." (ngay thời điểm hiện tại, tôi đang làm việc với công ty tiếp thị của chúng ta để phát triển chiến dịch quảng cáo) là thông tin chứa đáp án.
"currently" là cách diễn đạt tương đương của "right now".
"marketing campaign" là cách diễn đạt tương đương của "advertising campaign".
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 46
46.Người đàn ông quan tâm đến điều gì? (A) Thiếu nhân viên (B) Gián đoạn chuỗi cung ứng (C) Hạn chế về ngân sách (D) Sự cạnh tranh ngày càng tăng |
Cách diễn đạt tương đương:
increased competition ≈ the growing amount of competition: mức độ cạnh tranh ngày càng tăng
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, man, concerned
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại của người đàn ông: “ I’m really concerned about…” (Tôi thực sự lo ngại về…) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
“I’m really concerned about the growing amount of competition for this type of product.” (Tôi thực sự lo ngại về mức độ cạnh tranh ngày càng tăng đối với loại sản phẩm này) là thông tin chứa đáp án.
"increased competition" là cách diễn đạt tương đương của "the growing amount of competition".
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
progress (v) tiến triển, phát triển
firm (n) công ty
advertising campaign (adj-n) chiến dịch quảng cáo
concerned (adj) lo lắng, lo ngại
competitor (n) đối thủ cạnh tranh
market (n) thị trường
Questions 47-49
M-Cn Luisa, bài thuyết trình của bạn tại hội nghị hóa học thực phẩm diễn ra như thế nào? W-Br Rất tốt, cảm ơn. [47,48] Tôi hy vọng bài thuyết trình sẽ tăng cơ hội của tôi để nhận được Giải thưởng Sáng tạo trong năm nay. M-Cn Điều đó thật tuyệt vời ! W-Br Tất nhiên, một số con số trong bài trình bày của tôi là từ bạn. [48] Số liệu thống kê bạn đưa cho tôi thực sự đã cải thiện nó. M-Cn Tôi rất vui vì những con số đó hữu ích. Nhân tiện, [49] bạn có thấy e-mail nói rằng các bản ghi bài thuyết trình phải được tải lên máy chủ của chúng tôi không? W-Br [49] Cảm ơn bạn đã nhắc nhở tôi. Tôi sẽ lo việc đó vào chiều nay. |
Question 47
47. Người phụ nữ hy vọng làm gì trong năm nay? (A) Giành được sự thăng tiến (B) Giành được giải thưởng (C) Thực hiện một bài thuyết trình (D) Di chuyển đến một thành phố khác |
Cách diễn đạt tương đương:
win an award (giành được một giải thưởng) ≈ receiving the Innovation Award (nhận được Giải thưởng Sáng tạo)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, hope, do, this year
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Câu hỏi của người phụ nữ "I’m hoping the presentation increases my chances of receiving the Innovation Award this year." (Tôi hy vọng bài thuyết trình sẽ tăng cơ hội của tôi để nhận được Giải thưởng Sáng tạo trong năm nay.) là thông tin chứa đáp án.
"win an award" là cách diễn đạt tương đương của "receiving the Innovation Award".
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (D) đều không phù hợp.
(C), phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “presentation” có xuất hiện trong đoạn hội thoại nhưng thực hiện một bài thuyết trình không phải là điều người phụ nữ hy vọng sẽ xảy ra trong năm nay.
Question 48
48. Người phụ nữ có ý gì khi nói “một số con số trong bài thuyết trình của tôi đến từ bạn”? (A) Cô ấy biết ơn sự giúp đỡ của người đàn ông. (B) Cô ấy nghĩ người khác đã nhận nhầm công lao. (C) Người đàn ông nên kiểm tra tính chính xác của một vài con số. (D) Người đàn ông cũng nên thuyết trình. |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, woman mean, says “some of the numbers in my presentation came from you"
Dạng câu hỏi: ngụ ý
Các thông tin xung quanh lời thoại trích dẫn sẽ dẫn đến đáp án.
Câu thoại sau đó của người phụ nữ “ The statistics you gave me really improved it” (Số liệu thống kê bạn đưa cho tôi thực sự đã cải thiện bài thuyết trình của tôi) chứng tỏ nhờ có số liệu được cung cấp từ người đàn ông mà bài thuyết trình của người phụ nữ mới được tốt hơn, từ đó suy ra câu nói “ some of the numbers in my presentation came from you” thể hiện lòng biết ơn của người phụ nữ đối với sự giúp đỡ người đàn ông.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (B) chứa thông tin không phù hợp.
(C) phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “number” có trong đoạn hội thoại nhưng người nói nhắc đến chúng để thể hiện lòng biết ơn, không phải đề cập đến độ chính xác của chúng.
(D) phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “presentation” có trong đoạn hội thoại nhưng không nhằm mục đích khuyên người đàn ông thực hiện bài thuyết trình.
Question 49
49. Người đàn ông nhắc nhở người phụ nữ về điều gì? (A) Một cuộc họp nhóm đã bị hủy bỏ. (B) Một sản phẩm sẽ sớm được phát hành. (C) Một báo cáo sẽ không được phân phát. (D) Một nhiệm vụ cần phải được thực hiện. |
Cách diễn đạt tương đương:
needs to be done (cần được thực hiện) ≈ should be uploaded (nên được tải lên)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, man, remind, woman
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại của người đàn ông “ By the way…” là dấu hiệu sắp đến đáp án. Lời thoại theo sau " did you see the e-mail saying that recordings of presentations should be uploaded to our server?" (bạn có thấy e-mail nói rằng các bản ghi bài thuyết trình phải được tải lên máy chủ của chúng tôi không?) và lời đáp của người phụ nữ: “Thanks for reminding me” (cảm ơn bạn đã nhắc nhở tôi) là thông tin chứa đáp án.
"needs to be done" là cách diễn đạt khác của "should be uploaded".
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
presentation (n) bài thuyết trình
conference (n) hội nghị
chance (n) cơ hội
statistics (n) số liệu thống kê
server (n) máy chủ
take care of (phrasal verb) chăm sóc, lo liệu
Questions 50-52
M-Au Eniola, chúng ta có một vấn đề. [50] Chúng ta nhận được thông báo từ thành phố nói rằng ngày mai nước sẽ bị cắt từ sáu giờ sáng đến trưa do công trình trên đường phố. W-Am Ồ, không ! [51] Vậy thì chúng ta sẽ không thể mở cửa cho bữa sáng. Dù vậy, hy vọng chúng ta có thể phục vụ bữa trưa và bữa tối. M-Au Vâng, chúng ta cần thông báo cho nhân viên phục vụ biết. [52] Tôi sẽ gọi cho tất cả những người có lịch làm việc vào ca sáng và cho họ biết rằng họ không cần phải đến. |
Question 50
50. Người đàn ông nói điều gì sẽ xảy ra vào ngày mai? (A) Thiết bị mới sẽ được lắp đặt. (B) Một cuộc kiểm tra sẽ diễn ra. (C) Việc giao hàng sẽ bị trễ. (D) Nước sẽ bị tắt. |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, man, say, happen, tomorrow
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại "we have a problem” là dấu hiệu sắp đến đáp án.
Lời thoại của người đàn ông "We got a notice from the city saying the water will be shut off tomorrow from six A.M. till noon due to construction on the street." (Chúng ta nhận được thông báo từ thành phố nói rằng ngày mai nước sẽ bị cắt từ sáu giờ sáng đến trưa do công trình trên đường phố) là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Question 51
51. Người nói có khả năng đang làm việc ở đâu nhất? (A) Tại một nhà máy (B) Tại cửa hàng tạp hóa (C) Tại một nhà hàng (D) Tại một công ty vận chuyển |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: where, speakers, work
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Lời thoại của người phụ nữ: “Then we won't be able to open for breakfast. Hopefully we'll be able to serve lunch and dinner though.” (Vậy thì chúng ta sẽ không thể mở cửa cho bữa sáng. Dù vậy, hy vọng chúng ta có thể phục vụ bữa trưa và bữa tối.) là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 52
52. Người đàn ông nói anh ta sẽ làm gì? (A) Tiến hành một cuộc phỏng vấn (B) Lên lịch lại buổi tập (C) Liên hệ với nhân viên (D) Làm sạch một số bộ lọc |
Cách diễn đạt tương đương:
contact (liên hệ) ≈ call (gọi điện)
staff members (nhân viên phục vụ) ≈ everyone who's scheduled to work (những người có lịch làm việc)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, man, say, he, do
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Câu nói của người đàn ông "I’ll call everyone who's scheduled to work the morning shift" (Tôi sẽ gọi cho tất cả những người có lịch làm việc vào ca sáng) là thông tin chứa đáp án.
"contact" là cách diễn đạt tương đương của "call".
"staff members" là cách diễn đạt tương đương của "everyone who's scheduled to work".
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(B) phương án bẫy. Phương án sử dụng từ phát sinh “reschedule” có phát âm gần giống với từ “scheduled” trong đoạn hội thoại, nhưng nội dung không phù hợp.
Các phương án (A), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
notice (n) thông báo
construction (n) công trình
serve (v) phục vụ
server (n) người phục vụ
schedule (v) sắp xếp, lên lịch trình
shift (n) ca làm việc
Questions 53 - 55
M-Cn Được rồi, Marion. [53] Phần mềm chăm sóc sức khỏe mới đã được cài đặt sẵn trên máy tính của bạn. Bạn đã hoàn thành khóa đào tạo rồi, vì vậy nó sẽ rất đơn giản. W-Am Tuyệt vời. Tôi nghe nói rất nhiều nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe đang chuyển sang sử dụng phần mềm tương tự này. M-Cn Vâng— [54] nền tảng này đang trở nên phổ biến vì bệnh nhân có thể truy cập tất cả hồ sơ y tế của họ từ các nhà cung cấp khác nhau thông qua một hệ thống trung tâm thay vì có hồ sơ riêng cho từng văn phòng. W-Br [55] Xin lỗi đã làm gián đoạn. M-Cn [55] Không sao đâu, Francesca. Tôi vừa mới hoàn thành việc ở đây. [55] Bạn cần gì? W-Br [55] Những mẫu đơn này cần phải được ký trước khi người đưa thư đến lúc 10 giờ sáng. |
Question 53
53. Người đàn ông vừa làm gì? (A) Anh ấy đã mua một chiếc máy tính. (B) Anh ấy đã cài đặt một số phần mềm. (C) Anh ấy trở về sau cuộc hẹn với bác sĩ. (D) Anh ấy đã tạo một video đào tạo. |
some software (một vài phần mềm) ≈ new healthcare software (phần mềm chăm sóc sức khỏe mới)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, man, do
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại đầu tiên của người đàn ông "The new healthcare software is all set up on your computer now" (Phần mềm chăm sóc sức khỏe mới đã được cài đặt sẵn trên máy tính của bạn) là thông tin chứa đáp án.
"installed" là cách diễn đạt tương đương của "set up”.
"some software" là cách diễn đạt tương đương của "new healthcare software”.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A) phương án bẫy. Bài thoại có đề cập đến “computer” (máy tính) nhưng liên quan đến việc thiết lập phần mềm cho nó, không đề cập đến việc mua máy.
Các phương án (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 54
54. Theo người đàn ông, tại sao một sản phẩm lại trở nên phổ biến? (A) Nó rẻ hơn các sản phẩm tương tự. (B) Nó tiết kiệm năng lượng. (C) Nó cung cấp khả năng truy cập thông tin dễ dàng (D) Nó có dịch vụ hỗ trợ khách hàng 24 giờ. |
Cách diễn đạt tương đương:
a product (một sản phẩm) ≈ this platform (nền tảng này)
easy access to information (dễ dàng truy cập thông tin) ≈ can access all their medical records (có thể truy cập tất cả hồ sơ y tế của họ)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, product, become popular
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại: “ this platform's becoming popular because…” là dấu hiệu nhận biết sắp đến đáp án.
"this platform's becoming popular because patients can access all their medical records from different providers through one central system rather than having separate profiles for each office" (nền tảng này đang trở nên phổ biến vì bệnh nhân có thể truy cập tất cả hồ sơ y tế của họ từ các nhà cung cấp khác nhau thông qua một hệ thống trung tâm thay vì có hồ sơ riêng cho từng văn phòng) là thông tin chứa đáp án.
"a product" là cách diễn đạt tương đương của "this platform”.
"easy access to information" là cách diễn đạt tương đương của "can access all their medical records”.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) đều không phù hợp.
Question 55
55. Tại sao Francesca làm gián đoạn cuộc trò chuyện? (A) Cô ấy cần sự giúp đỡ. (B) Cô ấy đang nhận đơn đặt hàng bữa trưa. (C) Một số mẫu đơn yêu cầu chữ ký. (D) Một khách hàng đã đến. |
Cách diễn đạt tương đương:
require a signature ≈ need to be signed: cần được ký tên
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, Francesca, interrupt, conversation
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại của người phụ nữ "Sorry to interrupt" ( Xin lỗi đã làm gián đoạn), lời đáp của người đàn ông “ No problem, Francesca” (Không sao đâu, Francesca) và “What do you need?” (Bạn cần gì?) là các dấu hiệu sắp đến đáp án .
Câu nói sau đó của người phụ nữ “These forms need to be signed before the courier arrives at ten AM” (Những mẫu đơn này cần phải được ký trước khi người đưa thư đến lúc 10 giờ sáng) là những thông tin chứa đáp án.
"require a signature" là cách diễn đạt tương đương của "need to be signed".
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
software (n) phần mềm
set up (phrasal verb) cài đặt, thiết lập
straightforward (adj) đơn giản
provider (v) nhà cung cấp
patient (n) bệnh nhân
medical record (noun phrase) hồ sơ y tế
separate (adj) riêng biệt, tách rời
courier (n) người đưa thư
Questions 56-58
W-Br: Xin chào, Gregor. [56] Bạn đã có thời gian xem xét kế hoạch bảo dưỡng cho tuyến tàu Springville chưa? Hãy nhớ rằng chúng ta sẽ bỏ phiếu về nó trong cuộc họp của Hội đồng Thành phố vào ngày mai. M-Au: Tôi đã xem xét rồi. Và tôi có một số điều lo ngại. W-Br: Ồ? Điều gì làm bạn lo ngại? M-Au: À thì, [57] việc đóng cửa tàu điện ngầm đó trong đủ sáu tuần vào mùa hè sẽ không được lòng cư dân. Tôi nghĩ tôi sẽ phản đối kế hoạch này. Còn bạn thì sao? W-Br: Thực sự, mùa hè là mùa bận rộn nhất của vùng này. M-Au: Tôi nghĩ chúng ta nên xem xét việc bảo dưỡng chỉ vào cuối tuần. W-Br: Ý kiến hay đấy. [58] Tôi sẽ viết một danh sách về những điều lo ngại của chúng ta để thảo luận trong cuộc họp. |
Question 56
56. Người nói có khả năng là ai nhất? (A) Phóng viên tin tức (B) Công nhân xây dựng (C) Đại lý du lịch (D) Các quan chức thành phố |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: who, speakers
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Lời thoại đầu tiên của người phụ nữ " Have you had time to review the plan for maintenance on the Springville train line? Remember, we're voting on it during tomorrow's city council meeting." (Bạn đã có thời gian xem xét kế hoạch bảo dưỡng cho tuyến tàu Springville chưa? Hãy nhớ rằng chúng ta sẽ bỏ phiếu về nó trong cuộc họp của Hội đồng Thành phố vào ngày mai) là thông tin chứa đáp án. Lời thoại của người phụ nữ đề cập đến việc xem xét kế hoạch bảo dưỡng trên tuyến tàu Springville và việc bỏ phiếu trong cuộc họp Hội đồng Thành phố. Điều này cho thấy rằng người phụ nữ này và người đàn ông có thể là thành viên của Hội đồng hoặc liên quan đến quyết định về việc bảo dưỡng tuyến tàu nên khả năng cao họ là các quan chức thành phố.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) không được đề cập.
Question 57
57. Tại sao người phụ nữ nói “mùa hè là mùa bận rộn nhất vùng”? (A) Để bày tỏ sự ngạc nhiên (B) Để giải thích sự tăng giá (C) Để đồng ý với một ý kiến (D) Để yêu cầu hỗ trợ cho một dự án |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, woman say, “summer is the region's busiest season”
Dạng câu hỏi: ngụ ý
Các thông tin xung quanh lời thoại trích dẫn sẽ dẫn đến đáp án
Lời thoại trước đó của người đàn ông, “ shutting down that train line for six full weeks in the summer will not be popular with residents. I think I'm going to object to the plan. How about you?" (việc đóng tàu điện ngầm đó trong đủ sáu tuần vào mùa hè sẽ không được lòng cư dân. Tôi nghĩ tôi sẽ phản đối kế hoạch này. Còn bạn thì sao?) bày tỏ sự phản đối của anh ấy với kế hoạch đóng cửa tàu điện ngầm quá lâu vào mùa hè và hỏi ý kiến của người phụ nữ. Câu trả lời của người phụ nữ “ summer is the region's busiest season” (mùa hè là mùa bận rộn nhất của vùng này) đã gián tiếp thể hiện sự đồng tình của cô ấy với nỗi lo ngại của người đàn ông.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) không thể hiện đúng ngụ ý của người nói.
Question 58
58. Người phụ nữ đề nghị làm gì? (A) Lập danh sách (B) Xác nhận thời gian họp (C) Kiểm tra một số thiết bị (D) Điều chỉnh ngân sách |
Cách diễn đạt tương đương:
make a list ≈ write up a list: lên danh sách
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, offer to do
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại của người phụ nữ "I’ll write up a list of our concerns to discuss at the meeting" (Tôi sẽ viết một danh sách về những điều lo ngại của chúng ta để thảo luận trong cuộc họp.) là thông tin chứa đáp án.
"make a list" là cách diễn đạt tương đương của "write up a list".
→ Phương án (A) là phù hợp nhất
Loại phương án sai:
(B), phương án bẫy. Bài nói có nhắc đến “meeting” (cuộc họp) nhưng không đề cập đến việc xác nhận thời gian họp.
Các phương án (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
maintenance (n) sự bảo dưỡng, bảo trì
council (n) hội đồng
reservation (n) sự lo ngại, e dè
shut down (phrasal verb) đóng cửa, ngừng hoạt động
resident (n) cư dân
object to sth (v) phản đối điều gì
investigate (v) xem xét, kiểm tra, nghiên cứu
Questions 59-61
M-Cn Xin chào. [59, 60] Tôi đang gặp khó khăn khi nạp tiền thanh toán trực tuyến hằng tháng cho xe của mình. Hệ thống luôn báo cho tôi rằng tên người dùng và mật khẩu của tôi không đúng, nhưng tôi chắc chắn rằng tôi đã nhập chúng đúng cách. W-Am Cảm ơn bạn đã gọi, Mr. Ibrahim. 60 Tôi xin lỗi, nhưng sáng nay chúng tôi đang gặp vấn đề với mạng thanh toán của chúng tôi. M-Cn [61] Khoản thanh toán cho xe của tôi đến hạn hôm nay. Liệu tôi sẽ phải trả thêm tiền hoặc bị phạt theo cách nào đó không? W-Am [61] Không, chúng tôi đảm bảo rằng điều này sẽ không xảy ra với các khách hàng yêu quý của chúng tôi. |
Question 59
59. Người đàn ông đang thanh toán cho cái gì? (A) Một chiếc ô tô (B) Một ngôi nhà (C) Một thẻ tín dụng (D) Hóa đơn y tế |
Cách diễn đạt tương đương:
making a payment (tiến hành thanh toán) ≈ submitting my monthly car payment (nạp tiền thanh toán hằng tháng cho xe)
automobile ≈ car: xe ô tô
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, man, making a payment
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại đầu tiên của người đàn ông: " I am having trouble submitting my monthly car payment online" (Tôi đang gặp khó khăn khi nạp tiền thanh toán trực tuyến hằng tháng cho xe của mình) là thông tin chứa đáp án.
"making a payment " là cách diễn đạt tương đương của "submitting my monthly car payment ".
"automobile" là cách diễn đạt tương đương của "car".
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 60
60. Người phụ nữ mô tả vấn đề gì? (A) Hệ thống trực tuyến không hoạt động. (B) Không có đủ nhân viên dịch vụ khách hàng. (C) Người quản lý không có mặt. (D) Mật khẩu cần được cập nhật. |
Cách diễn đạt tương đương:
online system (hệ thống trực tuyến) ≈ payment network (mạng lưới thanh toán)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what problem,woman, describe
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại đầu tiên của người đàn ông: " I am having trouble submitting my monthly car payment online" (Tôi đang gặp khó khăn khi nạp tiền thanh toán trực tuyến hằng tháng cho xe của mình) và lời xin lỗi sau đó của người phụ nữ “ I apologize, but we're having a problem with our payment network this morning” (Tôi xin lỗi, nhưng sáng nay chúng tôi đang gặp vấn đề với mạng thanh toán của chúng tôi) là thông tin chứa đáp án.
"online system" là cách diễn đạt tương đương của "payment network".
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 61
61. Người phụ nữ hứa với người đàn ông điều gì? (A) Anh ấy sẽ có thể thanh toán sau trong ngày. (B) Anh ấy sẽ nhận được tiền hoàn lại. (C) Anh ấy sẽ không phải đợi lâu. (D) Anh ấy sẽ không bị tính phí trễ hạn. |
Cách diễn đạt tương đương:
promise (hứa) ≈ guarantee (đảm bảo)
be charged a late fee (bị tính phí trễ hạn) ≈ pay extra or be penalized (trả thêm tiền hoặc bị phạt)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, promise the man
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Câu hỏi của người đàn ông “ Will I have to pay extra or be penalized in some way?” là dấu hiệu sắp đến đáp án.
Câu hỏi trên của người đàn ông và lời thoại cuối của người phụ nữ: "No, we're guaranteeing that this will not happen to our valued customers” (Không, chúng tôi đảm bảo rằng điều này sẽ không xảy ra với các khách hàng yêu quý của chúng tôi) là thông tin chứa đáp án.
“promise” là cách diễn đạt tương đương của “guarantee”.
“be charged a late fee” là cách diễn đạt tương đương của “pay extra or be penalized”.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
payment (n) sự thanh toán
password (n) mật khẩu
- incorrect (adj) không chính xác
apologize (v) xin lỗi
due (adj) đến hạn, đến kỳ phải trả
guarantee (v) đảm bảo
customer (n) khách hàng
Questions 62 - 64
M-Au Xin chào. [62] Bạn đã liên lạc với Graham và Những cộng sự. W-Am Xin chào, [62] Tôi muốn gặp ai đó về việc quản lý tài khoản và chuẩn bị các khoản thuế của tôi. Liệu tôi có thể nói chuyện với một cộng sự vào tuần tới không? M-Au Tất nhiên rồi! [63] Marcel Breton hiện đang nhận khách hàng mới. Bạn có rảnh vào ngày 15 không? W-Am Hmm. [63] Không, tôi không rảnh. Ngày 16 được không? M- u [63] Vâng, tôi nghĩ được. Chúng tôi có một cuộc họp nhân viên đến tận 11 giờ sáng, nhưng sau đó Marcel lại rảnh. W-Am Tốt quá! [64] Tôi có thể xin địa chỉ email của anh ấy trong trường hợp tôi cần liên hệ trước với anh ấy không? |
Question 62
62. Người đàn ông làm việc ở đâu? (A) Tại một công ty quảng cáo (B) Tại một phòng kế toán (C) Tại một công ty xuất bản (D) Tại một cơ quan bất động sản |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: where, man, work
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào lời chào đầu tiên của người đàn ông “ You've reached Graham and Associates” và lời thoại của người phụ nữ, "I'd like to meet with someone about managing my accounts and preparing my taxes. Would I be able to speak to an associate sometime next week?" (Tôi muốn gặp ai đó về việc quản lý tài khoản và chuẩn bị các khoản thuế của tôi. Liệu tôi có thể nói chuyện với một cộng sự vào tuần tới không?) là thông tin chứa đáp án. Những từ khóa như quản lý tài khoản, chuẩn bị các khoản thuế cho biết người đàn ông đang làm trong phòng kế toán.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 63
63. Nhìn vào đồ họa. Ngày nào người phụ nữ sẽ gặp Marcel Breton? (A) Vào thứ Hai (B) Vào thứ Ba (C) Vào thứ Tư (D) Vào thứ Năm |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: graphic, day, woman, meet with Marcel Breton
Dạng câu hỏi: liên quan đến bảng biểu/biểu đồ.
Câu hỏi yêu cầu xem đồ họa để xác định thời gian người phụ nữ sẽ gặp Marcel Breton.
Lời đề xuất: “ Marcel Breton is accepting new clients. Are you available the fifteenth?” cùng lời đáp của người phụ nữ “No, I'm not. Would the sixteenth work?” và lời chốt cuối cùng của người đàn ông “Yes, I believe so” là thông tin chứa đáp án.
- Dựa vào đồ họa, thời gian người phụ nữ sẽ gặp Marcel Breton là vào thứ 4 (ngày 16).
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không phù hợp.
Question 64
64. Người phụ nữ yêu cầu điều gì? (A) Một địa chỉ email (B) Một biên nhận (C) Ước tính chi phí (D) Một bản sơ yếu lý lịch |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, ask
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại cuối của người phụ nữ, " Can I have his e-mail address in case I need to contact him beforehand?" (Tôi có thể xin địa chỉ email của anh ấy trong trường hợp tôi cần liên hệ trước với anh ấy không?) là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
account (n) tài khoản
associate (n) cộng sự
client (n) khách hàng
staff (n) nhân viên
beforehand (adv) trước
Questions 65 - 67
M-Au Chào, [65] Tôi muốn đặt mua 50 chiếc áo nỉ có in logo của công ty tôi. W-Br [65] Tuyệt vời. Chúng tôi có thể đặt nó ở bất cứ đâu bạn thích, chẳng hạn như trên tay áo, ở mặt sau hoặc ngay phía trước. M-Au [66] Bạn có thể đặt logo ở góc dưới cùng, gần thắt lưng được không? W-Br Vâng, chúng tôi có thể. [67] Đối với 50 chiếc áo nỉ, phải mất khoảng ba tuần để thêu và hai tuần để in. M- u Thật ra, [67] Tôi đã hy vọng có chúng vào tuần tới. Có thể trả tiền cho dịch vụ cấp tốc không? W-Br Có, chúng tôi cung cấp dịch vụ cấp tốc. Bạn có thể đến vào thứ Năm để duyệt mẫu không? |
Question 65
65. Người phụ nữ làm việc cho loại hình kinh doanh nào? (A) Một công ty thiết kế thời trang (B) Một cửa hàng quần áo thiết kế riêng (C) Một cửa hàng dụng cụ thể thao (D) Một cửa hàng quần áo cũ |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what type, business,woman, work
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Lời thoại của người đàn ông “ I’d like to order fifty custom sweatshirts with my company’s logo on them” (Tôi muốn đặt mua 50 chiếc áo nỉ thiết kế riêng có in logo của công ty tôi) và lời đáp cùa người phụ nữ “Great. We can put it anywhere you like, such as on the sleeve, on the back, or right infront” (Tuyệt vời. Chúng ta có thể đặt nó ở bất cứ đâu bạn thích, chẳng hạn như trên tay áo, ở mặt sau hoặc ngay phía trước) là thông tin chứa đáp án. Những từ khóa như áo nỉ thiết kế riêng, tay áo cho biết người phụ nữ đang làm cho một cửa hàng quần áo thiết kế riêng.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A) phương án bẫy, những thông tin trong bài nói có liên quan đến lĩnh vực thời trang nhưng người phụ nữ không làm cho công ty thiết kế thời trang.
(C) phương án chứa thông tin không được đề cập.
(D) phương án bẫy, người phụ nữ làm cho cửa hàng thiết kế quần áo theo ý của khách hàng, không phải cửa hàng quần áo cũ.
Question 66
66. Nhìn vào đồ họa. Người đàn ông muốn logo xuất hiện ở đâu? (A) Vị trí 1 (B) Vị trí 2 (C) Vị trí 3 (D) Vị trí 4 |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: graphic, where, man, want, logo, appear
Dạng câu hỏi: liên quan đến bảng biểu/biểu đồ.
Dựa theo lời thoại của người đàn ông, "Could you put the logo in the bottom corner, near the waist?" là thông tin chứa đáp án.
- Dựa vào đồ họa, ta thấy vị trí số 3 là phù hợp với miêu tả ở trên.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) đều không phù hợp.
Question 67
67. Người đàn ông sẵn sàng trả thêm tiền cho điều gì? (A) Chất liệu cao cấp (B) Một màu sắc khác thường (C) Nhiều kích cỡ khác nhau (D) Một đơn đặt hàng gấp |
Cách diễn đạt tương đương:
a rush order (một đơn đặt hàng gấp) ≈ expedited service (dịch vụ cấp tốc)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, man willing to pay extra
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thông báo của người phụ nữ, "For fifty sweatshirts, it takes around three weeks for embroidery and two weeks for printing" và yêu cầu của người đàn ông “ I was hoping to have them next week. Would it be possible to pay for expedited service?” là thông tin chứa đáp án.
“a rush order” là cách diễn đạt tương đương của “expedited service”.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
order (v) đặt hàng
sweatshirt (n) áo nỉ
custom (adj) thiết kế riêng, làm theo ý khách hàng
sleeve (n) tay áo
waist (n) eo, chỗ thắt lưng
embroidery (n) việc thêu, đồ thêu
expedited service (noun phrase) dịch vụ cấp tốc
mock-up (n) sự mô phỏng
Questions 68 - 70
W-Am [68] Bạn có hào hứng với buổi biểu diễn sắp tới của chúng ta tại lễ hội thu hoạch vào cuối tuần này không?
M-Cn [68] Vâng, sau tất cả những buổi tập luyện mà chúng ta đã thực hiện, tôi nghĩ ban nhạc của chúng ta đã sẵn sàng để thể hiện một màn trình diễn hay.
W-Am Đúng. [69] Mặc dù tôi có hơi lo ngại về tay trống mới của chúng ta, vì anh ấy chưa có nhiều kinh nghiệm sân khấu. Anh ấy có thể lo lắng khi trình diễn trống một mình.
M-Cn Bạn nghĩ cũng có lý. [70] Phần solo nằm trong bài hát Brandon Toprak. Chúng ta có thể thay thế bài hát đó bằng bài hát khác mà chúng ta đã cùng luyện tập, “City Daydreams”. Hãy hỏi anh ấy về điều đó.
Question 68
68. Người nói có khả năng là ai nhất? (A) Người quản lý sân khấu (B) Nghệ sĩ (C) Người dẫn chương trình phát thanh (D) Giám đốc điều hành ghi âm |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: Who, speakers
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Câu hỏi đầu tiên của người phụ nữ, " Are you excited about our upcoming performance at the harvest festival this weekend?” và lời đáp của người đàn ông “ Yes, after all the rehearsing we've done, I think our band is ready to put on a good show” là thông tin chứa đáp án. Từ những lời thoại này, có thể thấy người phụ nữ và người đàn ông đang rất hào hứng, họ đã diễn tập và sẵn sàng cho buổi biểu diễn sắp tới tại lễ hội thu hoạch, cho nên khả năng cao họ là những nghệ sĩ thành viên của ban nhạc.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.
Question 69
69. Người phụ nữ đang lo lắng về điều gì? (A) Lỗi thiết bị âm thanh (B) Một số lời bài hát (C) Sự thiếu kinh nghiệm của một thành viên ban nhạc (D) Xung đột không gian diễn tập |
Cách diễn đạt tương đương:
inexperience (sự thiếu kinh nghiệm) ≈ doesn’t have much stage experience (chưa có nhiều kinh nghiệm sân khấu)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, concerned
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại của người phụ nữ, “ Although I'm slightly concerned about our new drummer, since he doesn’t have much stage experience” (Mặc dù tôi có hơi lo ngại về tay trống mới của chúng ta, vì anh ấy chưa có nhiều kinh nghiệm sân khấu) là thông tin chứa đáp án.
“inexperience” là cách diễn đạt tương đương của “doesn’t have much stage experience”.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A), phương án bẫy. Đoạn hội thoại có nhắc đến một thiết bị âm thanh là “drum” (trống), nhưng đó không phải là điều người phụ nữ lo ngại.
Phương án (B) chứa thông tin không phù hợp.
(D), phương án bẫy. Phương án sử dụng từ “rehearsal” có phát âm gần giống với từ “rehearsing” trong bài nói, nhưng nội dung không phù hợp.
Question 70
70. Nhìn vào đồ họa. Người đàn ông đề nghị thay thế bài hát nào? (A) “Roses on a Hill ” (B) “Time Again Blues” (C) “Lake Charon” (D) “Ice at Dawn ” |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: graphic, song, man, suggest replacing
Dạng câu hỏi: liên quan đến bảng biểu/biểu đồ.
Lời thoại cuối của người đàn ông, "The solo is in the Brandon Toprak song. We could replace that one with the other song we've been practicing together, “City Daydreams" (Phần solo nằm trong bài hát Brandon Toprak. Chúng ta có thể thay thế bài hát đó bằng bài hát khác mà chúng ta đã cùng luyện tập, “City Daydreams”) là thông tin chứa đáp án. Nhìn vào bảng, bài hát của nhạc sĩ Brandon Toprak -“Lake Charon” là bài hát được thay thế.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không phù hợp..
Từ vựng cần lưu ý:
performance (n) phần trình diễn
harvest festival (n-n) lễ hội thu hoạch
drummer (n) người chơi trống
experience (n) kinh nghiệm
replace (v) thay thế
Trên đây là giải thích đáp án chi tiết và hướng dẫn giải đề tốc độ cho đề ETS 2023 Test 9 Part 3 , do TOEIC Guru tại Mytour biên soạn. Mục tiêu là giúp thí sinh chuẩn bị tốt cho kỳ thi TOEIC Mytour Academy đang tổ chức chương trình thi thử TOEIC để đánh giá chính xác trình độ TOEIC của thí sinh trên cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking.
Với kho đề thi mới nhất theo xu hướng ra đề gần đây và ngân hàng đề phong phú được nghiên cứu và phát triển bởi đội ngũ chuyên môn cao cấp của Mytour, thí sinh sẽ thử thách độ khó của bài thi thực tế. Đừng chần chừ, hãy đăng ký ngay!
Tham gia diễn đàn Mytour Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi TOEIC, hoạt động bởi các High Achievers.