Answers
71. D | 76. D | 81. B | 86. D | 91. D | 96. B |
72. B | 77. B | 82. A | 87. C | 92. A | 97. A |
73. A | 78. C | 83. C | 88. A | 93. B | 98. C |
74. A | 79. C | 84. B | 89. A | 94. A | 99. A |
75. B | 80. D | 85. D | 90. C | 95. B | 100. C |
Explanation of answers for ETS 2023 Test 9 Listening Part 4
Queries 71 - 73
W-Br Xin chào, đây là Kelly từ Flower Power Florist .71 Bạn đã đặt mua 30 lọ hoa cúc Zinnia để bày trên bàn tại nhà hàng của bạn. Bạn đã đề cập rằng chúng sẽ dùng cho một sự kiện đặc biệt vào tuần tới tại nhà hàng .[72] Tôi xin lỗi, nhưng hiện tại đang thiếu hoa cúc zinnias. Thật không may, người trồng đã không sản xuất đủ trong mùa này. Thay vào đó tôi có thể thay thế thành 30 lọ hoa hồng. Chúng thường đắt hơn, nhưng tôi có thể cung cấp chúng cho bạn với mức giá tương đương với hoa cúc Zinnia. [73] Xin vui lòng cho tôi biết liệu hoa hồng có được chấp nhận hay không. Hôm nay tôi sẽ ở cửa hàng đến tận 5 giờ. |
Query 71
71. Ai có khả năng là người nghe nhất? (A) Một thư ký trường học (B) Một nông dân (C) Một tài xế giao hàng (D) Một người quản lý nhà hàng |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: who, listener
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Lời thoại “ You ordered 30 vases of zinnias for the tables at your restaurant.” là thông tin chứa đáp án. Từ lời thoại có thể nhận biết được người nghe đã đặt hàng 30 lọ hoa zinnias cho nhà hàng, thông thường người chịu trách nhiệm quyết định về các sự kiện và trang trí phù hợp với không gian của nhà hàng là quản lý nhà hàng.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không phù hợp.
Query 72
72. Người nói đề cập đến vấn đề gì? (A) Một nhân viên đang đi nghỉ. (B) Một thứ không có sẵn. (C) Chi phí của một món hàng đã thay đổi. (D) Đơn hàng được xử lý không chính xác. |
an item (một thứ, một món) ≈ zinnias (hoa cúc zinnia)
not available (không có sẵn) ≈ there's a shortage (có sự thiếu hụt)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what problem, speaker, mention
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
“ I’m sorry, but…” là dấu hiệu sắp đến đáp án.
Lời thoại “ there's a shortage of zinnias right now” là thông tin chứa đáp án.
"an item" là cách diễn đạt tương đương của "zinnias”.
"not available" là cách diễn đạt tương đương của "there's a shortage".
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (D) chứa thông tin không được đề cập.
(C), phương án bẫy. Bài nói có nhắc đến “price” (giá cả) nhưng liên quan đến việc giữ nguyên giá chứ không thay đổi giá như phương án này đã đề cập.
Query 73
73. Người nói yêu cầu người nghe làm gì? (A) Xác nhận lựa chọn hoa (B) Phê duyệt thời gian giao hàng mới (C) Gửi biên nhận (D) Gọi đến một cửa hàng khác |
Cách diễn đạt tương đương:
ask (yêu cầu) ≈ let me know (để tôi biết)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, ask, listener, do
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “ Please let me know if roses would be acceptable” là thông tin chứa đáp án.
"ask" là cách diễn đạt tương đương của "let me know".
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
order (v) đặt hàng
vase (n) lọ hoa
event (n) sự kiện
shortage (n) sự thiếu hụt
grower (n) người trồng
acceptable (a) có thể chấp nhận được
Queries 74 - 76
W-Am Chương trình phát thanh hôm nay được tài trợ bởi Prospective. [74] Bạn có gặp khó khăn trong việc tìm kiếm ứng viên hoàn hảo cho công việc kinh doanh của mình không? Hãy để Prospective xử lý việc đó. Chúng tôi sẽ kiểm tra trình độ chuyên môn của họ, yêu cầu thư giới thiệu và tiến hành kiểm tra lý lịch—vì vậy bạn không cần phải làm điều đó. [75] Và bắt đầu từ năm nay, Prospective hiện có cung cấp thông tin cập nhật hàng ngày về mỗi danh sách công việc mà bạn đăng. Yêu cầu đề xuất ứng viên được gửi thẳng vào hộp thư đến của bạn. [76] Để dùng thử Prospective miễn phí trong 14 ngày, hãy điền vào bản khảo sát trực tuyến của chúng tôi về doanh nghiệp của bạn: wwwprospective.com |
Query 74
74. Prospective cung cấp dịch vụ gì? (A) Tuyển dụng nhân sự (B) Hỗ trợ công nghệ (C) Tiếp thị kỹ thuật số (D) In tùy chỉnh |
Cách diễn đạt tương đương:
employee recruiting (tuyển dụng nhân sự) ≈ finding the perfect job candidate (tìm kiếm ứng viên hoàn hảo)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, service, Prospective, provide
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “ Do you have trouble finding the perfect job candidate for your business? Let Prospective handle it” là thông tin chứa đáp án.
"employee recruiting là cách diễn đạt tương đương của "finding the perfect job candidate".
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Query 75
75. Cải tiến gần đây mà Prospective thực hiện là gì? (A) Nó phù hợp với giá của đối thủ cạnh tranh. (B) Nó gửi thông tin cập nhật thường xuyên. (C) Nó cung cấp tư vấn cá nhân. (D) Nó cung cấp dịch vụ quốc tế. |
Cách diễn đạt tương đương:
recent (gần đây) ≈ beginning this year (bắt đầu từ năm nay)
sends updates regularly (gửi thông tin cập nhật thường xuyên) ≈ offers daily updates (cung cấp thông tin cập nhật hàng ngày)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- Câu thoại “ And beginning this year, Prospective now offers daily updates on each job listing you post” là thông tin chứa đáp án.
- "recent” là cách diễn đạt tương đương của "beginning this year”.
- "sends updates regularly” là cách diễn đạt tương đương của "offers daily updates".
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- Các phương án (A), (C), (D) đều không phù hợp.
Query 76
76. Làm thế nào người nghe có thể dùng thử Prospective? (A) Bằng cách tham gia một cuộc thi (B) Bằng cách gọi tới đài phát thanh (C) Bằng cách ghé thăm một doanh nghiệp (D) Bằng cách hoàn thành một cuộc khảo sát |
Cách diễn đạt tương đương:
try Prospective for free (dùng thử Prospective miễn phí) ≈ try a free fourteen-day trial of Prospective (dùng bản dùng thử miễn phí mười bốn ngày của Prospective)
completing a survey (hoàn thành một cuộc khảo sát) ≈ fill out our online survey (điền vào bản khảo sát trực tuyến của chúng tôi)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: how, listeners, try Prospective, free
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại: “ To try a free fourteen-day trial of Prospective, ...” là dấu hiệu sắp đến đáp án.
“ To try a free fourteen-day trial of Prospective, fill out our online survey about your business: wwwprospective.com ” là thông tin chứa đáp án.
"try Prospective for free" là cách diễn đạt tương đương của "try a free fourteen-day trial of Prospective”.
"completing a survey" là cách diễn đạt tương đương của "fill out our online survey".
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
program (n) chương trình
sponsor (v) tài trợ
have trouble + Ving: gặp khó khăn trong việc gì
candidate (n) ứng viên
qualification (n) trình độ chuyên môn
reference (n) thư giới thiệu
suggestion (n) lời đề nghị, đề xuất
fill out (phrasal verb) điền vào
Queries 77 - 79
W-Br Xin chào, Rawad. [77] Tôi là Kriti Hazarika từ Somerville Realty. Tôi đang theo dõi không gian trên Đường Maple mà bạn đã thuê làm địa điểm cho cửa hàng đồ cổ của mình. Đó là một nơi tuyệt vời, [78] nhưng tôi mới biết được từ người chủ rằng hệ thống dây điện cũ cần được thay thế. [79] Tôi biết bạn đang háo hức muốn đưa cửa hàng của mình đi vào hoạt động. Tuy nhiên, chủ sở hữu sẽ cần phải xin giấy phép cho công việc, và quá trình này thường mất nhiều thời gian. Hãy cho tôi biết bạn muốn làm gì. |
Query 77
77. Người nói rất có thể là ai? (A) Một thanh tra tài sản (B) Một nhân viên bất động sản (C) Một thợ điện (D) Một kiến trúc sư |
Cách diễn đạt tương đương:
real estate ≈ realty: bất động sản
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: who, speaker
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án
Lời thoại “ It's Kriti Hazarika from Somerville Realty” là thông tin chứa đáp án. Người nói đến từ công ty bất động sản Somerville. Vì vậy có thể suy ra người nói là một nhân viên bất động sản.
"real estate" là cách diễn đạt tương đương của “realty”.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (D) chứa thông tin không phù hợp.
(C) phương án bẫy. Phương án chứa từ “electrician” có phát âm tương tự với từ “electrical” trong bài nói nhưng đây không phải là phương án phù hợp.
Query 78
78. Vấn đề với một tài sản là gì? (A) Một mái nhà bị dột. (B) Một bức tường cần được gia cố. (C) Một số hệ thống dây điện cần được nâng cấp. (D) Một số cửa sổ cần được thay thế. |
Cách diễn đạt tương đương:
some wiring (một số hệ thống dây điện) ≈ the old electrical wiring (hệ thống dây điện cũ)
needs to be updated (cần được nâng cấp) ≈ needs to be replaced (cần được thay thế)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, problem, property
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “... but I just learned from the owner that the old electrical wiring needs to be replaced.” là thông tin chứa đáp án.
"some wiring" là cách diễn đạt tương đương của "the old electrical wiring”.
"needs to be updated" là cách diễn đạt tương đương của "needs to be replaced".
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), chứa thông tin không được đề cập.
(D), phương án bẫy. Phương án có lặp lại cụm từ “need to be replaced” nhưng cả câu mang nghĩa không phù hợp. Thứ cần thay thế là hệ thống dây điện, không phải cửa sổ.
Query 79
79. Người nói có ý gì khi nói “quá trình này thường mất nhiều thời gian”? (A) Trường hợp này có thể là một ngoại lệ. (B) Nên thuê thêm công nhân. (C) Việc mở cửa hàng có thể bị trì hoãn. (D) Người nghe nên gửi biểu mẫu sớm. |
Cách diễn đạt tương đương:
store opening (khai trương cửa hàng) ≈ get your store up and running (đưa cửa hàng của mình đi vào hoạt động)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, imply, “the process normally takes a long time"
Dạng câu hỏi: câu hỏi ngụ ý
Các thông tin xung quanh lời thoại trích dẫn sẽ dẫn đến đáp án.
Lời thoại “ I know you're eager to get your store up and running. The owner will need to apply for a permit for the work, though” là thông tin chứa đáp án. Lời thoại cho thấy việc xin giấy phép cần phải có thời gian. Do đó, khi nói " the process normally takes a long time", người nói đang ám chỉ rằng việc mở cửa hàng có thể bị trì hoãn do thời gian xử lý giấy phép thường mất rất lâu.
"store opening" là cách diễn đạt tương đương của "get your store up and running".
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
follow up (phrasal verb) theo dõi
location (n) vị trí, địa điểm
antique (n) đồ cổ
electrical wiring (adj-n) hệ thống dây điện
eager (adj) háo hức, hào hứng
apply for (phrasal verb) xin phép, nộp đơn xin
process (n) quá trình
Queries 80 - 82
M-Au Chào mừng mọi người. Tôi là Brian Cho, người hướng dẫn của bạn. [80] Trong năm tuần tới, tôi sẽ dạy bạn mọi thứ bạn cần biết về việc lái xe tải thương mại. Chúng ta sẽ tìm hiểu cách giữ nhật ký điện tử, vì [81] các công ty gần đây đã bắt đầu yêu cầu tài xế ghi lại giờ làm việc của họ bằng điện tử - điều mà trước đây chưa từng được thực hiện. Khi kết thúc khóa học này, bạn sẽ sẵn sàng lấy bằng lái xe thương mại và bắt đầu sự nghiệp mới của mình. May mắn thay, [82] đây là thời điểm tuyệt vời để bước vào nghề vì mức lương rất hấp dẫn. Nhiều công ty thậm chí còn đưa ra tiền thưởng ký hợp đồng từ mười nghìn đô la trở lên cho các tài xế mới. |
Query 80
80. Người nghe đang được đào tạo về loại công việc gì? (A) Xây dựng (B) Bất động sản (C) Sản xuất (D) Lái xe tải |
Cách diễn đạt tương đương:
training for (đào tạo về) ≈ teach (chỉ dẫn,dạy bảo)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what type of work, listeners, training for
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “ Over the next five weeks, I'll teach you everything you need to know about commercial truck driving” là thông tin chứa đáp án.
“training for" là cách diễn đạt tương đương của "teach”.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không phù hợp.
Query 81
81. Người nói đề cập tới sự thay đổi nào gần đây? (A) Việc kiểm tra đang diễn ra thường xuyên hơn. (B) Thông tin phải được nhập bằng điện tử. (C) Một khóa đào tạo đã được rút ngắn. (D) Phí thành viên đã giảm. |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, recent change, speaker, mention
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “ companies have recently started requiring drivers to record their shift hours electronically— something that wasn’t done in the past” là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Query 82
82. Theo diễn giả, tại sao đây lại là thời điểm tốt để bước vào một nghề? (A) Lương cao. (B) Lịch trình rất linh hoạt. (C) Yêu cầu chứng nhận không nghiêm ngặt. (D) Dự kiến sẽ có các đổi mới về công nghệ. |
Cách diễn đạt tương đương:
good time ≈ great time: thời điểm tốt
pay (tiền lương) ≈ compensation (mức lương)
high (cao) ≈ attractive (hấp dẫn)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, good time, enter a profession
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại:” this great time to enter the profession, because…” là dấu hiệu nhận biết sắp đến đáp án.
“ this great time to enter the profession, because the compensation is very attractive” là thông tin chứa đáp án.
“good time" là cách diễn đạt tương đương của "great time”.
“pay" là cách diễn đạt tương đương của "compensation”.
“high" là cách diễn đạt tương đương của "attractive”.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
instructor (n) người hướng dẫn
commercial (adj) thuộc về thương mại
logbook (n) sổ lộ trình
shift (n) ca làm việc
license (n) giấy phép, bằng, chứng chỉ
profession (n) nghề nghiệp
bonus (n) tiền thưởng
Queries 83 - 85
M-Cn [83] Hôm nay, các phóng viên của Kênh 7 News đã chứng kiến lễ khai mạc lịch sử tại đây trên bờ Vịnh Chesapeake. Trong nhiều năm qua, việc xây dựng một cây cầu mới bắc qua vịnh đã được tiến hành. [84] Đầu năm nay, các quan chức giao thông vận tải đã chia sẻ tin vui rằng việc xây dựng đang tiến triển nhanh hơn dự kiến. Và tính đến hôm nay, giao thông di chuyển qua cây cầu mới với tốc độ ổn định, sớm hơn dự kiến hai tháng! [85] Tôi đã phỏng vấn một số tài xế giao hàng địa phương, và như bạn có thể tưởng tượng, họ rất vui khi thấy các rào chắn xây dựng được dỡ bỏ sớm! |
Query 83
83. Người nói đang tường thuật về sự kiện gì? (A) Một cuộc diễu hành trong ngày lễ (B) Bài phát biểu của thị trưởng thành phố (C) Lễ khai mạc (D) Phá hủy tòa nhà |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, event, speaker, reporting
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.
Lời thoại “ Today, reporters at Channel 7 News witnessed a historic opening ceremony here on the shores of Chesapeake Bay” là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không phù hợp.
Query 84
84. Các quan chức đã chia sẻ tin tức gì vào đầu năm? (A) Giao thông thưa thớt hơn dự kiến. (B) Công việc được thực hiện nhanh hơn dự kiến. (C) Công nhân bổ sung sẽ được thuê. (D) Ngân sách dự án đang được sửa đổi |
Cách diễn đạt tương đương:
work (công việc) ≈ the construction (công trình xây dựng)
being done faster than expected (được thực hiện nhanh hơn dự kiến) ≈ progressing faster than expected (đang tiến triển nhanh hơn dự kiến)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what news, officials, share earlier, in the year
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại: “ Earlier this year transportation officials shared the good news that…” là dấu hiệu nhận biết sắp đến đáp án.
“ Earlier this year transportation officials shared the good news that the construction was progressing faster than expected” là thông tin chứa đáp án.
“work" là cách diễn đạt tương đương của "the construction”.
“ being done faster than expected" là cách diễn đạt tương đương của "progressing faster than expected”
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Query 85
85. Người nói đã phỏng vấn ai? (A) Một số kỹ sư xây dựng (B) Một chủ cửa hàng địa phương (C) Một quan chức chính phủ (D) Một số tài xế giao hàng |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: who, speaker, interview
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “ I interviewed some local delivery drivers” là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không phù hợp.
Từ vựng cần lưu ý:
witness (v) chứng kiến
opening ceremony (adj-n) lễ khai mạc
shore (n) bờ biển, bờ vịnh
official (n) quan chức
- interview (v) phỏng vấn
construction (n) sự xây dựng
barricade (n) rào chắn
Queries 86 - 88
M-Au Chào, Ife. Đây là Hiroki Tamura. Như bạn có thể biết, [86] tôi đang quản lý dự án phát triển ứng dụng di động cho Ngân hàng Restorff của công ty. Dự án đã được tiến hành và cho đến nay đã diễn ra tốt đẹp. Tuy nhiên, [87] hôm qua tôi đã được lãnh đạo cấp trên thông báo rằng khách hàng yêu cầu chúng tôi chuẩn bị sẵn sàng sản phẩm để ra mắt sớm hơn một tháng so với dự kiến. Lãnh đạo mong muốn chúng ta phải nỗ lực hết sức để đáp ứng yêu cầu này. [88] Tuy nhiên, chúng tôi không thể hy vọng đạt được điều đó với nhóm nhỏ các nhà phát triển phần mềm hiện tại của tôi, và tôi biết bạn thường làm việc rất xuất sắc. Hãy quay lại với tôi khi bạn có cơ hội. |
Query 86
86. Người nói có khả năng làm việc trong ngành nào nhất? (A) Tài chính (B) Quảng cáo (C) Kiến trúc (D) Công nghệ |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, industry, speaker, work
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.
Lời thoại “ I'm managing the company’s project to develop a mobile application for Restorff Bank” là thông tin chứa đáp án. Người nói quản lý dự án phát triển ứng dụng điện thoại, từ đó suy ra người nói làm trong lĩnh vực công nghệ.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C) chứa thông tin không phù hợp.
(A) phương án bẫy. Phương án chứa từ “Finance” liên quan đến từ “Restorff Bank” trong bài nói nhưng đây không phải là phương án phù hợp.
Query 87
87. Người nói đã biết điều gì ngày hôm qua? (A) Anh ấy sẽ được thăng chức lên vị trí quản lý. (B) Nguồn tài trợ cho một dự án đã tăng lên. (C) Một khách hàng yêu cầu công việc phải hoàn thành sớm. (D) Một khách hàng phàn nàn về dịch vụ của công ty |
Cách diễn đạt tương đương:
learn (biết được) ≈ was informed (được thông báo)
asked ≈ requested: yêu cầu
be completed early (được hoàn thành sớm) ≈ ready for launch a month earlier (sẵn sàng ra mắt sớm hơn một tháng)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, learn, yesterday
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại: “ yesterday I was informed by upper leadership that…” là dấu hiệu nhận biết sắp đến đáp án.
“ yesterday I was informed by upper leadership that the client requested we have the product ready for launch a month earlier than anticipated” là thông tin chứa đáp án.
"learn" là cách diễn đạt tương đương của "was informed".
"asked" là cách diễn đạt tương đương của "requested".
“be completed early" là cách diễn đạt tương đương của "ready for launch a month earlier".
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Query 88
88. Người nói ám chỉ điều gì khi nói, "bạn thường làm việc rất xuất sắc"? (A) Anh ấy muốn người nghe làm việc trong nhóm của anh ấy. (B) Anh ấy ngạc nhiên khi người nghe mắc lỗi. (C) Người nghe có khả năng được tăng lương. (D) Người nghe nên thay thế anh ta làm quản lý dự án. |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, imply, "you usually do excellent work"
Dạng câu hỏi: ngụ ý
Các thông tin xung quanh lời thoại trích dẫn sẽ dẫn đến đáp án.
Lời thoại “ We can’t hope to accomplish it with my current small team of software developers, though” là thông tin chứa đáp án. Người nói cho biết sẽ không thể hoàn thành công việc với một nhóm nhỏ hiện tại, từ đó có thể suy ra câu trích dẫn ngụ ý rằng người nói muốn ngỏ ý mời người nghe vào làm việc cùng.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
manage (v) quản lý
project (n) dự án
application (n) ứng dụng
leadership (n) sự lãnh đạo
- anticipate (v) dự đoán trước
- launch (n) sự ra mắt
software (n) phần mềm
Queries 89 - 91
M-Cn Chào mọi người. 89 Tôi có tin tức thú vị. Công ty chúng ta đã chính thức quyết định mở rộng sang Pháp. [90] Điều đó có ý nghĩa đối với chúng ta ở Phòng Phân tích Dữ liệu là chúng ta còn rất nhiều việc phải làm để hiểu người tiêu dùng Pháp.Để bán bộ dụng cụ nấu ăn tại nhà, chúng ta cần phân tích dữ liệu đã thu thập về cách mọi người ở Pháp mua sắm hiện nay và những gì họ mua. [91] Tôi sẽ bắt đầu tải tệp lên bộ nhớ dùng chung của chúng ta, và sau đó chúng ta có thể bắt đầu. |
Enquiry 89
89. Người nói báo cáo tin tức gì? (A) Công ty đang có kế hoạch mở rộng. (B) Công ty đã vượt mục tiêu bán hàng của mình. (C) Máy tính mới sẽ được phân phối. (D) Một chuyến công tác đã được tổ chức. |
Cách diễn đạt tương đương:
is planning to (đang có kế hoạch) ≈ has officially decided to (đã chính thức quyết định)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what news, speaker, report
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.
Lời thoại: “ I have exciting news…” là dấu hiệu nhận biết sắp đến đáp án.
“ I have exciting news. Our company has officially decided to expand into France” là thông tin chứa đáp án.
"is planning to" là cách diễn đạt tương đương của "has officially decided to".
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.
Interrogation 90
90. Người nghe làm việc ở bộ phận nào? (A) Kiểm soát chất lượng (B) Nhân sự (C) Phân tích dữ liệu (D) Dịch vụ khách hàng |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what department, listeners, work
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Câu thoại "What that means for us here in the Data Analytics Department is that we have a lot of work to do to understand French consumers" là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) đều không phù hợp.
Query 91
91. Người nói nói anh ta sẽ làm gì? (A) Đặt mua một số vật tư (B) Gửi email chương trình làm việc (C) Sửa một số phần mềm (D) Tải lên một số tập tin |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, say, he, will do
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại, "I’ll start uploading the files to our shared drive” là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
exciting (adj) thú vị
officially (adv) một cách chính thức
expand (v) mở rộng
consumer (n) người tiêu dùng
analyze (v) phân tích
collect (v) thu thập
upload (v) tải lên
Inquiries 92 - 94
W-Am Cảm ơn bạn đã theo dõi KELW, đài phát thanh tin tức của Springfield. Trong mảng thể thao, 92 đội bóng quê hương, Blues, đã có chủ mới. Tập đoàn đầu tư Abalora đã hoàn tất việc mua đội bóng chày vào tuần trước. [93] Bản thân là người gốc Springfield, người sáng lập nhóm đầu tư, Patrick Agatora, rất đam mê xây dựng cộng đồng ở khu vực Springfield. Khi được liên hệ để lấy ý kiến, [94] Abalora cho biết anh đặt mục tiêu mang lại chức vô địch đầu tiên trong lịch sử. Mặc dù điều này là tin vui đối với những người hâm mộ của Blues, những người mà vẫn đã trung thành suốt nhiều mùa giải thất vọng, nhưng cũng cần lưu ý rằng chúng ta đã được nghe điều tương tự trước đây. |
Enquiry 92
92. Điều gì đang được báo cáo? (A) Việc mua một đội bóng chày (B) Việc ký hợp đồng với một cầu thủ bóng chày (C) Việc xây dựng một sân vận động bóng chày (D) Việc nghỉ hưu của một huấn luyện viên bóng chày |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, reported
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Lời thoại “ the hometown Blues are under new ownership. Abalora Investment Group finalized the purchase of the baseball team this past week.” là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Enquiry 93
93. Người nói nói ông Abalora đam mê điều gì? (A) Tạo việc làm (B) Xây dựng cộng đồng (C) Báo cáo tin tức địa phương (D) Tư duy đổi mới |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, say, Mr. Abalora, passionate
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “ A Springfield native himself, the investment group's founder, Patrick Abatora, is passionate about building community in the Springfield area” là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Interrogation 94
94. Tại sao người nói lại nói, “chúng ta đã được nói điều đó trước đây”? (A) Để bày tỏ sự nghi ngờ (B) Để hỗ trợ một quyết định (C) Để sửa lỗi cho một đồng nghiệp (D) Để củng cố một hướng dẫn |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, speaker, say "we've been told that before"
Dạng câu hỏi: câu hỏi ngụ ý
Các thông tin xung quanh lời thoại trích dẫn sẽ dẫn đến đáp án.
Câu thoại trước đó của người nói "Abalora said he aims to bring the franchise its first-ever championship. While that’s welcome news to Blues fans who have remained loyal through many disappointing seasons, it's worth noting that”, thể hiện rằng Abalora đã tuyên bố mục tiêu giành chức vô địch trong nhiều mùa giải trước nhưng đều gây thất vọng, từ đó suy ra người nói cảm thấy nghi ngờ về tính khả thi của mục tiêu đề ra.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) đều không phù hợp.
Từ vựng cần lưu ý:
radio station (n-n) đài phát thanh
ownership (n) quyền sở hữu
finalize (v) hoàn thành
purchase (v,n) mua lại, sự mua
founder (n) người sáng lập
community (n) cộng đồng
franchise (n) quyền kinh doanh
championship (n) chức vô địch
Queries 95 - 97
W-Br Chào buổi sáng mọi người. Tên tôi là Yuri Hirata, và tôi rất vui được chào đón bạn đến nhà máy sản xuất Kolee. [95] Tôi luôn thích tổ chức các chuyến tham quan cho nhân viên bán hàng của chúng ta. [96] Tôi hy vọng rằng các bạn sẽ chia sẻ những điều bạn tìm hiểu được ở đây ngày hôm nay về chất lượng cao của các sản phẩm được sản xuất bởi Kolee với khách hàng của chúng ta. [97] Hiện tại, chúng ta đang xem xét khu vực trên sàn nhà máy nơi sản phẩm mới nhất của chúng tôi được lắp ráp. Các bạn có thể thấy trên tài liệu mà các bạn đang cầm rằng chúng chiếm chỉ khoảng mười lăm phần trăm doanh số bán hàng của chúng ta, nhưng chúng ta hy vọng rằng chúng sẽ trở thành sản phẩm bán chạy nhất của chúng ta, thậm chí lớn hơn cả băng ghế nâng tạ của chúng ta. |
Enquiry 95
95. Người nghe là ai? (A) Nhà đầu tư (B) Nhân viên bán hàng (C) Huấn luyện viên thể hình (D) Giám đốc điều hành sản xuất |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: who, listeners
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Lời thoại “ I always enjoy giving tours to our own sales staff” là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C) chứa thông tin không được đề cập.
(D) phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “manufacturing” trong bài nói nhưng không phải câu trả lời phù hợp.
Interrogation 96
96. Người nói hy vọng điều gì sẽ xảy ra? (A) Quá trình lắp ráp sẽ được hoàn thành hiệu quả hơn. (B) Khách hàng sẽ được giới thiệu về các sản phẩm chất lượng cao của Kolee. (C) Khách hàng sẽ sử dụng xe đạp tập thể dục thay vì máy chạy bộ. (D) Việc sản xuất của Kolee sẽ được thực hiện tại một nhà máy khác. |
Cách diễn đạt tương đương:
will be told (sẽ được giới thiệu) ≈ know (biết)
high-quality products (sản phẩm chất lượng cao) ≈ the high quality of the products (chất lượng cao của sản phẩm)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, hope, happen
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại của người nói: “I hope you'll let our customers know what you learn here today about the high quality of the products manufactured by Kolee." là thông tin chứa đáp án.
“will be told” là cách diễn đạt tương đương của “know”.
“high-quality products” là cách diễn đạt tương đương của “the high quality of the products”.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) đều không được đề cập.
Câu hỏi 97
97. Nhìn vào đồ họa. Người nói cho biết loại thiết bị tập thể dục nào là mới đối với công ty? (A) Máy chèo thuyền (B) Xe đạp tập thể dục (C) Máy chạy bộ (D) Ghế nâng tạ |
Cách diễn đạt tương đương:
new (mới) ≈ newest (mới nhất)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: graphic, what type, exercise equipment, speaker, new, for company
Dạng câu hỏi: liên quan tới biểu đồ/bảng biểu
Lời thoại “ Right now we're looking at the area on the factory floor where our newest product is being assembled. You can see on your handouts that these represent only fifteen percent of our sales" là thông tin chứa đáp án. Dựa vào lời thoại này, sản phẩm mới nhất chiếm 15% doanh thu, nhìn vào biểu đồ tròn thì sản phẩm chiếm 15% doanh thu là máy chèo thuyền.
“new” là cách diễn đạt tương đương của “newest”.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.
Từ vựng cần lưu ý:
pleasure (n) niềm vinh hạnh
manufacturing plant (adj-n) nhà máy sản xuất
sales staff (n-n) nhân viên bán hàng
assemble (v) lắp ráp
represent (v) chiếm, thể hiện, trình bày
Câu hỏi 98 - 100
W-Am Cảm ơn bạn đã gọi đến văn phòng giáo dục tại Bảo tàng Khoa học Metropolitan. [98] Chúng tôi vui mừng thông báo một số mô-đun học tập mới dành cho thanh thiếu niên quan tâm đến mã hóa máy tính. Bạn có thể tìm thấy các mô-đun mới này trên trang Web của chúng tôi, trong tab Hoạt động. [99] Xin lưu ý rằng thời hạn đăng ký trại hè khoa học này đã được kéo dài đến ngày 15 tháng 3. Đăng ký ngay để giữ chỗ. Bạn có thể tìm thấy thông tin tư vấn nhiều hơn trên trực tuyến. Và cuối cùng, [100] nếu bạn là giáo viên đang sắp xếp một chuyến tham quan cho cả lớp đến bảo tàng, vui lòng nhấn phím bảy sau âm báo và bạn sẽ được kết nối với liên lạc viên trường học của chúng tôi. |
Câu hỏi 98
98. Người nói vui mừng thông báo điều gì? (A) Một cuộc triển lãm đặc biệt (B) Một giám đốc giáo dục mới (C) Hoạt động học tập dành cho thanh thiếu niên (D) Vé bảo tàng giảm giá |
Cách diễn đạt tương đương:
learning activities (hoạt động học tập) ≈ learning modules (mô-dun học tập)
teens ≈ teenagers: thanh thiếu niên
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, pleased to announce
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại: “ We're pleased to announce…” là dấu hiệu nhận biết sắp đến đáp án.
“ We're pleased to announce several new learning modules for teenagers interested in computer coding” là thông tin chứa đáp án.
“learning activities” là cách diễn đạt tương đương của “learning module”.
“teens” là cách diễn đạt tương đương của “teenagers”.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A) phương án bẫy. Phương án chứa từ “exhibit” liên quan đến từ “museum” trong bài nói nhưng đây không phải là phương án phù hợp.
(B) phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “education” có trong bài nói nhưng đây không phải là câu trả lời phù hợp.
(D) phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “museum” có trong bài nói nhưng đây không phải là câu trả lời phù hợp.
Câu hỏi 99
99. Người nói nói gì về trại khoa học? (A) Thời hạn đăng ký đã thay đổi. (B) Không còn chỗ trống nữa. (C) Kế hoạch thanh toán đã được thêm vào. (D) Một số lớp học sẽ được tổ chức ở một địa điểm khác. |
Cách diễn đạt tương đương:
has changed (đã thay đổi) ≈ has been extended (được kéo dài)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, say, science camps
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “ Please note that the registration deadline for this summer's science camps has been extended to March fifteenth” là thông tin chứa đáp án.
“has changed” là cách diễn đạt tương đương của “has been extended”.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) đều không phù hợp.
Câu hỏi 100
100. Nhìn vào đồ họa. Người nghe có thể nói chuyện với ai bằng cách nhấn số bảy? (A) Sabine Klein (B) Ji Soo Jeon (C) Carmen Ruiz (D) Brian Hughes |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: graphic, who, listeners speak to, by pressing seven
Dạng câu hỏi: liên quan đến biểu đồ/bảng biểu
Lời thoại, "if you're a teacher arranging a class trip to the museum, please press seven after the tone and you'll be connected to our school liaison.” là thông tin chứa đáp án. Theo lời thoại, khi giáo viên nhấn phím 7 thì sẽ gặp liên lạc viên. Quan sát bảng, người giữ vai trò liên lạc viên là Carmen Ruiz.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không phù hợp.
Từ vựng cần lưu ý:
education office (n-n) văn phòng văn dục
announce (v) thông báo
registration deadline (n-n) thời hạn đăng ký
extend (v) kéo dài
camp (n) trại hè
reserve a space (vp) giữ chỗ.
Dưới đây là phân tích chi tiết về đáp án và hướng dẫn giải đề tốc độ cho bài thi ETS 2023 Test 9 Part 4 , được biên soạn bởi TOEIC Guru tại Mytour. Mục đích là giúp thí sinh chuẩn bị tốt cho kỳ thi TOEIC Mytour Academy hiện đang tổ chức chương trình thi thử TOEIC để đánh giá chính xác trình độ TOEIC của họ trên cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking.
Với nguồn đề thi được cập nhật mới nhất theo xu hướng ra đề gần đây và ngân hàng đề phong phú được nghiên cứu và phát triển bởi đội ngũ chuyên môn cao cấp của Mytour, thí sinh sẽ được trải nghiệm thử thách độ khó của bài thi thực tế. Hãy đăng ký ngay nhé!
Tham gia diễn đàn Mytour Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi TOEIC, do các High Achievers điều hành.