Solutions
32. A | 37. D | 42. D | 47. C | 52. C | 57. A | 62. B | 67. A |
33. B | 38. A | 43. A | 48. A | 53. D | 58. C | 63. D | 68. C |
34. C | 39. D | 44. A | 49. A | 54. C | 59. D | 64. C | 69. C |
35. A | 40. C | 45. D | 50. A | 55. A | 60. C | 65. C | 70. B |
36. B | 41. C | 46. B | 51. B | 56. B | 61. B | 66. B |
Explaining the answers for ETS 2023 Test 6 Listening Part 3
Inquiry 32 - 34
M-Cn Xin chào. [32] Tôi đến để đóng tài khoản ngân hàng của tôi. [33] Tôi đã nhận được một email thông báo rằng ngân hàng sẽ bắt đầu thu phí bảo trì hàng tháng, và tôi muốn giữ tiền của mình trong tài khoản không có phí. W-Br Vâng, [33] đó là chính sách mới của chúng tôi. Tuy nhiên, bạn có biết không, chúng tôi sẽ miễn phí nếu bạn duy trì số dư tối thiểu là 500 đô la? M-Cn OK. Điều đó không thành vấn đề. [34] Tôi có thể tìm thấy bản sao của chính sách ở đâu? W-Br [34] Tôi có thể in một bản cho bạn ngay bây giờ. |
Inquiry 32
32. Người đàn ông muốn làm gì tại ngân hàng? (A) Đóng tài khoản (B) Gửi tiền (C) Đăng ký vay mượn (D) Phỏng vấn xin việc |
Cách diễn đạt tương đương:
close an account (đóng tài khoản) ≈ close my bank account (đóng tài khoản ngân hàng của tôi)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, man, want to do
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại đầu của người đàn ông, " I've come to…" là dấu hiệu sắp tới đáp án. "I've come to close my bank account." là thông tin chứa đáp án.
"close an account" là cách diễn đạt tương đương của "close my bank account".
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Inquiry 33
33. Chính sách mới nào mà những người nói đang thảo luận? (A) Mở rộng giờ làm việc (B) Thu phí bảo trì (C) Tăng cường an ninh trực tuyến (D) Cung cấp các lợi ích hội viên |
Cách diễn đạt tương đương:
charging a maintenance fee (thu phí bảo trì) ≈ charging a monthly maintenance fee ( thu phí bảo trì hàng tháng)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, new policy, discussing
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại của người đàn ông và lời xác nhận của người phụ nữ sau đó, "I received an e-mail informing me that the bank is going to start charging a monthly maintenance fee..." và “... that's our new policy.” là các thông tin chứa đáp án.
"charging a maintenance fee" là cách diễn đạt tương đương của "charging a monthly maintenance fee".
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Inquiry 34
34. Người phụ nữ sẽ làm gì tiếp theo? (A) Đi ăn trưa (B) Nói chuyện với quản lý của mình (C) Cung cấp một tài liệu (D) Lên lịch hẹn |
Cách diễn đạt tương đương:
provide (cung cấp) ≈ print one out for you (in một bản cho bạn)
a document (một tài liệu) ≈ a printed copy of the policy (một bản sao của chính sách)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, do next
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào yêu cầu của người đàn ông và lời thoại cuối của người phụ nữ, “Where can I find a printed copy of the policy?” và "I can print one out for you right now." là các thông tin chứa đáp án.
"provide" là cách diễn đạt tương đương của "print one out for you".
"a document" là cách diễn đạt tương đương của "a printed copy of the policy".
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
account (n) tài khoản
charge (v) tính phí
maintenance fee (n-n) phí duy trì
balance (n) số dư
policy (n) chính sách
Inquiry 35-37
M-Au Chào, Bianca. Đây là Matthew. [35], [36] Tôi ở đây tại Mariano's East để dự tiệc nghỉ hưu bất ngờ của Lauren, nhưng không ai khác đến cả. W-Br Xin chào, Matthew. [36] Chúng tôi đang ở Mariano's West, trên Đại lộ Tenth. Chúng tôi đã tự hỏi bạn đang ở đâu. M-Au Ôi không, [36] tôi đã đến sai nơi, nhưng tôi sẽ đến đó sớm. [37] Tôi vừa mới nhận ra rằng tôi đã để quên món quà tôi mua cho cô ấy ở văn phòng, nên tôi có thể ghé qua và lấy nó trên đường đến đó. |
Inquiry 35
35. Sự kiện gì đang diễn ra? (A) Tiệc nghỉ hưu (B) Cuộc họp với khách hàng (C) Hội nghị công nghiệp (D) Lễ trao giải |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: event, taking place
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào lời thoại đầu của người đàn ông, "I'm here at Mariano's East for Lauren's surprise retirement dinner" là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Inquiry 36
36. Vấn đề gì đang xảy ra với người đàn ông? (A) Xe của anh ấy hỏng. (B) Anh ấy đến sai địa điểm. (C) Anh ấy đã quên một số vé. (D) Anh ấy có xung đột về lịch trình. |
Cách diễn đạt tương đương:
location (địa điểm) ≈ place (nơi)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what problem, man have
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào các lời thoại của người đàn ông và người phụ nữ, "I'm here at Mariano's East for Lauren's surprise retirement dinner,...", "We're here at Mariano's West, on Tenth Avenue." và đặc biệt là "I went to the wrong place" là các thông tin chứa đáp án.
"location" là cách diễn đạt tương đương của "place".
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (D) chứa thông tin không được đề cập.
(C) phương án bẫy. Phương án đề cập tới việc anh ấy quên một số vé. Trong đoạn hội thoại, người đàn ông cũng đề cập tới việc anh ấy nhận ra rằng mình quên một việc, nhưng là quên món quà chứ không phải những chiếc vé.
Inquiry 37
37. Tại sao người đàn ông sẽ đến văn phòng của anh ấy? (A) Để ký nhận gửi hàng (B) Để gặp một đồng nghiệp (C) Để in ra một tài liệu (D) Để lấy một món quà |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, man go, his office
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại cuối của người đàn ông, "I just realized I left the gift I bought for her at the office, so I can stop and pick it up on the way." là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C) chứa thông tin không được đề cập.
(B) phương án bẫy. Phương án đề cập tới việc anh ấy sẽ đến văn phòng để gặp một đồng nghiệp. Trong đoạn hội thoại, hai người có đề cập tới việc họ sẽ đến buổi tiệc nghỉ hưu của một đồng nghiệp, nhưng người đàn ông đến văn phòng để lấy món quà anh ấy để quên chứ không phải để gặp người đồng nghiệp này.
Từ vựng cần lưu ý:
retirement dinner (n-n) tiệc nghỉ hưu
realize (v) nhận ra
wonder (v) tự hỏi
pick s.t up (phrasal v.) lấy gì đó
on the way (phrase) trên đường đi
Inquiry 38 - 40
W-Am Fritz, [38] Kelfern Limited vừa gọi. Họ đã nhận được vải để sản xuất dòng ghế sofa mới của họ. [39] Họ đã đặt màu nâu nhưng lại nhận được vải ghế sofa màu xanh lá cây. M-Cn Hmm. Hãy để tôi kiểm tra hồ sơ của chúng ta. [39] Dường như mã sản phẩm đã bị nhập sai khi xử lý đơn hàng. Đó là lỗi của chúng ta. W-Ain Được, tôi sẽ gọi ngay cho họ để xin lỗi và thông báo họ trả lại đơn hàng. Chúng tôi sẽ gửi lô hàng mới ngay lập tức và [40] Tôi sẽ đề nghị giảm giá mười phần trăm để bù đắp sự bất tiện này. |
Inquiry 38
38. Kelfern Limited là loại hình kinh doanh nào? (A) Một công ty sản xuất nội thất (B) Một hãng sản xuất ô tô (C) Một cửa hàng cung cấp đồ dùng nhà hàng (D) Một công ty thiết kế kiến trúc |
Cách diễn đạt tương đương:
furniture (nội thất) ≈ sofas (ghế sofa)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: type of business, Kelfern Limited
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào lời thoại đầu tiên của người phụ nữ, "Kelfern Limited just called. They received the fabric for their new line of sofas." là thông tin chứa đáp án.
"furniture " là cách diễn đạt tương đương của "sofas".
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Inquiry 39
39. Theo người đàn ông, nguyên nhân gây ra vấn đề là gì? (A) Giao hàng trễ. (B) Thiếu một phần. (C) Sản phẩm bị hỏng. (D) Mã sản phẩm bị nhập sai. |
Cách diễn đạt tương đương:
incorrectly ≈ wrong: sai
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: man, cause of a problem
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại sau của người phụ nữ cho thấy được vấn đề mà họ đang gặp phải: "They ordered brown but received the green sofa fabric instead." Dựa vào lời thoại của người đàn ông, "Looks like the product code was entered wrong when the order was processed." là thông tin chứa đáp án.
"incorrectly" là cách diễn đạt tương đương của "wrong."
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) là phương án bẫy. Trong các phương án này có các từ như "delivery", "part" và "product" liên quan tới nội dung đoạn hội thoại, tuy nhiên các phương án này không phải là nguyên nhân gây ra vấn đề.
Inquiry 40
40. Người phụ nữ sẽ đề nghị cho Kelfern Limited điều gì? (A) Lắp đặt miễn phí (B) Giao hàng vào ngày hôm sau (C) Giảm giá (D) Hoàn trả đầy đủ |
Cách diễn đạt tương đương:
a discount (giảm giá) ≈ a twenty percent discount (giảm giá hai mươi phần trăm)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, woman offer
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại cuối của người phụ nữ, "I’ll offer…” là dấu hiệu sắp đến đáp án. "I’ll offer them a twenty percent discount for the inconvenience." là thông tin chứa đáp án.
"a discount" là cách diễn đạt tương đương của "a twenty percent discount."
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
fabric (n) vải
line of products (phrase) dòng sản phẩm
process (v) xử lý
fault (n) lỗi
apologize (v) xin lỗi
shipment (n) lô hàng
inconvenience (n) sự bất tiện
Inquiry 41-43
M-Cn Pauline, [41] bạn đã nghĩ ra nơi chúng ta nên đậu xe bán thức ăn trong cuối tuần tới để kinh doanh chưa? W-Br [41] Tôi nghĩ rằng Schiller Park sẽ là một vị trí tốt. 41,[42] Một lễ hội cộng đồng sẽ diễn ra ở đó vào thứ Bảy. [41] Tôi chắc chắn rằng nhiều người tham gia lễ hội sẽ muốn mua mì xào và bánh bao của chúng ta. M-Cn Đó là một ý tưởng tốt – nhưng [43] Tôi lo lắng về việc phải có giấy phép cần thiết để bán thức ăn ở đó. Giấy phép mà chúng ta đã có có bao gồm việc đó không? W-Br Có, nó đã bao gồm. Tôi đã kiểm tra rồi. |
Inquiry 41
41. Người nói làm việc trong lĩnh vực nào? (A) Giao thông vận tải (B) Du lịch (C) Dịch vụ thực phẩm (D) Báo chí |
Cách diễn đạt tương đương:
food (thức ăn) ≈ fried noodles and dumplings (mì xào và bánh bao)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: industry, speakers, work
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào lời thoại đầu của người đàn ông, "have you thought about where we should park our food truck for business next weekend?" là thông tin chứa đáp án.
Lời thoại tiếp theo của người phụ nữ khẳng định thêm rằng hai người đang làm dịch vụ thực phẩm: "I was thinking Schiller Park would be a good location. A neighborhood festival is being held there on Saturday. I'm sure a lot of people going to the festival will want to buy our fried noodles and dumplings."
"food" là cách diễn đạt tương đương của "fried noodles and dumplings".
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A) phương án bẫy, trong phương án có từ "transportation" liên quan tới từ "truck" được người nói nhắc đến trong bài, nhưng đây không phải là phương án phù hợp.
Các phương án (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Inquiry 42
42. Theo người phụ nữ, sự kiện nào sẽ diễn ra vào thứ Bảy? (A) Một chợ nông sản (B) Một buổi biểu diễn sân khấu (C) Một cuộc thi thể thao (D) Một lễ hội cộng đồng |
Cách diễn đạt tương đương:
community festival ≈ neighborhood festival: lễ hội cộng đồng
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: woman, what event, Saturday
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại của người phụ nữ, "A neighborhood festival is being held there on Saturday." là thông tin chứa đáp án. “ on Saturday” là dấu hiệu nhận biết đáp án.
"community festival" là cách diễn đạt tương đương của "neighborhood festival".
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Inquiry 43
43. Người đàn ông lo lắng về điều gì? (A) Có đủ vé không (B) Có giấy phép phù hợp không (C) Quảng cáo một sự kiện (D) Chuẩn bị khi có mưa |
Cách diễn đạt tương đương:
appropriate ≈ proper: phù hợp
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, man concerned
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại của người đàn ông, "I'm worried about having the proper permit to sell food there." là thông tin chứa đáp án.
"appropriate" là cách diễn đạt tương đương của "proper".
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (D) chứa thông tin không được đề cập.
(C) phương án bẫy, trong phương án có từ "event" liên quan tới từ "festival" được người nói nhắc đến trong bài, nhưng đây không phải là phương án phù hợp.
Từ vựng cần lưu ý:
food truck (n-n) xe bán thức ăn
neighborhood festival (n-n) lễ hội khu phố, lễ hội cộng đồng
proper (adj) thích hợp
permit (n) giấy phép
cover (v) bao gồm, áp dụng cho
Inquiry 44 - 46
M-Au Xin chào. [44] Tôi quan tâm đến việc đánh giá giá trị của một món đồ cổ để xác định giá trị của nó, và tôi nghe nói cửa hàng của bạn cung cấp dịch vụ đánh giá miễn phí. Bạn có sẵn sàng cho một cuộc đánh giá bây giờ không? W-Br [44] Có, bạn có món đồ gì? M-Au Đó là cái khung ảnh này. [45] Tôi muốn đưa nó ra bán đấu giá vào tháng sau, và tôi cần một chút sự giúp đỡ để quyết định giá khởi điểm. W-Br Tôi hiểu. Khung này được làm rất đẹp và nên bán với một số tiền khá lớn. Có một số hư hại ở đây làm giảm giá trị, nhưng có thể dễ dàng được sửa chữa. [46] Tôi sẽ cho bạn danh sách những người địa phương làm được việc này. |
Inquiry 44
44. Người phụ nữ có khả năng là ai? (A) Người đánh giá đồ cổ (B) Người trang trí nội thất (C) Người nghệ sĩ đồ họa (D) Kỹ thuật viên sửa chữa |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: who, woman
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào lời thoại đầu của người đàn ông: "I'm interested in having an antique looked at to determine its value, and I heard your shop provides free appraisals." và xác nhận của người phụ nữ "Yes.", ta suy ra được người phụ nữ là người đánh giá đồ cổ.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
(D) thông tin bẫy, trong phương án có "repair" liên quan tới "damage" và "fixed" được người nói nhắc đến trong bài, nhưng đây không phải là phương án phù hợp.
Inquiry 45
45. Người đàn ông nói anh ta dự định làm gì với món đồ? (A) Tặng cho một người thân trong gia đình (B) Hiến tặng cho bảo tàng (C) Trưng bày trong nhà (D) Bán đấu giá |
Cách diễn đạt tương đương:
sell it at an auction (bán đấu giá) ≈ put it up for sale at an auction (đưa nó ra bán đấu giá)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, man, plans to do
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại của người đàn ông, "I want to…" là dấu hiệu sắp tới đáp án, "I want to put it up for sale at an auction next month, …" là thông tin chứa đáp án.
"sell it at an auction" là cách diễn đạt tương đương của "put it up for sale at an auction".
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A) thông tin bẫy, phương án có từ "give" được người nói nhắc đến trong bài, nhưng đây không phải là phương án phù hợp. Trong bài thì người phụ nữ nói rằng sẽ cho người đàn ông danh sách những người địa phương, không phải người đàn ông nói sẽ tặng cho một người thân trong gia đình.
Các phương án (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Inquiry 46
46. Người phụ nữ sẽ đưa người đàn ông cái gì? (A) Một tập san quảng cáo (B) Một danh sách các thông tin liên hệ (C) Một hóa đơn (D) Một lịch sự kiện |
Cách diễn đạt tương đương:
a list of contacts (một danh sách các thông liên hệ) ≈ a list of local people (một danh sách những người địa phương)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, woman give
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại cuối của người phụ nữ, "I'll give you…” là dấu hiệu sắp đến đáp án. "I'll give you a list of local people who do this kind of restoration." là thông tin chứa đáp án.
"a list of contacts" là cách diễn đạt tương đương của "a list of local people".
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
antique (n) đồ cổ
look at (phrasal v.) xem xét, đánh giá
determine (v) xác định
appraisal (n) sự định giá, đánh giá
frame (n) khung
put up for sale (phrasal v.) đưa ra bán
auction (n) cuộc đấu giá
starting bid (adj-n) giá khởi điểm
craft (v) chế tạo
restoration (n) sự khôi phục, sửa chữa
Inquiry 47 - 49
M-Au Nalini, [47] một bệnh nhân khác đã bỏ lỡ cuộc hẹn hôm nay. Một số bệnh nhân của chúng ta đã quên cuộc hẹn đã được lên lịch gần đây, mặc dù chúng tôi đã gọi vào tuần trước để nhắc họ. W-Br [47] Vâng, tôi đã nhận thấy rằng điều này đang trở thành một vấn đề. Nhưng chúng ta có quá nhiều bệnh nhân và không có đủ thời gian để gọi nhắc nhở thường xuyên hơn. M-Au [48] Chúng ta nên nghiêm túc xem xét việc sử dụng hệ thống nhắc nhở cuộc hẹn tự động. Có rất nhiều phần mềm làm điều đó. W-Br Đó là một ý tưởng tuyệt vời. Nhưng hãy đảm bảo rằng chúng ta đầu tư vào một hệ thống tốt. Tôi biết rằng nhiều phòng khám đã sử dụng chúng. [49] Bây giờ tôi sẽ hỏi xem có những đề xuất nào. |
Inquiry 47
47. Người nói đang thảo luận về vấn đề gì? (A) Phòng làm việc quá nhỏ. (B) Một số biểu mẫu y tế chưa hoàn thiện. (C) Một số bệnh nhân đang bỏ lỡ cuộc hẹn. (D) Giao hàng sai vật tư. |
Cách diễn đạt tương đương:
some patients are missing appointments (một số bệnh nhân đang bỏ lỡ cuộc hẹn) ≈ another patient missed an appointment today (một bệnh nhân khác đã bỏ lỡ cuộc hẹn hôm nay).
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, problem, discussing
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào lời thoại đầu của người đàn ông và lời xác nhận của người phụ nữ, "another patient missed an appointment today. A lot of our patients have been forgetting about their scheduled slots lately,…" và "Yes, I've noticed that this is becoming a problem" là các thông tin chứa đáp án.
"some patients are missing appointments" là cách diễn đạt tương đương của "another patient missed an appointment today".
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Inquiry 48
48. Người đàn ông đề xuất làm gì? (A) Mua một số phần mềm (B) Thuê thêm nhân viên (C) Liên hệ với một nhà cung cấp thiết bị (D) Tìm mã xác nhận |
Cách diễn đạt tương đương:
some software (một số phần mềm) ≈ software programs (chương trình phần mềm)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, man suggest
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại của người đàn ông, "We should seriously consider automated appointment reminders. There are lots of software programs that do it." là thông tin chứa đáp án. Người đàn ông muốn đề nghị mua một số phần mềm nhắc nhở tự động.
"some software" là cách diễn đạt tương đương của "software programs".
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Inquiry 49
49. Người phụ nữ nói rằng cô sẽ làm gì tiếp theo? (A) Lấy các đề xuất (B) Xác nhận ngân sách (C) Gọi đặt hàng thuốc (D) Cập nhật thông tin liên hệ của bệnh nhân |
Cách diễn đạt tương đương:
get recommendations (lấy các đề xuất) ≈ ask for some recommendations (hỏi xem có những đề xuất nào)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, do next
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại cuối của người phụ nữ, "I’ll…” là dấu hiệu sắp đến đáp án. "I’ll ask for some recommendations now." là thông tin chứa đáp án.
"get recommendations" là cách diễn đạt tương đương của "ask for some recommendations".
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
patient (n) bệnh nhân
scheduled slot (adj-n) khoảng thời gian đã được lên lịch
lately (adv) gần đây
frequent (adj) thường xuyên
automate (v) tự động hóa
invest (v) đầu tư
recommendation (n) sự đề xuất, gợi ý
Inquiry 50 - 52
W-Br Chào mừng bạn! Tôi có thể giúp gì cho bạn? M-Cn Xin chào. [50] Chúng tôi là một công ty đánh bắt cá thương mại nhỏ trong khu vực này. M-Au Một người bạn của chúng tôi đã giới thiệu chúng tôi đến bạn. Bạn biết đấy, [51] một trong những động cơ neo của tàu của chúng tôi không thể thu lại sợi xích hoàn toàn. M-Cn [51] Và chúng tôi phải kéo nó vào bằng tay. W-Br Hmm. Chúng tôi có thể cần phải đưa tàu của bạn vào một cảng khô để sửa chữa những vấn đề như vậy. M-Cn OK. Nhưng đây là mùa cao điểm của chúng tôi. Chúng tôi thực sự cần phải sửa động cơ càng sớm càng tốt. W-Br [52] Marina thường đăng tải thông tin về khả năng sẵn sàng của cảng khô trên trang web của họ. Hãy xem họ có thể xếp lịch cho bạn trong thời gian nào. |
Inquiry 50
50. Ngành nghề mà những người đàn ông đang làm việc là gì? (A) Ngư nghiệp (B) Du lịch (C) Vận tải bằng xe tải (D) Sản xuất |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what industry, men work
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào lời thoại đầu của người đàn ông, "We own a small commercial fishing company in the area." là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (B) chứa thông tin không được đề cập.
Các phương án (C), (D) chứa thông tin bẫy. Trong hai phương án này có các từ "trucking" và "manufacturing" liên quan tới từ "engine" được người nói nhắc đến nhiều lần trong bài, nhưng đây không phải là các phương án phù hợp.
Inquiry 51
51. Vấn đề mà người nói đang thảo luận là gì? (A) Thời tiết không thể dự đoán. (B) Máy móc bị hỏng. (C) Một nhân viên vắng mặt. (D) Chi phí vận hành đã tăng. |
Cách diễn đạt tương đương:
a machine is broken (máy móc bị hỏng) ≈ one of our boat's anchor engines isn't retracting the chain completely (một trong những động cơ neo của tàu của chúng tôi không thể thu lại sợi xích hoàn toàn)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: problem, discussing
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại của người đàn ông, "one of our boat's anchor engines isn't retracting the chain completely" là thông tin chứa đáp án.
Lời bổ sung sau đó của bạn anh ta khẳng định thêm cho vấn đề của họ về việc máy móc đang bị hỏng: "And we have to finish pulling it in manually."
"a machine is broken" là cách diễn đạt tương đương của "one of our boat's anchor engines isn't retracting the chain completely".
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Inquiry 52
52. Người phụ nữ sẽ thực hiện hành động gì tiếp theo? (A) Dẫn dắt một chuyến đi cùng nhóm (B) Mở ứng dụng thời tiết (C) Kiểm tra lịch trình (D) Đàm phán về giảm giá |
Cách diễn đạt tương đương:
check a schedule (kiểm tra lịch trình) ≈ see how soon they can fit you in (xem họ có thể xếp lịch cho bạn trong thời gian nào)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: woman, do next
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại cuối của người phụ nữ, "The marina posts its dry-dock availability on its Web site. Let's see how soon they can fit you in." là thông tin chứa đáp án.
"check a schedule" là cách diễn đạt tương đương của "see how soon they can fit you in".
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
commercial (adj) thương mại
refer (v) giới thiệu, chỉ định
anchor (n) mỏ neo
retract (v) rút lại, thu gọn
chain (n) xích, chuỗi
dry dock (adj-n) bến cạn, nơi tháo ráp và sửa chữa tàu
peak season (adj-n) mùa cao điểm
marina (n) bến tàu, cảng biển
fit in (phrasal v.) xếp vào lịch trống
Inquiry 53 - 55
W-Am Chào buổi sáng, Lewis. [53] Bạn có muốn tham gia hội nghị hàng năm không? M-Au [53] Có! Tôi đang mong đợi được học về các phần mềm mới mà chúng ta có thể sử dụng để phát triển các thiết bị nhà bếp thông minh của chúng ta. [54] Tôi chỉ ước gì tôi có thể đến sớm hơn để có thời gian khám phá thành phố. W-Am À, không có buổi thuyết trình vào buổi tối đâu. M-Au Tốt lắm. Tôi nên xem xem các bảo tàng mở cửa đến đến mấy giờ. W-Am [55] Đừng quên giữ lại tất cả các biên lai của bạn – tôi sử dụng một ứng dụng để giúp tôi quản lý chúng. Nó sẽ giúp việc được hoàn lại tiền dễ dàng hơn nhiều. |
Inquiry 53
53. Tại sao người đàn ông tham gia hội nghị? (A) Để quảng cáo sản phẩm của mình (B) Để đạt chứng chỉ (C) Để tạo điều kiện thuận lợi cho một buổi hội thảo (D) Để tìm hiểu về công nghệ mới |
Cách diễn đạt tương đương:
learn about new technology (học về công nghệ mới) ≈ learning about any new software (học về các phần mềm mới)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, man, going to a conference
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào lời thoại thứ nhất của người phụ nữ, "Are you excited to go to the annual conference?" là dấu hiệu sắp đến đáp án. "Yes! I'm looking forward to learning about any new software that we could use to develop our smart kitchen appliances." là thông tin chứa đáp án.
"learn about new technology" là cách diễn đạt tương đương của "learning about any new software".
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B) chứa thông tin không được đề cập.
(C) thông tin bẫy, trong phương án có "workshop" liên quan tới "conference" được người nói nhắc đến trong bài, nhưng đây không phải là phương án phù hợp.
Inquiry 54
54. Tại sao người phụ nữ nói, "không có bài thuyết trình vào buổi tối"? (A) Để từ chối lời mời (B) Để thể hiện sự ngạc nhiên (C) Để đưa ra một gợi ý (D) Để phàn nàn về một sự kiện |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, woman, say, "there are no presentations in the evenings"
Dạng câu hỏi: thông tin ngụ ý
Các thông tin xung quanh lời thoại trích dẫn sẽ dẫn đến đáp án.
Câu thoại trước đó của người đàn ông "I just wish I could get there earlier so I'd have time to explore the city.", cùng với lời thoại được trích dẫn người phụ nữ "there are no presentations in the evenings.", cho thấy rằng người phụ nữ muốn gợi ý cho người đàn ông khoảng thời gian rảnh để ông ta đi khám phá thành phố.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) không phù hợp.
Inquiry 55
55. Người phụ nữ nhắc nhở người đàn ông phải làm gì? (A) Giữ lại một số biên lai (B) Xác nhận một đặt chỗ (C) Gọi điện thoại (D) Kiểm tra bản đồ |
Cách diễn đạt tương đương:
keep some receipts (giữ lại một số biên lai) ≈ keep all your receipts (giữ lại tất cả các biên lai của bạn)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, remind the man
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại cuối của người phụ nữ, "Don't forget to…" (cấu trúc câu nhắc nhở) là dấu hiệu sắp tới đáp án. "Don't forget to keep all your receipts." là thông tin chứa đáp án.
"keep some receipts" là cách diễn đạt tương đương của "keep all your receipts".
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
conference (n) hội nghị
appliance (n) thiết bị
explore (v) khám phá
museum (n) bảo tàng
manage (v) quản lý
reimbursed (adj) được hoàn trả, được bồi thường
Inquiry 56 - 58
W-Br Cảm ơn vì đã có buổi họp này với chúng tôi, Maksim. Như bạn biết, [56] chúng tôi muốn tăng cường theo dõi sự di chuyển của động vật hoang dã trong công viên của chúng tôi. M-Cn Bạn đã đề cập rằng bạn đã cài đặt một số camera, phải không? W-Am 56,[57] Chúng tôi đã có một số camera phát hiện chuyển động để ghi lại sự di chuyển ở một số khu vực. Nhưng chúng tôi muốn theo dõi động vật hoang dã ở khoảng cách xa hơn. Camera phát hiện chuyển động thực sự không phải là lựa chọn tốt cho điều đó. M-Cn [57] Để làm điều đó, bạn sẽ cần mua các camera ghi hình liên tục. Có lẽ bạn sẽ có những video tuyệt vời. W-Br Thực ra, [58] chúng tôi có thể đăng những video đó trực tuyến. Điều đó sẽ là một cơ hội quảng cáo tốt cho công viên. W-Am [58] Vâng, đó sẽ là một lợi ích khác của việc cài đặt camera. |
Inquiry 56
56. Những người phụ nữ làm việc ở đâu? (A) Tại một phòng thí nghiệm nghiên cứu (B) Tại một công viên hoang dã (C) Tại một tờ báo (D) Tại một khu vực tổ chức sự kiện |
Cách diễn đạt tương đương:
wildlife park (công viên hoang dã) ≈ our park (công viên của chúng tôi)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: where, women work
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào lời thoại đầu của người phụ nữ, "... we want to increase the monitoring of wildlife movement in our park." là thông tin chứa đáp án.
Lời thoại tiếp theo của cô càng khẳng định rằng cô làm việc tại một công viên hoang dã: "We have some motion-detection cameras to capture movement in some areas. But we'd like to track wildlife at a greater distance."
"wildlife park" là cách diễn đạt tương đương của "our park".
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Inquiry 57
57. Những người phụ nữ có thể sẽ mua gì từ người đàn ông? (A) Các camera ngoài trời (B) Vật liệu xây dựng (C) Vật liệu in ấn (D) Thiết bị an toàn |
Cách diễn đạt tương đương:
outdoor cameras (các camera ngoài trời) ≈ continuous-recording cameras (các camera ghi hình liên tục)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, women, purchase
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào thông tin của người phụ nữ và lời đề nghị của người đàn ông, " We have some motion-detection cameras to capture movement in some areas. But we'd like to track wildlife at a greater distance." và "You'd need to buy continuous-recording cameras for that." là thông tin chứa đáp án.
"outdoor cameras" là cách diễn đạt tương đương của "continuous-recording cameras".
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Inquiry 58
58. Lợi ích nào mà những người phụ nữ đề cập? (A) Cơ hội đào tạo (B) Tiết kiệm chi phí (C) Tăng cường quảng cáo (D) Lập lịch nhân viên hiệu quả |
Cách diễn đạt tương đương:
increased publicity (tăng cường quảng cáo) ≈ great publicity (quảng cáo tốt)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: advantage, women mention
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại của người phụ nữ, "And actually, we could post those online. That would be great publicity for the park." là thông tin chứa đáp án.
Lời đồng tình của người đàn ông càng khẳng định hơn cho ý kiến của người phụ nữ: "Yes, that would be another advantage of installing the cameras."
"increased publicity" là cách diễn đạt tương đương của "great publicity".
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
monitor (v) giám sát
wildlife (n) động vật hoang dã
motion-detection (n-n) phát hiện chuyển động
track (v) theo dõi
publicity (n) sự quảng cáo, sự PR
Inquiry 59 - 61
M-Au [59] Hôm nay tôi đã nói chuyện với Đại diện Kimura từ Hội đồng Thành phố. 59,[60] Anh ấy sẽ tham gia cùng chúng tôi trong phòng thu vào thứ Ba để chúng ta có thể phỏng vấn anh ấy về kế hoạch ngân sách của Hội đồng Thành phố. W-Am Tuyệt vời! [59] Người nghe của chúng ta luôn đánh giá cao những cuộc phỏng vấn như vậy. [60] Tôi đã có danh sách câu hỏi để hỏi anh ấy rồi. Nhân tiện, anh có thời gian để nghe các bản ghi âm của chương trình của tuần trước và so sánh chúng với bản ghi chép – chỉnh sửa những thay đổi cần thiết không? Tôi muốn đăng chúng lên trang web vào ngày mai. M-Au [61] Không phải phần mềm nhận diện giọng nói có tạo ra các bản ghi chép à? W-Am Có, nhưng chương trình này không hoàn toàn chính xác |
Inquiry 59
59. Người nói có khả năng làm việc ở đâu? (A) Ở cửa hàng điện tử (B) Ở ngân hàng (C) Ở phòng khám y tế (D) Ở đài phát thanh |
Cách diễn đạt tương đương:
radio station (đài phát thanh) ≈ studio (phòng thu)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: where, speakers, work
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào lời thoại đầu của người đàn ông, "I spoke to Representative Kimura from the city council today. He's joining us in the studio on Tuesday so we can interview him about the city council's budget plans." là thông tin chứa đáp án.
Lời thoại tiếp theo của người phụ nữ càng khẳng định họ đang làm ở một đài phát thanh: "Our listeners always appreciate those interviews"
"radio station" là cách diễn đạt tương đương của "studio".
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Inquiry 60
60. Người phụ nữ sẽ làm gì vào thứ Ba? (A) Kiểm kê hàng tồn (B) Phát biểu tại một hội nghị (C) Tiến hành cuộc phỏng vấn (D) Trả lời email |
Cách diễn đạt tương đương:
conduct an interview (tiến hành cuộc phỏng vấn) ≈ interview (phỏng vấn)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, woman do, Tuesday
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào các lời thoại của người đàn ông và người phụ nữ, "He's joining us in the studio on Tuesday so we can interview him about the city council's budget plans" và "I already have a list of questions to ask him." là thông tin chứa đáp án.
"conduct an interview" là cách diễn đạt tương đương của "interview".
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (D) chứa thông tin không được đề cập.
(B) phương án bẫy, chứa từ "speak", liên quan tới các từ "interview" và "listen" trong bài thoại nhưng đây không phải là phương án chính xác.
Inquiry 61
61. Người phụ nữ có ý gì khi cô ấy nói, "Nhưng chương trình này không hoàn toàn chính xác"? (A) Một số phần mềm cần được nâng cấp. (B) Một số bản ghi chép cần được kiểm tra. (C) Có một sai sót trong ngân sách. (D) Một lịch trình sẽ cần được xác nhận. |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, woman mean, "but the program isn't completely accurate"
Dạng câu hỏi: câu hỏi ngụ ý
Các thông tin xung quanh lời thoại trích dẫn sẽ dẫn đến đáp án.
Câu thoại trước đó của người đàn ông "Doesn't the voice-recognition software generate the transcripts?", cùng với lời thoại được trích dẫn người phụ nữ " Yes, but the program isn't completely accurate.", cho thấy rằng phần mềm có tạo ra các bản ghi chép tuy nhiên chúng cần được kiểm tra.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) không phù hợp.
Từ vựng cần lưu ý:
representative (n) đại biểu, người đại diện
city council (n-n) hội đồng thành phố
budget (n) ngân sách
studio (n) phòng thu
transcript (n) bản ghi chép
recognition (n) nhận dạng
generate (v) tạo ra
accurate (adj) chính xác
Inquiry 62 - 64
W-Am Xin chào, Marcos. [62] Anh có thể xem xét thông cáo này không? Tôi muốn nghe thêm một ý kiến nữa. M-Cn Chắc chắn rồi, tôi sẽ xem qua. Đây có phải là thông báo về đèn ngoài trời không? W-Am Vâng, [63] công ty muốn chúng ta viết một thông cáo về sản phẩm đèn trang trí ngoài trời thành công nhất của họ trong năm – đèn năng lượng mặt trời. M-Cn Thật thú vị. Chúng đã bán chạy hơn tất cả các loại khác, bao gồm cả đèn trang trí có dây. [64] Tôi nghĩ người tiêu dùng thích cách đèn dễ dàng lắp đặt. Chúng không đòi hỏi bất kỳ công cụ đặc biệt hoặc kiến thức nào để thiết lập. |
Mẫu sản phẩm | Nguồn cung cấp điện |
[10] G | Sử dụng khí gas |
[15] EW | Điện (có dây) |
[20] AB | Pin (truyền thống) |
63[50] SP | Năng lượng mặt trời (có thể sạc lại) |
Inquiry 62
62. Người phụ nữ đang chuẩn bị cái gì? (A) Một hướng dẫn sử dụng (B) Một thông cáo truyền thông (C) Một báo cáo tài chính (D) Một bảng câu hỏi |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, woman preparing
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào lời thoại đầu của người phụ nữ, "Are you available to review this media release? I'd like another opinion." là thông tin chứa đáp án. Người phụ nữ hỏi ý kiến về một thông cáo truyền thông, từ đây có thể suy ra cô ấy đang chuẩn bị nó.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Inquiry 63
63. Nhìn vào bảng biểu. Theo người phụ nữ, mẫu nào là thành công nhất? (A) [10] G (B) [15] EW (C) [20] AB (D) [50] SP |
Cách diễn đạt tương đương:
most successful model (mẫu thành công nhất) ≈ most successful landscaping light products (sản phẩm đèn trang trí ngoài trời thành công nhất)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: graphic, woman, most successful model
Dạng câu hỏi: liên quan đến bảng biểu/biểu đồ.
Dựa vào lời thoại của người phụ nữ: "the company wants us to write a release about its most successful landscaping light products of the year – solar-powered outdoor lights.", ta biết được mã hàng bán chạy nhất là các bóng đèn ngoài trời chạy bằng năng lượng mặt trời.
Dựa theo bảng biểu, tra được [50] SP là mã hàng chạy bằng năng lượng mặt trời.
"most successful model" là cách diễn đạt tương đương của "most successful landscaping light products".
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) không phù hợp.
Inquiry 64
64. Người đàn ông nghĩ người tiêu dùng thích điều gì về sản phẩm? (A) Nó có bảo hành kéo dài. (B) Nó có sẵn rộng rãi. (C) Nó dễ dàng lắp đặt. (D) Nó có giá hợp lý. |
Cách diễn đạt tương đương:
easy to install (dễ dàng lắp đặt) ≈ how easy the lights are to install (cái cách mà cách đèn dễ dàng lắp đặt)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, man think, consumers like, product
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại của người đàn ông, "I think…" là dấu hiệu sắp tới đáp án. "I think consumers like how easy the lights are to install." là thông tin chứa đáp án.
"easy to install" là cách diễn đạt tương đương của "how easy the lights are to install".
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
review (v) xem xét, đánh giá
media release (n-n) thông cáo truyền thông
opinion (n) ý kiến
announcement (n) thông báo
landscaping (n) cảnh quan, ngoài trời
solar-powered (adj) chạy bằng năng lượng mặt trời
outsell (v) bán chạy hơn
wire (n) dây điện
install (v) lắp đặt
Inquiry 65 - 67
M-Cn Cảm ơn bạn đã gặp tôi tại studio của bạn. [65] Tôi vừa mới được giao nhiệm vụ trang trí sảnh của một khách sạn, và tôi nghĩ một cặp bình hoa sân khấu lớn của bạn sẽ trông rất tuyệt ở đó – đặc biệt là hai bên của quầy lễ tân.
W-Br Tất nhiên, ông Kwon. Hiện tại, chúng tôi có vài thiết kế sẵn có. Mẫu phổ biến nhất là cái bình cao có một lỗ rộng ở giữa.
M-Cn Hmm, mẫu đó trông tuyệt, nhưng [66] tôi nghĩ tôi sẽ chọn mẫu có tay cầm ở cả hai bên. Nó sẽ phù hợp với phong cách cổ điển của sảnh.
W-Br Tuyệt vời! Lựa chọn chính xác. [67] Hãy để tôi kiểm tra với đồng nghiệp về thời gian giao hàng cho bạn.
Inquiry 65
65. Người đàn ông đã được thuê để trang trí cái gì? (A) Một lối vào bảo tàng (B) Văn phòng của một khách hàng (C) Sảnh của một khách sạn (D) Một khu vườn trên sân thượng |
Cách diễn đạt tương đương:
hired (được thuê) ≈ commissioned (được giao nhiệm vụ)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, man, hired to decorate
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào lời thoại đầu của người đàn ông, "I've just been commissioned to decorate a hotel lobby" là thông tin chứa đáp án.
"hired" là cách diễn đạt tương đương của "commissioned".
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Inquiry 66
66. Nhìn vào đồ họa. Người đàn ông chọn món đồ nào? (A) Món đồ 1 (B) Món đồ 2 (C) Món đồ 3 (D) Món đồ 4 |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: graphic, item, man choose
Dạng câu hỏi: liên quan đến bảng biểu/biểu đồ.
Dựa vào lời thoại của người đàn ông: "I think I'll go with the one with the handles on both sides.", ta biết được ông ấy chọn mẫu có tay cầm ở cả hai bên.
Dựa theo đồ họa, thấy được vật phẩm số 2 là vật phẩm có tay cầm 2 bên.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) không phù hợp.
Inquiry 67
67. Người phụ nữ sẽ nói chuyện với một đồng nghiệp về điều gì? (A) Ngày giao hàng (B) Giảm giá cho nhân viên (C) Phương thức thanh toán (D) Sự thay thế sản phẩm |
Cách diễn đạt tương đương:
talk to a colleague (nói chuyện với đồng nghiệp) ≈ check with an associate (kiểm tra với đồng nghiệp)
delivery date (ngày giao hàng) ≈ about when we can deliver (về thời gian giao hàng)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, woman talk, colleague
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại cuối của người phụ nữ, "Let me check with an associate about when we can deliver the vases to you." là thông tin chứa đáp án.
"talk to a colleague" là cách diễn đạt tương đương của "check with an associate".
"delivery date" là cách diễn đạt tương đương của "about when we can deliver".
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
commission (v) ủy thác
decorate (v) trang trí
vase (n) bình hoa
front desk (n-n) quầy tiếp tân
handle (n) cán cầm, quai nắm
associate (n) đồng nghiệp
Inquiry 68 - 70
M-Au Tôi nghe nói bạn tổ chức các tour tham quan thành phố. [68] Tôi là một đại lý du lịch, và tôi thích thử nghiệm các công ty du lịch khác nhau trước khi giới thiệu chúng cho khách hàng của tôi. Tour của bạn kéo dài bao lâu? W-Am Thường thì chúng kéo dài từ một đến hai giờ. [69] Tour ven sông là tour phổ biến nhất của chúng tôi. Nó kéo dài một giờ rưỡi. M-Au Tôi nghĩ tôi sẽ thích tham gia một tour ngắn hơn vào lúc này. W-Am Được. Và [70] bạn có muốn thuê tai nghe không? Như vậy, bạn có thể nghe thông tin đã được ghi âm trong chuyến tham quan bằng xe buýt. M-Au [70] Đó là một lựa chọn tốt. |
Câu hỏi 68
68. Tại sao người đàn ông quan tâm đến việc tham gia tour? (A) Để nghiên cứu cho một cuốn sách (B) Để chọn khu vực để sống (C) Để đánh giá dịch vụ của một công ty (D) Để chụp ảnh cho một trang web |
Cách diễn đạt tương đương:
evaluate a company's service (đánh giá dịch vụ của một công ty) ≈ try out different tour companies before recommending them (thử nghiệm các công ty du lịch khác nhau trước khi giới thiệu chúng)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, man, interested, taking a tour
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại đầu của người đàn ông, "I'm a travel agent, and I like to try out different tour companies before recommending them to my clients." là thông tin chứa đáp án.
"evaluate a company's service" là cách diễn đạt tương đương của "try out different tour companies before recommending them".
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Câu hỏi 69
69. Nhìn vào bảng biểu. Tour phổ biến nhất bắt đầu vào lúc nào? (A) Lúc 9 giờ sáng (B) Lúc 10 giờ sáng (C) Lúc 11 giờ sáng (D) Lúc 12 giờ trưa |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: graphic, what time, most popular tour, begin
Dạng câu hỏi: liên quan đến bảng biểu/biểu đồ.
Dựa vào lời thoại của người phụ nữ: "The Riverside tour is our most popular.", ta biết được tour du lịch Riverside là tour phổ biến nhất.
Dựa theo bảng biểu, tra được tour Riverside bắt đầu vào lúc 11 giờ sáng.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) không phù hợp.
Câu hỏi 70
70. Người đàn ông có khả năng sẽ làm gì? (A) Đặt vé trước (B) Thuê thiết bị âm thanh (C) Đi thư viện (D) Chờ đợi thời tiết mát mẻ hơn |
Cách diễn đạt tương đương:
an audio device (thiết bị âm thanh) ≈ a headset (tai nghe)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what will, man, do
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời đề nghị của người phụ nữ và lời đáp của người đàn ông, "would you like to rent a headset? That way, you can listen to the recorded information on your bus tour." và "That’s a good option." là các thông tin chứa đáp án.
"an audio device" là cách diễn đạt tương đương của "a headset".
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
travel agent (n-n) đại lý du lịch
duration (n) thời lượng
riverside (adj) ven sông
rental (n) sự thuê mướn
headset (n) tai nghe.
Dưới đây là giải thích chi tiết về đáp án và các hướng dẫn giải đề về tốc độ cho đề ETS 2023 Test 6 Part 3 , do TOEIC Guru biên soạn tại Mytour. Mục tiêu là giúp thí sinh chuẩn bị tốt cho kỳ thi TOEIC Mytour Academy hiện đang tổ chức chương trình thi thử TOEIC để đánh giá chính xác trình độ TOEIC của thí sinh trên cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking.
Với ngân hàng đề thi mới nhất, phản ánh xu hướng ra đề gần đây và nguồn đề phong phú được nghiên cứu và phát triển bởi đội ngũ chuyên môn cao cấp của Mytour, thí sinh sẽ đối mặt với thử thách độ khó của bài thi thực tế. Hãy đăng ký ngay nhé!
Tham gia diễn đàn Mytour Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi TOEIC, do các High Achievers vận hành.