Bài viết cung cấp các phân tích và giải thích chi tiết đáp án của từng câu hỏi trong đề ETS 2024 Test 3 Reading Part 5, đưa ra hướng dẫn giúp người học định vị vùng thông tin chứa đáp án, từ đó loại trừ được các phương án sai và phương án gây nhiễu trong bài đọc.
Bài viết này là một phần của cụm bài viết đáp án ETS 2024 được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ Mytour.
Phần đáp án
101. C | 102. B | 103. A | 104. B | 105. D |
106. C | 107. C | 108. B | 109. A | 110. D |
111. D | 112. C | 113. C | 114. D | 115. A |
116. A | 117. B | 118. A | 119. C | 120. D |
121. D | 122. D | 123. C | 124. B | 125. D |
126. A | 127. D | 128. A | 129. B | 130. D |
Giải thích các đáp án của đề ETS 2024 Test 3 Reading Part 5
Câu hỏi 101-110
Câu hỏi 101
Dạng câu hỏi: Liên từ
Đặc điểm đáp án:
"While" được sử dụng để chỉ thời gian, đồng nghĩa với "during the time that" hoặc "at the same time as".
Trong câu, "While your order is being processed" có nghĩa là "Trong khi đơn hàng của bạn đang được xử lý".
Mệnh đề tiếp theo yêu cầu khách hàng liên hệ dịch vụ khách hàng với bất kỳ câu hỏi nào, điều này cũng có thể xảy ra trong quá trình xử lý đơn hàng.
Phương án (C) là phù hợp nhất
Lựa chọn đáp án:
(A) Still: Vẫn còn
(B) Either: Cũng vậy
(C) While: Trong khi
(D) Also: Cũng
Tạm dịch: Trong khi đơn hàng của bạn đang được xử lý, vui lòng gọi cho bộ phận dịch vụ khách hàng nếu có bất kỳ câu hỏi nào.
Từ vựng cần lưu ý:
order (n): đơn đặt hàng
process (v): trong quá trình, xử lý
customer service (n.phr): dịch vụ khách hàng
Câu hỏi 102
Dạng câu hỏi: Từ vựng / Cấu trúc đặc biệt
Đặc điểm đáp án:
Trong câu, chỗ trống đứng trước "of" yêu cầu một tính chất hoặc đặc điểm của một nhóm sản phẩm hoặc loại sản phẩm.
"Widest" (rộng nhất) phù hợp với ngữ cảnh về một danh sách sản phẩm, trong đó một trong số chúng có một đặc điểm rộng lớn nhất.
"Widest" cũng phù hợp với ngữ cảnh về kích thước của một phạm vi (danh sách, lựa chọn, vv.) và có nghĩa là "having the largest extent from side to side".
Phương án (B) là phù hợp nhất
Lựa chọn đáp án:
(A) natural: tự nhiên
(B) widest: nhiều/rộng nhất
(C) overall: tổng thể
(D) positive: tích cực
Tạm dịch: ABC Truck Supplies có nhiều bộ giảm âm nhất trong tiểu bang.
Từ vựng cần lưu ý:
supply (n): cung cấp
muffler (n): bộ giảm thanh
Câu hỏi 103
Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
Trong câu, chỗ trống yêu cầu một danh từ để chỉ các đánh giá (reviews) mà Sharswood Landscaping đã nhận được cho công việc của họ.
"Reviews" là danh từ số nhiều của "review" và phù hợp với ngữ cảnh.
Phương án (A) là phù hợp nhất
Lựa chọn đáp án:
(A) reviews: danh từ số nhiều của "review" (đánh giá).
(B) reviewer: danh từ chỉ người đánh giá.
(C) reviewed: đây là dạng rút gọn mệnh đề quan hệ bị động của "review".
(D) reviewing: đây là dạng rút gọn mệnh đề quan hệ của "review".
Tạm dịch: Sharswood Landscaping đã nhận được hàng chục đánh giá năm sao cho công việc của mình.
Từ vựng cần chú ý:
review (v): đánh giá, xem xét
dozens (n): hàng tá
Câu hỏi 104
Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
Trong câu, cần một đại từ nhân xưng để chỉ người nói ("Dr. Cho") trong tình huống cụ thể.
"She" là dạng đại từ nhân xưng (subject pronoun) và phù hợp với ngữ cảnh, đồng thời đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu.
Phương án (B) là phù hợp nhất
Lựa chọn đáp án:
(A) hers: của cô ấy (dạng đại từ sở hữu )
(B) she: cô ấy (dạng đại từ nhân xưng)
(C) her: của cô ấy (dạng đại từ sở hữu cách)
(D) herself: chính cô ấy (dạng đại từ đối xứng)
Tạm dịch: Tiến sĩ Cho sẽ đến thăm Phòng thí nghiệm Teledarr trong buổi khai mạc hàng năm vì cô ấy có thể không có cơ hội khác để xem nó.
Từ vựng cần chú ý:
annual (adj): hàng năm
chance (n): cơ hội
Câu hỏi 105
Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
Trong câu, cần một động từ để chỉ hành động của Dorn Department Store liên quan đến việc tăng kích thước hoặc phạm vi của lựa chọn sản phẩm.
"Expand" có nghĩa là mở rộng, tăng cường, và phù hợp với ngữ cảnh.
Phương án (B) là phù hợp nhất
Lựa chọn đáp án:
(A) create: tạo ra
(B) enforce: áp dụng, thi hành
(C) apply: áp dụng
(D) expand: mở rộng, tăng cường
Tạm dịch: Cửa hàng bách hóa Dorn quyết định mở rộng phạm vi lựa chọn đồ gia dụng vốn đã rất phong phú của mình.
Từ vựng cần chú ý:
decide (v): quyết định
large (adj): lớn
selection (n): sự lựa chọn
Câu hỏi 106
Dạng câu hỏi: Thì động từ
Đặc điểm đáp án:
Trong câu, cần một động từ ở dạng nguyên thể (infinitive) để diễn đạt hành động mà "we" đề xuất hoặc khuyến khích.
"Ask" ở dạng nguyên thể và phù hợp với ngữ cảnh.
Phương án (C) là phù hợp nhất
Lựa chọn đáp án:
(A) was asking: đang hỏi (dạng quá khứ của "be asking")
(B) having asked: đã hỏi (dạng quá khứ phân từ của "have asked")
(C) ask: hỏi, đề xuất (dạng nguyên thể)
(D) asks: hỏi, đề xuất (dạng hiện tại đơn)
Tạm dịch: Chúng tôi yêu cầu bạn mang theo danh mục mẫu công việc đến buổi phỏng vấn.
Từ vựng cần chú ý:
portfolio (n): danh mục đầu tư
work sample (n.phr): Mẫu làm việc
Câu hỏi 107
Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
Trong câu, cần một tính từ để mô tả loại giảm giá mà các thành viên của cửa hàng nhận được.
"Deep" là một tính từ được sử dụng để mô tả mức độ của giảm giá.
Phương án (C) là phù hợp nhất
Lựa chọn đáp án:
(A) depth: danh từ chỉ sự sâu
(B) deepen: động từ chỉ làm sâu thêm.
(C) deep: tính từ chỉ sự sâu
(D) deeply: trạng từ chỉ cách thức, dùng để mô tả việc nhận được sự giảm giá "sâu sắc".
Tạm dịch: Các thành viên của Cửa hàng Nông sản Bold Stone nhận được giảm giá sâu cho tất cả các mua hàng.
Từ vựng cần lưu ý:
discount (n): giảm giá
purchases (n): mua hàng
Câu hỏi 108
Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
Trong câu, cần một từ để chỉ hành động của việc đặt chỗ trước.
"Reservation" là danh từ được sử dụng để chỉ hành động đặt chỗ trước.
Phương án (B) là phù hợp nhất
Lựa chọn đáp án:
(A) reserved: đã đặt trước (tính từ)
(B) reservation: sự đặt chỗ trước, cuộc hẹn
(C) reservable: có thể đặt trước được (tính từ)
(D) reserve: đặt trước (động từ)
Tạm dịch: Nếu kế hoạch của bạn thay đổi, vui lòng liên hệ với chúng tôi ít nhất 24 giờ trước thời gian đặt chỗ của bạn.
Từ vựng cần lưu ý:
plans (n): kế hoạch
change (v): thay đổi
contact (v): liên hệ
Câu hỏi 109
Dạng câu hỏi: Giới từ/ Từ loại
Đặc điểm đáp án:
Trong câu, cần một từ để chỉ đối tượng của hành động giữa cây giống cà chua.
"Its" là một từ hạn định được sử dụng để chỉ sở hữu, thuộc về hoặc kết nối với một vật nào đó
Ở đây đang mang ý nghĩa “rễ của cây cà chua”. “The tomato seedling” là một vật, nên sử dụng “its”.
Phương án (A) là phù hợp nhất
Lựa chọn đáp án:
(A) its: của nó (từ hạn định mang ý nghĩa sở hữu)
(B) at: ở, tại
(C) that: đó
(D) in: trong, ở bên trong
Tạm dịch: Giữ cây cà chua nhẹ nhàng bằng thân cây để tránh làm tổn thương rễ của cây.
Từ vựng cần lưu ý:
seedling (n): cây giống
stem (n): thân cây
roots (n): rễ
Câu hỏi 110
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Trong câu, cần một trạng từ để chỉ thời gian hoặc thứ tự của hành động.
"Before" là một trạng từ chỉ thời gian được sử dụng để biểu thị hành động xảy ra trước một sự kiện khác.
Phương án (D) là phù hợp nhất
Lựa chọn đáp án:
(A) very: rất
(B) often: thường xuyên
(C) always: luôn luôn
(D) before: trước
Tạm dịch: Tại bàn đăng ký, nhớ lấy thẻ tên của bạn trước khi tham dự hội nghị.
Từ vựng cần lưu ý:
registration table (n.phr): bàn đăng ký
collect (v): thu thập
name tag (n.phr): thẻ tên
Câu hỏi 111-120
Câu hỏi 111
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Trong câu, cần một danh từ để chỉ loại hợp đồng mà các phương tiện Maihama bao gồm.
"Warranty" là một danh từ được sử dụng để chỉ cam kết của nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp đảm bảo chất lượng hoặc hiệu suất của một sản phẩm hoặc dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định.
Phương án (D) là phù hợp nhất
Lựa chọn đáp án:
(A) record: hồ sơ, kỷ lục
(B) operation: hoạt động
(C) budget: ngân sách
(D) warranty: cam kết bảo hành
Tạm dịch: Các phương tiện Maihama bao gồm một cam kết bảo hành mở rộng để bao gồm sửa chữa động cơ.
Từ vựng cần lưu ý:
extended (adj): mở rộng, kéo dài
engine repairs (n.phr): sửa chữa động cơ
Câu hỏi 112
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Trong câu, cần một tính từ để mô tả sự đặc biệt của bộ sưu tập hình ảnh trên trang web mới của khách sạn.
"Impressive" là một tính từ mô tả sự gây ấn tượng hoặc ấn tượng.
Phương án (C) là phù hợp nhất
Lựa chọn đáp án:
(A) absolute: tuyệt đối
(B) efficient: hiệu quả
(C) impressive: ấn tượng
(D) undefeated: chưa bị đánh bại
Tạm dịch: Trang web mới của khách sạn có một bộ sưu tập hình ảnh ấn tượng của hình ảnh chất lượng cao.
Từ vựng cần lưu ý:
collection (n): bộ sưu tập
high-quality (adj): chất lượng cao
Câu hỏi 113
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Trong câu, cần một trạng từ để chỉ cách thức hoặc tâm trạng khi thể hiện sự biết ơn.
"Sincerely" là một trạng từ thường được sử dụng để diễn đạt lòng thành thực, chân thành khi nói hoặc viết lời cảm ơn.
Phương án (C) là phù hợp nhất
Lựa chọn đáp án:
(A) deservedly: xứng đáng
(B) commonly: thông thường
(C) sincerely: chân thành
(D) perfectly: hoàn hảo
Tạm dịch: Thay mặt mọi người tại Ngân hàng Uniontown, chúng tôi chân thành cảm ơn bạn vì sự ủng hộ liên tục của bạn.
Từ vựng cần lưu ý:
patronage (n): sự ủng hộ, sự bảo trợ
Câu hỏi 114
Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
Vị trí trống đứng trước động từ 'damaged", đóng vai trò bổ nghĩa cho động từ này → Từ cần điền là một trạng ngữ.
Phương án (D) là phù hợp nhất
Lựa chọn đáp án:
(A) accident: danh từ chỉ sự tai nạn.
(B) accidents: danh từ số nhiều của "accident".
(C) accidental: tính từ chỉ tình cờ.
(D) accidentally: trạng từ chỉ cách thức, dùng để mô tả việc không gây ra thiệt hại "tình cờ".
Tạm dịch: Thiết bị dễ vỡ phải được cất giữ ở nơi an toàn để không bị hư hỏng do vô tình.
Từ vựng cần lưu ý:
fragile (adj): dễ vỡ, mong manh
secure (adj): an toàn
Câu hỏi 115
Dạng câu hỏi: Liên từ
Đặc điểm đáp án:
Trong câu, cần một liên từ để chỉ mối quan hệ thời gian hoặc điều kiện giữa việc Ms. Sampson đến hội nghị và thời điểm trình bày của đội của chúng ta.
"Until" là một liên từ được sử dụng để chỉ thời gian cho đến khi một điều kiện xác định được đạt đến.
Phương án (A) là phù hợp nhất
Lựa chọn đáp án:
(A) until: cho đến khi
(B) lately: gần đây
(C) from: từ
(D) when: khi
Tạm dịch: Ms. Sampson sẽ không đến hội nghị cho đến khi sau bài thuyết trình của nhóm của chúng tôi.
Từ vựng cần lưu ý:
arrive (v): đến
convention (n): hội nghị
Câu hỏi 116
Dạng câu hỏi: Giới từ
Đặc điểm đáp án:
Trong câu, cần một giới từ để chỉ địa điểm của sự kiện diễn ra.
"In" là giới từ thường được sử dụng để chỉ nơi chứa đựng một sự kiện hoặc hoạt động.
Phương án (A) là phù hợp nhất
Lựa chọn đáp án:
(A) in: trong
(B) all: tất cả
(C) for: cho
(D) here: ở đây
Tạm dịch: Buổi dã ngoại cộng đồng sẽ được tổ chức trong công viên phía sau Thư viện Công cộng Seltzer.
Từ vựng cần lưu ý:
community picnic (n): chuyến dã ngoại cộng đồng
behind (prep): phía sau
Câu hỏi 117
Dạng câu hỏi: Dạng động từ/ Thì động từ
Đặc điểm đáp án:
Trong câu, cần động từ để chỉ hành động diễn ra trong tương lai “May 10 at 9:00 A.M”.
"Will gather" là cấu trúc của thì tương lai đơn “Will + V”.
Phương án (B) là phù hợp nhất
Lựa chọn đáp án:
(A) to be gathering: để tụ họp (động từ dạng to-infinitive có kết hợp tiếp diễn)
(B) will gather: sẽ tụ họp (động từ nguyên mẫu được kết hợp với động từ khuyết thiếu “will” chỉ về tương lai)
(C) gathering: sự tụ họp (động từ dạng gerund - V-ing)
(D) to gather: để tụ họp (động từ dạng to-infinitive)
Tạm dịch: Những người mới được tuyển dụng cho buổi định hướng sẽ tập trung vào ngày 10 tháng 5 lúc 9 giờ sáng.
Từ vựng cần lưu ý:
new hires (n.phr): những người mới được thuê
orientation (n): sự hướng dẫn, sự làm quen, buổi định hướng
Câu hỏi 118
Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
Trong câu, cần một trạng từ để chỉ cách thức hoặc tâm trạng khi thể hiện hành động nào đó.
"Politely" là một trạng từ mô tả việc thực hiện hành động một cách lịch sự, chu đáo.
Phương án (A) là phù hợp nhất
Lựa chọn đáp án:
(A) politely: một cách lịch sự (trạng từ)
(B) polite: lịch sự (tính từ)
(C) politeness: sự lịch sự (danh từ)
(D) politest: lịch sự nhất (tính từ ở dạng so sánh nhất)
Tạm dịch: Khi ông Young tiếp cận bàn, lễ tân đã lịch sự đề nghị ông một chỗ ngồi trong phòng chờ.
Từ vựng cần lưu ý:
approach (v): tiếp cận
receptionist (n): lễ tân
Question 119
Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
Trong câu, cần một từ có vai trò chủ ngữ và là một vật (thing) thể hiện ý nghĩa “the best design for the new corporate logo”
"Theirs" là đại từ mang ý nghĩa sở hữu của “they” phù hợp với ngữ cảnh của câu. Từ “theirs” có thể thay thế cho cụm từ “their logo”.
Phương án (C) là phù hợp nhất
Lựa chọn đáp án:
A) they: đại từ đóng vai trò chủ ngữ, thường được sử dụng để đề cập đến một nhóm người hoặc vật.
(B) them: đại từ đóng vai trò tân ngữ, thường được sử dụng khi đại từ đó đứng sau một động từ hoặc giới từ.
(C) theirs: đại từ chỉ sự sở hữu của “they”, thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh sự sở hữu của một người hoặc nhóm người.
(D) their: "their" là tính từ sở hữu, thường được sử dụng khi liên kết với một danh từ để chỉ sự sở hữu của một nhóm người hoặc vật.
Dịch: Các thành viên của nhóm tiếp thị Marvale tuyên bố rằng logo của họ là thiết kế tốt nhất cho logo mới của công ty.
Từ vựng cần lưu ý:
claim (v): tuyên bố
corporate logo (n.phr): logo doanh nghiệp
Question 120
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Trong câu, cần một giới từ hoặc từ liên hợp để chỉ điều kiện không bao gồm cái gì đó.
"Including" là một giới từ chỉ sự bao gồm, phù hợp trong ngữ cảnh của câu khi trước nó có từ “not” nghĩa là không tính.
Phương án (D) là phù hợp nhất
Lựa chọn đáp án:
(A) excepting: trừ ra
(B) alongside: cùng với
(C) within: trong vòng
(D) including: bao gồm
Tạm dịch: Máy quay video mới của Kitsuna đang được bán với giá $375, không tính thuế.
Từ vựng cần lưu ý:
on sale (v): đang giảm giá
tax (n): thuế
Questions 121-130
Question 121
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Trong câu, cần một từ để chỉ mong đợi hoặc yêu cầu một hành động.
"Expected" là một tính từ chỉ điều mà mọi người nghĩ rằng sẽ xảy ra hoặc mà ai đó muốn xảy ra.
Phương án (D) là phù hợp nhất
Lựa chọn đáp án:
(A) concerned: quan tâm
(B) tended: chăm sóc
(C) maintained: duy trì
(D) expected: dự kiến
Tạm dịch: Tất cả các nhân viên được mong đợi phải tuân thủ các quy trình hoạt động tiêu chuẩn được mô tả trong cẩm nang.
Từ vựng cần lưu ý:
standard operating procedures (n.phr): các quy trình hoạt động tiêu chuẩn
handbook (n): cẩm nang
Question 122
Dạng câu hỏi: Cấu trúc đặc biệt
Đặc điểm đáp án:
Cần một trạng từ để mô tả cách thức hoặc mức độ của hành động.
"Most ambitious" là một cụm từ trạng từ, phù hợp để mô tả mức độ cao nhất của sự mở rộng.
Phương án (D) là phù hợp nhất
Lựa chọn đáp án:
(A) ambitiously: một cách tham vọng (trạng từ)
(B) most ambitiously: một cách tham vọng nhất (trạng từ ở dạng so sánh nhất)
(C) ambition: sự tham vọng (danh từ)
(D) most ambitious: mở rộng nhiều nhất (tính từ ở dạng so sánh nhất)
Tạm dịch: Tháng này, nhà xuất bản Framley đang bắt đầu mở rộng của mình nhiều nhất từ trước đến nay.
Từ vựng cần lưu ý:
embark on (v): bắt đầu, khởi đầu
expansion (n): sự mở rộng, phát triển
Question 123
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Cần một trạng từ để chỉ thời gian, cách thức hoặc mức độ của hành động.
"Finally" là một trạng từ chỉ thời gian, phù hợp với ngữ cảnh của câu.
Phương án (C) là phù hợp nhất
Lựa chọn đáp án:
(A) profoundly: sâu sắc
(B) overly: quá mức
(C) finally: cuối cùng
(D) intensely: một cách mãnh liệt
Tạm dịch: Sau tháng ngày hợp tác, các nhà phát triển phần mềm của công ty Matricks cuối cùng đã phát hành một sản phẩm chất lượng cao.
Từ vựng cần lưu ý:
collaboration (n): sự hợp tác
top-quality (adj): chất lượng cao nhất
Question 124
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Trong câu, sau giới từ “for” cần một danh từ hoặc động từ thêm “-ing”. Danh từ này phải kết hợp với giới từ “into” ở sau.
“Re-entry” đi cùng với giới từ “into” + something chỉ hành động quay trở lại một địa điểm hoặc một lĩnh vực hoạt động mà mình đã từng tham gia.
Phương án (B) là phù hợp nhất
Lựa chọn đáp án:
(A) duplication: sự sao chép, sao lại
(B) reentry: sự tái nhập, tham gia lại
(C) permission: sự cho phép
(D) turnover: doanh số
Tạm dịch: Vé chỉ có giá trị cho việc truy cập một lần và không cho phép tham gia lại vào nơi tổ chức sự kiện.
Từ vựng cần lưu ý:
valid (adj): hợp lệ, có giá trị
one-time (adj): một lần duy nhất
Question 125
Dạng câu hỏi: Liên từ
Đặc điểm đáp án:
Câu yêu cầu một liên từ hoặc cụm từ liên từ để kết nối hai ý trái ngược nhau.
"Even though" là một cụm từ liên từ dùng để chỉ sự ngược lại giữa hai sự vật hoặc tình huống.
Phương án (D) là phù hợp nhất
Lựa chọn đáp án:
(A) if only: được sử dụng khi muốn diễn đạt một mong muốn mạnh mẽ hoặc một điều kiện mà hiện tại không thể đạt được.
(B) alternatively: được sử dụng để đề xuất một lựa chọn khác, hoặc một phương pháp hoặc ý kiến tương phản với cái trước đó.
(C) whereas: được sử dụng để so sánh hai phần, chỉ ra sự tương phản hoặc sự khác biệt giữa chúng.
(D) even though: được sử dụng để biểu thị một mâu thuẫn hoặc một điều không ngờ đến, thường đi kèm với một mệnh đề phản đối.
Tạm dịch: Chúng tôi thuê Công ty Xây dựng Okafor để thực hiện việc cải tạo mặc dù nó không phải là nhà thầu đấu giá giá thấp nhất cho dự án.
Từ vựng cần lưu ý:
renovation (n): sự cải tạo
bidder (n): người thầu
Question 126
Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
Câu yêu cầu một danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ một phần cụ thể của khóa đào tạo.
"Part" là một danh từ chỉ một phần của một cái gì đó.
Phương án (A) là phù hợp nhất
Lựa chọn đáp án:
(A) part: từ này là danh từ chỉ một phần của một tổ chức hoặc một toàn thể.
(B) parted: là động từ quá khứ của "part" có nghĩa là "chia tay" hoặc "rời bỏ".
(C) parting: là danh từ chỉ sự chia tay hoặc sự chia rẽ.
(D) partial: là tính từ có nghĩa là "một phần", "không hoàn chỉnh".
Tạm dịch: Phần đầu tiên của khóa đào tạo sẽ giới thiệu nhân viên với một số trách nhiệm nơi làm việc cụ thể.
Từ vựng cần lưu ý:
introduce (v): giới thiệu
responsibilities (n): trách nhiệm
Question 127
Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
Câu yêu cầu một danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ nguồn thông tin hoặc nguồn gốc của thông tin.
"Reports" là một danh từ chỉ rằng thông tin được đưa ra là dựa trên những gì được cho là đúng.
Phương án (D) là phù hợp nhất
Lựa chọn đáp án:
(A) reported: là động từ quá khứ của "report", có nghĩa là "được báo cáo".
(B) reportedly: là một trạng từ được sử dụng để chỉ một sự kiện được cho là đã xảy ra, thường dựa trên thông tin không chắc chắn hoặc không chính xác.
(C) reporter: là danh từ chỉ một người làm nghề phóng viên, người phỏng vấn.
(D) reports: là danh từ ở dạng số nhiều, có nghĩa là "các báo cáo".
Tạm dịch: Theo những thông tin được đưa ra từ ngành công nghiệp, Công ty Ghira dự định di dời trụ sở của mình đến Australia.
Từ vựng cần lưu ý:
industry (n): ngành công nghiệp
relocate (v): di dời, dời đi
Question 128
Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
Câu yêu cầu một tính từ để mô tả các sản phẩm trong cuộc triển lãm.
"Authentic" là một tính từ mô tả cái gì đó là thật, chính xác, không giả mạo.
Phương án (A) là phù hợp nhất
Lựa chọn đáp án:
(A) authentic: là tính từ có nghĩa là "thật, đích thực".
(B) authentically: là trạng từ của "authentic", có nghĩa là "một cách thật, một cách đích thực".
(C) authenticate: là động từ có nghĩa là "xác thực, chứng thực".
(D) authenticity: là danh từ chỉ tính chân thật, tính đích thực.
Tạm dịch: Tháng sau, Nhà Kneath sẽ tổ chức một cuộc triển lãm về đồ đạc và quần áo đích thực từ thế kỷ XVIII.
Từ vựng cần lưu ý:
exhibition (n): cuộc triển lãm
eighteenth century (n.phr): thế kỷ XVIII
Question 129
Dạng câu hỏi: Giới từ
Đặc điểm đáp án:
Câu yêu cầu một liên từ hoặc cụm từ liên từ để chỉ mối quan hệ giữa hai thực thể.
"Under" là một liên từ thể hiện mối quan hệ giữa nhân viên và cấp quản lý, người thực hiện hướng dẫn và kiểm soát công việc.
Phương án (B) là phù hợp nhất
Lựa chọn đáp án:
(A) among: trong số, giữa
(B) under: dưới, dưới sự kiểm soát hoặc hướng dẫn của ai đó
(C) behind: sau, đằng sau
(D) opposite: đối diện
Tạm dịch: Các quản lý vùng của PKTM phục vụ dưới sự hướng dẫn của Phó Chủ tịch.
Từ vựng cần lưu ý:
serve under: phục vụ dưới sự hướng dẫn của ai đó
direction (n): sự hướng dẫn
Question 130
Dạng câu hỏi: Liên từ
Đặc điểm đáp án:
Câu yêu cầu một liên từ để chỉ nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến một sự kiện hoặc tình huống.
"Owing to" là một liên từ dùng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc.
Phương án (D) là phù hợp nhất
Lựa chọn đáp án:
(A) Everywhere: khắp nơi
(B) Possibly: có thể, có khả năng
(C) In total: tổng cộng
(D) Owing to: bởi vì, do, nhờ vào
Tạm dịch: Vì nhu cầu đột ngột tăng cao gần đây, Dịch vụ Tiệc của Vanita đang cần thêm bốn người phục vụ.
Từ vựng cần chú ý:
surge (n): sự tăng đột ngột
demand (n): nhu cầu