Đáp án
131. C | 135. B | 139. A | 143. A |
132. D | 136. D | 140. A | 144. B |
133. B | 137. C | 141. C | 145. D |
134. A | 138. C | 142. B | 146. A |
Giải thích các câu trả lời của đề ETS 2024 Bài kiểm tra 4 Phần 6
Questions 131-134 refer to the following notice.
D-Zine Pop
|
Questions 131
Dạng câu hỏi: từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Cần một từ để mô tả các xu hướng mới nhất trong thế giới thời trang.
Từ này sẽ đứng sau tính từ "latest" (mới nhất) và đóng vai trò làm danh từ
Ở đây, vì chủ đề là “fashion” (thời trang) nê cũng cần có một từ thích hợp liên quan quan đến chủ đề này
Lựa chọn đáp án:
(A) controversies: các tranh cãi
(B) consumers: những người tiêu dùng
(C) trends: các xu hướng
(D) versions: các phiên bản
Tạm dịch: D-Zine Pop là nguồn thông tin của bạn về các xu hướng mới nhất trong thế giới thời trang.
Questions 132
Dạng câu hỏi: từ loại / thì động từ.
Đặc điểm đáp án:
Cần một từ hoặc cụm từ để mô tả quá trình phát triển từ một thử nghiệm truyền thông xã hội đến một nền tảng nội dung.
Từ này cũng phải phản ánh sự biến đổi từ quá khứ đến hiện tại.
Vì vậy câu này có thể sử sử dụng thì Hiện tại hoàn thành do tính chất của thì này dùng để phản ánh những việc ở quá khứ nhưng có kéo dài đến thời điểm hiện tại.
Lựa chọn đáp án:
(A) evolving: đang phát triển (dạng động từ gerund/V-ing)
(B) evolution: sự tiến hóa (danh từ)
(C) will be evolving: sẽ tiếp tục phát triển (thì tương lai tiếp diễn)
(D) has evolved: đã phát triển (thì hiện tại hoàn thành)
Tạm dịch: Điều gì bắt đầu như một thử nghiệm truyền thông xã hội đã phát triển thành một nền tảng nội dung.
Questions 133
Dạng câu hỏi: từ loại
Đặc điểm đáp án:
Cần một từ để mô tả việc quyền truy cập của người đăng ký vào nội dung, dựa trên việc họ đồng ý với điều khoản.
Từ này phải phản ánh việc quyền truy cập được tiếp tục của người đăng ký.
Từ cần điền nằm trước danh từ “assess” (lý do là sau sở hữu cách ‘s cần có một danh từ), nên từ cần điền ở đây phải là một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ.
Từ cần điền cũng phải là một tính từ mang ý nghĩa bị động (Adj đuôi -ed)
Lựa chọn đáp án:
(A) continue: tiếp tục (động từ cho chủ ngữ số nhiều)
(B) continued: được tiếp tục (tính từ có đuôi -ed)
(C) continuation: sự tiếp tục (danh từ)
(D) continues: tiếp tục (động từ cho chủ ngữ số ít)
Tạm dịch: Quyền truy cập được tiếp tục của người đăng ký vào nội dung tùy thuộc vào việc đồng ý với các điều khoản này …
Questions 134
Dạng câu hỏi: Điền câu thích hợp.
Đặc điểm đáp án:
Câu cần điền nối tiếp ý câu phía trước chỗ trống và/hoặc gợi mở ý cho câu phía sau chỗ trống.
Cần một tuyên bố đúng về các thông tin hoặc dịch vụ mà D-Zine Pop cung cấp.
Lựa chọn đáp án:
(A) Representatives are available 24 hours a day to assist you.: Đại diện sẵn sàng 24/7 để hỗ trợ bạn.
(B) The changes made to our user privacy policy are no longer effective.: Các thay đổi được thực hiện trong chính sách bảo mật người dùng của chúng tôi không còn hiệu quả nữa.
(C) Fresh content is accessible through phone and desktop apps.: Nội dung mới luôn có sẵn qua ứng dụng trên điện thoại và máy tính để bàn.
(D) We are no longer offering a discounted rate if you renew your subscription.: Chúng tôi không còn cung cấp mức giảm giá nếu bạn gia hạn đăng ký của mình.
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Câu phía trước “Contact our customer service team at [email protected] if you have any questions.” đề cập đến dịch vụ chăm sóc khách hàng qua mail.
Vì thế nên câu tiếp sau phải phản ánh một sự thay đổi hoặc một tính năng mới liên quan đến dịch vụ.
Tạm dịch: Liên hệ với nhóm dịch vụ khách hàng của chúng tôi tại [email protected] nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào. Các đại diện luôn sẵn sàng 24 giờ mỗi ngày để hỗ trợ bạn.
Từ vựng cần chú ý:
fashion (n) - thời trang
source (n) - nguồn
experiment (n) - thử nghiệm
content (n) - nội dung
platform (n) - nền tảng
subscribers (n) - người đăng ký
worldwide (adj) - trên toàn thế giới
features (n) - tính năng
user experience (n) - trải nghiệm người dùng
apparel (n) - trang phục
accessories (n) - phụ kiện
periodic (adj) - định kỳ
terms of service - điều khoản dịch vụ
contingent (adj) - tùy thuộc
consent (v) - đồng ý
encourage (v) - khuyến khích
review (v) - xem xét, đánh giá
accept (v) - chấp nhận
customer service (n) - dịch vụ khách hàng
question (n) - câu hỏi
Questions 135-138 refer to the following advertisement.
Cứu thiết bị của bạn với Phone Tune-Up Màn hình điện thoại thông minh của bạn có bị trầy xước hoặc nứt không? 135. ________ Ứng dụng của bạn có bị treo hoặc gặp sự cố không? Các chuyên gia tại Phone Tune-Up có thể giúp đỡ! Chúng tôi không sử dụng gì ngoài những bộ phận có chất lượng tốt nhất cho 136. ________ điện thoại di động của bạn. Hãy để các kỹ thuật viên được chứng nhận của chúng tôi giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí liên quan đến việc thay thế điện thoại của bạn bằng điện thoại mới. Khi chúng ta 137. ________ bạn sẽ nghĩ chiếc điện thoại cũ của mình là mới tinh. Để đặt lịch hẹn, hãy gọi 604-555-0198 hoặc truy cập www.phonetuneup.com. Dịch vụ trong ngày thường có sẵn 138. ________ các bộ phận cần thiết đều có sẵn trong kho. |
Questions 135
Dạng câu hỏi: Điền câu phù hợp
Đặc điểm đáp án:
Câu cần điền nối tiếp ý câu phía trước chỗ trống và/hoặc gợi mở ý cho câu phía sau chỗ trống.
Câu hỏi yêu cầu mô tả tình trạng của điện thoại di động mà khách hàng có thể gặp phải, điều này liên quan đến việc cần sửa chữa bởi Phone Tune-Up.
Lựa chọn đáp án:
(A) Does your printer need frequent ink refills?: Máy in của bạn có cần đổ mực thường xuyên không? (Vấn đề khó khăn của khách hàng về máy in)
(B) Does it take all day for your battery to recharge?: Câu hỏi không liên quan đến tình trạng màn hình hoặc ứng dụng của điện thoại di động. (Vấn đề khó khăn của khách hàng về điện thoại)
(C) Do you want to complete a short survey?: Bạn có muốn hoàn thành một cuộc khảo sát ngắn không? (Lời đề nghị khách hàng về khảo sát)
(D) Do you pay too much for your data plan?: Bạn có trả quá nhiều tiền cho gói dữ liệu của mình không? (Vấn đề khó khăn của khách hàng về gói dữ liệu di động)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Mở đầu của đoạn này là 3 câu hỏi tập trung chủ yếu vào các vấn đề hư hỏng thường gặp của điện thoại “smartphone screen scratched or cracked” (Màn hình điện thoại thông minh của bạn có bị trầy xước hoặc nứt), “apps freeze or crash” (Ứng dụng của bạn có bị treo hoặc gặp sự cố).
Nên cần chọn câu hỏi có tiếp nối chung một chủ đề về điện thoại.
Tạm dịch: Màn hình điện thoại thông minh của bạn có bị trầy xước hoặc nứt không? Có phải mất cả ngày để sạc lại pin không? Ứng dụng của bạn có bị treo hoặc gặp sự cố không?
Questions 136
Dạng câu hỏi: từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điễn nằm sau giới từ “to” nên có thể là một động từ nguyên mẫu
Cần một động từ mô tả hành động mà Phone Tune-Up thực hiện đối với điện thoại di động của khách hàng.
Hành động này có liên quan đến câu sau “replacing your phone with a new one” (việc thay thế điện thoại của bạn bằng điện thoại mới).
Lựa chọn đáp án:
(A) remove: Không phản ánh việc sửa chữa, mà là việc loại bỏ hoặc di chuyển điều gì đó.
(B) borrow: Không liên quan đến việc sửa chữa điện thoại di động mà là việc mượn một cái gì đó từ người khác.
(C) examine: Có nghĩa là kiểm tra, nhưng không phản ánh việc sửa chữa.
(D) repair: Phản ánh hành động cần thiết để khắc phục sự cố, là từ cần thiết để điền vào chỗ trống.
Tạm dịch: Chúng tôi sử dụng không gì ngoài những bộ phận có chất lượng tốt nhất để sửa chữa điện thoại di động của bạn.
Questions 137
Dạng câu hỏi: từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền nằm sau động từ to-be “are” nên có thể là một tính từ, hoặc động từ ở dạng bị động.
Cần một từ hoặc cụm từ mô tả trạng thái sau khi sửa chữa điện thoại của khách hàng.
Lựa chọn đáp án:
(A) trained: được huấn luyện.
(B) available: có sẵn
(C) done: hoàn thành, kết thúc, phản ánh trạng thái sau khi sửa chữa, là từ cần thiết để điền vào chỗ trống.
(D) dismissed: được quyết định rằng ai đó/điều gì đó không quan trọng và không đáng để suy nghĩ hay nói tới
Tạm dịch: Khi chúng tôi hoàn thành, bạn sẽ nghĩ chiếc điện thoại cũ của mình là mới tinh.
Questions 138
Dạng câu hỏi: liên từ/giới từ.
Đặc điểm đáp án:
Ở đây, ta thấy từ cần điền nằm giữa hai vế (xác định là một vế khi chủ ngữ và vị ngữ đầy đủ): Same-day service is often available (Dịch vụ trong ngày thường có sẵn) và needed parts are in stock (các bộ phận cần thiết đều có sẵn trong kho)
Vì thế nên cần một liên từ để nối giữa hai vế với nhau, liên từ ở đây có thể mang ý nghĩa điều kiện
Cần một giới từ hoặc cụm từ chỉ điều kiện liên quan đến việc sử dụng dịch vụ cùng với việc có sẵn các bộ phận cần thiết.
Lựa chọn đáp án:
(A) whose: đại từ quan hệ, thường dùng trước danh từ biểu thị sự sở hữu.
(B) must: động từ khuyết thiếu mang ý nghĩa bắt buộc .
(C) if: Phản ánh điều kiện liên quan đến việc sử dụng dịch vụ cùng với việc có sẵn các bộ phận cần thiết, là từ cần thiết để điền vào chỗ trống.
(D) of: giới từ, thường mang ý nghĩa của, sở hữu ...
Tạm dịch: Dịch vụ trong ngày thường có sẵn nếu các bộ phận cần thiết đều có sẵn trong kho.
Từ vựng cần chú ý:
Rescue (v) - cứu hộ
Device (n) - thiết bị
Smartphone (n) - điện thoại thông minh
Screen (n) - màn hình
Scratched (adj) - bị trầy xước
Cracked (adj) - bị nứt
Freeze (v) - đóng băng
Crash (v) - treo máy, đơ máy
Experts (n) - chuyên gia
Tune-Up (n) - điều chỉnh, cải thiện
Quality (n) - chất lượng
Parts (n) - bộ phận
Mobile (adj) - di động
Technicians (n) - kỹ thuật viên
Save (v) - tiết kiệm, giữ lại
Expense (n) - chi phí
Replacing (v) - thay thế
Brand new (adj) - hoàn toàn mới
Appointment (n) - cuộc hẹn
Stock (n) - hàng tồn kho
Questions 139-142 refer to the following press release.
CHO THUÊ NGAY SACRAMENTO (28 tháng 7) - Chuỗi siêu thị Hsing Market có trụ sở tại Sacramento hôm nay thông báo rằng họ sẽ mở chi nhánh 139. _________ tại San Jose vào tháng 10. Nó sẽ chiếm giữ tòa nhà từng là trụ sở của Siêu thị Văn phòng Watson tọa lạc tại 1539 Phố West Oak, đã đóng cửa vào năm ngoái. Giám đốc điều hành Hsing Market Alice Tran cho biết, "Chúng tôi rất vui mừng với 140. _________ mở một cửa hàng ở San Jose. 141. _________. Khi tòa nhà Watson có sẵn, chúng tôi chớp lấy cơ hội để chuyển đến." Là một cửa hàng tạp hóa lân cận, Chợ Hsing tự hào về việc tuyển dụng ứng viên từ cộng đồng địa phương. Khoảng 75 phần trăm tất cả nhân viên sống trong phạm vi hai dặm từ cửa hàng nơi họ 142._________ |
Questions 139
Dạng câu hỏi: từ loại / dạng động từ
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền nằm sau danh từ “branch” (chi nhánh) và giới từ “in” (trong)
Cần một danh từ để kết hợp với từ “branch” tạo thành một cụm danh từ.
Lựa chọn đáp án:
(A) location: Danh từ có thể kết hợp với từ “branch”
(B) locate: Động từ ở dạng nguyên mẫu, không phù hợp với cấu trúc câu.
(C) to locate: Cấu trúc câu không cần dạng nguyên mẫu của động từ "locate".
(D) locating: Dạng hiện tại phân từ (V-ing), không phù hợp với cấu trúc câu.
Tạm dịch: Chuỗi siêu thị Hsing Market có trụ sở tại Sacramento hôm nay thông báo rằng họ sẽ mở địa điểm chi nhánh tại San Jose vào tháng 10.
Questions 140
Dạng câu hỏi: từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền nằm sau giới từ “to” và động từ “open”. Nên từ cần điền có thể là một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ.
Cần một từ chỉ trạng thái cảm xúc hoặc hành động liên quan đến việc mở cửa hàng mới ở San Jose.
Lựa chọn đáp án:
(A) finally: cuối cùng thì
(B) instead: thay vào đó
(C) likewise: tương tự như là
(D) suddenly: đột nhiên, bất ngờ
Tạm dịch: Chúng tôi rất vui mừng khi cuối cùng cũng mở được một cửa hàng ở San Jose.
Questions 141
Dạng câu hỏi: Điền câu thích hợp
Đặc điểm đáp án:
Cần một cụm từ hoặc câu mô tả lý do hoặc ý định sau câu "We are very excited to..."
Lựa chọn đáp án:
(A) The store features a variety of fresh and prepared foods.: Cửa hàng có nhiều loại thực phẩm tươi sống và chế biến sẵn.
(B) We hope that you will be able to join us at our grand-opening celebration.: Chúng tôi hy vọng rằng bạn sẽ có thể tham gia cùng chúng tôi tại lễ khai trương của chúng tôi.
(C) We have had our eyes on the city for quite some time.: Chúng tôi đã để mắt đến thành phố này được một thời gian. Phản ánh ý định hoặc lý do sau câu "We are very excited to...", với việc sẵn sàng mở cửa hàng mới ở San Jose.
(D) Our corporate headquarters will be renovated soon.: Trụ sở công ty của chúng tôi sẽ sớm được cải tạo.
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: Câu phía trước chỗ trống giới thiệu về một địa điểm cửa hàng mới. Nên để nối tiếp ý của câu trước, cần phải bàn luận hay nhận xét về địa điểm mới này.
Tạm dịch: Chúng tôi rất vui mừng khi cuối cùng cũng mở được một cửa hàng ở San Jose. Chúng tôi đã để mắt tới thành phố này được một thời gian.
Questions 142
Dạng câu hỏi: từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền nằm sau đại từ chủ ngữ “they” nên cần một động từ cho chủ ngữ số nhiều.
Đại từ nhân xưng “they” ở đây đề cập đến chủ ngữ “75 percent of all employees live within two miles of the store” (75 phần trăm tất cả nhân viên sống trong phạm vi hai dặm từ cửa hàng). Vì thế nên cần một động từ có liên quan đến hành động của nhân viên/người làm việc.
Cần một từ hoặc cụm từ mô tả hành động của nhân viên sau khi được tuyển dụng tại cửa hàng.
Lựa chọn đáp án:
(A) save: tiết kiệm
(B) work.: làm việc
(C) shop: mua sắm
(D) register: đăng ký
Tạm dịch: Khoảng 75 phần trăm tất cả nhân viên sống trong phạm vi hai dặm từ cửa hàng nơi họ làm việc.
Từ vựng cần chú ý:
Supermarket (n) - siêu thị
Chain (n) - chuỗi (cửa hàng)
Branch (n) - chi nhánh
Announcement (n) - thông báo
CEO (n) - giám đốc điều hành
Excited (adj) - hào hứng
Store (n) - cửa hàng
Available (adj) - có sẵn, có thể sử dụng
Opportunity (n) - cơ hội
Community (n) - cộng đồng
Grocery (n) - hàng tạp hóa
Pride (n) - lòng tự hào
Hiring (n) - sự tuyển dụng
Applicants (n) - ứng viên
Local (adj) - địa phương
Employees (n) - nhân viên
Occupying (v) - chiếm đóng
Building (n) - tòa nhà
Location (n) - vị trí
Closed (adj) - đã đóng cửa
Questions 143-146 refer to the following Web page information.
Giới thiệu về vải Leafi Tropick Textiles gần đây đã mở rộng 143. _________ loại vải có sẵn trên thị trường. Trong nỗ lực giới thiệu các chất thay thế thân thiện với môi trường cho bông và các loại sợi truyền thống khác, công ty 144. _________ đã phát triển một loại sợi mới làm từ những vật liệu thường bị bỏ đi. Tropick Textiles lấy lá chuối và lá dứa kết hợp với sợi tre để tạo ra Vải Leafi. Lá của cây thường được vứt đi 145. _________ quả được thu hoạch. Quy trình của Tropick Textiles ngăn không cho nhiều lá rơi vào bãi chôn lấp, thay vào đó biến chúng thành vật liệu có thể sử dụng được. 146. _________ . |
Questions 143
Dạng câu hỏi: từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền nằm ở vị trí ở sau mạo từ xác định “the” và trước giới từ “of”, nên từ cần điền ở đây trong câu này có thể là một danh từ.
Danh từ cần chọn phải có mối liên hệ với động từ “expand” (mở rộng) và danh từ “fabrics” (vải)
Cần một từ chỉ sự mở rộng, phạm vi của các loại vải trên thị trường.
Lựa chọn đáp án:
(A) range: ở đây có nghĩa là một tập hợp hoặc một loạt các sản phẩm cụ thể hoặc các lựa chọn có sẵn để lựa chọn. Trong ngữ cảnh này, nó ám chỉ sự mở rộng của loạt sản phẩm vải có sẵn trên thị trường.
(B) expense: chi phí
(C) strength: sưc mạnh
(D) appearance: ngoại hình
Tạm dịch: Tropick Textiles gần đây đã mở rộng phạm vi các loại vải có sẵn trên thị trường.
Questions 144
Dạng câu hỏi: thì động từ
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền ở trong câu này nằm sau danh từ/chủ ngữ “the company” (công ty) và tân ngữ “a new fiber” (một loại sợi). Nên từ cần điền ở đây phải là môt đông từ.
Vì vậy, cần một dạng động từ phù hợp với ngữ cảnh của câu.
Trong câu này hành động được miêu tả trong quá khứ nhưng không xác định được thời gian cụ thể nên thì hiện tại hoàn thành là phù hợp nhất.
Lựa chọn đáp án:
(A) are developed: Dạng bị động của thì hiện tại đơn với chủ ngữ số nhiều
(B) has developed: Dạng động từ hiện tại hoàn thành phản ánh hành động đã hoàn thành ở quá khứ và ảnh hưởng đến hiện tại, hoặc một hành động trong quá khứ không có thời gian xác định cụ thể.
(C) will develop: Kết hợp với động từ khuyết thiếu “will” và động từ chính “develop” cho ý nghĩa tương lai
(D) to develop: Dạng to-infinitive (to-V)
Tạm dịch: công ty đã phát triển một loại sợi mới làm từ những vật liệu thường bị bỏ đi.
Questions 145
Dạng câu hỏi: liên từ / từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền ở đây trong câu này nằm giữa hai nằm giữa hai vế (xác định là một vế khi chủ ngữ và vị ngữ đầy đủ): The plants' leaves are ordinarily disposed of “Lá của cây thường được vứt đi” và the fruit is harvested. “quả được thu hoạch.”
Cần một từ chỉ thời gian để phản ánh việc lá cây được vứt bỏ sau khi quả được thu hoạch.
Trạng từ ở đây cần biểu thị mối quan hệ về thời gian trước - sau.
Lựa chọn đáp án:
(A) now: bây giờ
(B) thus: do đó
(C) even: ngay cả khi
(D) once: có nghĩa là một lần, một khi, ngay sau khi, thường được sử dụng để chỉ thời điểm trong quá khứ một cách cụ thể hoặc tương đối. Trong đó, vế trước trạng từ “once” chỉ hành động xảy ra sau, và vế sau trạng từ “once” chỉ hành động xảy ra trước.
Tạm dịch: Lá của cây thường được vứt đi sau khi quả được thu hoạch.
Questions 146
Dạng câu hỏi: Điền câu thích hợp
Đặc điểm đáp án:
Cần một câu mô tả kết quả hoặc hậu quả của quá trình của Tropick Textiles.
Lựa chọn đáp án:
(A) The resulting durable fabric is a suitable substitute for cotton cloth. (Loại vải bền này có thể thay thế phù hợp cho vải cotton.)
(B) Inquiries regarding Leafi Cloth were directed to the sales department. (Các thắc mắc liên quan đến Vải Leafi đều được chuyển đến bộ phận bán hàng.)
(C) Tropick Textiles will celebrate its one-hundredth anniversary this year. (Tropick Textiles sẽ kỷ niệm 100 năm thành lập vào năm nay.)
(D) Manufacturing costs have been increasing for Tropick Textiles lately. (Gần đây, chi phí sản xuất của Tropick Textiles ngày càng tăng.)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Câu phía trước chỗ trống là câu “Tropick Textiles' process prevents many leaves from entering a landfill, converting them instead into usable material.” mang ý nghĩa quá trình tạo nên vải Tropick Textiles. Đây là vế nguyên nhân.
Câu cần điền cần mô tả kết quả hoặc hậu quả của quá trình của Tropick Textiles. "The resulting durable fabric is a suitable substitute for cotton cloth." mô tả kết quả của quá trình công nghệ của Tropick Textiles, giúp ngăn chặn việc lá cây vào bãi chôn lấp và biến chúng thành vật liệu có thể sử dụng được. Kết quả là vải bền bỉ này là một sự thay thế thích hợp cho vải bông.
Tạm dịch: Quá trình của Tropick Textiles ngăn không cho nhiều lá rơi vào bãi chôn lấp, thay vào đó biến chúng thành vật liệu có thể sử dụng được. Kết quả là vải bền bỉ này là một sự thay thế thích hợp cho vải bông.
Từ vựng cần chú ý:
Expanded (v) - mở rộng
Fabrics (n) - vải
Quest (n) - cuộc tìm kiếm
Environmentally (adv) - môi trường
Alternatives (n) - các lựa chọn
Materials (n) - vật liệu
Discarded (adj) - bị vứt bỏ
Banana (n) - chuối
Pineapple (n) - dứa
Combines (v) - kết hợp
Bamboo (n) - tre
Fibers (n) - sợi
Creates (v) - tạo ra
Leaves (n) - lá cây
Ordinarily (adv) - thông thường
Disposed (adj) - vứt bỏ
Harvested (v) - thu hoạch
Process (n) - quy trình
Prevents (v) - ngăn chặn
Landfill (n) - bãi chôn lấp