Đáp Án
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giải Thích Đáp Án Đề ETS 2024 Bài Kiểm Tra 6 Phần 5
Câu Hỏi 101-110
Câu Hỏi 101
Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng trước cụm danh từ “own working hours”, đóng vai trò là tính từ bổ nghĩa cho cụm danh từ này.
Nghĩa câu: Chính sách mới cho phép nhân viên tự đặt giờ làm việc của họ theo những điều kiện nhất định.
→ Đáp án là tính từ sở hữu.
Lựa chọn đáp án:
(A) they: đại từ chủ ngữ
(B) their : tính từ sở hữu
(C) theirs: đại từ sở hữu
(D) themselves: đại từ phản thân
Từ vựng cần lưu ý:
policy (n): chính sách
allow (v): cho phép
working hour (n): giờ làm việc
condition (n): điều kiện
Câu Hỏi 102
Dạng câu hỏi: Liên từ/Giới từ
Đặc điểm đáp án:
Phía sau chỗ trống là cụm danh từ chỉ thời gian “the current year”.
Nghĩa câu: Dựa trên dữ liệu của năm ngoái, Công ty Paik đã tăng dự báo doanh số bán hàng cho năm hiện tại.
→ Đáp án là giới từ kết hợp với cụm danh từ tạo thành một cụm giới từ (cung cấp thông tin về thời điểm tăng dự báo doanh số bán hàng).
Lựa chọn đáp án:
(A) when: liên từ phụ thuộc mang nghĩa “khi” (chỉ thời gian hoặc điều kiện khi một hành động xảy ra)
(B) for: giới từ mang nghĩa “cho” (chỉ khoảng thời gian hoặc thời điểm)
(C) if: liên từ phụ thuộc mang nghĩa “nếu” (dùng để đưa ra điều kiện hoặc giả định)
(D) or: liên từ kết hợp mang nghĩa “hoặc là” (dùng để đưa ra sự lựa chọn)
Từ vựng cần lưu ý:
data (n): dữ liệu
increase (v/n): tăng, sự tăng
sales projection (n): dự đoán doanh số bán hàng
current (adj): hiện tại
Câu Hỏi 103
Dạng câu hỏi: Giới từ
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền kết hợp với cụm danh từ đứng sau nó “standard business hours” để tạo thành một cụm giới từ chỉ một khoảng thời gian nhất định.
Nghĩa câu: Cửa hàng bách hóa Harbison phỏng vấn các ứng viên trong suốt giờ làm việc tiêu chuẩn.
→ Phương án (C) during là phù hợp nhất.
Lựa chọn đáp án:
(A) among: giới từ (ở giữa, trong số)
(B) beside: giới từ (bên cạnh)
(C) during: giới từ (trong suốt, trong thời gian)
(D) onto: giới từ (về phía trên)
Từ vựng cần lưu ý:
department store (n): cửa hàng bách hóa
interview (v): phỏng vấn
applicant (n): người ứng tuyển
standard (adj): tiêu chuẩn
Câu Hỏi 104
Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng trước danh từ “areas”, đóng vai trò là tính từ bổ nghĩa cho danh từ này.
Nghĩa câu: Các máy sưởi bình phong dành cho thương mại của Takealong Industries cung cấp nhiều hơi ấm hơn cho diện tích rộng hơn.
→ Đáp án là tính từ ở dạng so sánh hơn (comparative form)
Lựa chọn đáp án:
(A) wideness: danh từ (sự rộng rãi)
(B) widen: động từ (mở rộng)
(C) wider: tính từ ở dạng so sánh hơn (rộng hơn)
(D) widely: trạng từ (rộng khắp)
Từ vựng cần lưu ý:
commercial (adj): thương mại
heater (n): máy sưởi
warmth (n): sự ấm áp
area (n): khu vực
Câu Hỏi 105
Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng giữa trợ động từ “has” và động từ thường “improved”, đóng vai trò là một trạng từ bổ nghĩa cho động từ “improved”.
Nghĩa câu: Bằng cách chuyển sang phần mềm quản lý dự án mới, nhóm biên tập đã cải thiện đáng kể quy trình xuất bản của mình.
→ Đáp án là trạng từ chỉ mức độ.
Lựa chọn đáp án:
(A) great: tính từ (lớn, tuyệt vời)
(B) greatly: trạng từ (đáng kể)
(C) greater: tính từ ở dạng so sánh hơn (lớn hơn)
(D) greatest: tính từ ở dạng so sánh nhất (lớn nhất)
Từ vựng cần lưu ý:
switch (v): chuyển đổi
project-management software (n): phần mềm quản lý dự án
editorial team (n): nhóm biên tập
publication process (n): quy trình phát hành/sản xuất sách, bài báo
Câu Hỏi 106
Dạng câu hỏi: Dạng động từ
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền nằm sau chủ ngữ và trước tân ngữ. Câu đang thiếu một động từ chính, do đó từ cần điền đóng vai trò là một động từ chính trong câu.
Nghĩa câu: Ủy ban tuyển chọn đã đề cử ba ứng viên cho vị trí giám đốc điều hành.
→ Đáp án là động từ chia theo thì hiện tại hoàn thành ở thể chủ động.
Lựa chọn đáp án:
(A) nominating: danh động từ ở dạng động từ thêm -ing
(B) nomination: danh từ
(C) has nominated: động từ được chia theo thì hiện tại hoàn thành (thể chủ động)
(D) has been nominated: động từ được chia theo thì hiện tại hoàn thành (thể bị động)
Từ vựng cần lưu ý:
search committee (n): ủy ban tuyển chọn
candidate (n): ứng viên
chief executive (n): giám đốc điều hành
position (n): vị trí
Câu Hỏi 107
Dạng câu hỏi: Liên từ/Trạng từ liên kết
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng ở đầu câu, kết hợp với cụm danh từ đứng phía sau để đóng vai trò làm trạng ngữ cho câu, cung cấp thông tin về mối quan hệ thời gian giữa các sự kiện trong câu.
Nghĩa câu: Sau hai tháng trì hoãn, tấm thảm mới đã được lắp đặt trong phòng họp phía đông.
→ Đáp án là liên từ phụ thuộc bổ sung ý nghĩa về thời gian.
Lựa chọn đáp án:
(A) Additionally: trạng từ liên kết mang nghĩa “ngoài ra, hơn nữa”
(B) Although: liên từ phụ thuộc mang nghĩa “mặc dù”
(C) After: liên từ phụ thuộc mang nghĩa “sau, sau khi”
(D) Furthermore: trạng từ liên kết mang nghĩa “hơn nữa”
Từ vựng cần lưu ý:
carpeting (n): thảm trải sàn
install (v): lắp đặt
east (n): phía Đông
conference room (n): phòng họp
Câu Hỏi 108
Dạng câu hỏi: Dạng động từ
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đóng vai trò là tân ngữ của động từ "boost", kết hợp với “to boost” để tạo thành một cụm trạng từ bổ nghĩa cho câu, cung cấp thông tin về mục đích của hành động trong mệnh đề chính.
Nghĩa câu: Để tăng cường số lượng học viên ghi danh, học viện Makeup Artist đang cung cấp bộ trang bị khởi đầu miễn phí cho học viên mới.
→ Đáp án là một danh từ.
Lựa chọn đáp án:
(A) enroll: động từ (kết nạp vào, ghi danh)
(B) enrolled: động từ ở dạng quá khứ phân từ
(C) enrolling: động từ ở dạng hiện tại phân từ
(D) enrollment: danh từ (sự kết nạp, số lượng người được tuyển)
Từ vựng cần lưu ý:
boost (v): tăng cường, sự tăng cường
academy (n): học viện, trường học
offer (v): cung cấp, sự cung cấp
kit (n): bộ dụng cụ
Câu Hỏi 109
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền nằm sau chủ ngữ và trước tân ngữ, đóng vai trò là động từ chính trong mệnh đề phụ thuộc.
Nghĩa câu: Vì Công ty Nội thất Lectula đảm bảo về thời gian giao hàng nên chúng tôi có thể ấn định ngày khai trương chắc chắn cho khách sạn mới.
Lựa chọn phương án:
(A) guarantees: động từ chia ở thì hiện tại đơn (đảm bảo)
(B) advises: động từ chia ở thì hiện tại đơn (khuyên bảo)
(C) requires: động từ chia ở thì hiện tại đơn (đòi hỏi, yêu cầu)
(D) delays: động từ chia ở thì hiện tại đơn (làm trì hoãn, chậm trễ)
Từ vựng cần lưu ý:
furniture (n): nội thất
delivery time (n): thời gian giao hàng
firm (adj): chắc chắn, kiên định
opening date (n): ngày khai trương
Câu Hỏi 110
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền nằm sau động từ tobe và trạng từ “very”, đóng vai trò là một tính từ bổ nghĩa cho chủ ngữ “the computer technician”.
Nghĩa câu: Kỹ thuật viên máy tính rất thân thiện nhưng không thể giải quyết được vấn đề của tôi.
Lựa chọn đáp án:
(A) friendly: tính từ (thân thiện)
(B) neutral: tính từ (trung lập)
(C) possible: tính từ (có thể)
(D) frequent: tính từ (thường xuyên, hay xảy ra)
Từ vựng cần lưu ý:
technician (n): kỹ thuật viên
solve (v): giải quyết
problem (n): vấn đề
Câu Hỏi 111-120
Câu Hỏi 111
Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng trước danh từ “visitors”, đóng vai trò là một tính từ bổ nghĩa cho danh từ này.
Nghĩa câu: Để nhường chỗ cho người tham dự hội nghị, những vị khách thường xuyên đến tòa nhà văn phòng nên sử dụng bãi đậu xe phía sau vào ngày mai.
→ Đáp án là tính từ.
Lựa chọn đáp án:
(A) regular: tính từ (thường xuyên)
(B) regularly: trạng từ (một cách đều dặn, thường xuyên)
(C) regularize: động từ (làm theo đúng quy tắc, làm theo đúng thể thức)
(D) regularity: danh từ (tính đều đặn, tính quy củ)
Từ vựng cần lưu ý:
make room for (idiom): để chỗ cho, dành chỗ cho
conference (n): hội nghị
attendee (n): người tham dự
rear (adj): phía sau
parking area (n): khu vực đậu xe
Câu Hỏi 112
Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền nằm sau động từ tobe và trước tính từ “visible”, đóng vai trò là một trạng từ bổ nghĩa cho tính từ đứng sau nó.
Nghĩa câu: Nhân viên phải đeo thẻ an ninh sao cho có thể nhìn thấy một cách rõ ràng khi ở trong tòa nhà.
→ Đáp án là trạng từ mang nghĩa phù hợp với ngữ cảnh.
Lựa chọn đáp án:
(A) clearly: trạng từ (một cách rõ ràng)
(B) recently: trạng từ (gần đây, mới đây)
(C) evenly: trạng từ (ngang nhau, như nhau)
(D) secretly: trạng từ (một cách thầm kín, bí mật)
Từ vựng cần lưu ý:
employee (n): nhân viên
security badge (n): thẻ an ninh
visible (adj): có thể nhìn thấy
Câu Hỏi 113
Dạng câu hỏi: Giới từ/trạng từ liên kết
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền nằm ở giữa câu (cụ thể đứng sau dấu chấm phẩy và đứng trước dấu phẩy), đóng vai trò là một trạng từ liên kết nối hai mệnh đề trong câu lại với nhau. Vì hai mệnh đề trong câu mang tính đối lập nhau nên chỗ trống cần điền một trạng từ liên kết thể hiện được tính đối lập này.
Nghĩa câu: Cô Phon muốn tham dự buổi khai trương phòng trưng bày; tuy nhiên, thời tiết khắc nghiệt khiến điều đó không thể thực hiện được.
→ Đáp án là trạng từ liên kết thể hiện tính đối lập.
Lựa chọn đáp án:
(A) therefore: trạng từ liên kết (mặc dù)
(B) following: giới từ (tiếp theo, theo sau)
(C) however: trạng từ liên kết (tuy nhiên)
(D) for example: trạng từ liên kết (ví dụ)
Từ vựng cần lưu ý:
attend (v): tham dự
gallery (n): phòng trưng bày
opening (n): sự khai trương
inclement (adj): khắc nghiệt, thời tiết khắc nghiệt
impossible (adj): không thể, không khả thi
Câu Hỏi 114
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng sau chủ ngữ "Giving leadership tasks to warehouse package handlers", đứng trước tân ngữ “them”. Như vậy, từ cần điền là động từ chính của câu.
Nghĩa câu: Giao nhiệm vụ lãnh đạo cho những người xử lý gói hàng trong kho thường thúc đẩy họ làm việc hiệu quả hơn.
→ Đáp án là động từ được chia ở thì hiện tại đơn, mang nghĩa phù hợp với ngữ cảnh của câu.
Lựa chọn đáp án:
(A) adopts: động từ chia ở thì hiện tại đơn (chấp nhận, làm theo)
(B) reinforces: động từ chia ở thì hiện tại đơn (tăng cường, củng cố)
(C) motivates: động từ chia ở thì hiện tại đơn (thúc đẩy, tạo động lực)
(D) attracts: động từ chia ở thì hiện tại đơn (thu hút, hấp dẫn)
Từ vựng cần lưu ý:
leadership (n): lãnh đạo
warehouse (n): kho hàng
package (n): gói đồ, kiện hàng
productively (adv): một cách có hiệu quả, một cách năng xuất
Câu Hỏi 115
Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng sau động từ thường “works”, đóng vai trò bổ ngữ cho động từ này.
→ Đáp án là trạng từ.
Lựa chọn đáp án:
(A) exclusively: trạng từ (một cách độc quyền)
(B) exclusive: tính từ (độc quyền, dành riêng)
(C) exclusivity: danh từ (tính riêng biệt, tính độc quyền)
(D) exclusives: danh từ số nhiều (bài độc quyền)
Tạm dịch: Kaybing Construction hoạt động độc quyền trên các dự án thương mại lớn ở khu vực Newfoundland.
Từ vựng cần lưu ý:
construction (n): xây dựng
commercial (adj): thương mại
project (n): dự án
Câu Hỏi 116
Dạng câu hỏi: Dạng động từ
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền nằm sau động từ “plan” mà “plan” thường kết hợp với “to Vo” để tạo thành một cấu trúc thể hiện dự định làm việc gì đó.
→ Đáp án là động từ ở dạng “to Vo”.
Lựa chọn đáp án:
(A) resigning: danh động từ ở dạng động từ thêm -ing
(B) to resign: động từ ở dạng “to + động từ nguyên mẫu”
(C) resigns: động từ được chia ở thì hiện tại đơn
(D) to have resigned: động từ ở dạng “to + have V3/ed”
Tạm dịch: Carly Logan dự định từ chức nên Alan Zill đã tình nguyện làm thủ quỹ tiếp theo của câu lạc bộ tem.
Từ vựng cần lưu ý:
volunteer (v): tình nguyện
stamp (n): tem, dấu
treasurer (n): thủ quỹ
Câu Hỏi 117
Dạng câu hỏi: từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền nằm trước cụm từ “the summer months”, đóng vai trò là một giới từ kết hợp với cụm từ chỉ thời gian để tạo thành một cụm giới từ chỉ thời gian.
Nghĩa câu: Mặc dù thị trường nhà đất chậm lại trong suốt những tháng mùa hè nhưng doanh số bán hàng bắt đầu tăng trở lại vào mùa thu.
→ Đáp án là giới từ.
Lựa chọn đáp án:
(A) apart: trạng từ (riêng ra, về một bên )
(B) even: trạng từ (thậm chí)
(C) only: trạng từ (chỉ, mới)
(D) over: giới từ (trong suốt, trong khi)
Từ vựng cần lưu ý:
housing market (n): thị trường nhà ở
slow (v): chậm lại
sales (n): doanh số bán hàng
pick up (phrasal verb): tăng lên, cải thiện
Câu Hỏi 118
Dạng câu hỏi: từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền nằm sau động từ “cleaned” ở dạng bị động, đóng vai trò là một trạng từ bổ nghĩa cho động từ đứng trước nó.
Nghĩa câu: Để duy trì hoạt động hiệu quả, các máy tập thể dục cần được vệ sinh định kỳ.
→ Đáp án là trạng từ.
Lựa chọn đáp án:
(A) rather: trạng từ (đúng hơn, hơn là)
(B) almost: trạng từ (hầu như)
(C) routinely: trạng từ (định kỳ, thường lệ)
(D) openly: trạng từ (công khai, thẳng thắn)
Từ vựng cần lưu ý:
remain (v): duy trì, vẫn còn
fully functional (adv-adj): hoạt động hoàn toàn, đầy đủ chức năng
exercise machine (n): máy tập thể dục
Câu Hỏi 119
Dạng câu hỏi: đại từ
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng trước động từ “comes”, đóng vai trò là chủ ngữ của mệnh đề thứ hai trong câu. Từ cần điền ám chỉ bất kỳ điều kiện nào được nhắc đến trước đó.
→ Đáp án là đại từ chỉ vật.
Lựa chọn đáp án:
(A) whoever: đại từ chỉ người (bất cứ ai)
(B) either: đại từ (cả hai)
(C) whichever: đại từ chỉ vật (bất kỳ cái nào)
(D) another: đại từ (người khác, cái khác)
Tạm dịch: Bảo hành mở rộng có hiệu lực trong mười năm hoặc 100.000 dặm, bất kỳ cái nào đến trước.
Từ vựng cần lưu ý:
extended (adj): kéo dài, mở rộng
warranty (n): bảo hành
good (adj): tốt
mile (n): dặm
Câu Hỏi 120
Dạng câu hỏi: từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền nằm sau liên từ kết hợp “or”. Vì liên từ “or” thường nối các mệnh đề, từ hoặc cụm từ có chức năng tương tự nhau, sau động từ khiếm khuyết “must” là động từ nguyên mẫu “offer” thì sau liên từ “or” cũng phải là một động từ ở dạng nguyên mẫu.
Nghĩa câu: Atlantic Grocers phải cung cấp các lựa chọn mua sắm trực tuyến hoặc có nguy cơ mất khách hàng vào tay các siêu thị khác.
→ Đáp án là động từ ở dạng nguyên mẫu, có nghĩa phù hợp với ngữ cảnh của câu.
Lựa chọn đáp án:
(A) risk: động từ (có nguy cơ)
(B) protect: động từ (bảo vệ)
(C) cancel: động từ (hủy bỏ)
(D) hold: động từ (giữ, chứa)
Từ vựng cần lưu ý:
offer (v): cung cấp
online shopping (n): mua sắm trực tuyến
option (n): lựa chọn
lose (v): mất
customer (n): khách hàng
supermarket (n): siêu thị
Câu Hỏi 121-130
Câu Hỏi 121
Dạng câu hỏi: lượng từ
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng trước danh từ “client" và kết hợp với danh từ này để làm chủ ngữ của câu, động từ trong câu “is assigned" được chia ở dạng số ít.
→ Đáp án là một lượng từ có thể kết hợp danh từ “client" để tạo thành một chủ ngữ số ít.
Lựa chọn đáp án:
(A) Each: mỗi (kết hợp với danh từ số ít)
(B) All: tất cả (kết hợp với danh từ số nhiều)
(C) Some: một vài, một ít (kết hợp với danh từ không đếm được và danh từ đếm được ở dạng số nhiều)
(D) Most: hầu hết, phần lớn (kết hợp với danh từ số nhiều không xác định)
Tạm dịch: Mỗi khách hàng được chỉ định cho một cố vấn tài chính cá nhân để giải quyết các thắc mắc.
Từ vựng cần lưu ý:
assign (v): giao, phân công
personal (adj): cá nhân
financial (adj): tài chính
adviser (n): người tư vấn
inquiries (n): các câu hỏi, thắc mắc
address (v): giải quyết
Câu Hỏi 122
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Chỗ trống đứng ngay sau mạo từ “a” nên vị trí này cần điền một danh từ.
Nghĩa câu: Ông Singh muốn thành lập một ủy ban để tìm hiểu một số chương trình khen thưởng cho nhân viên.
→ Đáp án là một danh từ phù hợp ngữ cảnh của câu.
Lựa chọn đáp án:
(A) supervisor: danh từ (người giám sát)
(B) suggestion: danh từ (sự gợi ý, sự đề xuất)
(C) notification: danh từ (sự thông báo)
(D) committee: danh từ (uỷ ban)
Từ vựng cần lưu ý:
form (v): thành lập, tạo ra
explore (v): khám phá, nghiên cứu
reward program (n): chương trình thưởng
Câu Hỏi 123
Dạng câu hỏi: Liên từ/Giới từ
Đặc điểm đáp án:
Phía trước chỗ trống là một câu đề nghị, sau chỗ trống là một mệnh đề với chủ ngữ là “the delivery driver”, động từ là “needs”.
Nghĩa câu: Vui lòng cung cấp số điện thoại của bạn trong trường hợp tài xế giao hàng cần liên hệ với bạn.
→ Đáp án là liên từ phụ thuộc có chức năng mô tả giả định về điều có thể xảy ra trong tương lai.
Lựa chọn đáp án:
(A) whereas: liên từ phụ thuộc (nhưng trái lại, trong khi mà)
(B) despite: giới từ (dù, mặc dù, bất chấp)
(C) if not: cụm từ (nếu không)
(D) in case: liên từ phụ thuộc (phòng trường hợp)
Từ vựng cần lưu ý:
provide (v): cung cấp
delivery driver (n): lái xe giao hàng
contact (v): liên lạc
Câu Hỏi 124
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng ở đầu câu, kết hợp cùng giới từ “of” và danh từ “Pondview Tower” để đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu, động từ chính của câu được chia ở dạng số nhiều “are required”.
Nghĩa câu: Khách thuê của Pondview Tower phải thanh toán tiền thuê nhà vào hoặc trước ngày đầu tiên hàng tháng.
→ Đáp án là một danh từ số nhiều, có nghĩa phù hợp ngữ cảnh của câu.
Lựa chọn đáp án:
(A) Owners: danh từ số nhiều (những người chủ)
(B) Buyers: danh từ số nhiều (những người mua)
(C) Tourists: danh từ số nhiều (những khách du lịch)
(D) Tenants: danh từ số nhiều (những khách thuê)
Từ vựng cần lưu ý:
require (v): yêu cầu
rent payment (n): thanh toán tiền thuê
Câu Hỏi 125
Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng sau mạo từ “a” và đứng trước danh từ “impact”, đóng vai trò là tính từ bổ nghĩa cho danh từ này.
→ Đáp án là tính từ.
Lựa chọn đáp án:
(A) considerably: trạng từ (một cách đáng kể)
(B) considerable: tính từ (đáng kể, to tát)
(C) considering: giới từ (thấy rằng, xét rằng)
(D) consideration: danh từ (sự cân nhắc, sự suy xét)
Tạm dịch: Tập đoàn khách sạn Likoni, một trong những nhà tuyển dụng lớn nhất của Mombasa, có tác động đáng kể đến nền kinh tế địa phương.
Từ vựng cần lưu ý:
employer (n): nhà tuyển dụng
impact (n): sự ảnh hưởng
local economy (n): nền kinh tế địa phương
Câu Hỏi 126
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng ở đầu câu, kết hợp với cụm danh từ “best sellers” để diễn đạt sự bổ sung thêm một hay nhiều đối tượng khác vào sau những đối tượng đã hoặc sắp đề cập.
Nghĩa câu: Ngoài những cuốn sách bán chạy nhất, Booksters còn cung cấp nhiều lựa chọn về tiểu sử và kinh điển.
→ Đáp án là một giới từ.
Lựa chọn đáp án:
(A) Besides: giới từ (ngoài ra, thêm vào đó)
(B) Somewhat: trạng từ (hơi, một chút)
(C) Whose: đại từ sở hữu (của ai)
(D) Becoming: động từ ở dạng Ving
Từ vựng cần lưu ý:
best sellers (n): sản phẩm bán chạy nhất
a wide selection of (phrase): một lựa chọn rộng lớn của
classics (n): các tác phẩm kinh điển
biographies (n): tiểu sử
Câu Hỏi 127
Dạng câu hỏi: Dạng động từ
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền kết hợp với cụm danh từ “undercooked meat” đóng vai trò chủ ngữ cho mệnh đề phía sau “that”.
Nghĩa câu: Các quy định mới về thực phẩm yêu cầu tất cả bao bì của Dean's Burgers phải có thông báo rằng việc tiêu thụ thịt chưa nấu chín có thể gây hại.
→ Đáp án là danh động từ ở dạng động từ thêm -ing.
Lựa chọn đáp án:
(A) consumer: danh từ (người tiêu dùng, người tiêu thụ)
(B) consumption: danh từ (sự tiêu thụ, sự tiêu dùng)
(C) consumes: động từ được chia ở thì hiện tại đơn (dùng, tiêu thụ)
(D) consuming: danh động từ (việc tiêu thụ)
Từ vựng cần lưu ý:
regulation (n): quy định
packaging (n): bao bì
contain (v): chứa đựng
notice (n): thông báo
undercooked (adj): chưa chín
harmful (adj): có hại
Question 128
Dạng câu hỏi: Giới từ
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền theo sau đại từ “none” và đứng trước mạo từ “the”. Như vậy, chỗ trống cần một giới từ luôn đi kèm với “none” để tạo thành một cụm từ mang nghĩa phủ định, phù hợp với ngữ cảnh.
→ Phương án (A) of là phù hợp nhất.
Lựa chọn đáp án:
(A) of: giới từ (của), thường theo sau đại từ “none”
(B) by: giới từ (bằng, bởi)
(C) out: giới từ (ngoài, ở ngoài)
(D) minus: giới từ (trừ ra)
Tạm dịch: Mỗi thanh đồ ăn nhẹ Genutria chứa lượng protein tương đương với hai quả trứng, không có chất béo và cholesterol.
Từ vựng cần lưu ý:
snack bar (n): quầy bán đồ ăn nhẹ
contain (v):chứa
protein (n): chất đạm
cholesterol (n): chất béo xấu
Question 129
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng sau tính từ "various", là danh từ được bổ nghĩa bởi tính từ này, kết hợp tạo thành một cụm danh từ.
Nghĩa câu: Gọng kính Fisko có nhiều hình dạng khác nhau, bao gồm hình tròn, hình vuông và hình bầu dục.
→ Đáp án là danh từ số nhiều có nghĩa phù hợp với ngữ cảnh của câu.
Lựa chọn đáp án:
(A) sights: danh từ số nhiều (cảnh đẹp, thằng cảnh)
(B) methods: danh từ số nhiều (phương pháp, cách thức)
(C) shapes: danh từ số nhiều (hình dạng)
(D) materials: danh từ số nhiều (nguyên liệu, tài liệu)
Từ vựng cần lưu ý:
eyeglass (n): kính cận
frame (n): khung
various (adj): đa dạng
including (prep): bao gồm
Question 130
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng sau cụm danh từ “next year's budget” và đứng trước giới từ “to”, nằm trong một mệnh đề quan hệ mang nghĩa bị động đã được rút gọn.
Nghĩa câu: Giám đốc điều hành muốn một phần lớn hơn trong ngân sách năm tới được phân bổ cho nghiên cứu và phát triển.
→ Đáp án (A) có nghĩa phù hợp nhất.
Lựa chọn đáp án:
(A) assigned: động từ ở dạng quá khứ phân từ (được phân bổ)
(B) stamped: động từ ở dạng quá khứ phân từ (được đóng dấu)
(C) saved: động từ ở dạng quá khứ phân từ (được tiết kiệm)
(D) streamlined: động từ ở dạng quá khứ phân từ (được hợp lý hóa)
Từ vựng quan trọng:
part (n): phần
financial plan (n): ngân sách
investigation (n): nghiên cứu
progress (n): phát triển