Bài viết này là một phần của cụm bài viết đáp án ETS 2024 được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ Mytour.
Đáp án
71. B | 72. A | 73. D | 74. C | 75. B | 76. A |
77. B | 78. C | 79. A | 80. D | 81. A | 82. B |
83. A | 84. A | 85. C | 86. A | 87. C | 88. B |
89. C | 90. C | 91. A | 92. D | 93. B | 94. D |
95. C | 96. A | 97. D | 98. D | 99. C | 100. D |
Giải thích đáp án đề ETS 2024 Bài Kiểm tra 9 Phần Nghe Part 4
Câu hỏi 71-73
Câu hỏi 71
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: announcement, being made.
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát.
Trong bài thoại, người nói nhắc đến việc “Attention, all Curious Minds shoppers” (Chú ý, tất cả những người mua hàng của Curious Minds) là dấu hiệu sắp đưa ra thông báo.
Lời thoại của người phụ nữ “During our going-out-of-business sale, all of our hardcover books are being deeply discounted.” (Trong đợt giảm giá sắp ngừng kinh doanh, tất cả sách bìa cứng của chúng tôi đều được giảm giá sâu.) là thông tin chứa đáp án.
Điều này cho thấy thông báo đang được đưa ra ở một cửa hàng sách, vì có từ liên quan “sale”, “hardcover books”,…
➱ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (A), (C), và (D) chứa thông tin không được đề cập trong bài thoại.
Câu hỏi 72
Cách diễn đạt tương đương:
from now until the end of the week (từ nay đến cuối tuần) ≈ this week (tuần này).
they will be sold at an 80 percent discount (chúng sẽ được bán với mức giảm giá 80 phần trăm) ≈ discounts are being offered (đang áp dụng giảm giá).
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: happening, this week.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
Trong bài thoại, người nói nói: "From now until the end of the week” (Từ nay đến cuối tuần) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
Nội dung tiếp theo “they will be sold at an 80 percent discount" (chúng sẽ được giảm giá 80%) là thông tin chứa đáp án.
Điều này cho thấy có một sự kiện đặc biệt diễn ra trong tuần này, đó là việc giảm giá.
➱ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (B), (C), và (D) chứa thông tin không được đề cập trong bài thoại.
Câu hỏi 73
Cách diễn đạt tương đương:
remember (nhớ) ≈ remind (nhắc nhở).
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: remind, listeners.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
Trong bài thoại, người nói nhắc nhở: "please remember” (Hãy nhớ rằng) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
Nội dung được nhắc nhở là “while this store will be shutting down soon, you will still be able to shop in person at our Lawrenceville location" (xin hãy nhớ-mặc dù cửa hàng này sắp đóng cửa nhưng bạn vẫn có thể trực tiếp mua sắm tại địa điểm Lawrenceville của chúng tôi) là thông tin chứa đáp án.
Người nói nhắc nhở người nghe về việc cửa hàng sẽ đóng cửa, nhưng họ vẫn có thể mua sắm tại địa điểm khác.
➱ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (B), (C), và (A) chứa thông tin không được đề cập trong bài thoại.
Từ vựng cần lưu ý:
going-out-of-business sale (n.phr) đợt giảm giá sắp ngừng kinh doanh
deeply discounted (adv-adj) được giảm giá sâu
hardcover books (n.phr) sách bìa cứng
paperbacks (n) sách bìa mềm
discounts (n) giảm giá
shutting down (v) đóng cửa
Câu hỏi 74-76
Câu hỏi 74
Cách diễn đạt tương đương
the picnic our department has been planning (chuyến dã ngoại mà bộ phận của chúng tôi đã lên kế hoạch) ≈ a department’s social event (sự kiện xã hội của bộ phận).
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: discussing.
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát.
Trong bài thoại, người nói nói: "Before we wrap up this meeting, I wanted to discuss” là dấu hiệu sắp đến đáp án.
Lời thoại tiếp theo “the picnic our department has been planning for next Saturday" (Trước khi kết thúc cuộc họp này, tôi muốn thảo luận về chuyến dã ngoại mà bộ phận chúng tôi đã lên kế hoạch cho thứ Bảy tới) là thông tin chứa đáp án.
Điều này cho thấy người nói đang thảo luận về một sự kiện xã hội của bộ phận.
➱ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (A): phương án bẫy, đoạn hội thoại có đề cập đến từ “picnic” liên quan đến “vacation”, nhưng trả lời không đúng với ý hỏi.
Phương án (B) chứa thông tin không được đề cập trong bài thoại.
Phương án (D) đề cập đến một chiến dịch tiếp thị, không liên quan đến nội dung của bài thoại.
Câu hỏi 75
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: say, bank across the street.
Dạng câu hỏi: ngụ ý.
Trong bài thoại, người nói nói “Actually, Lorenzo, there's a great bakery not far from the park that you could order from.” (Thực ra, Lorenzo, có một tiệm bánh rất ngon cách công viên không xa mà bạn có thể đặt hàng.) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
Nội dung tiếp theo "It's cash only, but there's a bank across the street" (Đó chỉ là tiền mặt, nhưng có một ngân hàng ở bên kia đường) là thông tin chứa đáp án.
Người nói đưa ra một đề nghị để giúp Lorenzo, người đã tình nguyện mang bánh, có thể dễ dàng đặt hàng từ một tiệm bánh không xa bằng cách sử dụng tiền mặt tại một ngân hàng gần đó.
➱ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (A), (C), và (D) chứa thông tin không được đề cập trong bài thoại.
Câu hỏi 76
Cách diễn đạt tương đương:
write your name (viết tên của bạn) ≈ fill out a sign-up sheet (điền vào phiếu đăng ký).
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: ask, listeners.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
Trong bài thoại, người nói nói: "I've posted a list of what we still need in the break room, so …” (Tôi đã đăng danh sách những thứ chúng ta vẫn cần trong phòng nghỉ, vì vậy …) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
Nội dung tiếp theo “write your name next to the item you'll bring" (hãy viết tên bạn bên cạnh món đồ bạn sẽ mang theo).
Người nói yêu cầu người nghe viết tên của họ bên cạnh món đồ họ sẽ mang theo.
➱ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (B), (C), và (D) chứa thông tin không được đề cập trong bài thoại.
Từ vựng cần chú ý:
picnic (n): chuyến dã ngoại
decorations (n): đồ trang trí
volunteer (v): tình nguyện
bakery (n): tiệm bánh ngọt
cash only: chỉ nhận thanh toán bằng tiền mặt
bank (n): ngân hàng
Câu hỏi 77-79
Câu hỏi 77
Cách diễn đạt tương đương:
throw a party (tổ chức một bữa tiệc) ≈ host a party (tổ chức tiệc).
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, Malton Supermarket, hosting a party.
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát.
Lời thoại “Malton Supermarket is throwing a party today to celebrate its one-year anniversary.” (Malton sẽ tổ chức một bữa tiệc để kỷ niệm một năm thành lập.) là thông tin chứa đáp án.
Điều này cho thấy họ tổ chức tiệc là để ăn mừng 1 năm kỷ niệm.
➱ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
Các phương án (A), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Phương án (D): phương án bẫy, do có chứa từ “products” có đề cập trong đoạn hội thoại nhưng thông tin này không phải là mục đích của buổi tiệc.
Câu hỏi 78
Cách diễn đạt tương đương:
products from all over the world (sản phẩm từ khắp nơi trên thế giới) ≈ international products (sản phẩm quốc tế).
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, Antonella Lambert, Malton Supermarket, successful.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
Lời thoại của người phụ nữ “I spoke with owner Antonella Lambert about the store's success.” (Tôi đã nói chuyện với chủ sở hữu Antonella Lambert về sự thành công của cửa hàng.) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
Nội dung tiếp theo của lời thoại “She told me that Malton strives to offer products from all over the world to meet the needs of the city's diverse population.” (Cô ấy nói với tôi rằng Malton cố gắng cung cấp các sản phẩm từ khắp nơi trên thế giới để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dân thành phố.) là thông tin chứa đáp án.
➱ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Câu hỏi 79
Cách diễn đạt tương đương:
open more Malton Supermarkets (mở thêm Siêu thị Malton) ≈ open additional locations (mở thêm địa điểm).
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, Antonella Lambert, raising funds.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
Lời thoại của người phụ nữ “As for her vision for the future, Lambert said she's already started raising money from investors so that …” (Về tầm nhìn cho tương lai, Lambert cho biết cô đã bắt đầu huy động tiền từ các nhà đầu tư để có thể …) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
Nội dung thoại tiếp theo “she can open more Malton Supermarkets in adjacent towns.” (mở thêm Siêu thị Malton ở các thị trấn lân cận.) là thông tin chứa đáp án.
➱ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
celebrate (v) kỷ niệm
anniversary (n) ngày kỷ niệm
strive (v) cố gắng
meet the needs (v.phr) đáp ứng nhu cầu
diverse (adj) đa dạng
vision (n) tầm nhìn
Câu hỏi 80-82
Câu hỏi 80
Cách diễn đạt tương đương:
Internet speed and connectivity (Tốc độ Internet và khả năng kết nối) ≈ an Internet connection (rong kết nối Internet).
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, not working properly.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
Dấu hiệu sắp đến đáp án là “I'd just like to say that I'm aware of the issues you're experiencing with …” (Tôi chỉ muốn nói rằng tôi biết các vấn đề bạn đang gặp phải với …)
Lời thoại “I'd just like to say that I'm aware of the issues you're experiencing with Internet speed and connectivity in the office.” (Tôi chỉ muốn nói rằng tôi biết các vấn đề bạn đang gặp phải với tốc độ Internet và khả năng kết nối trong văn phòng.) là thông tin chứa đáp án.
➱ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Câu hỏi 81
Cách diễn đạt tương đương:
in an hour or two (trong một hoặc hai giờ nữa) ≈ in the next few hours (trong vài giờ tới).
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, will happen, next few hours.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
Lời thoại “a technician is coming in an hour or two.” (một kỹ thuật viên sẽ đến trong một hoặc hai giờ nữa.) là thông tin chứa đáp án.
“in an hour or two” là cách diễn đạt tương đương của “in the next few hours”.
➱ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Câu hỏi 82
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker mean, "I've talked to your team leads about the issue".
Dạng câu hỏi: ngụ ý.
Lời thoại “I know the sales reports are due on Wednesday, but I've talked to your team leads about the issue.” (Tôi biết báo cáo bán hàng sẽ đến hạn vào thứ Tư, nhưng tôi đã nói chuyện với trưởng nhóm của bạn về vấn đề này.) là thông tin chứa đáp án.
Vì thời hạn cuối cho bản báo cáo doanh thu là thứ 4, nhưng người nói đã nói chuyện với trưởng nhóm về vấn đề đó (hạn nộp), nên khả năng là nó sẽ được điều chỉnh.
➱ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
aware (adj) biết
issue (n) vấn đề
experience (v) trải nghiệm
interrupt (v) gián đoạn
technician (n) kỹ thuật viên
deadline (n) thời hạn
adjust (v) điều chỉnh
Câu hỏi 83-85
Câu hỏi 83
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, type, business, speaker own.
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát.
Lời thoại “I just received a call from a group asking to reserve the tearoom for tomorrow.” (Tôi vừa nhận được cuộc gọi từ một nhóm yêu cầu đặt phòng trà cho ngày mai.) là thông tin chứa đáp án.
Điều này thể hiện người nói có thể sở hữu một quán trà, vì có chứa từ liên quan “reserve”(đặt bàn), “tearoom”(phòng trà).
➱ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Câu hỏi 84
Cách diễn đạt tương đương:
you've worked here for five months now ≈ you are capable of doing a task.
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker imply, "you've worked here for five months now".
Dạng câu hỏi: ngụ ý.
Lời thoại “I'd like you to handle the preparations. I know you've never been in charge of a tea party before, but you've worked here for five months now.” (Tôi muốn bạn lo việc chuẩn bị. Tôi biết bạn chưa bao giờ phụ trách một bữa tiệc trà trước đây, nhưng bạn đã làm việc ở đây được năm tháng rồi.) là thông tin chứa đáp án.
Mặc dù người nói biết người nghe chưa chuẩn bị tiệc trà bao giờ, nhưng với lý do người nghe đã làm việc được năm tháng rồi, nên người nói tin rằng người nghe có thể làm được.
➱ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Câu hỏi 85
Cách diễn đạt tương đương:
tables and chairs (bàn ghế) ≈ some furniture (một số đồ nội thất).
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker say, located, back room.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
Lời thoại “Please make sure some low tables and chairs are set up for them. You'll find them in the back room.” (Vui lòng chuẩn bị sẵn một số bàn ghế thấp cho họ. Bạn sẽ tìm thấy chúng ở phòng sau.) là thông tin chứa đáp án.
“tables and chairs” là cách diễn đạt tương đương của “some furnitures”. Chúng được đặt ở trong phòng sau.
➱ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
tearoom (n) phòng trà
reserve (v) đặt trước
menu (n) thực đơn
selection (n) lựa chọn
food option (n.phr) lựa chọn món ăn
handle (v) lo liệu
Câu hỏi 86-88
Câu hỏi 86
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, industry, speaker work in.
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát.
Lời thoại “we don't have enough baggage handlers, ground crew, or ticketing agents to handle the demand. Passengers are experiencing longer lines and flight delays.” (chúng tôi không có đủ người xử lý hành lý, nhân viên mặt đất hoặc đại lý bán vé để đáp ứng nhu cầu. Hành khách đang phải xếp hàng dài hơn và chuyến bay bị trì hoãn.) là thông tin chứa đáp án.
Điều này cho thấy người nói đang làm trong ngành vận chuyển, do có chứa các từ liên quan “baggage handlers”(người xử lý hành lý), “ground crew”(phi hành đoàn mặt đất), “ticketing agents”(đại lý bán vé), “passengers”(hành khách),…
➱ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Câu hỏi 87
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker say, priority.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
Sau khi trình bày vấn đề, người nói đề xuất ưu tiên giải quyết vấn đề, mở đầu lời thoại là “therefore” (vì vậy) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
Lời thoại “hiring more staff is our top priority.” (thuê thêm nhân viên là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.) là thông tin chứa đáp án.
➱ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Câu hỏi 88
Cách diễn đạt tương đương:
start offering complimentary meals (bắt đầu cung cấp bữa ăn miễn ph) ≈ free meals will be available (bữa ăn miễn phí sẽ có sẵn).
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker mention, change.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
Lời thoại “for our current staff, we're now going to start ((đối với đội ngũ nhân viên hiện tại của chúng tôi, chúng tôi sẽ bắt đầu ) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
Lời thoại tiếp theo “...offering complimentary meals in all employee lounges starting this month.” (cung cấp các bữa ăn miễn phí tại tất cả các phòng chờ dành cho nhân viên bắt đầu từ tháng này.) là thông tin chứa đáp án.
➱ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
peak travel season (n.phr) mùa du lịch cao điểm
baggage handler (n.phr) người xử lý hành lý
ground crew (n.phr) nhân viên mặt đất
ticketing agent (n.phr) đại lý bán vé
incentive program (n.phr) chương trình khuyến khích
refer (v) giới thiệu
complimentary (adj) miễn phí
Câu hỏi 89-91
Query 89
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: where, listeners work.
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát.
Lời thoại “Some quick announcements before we start the assembly-line machines for the day.” (Một số thông báo nhanh trước khi chúng ta khởi động dây chuyền lắp ráp máy trong ngày.) là thông tin chứa đáp án.
Điều này cho thấy họ đang làm việc ở một nhà máy, vì có chứa từ liên quan “the assembly-line machines” (các máy móc dây chuyền lắp ráp).
➱ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Query 90
Cách diễn đạt tương đương:
regulation(quy định) ≈ rule (quy tắc).
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, speaker apologize.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
Dấu hiệu sắp đến đáp án là “Sorry …” (Xin lỗi). Dùng để trình bày lý do tại sao phải xin lỗi
Lời thoại “Sorry I know some of you will find this regulation inconvenient.” (Xin lỗi, tôi biết một số bạn sẽ thấy quy định này bất tiện.) là thông tin chứa đáp án.
➱ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
Phương án (A), (B) chứa thông tin không được đề cập.
Phương án (D): phương án bẫy, do chứa từ “items” liên quan đến từ “belongings” trong đoạn hội thoại, nhưng đây không phải là lý do mà người nói xin lỗi.
Query 91
Cách diễn đạt tương đương:
keep your belongings safe (giữ đồ đạc của bạn an toàn) ≈ secure their belongings (bảo vệ đồ đạc của họ).
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, listeners reminded to do.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
Dấu hiệu sắp đến đáp án “As a reminder” (Xin nhắc lại) tương đương với từ “reminded” trong từ khóa câu hỏi.
Lời thoại “As a reminder, keep your belongings safe during your shift.” (Xin nhắc lại, hãy giữ đồ đạc của bạn an toàn trong ca làm việc.) là thông tin chứa đáp án.
➱ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
assembly-line machine (n) dây chuyền lắp ráp máy
safety standard (n) tiêu chuẩn an toàn
factory floor (n) sàn nhà máy
regulation (n) quy định
inconvenient (adj) bất tiện
belong (v) thuộc về
Queries 92-94
Query 92
Cách diễn đạt tương đương:
evening hours adjusted (điều chỉnh giờ buổi tối) ≈ a schedule change (thay đổi lịch trình).
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker announcing.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
Dấu hiệu sắp đến đáp án “Starting next week” (Bắt đầu từ tuần tới), mở đầu cho một thông báo.
Lời thoại “Starting next week, everybody will see their evening hours adjusted.” (Bắt đầu từ tuần tới, mọi người sẽ thấy giờ buổi tối của mình được điều chỉnh.) là thông tin chứa đáp án.
➱ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Question 93
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: where, listeners work.
Dạng câu hỏi: tổng quát.
Lời thoại “It doesn't make financial sense for our kitchen to stay open late.” (Sẽ không có ý nghĩa gì về mặt tài chính nếu nhà bếp của chúng tôi mở cửa muộn.) là thông tin chứa đáp án.
Điều này cho thấy họ đang làm ở một nhà hàng, vì có chứa từ liên quan như “having dinner”(ăn tối) trong câu trước đó (Since summer is ending and people are having dinner earlier…), “kitchen”(nhà bếp).
➱ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 94
Cách diễn đạt tương đương:
“There’s no reason for you to worry” (Không có lý do gì bạn phải lo lắng) ≈ reassure (trấn an).
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker reassure, listeners.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
Dấu hiệu sắp đến đáp án là “There’s no reason for you to worry” (Không có lý do gì bạn phải lo lắng), tương đương với từ khóa trong câu hỏi “reassure” (trấn an).
Lời thoại “There's no reason for you to worry. We still have plenty of customers in the winter.” (Không có lý do gì để bạn phải lo lắng. Chúng tôi vẫn có nhiều khách hàng vào mùa đông.) là thông tin chứa đáp án.
➱ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
staff shift (n.phr) ca làm việc của nhân viên
adjust (v) điều chỉnh
summer (n) mùa hè
dinner (n) bữa tối
close (v) đóng cửa
weekday (n) ngày trong tuần
Questions 95-97
Question 95
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, changed, farm.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
Dấu hiệu sắp đến đáp án “We're excited to announce that” (Chúng tôi vui mừng thông báo rằng).
Lời thoại “We're excited to announce that we're now under new management.” (Chúng tôi vui mừng thông báo rằng chúng tôi hiện có ban quản lý mới.) là thông tin chứa đáp án.
Điều này cho thấy có một sự thay đổi trong việc quản lý.
➱ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 96
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: when, activity take place.
Dạng câu hỏi: liên quan đến bảng biểu, biểu đồ.
Lời thoại “We're now accepting registrations for our popular cooking class!” (Chúng tôi hiện đang nhận đăng ký cho lớp học nấu ăn nổi tiếng của chúng tôi!) là thông tin chứa đáp án.
Dựa vào bảng biểu, “Cooking class” (lớp học nấu ăn) sẽ được mở vào “June 2” (ngày 2 tháng 6).
➱ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Query 97
Cách diễn đạt tương đương:
use an alternate entrance (sử dụng lối vào thay thế)= use our entrance on Anderson Road(sử dụng lối vào của chúng tôi trên Đường Anderson).
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, visitors, advised to do.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
Dấu hiệu sắp đến đáp án là “be aware that …” (cũng nên lưu ý rằng), mở đầu cho lời khuyên du khách.
Lời thoại “be aware that our Western Road entrance is closed until the end of June because of road construction. Visitors should use our entrance on Anderson Road.” (cũng nên lưu ý rằng lối vào Đường Tây của chúng tôi sẽ đóng cửa cho đến cuối tháng 6 vì đang thi công đường. Du khách nên sử dụng lối vào của chúng tôi trên Đường Anderson.) là thông tin chứa đáp án.
“use our entrance on Anderson Road'“ (sử dụng lối vào của chúng tôi trên Đường Anderson) là cách diễn đạt tương đương với “use an alternate entrance” (sử dụng lối vào thay thế).
➱ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
management (n) quản lý
schedule (n) lịch trình
summer activity (n) hoạt động mùa hè
cooking class (n) lớp học nấu ăn
register (v) đăng ký
focus (v) tập trung
ingredient (n) nguyên liệu
Interrogations 98-100
Query 98
Cách diễn đạt tương đương:
“I know you've noticed,” (Tôi biết bạn đã nhận thấy) ≈ “residents have noticed” (người dân đã nhận thấy điều gì).
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, residents, notice.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
Lời thoại “Your taxes have increased significantly this year-I know you've noticed,” (Thuế của bạn đã tăng đáng kể trong năm nay-Tôi biết bạn đã nhận thấy) là thông tin chứa đáp án.
Dấu hiệu nhận biết vị trí đáp án là “I know you've noticed,” tương đương với “residents have noticed” trong câu hỏi.
➱ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Query 99
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, cost, project, currently worked on.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
Lời thoại “Work on the firehouse is currently in progress,” (Công việc xây dựng trạm cứu hỏa hiện đang được tiến hành,) và hình ảnh là thông tin chứa đáp án.
Dựa vào bản đồ, ta thấy ở vị trí của “Firehouse upgrades” là chi phí $328,000.
➱ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A), (B), (D) chứa thông tin không chính xác dựa trên hình ảnh.
Query 100
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, scheduled, Wednesday.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
Lời thoại “The candidates are holding a debate in our studios this Wednesday” (Các ứng cử viên sẽ tổ chức một cuộc tranh luận tại studio của chúng tôi vào thứ Tư tuần này) là thông tin chứa đáp án.
Dấu hiệu để biết vị trí của đáp án là “this Wednesday” trùng với từ khóa của câu hỏi.
➱ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A), (B), (C) bao gồm thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần chú ý:
dân cư (n) resident
thuế (n) tax
thư viện (n) library
công viên (n) parkland
trạm cứu hỏa (n) firehouse
đường phố (n) street