Bài viết này là một phần của cụm bài viết đáp án ETS 2024 được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ Mytour.
Answers
147 (A) | 148 (D) | 149 (D) | 150 (B) | 151 (C) | 152 (A) |
153 (B) | 154 (C) | 155 (D) | 156 (B) | 157 (C) | 158 (C) |
159 (C) | 160 (A) | 161 (C) | 162 (B) | 163 (D) | 164 (B) |
165 (B) | 166 (D) | 167 (C) | 168 (A) | 169 (A) | 170 (C) |
171 (C) | 172 (B) | 173 (B) | 174 (A) | 175 (D) | 176 (B) |
177 (D) | 178 (A) | 179 (A) | 180 (B) | 181 (D) | 182 (B) |
183 (D) | 184 (B) | 185 (D) | 186 (C) | 187 (B) | 188 (D) |
189 (A) | 190 (D) | 191 (D) | 192 (B) | 193 (C) | 194 (C) |
195 (D) | 196 (D) | 197 (A) | 198 (B) | 199 (C) | 200 (D) |
Explaining the answers for the ETS 2024 Test 3 Reading Part 7
Queries 147-148 pertain to the subsequent promotion.
Query 147
Cách diễn đạt tương đương:
“All shoes will be discounted” (Tất cả giày sẽ được giảm giá) ≈ “receive 20 percent off your purchase of one or more pairs of shoes” (được giảm giá 20% khi mua một hoặc nhiều đôi giày)
Dạng câu hỏi: câu hỏi về thông tin chi tiết
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(B) Không có thông tin nào trong văn bản cho thấy Medillo Shoes sẽ tuyển dụng thêm nhân viên bán hàng.
(C) Không có thông tin nào trong văn bản cho thấy một kiểu giày sẽ ngừng sản xuất.
(D) Không có thông tin nào trong văn bản cho thấy thời gian mở cửa sẽ được kéo dài.
Query 148
Cách diễn đạt tương đương:
“It allows customers to make appointments” (Cửa hàng cho phép khách hàng đặt lịch hẹn) ≈ “Schedule a free consultation…” (Đặt lịch tư vấn miễn phí)
Dạng câu hỏi: câu hỏi về thông tin được đề cập
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A) Medillo Shoes đã hoạt động trong 20 năm, không phải 10 năm.
(B) Phương án bẫy - Medillo Shoes chuyên về giày thoải mái, có tính hỗ trợ, không phải chuyên về giày thể thao.
(C) Không có thông tin trong văn bản cho thấy Medillo Shoes nằm cạnh một trung tâm y tế
Từ vựng cần lưu ý
|
Queries 149-150 relate to the ensuing electronic mail.
Query 149
Cách diễn đạt tương đương:
“inform colleagues of an absence” (thông báo cho đồng nghiệp về sự vắng mặt) ≈ “I will be out of the office next week” (Tôi sẽ vắng mặt khỏi văn phòng vào tuần tới)
Dạng câu hỏi: câu hỏi về thông tin chung
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A) Email không đề cập đến việc đăng ký tham gia hội nghị.
(B) Không có thông tin về việc công bố tài khoản mới trong email.
(C) Email không lên lịch họp.
Query 150
Dạng câu hỏi: câu hỏi suy luận
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A) Không có thông tin trong email cho thấy Ms. Soroka sẽ đi cùng với Mr. Cullen.
(C) Không có thông tin trong email cho thấy Ms. Soroka là người giám sát Ms. Choo.
(D) Không có thông tin trong email cho thấy Ms. Soroka sẽ vắng mặt khỏi văn phòng đến ngày 22 tháng 4.
Từ vựng cần lưu ý
|
Queries 151-152 pertain to the subsequent notification.
Query 151
Cách diễn đạt tương đương:
“It is reducing the number of days it will accept permit applications” (giảm số ngày tiếp nhận đơn xin giấy phép) ≈ “Applications for permits will no longer be accepted on Fridays or Saturdays” (Đơn xin giấy phép sẽ không còn được chấp nhận vào thứ Sáu hoặc thứ Bảy)
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A) không đúng vì thông báo không đề cập đến việc Văn phòng Cấp phép Xây dựng đang chuyển đến một địa điểm mới.
(B) không đúng vì thông báo không đề cập đến việc Văn phòng Cấp phép Xây dựng đang đơn giản hóa quy trình đăng ký cấp phép.
(D) Phương án bẫy - không đúng vì thông báo nói rằng thời gian xử lý đơn đăng ký cấp phép sẽ vẫn là ba ngày làm việc.
Query 152
Cách diễn đạt tương đương:
To save the city money ≈ With this change, the city will lower its operating costs (Với sự thay đổi này, thành phố sẽ giảm chi phí hoạt động)
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
“To save the city money” là cách diễn đạt tương đương của “With this change, the city will lower its operating costs”
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(B) không đúng vì thông báo không đề cập đến việc thu hút thêm cư dân.
(C) Phương án bẫy - không đúng vì thông báo nói rằng thành phố sẽ duy trì tiêu chuẩn dịch vụ chất lượng cao của mình, không phải cải thiện chất lượng dịch vụ.
(D) không đúng vì thông báo không đề cập đến việc giảm số lượng đơn đăng ký cấp phép mới.
Từ vựng cần lưu ý
|
Queries 153-155 relate to the ensuing voucher.
Query 153
Cách diễn đạt tương đương:
“It comes with a meal” (chuyến tham quan đi kèm với một bữa ăn) ≈ “Your tour includes a luncheon served at 1:00 p.m.” (Chuyến tham quan của bạn bao gồm một bữa trưa được phục vụ lúc 1:00 chiều)
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A) Phương án bẫy - không đúng vì hóa đơn nói rằng mỗi tour kéo dài 3 giờ, không phải 1 giờ.
(C) không đúng vì hóa đơn nói rằng các tour không thể được lên lịch lại.
(D) không đúng vì hóa đơn không đề cập đến việc tour nhanh chóng bán hết vé.
Query 154
Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai: Các phương án (A), (B), và (D) không phản ánh đúng số lượng vé mà Mr. Califf mua được đề cập trong hóa đơn.
Query 155
Cách diễn đạt tương đương:
“By mentioning a confirmation code” ≈ “just provide your confirmation code when booking” (chỉ cần cung cấp mã xác nhận của bạn khi đặt vé)
Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A) không đúng vì hóa đơn không đề cập đến việc đặt vé trực tuyến để nhận được giảm giá.
(B) không đúng vì hóa đơn không đề cập đến việc thanh toán bằng thẻ tín dụng để nhận được giảm giá.
(C) không đúng vì hóa đơn không đề cập đến việc yêu cầu phiếu giảm giá từ thuyền trưởng để nhận được giảm giá.
Từ vựng cần lưu ý
|
Inquiries 156-157 are in reference to the ensuing text-message conversation.
Query 156
Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai: Các phương án (A), (C), và (D) không phản ánh đúng ý nghĩa của câu “I see an office supply store across the street” trong đoạn hội thoại.
Query 157
Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A) không đúng vì không có thông tin nào trong cuộc trò chuyện cho thấy Ms. Saunders cần phải lên lịch lại cuộc họp.
(B) Phương án bẫy, không đúng vì Mr. Kwon đã đề xuất mua cà phê và đồ ăn nhẹ cho cuộc họp.
(D) không đúng vì không có thông tin nào trong cuộc trò chuyện cho thấy Ms. Saunders cần phải chỉnh sửa đề xuất thiết kế.
Từ vựng cần lưu ý
|
Inquiries 158-160 are in reference to the subsequent letter.
Query 158
Dạng câu hỏi: câu hỏi suy luận
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai: Các phương án (A), (B), và (D) không được đề cập trong bài đọc.
Query 159
Cách diễn đạt tương đương:
“include discounts on certain purchases” (bao gồm giảm giá cho một số giao dịch mua nhất định) ≈ “Kipbank customers can take advantage of money-saving offers from selected hotel, office supply, and air travel partners.” (khách hàng Kipbank có thể tận dụng các ưu đãi tiết kiệm tiền từ các đối tác khách sạn, văn phòng phẩm và du lịch hàng không)
Dạng câu hỏi: câu hỏi về thông tin được đề cập
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai: Các phương án (A), (B), và (D) không được đề cập trong bài đọc.
Query 160
Dạng câu hỏi: Điền câu vào chỗ trống phù hợp.
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(B) đoạn này nói về các dịch vụ mà Kipbank cung cấp, không liên quan đến việc chi tiết tài chính hàng ngày gây thêm phần phân tâm.
(C) đoạn này nói về các ưu đãi từ thẻ tín dụng doanh nghiệp, không liên quan đến việc chi tiết tài chính hàng ngày gây thêm phần phân tâm.
(D) đoạn này nói về việc chủ doanh nghiệp có thể đặt giới hạn chi tiêu trên mỗi thẻ, không liên quan đến việc chi tiết tài chính hàng ngày gây thêm phần phân tâm.
Từ vựng cần lưu ý
|
Inquiries 161-163 are in reference to the ensuing article.
Query 161
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chung
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A) bài viết không nói về một doanh nghiệp mới mở.
(B) bài viết không phân tích xu hướng trong ngành công nghiệp điện tử.
(D) bài viết không thảo luận về việc thay đổi hợp đồng lao động.
Query 162
Cách diễn đạt tương đương: “It was once a struggling business” (đã từng là một doanh nghiệp gặp khó khăn) ≈ “Carila Corporation went from near bankruptcy” (Tập đoàn Carila đi từ bờ vực phá sản…)
Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai: Các phương án (A), (C) và (D) không được đề cập trong nội dung của bài viết.
Query 163
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về từ đồng nghĩa.
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Từ vựng cần lưu ý
|
Inquiries 164-167 are in reference to the ensuing advertisement.
Query 164
Cách diễn đạt tương đương:
“Its excellent customer service” ≈ “top-notch customer service from friendly professionals who are responsive to your every need.” (dịch vụ khách hàng xuất sắc từ những chuyên gia thân thiện luôn đáp ứng mọi nhu cầu của bạn)
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai: Các phương án (A), (C), và (D) không được đề cập trong bài quảng cáo.
Query 165
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A) Phương án bẫy, không đúng vì đây là số tiền mà khách hàng nhận được khi người được giới thiệu đăng ký gói hàng tháng giá 45 đô la, không phải là số tiền tối đa.
(C) không đúng vì không có thông tin nào trong quảng cáo cho thấy khách hàng có thể kiếm được 45 đô la từ việc giới thiệu.
(D) không đúng vì không có thông tin nào trong quảng cáo cho thấy khách hàng có thể kiếm được 60 đô la từ việc giới thiệu.
Query 166
Cách diễn đạt tương đương:
It rewards both new and existing customers ≈ When a new user signs up using your code, each of you will receive a monetary credit (Khi một người dùng mới đăng ký sử dụng mã của bạn, cả hai bạn sẽ nhận được một khoản thưởng tiền)
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A) Phương án bẫy, không đúng vì quảng cáo cho phép khách hàng sử dụng email, mạng xã hội hoặc tin nhắn để giới thiệu về Commbolt.
(B) không đúng vì quảng cáo không giới hạn số lượng người được giới thiệu.
(C) không đúng vì quảng cáo không đề cập đến thời gian chương trình khuyến mãi.
Query 167
Dạng câu hỏi: Điền câu vào chỗ trống phù hợp.
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Đối với dạng câu này, cần hiểu rõ nghĩa của câu, sau đó xét từng vị trí chỗ trống. Nếu câu thêm vào nối tiếp ý của câu phía trước hoặc phía sau chỗ trống nào, thì đó là vị trí phù hợp cho câu.
Dịch nghĩa câu được cho: Chỉ cần chia sẻ mã giới thiệu cá nhân của bạn với bạn bè và gia đình.
Câu “Just share your unique referral code with friends and family.” nên được đặt ở vị trí [3] trong bài thoại, nơi mà Commbolt giải thích cách hoạt động của chương trình giới thiệu.
Câu trước chỗ trống [3] là: “The way it works is simple.” (Cách thức hoạt động rất đơn giản). Câu này mở đầu cho một phần giải thích về cách thức hoạt động của chương trình khuyến mãi.
Câu sau chỗ trống [3] là: “When a new user signs up using your code, each of you will receive a monetary credit.” (Khi một người dùng mới đăng ký sử dụng mã của bạn, cả hai bạn sẽ nhận được tín dụng tiền). Câu này tiếp tục giải thích về cách thức hoạt động của chương trình khuyến mãi, cụ thể là việc người dùng mới đăng ký và cả hai người dùng đều nhận được tín dụng tiền mặt.
Với câu “Just share your unique referral code with friends and family.” (Chỉ cần chia sẻ mã giới thiệu độc quyền của bạn với bạn bè và gia đình), nó mô tả cách thức cụ thể mà người dùng có thể tham gia vào chương trình khuyến mãi - đó là chia sẻ mã giới thiệu của họ. Điều này liên quan trực tiếp đến câu văn trước và sau chỗ trống [3], tạo thành một chuỗi logic giữa các câu văn.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A) không đúng vì vị trí này đề cập đến dịch vụ của Commbolt, không liên quan đến chương trình giới thiệu.
(B) không đúng vì vị trí này đề cập đến việc khách hàng có nhiều lựa chọn khi chọn nhà cung cấp dịch vụ Internet, không liên quan đến chương trình giới thiệu.
(D) không đúng vì vị trí này đề cập đến việc không có giới hạn cho số lượng tín dụng, không liên quan đến chương trình giới thiệu.
Từ vựng cần lưu ý
|
Inquiries 168-171 are in reference to the ensuing Web page.
Query 168
Cách diễn đạt tương đương:
locally sourced products ≈ work closely with local growers and use only the freshest ingredients (sử dụng nguyên liệu địa phương)
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(B) không đúng vì bài đọc nói rằng công ty được thành lập cách đây mười năm.
(C) Phương án bẫy, không đúng vì bài đọc nói rằng công ty cung cấp dịch vụ cho nhiều loại sự kiện, không chỉ đám cưới.
(D) không đúng vì bài đọc không đề cập về việc công ty có phòng ăn tại chỗ.
Query 169
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về từ đồng nghĩa.
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Query 170
Cách diễn đạt tương đương:
Cleanup after meals (dọn dẹp sau bữa ăn ) ≈ engaging servers and cleanup staff for the event (thuê nhân viên phục vụ và dọn dẹp sau sự kiện)
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai: Các phương án (A), (B), và (D) không được đề cập trong bài viết.
Query 171
Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A) không đúng vì ông Liu được trích dẫn là một khách hàng hài lòng của Sarah’s Catering, không phải là một nhân viên.
(B) không đúng vì không có thông tin nào trong bài đọc cho thấy ông Liu là một người quản lý sự kiện chuyên nghiệp.
(D) không đúng vì không có thông tin nào trong bài đọc cho thấy ông Liu là trợ lý tại một công ty tiếp thị.
Từ vựng cần lưu ý
|
Inquiries 172-175 are in reference to the ensuing online chat discussion.
Query 172
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chung
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai: Các phương án (A), (C), và (D) không phản ánh đúng mục đích của việc Mr. Steuber nhắn cho Ms. Rajan trong cuộc trò chuyện trực tuyến.
Inquiry 173
Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
(A) không đúng, ông Steuber không đề cập đến việc cần sự phê duyệt cuối cùng về thiết kế sách.
(C) không đúng, ông Steuber không đề cập đến việc cần truy cập vào lịch công ty.
(D) không đúng, ông Steuber không đề cập đến việc không rõ cách thêm thành viên vào cuộc trò chuyện.
Query 174
Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
(B) không có thông tin nào trong cuộc trò chuyện cho thấy bà Benoit là một nhà thiết kế.
(C) không có thông tin nào trong cuộc trò chuyện cho thấy bà Benoit là một biên tập viên sản xuất.
(D) không có thông tin nào trong cuộc trò chuyện cho thấy bà Benoit là một giám sát viên của nhà máy in.
Query 175
Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
(A) Ms. Rajan không đề cập đến việc đề xuất giải pháp cho vấn đề in ấn.
(B) Ms. Rajan không đề cập đến việc sắp xếp để thăm nhà máy ở Singapore.
(C) Ms. Rajan không đề cập đến việc tham dự cuộc họp với bà Luong.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Queries 176-180 are in relation to the subsequent timetable and SMS.
Query 176
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
(A) không đúng, Johanna Greenblatt được lên lịch biểu diễn vào lúc 3:30 chiều, không phải tại Nhà hát Bramley.
(C) không đúng, The Rolling Dozen được lên lịch biểu diễn vào thứ Bảy, không phải tại Nhà hát Bramley.
(D) không đúng, Jefferson Cage được lên lịch biểu diễn vào thứ Bảy, không phải tại Nhà hát Bramley.
Inquiry 177
Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai: Các phương án (A), (B), và (C) không được đề cập trong lịch trình.
Query 178
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
(B) Phương án bẫy - không đúng, tin nhắn văn bản nói rằng các mặt hàng cồng kềnh không được phép mang vào.
(C) không được đề cập trong tin nhắn văn bản.
(D) không được đề cập trong tin nhắn văn bản.
Query 179
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về từ đồng nghĩa.
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Query 180
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai: Các phương án (A), (C), và (D) không phản ánh đúng thời gian biểu diễn của Kirschau được đề cập trong tin nhắn văn bản.
Từ vựng cần lưu ý
|
Queries 181-185 pertain to the subsequent electronic mail and write-up.
Query 181
Dạng câu hỏi: câu hỏi về thông tin chung
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
(A) e-mail không cung cấp chi tiết về chính sách bảo mật mới.
(B) e-mail không đề xuất một cuộc khảo sát về thói quen ngân hàng.
(C) e-mail không yêu cầu nhân viên ngân hàng kiểm tra ứng dụng di động.
Query 182
Dạng câu hỏi: câu hỏi về thông tin chi tiết
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
(A) không đúng, 23 phần trăm là tỷ lệ khách hàng đưa ra mối quan tâm về bảo mật, không phải tỷ lệ sử dụng ứng dụng.
(C) không đúng, 78 phần trăm là tỷ lệ khách hàng nói rằng họ đơn giản không nghĩ rằng ứng dụng hoạt động tốt, không phải tỷ lệ sử dụng ứng dụng.
(D) không đúng, 95 phần trăm là tỷ lệ khách hàng sở hữu thiết bị di động, không phải tỷ lệ sử dụng ứng dụng.
Query 183
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về từ đồng nghĩa.
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Query 184
Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
(A) không có thông tin nào trong e-mail hoặc bài viết cho thấy ông Panzius là một quản lý chi nhánh.
(C) không có thông tin nào trong e-mail hoặc bài viết cho thấy ông Baum là một quản lý chi nhánh.
(D) không có thông tin nào trong e-mail hoặc bài viết cho thấy bà Reed là một quản lý chi nhánh.
Query 185
Cách diễn đạt tương đương:
“prioritizes improvements in customer experience” (ưu tiên cải thiện trải nghiệm của khách hàng) ≈ “support our customers in any way we can” (hỗ trợ khách hàng của chúng tôi bằng mọi cách có thể)
Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
(A) Phương án bẫy - không đúng, bài báo cho thấy ngân hàng đã cải thiện ứng dụng di động của mình để khách hàng có thể thực hiện hầu hết các tác vụ mà họ có thể thực hiện qua điện thoại hoặc bằng cách đến chi nhánh ngân hàng.
(B) không được đề cập trong e-mail hoặc bài báo.
(C) không được đề cập trong e-mail hoặc bài báo.
Từ vựng cần lưu ý
|
Queries 186-190 relate to the subsequent notice, Web page, and electronic mail.
Query 186
Cách diễn đạt tương đương:
“promote an activity at the library” ≈ “announce the start of a book club” (Để quảng bá một hoạt động tại thư viện ≈ thông báo về việc thành lập câu lạc bộ sách)
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chung
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A) không đúng, thông báo không nhấn mạnh vào một số cuốn sách cụ thể nào trong thư viện.
(B) không đúng, thông báo không thông báo về việc thay đổi giờ mở cửa của thư viện.
(D) không đúng, thông báo không giới thiệu về một thủ thư mới.
Query 187
Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
(A) không được đề cập trong e-mail.
(C) không đúng, e-mail nói rằng từ tháng 1 đến tháng 6, câu lạc bộ sẽ đọc các tác phẩm phi hư cấu mới được xuất bản.
(D) không được đề cập trong e-mail.
Query 188
Dạng câu hỏi: câu hỏi suy luận
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
(A) tác phẩm của Jaxon McDonald không được đề cập là viết về một người nổi tiếng.
(B) tác phẩm của Lucy Xi không được đề cập là viết về một người nổi tiếng.
(C) tác phẩm của Peter Landers không được đề cập là viết về một người nổi tiếng.
Inquiry 189
Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai: Các phương án (B), (C), và (D) không được đề cập trong email.
Inquiry 190
Cách diễn đạt tương đương:
“inspired her to explore an old interest” (đã truyền cảm hứng cho cô ấy khám phá sở thích cũ) ≈ “revived my childhood interest in traveling to Alaska” (làm sống lại sở thích thời thơ ấu của tôi khi đi du lịch tới Alaska)
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A) không đúng, e-mail không đề cập rằng chủ đề của cuốn sách là một chủ đề mà cô ấy không quen thuộc.
(B) không được đề cập trong e-mail.
(C) không đúng, e-mail nói rằng cuốn sách dài và đọc hết nó trước cuộc họp là một thử thách.
Từ vựng cần lưu ý
|
Queries 191-195 pertain to the subsequent correspondence and proof of purchase.
Query 191
Cách diễn đạt tương đương:
Orders cannot be refunded within 24 hours of pickup ≈ cancellations within 24 hours of your pickup or delivery time will not be refunded (Đơn hàng không thể được hoàn tiền trong vòng 24 giờ trước thời gian lấy hàng ≈ hủy đơn trong vòng 24 giờ trước thời gian lấy hàng hoặc giao hàng sẽ không được hoàn tiền)
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A) E-mail đã nói rằng họ không thể điều chỉnh đơn hàng nếu yêu cầu được gửi ít hơn 48 giờ trước thời gian lấy hàng dự kiến, không phải là không thể thay đổi đơn hàng.
(B) E-mail không đề cập đến việc đơn hàng đặt ít hơn 48 giờ trước thời gian lấy hàng sẽ phải trả thêm phí.
(C) E-mail không đề cập đến việc đơn hàng phải được thanh toán khi chúng được đặt.
Inquiry 192
Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A) E-mail đã nói rằng gần cửa hàng George Street Sweets có chỗ đỗ xe ở cửa hàng xe đạp Spike’s Cycle Shop, không phải ở tòa nhà 2 Spen Lane.
(C) Không có thông tin nào trong e-mail hoặc hóa đơn cho thấy tòa nhà 2 Spen Lane là một tòa nhà căn hộ chung cư.
(D) Không có thông tin nào trong e-mail hoặc hóa đơn cho thấy tòa nhà 2 Spen Lane thuộc sở hữu của Ms. Schwartz.
Inquiry 193
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A) Hóa đơn cho thấy rằng chiếc bánh đã được thanh toán bằng thẻ tín dụng của Alejandro Ordaz, vì vậy phương án này không đúng.
(B) Hóa đơn cho thấy chiếc bánh ngoài có kem so cô la còn có cả kem vani, vì vậy phương án này không đúng.
(D) Không có thông tin nào trong e-mail hoặc hóa đơn cho thấy chiếc bánh có chứa kem, vì vậy phương án này không đúng.
Inquiry 194
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A) Mr. Ordaz không yêu cầu hoàn lại tiền đầy đủ trong e-mail của mình.
(B) Mr. Ordaz không yêu cầu thay đổi hương vị trong e-mail của mình.
(D) Mr. Ordaz không yêu cầu thêm nến trong e-mail của mình.
Inquiry 195
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A) E-mail của Mr. Ordaz không đề cập đến ngày tổ chức sự kiện.
(B) E-mail của Mr. Ordaz không đề cập đến việc sự kiện là một bữa tiệc kỷ niệm.
(C) E-mail của Mr. Ordaz không đề cập đến việc thời gian bắt đầu của sự kiện đã thay đổi.
Từ vựng cần lưu ý
|
Queries 196-200 relate to the ensuing electronic communication, questionnaire, and dossier.
Inquiry 196
Cách diễn đạt tương đương:
It should not be shared with others ≈ Please do not forward this e-mail to others or post the link to the survey elsewhere (Không nên chia sẻ email với người khác ≈ Vui lòng không chuyển tiếp e-mail này cho người khác hoặc đăng liên kết tới cuộc khảo sát ở nơi khác)
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai
(A) Trong e-mail, ông Grewal đã rõ ràng đề cập đến ngày kết thúc cuộc khảo sát là 19 tháng 6, vì vậy phương án này không đúng.
(B) E-mail không đề cập đến việc cần mật khẩu để tham gia cuộc khảo sát, vì vậy phương án này không đúng.
(C) E-mail đã nói rằng cuộc khảo sát được thực hiện trực tuyến, không có thông tin nào về việc hoàn thành cuộc khảo sát trên giấy, vì vậy phương án này không đúng.
Inquiry 197
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai
(B) E-mail không đề cập đến việc nhân viên có ý kiến về cách cuộc khảo sát được tổ chức, vì vậy phương án này không đúng.
(C) E-mail không đề cập đến việc nhân viên có ý kiến về cách báo cáo ngân sách được trình bày, vì vậy phương án này không đúng.
(D) E-mail không đề cập đến việc nhân viên có ý kiến về các phòng ban được chọn để cung cấp phản hồi, vì vậy phương án này không đúng.
Inquiry 198
Cách diễn đạt tương đương:
She has worked at Woolf Flooring for many years ≈ has been with the company for at least ten years (cô ấy đã làm việc tại Woolf Flooring nhiều năm ≈ đã làm việc cho công ty ít nhất mười năm)
Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai
(A) Không có thông tin nào trong e-mail hoặc cuộc khảo sát cho thấy Ms. Mair thường xuyên đưa ra ý tưởng cho sự thay đổi, vì vậy phương án này không đúng.
(C) Không có thông tin nào trong e-mail hoặc cuộc khảo sát cho thấy Ms. Mair sẽ giúp thu thập phản hồi, vì vậy phương án này không đúng.
(D) Trong cuộc khảo sát, Ms. Mair được giới thiệu là quản lý bán hàng, không phải làm việc trong phòng sản xuất, vì vậy phương án này không đúng.
Inquiry 199
Cách diễn đạt tương đương:
It could be implemented right away ≈ would be easy to implement immediately (có thể được triển khai ngay lập tức ≈ sẽ dễ dàng triển khai ngay lập tức)
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: Ms. Mair, note, suggestion
Scan từ khóa “Ms. Mair” để tìm thông tin. Thông tin “A new policy regarding the use of personal protective items would be easy to implement immediately” (Một chính sách mới về việc sử dụng các mặt hàng bảo hộ cá nhân sẽ dễ dàng triển khai ngay lập tức) chứa đáp án.
“It could be implemented right away” là cách diễn đạt tương đương của “would be easy to implement immediately”
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai
(A) Ms. Mair không đề cập đến việc cần thiết bị mới để thực hiện đề xuất của mình, vì vậy phương án này không đúng.
(B) Ms. Mair không đề cập đến việc đề xuất của mình đã hoạt động tốt ở các công ty khác, vì vậy phương án này không đúng.
(D) Ms. Mair không đề cập đến việc đề xuất của mình đã được đề xuất với ban quản lý trước đó, vì vậy phương án này không đúng.
Inquiry 200
Cách diễn đạt tương đương:
some basic personal protective equipment could be used more than once (một số thiết bị bảo hộ cá nhân cơ bản có thể được sử dụng nhiều lần) ≈ By limiting the use of gloves to one pair per day (Bằng cách giới hạn việc sử dụng găng tay một đôi mỗi ngày)
Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại trừ phương án sai:
(A) This proposal concerns the more efficient use of wood dye and other materials, not the reuse of gloves as suggested by Ms. Mair, so this option is incorrect.
(B) This proposal relates to saving electricity, not the reuse of gloves as suggested by Ms. Mair, so this option is incorrect.
(C) This proposal involves switching Internet service providers to save money, not the reuse of gloves as suggested by Ms. Mair, so this option is incorrect.
Từ vựng cần lưu ý:
|