Với đề ETS 2024, Test 3, Listening Part 4, định dạng các câu hỏi ở phần này khá tương đồng với Part 3 khi cả hai bài đều có 10 đoạn băng, mỗi đoạn băng tương ứng với 3 câu hỏi, và một số câu hỏi có liên quan đến bảng biểu, biểu đồ cho sẵn trên tờ đề thi. Tuy nhiên, khác với Part 3 có nội dung các đoạn băng là những đoạn hội thoại, người thi sẽ lắng nghe những bài phát biểu ngắn ở Part 4.
Bài viết cung cấp đáp án và giải thích chi tiết cho đề ETS 2024, Test 3, Listening Part 4. Bài viết này là một phần của cụm bài viết đáp án ETS 2024 được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ Mytour.
Solutions
71. C | 72. C | 73. A | 74. A | 75. C |
76. B | 77. C | 78. C | 79. A | 80. D |
81. B | 82. C | 83. C | 84. B | 85. D |
86. C | 87. A | 88. A | 89. D | 90. C |
91. B | 92. D | 93. C | 94. A | 95. A |
96. A | 97. C | 98. B | 99. C | 100. D |
Explanation of answers for the ETS 2024 Test 3 Listening Segment 4
Queries 71-73
M-Cn [71] Tại Dịch vụ lốp và ô tô Volkov, chúng tôi tự hào phục vụ khu vực thung lũng Livingstone. [71] Chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa ô tô chất lượng với giá cả phải chăng. Thợ cơ khí của chúng tôi là những người xuất sắc nhất trong ngành, và sự tận tâm của chúng tôi đối với dịch vụ khách hàng được thể hiện rất rõ. Một lần nữa, [72] độc giả của tờ Livingstone Valley Chronicle đã trao cho chúng tôi danh hiệu "Xuất sắc nhất thung lũng". Đây là năm thứ năm liên tiếp! Và để kỷ niệm, chúng tôi đang có chương trình giảm giá mười phần trăm cho tất cả các lần thay dầu trong tháng Bảy. [73] Để nhận ưu đãi này, bạn phải đặt lịch hẹn qua điện thoại hoặc trực tuyến. Các lịch hẹn đang được đặt rất nhanh! |
71. Loại hình kinh doanh nào đang được quảng cáo? (A) Một phòng khám chăm sóc sức khỏe (B) Một cửa hàng dịch vụ máy tính (C) Một cửa hàng sửa chữa ô tô (D) Một đại lý bất động sản |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what kind, business, advertised.
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát.
Lời thoại: “At Volkov Tire and Auto Service” và “We offer quality automotive maintenance and repairs at affordable prices.” là thông tin chứa đáp án.
Người đàn ông bắt đầu bài nói bằng lời giới thiệu về tên cửa hàng, là “Dịch vụ lốp và ô tô Volkov”, cũng như giới thiệu thêm về dịch vụ của cửa hàng, là “cung cấp dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa ô tô chất lượng với giá cả phải chăng”. Đây là dấu hiệu rõ ràng cho thấy loại hình kinh doanh nào đang được quảng cáo là một cửa hàng sửa chữa ô tô.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không phù hợp.
Tìm hiểu thêm: Dạng câu hỏi về thông tin chung trong TOEIC Listening Part 4.
72. Tại sao doanh nghiệp lại tổ chức lễ kỷ niệm? (A) Nó đã hoạt động được mười năm. (B) Nó đã tăng gấp đôi lượng khách hàng của mình. (C) Nó đã giành được một giải thưởng. (D) Nó đã mở một địa điểm mới. |
Cách diễn đạt tương đương:
has won an award ≈ have awarded us with the title of (giành được một giải thưởng)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, business, celebrating.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
“Once again, readers of the Livingstone Valley Chronicle…” (Một lần nữa, độc giả của tờ Livingstone Valley Chronicle…) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “readers of the Livingstone Valley Chronicle have awarded us with the title of Best in the Valley.” là thông tin chứa đáp án.
“has won an award” là cách diễn đạt tương đương của “have awarded us with the title of”.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
73. Người nghe cần làm gì để được nhận khuyến mãi? (A) Đặt lịch hẹn trước (B) In ra phiếu giảm giá (C) Tham dự một buổi khai mạc (D) Giới thiệu một người bạn |
Cách diễn đạt tương đương:
make an appointment ≈ schedule an appointment (đặt lịch hẹn trước)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, listeners, need, do, obtain, discount.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
“we're offering ten percent off all oil changes in July.” (chúng tôi đang có chương trình giảm giá mười phần trăm cho tất cả các lần thay dầu trong tháng Bảy.) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “To get this deal, you must schedule an appointment, either by phone or online.” là thông tin chứa đáp án.
“make an appointment” là cách diễn đạt tương đương của “schedule an appointment”.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Queries 74-76
M-Cn [74] Tập Podcast Financial Parade hôm nay nói về những khả năng và hạn chế của hoạt động tiếp thị trên mạng xã hội. Làm thế nào các doanh nghiệp có thể cải thiện nỗ lực tiếp thị của mình và thực hiện công việc tiếp cận đối tượng mục tiêu tốt hơn? Để giúp chúng ta trả lời câu hỏi này, chúng ta có sự tham gia của Magali Bertrand, Giám đốc Tiếp thị tại Blue Lane Consulting. [75] Cô Bertrand là khách mời thường xuyên của chương trình vì cô rất giỏi trong việc lấy các nguyên tắc kinh doanh phức tạp và phân tích chúng để đưa ra lời khuyên rõ ràng, đơn giản. Nhưng trước tiên, [76] tôi muốn thảo luận về kết quả cuộc khảo sát gần đây của tôi, nơi tất cả các bạn đã chia sẻ các phương pháp tiếp cận công việc định vị sản phẩm của mình. |
74. Tập podcast nói về cái gì? (A) Chiến lược tiếp thị (B) Bất động sản thương mại (C) Lòng trung thành của khách hàng (D) Quản lý nhân viên |
Cách diễn đạt tương đương:
marketing strategies (chiến lược tiếp thị) ≈ the possibilities and limitations of marketing (những khả năng và hạn chế của hoạt động tiếp thị)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, podcast, about.
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát.
Lời thoại: “Today's episode of the Financial Parade Podcast is about the possibilities and limitations of marketing on social media.” là thông tin chứa đáp án.
Người đàn ông bắt đầu bài nói bằng lời giới thiệu về tập mới đang phát sóng của podcast tên là “Financial Parade Podcast”, và tập đó nói về những khả năng và hạn chế của hoạt động tiếp thị.
“marketing strategies” là cách diễn đạt tương đương của “the possibilities and limitations of marketing”.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (D) chứa thông tin không phù hợp.
(C) phương án bẫy, bài nói có nhắc đến từ “target audience” liên quan đến từ “customer” ở phương án, nhưng nội dung bài nói không xoay quanh lòng trung thành của khách hàng.
75. Người nói nói rằng cô Bertrand giỏi việc gì? (A) Thiết kế biển quảng cáo (B) Giải quyết vấn đề ngân sách (C) Giải thích những ý tưởng phức tạp (D) Xây dựng chương trình đào tạo |
Cách diễn đạt tương đương:
explaining complicated ideas (giải thích những ý tưởng phức tạp) ≈ taking complex business principles and breaking them down to offer clear, simple advice (lấy các nguyên tắc kinh doanh phức tạp và phân tích chúng để đưa ra lời khuyên rõ ràng, đơn giản)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, say, Ms. Bertrand, good at.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
“we are joined by Magali Bertrand, Marketing director at Blue Lane Consulting.” (chúng ta có sự tham gia của Magali Bertrand, Giám đốc Tiếp thị tại Blue Lane Consulting.) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “Ms. Bertrand is a frequent guest on the show because she is good at taking complex business principles and breaking them down to offer clear, simple advice.” là thông tin chứa đáp án.
“explaining complicated ideas” là cách diễn đạt tương đương của “taking complex business principles and breaking them down to offer clear, simple advice”.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
76. Người nói sẽ thảo luận điều gì tiếp theo? (A) Tin nóng hổi (B) Kết quả khảo sát (C) Các cuộc thi sắp tới (D) Chủ đề của những tập podcast trong tương lai |
Cách diễn đạt tương đương:
survey results ≈ the results of my recent survey (kết quả khảo sát)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, discuss, next.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
“But first…” (Nhưng trước tiên…) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “I'd like to discuss the results of my recent survey where you all shared your approaches to product placement.” là thông tin chứa đáp án.
“make an appointment” là cách diễn đạt tương đương của “schedule an appointment”.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Queries 77-79
W-Br [77] Thứ Tư tới, Arlington Landscaping sẽ giao những chậu cây mà chúng tôi đã đặt để làm bừng sáng các khu vực chung trong văn phòng. [78] Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng thực vật là liều thuốc giảm căng thẳng tuyệt vời và có thể tăng năng suất làm việc. Chúng tôi nghĩ bạn sẽ thấy rằng đây là một cải tiến tuyệt vời cho môi trường làm việc của chúng ta. Nếu bạn muốn một chậu cây nhỏ để trên bàn làm việc, công ty sẽ đài thọ chi phí. Để chọn cây của bạn, [79] vui lòng kiểm tra danh mục trong phòng nhân viên. Nó có hình ảnh và hướng dẫn chăm sóc. |
77. Cái gì sẽ được giao vào thứ tư tuần sau? (A) Nội thất văn phòng (B) Máy in màu (C) Cây trồng trong chậu (D) Tác phẩm nghệ thuật được đóng khung |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, delivered, next Wednesday.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
“Next Wednesday, Arlington Landscaping will deliver…” (Thứ Tư tới, Arlington Landscaping sẽ giao…) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “Next Wednesday, Arlington Landscaping will deliver the potted plants we ordered to brighten up the common areas in our office.” là thông tin chứa đáp án.
“potted plants” là đáp án được nhắc đến trực tiếp trong bài nói.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A) phương án bẫy, bài nói có nhắc đến từ “office” nhưng lại không đề cập đến “office furniture” (nội thất văn phòng).
Các phương án (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
78. Người nói nói gì về năng suất? (A) Gần đây nó đã được cải thiện. (B) Nó cao hơn ở các bộ phận khác. (C) Nó có thể được cải thiện nhờ môi trường trong văn phòng. (D) Nó có thể được tăng lên bằng cách làm việc theo nhóm. |
Cách diễn đạt tương đương:
office surroundings ≈ work environment (môi trường làm việc)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, say, about, productivity.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
Bài nói nhắc đến “increase workplace productivity” (tăng năng suất làm việc) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “Studies have shown that plants are great stress relievers and can increase workplace productivity. We think you'll find that this is a great improvement to our work environment.” là thông tin chứa đáp án.
“office surroundings” là cách diễn đạt tương đương của “work environment”.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A) phương án bẫy, bài nói có nhắc đến từ “increase” là từ đồng nghĩa với từ “ improving” ở phương án, nhưng nội dung bài nói nhắc đến việc liệu năng suất làm việc có thực tế đang cải thiện hay không.
Phương án (B) chứa thông tin không được đề cập.
(D) phương án bẫy, bài nói có nhắc đến từ “increase” nhưng nội dung còn lại của phương án chứa thông tin không được đề cập.
79. Theo người nói, trong phòng nhân viên có gì? (A) Một danh mục (B) Một máy bán hàng tự động (C) Đồng phục nhân viên (D) Thiết bị tập thể dục |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: according, speaker, what, available, in, staff room.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
“To choose your plant, please check the…” (Để chọn cây của bạn, vui lòng kiểm tra…) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “please check the catalog in the staff room.” là thông tin chứa đáp án.
“catalog” là đáp án được nhắc đến trực tiếp trong bài nói.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Queries 80-82
M-Cn Đến với phần tin tức địa phương, nhà máy giày bị bỏ hoang ở khu thương mại trung tâm cuối cùng cũng được cải tạo. [80] Tòa nhà này đã bị bỏ trống trong ba năm kể từ khi nhà máy chuyển đến không gian mới, rộng hơn ở phía nam thị trấn. [81] Sau khi nghe nhiều đề xuất, đêm qua hội đồng thị trấn đã bỏ phiếu để bán tòa nhà cho nhà phát triển Matthew Hughes, người sẽ chuyển đổi nó thành nhà ở cho gia đình: mười căn hộ hiện đại, tiện nghi có gara đậu xe dưới tầng hầm. [82] Tiếp theo, có vẻ như mưa sắp tạnh, nhường chỗ cho bầu trời xanh vào cuối tuần này. Samantha ở đây để nói cho chúng ta biết thêm về điều đó. |
80. Theo người nói, chuyện gì đã xảy ra cách đây ba năm? (A) Một thành viên hội đồng đã được bầu. (B) Luật thuế địa phương đã thay đổi. (C) Một nhà ga xe lửa đã mở cửa. (D) Một doanh nghiệp đã chuyển địa điểm. |
Cách diễn đạt tương đương:
a business relocated (một doanh nghiệp chuyển địa điểm) ≈ the factory moved to its new, larger space south of town (nhà máy chuyển đến không gian mới, rộng hơn ở phía nam thị trấn)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: according, speaker, what, happened, three years ago.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
“The building has been empty for three years since…” (Tòa nhà này đã bị bỏ trống trong ba năm kể từ khi…) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “The building has been empty for three years since the factory moved to its new, larger space south of town.” là thông tin chứa đáp án.
“a business relocated” là cách diễn đạt tương đương của “the factory moved to its new, larger space south of town”.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A) phương án bẫy, bài nói có nhắc đến từ “council” nhưng nội dung còn lại của phương án chứa thông tin không được đề cập.
Các phương án (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
81. Matthew Hughes là ai? (A) Một nhân viên ngân hàng (B) Một nhà phát triển bất động sản (C) Một quan chức chính phủ (D) Một chủ cửa hàng |
Cách diễn đạt tương đương:
a real estate developer (nhà phát triển bất động sản) ≈ developer Matthew Hughes, who will convert it into family housing (nhà phát triển Matthew Hughes, người sẽ chuyển đổi nó thành nhà ở cho gia đình)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: who, Matthew Hughes.
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát.
Bài nói nhắc đến “Matthew Hughes” là dấu hiệu sắp đến đáp án. “After hearing many proposals, the town council voted last night to sell the building to developer Matthew Hughes, who will convert it into family housing: ten modern, comfortable units with a parking garage underground.” là thông tin chứa đáp án.
“a real estate developer” là cách diễn đạt tương đương của “developer Matthew Hughes, who will convert it into family housing”.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (D) chứa thông tin không được đề cập.
(C) phương án bẫy, bài nói có nhắc đến từ “town council” liên quan đến từ “government official” nhưng Matthew Hughes không phải thành viên của hội đồng thị trấn mà là người mua tòa nhà từ hội đồng.
82. Người nghe sẽ nghe về điều gì tiếp theo? (A) Một sự kiện thể thao (B) Đóng cửa đường phố (C) Thời tiết (D) Tiền phạt đậu xe |
Cách diễn đạt tương đương:
the weather (thời tiết) ≈ rain, blue skies (mưa, trời xanh)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, listeners, hear, next.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
“Up next…” (Tiếp theo…) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “Up next, it looks like the rain is on the way out, giving way to blue skies this weekend. Samantha is here to tell us all about it.” là thông tin chứa đáp án.
“the weather” là cách diễn đạt tương đương của “rain, blue skies”.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Queries 83-85
W-Am Trước khi chúng ta kết thúc cuộc họp cơ quan vận tải này, [83] tôi muốn cập nhật cho các bạn về dự án thay thế cầu Springdale. Dự án vẫn đang tiến triển. Tuy nhiên, [84] chúng ta đã trễ hơn sáu tháng so với ngày hoàn thành dự kiến. Nhưng đây chỉ là một trong nhiều dự án của chúng ta. Giờ đây, sự chậm trễ này đang gây khó chịu cho những người dân đang phải đối mặt với tình trạng tắc nghẽn giao thông. Vì vậy, [85] tôi đặc biệt đề xuất chúng ta nên tổ chức một cuộc họp báo để giải quyết từng quan ngại cụ thể. |
83. Người nói đang thảo luận về điều gì? (A) Việc cải tạo một nhà ga xe lửa (B) Việc xây dựng một đường hầm (C) Việc thay thế một cây cầu (D) Việc lát lại đường dành cho xe đạp |
Cách diễn đạt tương đương:
the replacement of a bridge (việc thay thế một cây cầu) ≈ the Springdale bridge replacement project (dự án thay thế cầu Springdale)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, discussing.
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát.
Dựa vào lời thoại đầu tiên của người phụ nữ, “Before we end this transportation agency meeting…” (Trước khi chúng ta kết thúc cuộc họp cơ quan vận tải này…) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “I want to give you an update on the Springdale bridge replacement project.” là thông tin chứa đáp án.
“the replacement of a bridge” là cách diễn đạt tương đương của “the Springdale bridge replacement project”.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A) phương án bẫy, bài nói có nhắc đến từ “transportation agency” liên quan đến từ “train station” nhưng nội dung còn lại của phương án chứa thông tin không được đề cập.
(B) phương án bẫy, bài nói có nhắc đến từ “transportation agency” liên quan đến từ “tunnel” nhưng nội dung còn lại của phương án chứa thông tin không được đề cập.
(D) phương án bẫy, bài nói có nhắc đến từ “transportation agency” liên quan đến từ “bicycle trail” nhưng nội dung còn lại của phương án chứa thông tin không được đề cập.
84. Tại sao người nói lại nói “đây chỉ là một trong nhiều dự án của chúng ta”? (A) Để đề xuất thay đổi chủ đề (B) Để giải thích sự chậm trễ (C) Để khen ngợi một số nhân viên (D) Để yêu cầu giúp đỡ |
Cách diễn đạt tương đương:
a delay (sự chậm trễ) ≈ more than six months past the scheduled completion date (trễ hơn sáu tháng so với ngày hoàn thành dự kiến)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, speaker, say, this, just, one, of, many, projects.
Dạng câu hỏi: ngụ ý.
“we are more than six months past the scheduled completion date.” và “this is just one of our many projects.” là thông tin chứa đáp án.
Người phụ nữ nói rằng dự án đã trễ hơn sáu tháng, và ngay lập tức sau đó giải thích cho điều này bằng cách đề cập đến việc cơ quan còn có nhiều dự án khác, ngụ ý rằng sự chậm trễ này là có lý do như đã trình bày.
“a delay” là cách diễn đạt tương đương của “more than six months past the scheduled completion date”.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
85. Người nói đề xuất làm gì? (A) Tổ chức lễ khai mạc (B) Lên lịch phỏng vấn trên truyền hình (C) Sửa đổi một thiết kế (D) Gặp gỡ báo chí |
Cách diễn đạt tương đương:
suggest ≈ recommend (đề xuất)
meeting with the press (gặp gỡ báo chí) ≈ hold a press conference (tổ chức một cuộc họp báo)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, listeners, suggest, doing.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
“I strongly recommend that…” (tôi đặc biệt đề xuất…) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “I strongly recommend that we hold a press conference to address specific concerns.” là thông tin chứa đáp án.
“suggest” là cách diễn đạt tương đương của “recommend”.
“meeting with the press” là cách diễn đạt tương đương của “hold a press conference”.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Queries 86-88
W-Br Chú ý nhé mọi người. Tôi hy vọng bạn đang tận hưởng ngày thứ hai của hội thảo cuối tuần về kỹ năng lãnh đạo dành cho doanh nhân. Trong buổi học ngày hôm qua, chúng ta đã thảo luận về việc thiết lập mục tiêu và cùng nhau thực hiện điều đó trong một nhóm lớn. Tuy nhiên, [86] hôm nay tôi sẽ nối mỗi người trong các bạn với một cộng sự để thảo luận riêng 1:1. Vì vậy, [87] hãy bắt đầu suy nghĩ về bất kỳ điều gì mà bạn muốn cải thiện đối với kỹ năng giao tiếp của mình, vì đó là những nội dung mà các bạn sẽ chia sẻ với nhau. Và [88] chiều nay, chúng ta sẽ thưởng thức bữa trưa đã được chuẩn bị sẵn do Công ty Dịch vụ ăn uống Blue Star hào phóng tài trợ cho chúng ta. Chúng tôi biết ơn vì sự hỗ trợ của họ. |
86. Theo người nói, phiên thảo luận hôm nay sẽ có gì khác biệt? (A) Nó sẽ diễn ra ở ngoài trời. (B) Nó sẽ được ghi lại. (C) Người tham gia sẽ làm việc theo cặp. (D) Người tham gia sẽ thuyết trình. |
Cách diễn đạt tương đương:
in pairs (theo cặp) ≈ for a one-on-one discussion (để thảo luận riêng 1:1)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: according, speaker, what, different, today’s session.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
“During yesterday's session, we conducted a discussion about goal setting, and we did that together as a group. However, today…” (Trong buổi học ngày hôm qua, chúng ta đã thảo luận về việc thiết lập mục tiêu và cùng nhau thực hiện điều đó trong một nhóm lớn. Tuy nhiên, hôm nay…) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “today I'll be matching you with a partner for a one-on-one discussion.” là thông tin chứa đáp án.
“in pairs” là cách diễn đạt tương đương của “for a one-on-one discussion”.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
87. Chủ đề của phiên thảo luận hôm nay là gì? (A) Cải thiện kỹ năng giao tiếp (B) Cập nhật thông lệ kế toán (C) Quản lý tài chính công ty (D) Tuyển dụng những ứng viên đủ điều kiện làm việc |
Cách diễn đạt tương đương:
improving communication skills (cải thiện kỹ năng giao tiếp) ≈ any improvements you'd like to make to your communication skills (bất kỳ điều gì mà bạn muốn cải thiện đối với kỹ năng giao tiếp của mình)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, topic, today’s session.
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát.
Bài nói nhắc đến “start thinking about…” (hãy bắt đầu suy nghĩ về…) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “start thinking about any improvements you'd like to make to your communication skills, because that's what you'll be sharing with each other.” là thông tin chứa đáp án.
“improving communication skills” là cách diễn đạt tương đương của “any improvements you'd like to make to your communication skills”.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
88. Người nói nói gì về bữa trưa? (A) Nó đã được tài trợ. (B) Nó là đồ ăn chay. (C) Nó sẽ đến muộn. (D) Nó sẽ bao gồm một món tráng miệng. |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, say, about, lunch.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
“later this afternoon, we'll enjoy a prepared lunch…” (chiều nay, chúng ta sẽ thưởng thức bữa trưa đã được chuẩn bị sẵn…) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “later this afternoon, we'll enjoy a prepared lunch, which has been generously donated to us by Blue Star Catering Company.” là thông tin chứa đáp án.
“donated” là đáp án được nhắc đến trực tiếp trong bài nói.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Queries 89-91
M-Cn [89] Tôi là Adisa từ Car Pro đang trả lời cuộc gọi của bạn. Trong tin nhắn của bạn, bạn nói rằng chiếc sedan của bạn có vẻ chậm chạp và tăng tốc không tốt. Có một số nguyên nhân có thể gây ra điều đó và [89] giá cả sẽ thay đổi tùy theo việc sửa chữa. [90] Có thể đơn giản chỉ là bộ lọc dầu bị tắc, và vấn đề này thì sửa không tốn kém. Nhưng chúng tôi sẽ phải xem xét. Ồ, nhân tiện, [91] ngày mai chúng tôi đóng cửa sớm nhưng chúng tôi có thể sắp xếp cho bạn vào ngày kia. Chúng tôi sẽ mở cửa lúc 8 giờ sáng. |
89. Người nói có khả năng cao là đang làm việc ở đâu? (A) Tại một công ty cho thuê xe hơi (B) Tại một cửa hàng sửa chữa thiết bị (C) Tại tiệm rửa xe (D) Tại một cửa hàng cơ khí ô tô |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: where, speaker, likely, work.
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát.
Dựa vào lời thoại của người đàn ông, “This is Adisa from Car Pro returning your call.” và “prices vary with the repair.” là thông tin chứa đáp án.
Người đàn ông giới thiệu tên mình và tên công ty của mình là “Car Pro”, cũng như đề cập đến chi phí sửa chữa chiếc sedan của khách, điều này có nghĩa rằng người đàn ông có khả năng cao là đang làm việc ở một cửa hàng cơ khí ô tô.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A) phương án bẫy, bài nói có nhắc đến từ “car” nhưng không nhắc đến việc cho thuê xe hơi.
(B) phương án bẫy, bài nói có nhắc đến từ “repair” nhưng cửa hàng không sửa thiết bị nói chung mà chỉ sửa chữa xe hơi.
(C) phương án bẫy, bài nói có nhắc đến từ “car” nhưng cửa hàng không có dịch vụ rửa xe.
90. Người nói có ý gì khi nói "chúng tôi sẽ phải xem xét"? (A) Lịch trình có thể được thay đổi. (B) Cần phải hỏi ý kiến người giám sát. (C) Chi phí chưa thể được xác định. (D) Một chính sách mới phải được tuân theo. |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, imply, have to, take a look.
Dạng câu hỏi: ngụ ý.
“It could be as simple as a clogged oil filter, which is inexpensive to fix.” và “we'll have to take a look.” là thông tin chứa đáp án.
Người đàn ông nói rằng có thể đơn giản chỉ là bộ lọc dầu bị tắc, và vấn đề này thì sửa không tốn kém, nhưng sau đó lại nói rằng “chúng tôi sẽ phải xem xét”, ngụ ý rằng vì chưa xem xét được vấn đề cụ thể của chiếc sedan nên chi phí chưa thể được xác định.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
91. Người nói nói gì về ngày mai? (A) Một số máy móc sẽ được bảo dưỡng. (B) Doanh nghiệp sẽ đóng cửa sớm. (C) Một số nhân viên mới sẽ bắt đầu làm việc. (D) Một cuộc hẹn có thể sẽ có sẵn. |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, say, about, tomorrow.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
“Oh, by the way…” (Ồ, nhân tiện…) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “we're closing early tomorrow” là thông tin chứa đáp án.
“close early” là đáp án được nhắc đến trực tiếp trong bài nói.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Queries 92-94
M-Au [92] Cảm ơn mọi người đã hỗ trợ sắp đặt sàn showroom trưng bày bộ phòng ngủ và phòng khách mới. Chúng trông thật tuyệt. [93] Nhiều người trong số các bạn đã xin nghỉ thứ Tư tới để tham dự cuộc diễu hành của thị trấn. Ban đầu, tôi không chắc liệu tôi có thể chấp nhận những yêu cầu đó hay không, nhưng sau khi suy nghĩ lại, tôi nhận ra rằng ngày đó có lẽ sẽ không phải là một ngày mang lại nhiều lợi nhuận cho chúng ta. Tôi sẽ đăng một lịch làm việc mới cho nhân viên! Ồ, và một thông báo nhanh nữa- [94] tôi cần tất cả các bạn đặt hàng một bộ đồng phục mới. Đã đến lúc chúng ta thay thế chúng. |
92. Người nói có khả năng cao là đang làm việc ở loại hình doanh nghiệp nào? (A) Một đại lý ô tô (B) Một cửa hàng điện tử (C) Một cửa hàng quần áo (D) Một cửa hàng đồ nội thất |
Cách diễn đạt tương đương:
furniture (đồ nội thất) ≈ bedroom and living room sets (bộ phòng ngủ và phòng khách)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what type, business, speaker, likely, work.
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát.
Dựa vào lời thoại của người đàn ông, “Thanks, everyone, for helping set up the showroom floor with the displays of the new bedroom and living room sets.” là thông tin chứa đáp án.
Người đàn ông cảm ơn người nghe vì đã hỗ trợ sắp đặt sàn showroom trưng bày bộ phòng ngủ và phòng khách mới, điều này có nghĩa rằng người đàn ông có khả năng cao là đang làm việc ở một cửa hàng đồ nội thất.
“furniture” là cách diễn đạt tương đương của “bedroom and living room sets”.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không phù hợp.
93. Người nói có ý gì khi nói "ngày đó có lẽ sẽ không phải là một ngày mang lại nhiều lợi nhuận cho chúng ta"? (A) Lợi nhuận giảm đã cản trở việc tăng lương. (B) Một chiến lược bán hàng mới sẽ phải được phát triển. (C) Người nghe sẽ có thể tham dự một sự kiện. (D) Người nghe đã lưu giữ những ghi chép chính xác. |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, imply, that day, not, profitable.
Dạng câu hỏi: ngụ ý.
“Many of you have asked for time off next Wednesday to attend the town parade. I wasn't sure I could grant those requests” và “that day will probably not be a profitable day for us anyway.” là thông tin chứa đáp án.
Người đàn ông nói rằng nhiều người đã xin nghỉ vào một thời điểm sắp tới vì có một sự kiện sẽ diễn ra vào ngày đó, và lúc đầu người nói còn do dự nhưng sau đó cũng thừa nhận rằng "ngày đó có lẽ sẽ không phải là một ngày mang lại nhiều lợi nhuận cho chúng ta", ngụ ý rằng hôm đó người nghe sẽ đều đi tham dự sự kiện đó nên hôm ấy sẽ không có nhiều khách và không thu được nhiều lợi nhuận.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A) phương án bẫy, bài nói có nhắc đến từ “profitable” là từ phát sinh của từ “profits” trong phương án nhưng nội dung còn lại của phương án chứa thông tin không được đề cập.
Các phương án (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
94. Người nói mong đợi người nghe làm gì? (A) Nộp mẫu đơn đặt hàng (B) Cung cấp một số phản hồi (C) Ký hợp đồng (D) Kiểm tra khu vực trưng bày |
Cách diễn đạt tương đương:
submit an order form (nộp mẫu đơn đặt hàng) ≈ put in an order (đặt hàng)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, expect, listeners, do.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
“Oh, and one more quick announcement…” (Ồ, và một thông báo nhanh nữa…) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “I need all of you to put in an order for a new uniform.” là thông tin chứa đáp án.
“submit an order form” là cách diễn đạt tương đương của “put in an order”.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Queries 95-97
W-Am Xin chào. [95] Tôi là Emily gọi từ Speedy Services. Hôm nay tôi sẽ đón bạn từ nhà ga xe lửa trung tâm. Tôi thấy bạn đã chọn địa điểm đón gần quầy bán vé, nhưng hiện con phố đang kẹt xe nặng. [95, 96] Có thể thay đổi địa điểm đón của bạn sang ngay bên ngoài phòng chờ lớn của nhà ga được không? [95] Đó là khu vực dành riêng cho dịch vụ đi chung xe. [97] Vui lòng cho tôi biết nếu bạn đồng ý với thay đổi này bằng cách trả lời theo hướng dẫn trong ứng dụng. Cảm ơn! |
95. Người nói rất có thể là ai? (A) Một tài xế đi chung xe (B) Một hướng dẫn viên du lịch (C) Một nhân viên bán vé (D) Người xử lý hành lý |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: who, likely, speaker.
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát.
Lời thoại: “This is Emily calling from Speedy Services. I'm picking you up from the central train station today.” và “Would it be possible to change your pickup location to right outside the station's grand concourse? It's the designated area for rideshare services.” là thông tin chứa đáp án.
Trong suốt bài nói, người phụ nữ nhắc đến những thông tin như tên công ty làm việc là “Speedy Services”, việc đang làm là “picking you up” (đón bạn), hỏi về “pickup location” (địa điểm đón), và đặc biệt là nhắc trực tiếp đến “rideshare services” (dịch vụ đi chung xe). Đây là những dấu hiệu rõ ràng cho thấy người nói rất có thể là tài xế của một dịch vụ đi chung xe.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (D) chứa thông tin không phù hợp.
(C) phương án bẫy, bài nói có nhắc đến từ “ticket” nhưng nó nằm trong lời thoại về địa điểm đón (là quầy bán vé), người nói không phải nhân viên bán vé.
96. Nhìn vào biểu đồ. Người nói muốn gặp ở đâu? (A) Trên đường Market (B) Trên đường Twelfth (C) Trên Đại lộ Trung tâm (D) Trên đường Tenth |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: Look at, graphic, where, speaker, want, meet.
Dạng câu hỏi: liên quan bảng biểu, biểu đồ.
Câu hỏi yêu cầu xem biểu đồ để xác định nơi người nói muốn gặp mặt.
“I see you selected a pickup location near the ticket windows, but there's heavy traffic on that street.” (Tôi thấy bạn đã chọn địa điểm đón gần quầy bán vé, nhưng hiện con phố đang kẹt xe nặng.) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “ Would it be possible to change your pickup location to right outside the station's grand concourse?” là thông tin chứa đáp án.
Dựa vào biểu đồ, người nói muốn gặp ở đường Market.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.
97. Làm thế nào để xác nhận một sự thay đổi? (A) Bằng cách gửi e-mail (B) Bằng cách cung cấp chữ ký điện tử (C) Bằng cách sử dụng một ứng dụng (D) Bằng cách trả lời cuộc gọi |
Cách diễn đạt tương đương:
by using an app (bằng cách sử dụng một ứng dụng) ≈ by responding to the prompt within the app (bằng cách trả lời theo hướng dẫn trong ứng dụng)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: how, change, confirmed.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
“Please let me know if you agree with this change by…” (Vui lòng cho tôi biết nếu bạn đồng ý với thay đổi này bằng cách…) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “Please let me know if you agree with this change by responding to the prompt within the app.” là thông tin chứa đáp án.
“by using an app” là cách diễn đạt tương đương của “by responding to the prompt within the app”.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Queries 98-100
W-Br Chào buổi sáng. [98] Bài thuyết trình của tôi sẽ tập trung xem xét những lợi ích dinh dưỡng của việc ăn trái cây. Bệnh nhân thường thắc mắc liệu lượng đường trong trái cây có làm cho trái cây trở nên không tốt cho sức khỏe hay không, thậm chí một số người còn cân nhắc việc hạn chế nó trong chế độ ăn uống của mình. Nhưng điều này phức tạp hơn như vậy. [99] Năm ngoái, tôi đã công bố một bài báo trình bày nghiên cứu của mình về việc ăn khẩu phần trái cây được khuyến nghị hiện nay mỗi ngày so với việc ăn ít trái cây hơn để giảm cân. Tôi sẽ dành 45 phút tiếp theo để trình bày kết quả, và sau đó sẽ là thời gian nghỉ giải lao để uống cà phê. [100] Trong giờ giải lao, hãy thoải mái ghé qua phòng ăn, nơi nhà tài trợ của chúng ta đã dựng một gian hàng để thử nghiệm một loại đồ uống dinh dưỡng mới. |
98. Nhìn vào đồ họa. Ai là người nói? (A) Tiến sĩ Bajaj (B) Tiến sĩ Novikova (C) Tiến sĩ Ivanda (D) Tiến sĩ Shimizu |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: Look at, graphic, who, speaker.
Dạng câu hỏi: liên quan bảng biểu, biểu đồ.
Câu hỏi yêu cầu xem bảng biểu để xác định danh tính người nói.
Dựa theo lời thoại của người phụ nữ, “My presentation will look closely at the nutritional benefits of eating fruit.” là thông tin chứa đáp án.
Dựa vào bảng biểu, người nói là tiến sĩ Novikova.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.
99. Người nói đã làm gì vào năm ngoái? (A) Cô ấy bắt đầu hành nghề y của riêng mình. (B) Cô ấy đã nhận được một giải thưởng. (C) Cô ấy đã xuất bản một bài nghiên cứu. (D) Cô ấy đã phát triển một ứng dụng thể dục. |
Cách diễn đạt tương đương:
a study (một bài nghiên cứu) ≈ a paper reporting on my research (bài báo trình bày nghiên cứu của mình)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, do, last year.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
Người phụ nữ nhắc đến “Last year” (Năm ngoái) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “Last year, I published a paper reporting on my research on eating the current recommended serving of fruit each day versus eating less of it for weight-loss purposes.” là thông tin chứa đáp án.
“a study” là cách diễn đạt tương đương của “a paper reporting on my research”.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A) phương án bẫy, bài nói có nhắc đến những từ như “nutritional benefits”, “unhealthy”, “diet”, … liên quan đến từ “medical” ở phương án, nhưng người nói không hề đề cập đến việc bắt đầu hành nghề y riêng.
Phương án (B) chứa thông tin không được đề cập.
(D) phương án bẫy, bài nói có nhắc đến những từ như “nutritional benefits”, “unhealthy”, “diet”, … liên quan đến từ “fitness” ở phương án, nhưng người nói không hề đề cập đến việc phát triển một ứng dụng thể dục.
100. Theo người nói, người nghe có thể thử một sản phẩm ở đâu? (A) Ở tiền sảnh (B) Trong khán phòng (C) Trong một cửa hàng quà tặng (D) Trong khu vực ăn uống |
Cách diễn đạt tương đương:
a dining area (khu vực ăn uống) ≈ the dining room (phòng ăn)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: according, speaker, where, listeners, test, product.
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết.
“and then it'll be time for the coffee break.” (và sau đó sẽ là thời gian nghỉ giải lao để uống cà phê.) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “During the coffee break, feel free to wander to the dining room, where our sponsor has set up a booth to sample a new nutritional beverage.” là thông tin chứa đáp án.
“a dining area” là cách diễn đạt tương đương của “the dining room”.
→ Phương kiến (D) là thích hợp nhất.
Loại giải pháp sai:
Các biện pháp (A), (B), (C) chứa thông tin không được nêu ra.