Phần 5 của bài thi TOEIC Reading là một phần quan trọng và chiếm nhiều điểm trong kỳ thi. Phần này yêu cầu người học hoàn thành 30 câu hỏi trắc nghiệm về ngữ pháp và từ vựng trong vòng 30 phút. Để làm tốt phần này, người học cần nắm vững các kiến thức cơ bản về ngữ pháp, từ vựng và cách phân tích câu hỏi. Bài viết này sẽ giới thiệu và giải thích chi tiết đề thi ETS 2024 Test 1 Reading Part 5, giúp học sinh ôn tập kiến thức cũng như tránh các bẫy phổ biến có trong đề thi.
Key takeaways |
---|
|
Đáp án
101. B | 102. D | 103. C | 104. B | 105. D |
106. D | 107. A | 108. D | 109. A | 110. B |
111. A | 112. B | 113. A | 114. C | 115. D |
116. C | 117. D | 118. B | 119. A | 120. A |
121. D | 122. A | 123. B | 124. A | 125. D |
126. D | 127. C | 128. C | 129. C | 130. B |
Giải thích đáp án cho phần 5 của đề ETS 2024 Test 1 Reading
Câu hỏi 101-110
Câu hỏi 101
Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng trước cụm danh từ “career experiences”, đóng vai trò là tính từ bổ nghĩa cho cụm danh từ này.
Nghĩa câu: Cựu giám đốc điều hành công ty Sendai Ken Nakata đã nói về những kinh nghiệm nghề nghiệp của mình.
→ Đáp án là tính từ sở hữu
Lựa chọn đáp án:
(A) he: đại từ chủ ngữ
(B) his: tính từ sở hữu
(C) him: đại từ tân ngữ
(D) himself: đại từ phản thân
Từ vựng cần lưu ý:
|
Câu hỏi 102
Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng trước danh từ “flight”, đóng vai trò là tính từ bổ nghĩa cho danh từ này
→ Đáp án là tính từ.
Lựa chọn đáp án:
(A) connectivity: danh từ (sự kết nối)
(B) connects: động từ (kết nối)
(C) connect: động từ (kết nối)
(D) connecting: tính từ (kết nối, nối tiếp)
Tạm dịch: Hành khách sẽ đi một chuyến bay nội địa kết nối nên đến Cảng hàng không A.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Câu hỏi 103
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền là tính từ, đóng vai trò bổ nghĩa cho cụm danh từ “apple-cider donuts”.
Nghĩa các phương án:
(A) eaten: tính từ (có thể ăn được)
(B) open: tính từ (mở, không bị đóng)
(C) tasty: tính từ (ngon, hấp dẫn)
(D) free: tính từ (miễn phí, tự do)
Tạm dịch: Bánh donut từ nước ép táo tươi và ngon có bán tại cửa hàng bán lẻ của Oakcrest Orchard với giá 6 bảng Anh mỗi tá.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Câu hỏi 104
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Trước chỗ trống là động từ “has” → Từ cần điền vào chỗ trống là danh từ kết hợp với “the widest selection of” tạo thành một cụm danh từ hoàn chỉnh, đóng vai trò tân ngữ của động từ “has”. Từ này phải phù hợp với ngữ cảnh của câu, cụ thể là phải liên quan đến “Zahn Flooring” - một công ty chuyên về sàn nhà.
Nghĩa các phương án:
(A) paints: danh từ (sơn, màu sắc)
(B) tiles: danh từ (gạch, ngói)
(C) furniture: danh từ (đồ nội thất)
(D) curtains: danh từ (rèm cửa, màn)
Tạm dịch: Zahn Flooring có nhiều lựa chọn gạch nhất ở Vương quốc Anh.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Câu hỏi 105
Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng sau tân ngữ “the company”, đóng vai trò là bổ nghĩa cho danh từ “software”.
→ Đáp án là tính từ.
Lựa chọn đáp án:
(A) update: động từ (cập nhật)
(B) updating: động từ tiếp diễn (đang cập nhật)
(C) updates: danh từ (bản cập nhật)
(D) updated: tính từ (đã được cập nhật)
Tạm dịch: Một trách nhiệm của bộ phận IT là đảm bảo rằng công ty đang sử dụng phần mềm đã được cập nhật.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Câu hỏi 106
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền vào chỗ trống đứng trước “visiting its head office”, đóng vai trò là giới từ trong câu giúp chỉ ra mối quan hệ giữa hai hành động trong câu: “check a company’s dress code” và “visiting its head office”.
→ Đáp án là giới từ chỉ thời gian.
Lựa chọn đáp án:
(A) so: vì thế, cho nên
(B) how: như thế nào, bằng cách nào
(C) like: giống như
(D) before: trước khi
Từ vựng cần lưu ý:
|
Câu hỏi 107
Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền vào chỗ trống nằm trong mệnh đề danh từ “that employees will _______ support any new hires”, mệnh đề danh từ này đóng vai trò là tân ngữ cho động từ “expects”. Trong trường hợp này, “employees” là chủ ngữ của mệnh đề danh từ, không phải là tân ngữ. → Đáp án cần là một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ “support”.
Lựa chọn đáp án:
(A) enthusiastically: trạng từ (một cách nhiệt tình)
(B) enthusiasm: danh từ (sự nhiệt tình, hăng hái)
(C) enthusiastic: tính từ (nhiệt tình, hăng hái)
(D) enthused: động từ quá khứ (làm cho nhiệt tình, hăng hái)
Tạm dịch: Ban quản lý của cửa hàng Wexler mong đợi rằng nhân viên sẽ hỗ trợ các nhân viên mới một cách nhiệt tình.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Câu hỏi 108
Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền vào chỗ trống là danh từ kết hợp với “Wheel alignments and brake system” tạo thành một cụm danh từ hoàn chỉnh, đóng vai trò chủ ngữ của câu.
→ Đáp án là danh từ số nhiều.
Lựa chọn đáp án:
(A) inspects: động từ chia theo thì hiện tại đơn (kiểm tra)
(B) inspector: danh từ (người kiểm tra, thanh tra viên)
(C) inspected: động từ quá khứ hoặc phân từ quá khứ (đã kiểm tra, được kiểm tra)
(D) inspections: danh từ số nhiều (việc kiểm tra, sự thanh tra)
Tạm dịch: Việc chỉnh đường lái và kiểm tra hệ thống phanh là một phần của kế hoạch bảo dưỡng xe của chúng tôi.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Câu hỏi 109
Dạng câu hỏi: Liên từ/Giới từ
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền vào chỗ trống nằm trước cụm danh từ “September 30”. Trong trường hợp này, “September 30” là thời điểm kết thúc cho thời gian mà đăng ký cho Hội nghị Liên minh Tiếp thị → Đáp án cần là một giới từ chỉ thời hạn.
Nghĩa câu: Thời gian đăng ký cho Hội nghị Liên minh Tiếp thị hiện đang mở đến ngày 30 tháng 9.
Lựa chọn đáp án:
(A) until: giới từ mang nghĩa “đến khi”
(B) into: giới từ mang nghĩa “vào trong”
(C) yet: trạng từ mang nghĩa “chưa”
(D) while: liên từ mang nghĩa “trong khi”
Từ vựng cần lưu ý:
|
Câu hỏi 110
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền vào chỗ trống nằm sau cụm từ “has been” → Từ cần điền phải là một động từ quá khứ phân từ (past participle) để hoàn thành câu bị động. → Đáp án là một động từ quá khứ phân từ.
Nghĩa các phương án:
(A) separate: tính từ (riêng biệt, tách rời)
(B) limited: động từ ở thể quá khứ phân từ.(hạn chế, có giới hạn)
(C) willing: tính từ (sẵn sàng, tự nguyện)
(D) assorted: tính từ (đa dạng, phong phú)
Tạm dịch: Sự tăng trưởng của ngành công nghiệp giải trí tại nhà đã bị hạn chế trong quý này.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Câu hỏi 111-120
Câu hỏi 111
Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng sau cụm động từ “will be making”, đóng vai trò là tân ngữ bổ ngữ cho cụm động từ này.
→ Đáp án là danh từ .
Lựa chọn đáp án:
(A) deliveries: danh từ số nhiều (việc giao hàng, sự phân phát)
(B) delivered: động từ quá khứ hoặc phân từ quá khứ (đã giao hàng, được giao hàng)
(C) deliver: động từ (giao hàng, phân phát)
(D) deliverable: tính từ (có thể giao hàng, có thể phân phát)
Tạm dịch: Hawson Furniture sẽ giao hàng ở phía đông của thị trấn vào thứ Năm.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Câu hỏi 112
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng sau “to”, đóng vai trò là động từ nguyên mẫu trong câu.
Nghĩa các phương án:
(A) drive: lái xe
(B) prohibit: cấm
(C) bother: làm phiền
(D) travel: du lịch
Tạm dịch: Hội đồng thành phố Marlton không có quyền để cấm đỗ xe trên đường phố.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Câu hỏi 113
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền vào chỗ trống phải là một động từ nguyên thể có “-ing” đứng sau “is” và phải kết hợp được với giới từ “for” để tạo thành một cụm từ với nghĩa là “tìm kiếm”, cụm từ này sẽ đóng vai trò động từ chính trong câu..
Nghĩa các phương án:
(A) looking: tìm kiếm
(B) seeing: nhìn thấy
(C) driving: lái xe
(D) leaning: nghiêng
Tạm dịch: Nhóm Dự án Trái đất đang tìm kiếm những cách để giảm lượng khí thải nhà kính liên quan đến giao thông vận tải.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Câu hỏi 114
Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng sau tân ngữ “your style and budget”, đóng vai trò là bổ ngữ của động từ “fits”.
→ Đáp án là trạng từ.
Lựa chọn đáp án:
(A) perfect: tính từ (hoàn hảo, tuyệt vời)
(B) perfects: động từ chia theo thì hiện tại đơn (hoàn thiện, làm cho hoàn hảo)
(C) perfectly: trạng từ (một cách hoàn hảo, tuyệt vời)
(D) perfection: danh từ (sự hoàn hảo)
Tạm dịch: Những thợ may tài năng của chúng tôi rất vui khi thiết kế cho bạn một bộ đồ may đo phù hợp với phong cách và ngân sách của bạn một cách hoàn hảo.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Câu hỏi 115
Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng sau trợ động từ “be”, đóng vai trò là bổ ngữ của động từ “proved”.
→ Đáp án là tính từ.
Lựa chọn đáp án:
(A) helpfulness: danh từ (sự hữu ích, sự giúp đỡ)
(B) help: danh từ hoặc động từ (sự giúp đỡ, giúp đỡ)
(C) helpfully: trạng từ (một cách hữu ích, giúp đỡ)
(D) helpful: tính từ (hữu ích, giúp đỡ)
Tạm dịch: Giám đốc dự án Hannah Chung đã chứng tỏ rằng cô ấy rất hữu ích trong việc hoàn thành các dự án của công ty.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Câu hỏi 116
Dạng câu hỏi: Liên từ/Giới từ
Đặc điểm đáp án:
Phía sau chỗ trống là thông tin chỉ thời gian “the month of August”, chỗ trống kết hợp với cụm này để tạo thành cụm trạng ngữ chỉ thời gian.
Nghĩa câu: Thành viên của Lehua Vacation Club sẽ nhận được điểm gấp đôi trong tháng Tám tại các khách sạn tham gia.
→ Đáp án là giới từ chỉ thời gian.
Lựa chọn đáp án:
(A) onto: giới từ mang nghĩa “lên trên”
(B) above: giới từ mang nghĩa “ở trên”
(C) during: giới từ mang nghĩa “trong suốt”
(D) between: giới từ mang nghĩa “giữa”
Từ vựng cần lưu ý:
|
Câu hỏi 117
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng trước tính từ “enough”, đóng vai trò là bổ nghĩa cho tính từ đó. → Đáp án là trạng từ.
Lựa chọn đáp án:
(A) far: trạng từ (xa, rất)
(B) very: trạng từ (rất, lắm)
(C) almost: trạng từ (gần như, suýt)
(D) soon: trạng từ (sớm, chẳng bao lâu)
Tạm dịch: Các bộ trang phục không được nhận sớm để được sử dụng trong buổi thử trang phục đầu tiên.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Câu hỏi 118
Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng sau tân ngữ “the role of event”, đóng vai trò là bổ ngữ của danh từ “role”. → Đáp án là danh từ.
Lựa chọn đáp án:
(A) organized: động từ quá khứ hoặc phân từ quá khứ (đã tổ chức, được tổ chức)
(B) organizer: danh từ (người tổ chức, nhà tổ chức)
(C) organizes: động từ chia theo thì hiện tại đơn (tổ chức)
(D) organizational: tính từ (thuộc về tổ chức)
Tạm dịch: Là một người quảng bá trước đây cho nhiều dàn nhạc nổi tiếng, ông Wu sẽ xuất sắc trong vai trò nhà tổ chức sự kiện.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Câu hỏi 119
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng sau trợ động từ “be”, đóng vai trò là bổ ngữ của động từ “closed”.
Nghĩa các phương án:
(A) temporarily: tạm thời, nhất thời
(B) competitively: cạnh tranh, đua tranh
(C) recently: gần đây, mới đây
(D) collectively: tập thể, chung
Tạm dịch: Làn đường đi về phía bắc trên đường Davis sẽ bị đóng cửa tạm thời vì dự án củng cố cầu của thành phố.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Câu hỏi 120
Dạng câu hỏi: Liên từ/Giới từ
Đặc điểm đáp án:
Phía sau chỗ trống là hai cụm danh từ “missed connections” và “lost luggage”, kết hợp với nhau bởi “to”.
Nghĩa câu: Đại diện của hãng hàng không phải xử lý một loạt các vấn đề của hành khách, từ chuyến bay bị lỡ đến hành lý bị mất.
→ Đáp án là giới từ chỉ phạm vi.
Lựa chọn đáp án:
(A) from: giới từ mang nghĩa “từ” (đi kèm (cụm) danh từ)
(B) under: giới từ mang nghĩa “dưới” (đi kèm (cụm) danh từ)
(C) on: giới từ mang nghĩa “trên” (đi kèm (cụm) danh từ)
(D) against: giới từ mang nghĩa “chống lại” (đi kèm (cụm) danh từ)
Từ vựng cần lưu ý:
|
Câu hỏi 121-130
Câu hỏi 121
Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng trước động từ “deleted”, đóng vai trò là bổ nghĩa cho động từ đó. → Đáp án là trạng từ.
Lựa chọn đáp án:
(A) accident: danh từ (tai nạn, sự cố)
(B) accidental: tính từ (tình cờ, vô ý)
(C) accidents: danh từ số nhiều (tai nạn, sự cố)
(D) accidentally: trạng từ (tình cờ, vô ý)
Tạm dịch: Các ghi chú cuộc họp đã vô tình bị xóa, nhưng ông Hahm đã có thể khôi phục chúng dựa theo trí nhớ.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Câu hỏi 122
Dạng câu hỏi: Liên từ/Giới từ
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền vào chỗ trống nằm trong cụm trạng ngữ chỉ thời gian “over the _____ year.”
→ Đáp án cần là một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ “year” và từ này phải chỉ một khoảng thời gian trong tương lai so với thời điểm hiện tại
Nghĩa câu: Số báo hiện tại của tạp chí Farming Scene dự đoán rằng giá ngô sẽ tăng 5 phần trăm trong năm tới.
→ Đáp án là tính từ chỉ thời gian.
Lựa chọn đáp án:
(A) next: tính từ (tiếp theo, kế tiếp)
(B) with: giới từ (với, cùng)
(C) which: đại từ quan hệ (mà, cái mà)
(D) now: trạng từ (bây giờ, hiện tại)
Từ vựng cần lưu ý:
|
Câu hỏi 123
Dạng câu hỏi: Thì động từ
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đóng vai trò là động từ chính trong mệnh đề quan hệ “who still … to take the fire safety training”. Từ này phải đi chung với đại từ quan hệ “who” và động từ “to take”.
Nghĩa câu: Bất kỳ ai vẫn cần phải tham gia khóa đào tạo an toàn cháy nổ thì nên hoàn thành trước khi kết thúc tháng này. → Câu miêu tả một yêu cầu hay lời khuyên trong hiện tại.
→ Đáp án là động từ chia theo thì hiện tại đơn chỉ nhu cầu hay yêu cầu.
Lựa chọn đáp án:
(A) needing: động từ nguyên thể thêm “_ing”
(B) needs: động từ chia theo thì hiện tại đơn
(C) has needed: động từ chia theo thì hiện tại hoàn thành
(D) were needing: động từ chia theo thì quá khứ tiếp diễn
Từ vựng cần lưu ý:
|
Câu hỏi 124
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng trước động từ “begun”, đóng vai trò là bổ nghĩa cho động từ đó.
Nghĩa các phương án:
(A) already: trạng từ (đã, rồi)
(B) exactly: trạng từ (chính xác, đúng)
(C) hardly: trạng từ (hầu như không, khó khăn)
(D) closely: trạng từ (gần, chặt chẽ)
Tạm dịch: Các công nghệ mới đã bắt đầu biến đổi ngành công nghiệp vận tải theo những cách mà trước đây không thể tưởng tượng được.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Câu hỏi 125
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng sau tính từ “high”, đóng vai trò là tân ngữ của động từ “outlines”.
Nghĩa các phương án:
(A) experts: chuyên gia
(B) accounts: tài khoản
(C) recommendations: khuyến nghị
(D) standards: tiêu chuẩn
Tạm dịch: Cẩm nang công ty phác thảo các tiêu chuẩn cao mà nhân viên dự kiến sẽ phải đáp ứng mỗi ngày.
Từ vựng cần lưu ý:
|
Câu hỏi 126
Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng trước giới từ “of”, đóng vai trò là chủ ngữ của mệnh đề “_______ of the board members have scheduling conflicts”.
Nghĩa câu: Bởi vì một số thành viên hội đồng quản trị có xung đột lịch trình, cuộc họp hội đồng sẽ được chuyển sang một ngày mà tất cả có thể tham dự..
→ Đáp án là đại từ chỉ số lượng.
Lựa chọn đáp án:
(A) any: đại từ chỉ bất kỳ
(B) everybody: đại từ chỉ mọi người
(C) those: đại từ chỉ những người đang đứng ở phía xa
(D) some: đại từ chỉ một số
Từ vựng cần lưu ý:
|
Câu hỏi 127
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền vào chỗ trống trong câu này là một động từ, đứng sau chủ ngữ “The project” và trước tân ngữ “the collaboration of several teams across the company”.
Nghĩa câu: Dự án yêu cầu sự hợp tác của nhiều nhóm trong công ty.
→ Đáp án là động từ chỉ sự yêu cầu hoặc cần thiết.
Lựa chọn đáp án:
(A) passed: vượt qua
(B) decided: quyết định
(C) required: yêu cầu
(D) performed: thực hiện
Từ vựng cần lưu ý:
|
Câu hỏi 128
Dạng câu hỏi: Thì động từ
Đặc điểm đáp án:
Câu miêu tả một sự việc ở hiện tại. Từ cần điền đóng vai trò là động từ chính trong mệnh đề phụ “until it …”.
Nghĩa câu: Chúng tôi không thể gửi tập phiếu giảm giá của cửa hàng đến nhà in cho đến khi chúng được bà Jeon phê duyệt. → Câu miêu tả một sự việc ở hiện tại.
→ Đáp án là động từ chia theo thì hiện tại hoàn thành ở thể bị động.
Lựa chọn đáp án:
(A) is approving: động từ chia theo thì hiện tại tiếp diễn ở thể chủ động
(B) approves: động từ chia theo thì hiện tại đơn ở thể chủ động
(C) has been approved: động từ chia theo thì hiện tại hoàn thành ở thể bị động
(D) will be approved: động từ chia theo thì tương lai đơn ở thể bị động
Từ vựng cần lưu ý:
|
Câu hỏi 129
Dạng câu hỏi: Liên từ/Giới từ
Đặc điểm đáp án:
Phía sau chỗ trống là cụm danh từ “the closure of Verdigold Transport Services”.
Nghĩa câu: Vì sự đóng cửa của Verdigold Transport Services, chúng tôi đang tìm kiếm một công ty vận chuyển mới.
→ Đáp án là liên từ/giới từ mang nghĩa nguyên nhân hoặc lý do.
Lựa chọn đáp án:
(A) In spite of: cụm giới từ (mặc dù)
(B) Just as: cụm liên từ (ngay khi)
(C) In light of: cụm giới từ (vì, xét theo)
(D) According to: cụm giới từ (theo
Từ vựng cần lưu ý:
|
Câu hỏi 130
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng trước danh từ “information”, đóng vai trò là tính từ bổ nghĩa cho danh từ này.
Nghĩa câu: Thông tin bổ sung được cung cấp bởi tài liệu của Uniss Bank giúp người nộp đơn hiểu các điều khoản cho các khoản vay của họ.
→ Đáp án là loại từ chỉ sự bổ sung hoặc thêm vào.
Chọn lựa đáp án:
(A) arbitrary: tính từ (tùy tiện, tùy ý)
(B) supplemental: tính từ (bổ sung, thêm vào)
(C) superfluous: tính từ (dư thừa, thừa thãi)
(D) potential: tính từ (tiềm năng, có khả năng)
Từ vựng cần lưu ý:
|