Đáp án
147 (A) | 148 (B) | 149 (A) | 150 (D) | 151 (A) | 152 (C) | 153 (A) | 154 (B) |
155 (D) | 156 (C) | 157 (B) | 158 (D) | 159 (D) | 160 (B) | 161 (C) | 162 (D) |
163 (B) | 164 (D) | 165 (B) | 166 (A) | 167 (C) | 168 (B) | 169 (D) | 170 (B) |
171 (D) | 172 (A) | 173 (C) | 174 (A) | 175 (D) | 176 (B) | 177 (B) | 178 (C) |
179 (D) | 180 (B) | 181 (A) | 182 (D) | 183 (C) | 184 (C) | 185 (B) | 186 (C) |
187 (D) | 188 (A) | 189 (B) | 190 (D) | 191 (B) | 192 (C) | 193 (A) | 194 (D) |
195 (B) | 196 (D) | 197 (A) | 198 (B) | 199 (C) | 200 (B) |
Câu hỏi 147-148 liên quan đến lời mời sau đây
Questions 147
Cách diễn đạt tương đương: small businesses (các doanh nghiệp nhỏ) ≈ small-business owners (những chủ doanh nghiệp nhỏ)
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa: what, true, Savan Business Center
- Đọc lướt nội dung của cả văn bản để nắm ý chính. Câu đầu tiên và câu hai chỉ ra thách thức của các chủ doanh nghiệp nhỏ, và câu 3, có từ khoá “Savan Business Center,” chỉ ra rằng sứ mệnh của trung tâm này là giúp giải quyết thách thức được nhắc tới trước đó. Có “small businesses” là cách diễn đạt tương đương của “small-business owners.”
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
- (B) chứa thông tin không được đề cập.
- (C) phương án bẫy. Bài đọc có nhắc tới “Web” nhưng ý chỉ người quan tâm có thể đăng ký tham dự hội thảo thông qua trang Web của họ, không phải đề cập rằng họ mới tung ra một trang Web mới.
- (D) phương án bẫy. có nhắc tới “webinar,” nhưng Savan Business Center chỉ tổ chức hội thảo chứ không tìm kiếm góp ý cho chủ đề hội thoại.
Questions 148
Cách diễn đạt tương đương: promotional content (nội dung quảng cáo) ≈ social media content (nội dung mạng xã hội)
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa: what, indicated, webinar
- Scan từ khoá “webinar” để tìm thấy thông tin ở đoạn hai. Thông tin ở câu trước câu chứa từ khoá “Let us help you get more organized in creating effective and far-reaching social media content.” (Hãy để chúng tôi giúp bạn tổ chức tốt hơn trong việc tạo nội dung truyền thông xã hội hiệu quả và sâu rộng.) chứa đáp án. Có “promotional content” là cách diễn đạt tương đương của “social media content.”
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
- (D) chứa thông tin không được đề cập.
- (A) và (C) chứa thông tin trái ngược với phần thông tin về thời gian ở cuối bài - hội thảo bắt đầu lúc 10 giờ sáng vào ngày 5 tháng 2, không phải lúc 11 giờ sáng mỗi sáng.
Từ vựng cần lưu ý:
stand out (phrasal verb): nổi bật, làm nổi bật
target market (n.phr): thị trường mục tiêu
promote (v): quảng cáo, thúc đẩy
boost (v): tăng cường, đẩy mạnh
entrepreneurs (n): doanh nhân
insight (n): sự hiểu biết sâu rộng
organized (adj): có tổ chức
webinar (n): buổi hội thảo trực tuyến
sign up (phrasal verb): đăng ký
Questions 149-150 refer to the following announcement
Questions 149
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập
Cách diễn đạt tương đương: lasts for one week ≈ weeklong (kéo dài một tuần)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa: what, mentiones, Dine Out Darville
- Đọc lướt để tìm thấy thông tin thời gian tổ chức Dine Out Darville ở câu hai: “You might even visit multiple restaurants during the weeklong event!” (Bạn thậm chí có thể ghé thăm nhiều nhà hàng trong sự kiện kéo dài một tuần!)
- “lasts for one week” là cách diễn đạt tương đương của “weeklong.”
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
- (B) chứa thông tin không được đề cập.
- (C) và (D) đều chứa thông tin bẫy. Bài đọc nói rằng sự kiện này là cơ hội đầu tiên để thử một nhà hàng ở Darville, không phải lần đầu tiên được tổ chức, và tiêu đề nói rằng sự kiện này đã trở lại, chứng tỏ nó đã có tiền lệ. Bài đọc cũng cung cấp thông tin rằng các nhà hàng sẽ cung cấp bữa tối, không phải cả bữa trưa và bữa tối.
Questions 150
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin không được đề cập
Cách diễn đạt tương đương: reduced-price meals (bữa ăn giảm giá) ≈ a reduced price of $30 (giá sau khi giảm còn $30)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa: what, not indicated, reduced-price meals
- Tìm thấy cách diễn đạt tương đương của từ khoá “reduced-price meals” là “a reduced price of $30” trong câu: “Twelve popular restaurants will offer special four-course dinners—including a cup of soup, a salad, a main course, and a dessert—all for a reduced price of $30” (Mười hai nhà hàng nổi tiếng sẽ cung cấp bữa tối bốn món đặc biệt—bao gồm một chén súp, salad, món chính và món tráng miệng—tất cả đều được giảm giá còn 30 USD). Không có đồ uống trong bữa tối này.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
- (A), (B) và (C) đều chứa tên món được đề cập trong bài đọc.
Từ vựng cần lưu ý:
revisit (v): quay lại, ghé lại
weeklong (adj): kéo dài một tuần
a main course (n.phr): một món chính
a dessert (n.phr): một món tráng miệng
reservations (n): đặt chỗ
Questions 151-152 refer to the following article
Questions 151
Cách diễn đạt tương đương: stores and analyzes consumer information (lưu trữ và phân tích thông tin người tiêu dùng) ≈ data storage and analytics (lưu trữ và phân tích dữ liệu)
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa: what, Rainsy LLC, do
- Scan từ khoá “Rainsy” để tìm đáp án. Thông tin “A data storage and analytics firm currently based in Salt Creek, Rainsy has clients that include some of the country's largest credit card companies, online retailers, and software providers.” (Là một công ty phân tích và lưu trữ dữ liệu hiện có trụ sở tại Salt Creek, Rainsy có khách hàng bao gồm một số công ty thẻ tín dụng lớn nhất đất nước, các nhà bán lẻ trực tuyến và nhà cung cấp phần mềm.)
- “Stores and analyzes consumer information” là cách diễn đạt tương đương của “data storage and analytics,” cụ thể có “information” (thông tin) ≈ “data” (dữ liệu), “store” là dạng động từ của “storage” và “analyze” là dạng động từ của “analytics.”
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
- (B), (C) và (D) chứa thông tin không được đề cập.
Questions 152
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết
Cách diễn đạt tương đương: half (một nửa) ≈ 50 percent (50%); employees (nhân viên) ≈ workforce (lực lượng lao động)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa: who, based, Dade
- Scan từ khoá “Dade” và đọc lướt nội dung bài đọc để tìm thấy thông tin “The company's chief executive officer and chief financial officer will relocate to Dade along with approximately 50 percent of the company's workforce.” (Giám đốc điều hành và giám đốc tài chính của công ty sẽ chuyển đến Dade cùng với khoảng 50% lực lượng lao động của công ty.) chứa đáp án.
- “Half” là cách diễn đạt tương đương của “50 percent” và employees là cách diễn đạt tương đương của workforce.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
- (A), (D) đều chứa tên món được đề cập trong bài đọc.
- (B) có nhắc tới “executive,” nhưng bài đọc đề cập rằng chỉ một số thành viên trong nhóm điều hành thay vì toàn bộ ban điều hành sẽ tới trụ sở tại Dade.
Từ vựng cần lưu ý:
credit card (n.phr): thẻ tín dụng
online retailers (n.phr): các nhà bán lẻ trực tuyến
software providers (n.phr): các nhà cung cấp phần mềm
customer data (n.phr): dữ liệu khách hàng
remain (v): ở lại
Questions 153-154 refer to the following text-message chain
Questions 153
Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa: what, suggested, paper, Mr. Liu, shopping for
- Khi Michael Liu nói rằng có nhãn hiệu giấy in màu xanh khác nhưng chúng đều có màu xanh đậm và giá đắt hơn - “Yes, but they're all a darker blue. They also cost more.” thì Jana Bhat đã trả lời quên nó đi - “OK, forget it.” Có thể suy ra rằng dù tiệm khác có màu xanh nhưng lại không phải tông xanh mà Jana muốn.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
- (C), (D) đều chứa thông tin không thể suy ra hợp lý từ nội dung đoạn tin nhắn.
- (B) là đáp án bẫy, loại giấy ở các nhãn hiệu in khác với màu đậm hơn mới có giá đắt, và đoạn tin nhắn cũng không đề cập tới giá cả của loại giấy mà Mr. Liu tìm kiếm.
Questions 154
Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận
Cách diễn đạt tương đương: reduced-price meals (bữa ăn giảm giá) ≈ a reduced price of $30 (giá sau khi giảm còn $30)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa: 9:49 A.M, Ms. Bhat, most likely, mean, "OK, forget it"
- Jana Bhat Bhat nhắn "OK, quên đi" sau khi biết được rằng các lựa chọn ở Biz Plus (tạm hết màu xanh) và ở các nguồn khác không chính xác với mong muốn của mình (do sai tông màu và/hoặc do giá cao hơn). Điều này ngụ ý rằng cô không còn quan tâm đến việc mua giấy từ Biz Plus (và các nguồn khác) qua Mr. Liu, mà thay vào đó sẽ đặt hàng trực tuyến.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
- (A), (C) và (D) đều không phù hợp.
Từ vựng cần lưu ý:
out of stock (adj): hết hàng
options (n): các lựa chọn
brand (n): thương hiệu
printed paper (n.phr): giấy in
place an order (phrase): đặt hàng
Questions 155-157 refer to the following letter
Questions 155
Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông chi tiết
Cách diễn đạt tương đương: question ≈ inquiry (câu hỏi)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa: why, Ms. Otney, write, letter
- Đọc lướt bức thư để tìm ra đáp án. Thông tin chứa đáp án nằm ở đầu bức thư: “I have read your inquiry about offering financial management courses at libraries across Queensland.” (Tôi đã đọc câu hỏi của ông về việc cung cấp các khóa học quản lý tài chính tại các thư viện trên khắp Queensland.)
- “Question” là cách diễn đạt tương đương của “inquiry.”
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
- (A), (C) đều không chứa thông tin được đề cập.
- (B) là phương án bẫy, bức thư nói về đề xuất SFMA cung cấp khoá học tài chính, thay vì đăng ký một khoá học từ SFMA.
Questions 156
Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết
Cách diễn đạt tương đương: locations of some libraries (địa điểm của một vài thư viên) ≈ library branches (các chi nhánh thư viện)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa: what, Ms. Otney, requested
- Đọc lướt bức thư để tìm ra đáp án. Thông tin chứa đáp án nằm ở “If you have a list of library branches that would host the first series of events, I can suggest facilitators who work near those libraries or would be willing to travel to them.” (Nếu ông có danh sách các chi nhánh thư viện sẽ tổ chức chuỗi sự kiện đầu tiên, tôi có thể đề xuất những người điều phối làm việc gần các thư viện đó hoặc sẵn sàng đến thăm họ.)
- “Locations of some libraries” là cách diễn đạt tương đương của “library branches.”
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
- (A), (B) và (D) đều không chứa thông tin được đề cập.
Questions 157
Dạng câu hỏi: Câu hỏi điền câu vào ô trống
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Đối với dạng câu này, cần hiểu rõ nghĩa của câu, sau đó xét từng vị trí chỗ trống. Nếu câu thêm vào
nối tiếp ý của câu phía trước hoặc phía sau chỗ trống nào, thì đó là vị trí phù hợp cho câu.
- Dịch nghĩa câu được cho: Đây là điều tôi rất sẵn lòng sắp xếp.
- Xét những câu trước các vị trí trống, câu trước vị trí [2] thuật lại đề xuất cung cấp khoá học quản lý tài chính tại các thư viện của ông Croft. Khi đặt câu được cho vào vị trí [2], nó sẽ thể hiện phản ứng tích cực và chấp nhận của người viết đối với đề xuất của Mr. Croft.
→ Vì vậy, vị trí thứ [2] là phù hợp nhất.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
- (A) không phù hợp vì [1] là câu mở đầu thư và trước đó chưa có thông tin nào cần sự sắp xếp.
- (C) không phù hợp vì [3] mở đầu đoạn mới về những thông tin mà Ms. Otney cần, không hợp lý để đưa ra sự sắp xếp nào.
- (D) không phù hợp vì câu được cho sẽ làm gián đoạn nội dung thông tin cần thiết (hồ sơ người tham gia dự kiến) và mục đích của thông tin đó.
Từ vựng cần lưu ý:
library branches (n): các chi nhánh thư viện
facilitators (n): người hướng dẫn, người dẫn chương trình
recent graduates (n): các tân cử nhân mới tốt nghiệp
first-time investors (n): những nhà đầu tư lần đầu
tailor (v): tùy chỉnh, điều chỉnh
Questions 158-160 refer to the following advertisement
Questions 158
Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa: what, most likely, advertisement, created
- Đọc lướt bức thư để tìm ra đáp án. Thông tin chứa đáp án nằm ở “50% off all eyeglass frames through 30 September” (Giảm 50% tất cả gọng kính đến hết 30/9). Thông tin này nêu rõ một ưu đãi có thời hạn giới hạn, ngụ ý nhấn mạnh sự hấp dẫn của việc giảm giá tạm thời.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
- (A), (B) và (C) đều chứa thông tin không được đề cập.
Questions 159
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập
Cách diễn đạt tương đương: at no cost ≈ free (miễn phí)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa: what, stated, Claro Vision stores
- Đọc lướt quảng cáo để tìm ra đáp án. Thông tin chứa đáp án nằm ở “Free eyeglass fittings and adjustments” (Miễn phí lắp và chỉnh kính).
- “at no cost” là cách diễn đạt tương đương của “free.”
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
- (A), (B) và (C) đều chứa thông tin không được đề cập.
Questions 160
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập
Cách diễn đạt tương đương: certified professional (một chuyên gia được chứng nhận) ≈ licensed opticians (bác sĩ nhãn khoa được cấp phép)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa: what, stated, vision checkups
- Scan từ khoá “vision checkups” để tìm ra đáp án. Thông tin chứa đáp án nằm ở “Low-cost vision checkups by licensed opticians” (Kiểm tra thị lực với chi phí thấp bởi bác sĩ nhãn khoa được cấp phép).
- “certified professional” là cách diễn đạt tương đương của “licensed opticians.” Cụ thể, danh từ “opticians” (bác sĩ nhãn khoa) được thay bằng một từ khái quát hơn là “professional” (chuyên gia), “certified” tương đồng về ý nghĩa đã được chứng thực (về năng lực) của “licensed.”
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
- (A), (C) và (D) đều chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
limited-time offer (n.phr): ưu đãi có thời hạn giới hạn
eyeglass frames (n.phr): gọng kính cận
money-back guarantee (n.phr): cam kết hoàn trả tiền
vision checkups (n.phr): kiểm tra thị lực
licensed (adj): được cấp phép
Questions 161-163 refer to the following letter
Questions 161
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chung
Cách diễn đạt tương đương: a lease agreement (hợp đồng thuê) ≈ the one-year lease for your space (hợp đồng thuê không gian một năm)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa: what, purpose, letter
- Đọc lướt phần đầu bức thư để tìm ra đáp án. Thông tin chứa đáp án nằm ở câu đầu tiên: “This is a reminder that the one-year lease for your space will end on 30 April.” (Đây là lời nhắc nhở rằng hợp đồng thuê không gian một năm của cô sẽ kết thúc vào ngày 30 tháng 4.)
- “This” tham chiếu cho “letter” (bức thư), nêu ra mục đích là để cung cấp thông tin có liên quan tới hợp đồng thuê.
- “a lease agreement” là cách diễn đạt tương đương của “the one-year lease for your space.”
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
- (A) phương án bẫy. Bài đọc có nhắc tới “fee” khi đề cập tới các khoản phí khi gia hạn hợp đồng thuê, nhưng không xuất hiện phí lắp đặt thiết bị.
- (B) và (D) đều chứa thông tin không được đề cập.
Questions 162
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết
Cách diễn đạt tương đương: pay (trả tiền) ≈ charges (khoản phí)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa: what, Ms. Balakrishnan, pay, each month
- Scan thông tin liên quan đến các khoản phí để tìm ra đáp án. Thông tin chứa đáp án nằm ở “Updated charges upon lease renewal” (Cập nhật phí khi gia hạn hợp đồng thuê) kèm theo các tên khoản phí cùng con số cụ thể bên dưới, bao gồm: monthly rental, parking space fee, cleaning service, security fee (tiền thuê hàng tháng, phí chỗ đậu xe, phí dọn dẹp, phí an ninh).
- “pay” là cách diễn đạt tương đương của “charges.” Cụ thể, danh từ “charges” (các khoản phí) đòi hỏi hành động trả tiền là “pay.”
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
- (A), (B) đều chứa thông tin không được đề cập.
- (C) phương án bẫy. Bài đọc có nhắc tới “fee” khi đề cập các khoản phí khi gia hạn hợp đồng thuê, và nhắc tới “inspection” để nhắc rằng sắp tới sẽ có cuộc kiểm tra, nhưng không có thông tin nào về phí kiểm tra.
Questions 163
Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa: who, most likely, Ms. Tan
- Đọc lướt bức thư để tìm ra đáp án.
- Thông tin chứa đáp án nằm ở “If you are not renewing your lease, please notify our office by 15 April.” (Nếu bạn không gia hạn hợp đồng thuê, vui lòng thông báo cho văn phòng của chúng tôi trước ngày 15 tháng 4). Thông tin này cho thấy Ms. Tan làm việc cho một văn phòng có trách nhiệm liên quan tới việc quản lý hợp đồng thuê nhà. Ngoài ra, bức thư còn nhắc tới các trách nhiệm thường được gán cho người quản lý tài sản, người giám sát các bất động sản và hợp đồng thuê, như thông báo các khoản phí hay việc kiểm tra tài sản sắp tới.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
- [C] [D] chứa thông tin không phù hợp.
- [A] phương án bẫy. Bài đọc có nhắc tới “repair” khi đề cập phí sửa chữa có thể phát sinh trong cuộc kiểm tra, nhưng không đủ thông tin để cho rằng Mr. Tan sẽ là người sửa chữa.
Từ vựng cần lưu ý:
lease (n): hợp đồng thuê, sự thuê mướn
operating costs (n.phr): chi phí vận hành.
notify (v): thông báo, báo cáo.
vacate the property (phrase): rời bỏ tài sản/địa điểm thuê.
inspection of the property (n.phr): kiểm tra tài sản/địa điểm.
repairs (n): sự sửa chữa
normal usage (n.phr): sử dụng bình thường.
Questions 164-167 refer to the following e-mail
Questions 164
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chung
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa: why, Mr. Hagel, write, e-mail
- Đọc lướt phần đầu bức thư để tìm ra đáp án. Thông tin chứa đáp án nằm ở “Thank you for forwarding your proposed revisions to the contract for Qualiview Ltd. to be your wholesale supplier of automotive window glass.” (Cảm ơn bạn đã chuyển tiếp các sửa đổi được đề xuất trong hợp đồng để Qualiview Ltd. trở thành nhà cung cấp bán buôn kính cửa sổ ô tô cho bạn.) Thông tin này cho biết rằng mục đích bức thư là để phản hồi lại những sửa đổi trong hợp đồng mà Ms. Khoury đưa ra, hay chính là để đàm phán hợp đồng.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
- (A), (B) và (C) đều chứa thông tin không được đề cập.
165 Inquiries
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập
Cách diễn đạt tương đương: windows for cars ≈ automative windows (cửa sổ cho xe hơi)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa: what, indicated, Qualiview Ltd.
- Scan từ khoá “Qualiview Ltd.” để tìm ra đáp án. Thông tin chứa đáp án nằm ở “Thank you for forwarding your proposed revisions to the contract for Qualiview Ltd. to be your wholesale supplier of automotive window glass.” (Cảm ơn bạn đã chuyển tiếp các sửa đổi được đề xuất trong hợp đồng để Qualiview Ltd. trở thành nhà cung cấp bán buôn kính cửa sổ ô tô cho bạn.)
- “windows for cars” là cách diễn đạt tương đương của “automative windows.”
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
- (A) chứa thông tin không được đề cập.
- (C) là phương án bẫy, bức thư có đề cập tới “penalty fee” nhưng là để nói rằng Qualiview Ltd. không đồng ý trả phí phạt trong bất kỳ trường hợp hư hại nào, không phải việc nó đã từng trả phí phạt hay chưa.
- (D) là phương án bẫy, bức thư có nhắc tới việc sử dụng những chiếc thùng được thiết kế theo yêu cầu riêng và cách đóng gói cải tiến, nhưng không nhắc tới việc gần đây có thiết kế lại không.
Queries 166
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về từ đồng nghĩa
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa: address
- Để làm được dạng câu hỏi này, người học cần tìm câu chứa từ được hỏi trong văn bản, sau đó dịch nghĩa cả câu để hiểu được nghĩa của từ đó trong tình huống ngữ cảnh của văn bản.
- “Secondly, I am not sure what more we can do to address your concerns about packaging materials.” là câu chứa từ được hỏi.
- Dịch nghĩa: Thứ hai, tôi không chắc chúng tôi có thể làm gì hơn nữa để giải quyết mối lo ngại của bạn về vật liệu đóng gói.
- Giải quyết mối lo ngại cũng đồng nghĩa với việc đáp lại (bằng một giải pháp nào đó) mối lo ngại.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Queries 167
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa: when, Mr. Nagel, available, next week
- Scan từ khoá “available” để tìm ra đáp án. Thông tin chứa đáp án nằm ở “Would you be available to meet before 11:00 A.M. on either Wednesday or Thursday? Friday is also possible.” (Bạn có sẵn sàng gặp tôi trước 11 giờ sáng vào thứ Tư hoặc thứ Năm không? Thứ sáu cũng có thể.)
- Mr. Nagel đưa ra các đề xuất về thời gian gặp mặt, cho thấy ông có mặt tại văn phòng vào các khoảng thời gian này, bao gồm sáng thứ 4, thứ 5 hoặc thứ 6.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
- (A), (B) đều chứa các khoảng thời gian không được đề cập.
- (D) là phương án bẫy, Mr. Nagel chỉ rảnh vào sáng thứ 5, không phải chiều.
Từ vựng cần lưu ý:
revisions (n): các sửa đổi
contract term (n.phr): thời hạn hợp đồng
packaging materials (n.phr): vật liệu đóng gói
custom-built crates (n.phr): các thùng gỗ được làm theo đặc thù
innovative (adj): sáng tạo, đột phá
penalty fee (n.phr): khoản phí phạt
transit (n): trong quá trình vận chuyển
Queries 168-171 pertain to the subsequent document
Queries 168
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập
Cách diễn đạt tương đương: in short supply ≈ shortage (thiếu hụt)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa: what, mentioned, shipping containers
- Scan từ khoá “container” để tìm ra đáp án. Thông tin chứa đáp án nằm ở “This container shortage has led to higher costs for goods being shipped out of Asian ports.” (Sự thiếu hụt các thùng vận chuyển này đã dẫn đến chi phí vận chuyển hàng hóa ra khỏi các cảng châu Á cao hơn.)
- “in short supply” là cách diễn đạt tương đương của “shortage.”
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
- (A), (D) đều chứa thông tin không được đề cập.
- (C) là phương án bẫy. Bài đọc chỉ nhắc tới thép cuộn như nguyên liệu thô để sản xuất các thùng vận chuyển, không đề cập cụ thể là các thùng này được làm từ ít hay nhiều nguyên liệu.
Queries 169
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết
Cách diễn đạt tương đương: communication (giao tiếp) ≈ cooperation (sự hợp tác); affected groups (các nhóm bị ảnh hưởng) ≈ stakeholders (các bên liên quan)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa: what, Mr. Lam, say, needed, resolve, situation
- Scan từ khoá về tên Mr. Lam để tìm ra đáp án. Thông tin chứa đáp án nằm ở “It's going to take total cooperation of all stakeholders to find a solution.” (Sẽ cần sự hợp tác tổng thể của tất cả các bên liên quan để tìm ra giải pháp.)
- “communication” là cách diễn đạt tương đương của “cooperation.”
- “affected groups” là cách diễn đạt tương đương của “stakeholders.”
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
- (A), (C) đều chứa thông tin không được đề cập.
- (B) là phương án bẫy, Mr. Lam có nhắc tới sự cộng tác với quan chức chính phủ, nhưng không đề cập cụ thể tới việc có nới lỏng các hạn chế hay không.
Questions 170
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết
Cách diễn đạt tương đương: sportswear (đồ thể thao) ≈ athletic apparel and footwear (quần áo và giày dép thể thao)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa: what type, clothing, Fezker, produce
- Scan từ khoá “Fezker” để tìm ra đáp án. Thông tin chứa đáp án nằm ở “For example, Fezker, the producer of athletic apparel and footwear, has implemented strategies to better overcome this situation.” (Chẳng hạn, Fezker, nhà sản xuất quần áo và giày dép thể thao, đã triển khai các chiến lược để khắc phục tình trạng này tốt hơn.)
- “sportswear” là cách diễn đạt tương đương của “athletic apparel and footwear”
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
- (A), (C) và (D) đều chứa thông tin không được đề cập.
Queries 171
Dạng câu hỏi: Câu hỏi điền câu vào chỗ trống
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Đối với dạng câu này, cần hiểu rõ nghĩa của câu, sau đó xét từng vị trí chỗ trống. Nếu câu thêm vào nối tiếp ý của câu phía trước hoặc phía sau chỗ trống nào, thì đó là vị trí phù hợp cho câu.
- Dịch nghĩa câu được cho: Những thị trường này được cung cấp bằng cách sử dụng nhiều hơn phương tiện vận tải bằng xe tải và tàu hỏa sẵn có.
- Xét những câu trước các vị trí trống, câu trước vị trí [4] đề cập tới chiến lược xuất khẩu sang các nước phương Tây và mở rộng thị trường trong nước và khu vực của Fezker. Khi đặt câu được cho vào vị trí [4], nó sẽ làm rõ vì sao đây là chiến lược tốt - vì những thị trường này (ý nói thị trường phương Tây, trong nước và khu vực) sử dụng vận tải bằng xe tải và tàu hoả.
→ Vì vậy, vị trí thứ [4] là phù hợp nhất.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
- (A) không phù hợp vì câu trước [1] nói tới sự thiếu hụt nguyên liệu sản xuất, không liên quan tới viêc thị trường khác sử dụng phương tiện xe tải và tàu hoả.
- (B) không phù hợp vì đoạn văn xoay quanh các lựa chọn của nhà xuất khẩu trước tình thế khó khăn, không liên quan tới viêc thị trường khác sử dụng phương tiện xe tải và tàu hoả.
- (C) không phù hợp vì các câu xung quanh [3] đề cập tới bước cần thiết để giải quyết tình hình, không liên quan tới viêc thị trường khác sử dụng phương tiện xe tải và tàu hoả.
Từ vựng cần lưu ý:
shortage (n): sự thiếu hụt
rolls of steel (n.phr): thép cuộn
raw material (n.phr): nguyên liệu thô
air freight (n.phr): vận chuyển hàng không
shipment delays (n.phr): sự trì hoãn trong vận chuyển
expedited shipping (n.phr): vận chuyển ưu tiên, gấp
suppliers (n): nhà cung cấp
household goods producer (n.phr): nhà sản xuất hàng tiêu dùng
domestic and regional markets (n.phr): thị trường nội địa và khu vực
Queries 172-175 relate to the subsequent online discussion
Questions 172
Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa: what industry, writers, most likely, work
- Đọc lướt đoạn tin nhắn để tìm ra đáp án. Thông tin chứa đáp án nằm ở “The rain last week delayed pouring the concrete for the sidewalks.” (Trận mưa tuần trước khiến việc đổ bê tông vỉa hè bị chậm trễ.) và “We will break ground in March and plan to have the building completed by November.” (Chúng tôi sẽ khởi công vào tháng 3 và dự kiến hoàn thành tòa nhà vào tháng 11.) Từ “concrete” (bê tông), “break ground” (khởi công) và “building” (toà nhà) gợi ý rằng những người viết tin nhắn này làm việc trong ngành xây dựng. → Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
- (B), (C) và (D) đều không phù hợp.
Queries 173
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chung
Cách diễn đạt tương đương: update (thông tin cập nhật) ≈ current status (tình trạng hiện tại); work (công việc) ≈ projects (dự án)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa: why, Mr. Wendel, begin, discussion
- Đọc lướt phần tin nhắn đầu của Mr. Wendel để tìm ra đáp án. Thông tin chứa đáp án nằm ở “Can you share the current status of your projects, please?” (Các bạn có thể chia sẻ tình trạng hiện tại của các dự án của mình được không?)
- “update” là cách diễn đạt tương đương của “current status.”
- “work” là cách diễn đạt tương đương của “projects.”
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
- (A) là phương án bẫy. Việc gặp khách hàng đã diễn ra vào tuần trước và là công việc của Jing Yu, không phải mục đích mở ra cuộc thảo luận.
- (C) là phương án bẫy. Robbie Zuniga chỉ đề cập tới thời tiết như một phần cho sự khó khăn trong dự án đang thực hiện, không phải mục đích mở ra cuộc thảo luận.
- (D) là phương án bẫy. Robbie Zuniga nói rằng thời tiết khiến việc đổ bê tông bị trì hoãn, có thể suy ra ngày bắt đầu việc đổ bê tông bị lùi lại. Nhưng đây chỉ là báo cáo công việc, không phải mục đích mở cuộc thảo luận.
Queries 174
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập
Cách diễn đạt tương đương: delay (trì hoãn) ≈ on hold (tạm dừng) ≈ behind schedule (chậm tiến độ)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa: what, indicated, Riverview project
- Scan từ khoá về Riverview project để tìm ra đáp án. Thông tin chứa đáp án nằm ở “The rain last week delayed pouring the concrete for the sidewalks.” (Trận mưa tuần trước khiến việc đổ bê tông vỉa hè bị chậm trễ.) - “The rest of the project is on hold until we can do this.” (Phần còn lại của dự án đang bị tạm dừng cho đến khi chúng tôi có thể thực hiện được việc này.) và “At the same time, the Riverview project is already behind schedule because of equipment problems and late delivery of building materials.” (Đồng thời, dự án Riverview hiện đang bị chậm tiến độ do trục trặc về thiết bị và chậm trễ trong việc giao vật liệu xây dựng.)
- “delay” là cách diễn đạt tương đương của “on hold” và “behind schedule.”
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
- (B), (C) là phương án bẫy, dự án được quản lý bởi Jing Yu và được dự kiến hoàn thành vào tháng 11 là giai đoạn B của dự án Palisdale.
- (D) là phương án bẫy, phản ứng khách hàng hài lòng chỉ là suy nghĩ của Wendel về dự án Palisdale.
Queries 175
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa: 7:58 A.M., what, Mr. Zuniga, most likely, mean, will do
- Đọc lướt đoạn tin nhắn quanh 7:58 sáng để tìm ra đáp án. Thông tin chứa đáp án nằm ở “Actually, I'm meeting Nathan at the site this morning, so I'll get his opinion on when we can pour the concrete.” (Thực ra sáng nay tôi sẽ gặp Nathan ở công trường nên tôi sẽ hỏi ý kiến của anh ấy về thời điểm chúng tôi có thể đổ bê tông.) và “Keep me posted.” (Hãy luôn cập nhật thông tin cho tôi.)
- Sau khi Mr. Zuniga nói rằng sẽ có cuộc gặp với Nathan, Mr. Wendel đã đưa ra yêu cầu cập nhật, thông báo tin tức mới nhất liên quan đến dự án, bao gồm cả kết quả cuộc gặp đó.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
- (A), (B) và (C) đều chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
client (n): khách hàng.
concrete (n): bê tông.
sidewalks (n): vỉa hè.
break ground (v): khởi công/bắt đầu đào đất.
on hold (adj): tạm dừng, ngừng.
behind schedule (adj): trễ tiến độ.
Queries 176-180 relate to the subsequent email and survey questionnaire
Queries 176
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập
Cách diễn đạt tương đương: change (thay đổi) ≈ adjust (điều chỉnh)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa: what, e-mail, indicate, Karabel Industries, ice cream
- Đọc lướt đoạn tin nhắn quanh 7:58 sáng để tìm ra đáp án. Thông tin chứa đáp án nằm ở “It's not a big problem if a product gets low scores in colour in the testing phase, since we can easily adjust that in the laboratory.” (Sẽ không phải là vấn đề lớn nếu một sản phẩm có điểm thấp về màu sắc trong giai đoạn thử nghiệm vì chúng ta có thể dễ dàng điều chỉnh điều đó trong phòng thí nghiệm.)
- “change” là cách diễn đạt tương đương của “adjust.”
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
- (A) là phương án bẫy, 4 hương kem được gửi đi cho bài kiểm tra hương vị, không phải được bán.
- (C) và (D) đều chứa thông tin không được đề cập.
Queries 177
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết
Cách diễn đạt tương đương: hold a teem meeting (tổ chức một cuộc họp nhóm) ≈ would like to meet (muốn gặp mặt)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa: what, Ms. Kerluke, state, wants to do
- Đọc lướt đoạn e-mail để tìm ra đáp án. Thông tin chứa đáp án nằm ở “I would like to meet at 9 A.M. on Monday (6 February) to figure out how to proceed.” (Tôi muốn gặp mặt lúc 9 giờ sáng Thứ Hai (6 tháng 2) để tìm ra cách tiếp tục.)
- “hold a teem meeting” là cách diễn đạt tương đương của “would like to meet.”
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
- (A) là phương án bẫy. Ms. Kerluke nói tới việc họ có thể dễ dàng điều chỉnh màu sắc kem trong phòng thí nghiệm, nhưng cô ấy không trực tiếp nói rằng mình muốn tới đó.
- (C) là phương án bẫy. Ms. Kerluke chỉ đề cập tới Preston Grocers như một dự định/mục tiêu đưa món kem để bày bán ở đó, không phải liên hệ với họ.
- (D) chứa thông tin không được đề cập.
Queries 178
Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa: what, suggested, Fatior Labs
- Đọc lướt đoạn e-mail để tìm ra đáp án. Thông tin chứa đáp án nằm ở “We will also need to get some new flavours to Fatior Labs no later than 1 March if we are going to get a new ice cream on the Preston Grocers freezer shelves by the beginning of June.” (Chúng ta cũng sẽ cần đưa một số hương vị mới đến Fatior Labs chậm nhất là vào ngày 1 tháng 3 nếu chúng tôi định có một loại kem mới trên kệ tủ đông Preston Grocers vào đầu tháng Sáu.)
- Vì Ms. Kerluke nói rằng họ sẽ gửi hương vị mới tới Fatior Labs, nên có thể suy ra rằng Fatior Labs sẽ thực hiện một bài thử nghiệm hương vị khác để so sánh kết quả.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
- (A) là phương án bẫy. Có 92 người tham gia bài thử nghiệm hương vị, và e-mail không đề cập rằng họ có phải nhân viên thuộc Fatior Labs không.
- (B) là phương án bẫy. Ms. Kerluke nói rằng có thể điều chỉnh màu sắc trong phòng thí nghiệm, không nói rằng Fatior Labs sản xuất chất tạo màu thực phẩm.
- (D) là phương án bẫy. E-mail nhắc tới Preston Grocers như một nơi có thể bày bán kem sau thử nghiệm trong tương lai, không phải nơi được Fatior Labs cung cấp kem.
Queries 179
Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận
Cách diễn đạt tương đương: make adjustments to ≈ make a few adjustments (điều chỉnh cái gì)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa: survey form, flavor, Karabel Industries, most likely, make adjustments
- Đọc lướt e-mail và tờ khảo sát để tìm ra đáp án. Thông tin thứ nhất chứa đáp án là “There is one flavour we may be able to work with if we make a few adjustments, as suggested by most of our taste testers.” (Có một hương vị mà chúng ta có thể sử dụng nếu thực hiện một số điều chỉnh, theo đề xuất của hầu hết những người thử hương vị.) Như vậy, hương vị họ có thể sẽ điều chỉnh được gợi ý bởi những người thử hương vị.
- Thông tin chứa đáp án thứ hai nằm ở phần bình luận của những người thử hương vị: “I think the Peanut brittle has the most potential, but it's missing something. I bet that adding chocolate swirls or brownie bits would make it a winner.” (Tôi nghĩ Đậu phộng giòn có tiềm năng nhất, nhưng nó vẫn thiếu một thứ gì đó. Tôi cá rằng việc thêm các vòng xoáy sô cô la hoặc các miếng bánh hạnh nhân sẽ khiến nó trở thành người chiến thắng.)
- “make adjustments to” là cách diễn đạt tương đương của “make a few adjustments.”
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
- (A), (B) và (C) đều chứa thông tin không phù hợp.
Queries 180
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa: what, concluded, participant numer 54
- Đọc lướt e-mail để tìm ra đáp án. Thông tin chứa đáp án nằm ở “Most of the reviews were consistent among the 92 taste-test participants in our target market of consumers ages 25 through 40.” (Hầu hết các đánh giá đều nhất quán giữa 92 người tham gia thử nghiệm hương vị trong thị trường mục tiêu của chúng tôi là người tiêu dùng từ 25 đến 40 tuổi.)
- Vì thị trường mục tiêu là người tiêu dùng từ 25 đến 40 tuổi, nên rất có thể người tham gia số 54 cũng thuộc nhóm tuổi này.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
- (A), (C) đều không phù hợp.
- (D) là phương án bẫy. Người thử hưởng vị này có đề cập tới kem có hương vị trái cây, nhưng nhận xét của người đó là chua một cách kinh ngạc và không quan tâm đến chúng.
Từ vựng cần lưu ý:
reviews (n): đánh giá
target market (n.phr): thị trường mục tiêu
laboratory (n): phòng thí nghiệm
adjustments (n): điều chỉnh
proceed (v): tiếp tục, tiến hành
get on (phrasal verb): đưa lên (kệ, tủ)
sour (adj): chua
Queries 181-185 relate to the subsequent webpage and correspondence
Queries 181
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết
Cách diễn đạt tương đương: work remotely ≈ remote work (làm việc từ xa)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa: web page, what, job recipient, able to do
- Đọc lướt web page để tìm ra đáp án. Thông tin chứa đáp án nằm ở “As remote work is permitted for copywriters, residence in Canada is not required. ” (Vì người viết quảng cáo được phép làm việc từ xa nên không cần phải cư trú tại Canada.)
- “work remotely” là cách diễn đạt tương đương của “remote work.”
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
- (B) là phương án bẫy. Web page nói rằng thành viên lý tưởng là người có thể làm việc với các thành viên khác trong đội, không đề cập rằng công việc có phải quản lý một nhóm người hay không.
- (C) là phương án bẫy. Web page đề cập rằng copywriter sẽ làm việc với khách hàng và đồng đội đến từ quốc tế, nhưng điều này không đồng nghĩa với việc có thể du lịch, di chuyển ra nước ngoài.
- (D) phương án bẫy. Web page có nhắc tới “Canada” để nói rằng việc cư trú tới đây là không cần thiết khi có thể làm việc từ xa, trong khi phương án chỉ rằng người nhận công việc có thể di chuyển tới Canada.
Queries 182
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về từ đồng nghĩa
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa: suit
- Để làm được dạng câu hỏi này, người học cần tìm câu chứa từ được hỏi trong văn bản, sau đó dịch nghĩa cả câu để hiểu được nghĩa của từ đó trong tình huống ngữ cảnh của văn bản.
- “The copywriter will collaborate with the creative team to develop brand strategies that suit customer needs and with the marketing team to ensure the success of brand-based publicity campaigns for current and prospective clients.” là câu chứa từ được hỏi.
- Dịch nghĩa: Người viết quảng cáo sẽ cộng tác với nhóm sáng tạo để phát triển các chiến lược thương hiệu phù hợp với nhu cầu của khách hàng và với nhóm tiếp thị để đảm bảo sự thành công của các chiến dịch quảng bá dựa trên thương hiệu cho khách hàng hiện tại và tương lai.
- Phát triển các chiến lược thương hiệu phù hợp với nhu cầu khách hàng cũng đồng nghĩa với việc làm thoả mãn, hài lòng nhu cầu của họ
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Queries 183
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa: what, indicated, Ms. Smith
- Đọc lướt web page và bức thư để tìm ra đáp án. Thông tin chứa đáp án nằm ở “Application deadline: August 5” (Hạn chót nộp đơn: Ngày 5 tháng 8) ở cuối web page, và “August 6” (Ngày 6 tháng 8) ở phần bức thư của Ms. Smith.
- Như vậy, dù ngày 5 là hạn chót, nhưng Ms. Smith đã gửi bức thư xin việc vào ngày 6 tháng 8, tức quá 1 ngày.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
- (A) và (B) chứa thông tin không được đề cập.
- (D) chứa thông tin trái ngược với bức thư. Từ “enclosure” ở cuối bài cho thấy Ms. Smith đã đính kèm tài liệu.
Queries 184
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết
Cách diễn đạt tương đương: manage (quản lý) ≈ oversee (giám sát)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa: letter, Ms. Smith, responsibilities, MODA
- Scan từ khoá “MODA” để tìm ra đáp án. Thông tin chứa đáp án nằm ở “I oversee the design production process from initial market research to finished product.” (Tôi giám sát quá trình sản xuất thiết kế từ nghiên cứu thị trường ban đầu đến thành phẩm.)
- “manage” là cách diễn đạt tương đương của “oversee.”
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
- (A) phương án bẫy. Bài đọc có đề cập tới “designer” nhưng là để nhắc tới kinh nghiệm làm nhà thiết kế đứng đầu tại MODA, không phải người chịu trách nhiệm tuyển dụng thiết kế.
- (B) phương án bẫy. Bài đọc có đề cập tới “marketing” nên có thể khiến người đọc liên tưởng tới việc viết bản thảo quảng cáo, nhưng “marketing” trong bài là chỉ sự phối hợp giữa các đội nhóm.
- (C) chứa thông tin không được đề cập.
Queries 185
Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa: what, most likely, Medesheen
- Scan từ khoá “Medesheen” để tìm ra đáp án. Thông tin chứa đáp án nằm ở “My posts focus on trends in women's fashion and how to make clothing and cosmetics more sustainable.” (Các bài đăng của tôi tập trung vào các xu hướng thời trang của phụ nữ và cách làm cho quần áo và mỹ phẩm trở nên bền vững hơn.)
- Vì các bài viết tập trung vào xu hướng thời trang và cách làm cho quần áo, mỹ phẩm trở nên bền vững, nên nhiều khả năng đây là blog thời trang.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
- (A) là phương án bẫy. Ms. Smith có nhắc tới cosmetics, nhưng đây chỉ là một phần trong nội dung các bài viết, nên không đại diện cho một thương hiệu nào.
- (C) chứa thông tin không được đề cập.
- (D) là phương án bẫy. Blog thu hút những người làm quảng cáo trả tiền để quảng cáo của họ xuất hiện trên blog, nhưng điều này không đồng nghĩa với việc blog được xây dựng và phát triển như một công ty quảng cáo.
Từ vựng cần lưu ý:
copywriter (n): người viết quảng cáo
digital tools (n.phr): công cụ kỹ thuật số
fast-paced (adj): với nhịp độ nhanh
brand strategies (n.phr): chiến lược thương hiệu
publicity campaigns (n.phr): các chiến dịch quảng cáo
remote work (n.phr): làm việc từ xa
residence (n.phr): nơi cư trú
cover letter (n.phr): thư xin việc
résumé (n): sơ yếu lý lịch
marketing and production teams (n.phr): nhóm tiếp thị và sản xuất
maintain (v): duy trì
Queries 186-190 pertain to the subsequent emails and proof of purchase
Queries 186
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chung
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa: why, Mr. Nakashima, send, e-mail
- Đọc lướt phần đầu e-mail của ông Nakashima để tìm ra đáp án. Thông tin chứa đáp án nằm ở “I received an e-mail receipt, but the costs are not itemized on it.” (Tôi đã nhận được biên nhận qua email nhưng chi phí không được ghi thành từng khoản trên đó.)
- Chi phí không được ghi thành từng khoản đồng nghĩa với việc biên nhận không được ghi đủ chi tiết.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
- (A), (B) chứa thông tin không được đề cập.
- (D) chứa thông tin trái ngược với e-mail vì ông Nakashima có viết rằng ông đã nhận được biên nhận qua e-mail.
Queries 187
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết
Cách diễn đạt tương đương: a price discount (giảm giá) ≈ 10 percent off the total price (giảm giá 10% trên tổng giá)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa: second e-mail, Mr. Nakashima, receive, next order
- Đọc lướt e-mail thứ hai để tìm ra đáp án. Thông tin chứa đáp án nằm ở “In apology for the inconvenience, we will provide you with 10 percent off the total price of your next order.” (Để xin lỗi vì sự bất tiện này, chúng tôi sẽ giảm giá 10% trên tổng giá cho đơn hàng tiếp theo của bạn.)
- “a price discount” là cách diễn đạt tương đương của “10 percent off the total price.”
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
- (A), (B) và (C) đều chứa thông tin không phù hợp.
Queries 188
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa: what item, Mr. Higgins, suggest, Mr. Nakashima, recurring order
- Scan từ khoá “recurring order” để tìm ra đáp án. Thông tin chứa đáp án nằm ở “I noticed that included in each of your last few orders was an identical order for ten of a particular item. You should know that we will reduce the price for that item by 5 percent if you mark this as a recurring order.” (Tôi nhận thấy rằng mỗi đơn hàng gần đây nhất của bạn đều có một đơn hàng giống hệt nhau cho mười mặt hàng cụ thể. Bạn nên biết rằng chúng tôi sẽ giảm giá cho mặt hàng đó 5% nếu bạn đánh dấu đây là đơn đặt hàng định kỳ.)
- Kết hợp với hoá đơn, số lượng 10 là printer paper (giấy in).
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
- (B) (C) và (D) đều chứa các tên mặt hàng có số lượng không tới 10, nên không thể chọn “recurring order.” .
Queries 189
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết
Cách diễn đạt tương đương: multiple e-mail addresses (nhiều địa chỉ e-mail) ≈ more than one e-mail address (nhiều hơn một địa chỉ e-mail)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa: what, Mr. Higgins, ask, technical team, look into
- Đọc lướt 2 e-mails để tìm ra đáp án. Thông tin chứa đáp án nằm ở “Finally, can confirmations for future orders possibly be sent to more than one e-mail address?” (Cuối cùng, liệu xác nhận cho các đơn đặt hàng trong tương lai có thể được gửi đến nhiều địa chỉ email không?) và “As for your final query, this is not possible right now. However, I will share the idea with our technical team.” (Đối với thắc mắc cuối cùng của bạn, điều này hiện không thể thực hiện được. Tuy nhiên, tôi sẽ chia sẻ ý tưởng này với đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi.)
- “multiple e-mail addresses” là cách diễn đạt tương đương của “more than one e-mail address.”
- Như vậy, câu hỏi cuối cùng mà ông Nakashima đề cập có liền quan tới việc gửi biên lai tới nhiều địa chỉ e-mail, nhưng ông Higgins nói điều đó hiện tại không được, nhưng ông có thể thử chia sẻ ý tưởng này tới đội kỹ thuật.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
- (A), (D) chứa thông tin không được đề cập.
- (C) là phương án bẫy. E-mail đã đề cập tới phần “My Orders” như một mục cung cấp lịch sử đặt hàng của khách hàng trên trang chủ.
Queries 190
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết
Cách diễn đạt tương đương: store (cửa hàng) ≈ location (địa điểm)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa: what, needed, return, item, Fowler Office Supplies store
- Scan từ khoá “return” và “Fowler Office Supplies” để tìm ra đáp án. Thông tin chứa đáp án nằm ở “For in-store returns, bring the item and the order number to any Fowler Office Supplies location.” (Đối với việc trả lại hàng tại cửa hàng, hãy mang mặt hàng và số đơn đặt hàng đến bất kỳ địa điểm Đồ dùng Văn phòng Fowler nào.)
- “store” là cách diễn đạt tương đương của “location.”
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
- (A), (B) chứa thông tin không được đề cập.
- (C) là phương án bẫy. Phần quy trình trả hàng trong biên nhận có lựa chọn trả hàng qua mail, nhưng khách hàng cần in nhãn vận chuyển thay vì mail xác nhận.
Từ vựng cần lưu ý:
itemized (adj): được liệt kê chi tiết
policy (n): chính sách
supervisor (n): người giám sát, cấp trên
receipt (n): biên nhận, hoá đơn
charges (n): phí, chi phí
separately (adv): riêng lẻ, tách biệt
confirmations (n): xác nhận
automatically (adv): tự động
apology (n): lời xin lỗi
inconvenience (n): sự bất tiện
recurring order (n.phr): đơn hàng định kỳ
merchandise (n): hàng hóa
Queries 191-195 relate to the subsequent article, website, and proof of purchase
Queries 191
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chung
Các diễn đạt tương đương: store openings (khai trương cửa hàng) ≈ grand opening of boutique stores (lễ khai trương các cửa hàng nhỏ)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa: what, purpose, article
- Đọc lướt phần đầu article để tìm ra đáp án. Thông tin chứa đáp án nằm ở “Last Monday, the company celebrated the grand opening of boutique stores in Causeway Bay, Discovery Bay, and Sheung Wan in addition to a large department store.” (Thứ Hai tuần trước, công ty đã tổ chức lễ khai trương các cửa hàng nhỏ ở Vịnh Causeway, Vịnh Discovery và Sheung Wan bên cạnh một cửa hàng bách hóa lớn.)
- “store openings” là cách diễn đạt tương đương của “grand opening of boutique stores.”
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
- (A) là phương án bẫy. Đoạn văn có nhắc tới các sản phẩm địa phương như cà phê hay trà đặc sản, nhưng không mang mục đích so sánh, mà chỉ đề cập như những thứ có trong quán café thuộc cửa hàng ở quận trung tâm.
- (C) là phương án bẫy. Đoạn văn có nhắc tới Web site nhưng là để so sánh số mặt hàng có sẵn trên Web và ở cửa hàng thuộc quận trung tâm, không phải để đề cập thay đổi trên Web site.
- (D) là phương án bẫy. Đoạn văn có nhắc tới café, nhưng với mục đích giới thiệu không gian cho khách hàng đến với cửa hàng thuộc quận trung tâm, không phải để đánh giá.
Queries 192
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa: what, Web site, indicate, Crawford and Ducal
- Đọc lướt Web site để tìm ra đáp án. Thông tin chứa đáp án nằm ở “Each location has an interior designer on staff, so you can consult with an expert in person while you browse our popular items.” (Mỗi địa điểm đều có nhân viên thiết kế nội thất, vì vậy bạn có thể trực tiếp tham khảo ý kiến của chuyên gia trong khi duyệt qua các mặt hàng phổ biến của chúng tôi.)
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
- (A) chứa thông tin trái ngược với Web site. Web site đề cập rằng Crawford and Duval mới chỉ mở 4 cửa hàng, và chúng đều ở Hong Kong.
- (B) chứa thông tin trái ngược với Web site. Web site đề cập rằng Crawford and Duval đã bắt đầu với cửa hàng trực tuyến vào 5 năm trước, nên nó chưa thể hoạt động được 10 năm.
- (D) là phương án bẫy. Các cửa hàng ở Crawford and Duval đều thuận tiện cho giao thông công cộng, nhưng Web site chỉ cung cấp thêm rằng vị trí quận trung tâm có bãi đỗ xe miễn phí, không phải tất cả.
Queries 193
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông được đề cập
Cách diễn đạt tương đương: washed by machine (giặt bằng máy) ≈ machine-washable (có thể giặt bằng máy)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa: receipt, indicated, blanket
- Scan từ khoá “blanket” để tìm ra đáp án. Thông tin chứa đáp án nằm ở “Machine-washable wool blanket” (Chăn len có thể giặt bằng máy)
- “washed by machine” là cách diễn đạt tương đương của “machine-washable.”
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
- (B) Biên lai đề cập rằng chăn được làm len, không phải cotton.
- (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Queries 194
Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa: where, most likely, Ms. Fong, make her purchase
- Đọc lướt Web site và biên lai để tìm ra đáp án. Thông tin đầu tiên chứa đáp án nằm ở lựa chọn thanh toán bao gồm “Cash” (Tiền mặt), gợi ý một giao dịch trực tiếp ở cửa hàng vật lý thay vì trực tuyến. Thông tin thứ hai chứa đáp án nằm ở dòng cuối trong biên lai “Stop at our in-store café for a treat!” (Hãy dừng lại ở quán cà phê trong cửa hàng của chúng tôi để thưởng thức!). Trong Web site có đề cập “While the boutique stores carry the most popular of the small household goods for which Crawford and Duval is famous, the Central District location also boasts an indoor plant department and an on-site café that features specialty coffees, teas, and light snacks.” (Trong khi các cửa hàng boutique bán những mặt hàng gia dụng nhỏ phổ biến nhất mà Crawford và Duval nổi tiếng, thì vị trí Quận Trung tâm cũng tự hào có gian hàng trồng cây trong nhà và quán cà phê ngay trong khuôn viên phục vụ cà phê, trà đặc sản và đồ ăn nhẹ.)
→ Có thể đưa ra suy luận rằng Ms. Fong mua sắm ở một cửa hàng vật lý có quán cà phê.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
- (A), (B) không phù hợp.
- (C) là phương án bẫy. Dù dòng cuối trong biên lai có đề cập tới café nhưng là gợi ý khách hàng tới trải nghiệm quán thuộc cửa hàng, không phải mua hàng trong quán café.
Queries 195
Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa: what, needed, return, item, Fowler Office Supplies store
- Scan Web site và biên lai để tìm ra đáp án. Thông tin chứa đáp án nằm ở “Members of our online Frequent Purchase Club will receive the same benefits in our stores, including a 10 percent discount on urchases of HK$500 or more.” (Các thành viên của Câu lạc bộ mua hàng thường xuyên trực tuyến của chúng tôi sẽ nhận được những lợi ích tương tự tại các cửa hàng của chúng tôi, bao gồm giảm giá 10% khi mua hàng từ 500 đô la Hồng Kông trở lên.) ở Web site và “Less 10%” (Giảm 10%) ở biên lai.
- Như vậy, cô Fong có biên lai ghi giá HK$4500 (>HK$500) và nhận được giảm giá 10%, nên có khả năng cô ấy là thành viên CLB mua hàng thường xuyên.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
- (A), (D) chứa thông tin không được đề cập.
- (C) trong biên lai có phần gift card number nhưng lại để trống, như vậy cô Fong không sử dụng thẻ quà tặng khi mua hàng.
Từ vựng cần lưu ý:
online retailer (n.phr): nhà bán lẻ trực tuyến
handcrafted (adj): làm thủ công
decorative pillows (n.phr): gối trang trí
Grand opening (n.phr): Sự khai trương lớn.
boutique stores (n.phr): Cửa hàng nhỏ
department store (n.phr): Cửa hàng bách hóa
extensive selection (n.phr): sự lựa chọn đa dạng
consult (v): tham khảo, tư vấn
Queries 196-200 pertain to the subsequent webpages
Queries 196
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa: what, first Web page, indicate, Scavenger Hunt
- Scan từ khoá “Scavenger Hunt” để tìm ra đáp án. Thông tin chứa đáp án nằm ở “Scavenger Hunt—An outdoor game in which teams are given a list of objects to find and photograph with their phone or camera. Group size: 10-50 people. Time: 3 hours.” (Scavenger Hunt—Một trò chơi ngoài trời trong đó các đội được đưa cho một danh sách các đồ vật để tìm và chụp ảnh bằng điện thoại hoặc máy ảnh của họ. Quy mô nhóm: 10-50 người. Thời gian: 3 giờ.)
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
- (A) là phương án bẫy. Bài đọc có đề cập đến việc tìm và chụp ánh bằng điện thoại hoặc máy ảnh, tức họ sẽ không cần phải thuê máy ảnh (khi có thể chụp bằng điện thoại).
- (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Queries 197
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa: what event, best, more than 200 people
- Đọc lướt thông tin về các trò chơi để tìm ra đáp án. Thông tin chứa đáp án nằm ở “Game Day—This is a high-energy game day with fun team activities. This event builds team strength, communication, and problem-solving skills. Group size: 20-500 people.” (Game Day—Đây là một ngày chơi tràn đầy năng lượng với các hoạt động nhóm vui nhộn. Sự kiện này xây dựng sức mạnh nhóm, kỹ năng giao tiếp và giải quyết vấn đề. Nhóm quy mô: 20-500 người.)
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
- (B) Team Painting phù hợp với nhóm 6-30 người.
- (C) Robot Building phù hợp với nhóm 10-30 người.
- (D) All Chocolate phù hợp với nhóm 8-150 người.
Question 198
Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận
Cách diễn đạt tương đương: discount (giảm giá) ≈ 15 percent off (giảm giá 15%)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa: what, suggested, Ms. Peterson
- Đọc lướt trang chủ và phần yêu cầu để tìm ra đáp án. Thông tin chứa đáp án nằm ở “Book an event in October and receive 15 percent off.” (Đặt sự kiện vào tháng 10 và được giảm giá 15%.) và “Location and date of event Downtown Boston, October 15” (Địa điểm và ngày diễn ra sự kiện Downtown Boston, ngày 15 tháng 10)
- Như vậy, cô Peterson đặt sự kiện vào tháng 10, và trang chủ đề cập rằng đặt sự kiện vào tháng 10 sẽ được giảm giá.
- “discount” là cách diễn đạt tương đương của “15 percent off.”
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
- (A), (C) và (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 199
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa: what, concluded, Whitten Tech
- Đọc lướt phần yêu cầu và đánh giá để tìm ra đáp án. Whitten Tech đã yêu cầu một hoạt động ngoài trời cho đội ngũ bán hàng của mình trước khi mùa bán hàng bận rộn bắt đầu. Họ cũng đã chọn các sự kiện ngoài trời như Scavenger Hunt và Game Day làm các lựa chọn hàng đầu của họ.
- Tuy nhiên, trong mục "What Our Customers Are Saying", Whitten Tech chỉ đề cập đến việc tổ chức một hoạt động Scavenger Hunt, không đề cập đến việc tổ chức Game Day hoặc bất kỳ sự kiện nào khác. Điều này cho thấy rằng Whitten Tech có thể đã không thể tổ chức sự kiện ngoài trời đầu tiên của họ, mà thay vào đó, họ đã chọn Scavenger Hunt.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
- (A), (B) và (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 200
Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết
Cách diễn đạt tương đương: walking distances (khoảng cách đi bộ) ≈ how far we would walking (mình sẽ phải đi bộ bao xa); what was disappointing (điều gây thất vọng) ≈ downside (nhược điểm)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa: review, what, disappointing, event
- Đọc lướt phần review để tìm ra đáp án. Thông tin chứa đáp án nằm ở “The only downside was that we did not realize how far we would be walking.” (Nhược điểm duy nhất là chúng tôi không nhận ra mình sẽ phải đi bộ bao xa.)
- “walking distances” là cách diễn đạt tương đương của “how far we would walking.”
- “what was disappointing” là cách diễn đạt tương đương của “downside.”
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại các phương án sai:
- (A) là phương án bẫy. Phần đánh giá có đề cập đến lịch sử nhưng đây là điều các khách hàng yêu thích.
- (B) chứa thông tin không được đề cập.
- (D) is the trap option. The customer mentioned that the coordinator is extremely excellent.
Key Vocabulary to Note:
job satisfaction (n.phr): satisfaction in work
an outdoor event (n.phr): an activity held outdoors
downside (n): drawback
positive feedback (n.phr): favorable response
local attractions (n.phr): places of local interest