Key takeaways |
---|
Hướng dẫn cách định vị vùng thông tin chứa đáp án, phân loại dạng câu hỏi, cách diễn đạt tương đương (nếu có) của từng câu hỏi trong đề thi ETS 2024 Test 4 Part 3. |
Đáp án và giải thích
32. A | 37. D | 42. D | 47. C | 52. D | 57. B | 62. B | 67. A |
33. C | 38. C | 43. B | 48. D | 53. C | 58. D | 63. A | 68. C |
34. B | 39. B | 44. B | 49. A | 54. A | 59. B | 64. C | 69. B |
35. B | 40. C | 45. C | 50. C | 55. B | 60. A | 65. D | 70. B |
36. A | 41. B | 46. A | 51. A | 56. A | 61. B | 66. A |
Giải thích về đáp án trong đề ETS 2024 Test 4 Phần 3 Listening
Questions 32-34
W-Am Xin lỗi, nhưng [32] phà đến Osaka không phải sẽ rời khỏi lúc mười giờ sao? M-Cn [32] Vâng, nhưng mà [33] cơ quan cảng đã tạm ngừng mọi hoạt động giao thông hàng hải do biển động. W-Am Tôi hiểu rồi. Điều đó có nghĩa là các chuyến phà bị hủy cả ngày luôn phải không? M-Cn Dự kiến cơn bão này sẽ qua sau khoảng ba giờ. Nhưng các hoạt động sẽ trở lại bình thường sau đó. Vé của bạn sẽ có hiệu lực cho đến nửa đêm. W-Am Được. [34] Vậy thì tôi nghĩ tôi sẽ đi ăn trưa gần đây. M-Cn Tôi đặc biệt giới thiệu Mary's Café cho món bánh mì và súp. |
Question 32
32. Người nói có thể đang ở đâu nhất? (A) Tại bến phà (B) Tại một khu vực bơi lội (C) Tại một trung tâm mua sắm (D) Tại một nhà hàng |
Cách diễn đạt tương đương:
ferry terminal (bến phà) ≈ the ferry to Osaka (phà đến Osaka)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: where, speakers
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.
Từ câu hỏi của người phụ nữ "wasn't the ferry to Osaka supposed to leave at ten o'clock?" (phà đến Osaka không phải sẽ rời khỏi lúc mười giờ sao?) và câu trả lời “Yes” (Vâng) của người đàn ông đã thể hiện rõ những người nói có khả năng đang ở tại bến phà nhất.
“ferry terminal” là cách diễn đạt tương đương của “the ferry to Osaka”.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(B) phương án bẫy, người đàn ông có nhắc đến thông tin “rough water” để ám chỉ tình hình biển động, không liên quan đến khu vực bơi lội.
(C) chứa thông tin không được đề cập.
(D) phương án bẫy, người đàn ông có đề xuất một địa điểm ăn uống mà người phụ nữ có thể đến trong lúc chờ phà là “Mary's Café”, tuy nhiên, nhà hàng chỉ là một địa điểm gợi ý, không phải là nơi mà họ đang ở.
Question 33
33. Người đàn ông đề cập đến vấn đề gì? (A) Cần phải sửa chữa một số thứ. (B) Một doanh nghiệp đang thiếu nhân lực. (C) Thời tiết xấu. (D) Một số vé đã được bán hết. |
Cách diễn đạt tương đương:
the weather is bad (thời tiết xấu) ≈ rough water (biển động)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: What, problem, man, mention
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Từ “but” (nhưng mà…) trong lời thoại từ người đàn ông là dấu hiệu sắp đến đáp án. Câu nói "the port authority has suspended all marine traffic due to rough water" (cơ quan cảng đã tạm ngừng mọi hoạt động giao thông hàng hải do biển động) là thông tin chứa đáp án. Từ lời thoại này có thể thấy vấn đề mà người đàn ông đang nhắc đến là tình hình biển động (chứng tỏ thời tiết xấu) đã gây ra sự trì hoãn cho các hoạt động giao thông hàng hải.
“the weather is bad” là cách diễn đạt tương đương của “rough water”.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 34
34. Người phụ nữ sẽ làm gì tiếp theo? (A) Đọc một cuốn sách (B) Đi ăn (C) Xem phim (D) Đi đến khách sạn |
Cách diễn đạt tương đương:
get a meal (có một bữa ăn) ≈ grab some lunch (đi ăn trưa)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, do, next
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại của người phụ nữ “Then I guess…” (Vậy thì tôi nghĩ …) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “I'll grab some lunch nearby.” (tôi sẽ đi ăn trưa ở gần đây) là thông tin chứa đáp án. Từ thông tin này có thể thấy hành động tiếp theo của người phụ nữ là đi ăn trong lúc đợi phà hoạt động trở lại.
“ get a meal” là cách diễn đạt tương đương của “grab some lunch”.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
ferry (n): phà
port authority (n-n): cơ quan cảng
storm (n): bão
pass (v): trôi qua
suspend (v): đình chỉ
midnight (n): nửa đêm
recommend (v): đề xuất, giới thiệu
nearby (adj): gần đó
Questions 35-37
W-Br Chào buổi sáng. [35] Bạn có đang tìm sách, tạp chí hoặc tờ báo cụ thể nào đó trong thư viện không? M-Cn Thực ra là không. [36] Tôi đến đây vì sáng nay tôi nhận được một e-mail thông báo rằng tôi có một cuốn sách quá hạn. Nhưng tối qua tôi đã trả lại nó vào thùng chứa tài liệu trả lại ngoài giờ làm việc. W-Br [37] Đôi khi một cuốn sách được trả lại và đặt trở lại kệ mà không được nhập vào hệ thống trước. Tôi có thể xem qua. Bạn có thể cho tôi biết tiêu đề của quyển sách không? |
Question 35
35. Người phụ nữ có khả năng là ai nhất ? (A) Một tác giả (B) Một thủ thư (C) Một người bán sách (D) Người tổ chức sự kiện |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: who, woman
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Câu hỏi từ người phụ nữ "Are you looking for any particular library book, magazine, or newspaper?” (Bạn có đang tìm sách, tạp chí hoặc tờ báo cụ thể nào đó trong thư viện không?) là thông tin chứa đáp án. Từ lời thoại có thể nhận thấy người phụ nữ có thể là một thủ thư trông coi thư viện và đang muốn giúp đỡ khách hàng tìm kiếm tài liệu mà họ cần.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A),(D) chứa thông tin không được đề cập.
(C) phương án bẫy, câu hỏi từ người phụ nữ có sự tương đồng với câu hỏi của một người bán sách khi chào hỏi khách hàng, tuy nhiên, nội dung câu hỏi đã thể hiện rõ người phụ nữ đang hỗ trợ khách hàng tìm kiếm tài liệu trong thư viện.
Question 36
36. Người đàn ông nói chuyện gì đã xảy ra sáng nay? (A) Anh ấy đã nhận được thông báo qua email. (B) Anh ấy đã nộp đơn xin việc trực tuyến. (C) Anh ấy làm mất biên lai. (D) Anh ấy đã giao hàng. |
Cách diễn đạt tương đương:
received an e-mail notification (đã nhận được thông báo qua email) ≈ got an e-mail (nhận được một e-mail)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: What, man, say, happened, this morning
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.
Lời thoại từ người đàn ông "I'm here because I got an e-mail this morning telling me that I have an overdue book" (Tôi đến đây vì sáng nay tôi nhận được một e-mail thông báo rằng tôi có một cuốn sách quá hạn) là thông tin chứa đáp án. Từ lời thoại này có thể thấy chuyện người đàn ông đã gặp vào sáng nay là nhận được một e-mail thông báo từ thư viện.
“received an e-mail notification” là cách diễn đạt tương đương của “got an e-mail”.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 37
37. Người phụ nữ đề nghị làm gì? (A) Tham dự một sự kiện (B) Điền vào mẫu đơn trực tuyến (C) Đặt hàng (D) Tìm kiếm một mục |
Cách diễn đạt tương đương:
search for (tìm kiếm) ≈ take a look (xem qua)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, offer, do
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại từ người phụ nữ "Sometimes a book gets returned and put back on the shelves without being entered into the system first. I can take a look." (Đôi khi một cuốn sách được trả lại và đặt trở lại kệ mà không được nhập vào hệ thống trước. Tôi có thể xem qua.) cho thấy cô ấy đã đề nghị tìm giúp người đàn ông quyển sách mà ông ấy đã trả lại cho thư viện nhưng chưa được cập nhật trên hệ thống.
“search for” là cách diễn đạt tương đương của “take a look”.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
library (n): thư viện
magazine (n): tạp chí
newspaper (n): báo
actually (adv): thực ra
e-mail (n): thư điện tử
shelves (n): kệ sách
morning (n): buổi sáng
overdue (adj): quá hạn
return (v): trả lại
after-hours (adj): sau giờ làm việc
bin (n): thùng
title (n): tiêu đề
Questions 38-40
M-Au Chào. Tôi là Malik. [38] Sáng nay tôi đã nói chuyện với bạn qua điện thoại về báo giá cho việc sơn nhà. W-Br Ồ, xin chào. Mời vào. Vâng, tôi muốn thay đổi màu sắc trong phòng ăn sang màu nhạt hơn. M-Au Không thành vấn đề. Nhưng [39] tôi muốn nhấn mạnh rằng báo giá có thể cao hơn bạn mong đợi vì để chuyển từ màu tối hơn sang màu nhạt hơn cần nhiều hơn một lớp sơn. W-Br Tôi hiểu. Và [40] bạn sẽ di chuyển bàn ghế ra khỏi phòng trước khi bắt đầu chứ? M-Au Điều đó không cần thiết. Chúng tôi có thể che chắn chúng bằng một tấm phủ. |
Question 38
38. Người đàn ông có khả năng làm việc cho loại hình kinh doanh nào nhất? (A) Một công ty chuyển nhà (B) Một nhà sản xuất đồ nội thất (C) Một công ty sơn (D) Dịch vụ ăn uống |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what type, business, man, work
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.
Lời thoại từ người đàn ông "I talked to you this morning on the phone about a price quote for some painting you want done." (Sáng nay tôi đã nói chuyện với bạn qua điện thoại về báo giá cho việc sơn nhà.) là thông tin chứa đáp án. Từ lời thoại này có thể nhận thấy người đàn ông làm việc cho một công ty sơn nhà hoặc là một cá nhân cung cấp dịch vụ sơn nhà.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A) phương án bẫy, người phụ nữ có hỏi đến việc “move the table and chairs out of the room” (di chuyển bàn ghế ra khỏi phòng), tuy nhiên việc di chuyển này là nhằm bảo vệ bàn ghế lúc sơn nhà, chứ không nhằm mục đích chuyển nhà.
(B), (D) chứa thông tin không phù hợp.
Questions 39
39. Người đàn ông nhấn mạnh điểm gì? (A) Cần phải đặt cọc trước khi bắt đầu công việc. (B) Giá có thể cao hơn dự kiến. (C) Giảm giá được áp dụng trong thời gian có hạn. (D) Lịch trình không thể thay đổi dễ dàng. |
Cách diễn đạt tương đương:
emphasize ≈ stress: nhấn mạnh
a price may be higher than expected (giá có thể cao hơn dự kiến) ≈ the quote may be higher than you expected (báo giá có thể cao hơn bạn dự kiến)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what point, man, emphasize
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Từ “but” (nhưng mà…) trong lời thoại từ người đàn ông là dấu hiệu sắp đến đáp án. Lời thoại từ người đàn ông "I do want to stress that the quote may be higher than you expected ." (tôi muốn nhấn mạnh rằng báo giá có thể cao hơn bạn mong đợi) ho thấy ông ta đang nhấn mạnh về việc mức giá sơn tường có thể sẽ cao hơn dự kiện.
“emphasize” là cách diễn đạt tương đương của “stress”.
“a price may be higher than expected” là cách diễn đạt tương đương của “the quote may be higher than you expected”.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 40
40. Người phụ nữ hỏi về điều gì? (A) Ký hợp đồng (B) Mua dụng cụ chuyên dụng (C) Di chuyển một số đồ nội thất (D) Xem một số mẫu |
Cách diễn đạt tương đương:
move some furniture (di chuyển một số đồ nội thất) ≈ move the table and chairs (di chuyển bàn ghế)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, ask
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Câu hỏi từ người phụ nữ "will you move the table and chairs out of the room before you start?" (bạn sẽ di chuyển bàn ghế ra khỏi phòng trước khi bắt đầu chứ) là thông tin chứa đáp án. Từ lời thoại này có thể thấy người phụ nữ đang hỏi người đàn ông về việc có di chuyển một số đồ nội thất ra ngoài trước khi sơn nhà hay không.
“ move some furniture” là cách diễn đạt tương đương của “move the table and chairs”.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
price quote (n): báo giá
painting (n): việc sơn
require (v): yêu cầu, đòi hỏi
stress (v): nhấn mạnh
move (v): di chuyển
cover (v): che phủ
drop cloth (n): tấm vải phủ
Questions 41-43
W-Am Xin chào. Đây là lần đầu tiên tôi đến đây. Nơi này đẹp đấy! Trông như bạn có nhiều thiết bị hiện đại. M-Au Vâng, [41] chúng tôi mới mở cửa tuần này. Tất cả các xe đạp tập thể dục, máy chạy bộ và các điểm tập luyện mà bạn thấy đều là mới hoàn toàn. W-Am Tuyệt vời! [42] Tôi đang cân nhắc tham gia. Văn phòng của tôi ngay góc đường này. M-Au Vâng, [42] đây là một tờ rơi với mô tả về các cấp độ thành viên của chúng tôi. Tôi rất vui lòng trả lời bất kỳ câu hỏi nào. W-Am Cảm ơn. Tôi thích bơi một vài lần mỗi tuần. Bạn có hồ bơi không? M-Au Có chứ. [43] Tại sao chúng ta không bắt đầu bằng cách đi dạo xung quanh để tôi có thể chỉ cho bạn tất cả các tiện ích của chúng tôi? |
Question 41
41. Người đàn ông làm việc ở đâu? (A) Tại một công viên cộng đồng (B) Tại một trung tâm thể hình (C) Tại một bãi biển công cộng (D) Tại một cửa hàng dụng cụ thể thao |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: Where, man, work
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Lời thoại từ người đàn ông "we just opened this week. All the exercise bikes, treadmills, and workout stations that you see are brand-new" (chúng tôi mới mở cửa tuần này. Tất cả các xe đạp tập thể dục, máy chạy bộ và các điểm tập luyện mà bạn thấy đều là mới hoàn toàn) cho thấy rằng người đàn ông đang làm việc ở một trung tâm thể hình vì anh ta đề cập đến các thiết bị tập thể dục như xe đạp, máy chạy bộ và các trạm tập luyện (những thứ thường được tìm thấy ở một trung tâm tập thể dục hoặc phòng tập.)
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A), (C) chứa thông tin không được đề cập.
(D) phương án bẫy, lời khen của người phụ nữ có nhắc đến “lots of state-of-the- art equipment” (nhiều thiết bị hiện đại), tuy nhiên chúng là những thiết bị hiện đại có tại phòng tập thể hình, không phải những thiết bị được bày bán ở cửa hàng dụng cụ thể thao.
Question 42
42. Mục đích chuyến thăm của người phụ nữ là gì? (A) Cô ấy đang xin việc. (B) Cô ấy có khiếu nại. (C) Cô ấy cần được hướng dẫn cụ thể. (D) Cô ấy quan tâm đến tư cách thành viên. |
Cách diễn đạt tương đương:
interested in a membership (quan tâm đến tư cách thành viên) ≈ considering joining (cân nhắc tham gia)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, purpose, woman's visit
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại từ người phụ nữ "I'm considering joining." (tôi đang cân nhắc tham gia) và lời phản hồi từ người đàn ông “here's a brochure with a description of our membership levels” (đây là một tờ rơi với mô tả về các cấp độ thành viên của chúng tôi) là thông tin chứa đáp án. Từ những lời thoại này có thể thấy mục đích chuyến thăm của người phụ nữ là để tìm hiểu về việc đăng ký thành viên tại phòng tập thể hình.
“interested in a membership” là cách diễn đạt tương đương của “considering joining”.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Question 43
43. Người phụ nữ rất có thể sẽ làm gì tiếp theo? (A) Tham gia một nhóm (B) Đi tham quan (C) Gọi điện thoại (D) Điền vào đơn đăng ký |
Cách diễn đạt tương đương:
go on a tour (đi tham quan) ≈ walking around (đi dạo xung quanh)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, do next
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Cụm từ mở đầu lời thoại cuối cùng của người đàn ông: “Why don't we…” (Tại sao chúng ta không…) là dấu hiệu sắp đến đáp án. Lời đề nghị từ người đàn ông dành cho người phụ nữ "Why don't we start by walking around so I can show you all of our facilities?” ( Tại sao chúng ta không bắt đầu bằng cách đi dạo để tôi có thể chỉ cho bạn tất cả các tiện ích của chúng tôi?) cho thấy hành động tiếp theo của họ là tham quan phòng tập.
“ go on a tour” là cách diễn đạt tương đương của “walking around”.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
state-of-the-art (adj): tiên tiến nhất
equipment (n): trang thiết bị
treadmills (n): máy chạy bộ
workout stations (n): các trạm tập thể dục
brand-new (adj): hoàn toàn mới
brochure (n): tờ rơi
description (n): mô tả
membership levels (n): các cấp độ hội viên
facilities (n): cơ sở vật chất
Questions 44-46
M-Cn Xin chào. [44] Hôm nay bạn đến văn phòng cho thuê của chúng tôi với mục đích gì? W-Am Xin chào. Hiện tại tôi đang sống trong căn hộ 217, nhưng tôi đang tìm kiếm các căn hộ lớn hơn có sẵn để thuê trong tòa nhà. M-Cn Để tôi xem. Căn hộ 410 khá lớn, và hợp đồng thuê của nó sẽ kết thúc vào tháng 11 này. Giá thuê là một nghìn đô mỗi tháng. Bạn có hứng thú không? W-Am [45] Gần đây tôi mới được thăng chức trong công việc, vì vậy tôi có thể chi tiêu nhiều hơn. Vì vậy, đó không phải là vấn đề. M-Cn Tuyệt vời. [46] Tôi sẽ gọi cho người thuê hiện tại và chúng ta có thể thống nhất thời gian để xem căn hộ. |
Question 44
44. Người đàn ông có khả năng nhất là ai? (A) Một người gác cổng (B) Một người quản lý bất động sản (C) Một người thợ mộc (D) Một nhà thiết kế nội thất |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: Who, man
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.
Câu hỏi từ người đàn ông "What brings you into our leasing office today?" (Hôm nay bạn đến văn phòng cho thuê của chúng tôi với mục đích gì?) là thông tin chứa đáp án. Từ câu hỏi này có thể suy ra rằng người đàn ông có khả năng là một người quản lý văn phòng cho thuê và đang tiếp nhận khách hàng đến thăm để tìm hiểu nhu cầu của họ.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 45
45. Người phụ nữ nói điều gì đã xảy ra gần đây? (A) Cô ấy đã có được bằng cấp. (B) Cô ấy đã giành được một giải thưởng. (C) Cô ấy được thăng chức. (D) Cô ấy đã chuyển đến một địa điểm mới. |
Cách diễn đạt tương đương:
got a promotion ≈ get promoted: được thăng chức
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: What, woman, say, recently, happened
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại từ người phụ nữ "I did just get promoted at work recently." (Gần đây tôi mới được thăng chức trong công việc) cho thấy gần đây cô ấy đã được thăng tiến trong công việc.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Loại (A), (B) vì cô ấy chỉ cho biết bản thân được thăng chức, không đề cập đến việc có được bằng cấp hay giành được một giải thưởng.
Loại (D) vì hiện tại cô ấy vẫn đang sống ở căn hộ 217 và đang tìm kiếm căn hộ có diện tích lớn hơn chứ chưa chuyển đến địa điểm mới.
Question 46
46. Người đàn ông sẽ làm gì tiếp theo? (A) Gọi điện thoại (B) Chuẩn bị hợp đồng (C) Trả lại chìa khóa (D) Ghi lại một số giờ làm việc |
Cách diễn đạt tương đương:
make a phone call ≈ call: gọi điện thoại
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: What, man, do next
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại từ người đàn ông "I'll call the current tenant" (Tôi sẽ gọi cho người thuê hiện tại) là thông tin chứa đáp án. Từ lời thoại này có thể suy ra hành động tiếp theo của người đàn ông là thực hiện một cuộc gọi.
“ make a phone call” là cách diễn đạt tương đương của “call”.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
leasing office (n): văn phòng cho thuê
apartment (n): căn hộ
lease (n): hợp đồng thuê
rent (v): thuê
wonder (v): tự hỏi
recently (adv): gần đây
afford (v): có khả năng chi trả
figure out (phrasal verb): tìm ra
current tenant (n): người thuê hiện tại
Questions 47-49
M-Au Xin chào, cô Bajaj. Tôi rất vui được gặp bạn hôm nay để thảo luận về doanh nghiệp của bạn. Mục tiêu chính của công ty của bạn là gì? W-Br Vâng, [47] gần đây, cửa hàng cung cấp vật liệu thủ công của tôi đã bắt đầu nhận được rất nhiều đơn đặt hàng trực tuyến. Điều quan trọng là tôi nhận được phản hồi từ những khách hàng đó về các sản phẩm mà tôi đang bán. M-Au [48] Chúng tôi có thể thiết kế một cuộc khảo sát trực tuyến cho bạn. Nó sẽ tự động được gửi qua email đến khách hàng của bạn một tuần sau khi đơn hàng của họ được giao. Chúng tôi đã có rất nhiều thành công khi thuyết phục mọi người đáp lại những cuộc khảo sát đó. W-Br Đó là một ý tưởng tuyệt vời. [49] Sau đó, có lẽ tôi có thể cung cấp một phiếu giảm giá trong tương lai cho bất kỳ khách hàng nào hoàn thành cuộc khảo sát. |
Question 47
47. Theo người phụ nữ, chuyện gì đã xảy ra gần đây ở doanh nghiệp của cô ấy? (A) Khách hàng đã phàn nàn. (B) Việc kiểm tra đã được tiến hành. (C) Đơn đặt hàng trực tuyến đã tăng lên. (D) Các lô hàng chưa được hoàn thiện. |
Cách diễn đạt tương đương:
online orders have increased (đơn đặt hàng trực tuyến đã tăng lên) ≈ receiving a lot of online orders (nhận được rất nhiều đơn đặt hàng trực tuyến)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, happened, her business
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại từ người phụ nữ "recently, my craft supply store has started receiving a lot of online orders." (gần đây, cửa hàng cung cấp vật liệu thủ công của tôi đã bắt đầu nhận được rất nhiều đơn đặt hàng trực tuyến) là thông tin chứa đáp án. Từ lời thoại này có thể thấy số lượng đơn đặt hàng trực tuyến của công ty cô Bajaj đã tăng lên.
“online orders have increased” là cách diễn đạt tương đương của “receiving a lot of online orders”.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 48
48. Công ty của người đàn ông có thể làm gì? (A) Cung cấp đào tạo an toàn (B) Đăng tải video hướng dẫn (C) Thu mua thêm không gian kho (D) Tạo khảo sát khách hàng |
Cách diễn đạt tương đương:
create customer surveys (tạo khảo sát khách hàng) ≈ design an online survey (thiết kế một cuộc khảo sát trực tuyến)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: What, man's company, do
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại từ người đàn ông "We can design an online survey for you" (Chúng tôi có thể thiết kế một cuộc khảo sát trực tuyến cho bạn) cho thấy công ty của ông ấy chuyên cung cấp dịch vụ khảo sát khách hàng.
“create customer surveys” là cách diễn đạt tương đương của “design an online survey”.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A), (B),(C) chứa thông tin không được đề cập.
Question 49
49. Người phụ nữ nói rằng cô ấy có thể cung cấp những gì cho khách hàng của mình? (A) Một phiếu giảm giá (B) Giao hàng nhanh (C) Mẫu sản phẩm miễn phí (D) Một cuộc tư vấn cá nhân |
Cách diễn đạt tương đương:
a discount (một phiếu giảm giá) ≈ a future discount (một phiếu giảm giá trong tương lai)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: What, woman, offer, her customers
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại từ người phụ nữ "Then perhaps I could offer a future discount to any customer who completes the survey." (Sau đó, có lẽ tôi có thể cung cấp một phiếu giảm giá cho bất kỳ khách hàng nào hoàn thành cuộc khảo sát.) là thông tin chứa đáp án. Từ lời thoại này có thể xác định rằng người phụ nữ có thể sẽ cung cấp cho khách hàng một phiếu giảm giá khi họ hoàn thành bài khảo sát.
“a discount” là cách diễn đạt tương đương của “a future discount”.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
discuss (v): thảo luận
main (adj): chính
goal (n): mục tiêu
recently (adv): gần đây
feedback (n): phản hồi
customers (n): khách hàng
respond (v): phản hồi
order (n): đơn đặt hàng
perhaps (adv): có lẽ
discount (n): giảm giá
Questions 50-52
M-Au Xin chào. Tôi đến từ Cửa hàng District Flower và tôi có đơn đặt hàng trang trí hoa của bạn. M-Cn [50] Để tôi gọi người quản lý sự kiện của khách sạn tới đây; cô ấy là người đã đặt hàng. Yuliya? Bạn có đơn hàng từ Cửa hàng District Flower tại quầy lễ tân. W-Am Xin chào! Tôi mừng vì bạn đến sớm. [51] Đám cưới diễn ra vào tối nay, nhưng chúng tôi đã chuẩn bị xong phòng khiêu vũ rồi. M-Au Tôi cần bạn xác nhận hóa đơn. Bạn có thể ký vào đây được không? Và sau đó, tôi nên để hoa loa kèn của bạn ở đâu? C-Là hoa loa kèn à? Tôi đã đặt hoa tử đinh hương cho phần trang trí trung tâm tiệc cưới! M-Au Ồ, tôi không biết. Tôi chỉ giao hàng thôi. W-Am Vâng, [52] để tôi gọi cho sếp của bạn. Chúng ta cần giải quyết chuyện này ngay lập tức. |
Question 50
50. Người nói có thể ở đâu nhất? A. Tại một trang trại B. Tại một công ty cảnh quan C. Tại một khách sạn D. Tại một công ty cung cấp dịch vụ ăn uống |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: Where, speakers
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.
Lời đáp từ người đàn ông khi người giao hàng đến "Let me get the hotel's event manager here; she's the one that ordered" (Để tôi gọi người quản lý sự kiện của khách sạn tới đây; cô ấy là người đã đặt hàng) cho thấy không gian diễn ra cuộc hội thoại là ở một khách sạn vì người đàn ông đã gọi người quản lý sự kiện của khách sạn đến để xác nhận đơn hàng.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A), (B), (D) chứa thông tin không phù hợp.
Question 51
51. Loại sự kiện nào sẽ diễn ra? (A) Một đám cưới (B) Một triển lãm hoa (C) Một buổi lễ khai trương (D) Một bữa tiệc sinh nhật |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: What, type, event, take place
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại từ người phụ nữ "The wedding's this evening." (Đám cưới diễn ra vào tối nay) cho thấy khách sạn đang chuẩn bị cho một bữa tiệc cưới.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(B) phương án bẫy, đoạn hội thoại có nhắc đến tên một số loại hoa như “calla lily” và “lilacs”, tuy nhiên hoa được dùng với mục đích trang trí tiệc cưới, không dùng cho buổi triển lãm hoa.
(C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 52
52. Người phụ nữ nói cô ấy sẽ làm gì? (A) Ký biên nhận (B) Điều chỉnh lịch trình (C) Thêm mặt hàng vào đơn hàng (D) Gọi cho người giám sát |
Cách diễn đạt tương đương:
call a supervisor (gọi cho người giám sát) ≈ call your boss (gọi cho sếp của bạn)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: What, woman, say, will do
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại từ người phụ nữ "let me call your boss" (để tôi gọi cho sếp của bạn) cho thấy hành động tiếp theo mà người phụ nữ sẽ làm là gọi điện cho người giám sát đơn hàng hoa trang trí tiệc cưới.
“call a supervisor” là cách diễn đạt tương đương của “call your boss”.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A) phương án bẫy, người giao hàng có yêu cầu người quản lý sự kiện tại khách sạn ký xác nhận đơn hàng “I'll need you to acknowledge receipt. Could you sign here?” (Tôi cần bạn xác nhận hóa đơn. Bạn có thể ký vào đây được không?), tuy nhiên do có sự nhầm lẫn về loại hoa được giao nên việc ký biên nhận không phải là hành động tiếp theo của người quản lý sự kiện.
(B), (C)chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
event manager (n): người quản lý sự kiện
delivery (n): giao hàng
acknowledge (v): nhận biết
receipt (n): biên nhận
sign (v): ký tên
reception (n): lễ tân
early (adj): sớm
ballroom (n): phòng khiêu vũ
deliver (v): giao hàng
unload (v): dỡ hàng
calla lily (n): hoa loa kèn
lilacs (n): hoa tử đinh hương
Questions 53-55
M-Cn Xin lỗi, cô Campbell. [53] Kỹ sư của tôi, Adisa, vẫn đang ở trên mái nhà của bạn, nhưng tôi chỉ muốn cho bạn biết rằng chúng tôi gần như đã hoàn tất việc kiểm tra. W-Br Mọi thứ trông như thế nào? M-Cn Ồ, đây là Adisa. Anh ấy có thể trả lời điều đó. M-Au Tôi đã tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng. [54] Không có thiệt hại về cấu trúc. Tất cả các dầm đỡ đều còn nguyên vẹn, nhưng [54] chúng tôi sẽ phải thay thế một số tấm ván lợp đã bị thổi bay trong cơn bão. W-Br Vâng [54] thật là nhẹ nhõm. Tôi lo lắng rằng tôi sẽ cần sửa chữa nhiều. M-Au [55] Tôi e rằng bạn sẽ phải đóng cửa hàng trong khi chúng tôi thay thế tấm ván lợp. Nhưng chúng ta sẽ có thể hoàn thành trong một ngày. M-Cn [55] Thứ Ba có được không? W-Br [55] Được đấy. |
Question 53
53. Những người đàn ông có thể làm việc trong loại hình kinh doanh nào nhất? (A) Một công ty lắp hàng rào (B) Dịch vụ cảnh quan (C) Một công ty lợp mái (D) Một cửa hàng sửa chữa ô tô |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: What kind, business, men, work
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.
Lời thoại từ người đàn ông "My engineer, Adisa, is still on your roof, but I just wanted to let you know we're almost done with the inspection." (Kỹ sư của tôi, Adisa, vẫn đang ở trên mái nhà của bạn, nhưng tôi chỉ muốn cho bạn biết rằng chúng tôi gần như đã hoàn tất việc kiểm tra.) cho thấy những người này đang thực hiện việc kiểm tra mái nhà, cho nên khả năng cao họ làm việc cho một công ty lợp mái.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (A), (B) chứa thông tin không được đề cập.
- (D) phương án bẫy, người nói có nhắc đến cụm từ “major repairs”, tuy nhiên nó ám chỉ việc sửa mái nhà, không liên quan đến việc sửa chữa ô tô.
Question 54
54. Tại sao người phụ nữ lại cảm thấy nhẹ nhõm? (A) Một số hư hại thì nhỏ. (B) Hàng giao đến sớm. (C) Đánh giá của khách hàng là tích cực. (D) Dự báo thời tiết tốt. |
Cách diễn đạt tương đương:
relieved (cảm thấy nhẹ nhõm) ≈ a relief (một cảm giác nhẹ nhõm)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: Why, woman, relieved
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại từ người đàn ông "There's no structural damage...but we'll have to replace some of the shingles that were blown away in the storm." (Không có thiệt hại về cấu trúc…nhưng chúng tôi sẽ phải thay thế một số tấm ván lợp đã bị thổi bay trong cơn bão.) cho thấy mái nhà không có hư hại nhiều, chỉ phải thay thế một số tấm ván lợp. Lời đáp của người phụ nữ cho thông tin trên “that's a relief” (thật là nhẹ nhõm) cho thấy cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm vì thiệt hại mà cơn bão gây ra cho mái nhà thì không quá nghiêm trọng.
“relieved” là cách diễn đạt tương đương của “a relief”.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(B),(C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 55
55. Người phụ nữ sẽ làm gì vào thứ Ba? (A) Rửa xe cho cô ấy (B) Đóng cửa hàng của cô ấy (C) Thực hiện một số việc đo lường (D) Xem một số mẫu vật liệu |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: What, woman, do, Tuesday
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại từ người đàn ông "I'm afraid you'll have to close your store while we replace the shingles” (Tôi e rằng bạn sẽ phải đóng cửa hàng trong khi chúng tôi thay thế tấm ván lợp) kèm theo câu hỏi “Does Tuesday work for you?”(Thứ Ba có được không?) và sự xác nhận từ người phụ nữ “That's fine.” (Được thôi) cho thấy người phụ nữ đồng ý với yêu cầu đóng cửa hàng của đội sửa chữa trong lúc thi công vào ngày thứ Ba.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
engineer (n): kỹ sư
roof (n): mái nhà
almost (adv): gần như
inspection (n): sự kiểm tra, kiểm định
thorough (adj): kỹ lưỡng
damage (n): sự hư hại
replace (v): thay thế
shingles (n): tấm lợp
afraid (a): lo lắng, e ngại
Questions 56-58
M-Au Chào, Erina. [56] Tôi xin lỗi vì đã bỏ lỡ cuộc họp sáng nay! Việc đi lại của tôi thật khủng khiếp. W-Am Đừng lo lắng. Biên bản cuộc họp sẽ được gửi đi. Chuyện gì đã xảy ra thế? M-Au [57] Hệ thống tàu điện ngầm đang cải tạo một số sân ga và khiến tôi mất thêm nửa giờ để đi lại. Xe lửa ở cả hai hướng chỉ sử dụng một đường ray và [57] xe lửa là lựa chọn duy nhất của tôi! W-Am À, có dịch vụ xe buýt nhanh đó. M-Au Tôi đã không nhận thức được điều đó. Tôi vẫn còn chưa quen với thành phố này. Làm cách nào để có thêm thông tin? W-Am [58] Tôi sẽ gửi cho bạn đường dẫn tới trang Web và bản đồ hệ thống của họ. |
Question 56
56. Tại sao người đàn ông lại xin lỗi? (A) Anh ấy đã bỏ lỡ một cuộc họp. (B) Anh ấy có kết nối Internet kém. (C) Anh ấy không hoàn thành được bài tập. (D) Anh ấy làm mất thẻ nhân viên của mình. |
Cách diễn đạt tương đương:
missed a meeting (đã bỏ lỡ một cuộc họp) ≈ missing the morning meeting (đã bỏ lỡ cuộc họp sáng nay)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: Why, man, apologize
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Cụm từ mở đầu trong lời thoại của người đàn ông: “I'm sorry about…” (Tôi xin lỗi vì…) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
"I'm sorry about missing the morning meeting!" (Tôi xin lỗi vì đã bỏ lỡ cuộc họp sáng nay!) là thông tin chứa đáp án. Từ lời thoại này có thể thấy lý do người đàn ông xin lỗi là vì bỏ lỡ một cuộc họp.
“missed a meeting” là cách diễn đạt tương đương của “missing the morning meeting”.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 57
57. Tại sao người phụ nữ nói: "À, có một dịch vụ xe buýt nhanh đó"? (A) Để khen ngợi những cải tiến của một hệ thống (B) Để sửa lại một giả định sai lầm (C) Để bày tỏ sự không hài lòng (D) Để biện minh cho một quyết định |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: Why, woman, say, "Well, there is a rapid- transit bus service"
Dạng câu hỏi: ngụ ý
Các thông tin xung quanh lời thoại trích dẫn sẽ dẫn đến đáp án.
Lời thoại của người đàn ông khi trình bày lý do bỏ lỡ cuộc họp “The Metro system's renovating some station platforms, and it added an extra half hour to my commute" (Hệ thống tàu điện ngầm đang cải tạo một số sân ga và khiến tôi mất thêm nửa giờ để đi lại.) và “the train's my only option” (xe lửa là lựa chọn duy nhất của tôi) cho thấy trong nhận định của người đàn ông thì chỉ có 2 phương tiện đi đến chỗ làm là tàu điện ngầm và xe lửa.
Câu trả lời của người phụ nữ "Well, there is a rapid- transit bus service" (À, có một dịch vụ xe buýt nhanh đó) cho thấy cô ấy đang sửa lại nhận định của người đàn ông về sự giới hạn trong lựa chọn giao thông bằng cách đề xuất một phương tiện khác là dịch vụ xe buýt nhanh.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (A), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp với ngụ ý trong câu nói của người phụ nữ.
Question 58
58. Người phụ nữ sẽ làm gì tiếp theo? (A) Tải xuống một vé (B) Đón một số khách hàng (C) Kích hoạt thẻ từ (D) Chuyển tiếp một số liên kết trang web |
Cách diễn đạt tương đương:
forward some Web-site links (chuyển tiếp một số liên kết trang web) ≈ send you links to their Web site (gửi cho bạn một số đường dẫn tới trang Web của họ)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: What, woman, do next
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Dựa vào lời thoại cuối của người phụ nữ, “I’ll…” là dấu hiệu sắp đến đáp án.
Lời thoại từ người phụ nữ "I'll send you links to their Web site and system map." (Tôi sẽ gửi cho bạn đường dẫn tới trang Web và bản đồ hệ thống của họ.) là thông tin phản ánh hành động tiếp theo của người phụ nữ là chuyển tiếp một số liên kết trang web.
“forward some Web-site links” là cách diễn đạt tương đương của “send you links to their Web site”.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
commute (n): sự di chuyển , đi lại hằng ngày
horrendous (a): kinh khủng
renovate (v): cải tạo
direction (n): hướng
track (n): đường ray
option (n): lựa chọn
bus service (n): dịch vụ xe buýt
link (n): liên kết
Questions 59-61
M-Cn Xin chào, Silvia. Rất vui được gặp lại bạn. [59] Công ty tư vấn của tôi đã làm việc chăm chỉ để giúp bạn phát triển công ty thời trang của bạn. W-Br Cảm ơn. [59] Tôi chưa bao giờ mong đợi được sự chú ý nhiều như vậy đối với các thiết kế thời trang của mình, nhưng tôi rất hài lòng với những phản ứng từ khách hàng. M-Cn Được rồi. [60] Bạn nghĩ sao về việc tiếp cận các cửa hàng bách hóa Regents? W-Br Họ thường nhắm đến nhóm khách hàng trẻ tuổi hơn. M-Cn Tôi hiểu. [61] Hãy để tôi lấy cho bạn một danh sách các cửa hàng khác mà chúng tôi cũng đang nghĩ đến. |
Question 59
59. Người phụ nữ là ai? (A) Một kiến trúc sư (B) Một nhà thiết kế thời trang (C) Một người quản lý xây dựng (D) Một giám đốc cửa hàng bách hóa |
Cách diễn đạt tương đương:
a clothing designer (một nhà thiết kế thời trang) ≈ my clothing designs (các thiết kế thời trang của tôi)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: Who, woman
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.
Lời thoại từ người đàn ông "My consultancy firm has been working hard to help you grow your clothing company." (Công ty tư vấn của tôi đã làm việc chăm chỉ để giúp bạn phát triển công ty thời trang của bạn.) và lời đáp từ người phụ nữ “I never expected so much attention for my clothing designs, but I'm so pleased with the reactions.” (Tôi chưa bao giờ mong đợi được sự chú ý nhiều như vậy đối với các thiết kế thời trang của mình, nhưng tôi rất hài lòng với phản ứng.) cho thấy người phụ nữ trong tình huống này là một nhà thiết kế thời trang, vì cô ấy đang nhận được những phản ứng tích cực đối với các thiết kế của mình.
“a clothing designer” là cách diễn đạt tương đương của “my clothing designs”.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A), (C) chứa thông tin không được đề cập.
(D) phương án bẫy, người đàn ông có nhắc đến “Regents department stores” (chuỗi cửa hàng bách hóa Regents), tuy nhiên mục đích là để đề xuất người phụ nữ gửi các mẫu thiết kế của mình đến các cửa hàng này chứ không ám chỉ người phụ nữ là giám đốc của cửa hàng bách hóa đó.
Question 60
60. Tại sao người phụ nữ lại nói: "Họ thường nhắm đến cho nhóm khách hàng trẻ tuổi hơn"? (A) Để từ chối một lời đề nghị (B) Để biện minh cho một quyết định (C) Để bày tỏ sự thất vọng (D) Để yêu cầu làm rõ |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: Why, woman, say, "They usually market to a younger clientele"
Dạng câu hỏi: ngụ ý
Các thông tin xung quanh lời thoại trích dẫn sẽ dẫn đến đáp án.
Lời thoại từ người đàn ông "What do you think about approaching Regents department stores?" (Cô nghĩ sao về việc tiếp cận cửa hàng bách hóa Regents?) cho thấy người đàn ông đang hỏi ý kiến của người phụ nữ về đề xuất tiếp cận chuỗi cửa hàng bách hóa Regents.
Do đó, có thể thấy lời đáp từ người phụ nữ “They usually market to a younger clientele" (Họ thường nhắm đến nhóm khách hàng trẻ tuổi hơn) là một sự từ chối gián tiếp đối với lời đề xuất trên vì cô ấy thấy được các thiết kế thời trang của mình không phù hợp với nhóm khách hàng mục tiêu của chuỗi cửa hàng bách hóa Regents.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (B), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp với ngụ ý trong câu nói của người phụ nữ
Question 61
61. Người đàn ông nói sẽ đưa gì cho người phụ nữ? (A) Một bản đồ khu vực (B) Một danh sách các doanh nghiệp (C) Một số bức ảnh (D) Một số kích cỡ đo đạc |
Cách diễn đạt tương đương:
a list of businesses (một danh sách các doanh nghiệp) ≈ a list of other stores (một danh sách các cửa hàng khác)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: What, man, say, he, give, woman
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Cụm từ mở đầu trong lời thoại cuối của người đàn ông: “Let me…” (Để tôi …) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
Lời thoại từ người đàn ông "Let me get you a list of other stores we also had in mind." (Hãy để tôi lấy cho bạn một danh sách các cửa hàng khác mà chúng tôi cũng đang nghĩ đến.) cho thấy ông ấy sẽ đưa cho người phụ nữ một danh sách các cửa hàng kinh doanh phù hợp với các thiết kế trang phục của người phụ nữ.
“a list of businesses” là cách diễn đạt tương đương của “a list of other stores”.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
consultancy firm (n-n): công ty tư vấn
attention (n): sự chú ý
clothing designs (n-n): những thiết kế quần áo
approach (v): tiếp cận
department stores (n-n): các cửa hàng bách hóa
clientele (n): khách hàng
Questions 62-64
W-Am Luis, [62] Tôi nhận thấy điều gì đó khi chỉ đạo buổi diễn tập ngày hôm qua. [63] Tôi gặp vấn đề khi cố gắng đưa ra một số chỉ dẫn cho các diễn viên trong màn ba. Tôi muốn hỏi bạn về điều đó vì bạn chịu trách nhiệm về ánh sáng. M-Cn Chắc chắn rồi. [63] Sao thế? W-Am [63] Một trong những chiếc đèn ở phía trước sân khấu nhấp nháy, gây mất tập trung. Thật khó để nhìn thấy khuôn mặt và trang phục của các diễn viên. Bạn có thể làm gì đó để khắc phục nó không? M-Cn Thực ra tôi đã đặt hàng thay thế rồi. Nó sẽ ở đây vào ngày mai. W-Am Tuyệt vời. Cảm ơn. [64] Tôi không thể tin được đêm khai mạc lại diễn ra vào tuần sau. Mọi người đã bỏ rất nhiều công sức vào chương trình - Sẽ thật tuyệt khi có khán giả. |
Danh mục | |
Liliana Flores | Thiết kế cảnh quay |
[62] Svetlana Popova | Giám đốc |
Lauren Campbell | Diễn viên |
So-Jin Park | Thiết kế phục trang |
Question 62
62. Nhìn vào đồ họa. Người phụ nữ là ai? (A) Liliana Flores (B) Svetlana Popova (C) Lauren Campbell (D) Công viên So-Jin |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: graphic, who, woman
Dạng câu hỏi: liên quan tới biểu đồ/bảng biểu
Lời thoại từ người phụ nữ "I noticed something while I was directing yesterday's rehearsal." (Tôi nhận thấy điều gì đó khi chỉ đạo buổi diễn tập ngày hôm qua.) là thông tin chứa đáp án. Từ lời thoại này có thể thấy người phụ nữ là giám đốc chỉ đạo diễn xuất. Mặt khác, khi đối chiếu với bảng danh mục về vai trò của các thành viên thì người đóng vai trò giám đốc là Svetlana Popova.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.
Question 63
63. Những người nói đang thảo luận về vấn đề gì? (A) Một số thiết bị không hoạt động. (B) Một số trang phục chưa sẵn sàng. (C) Một số bản nhạc có thể gây mất tập trung. (D) Một diễn viên đến muộn. |
Cách diễn đạt tương đương:
not working (không hoạt động) ≈ flickering (nhấp nháy)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: What, problem, speakers, discuss
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Lời thoại “What is it?” (Sao thế?) là dấu hiệu nhận biết sắp đến đáp án
Lời thoại tiếp theo từ người phụ nữ "One of the footlights at the front of the stage was flickering." (Một trong những chiếc đèn ở phía trước sân khấu nhấp nháy) cho thấy vấn đề mà họ đang thảo luận liên quan đến việc một số thiết bị không hoạt động tốt (cụ thể là những chiếc đèn ở phía trước sân khấu) gây cản trở trong quá trình tập luyện.
“not working” là cách diễn đạt tương đương của “flickering”.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(B) phương án bẫy, người nói có nhắc đến việc những chiếc đèn ở phía trước sân khấu nhấp nháy làm không thể nhìn rõ trang phục của diễn viên, không đề cập đến việc trang phục chưa sẵn sàng.
(C) phương án bẫy, điều gây mất tập trung là những chiếc đèn ở phía trước sân khấu, không phải do âm nhạc
(D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 64
64. Điều gì sẽ xảy ra vào tuần tới? (A) Một nhà viết kịch sẽ tham dự một buổi biểu diễn. (B) Những bức ảnh quảng bá sẽ được chụp. (C) Một vở kịch sẽ mở màn. (D) Một buổi thử trang phục sẽ được tổ chức. |
Cách diễn đạt tương đương:
open (mở màn) ≈ opening night (đêm mở màn)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, happen, next week
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại từ người phụ nữ "I can't believe opening night is next week." (Tôi không thể tin được đêm khai mạc lại diễn ra vào tuần sau.) là thông tin chứa đáp án. Từ lời thoại này có thể thấy tuần tới sẽ diễn ra buổi mở màn cho vở kịch của họ.
“open” là cách diễn đạt tương đương của “opening night”.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
direct (v): chỉ đạo
rehearsal (n): buổi diễn tập
flicker (v): nhấp nháy
distracting (adj) :làm sao lãng, mất tập trung
costumes (n): trang phục
order (v): đặt hàng
replacement (n): sự thay thế
Questions 65-67
M-Au Này, Hiroko. [65] Tôi nhận được email mời tham dự kỳ nghỉ dưỡng của công ty. Tôi ngạc nhiên vì năm nay là vào tháng Sáu, thay vì tháng Chín. W-Br Vâng, chúng tôi đã thay đổi ngày để có thể thử địa điểm này. [66] Tôi đã đi tham quan vào tháng trước và thực sự rất ấn tượng. Các phòng đặc biệt rất thoải mái. Tuy nhiên, không có lịch trống vào tháng Chín. M-Au Tôi chắc chắn rằng sự thay đổi này là xứng đáng. Đội ngũ Quản lý Nhân sự của bạn tổ chức các sự kiện tuyệt vời. W-Br Đây, tôi vừa tìm thấy trang web của họ. Hãy nhìn xem. Nhân viên có thể chọn một trong những hoạt động này vào ngày thứ hai của kỳ nghỉ dưỡng. M-Au [67] Tôi chưa bao giờ chèo thuyền kayak. Đây có vẻ là một cơ hội tốt để thử nó. |
Question 65
65. Tại sao người đàn ông lại ngạc nhiên? (A) Chính sách nghỉ phép mới đã được công bố. (B) Một nhóm đông hơn dự kiến. (C) Giá đã tăng lên. (D) Một ngày đã được thay đổi. |
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: Why, man, surprised
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại: “I'm surprised that…” (Tôi ngạc nhiên rằng…) là dấu hiệu nhận biết sắp đến đáp án.
Lời thoại từ người đàn ông "I got the e-mail invite to the company retreat. I'm surprised that it's in June this year, instead of September." (Tôi nhận được email mời tham dự kỳ nghỉ dưỡng của công ty. Tôi ngạc nhiên vì năm nay là vào tháng 6, thay vì tháng 9.) là thông tin chứa đáp án. Từ lời thoại này có thể suy ra rằng việc thay đổi thời gian diễn ra kỳ nghỉ dưỡng là điều khiến người đàn ông ngạc nhiên.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Question 66
66. Người phụ nữ thích gì ở địa điểm đó? (A) Những căn phòng tiện nghi (B) Việc lựa chọn thực phẩm (C) Cảnh quan (D) Trung tâm thể hình |
Cách diễn đạt tương đương:
the comfortable rooms (những căn phòng thoải mái) ≈ the rooms especially are so comfortable (Các phòng đặc biệt rất thoải mái)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: What, woman, like, venue
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “was really impressed” ( thực sự rất ấn tượng) là dấu hiệu nhận biết sắp đến đáp án.
Lời thoại từ người phụ nữ "I toured it last month and was really impressed. The rooms especially are so comfortable" (Tôi đã đi tham quan vào tháng trước và thực sự rất ấn tượng. Các phòng đặc biệt rất thoải mái.) cho thấy cô ấy thích sự thoải mái mà các căn phòng ở địa điểm tham quan mang lại.
“the comfortable rooms” là cách diễn đạt tương đương của “the rooms especially are so comfortable”.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 67
67. Nhìn vào đồ họa. Ai sẽ dẫn dắt hoạt động mà người đàn ông quan tâm? (A) Ketan Bora (B) Beatriz Romero (C) Arnaud Fournier (D) Brandon Murray |
Cách diễn đạt tương đương:
interested in (quan tâm) ≈ a good chance to try (một cơ hội tốt để thử)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: graphic, who, lead, activity, man, interested in
Dạng câu hỏi: liên quan bảng biểu/biểu đồ
Câu hỏi yêu cầu xem đồ họa để xác định người sẽ dẫn dắt hoạt động mà người đàn ông quan tâm
Lời thoại từ người đàn ông " I've never been kayaking. This looks like a good chance to try it." (Tôi chưa bao giờ chèo thuyền kayak. Đây có vẻ là một cơ hội tốt để thử nó.) cho thấy hoạt động mà người đàn ông có hứng thú là chèo thuyền kayak. Đối chiếu với thông tin trên trang web thì người chịu trách nhiệm dẫn dắt hoạt động này là Ketan Bora.
“interested in” là cách diễn đạt tương đương của “a good chance to try”.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(B), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.
Từ vựng cần lưu ý:
retreat (n): kỳ nghỉ dưỡng
impressed (adj): ấn tượng
especially (adv): đặc biệt
worth (a): đáng giá
pull up (phrasal verb): kéo lên
try (v): thử
chance (n): cơ hội
Questions 68-70
M-Cn Xin chào. [68] Bạn phải ở cùng với đội quay phim. Tôi là Hector, nhà khảo cổ học trưởng tại khu khai quật Lâu đài Arnaud. W-Am Tôi rất vui được gặp bạn. Tôi là Ling. [68] Vì đây là ngày đầu tiên quay phim tài liệu truyền hình đặc biệt nên chúng tôi chủ yếu sẽ ghi lại những cảnh quay chung về nhóm của bạn tại nơi làm việc. M-Cn Tuyệt vời! [69] Hôm nay chúng ta đang làm việc ở góc phần tư thứ hai. Chúng tôi đã tìm thấy rất nhiều đồ gốm, vì vậy bạn có thể bắt gặp chúng tôi đang khai quật thêm. W-Am Tôi hiểu rồi. Việc khai quật này là một quá trình lâu dài phải không? M-Cn Nó có. Thực ra chúng tôi đã hy vọng có thể tiến xa hơn, nhưng [70] gần đây có rất nhiều giông bão, khiến mọi thứ chậm lại. |
Question 68
68. Đoạn hội thoại chủ yếu nói về điều gì? (A) Tổ chức một cuộc triển lãm (B) Sắp xếp một chuyến tham quan công cộng (C) Quay một bộ phim tài liệu (D) Yêu cầu hỗ trợ tài chính |
Cách diễn đạt tương đương:
filming a documentary (quay một bộ phim tài liệu) ≈ filming for our TV documentary special (quay phim tài liệu truyền hình đặc biệt)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, conversation, mostly about
Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
Lời thoại từ nhà khảo cổ học trưởng "You must be with the camera crew" (Bạn phải ở cùng với đội quay phim chứ) và phần đầu lời giải thích từ một thành viên trong đội quay phim “Since it's our first day of filming for our TV documentary special…” (Vì đây là ngày đầu tiên quay phim tài liệu truyền hình đặc biệt của chúng ta…) cho thấy đoạn hội thoại chủ yếu nói về việc quay phim tài liệu.
“filming a documentary” là cách diễn đạt tương đương của “filming for our TV documentary special”.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Question 69
69. Nhìn vào đồ họa. Phần nào của lâu đài đang được khai quật ngày hôm nay? (A) Khu vườn (B) Nhà bếp (C) Tòa tháp (D) Đại sảnh |
Cách diễn đạt tương đương:
is being excavated (đang được khai quật) ≈ working in (đang làm việc ở)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: graphic, which part, castle, excavated, today
Dạng câu hỏi: liên quan bảng biểu/biểu đồ
Câu hỏi yêu cầu xem đồ họa để xác định phần nào của lâu đài đang được khai quật ngày hôm nay
Lời thoại từ người đàn ông "We're working in quadrant two today." (Hôm nay chúng ta đang làm việc ở góc phần tư thứ hai.). Từ bản đồ có thể thấy gốc phần tư thứ hai là khu vực nhà bếp.
“ is being excavated” là cách diễn đạt tương đương của “working in”.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (A), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.
Question 70
70. Theo người đàn ông, tại sao một số công việc lại bị trì hoãn? (A) Nhóm khảo cổ thì rất nhỏ. (B) Điều kiện thời tiết rất xấu. (C) Không có nguồn tài trợ. (D) Tình nguyện viên mới cần được đào tạo đặc biệt. |
Cách diễn đạt tương đương:
weather conditions have been poor (điều kiện thời tiết rất xấu) ≈ there've been lots of thunderstorms (có rất nhiều giông bão)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: man, why, work, delayed
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Từ “but” (nhưng mà…) trong lời thoại từ người đàn ông là dấu hiệu sắp đến đáp án. Lời thoại từ người đàn ông " there've been lots of thunderstorms lately, which have slowed things down." (gần đây có rất nhiều giông bão, khiến mọi thứ chậm lại.) đã chỉ ra nguyên nhân một số công việc bị trì hoàn là do ảnh hưởng của thời tiết.
“weather conditions have been poor” là cách diễn đạt tương đương của “there've been lots of thunderstorms”.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần chú ý:
đoàn làm phim (cụm từ danh từ): camera crew
nhà khảo cổ trưởng (cụm từ danh từ): head archaeologist
ghi lại (động từ): capture
hình ảnh (danh từ): footage
chủ yếu (trạng từ): mainly
đồ gốm (danh từ): pottery
cuộc khai quật (danh từ): excavation
cơn bão có sấm sét (danh từ): thunderstorms