Đáp án
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 100. C |
Giải thích đáp án đề ETS 2024 Test 4 Listening Part 4
Question 71-73
Question 71
Cách diễn đạt tương đương
utility company (công ty tiện ích công cộng) ≈ power company (công ty điện lực)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what kind, business, recorded, message
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “You've reached Imperial Electric and Gas, the number one power company in the Northeast region.” (Bạn đã đến với Imperial Electric and Gas, công ty điện lực số một vùng Đông Bắc.) là thông tin chứa đáp án. Điện lực là một trong những tiện tích công cộng.
“utility company” là cách diễn đạt tương đương của “power company”
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập
Question 72
Cách diễn đạt tương đương
a problem will be resolved (một vấn đề sẽ được giải quyết) ≈ services will be fully restored (dịch vụ sẽ được khôi phục hoàn toàn)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, happen, afternoon
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “ If you're calling about reported electrical outages in Cedar Springs, rest assured that technicians are on-site now and services will be fully restored this afternoon. ” (hãy yên tâm rằng các kỹ thuật viên hiện đang có mặt và các dịch vụ sẽ được khôi phục hoàn toàn vào chiều nay.) là thông tin chứa đáp án. Vấn đề mất điện sẽ được giải quyết khi dịch vụ được khôi phục.
“a problem will be resolved” là cách diễn đạt tương đương của “services will be fully restored”
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập
Question 73
Cách diễn đạt tương đương
work order forms (mẫu đơn lệnh công tác) ≈ fill out a form to have a work order completed (điền vào biểu mẫu để có một lệnh công tác được đặt)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, available, Web site
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
“please visit our Web site…” (vui lòng truy cập trang Web của chúng tôi) là dấu hiệu sắp đến đáp án. Lời thoại “please visit our Web site to fill out a form to have a work order completed.” (vui lòng truy cập trang Web của chúng tôi để điền vào biểu mẫu để hoàn thành lệnh làm việc.) là thông tin chứa đáp án.
”work order forms” là cách diễn đạt tương đương của “fill out a form to have a work order completed”
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập
Từ vựng cần lưu ý:
reach (v): đến
region (n): vùng
available (adj): có sẵn
representative (n): người đại diện
electrical outrage (n.phr): mất điện
rest assured that (phrase): hãy yên tâm rằng
technician (n): kỹ thuật viên
on-site (adj): có mặt
restore (v): hồi phục
fill out (phr verb): điền vào
Question 74-76
Question 74
Cách diễn đạt tương đương
improve security (cải thiện an ninh) ≈ have an extra layer of protection on our customers’ personal data (thêm một lớp bảo vệ dữ liệu cá nhân của khách hàng)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, change
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “This weekend, we'll be installing new security software on our internal servers.” (Cuối tuần này, chúng tôi sẽ cài đặt phần mềm bảo mật mới trên các máy chủ nội bộ của mình.) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “we need to have an extra layer of protection on our customers' personal data. So, we're all being asked to help prepare for this event.” (chúng ta cần có thêm một lớp bảo vệ cho dữ liệu cá nhân của khách hàng.) là thông tin chứa đáp án.
“improve security” là cách diễn đạt tương đương của “have an extra layer of protection on our customers’ personal data”
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập
Question 75
Cách diễn đạt tương đương
shut down their computers ≈ shut down our computers: tắt máy tính
”asked to do” (được yêu cầu làm gì) ≈ need to do (cần làm gì)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, listeners, asked to do
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “Before we leave the office on Friday, we'll need to shut down our computers to enable the patch. ” (Trước khi rời văn phòng vào thứ Sáu, chúng ta cần tắt máy tính để kích hoạt bản vá.) là thông tin chứa đáp án.
“shut down their computers” là cách diễn đạt tương đương của “shut down our computers”
”asked to do” là cách diễn đạt tương đương của “need to do”
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập
Question 76
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, department, Marta Fuentes, most likely, work
Dạng câu hỏi: thông tin chung
Lời thoại “Marta Fuentes is here to explain how we'll finish the installation on our devices when we come in on Monday.” (Marta Fuentes có mặt ở đây để giải thích cách chúng tôi hoàn tất quá trình cài đặt trên thiết bị của mình khi chúng tôi đến vào thứ Hai.) là thông tin chứa đáp án. Việc cài đặt trên thiết bị liên quan đến ngành Công nghệ thông tin.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) không phù hợp
Từ vựng cần lưu ý:
-
install (v): lắp đặt
security (n): an ninh
internal (adj): bên trong
routine (n): chu trình
layer (n): lớp
protection (n): sự bảo vệ
shut down (phrasal verb): tắt đi
enable (v): kích hoạt
device (n): thiết bị
Question 77-79
Question 77
Cách diễn đạt tương đương
road construction (sự xây dựng đường) ≈ the road is being widened and repaved (con đường đang được mở rộng và lát lại)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, begin, Monday
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “Let me remind everyone that starting on Monday” (Hãy để tôi nhắc mọi người rằng bắt đầu từ thứ Hai) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “Let me remind everyone that starting on Monday, the main entrance to the office building will be inaccessible while the road is being widened and repaved.” (Hãy để tôi nhắc mọi người rằng bắt đầu từ thứ Hai, lối vào chính của tòa nhà văn phòng sẽ không thể tiếp cận được trong khi đường đang được mở rộng và lát lại.) là thông tin chứa đáp án.
“road construction” là cách diễn đạt tương đương của “the road is being widened and repaved”
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập
Question 78
Cách diễn đạt tương đương
transportation (sự vận chuyển) ≈ a van service (dịch vụ xe tải)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, company, provide, listeners
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “For your convenience, the company will be providing a van service” (Để thuận tiện cho bạn, công ty sẽ cung cấp dịch vụ xe tải) là thông tin chứa đáp án.
“transportation” là cách diễn đạt tương đương của “a van service”
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Phương án C bẫy. Trong bài có nhắc đến thông tin “there's plenty of space in the parking garage next to the Jay Building.” liên quan đến “parking passes” nhưng đây không phải là dịch vụ mà công ty cung cấp.
Question 79
Cách diễn đạt tương đương
read (đọc) ≈ check (kiểm tra)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, listeners, visit, Web site
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “We'll be posting project updates on our Web site, so be sure to check it regularly.” (Chúng tôi sẽ đăng thông tin cập nhật về dự án trên trang web của mình, vì vậy hãy nhớ kiểm tra nó thường xuyên.) là thông tin chứa đáp án.
“read” là cách diễn đạt tương đương của “check”
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập
Từ vựng cần lưu ý:
main entrance (n.phr): cửa chính
inaccessible (adj): không thể tiếp cận được
widen (v): mở rộng
repave (v): lát lại
available (adj): có sẵn
plenty of (phrase): nhiều
convenience (n): sự thuận tiện
operate (v): hoạt động
post (v): đăng bài
regularly (adv): một cách thường xuyên
Question 80-82
Question 80
Cách diễn đạt tương đương
a client visit (chuyến khách hàng đến thăm) ≈ our client visiting from India (khách hàng của chúng tôi đến thăm từ Ấn Độ)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, preparing
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “I'm following up about the hotel you asked me to book for our client visiting from India next month. ” (Tôi đang tìm hiểu về khách sạn mà bạn yêu cầu tôi đặt cho khách hàng của chúng ta đến thăm từ Ấn Độ vào tháng tới.) là thông tin chứa đáp án.
“a client visit” là cách diễn đạt tương đương của “our client visiting from India”
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập
Question 81
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, speaker, "there is one on Jefferson Avenue"
Dạng câu hỏi: ngụ ý
Lời thoại “You wanted to reserve a room for her at the Maple Lodge, but it's fully booked that week. So I've been looking at other hotels in the area and there is one on Jefferson Avenue. ” (Bạn muốn đặt phòng cho cô ấy ở Maple Lodge, nhưng tuần đó đã kín chỗ rồi. Vì vậy tôi đã xem xét các khách sạn khác trong khu vực và có một khách sạn trên Đại lộ Jefferson.) là thông tin chứa đáp án. Người nói ban đầu muốn đặt phòng ở khách sạn Maple Lodge nhưng đã hết phòng nên người đó đã tìm một khách sạn khác trên Đại lộ Jefferson.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) không phù hợp
Question 82
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, additional service
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “They also have a complimentary shuttle bus that can take our guest back and forth from our office. ” (Họ cũng có xe buýt đưa đón miễn phí có thể đưa khách qua lại văn phòng của chúng tôi.) là thông tin chứa đáp án. Người nói cho rằng họ cũng (also) có thêm một dịch vụ xe buýt đưa đón, thông tin này tương đương với chi tiết “additional service” trong câu hỏi.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập
Từ vựng cần lưu ý:
follow up (phr verb): tìm hiểu
book (v): đặt trước
reserve (v): đặt trước
fully booked (phrase): đã được đặt hết (kín chỗ)
complimentary (adj): miễn phí
back and forth (phrase): qua lại
Question 83-85
Question 83
Cách diễn đạt tương đương
satisfy customers (làm hài lòng khách hàng) ≈ meet our customers’ expections (đáp ứng sự mong đợi của khách hàng)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, speaker, some changes
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “we need to continually make changes…” (chúng tôi cần liên tục thực hiện các thay đổi) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “we need to continually make changes to meet our customers' expectations.” (chúng tôi cần liên tục thực hiện các thay đổi để đáp ứng mong đợi của khách hàng.) là thông tin chứa đáp án.
“satisfy customers” là cách diễn đạt tương đương của “meet our customers’ expections”
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập
Question 84
Cách diễn đạt tương đương
real-time package tracking (theo dõi gói hàng theo thời gian thực) ≈ see where their package is in real time (biết gói hàng đang ở đâu trong thời gian thực)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, additional service, company, plan to offer (thì tương lai)
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “we're going to introduce a new delivery tracking service.” (chúng tôi sẽ giới thiệu một dịch vụ theo dõi giao hàng mới.chúng tôi sẽ giới thiệu một dịch vụ theo dõi giao hàng mới.) là dấu hiệu sắp đến đáp án. By using a smartphone application, customers will be able to see where their package is in real time.” (Bằng cách sử dụng ứng dụng điện thoại thông minh, khách hàng sẽ có thể biết gói hàng của họ đang ở đâu theo thời gian thực.) là thông tin chứa đáp án.
“real-time package tracking” là cách diễn đạt tương đương của “see where their package is in real time”
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C) chứa thông tin không được đề cập
Phương án B bẫy. Trong bài nhắc đến từ “delivery” liên quan với shipping” nhưng công ty không cung cấp dịch vụ giao hàng số lượng lớn nhanh chóng.
Question 85
Cách diễn đạt tương đương
a business collaboration (hợp tác kinh doanh) ≈ working with developers from XKP Software (làm việc với các nhà phát triển đến từ XKP Software)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, additional service, company, plan to offer
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “next month” (tháng tới) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “next month, we'll begin working with developers from XKP Software on creating this tracking service.” (tháng tới, chúng tôi sẽ bắt đầu làm việc với các nhà phát triển từ XKP Software để tạo ra dịch vụ theo dõi này.) là thông tin chứa đáp án.
“A business collaboration” là cách diễn đạt tương đương của “working with developers from XKP Software”
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B) chứa thông tin không được đề cập
Phương án C bẫy. Trong bài nhắc đến từ “project” giống phương án nhưng dự án trong bài không liên quan đến phát triển đất đai và sẽ diễn ra vào năm tới (will take place over the coming year.)
Từ vựng cần lưu ý:
lastest (adj): mới nhất
leading (adj): dẫn đầu
continually (adv): một cách liên tục
expectation (n): sự mong đợi
introduce (v): giới thiệu
tracking (n): theo dõi
in real time (phrase): trong thời gian thực
implement (v): thực hiện
developer (n): nhà phát triển
Question 86-88
Question 86
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, industry, speaker, most likely, work
Dạng câu hỏi: thông tin chung
Lời thoại “We were able to beat the other networks in getting that interview to the public!” (Chúng tôi đã có thể đánh bại các nhà mạng khác trong việc đưa cuộc phỏng vấn đó đến với công chúng!) là thông tin chứa đáp án. Các nhà mạng liên quan đến ngành Phương tiện truyền thông.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) không phù hợp
Question 87
Cách diễn đạt tương đương
A tour of facility (chuyến tham quan cơ sở) ≈ a behind-the-scenes tour (chuyến tham quan hậu trường)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, planned, next month
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “next month” (tháng tới) là dấu hiệu sắp đến đáp án. “next month, we'll be providing a behind-the-scenes tour for students who are exploring our field as a potential career path.” (tháng tới, chúng tôi sẽ tổ chức một chuyến tham quan hậu trường dành cho những sinh viên đang khám phá lĩnh vực của chúng tôi như một con đường sự nghiệp tiềm năng.) là thông tin chứa đáp án.
“A tour of facility” là cách diễn đạt tương đương của “a behind-the-scenes tour”
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập
Question 88
Cách diễn đạt tương đương
those willing to volunteer (những người sẵn sàng tình nguyện) ≈ volunteers (tình nguyện viên)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: who, send, speaker, e-mail
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “I'm looking for a few volunteers who can spare an hour of their time to do this. Please e-mail me if you're interested.” (Tôi đang tìm một vài tình nguyện viên có thể dành một giờ để làm việc này. Xin vui lòng gửi email cho tôi nếu bạn quan tâm.) là thông tin chứa đáp án.
“those willing to volunteer” là cách diễn đạt tương đương của “volunteers”
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập
Từ vựng cần lưu ý:
exclusive (adj): độc quyền
video footage (np): đoạn video
response (n): phản hồi
beat (v): đánh bại
network (n): nhà mạng
heads-up (n): thông báo
behind-the-scenes (adj): hậu trường
explore (v): khám phá
potential (adj): tiềm năng
career path (np): con đường sự nghiệp
volunteer (v): tình nguyện
spare (v): dành
Question 89-91
Question 89
Cách diễn đạt tương đương
kitchen appliances (thiết bị nhà bếp) ≈ ovens and refrigerators (lò nướng và tủ lạnh)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker’s company, most likely, sell
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “You've all done such a great job selling our ovens and refrigerators that we've already exceeded our sales expectations for the year!” (Tất cả các bạn đã làm rất tốt việc bán lò nướng và tủ lạnh đến nỗi doanh số bán hàng của chúng tôi đã vượt quá mong đợi trong năm!) là thông tin chứa đáp án. Lò nướng và tủ lạnh là các Thiết bị nhà bếp.
“kitchen appliances” là cách diễn đạt tương đương của “ovens and refrigerators”
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập
Question 90
Cách diễn đạt tương đương
a celebratory dinner (bữa tối ăn mừng) ≈ a company dinner (bữa tối cùng công ty)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, event, speaker, invite, listeners
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “To celebrate, we'd like to invite the sales team to join us for a company dinner.” (Để ăn mừng, chúng tôi muốn mời đội ngũ bán hàng đến dự bữa tối của công ty với chúng tôi.) là thông tin chứa đáp án.
“a celebratory dinner” là cách diễn đạt tương đương của “a company dinner”
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập
Question 91
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, mean, "there's a sports event that night"
Dạng câu hỏi: ngụ ý
Lời thoại “You might want to carpool or take public transportation to the event-the restaurant is near the stadium and there's a sports event that night.” (Bạn có thể muốn đi chung xe hoặc đi phương tiện công cộng đến sự kiện - nhà hàng ở gần sân vận động và có một sự kiện thể thao tối hôm đó.) là thông tin chứa đáp án. Sự kiện thể thao ở sân vận động gần nhà hàng có thể rất đông người và không có chỗ đỗ xe nên người nói khuyên rằng nên đi chung xe hoặc phương tiện giao đông công cộng.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập
Từ vựng cần lưu ý:
successful (adj): thành công
quarter (n): quý
refrigerator (n): tủ lạnh
exceed (v): vượt quá
expectation (n): mong đợi
celebrate (v): ăn mừng
Question 92-94
Question 92
Cách diễn đạt tương đương
business (doanh nghiệp) ≈ a tour company (công ty du lịch)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: who, most likely, speaker
Dạng câu hỏi: thông tin chung
Lời thoại “I founded this tour company five years ago” (Tôi đã thành lập công ty du lịch này cách đây 5 năm) là thông tin chứa đáp án. Người thành lập công ty là Một chủ doanh nghiệp.
“business” là cách diễn đạt tương đương của “a tour company”
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (C), (D) không phù hợp
Question 93
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, speaker, "art isn't only inside the walls of a museum"
Dạng câu hỏi: ngụ ý
Lời thoại “We're launching a new walking tour that will focus on the various murals and statues located throughout the city center. We know tourists like you often visit the exhibitions at our art museum, but art isn't only inside the walls of a museum.” (Chúng tôi sắp triển khai một chuyến đi bộ mới tập trung vào các bức tranh tường và tượng khác nhau nằm khắp trung tâm thành phố. Chúng tôi biết những khách du lịch như bạn thường đến thăm các buổi triển lãm tại bảo tàng nghệ thuật của chúng tôi, nhưng nghệ thuật không chỉ có trong những bức tường của bảo tàng.) là thông tin chứa đáp án. Người nói cho rằng nghệ thuật không chỉ gói gọn trong một bảo tàng duy nhất nên khách du lịch nên thưởng thức tác phẩm nghệ thuật nằm khắp trung tâm thành phố thông qua một chuyến đi bộ.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) không phù hợp
Question 94
Cách diễn đạt tương đương
informational brochures ≈ brochures with information: (tài liệu thông tin)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, give, listeners
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “Here are some brochures with information, including the times and prices.” (Dưới đây là một số tài liệu quảng cáo có thông tin về thời gian và giá cả.) là thông tin chứa đáp án.
“informational brochures” là cách diễn đạt tương đương của “brochures with information”
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập
Từ vựng cần lưu ý:
historic (adj): thuộc về lịch sử
found (v): thành lập
offering (n): dịch vụ
launch (v): triển khai
focus on (phr verb): tập trung vào
various (adj): đa dạng
mural (n): tranh tường
statue (n): tượng
exhibition (n): triển lãm
brochure (n): tài liệu quảng cáo
Question 95-97
Question 95
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, broadcast, mainly about
Dạng câu hỏi: thông tin chung
Lời thoại “the Bayland Transit Agency has announced that construction has begun on the new Alexton train station” (Cơ quan Vận tải Bayland đã thông báo rằng việc xây dựng đã bắt đầu trên ga xe lửa Alexton mới) là thông tin chứa đáp án. Nội dung cả bài nói về chi phí dự kiến và đề xuất thiết kế của ga xe lửa.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập
Question 96
Cách diễn đạt tương đương
chosen (được chọn) ≈ go with (chọn)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: graphic, proposal, chosen
Dạng câu hỏi: liên quan bảng biểu
Lời thoại “the agency initially considered a more elaborate design with a projected cost of 300 million dollars but ultimately decided to go with…” (ban đầu cơ quan này xem xét một thiết kế phức tạp hơn với chi phí dự kiến là 300 triệu đô la nhưng cuối cùng quyết định chọn một đề xuất đơn giản và hiệu quả hơn với mức giá 250 triệu đô la.ban đầu cơ quan này xem xét một thiết kế phức tạp hơn với chi phí dự kiến là 300 triệu đô la nhưng cuối cùng quyết định chọn) là thông tin sắp đến đáp án. “but ultimately decided to go with a more cost-effective and straightforward proposal with a price tag of 250 million dollars.” (nhưng cuối cùng quyết định chọn một đề xuất đơn giản và hiệu quả hơn với mức giá 250 triệu đô la.) là thông tin chứa đáp án. Ban đầu cơ quan này lựa chọn kế hoạch C nhưng cuối cùng lựa chọn kế hoạch D.
“chosen” là cách diễn đạt tương đương của “go with”
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không phù hợp
Question 97
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, residents, vote
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “ The building will have an adjacent small park for public use, and beginning in May, residents will be invited to vote on ideas for it.” (Tòa nhà sẽ có một công viên nhỏ liền kề để sử dụng công cộng và bắt đầu từ tháng 5, người dân sẽ được mời bỏ phiếu về ý tưởng cho nó.) là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (B), (C) chứa thông tin không được đề cập
Phương án A bẫy. Trong bài nhắc đến từ “park” liên quan đến “parking” nhưng hai từ này có ý nghĩa khác nhau. Từ “park” có nghĩa là công viên, từ “parking” có nghĩa là đỗ xe.
Từ vựng cần lưu ý:
local (adj): thuộc về địa phương
transit agency (np): đơn vị vận chuyển
construction (n): sự xây dựng
direct (adj): trực tiếp
connection (n): sự kết nối
spokesperson (n): người phát ngôn
initially (adv): ban đầu
elaborate (adj): tỉ mỉ
projected (adj): dự kiến
ultimately (adv): cuối cùng
cost-effective (adj): tiết kiệm
straightforward (adj): thẳng thắn
proposal (n): đề xuất
price tag (np): thẻ giá
economical (adj): tiết kiệm
completion (n): sự hoàn thành
adjacent (adj): gần kề
resident (n): người dân
vote (v): bình chọn
Question 98-100
Question 98
Cách diễn đạt tương đương
a city official (quan chức thành phố) ≈ the mayor (thị trưởng)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: who, speaker
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “As the mayor, I'm pleased to see this kind of growth in our city.”(Với tư cách là thị trưởng, tôi rất vui khi thấy sự phát triển như vậy ở thành phố của chúng ta.) là thông tin chứa đáp án.
“a city official” là cách diễn đạt tương đương của “the mayor”
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập
Question 99
Cách diễn đạt tương đương
environmentally friendly features (tính năng thân thiện với môi trường) ≈ environmentally friendly elements (yếu tố thân thiện với môi trường)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, building, special
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại “the environmentally friendly elements incorporated into the design make this building special.” (yếu tố thân thiện với môi trường được tích hợp vào thiết kế đã làm cho tòa nhà này trở nên đặc biệt.) là thông tin chứa đáp án.
“environmentally friendly features” là cách diễn đạt tương đương của “environmentally friendly elements”
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập
Question 100
Cách diễn đạt tương đương
not open (chưa mở cửa) ≈ not available for use (chưa được sử dụng)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: graphic, floor, not open
Dạng câu hỏi: thông tin liên quan bảng biểu
Lời thoại “the recreation center will not be available for use until next month, as final touches are still being added to that floor.” (trung tâm giải trí sẽ không được sử dụng cho đến tháng sau vì những công đoạn hoàn thiện cuối cùng vẫn đang được hoàn thiện trên tầng đó.) là thông tin chứa đáp án. Trung tâm giải trí ở tầng 2 của tòa nhà.
“not open” là cách diễn đạt tương đương của “not available for use”
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Các lựa chọn (A), (B), (D) không chứa thông tin phù hợp
Cụm từ cần chú ý:
grand opening (n): sự khai trương
mayor (n): thị trưởng
growth (n): sự phát triển
environmentally friendly (collo): thân thiện với môi trường
element (n): yếu tố
incorporate (v): kết hợp
in particular (phrase): đặc biệt là
be equipped with (phr verb): được trang bị với
recycling (n): sự tái chế
insulation (n): sự cách nhiệt
repurpose (v): tái sử dụng
available (adj): có sẵn