Đáp án
71. A | 76. A | 81. D | 86. B | 91. C | 96. C |
72. D | 77. B | 82. A | 87. D | 92. B | 97. A |
73. C | 78. A | 83. B | 88. A | 93. A | 98. C |
74. C | 79. D | 84. D | 89. A | 94. C | 99. B |
75. D | 80. C | 85. B | 90. B | 95. D | 100. D |
Các Câu hỏi 71-73
Câu hỏi 71
Cách diễn đạt tương đương:
- medical clinic (phòng khám y tế) ≈ clinic (phòng khám)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: where, talk, most likely, take place
- Dạng câu hỏi: tổng quát
- “Our clinic is getting a check-in kiosk.” là thông tin chứa đáp án. Vì người nói đề cập “our clinic” (phòng khám của chúng ta) nên có thể suy ra cuộc trò chuyện diễn ra tại một phòng khám y tế.
- “medical clinic” là cách diễn đạt tương đương của “clinic”.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Câu hỏi 72
Cách diễn đạt tương đương:
- check-in system (hệ thống đăng ký) ≈ check-in kiosk (ki-ốt đăng ký)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: what, mainly, discusses
- Dạng câu hỏi: thông tin tống quát
- Lời thông báo ở đầu bài nghe “Our clinic is…” (Phòng khám của chúng ta) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
- “Our clinic is getting a check-in kiosk. What this means is that patients will be able to check themselves in to their medical appointments by clicking through some buttons in the kiosk.” (Phòng khám của chúng ta đang có một ki-ốt làm thủ tục. Điều này có nghĩa là bệnh nhân sẽ có thể tự kiểm tra các cuộc hẹn khám bệnh của mình bằng cách nhấp vào một số nút trong ki-ốt.) là thông tin chứa đáp án.
- “check-in system” là cách diễn đạt tương đương của “check-in kiosk”.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Câu hỏi 73
Cách diễn đạt tương đương:
- a training session will take place (một buổi đào tạo sẽ diễn ra) ≈ we’ll have a very short training session (chúng ta sẽ có một buổi đào tạo rất ngắn)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: what, will, happen, next Tuesday
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- Cấu trúc câu sử dụng thì tương lai đơn “We'll have a… (Chúng ta sẽ có…) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
- “We'll have a very short training session next Tuesday on how the check-in kiosk works.” là thông tin chứa đáp án.
- “a training session will take place” là cách diễn đạt tương đương của “we’ll have a very short training session”.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
clinic (n) phòng khám
check-in kiosk (n phrase) máy tự đăng ký (đến khám)
appointment (n) cuộc hẹn
schedule (v) sắp xếp lịch trình
patients (n) bệnh nhân
training session (n phrase) buổi đào tạo
button (n) nút bấm
Các Câu hỏi 74-76
Câu hỏi 74
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: who, podcast, intended for
- Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
- Lời thoại chào mừng “Welcome to…” (Chào mừng đến với…) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
- “Welcome to a new episode of Tomorrow's Technology. Today we'll be talking about drones.” là thông tin chứa đáp án. Vì tên chương trình và nội dung phát sóng đều có liên quan tới công nghệ nên đối tượng của podcast sẽ là những người yêu thích công nghệ.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Câu hỏi 75
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: according, speaker, what, some listeners, need
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- Cấu trúc câu điều kiện “if you want…” (nếu bạn muốn…) là dấu hiệu sắp đến đáp án, vì với mục đích của một số người nghe, sẽ cần có một tài liệu hay thủ tục nào đó cần được thoả mãn.
- “To begin with, if you want to use the device for commercial purposes, such as photography or videography, then you'll need to apply for a license.” (Đầu tiên, nếu bạn muốn sử dụng thiết bị này cho mục đích thương mại, chẳng hạn như chụp ảnh hoặc quay phim, thì bạn cần phải xin giấy phép.) là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Câu hỏi 76
Cách diễn đạt tương đương:
- application instructions (hướng dẫn nộp đơn) ≈ some resources at the end of this podcast to guide your application process (một số tài nguyên ở cuối podcast này để hướng dẫn quy trình đăng ký của bạn)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: what, information, speaker, share
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- Lời thoại chứa từ khoá “share” của người nói “I'll share…” (Tôi sẽ chia sẻ…) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
- “I'll share some resources at the end of this podcast to guide your application process.” là thông tin chứa đáp án.
- “application instructions” là cách diễn đạt tương đương của some resources at the end of this podcast to guide your application process”.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
drones (n) thiết bị bay không người lái, máy bay không người lái
commercial (adj) mang tính thương mại
license (n) giấy phép
apply for (v phrase) đăng ký, nộp đơn
resource (n) tài liệu, nguồn thông tin
application process (n phrase) quy trình đăng ký, nộp đơn
guide (v) hướng dẫn, chỉ dẫn
Các Câu hỏi 77-79
Câu hỏi 77
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: who, are, listeners
- Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
- Lời thoại mang tính chất thu hút sự chú ý của người nghe “Attention,…” (Chú ý…) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
- “Attention, exhibitors. Welcome to the Digital Signage Expo, where representatives selling digital billboards and video displays can interact directly with buyers.” (Chú ý, các nhà triển lãm. Chào mừng bạn đến với Digital Signage Expo, nơi các đại diện bán bảng quảng cáo kỹ thuật số và màn hình video có thể tương tác trực tiếp với người mua.) là thông tin chứa đáp án. Như vậy, người nghe là những người tham gia triển lãm nơi bán bảng quảng cáo kỹ thuật số và màn hình video, hay là triển lãm thương mại.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Câu hỏi 78
Cách diễn đạt tương đương:
- take safety precautions (thực hiện các biện pháp phòng ngừa an toàn) ≈ clear your exhibit area of boxes and debris and be sure cables and electrical cords are securely taped to the floor (dọn sạch các hộp và mảnh vụn trong khu vực triển lãm của mình, đồng thời đảm bảo dây cáp và dây điện được buộc chặt vào sàn)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: according, speaker, what, some listeners, need
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- “To ensure everyone's safety, we request that you clear your exhibit area of boxes and debris and be sure cables and electrical cords are securely taped to the floor.” (Để đảm bảo an toàn cho mọi người, chúng tôi yêu cầu bạn dọn sạch các hộp và mảnh vụn trong khu vực triển lãm của mình, đồng thời đảm bảo dây cáp và dây điện được buộc chặt vào sàn.) là thông tin chứa đáp án.
- “take safety precautions” là cách diễn đạt tương đương của “clear your exhibit area of boxes and debris and be sure cables and electrical cords are securely taped to the floor”.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Interrogation Seventy-Nine
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: what, take place, evening
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- “And remember, the exhibit hall will close at five P.M. today so that exhibitors can attend this evening's reception.” (Và hãy nhớ, phòng triển lãm sẽ đóng cửa lúc 5 giờ chiều hôm nay để các nhà triển lãm có thể tham dự tiệc chiêu đãi tối nay.) là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
exhibitor (n) nhà triển lãm
digital signage (n phrase) biển hiển số điện tử
interact (v) tương tác, giao tiếp
exhibit hall (n phrase) sảnh triển lãm
debris (n) mảnh vụn
securely (adv) một cách an toàn, chắc chắn
reception (n) buổi tiếp đãi, tiệc chiêu đãi
Inquiries Eighty to Eighty-Two
Interrogation Eighty
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: who, most likely, speaker
- Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
- Lời chào mừng “Welcome to…” (Chào mừng đến với…) là dấu hiệu sắp đến đáp án, vì từ thông tin chương trình/sự kiện/… trong lời chào mừng thì người học có thể biết được người nói là ai.
- “Welcome to Money Reveals, the podcast for smart investors.” (Chào mừng đến với Money Reveals, podcast dành cho các nhà đầu tư thông minh.) là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Query Eighty-One
Cách diễn đạt tương đương:
- searching for discounts (tìm kiếm giảm giá) ≈ scans the internet for promotional codes (quét Internet để tìm mã khuyến mại)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: according, speaker, what, software application, used for
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- Lời thoại chứa từ khoá “software application” của người nói “CodeWorld is a software application…” (CodeWord là một ứng dụng phần mềm…) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
- “CodeWord is a software application that scans the Internet for promotional codes and applies them to your online shopping cart.” (CodeWord là một ứng dụng phần mềm quét Internet để tìm mã khuyến mại và áp dụng chúng vào giỏ hàng trực tuyến của bạn.) là thông tin chứa đáp án.
- “searching for discounts” là cách diễn đạt tương đương của “scans the internet for promotional codes”.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Query Eighty-Two
Cách diễn đạt tương đương:
- clicking on a link (nhấp vào một liên kết) ≈ use the download link (sử dụng liên kết tải xuống)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: how, listeners, receive, free tickets
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- “What's more, the first 100 listeners to use the download link on my Web site will receive free music festival tickets.” (Hơn nữa, 100 người nghe đầu tiên sử dụng link tải xuống trên trang Web của tôi sẽ nhận được vé lễ hội âm nhạc miễn phí.) là thông tin chứa đáp án.
- “clicking on a link” là cách diễn đạt tương đương của “use the download link”.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
investor (n) nhà đầu tư
tips (n) mẹo, gợi ý
amateur (adj) (người) mới học, không chuyên
software application (n phrase) ứng dụng phần mềm
promotional code (n phrase) mã khuyến mãi
shopping cart (n phrase) - giỏ hàng mua sắm
discount (n/v) giảm giá
Inquiries Eighty-Three to Eighty-Five
Interrogation Eighty-Three
Cách diễn đạt tương đương:
- property (tài sản) ≈ apartment (căn hộ)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: who, speaker, most likely, calling
- Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
- Lời thoại đầu tiên “This is So-Jin-in Apartment 2A. I just moved into the complex last month.” cho biết người nói là một người thuê/mua căn hộ ở một khu phức hợp và mới chuyển vào tháng trước. Người nói cung cấp thông tin chung về khu phức hợp mà không nói tên cụ thể (“the complex”) nên có thể suy đoán người nghe đã quen thuộc với khu phức hợp đó. Lời thoại tiếp theo “I'm calling about a problem with my kitchen sink.” (Tôi gọi điện về vấn đề bồn rửa bát nhà tôi.) có đề cập tới vật dụng trong căn hộ, nên có thể suy đoán tiếp là người nghe chịu trách nhiệm về các vấn đề liên quan tới căn hộ/tài sản trong căn hộ.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- Các phương án (A), (C), (D) đều không phù hợp.
Query Eighty-Four
Cách diễn đạt tương đương:
- clogged (bị tắc) ≈ not draining (không thoát nước)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: what problem, speaker, have
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- Lời thoại thông báo vấn đề của người nói “I'm calling about a problem…” (Tôi gọi điện về vấn đề…) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
- “I'm calling about a problem with my kitchen sink. The drain is completely clogged, so the water won't go down.” (Tôi gọi điện về vấn đề với bồn rửa nhà bếp của tôi. Cống bị tắc hoàn toàn nên nước không chảy xuống được.) là thông tin chứa đáp án.
- Thông tin clogged (bị tắc) là cách diễn đạt tương đương của not draining (không thoát nước)
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- Các phương án (A), (B) chứa thông tin không được đề cập.
- (C) phương án bẫy. Bài nghe có đề cập “water won’t go down"“ nên có thể gây nhẫm lẫn với phương án cũng chứa “water” và “is not working”, nhưng đối tượng của bài nghe là do cống bị tắc nên nước không chảy được, còn phương án này nói về máy làm mát nước.
Query Eighty-Five
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: why, speaker, say, I think I've done all I can do
- Dạng câu hỏi: ngụ ý
- Lời thoại “I've tried a few different drain cleaning products, but they didn't help.” cho thấy rằng người nói đã thử dùng nhiều sản phẩm thông cống khác nhau nhưng đều không hiệu quả. Lời thoại tiếp theo “I think I've done all I can do.” cho thấy những giải pháp mà người nói có thể chủ động làm đều không giải quyết được vấn đề. Vì vậy, cô ấy mong muốn có được sự giúp đỡ từ người nghe “Could you call me back, so we can arrange a time to meet there?” (Bạn có thể gọi lại cho tôi để chúng ta sắp xếp thời gian gặp nhau ở đó được không?).
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- Các phương án (A), (C) đều không phù hợp.
- (D) Cụm "have been completed" có ý nghĩa giống với cụm "have done all", tuy nhiên nội dung bài nghe thể hiện việc vấn đề chưa được giải quyết.
Từ vựng cần lưu ý:
apartment (n) căn hộ
complex (n) khu phức hợp căn hộ
kitchen sink (n phrase) bồn rửa chén
drain (n) ống thoát nước
clogged (adj) bị tắc, nghẹt
cleaning product (n phrase) sản phẩm làm sạch
arrange (v) sắp xếp, sắp đặt
Inquiries Eighty-Six to Eighty-Eight
Interrogation Eighty-Six
Cách diễn đạt tương đương:
- clean their offices (dọn dẹp văn phòng của họ) ≈ our office cleanup (buổi dọn dẹp văn phòng của chúng ta)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: what, will, listeners, do, next Tuesday
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- Lời thoại chứa từ khoá “next Tuesday” của người nói “Next Tuesday…” (Thứ ba tuần sau…) là thông tin chứa đáp án.
- “Next Tuesday the eleventh is our office cleanup.” là thông tin chứa đáp án.
- “clean their offices” là cách diễn đạt tương đương của “our office cleanup”.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (A) chứa thông tin không được đề cập.
- (C) phương án bẫy. Người nói có đề cập “recycling” nhưng là để nói tới vật liệu tài chế sẽ được bỏ vào các thùng rác xung quanh văn phòng, không phải việc ghé thăm trung tâm tái chế.
- (D) phương án bẫy. Người nói có đề cập “client” nhưng là để nói tới việc tài liệu có thông tin khách hàng riêng tư phải được cắt bỏ, không phải chào đón khách hàng mới.
Query Eighty-Seven
Cách diễn đạt tương đương:
- equipment (thiết bị) ≈ document shredders (máy huỷ tài liệu)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, thank, Rajeev, for
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- Lời thoại chứa từ khoá “Rajeev” của người nói “Our office manager Rajeev…” (Giám đốc văn phòng Rajeev của chúng tôi…) là thông tin chứa đáp án.
- “Our office manager Rajeev has rented some extra document shredders for us to use. Thanks for taking care of that, Rajeev.” là thông tin chứa đáp án.
- “equipment” là cách diễn đạt tương đương của “document shredders”.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (A), (B), (C) đều chứa thông tin không được đề cập.
Query Eighty-Eight
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: why, speaker, say, the south corner of the office has a lot of empty file cabinets
- Dạng câu hỏi: ngụ ý
- Lời thoại “we've hired two new accountants who are supposed to start in a month, and we need to make space for their desks.” (chúng tôi đã thuê hai nhân viên kế toán mới dự kiến sẽ bắt đầu làm việc sau một tháng nữa và chúng tôi cần tạo không gian cho bàn làm việc của họ.) đề cập tới vấn đề cần khoảng trống để kê bàn làm việc cho nhân viên mới, nên lời thoại sau đó “the south corner of the office has a lot of empty file cabinets” có thể đóng vai trò gợi ý vị trí kê bàn phù hợp sau khi di dời các tủ hồ sơ trống đó.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (B) phương án bẫy. Phương án có đề cập từ “files” nhưng nội dung “chỉ ra nơi lưu trữ một số tập tin” không phù hợp với câu trước đó nói về việc cần nhường chỗ cho bàn làm việc của nhân viên mới.
- (C), (D) đều không phù hợp.
Từ vựng cần lưu ý:
cleanup (n) việc dọn dẹp
stationed (adj) đặt cố định, đặt tại vị trí
garbage (n) rác
shred (v) hủy, cắt, nghiền thành sợi nhỏ
accountant (n) kế toán
paperless (adj) không sử dụng giấy, không cần giấy
file cabinet (n phrase) tủ hồ sơ
Inquiries Eighty-Nine to Ninety-One
Interrogation Eighty-Nine
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: what, Ziegler Incorporated, sell
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- Lời thoại chào mừng và cảm ơn có chứa từ khoá “Ziegler Incorporated” của người nói “Hello, and thank you for calling Ziegler Incorporated…” (Xin chào, và cảm ơn bạn đã gọi cho Ziegler Incorporated…) là thông tin chứa đáp án.
- “thank you for calling Ziegler Incorporated, the area's top supplier of office paper.” là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (B), (C), (D) đều chứa thông tin không được đề cập.
Interrogation Ninety
Cách diễn đạt tương đương:
- shipping delay (sự chậm trễ vận chuyển) ≈ delays in receiving their recent orders (sự chậm trễ trong việc nhận đơn đặt hàng gần đây của họ)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: according, speaker, what problem, company, facing
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- “customers may be experiencing delays in receiving their recent orders.” (khách hàng có thể gặp phải sự chậm trễ trong việc nhận đơn đặt hàng gần đây của họ.) là thông tin chứa đáp án.
- “shipping delay” là cách diễn đạt tương đương của “delays in receiving their recent orders”.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (A), (D) đều chứa thông tin không được đề cập.
- (C) phương án bẫy. Người nói có đề cập “warehouse” nhưng là để nhắc tới các con đường xung quanh nhà kho bị đóng, không phải không gian kho hạn chế.
Query Ninety-One
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: what, arrive, in, e-mail
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- “Once you do, your discount code will arrive in an e-mail.” (Sau khi thực hiện, mã giảm giá của bạn sẽ được gửi đến email.) là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (A), (B), (D) đều chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
supplier (n) nhà cung cấp
office paper (n phrase) giấy văn phòng
warehouse (n) kho
delay (n/v) sự trì hoãn
delivery (n/v) giao hàng, vận chuyển
catch up (phrasal verb) bắt kịp
invoice (n) hóa đơn
Inquiries Ninety-Two to Ninety-Four
Interrogation Ninety-Two
Cách diễn đạt tương đương:
- an area of the city (một khu vực của thành phố) ≈ the Hoverton District (quận Hoverton)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: what, mayor, decided, do
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- Lời thoại chứa từ khoá “mayor” và từ “decision” của người nói “The mayor's decision to…” (Quyết định của thị trưởng…) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
- “The mayor's decision to redevelop the Hoverton District is welcome news across the community.” (Quyết định tái phát triển Quận Hoverton của thị trưởng là một tin tức đáng hoan nghênh trong cộng đồng.) là thông tin chứa đáp án.
- “an area of the city” là cách diễn đạt tương đương của “the Hoverton District”.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (A) chứa thông tin không được đề cập.
- (C), (D) phương án bẫy. Người nói có đề cập “art” nhưng là để nhắc tới trách nhiệm quản lý các chương trình và sáng kiến nghệ thuật, không phải về tổ chức lễ hội nghệ thuật hay cung cấp các lớp nghệ thuật công cộng.
Query Ninety-Three
Cách diễn đạt tương đương:
- to decide on a theme (để quyết định một chủ đề) ≈ to determine what overall community themes (những chủ đề tổng thể nào của cộng đồng)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: what, goal, survey
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- “We'll need to determine what overall community themes should be addressed and prioritized. So I think it's important that we conduct a survey regarding the residents' preferences.” (Chúng tôi sẽ cần xác định những chủ đề chung của cộng đồng cần được giải quyết và ưu tiên. Vì vậy, tôi nghĩ điều quan trọng là chúng tôi phải tiến hành một cuộc khảo sát về sở thích của người dân.) là thông tin chứa đáp án.
- “to decide on a theme” là cách diễn đạt tương đương của “to determine what overall community themes”.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (B), (C), (D) đều chứa thông tin không được đề cập.
Interrogation Ninety-Four
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: why, speaker, say, I think Alvaro Gomez has won several awards
- Dạng câu hỏi: ngụ ý
- Lời thoại “And, of course, in order for the artwork to be built, we'll need to hire a skilled artist for the task.” đề cập tới việc để tạo ra tác phẩm nghệ thuật, thì cần phải thuê một nghệ sĩ lành nghề. Một nghệ sĩ lành nghề thường đã có thành tựu trong công việc. Vì vậy, có thể suy đoán lời thoại sau đó "I think Alvaro Gomez has won several awards." là để giới thiệu, đề xuất một ứng viên phù hợp, vì anh ấy đã có một số giải thưởng.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (A), (B), (D) đều chứa thông tin không phù hợp.
Từ vựng cần lưu ý:
redevelop (v) tái phát triển
sculpture (n) tượng điêu khắc
public space (n phrase) các không gian công cộng
theme (n) chủ đề
prioritize (v) uu tiên
conduct (v) tiến hành
perspective (n) quan điểm
Inquiries Ninety-Five to Ninety-Seven
Interrogation Ninety-Five
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: who, most likely, speaker
- Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát
- Lời thoại “this is Olga Popova from the Smith Theater. You're next on the wait list for theater tickets.” cho thấy người nói chịu trách nhiệm quản lý và liên hệ danh sách chờ cho việc đặt vé nhà hát, nên có thể suy ra đây là một đại lý bán hàng.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (A), (B), (C) chứa thông tin không phù hợp.
Query Ninety-Six
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: graphic, how much, tickets, available section, cost
- Dạng câu hỏi: liên quan bảng biểu/biểu đồ
- Câu hỏi yêu cầu xem đồ họa để xác định vé có sẵn có giá bao nhiêu.
- Dựa theo thông tin về vé có sẵn của nhà hát mà người nói cung cấp, “But I do have four tickets together in the lower balcony for that date.” là thông tin chứa đáp án.
- Dựa vào đồ họa, phần vé ở “lower balcony” có giá $125.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (A), (B), (D) chứa thông tin không phù hợp.
Query Ninety-Seven
Cách diễn đạt tương đương:
- make a phone call (gọi điện thoại) ≈ call (gọi)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: what, listener, need to do, within, 24 hours
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- Lời thoại chứa từ khoá “24 hours” của người nói “I can hold this request for 24 hours…” (Tôi có thể giữ yêu cầu này trong 24 giờ…) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
- “I can hold this request for 24 hours. Please call our box office as soon as possible to let me know if you're still interested.” (Quyết định tái phát triển Quận Hoverton của thị trưởng là một tin tức đáng hoan nghênh trong cộng đồng.) là thông tin chứa đáp án.
- “make a phone call” là cách diễn đạt tương đương của “call”.
→ Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (B), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.
Từ vựng cần lưu ý:
wait list (n phrase) danh sách chờ
orchestra (n) dàn nhạc
mid-balcony (n) ban công giữa, chỗ ngồi ở tầng giữa của một nhà hát hoặc phòng hòa nhạc
lower balcony (n) ban công dưới, chỗ ngồi ở tầng dưới của một nhà hát hoặc phòng hòa nhạc
preference (n) sở thích, ý thích
set aside (phrasal verb) dành riêng, giữ lại
box office (n) - quầy vé
Inquiries Ninety-Eight to One Hundred
Interrogation Ninety-Eight
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: graphic, which stop, canceled
- Dạng câu hỏi: liên quan bảng biểu/biểu đồ
- Câu hỏi yêu cầu xem đồ họa để xác định điểm dừng nào đã bị huỷ.
- Dựa theo thông tin về điểm dừng đã bị hủy của người nói, “Unfortunately, one of the stops on our itinerary, the museum, is closed, and we won't be able to visit it.” là thông tin chứa đáp án.
- Dựa vào đồ họa, bảo tàng là điểm dừng thứ 3.
→ Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (A), (B), (D) chứa thông tin không phù hợp.
Query Ninety-Nine
Cách diễn đạt tương đương:
- maintenane (bảo trì) ≈ repair and cleanup work (công việc sửa chữa và dọn dẹp)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: why, stop, has been canceled
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- Lời thoại nhắc tới điểm dừng bị đóng “The museum…” (Bảo tàng…) là dấu hiệu sắp đến đáp án.
- “The museum had a water pipe burst overnight. It looks like repair and cleanup work will last this whole week.” (Bảo tàng bị vỡ đường ống nước trong đêm. Có vẻ như công việc sửa chữa và dọn dẹp sẽ kéo dài cả tuần này.) là thông tin chứa đáp án.
- “maintenane” là cách diễn đạt tương đương của “repair and cleanup work”.
→ Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Query One Hundred
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
- Từ khóa trong câu hỏi: what, will, listeners, receive
- Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
- Lời thoại thể hiện sự bù đắp bằng cách cung cấp thứ gì đó, đồng nghĩa với việc người nghe sẽ nhận được thứ này “To make up for this, we're providing…” (Để bù đắp cho điều này, chúng tôi đang cung cấp…) là dấu hiệu sắp đến đáp án
- “To make up for this, we're providing complimentary meal vouchers so you can enjoy a free lunch, on us, when we get to the area around the cannery.” (Để bù đắp cho điều này, chúng tôi đang cung cấp phiếu ăn miễn phí để bạn có thể thưởng thức bữa trưa miễn phí của chúng tôi khi chúng tôi đến khu vực xung quanh nhà máy đóng hộp.) là thông tin chứa đáp án.
→ Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
- (A), (B), (C) chứa thông tin không phù hợp.
Từ vựng cần lưu ý:
tour bằng xe buýt (n phrase) chuyến đi du lịch bằng xe buýt
lịch trình (n) kế hoạch
vỡ nát (v) vỡ tan
khắc phục (n/v) giải quyết vấn đề
dọn dẹp (n) việc làm sạch sẽ
vật trưng bày (n/v) một món trưng bày/thực hiện triển lãm
nhà máy đóng hộp (n) cơ sở sản xuất đóng hộp