
Ndicka với Eintracht Frankfurt năm 2022 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Obite Evan Ndicka | ||
Ngày sinh | 20 tháng 8, 1999 (25 tuổi) | ||
Nơi sinh | Paris, Pháp | ||
Chiều cao | 1,92 m | ||
Vị trí | Trung vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Roma | ||
Số áo | 5 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2006–2009 | F.C.A. Paris 19ème | ||
2009–2012 | Solitaires Paris-Est F.C. | ||
2012–2017 | Auxerre | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2017–2018 | Auxerre | 14 | (0) |
2018–2023 | Eintracht Frankfurt | 134 | (10) |
2023– | Roma | 19 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2014–2015 | U-16 Pháp | 5 | (0) |
2016 | U-17 Pháp | 1 | (0) |
2017 | U-18 Pháp | 2 | (0) |
2018 | U-19 Pháp | 1 | (0) |
2017–2019 | U-20 Pháp | 10 | (0) |
2019 | U-21 Pháp | 1 | (0) |
2023– | Bờ Biển Ngà | 14 | (0) |
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23:29, 1 tháng 4 năm 2024 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 11 tháng 2 năm 2024 |
Obite Evan Ndicka (sinh ngày 20 tháng 8 năm 1999) là một trung vệ chuyên nghiệp hiện đang thi đấu cho câu lạc bộ Roma tại Serie A. Anh sinh ra ở Pháp và hiện đang khoác áo Đội tuyển bóng đá quốc gia Bờ Biển Ngà.
Ndicka từng là thành viên của đội tuyển trẻ Pháp và ra mắt đội tuyển quốc gia Bờ Biển Ngà vào năm 2023, giành chức vô địch Cúp bóng đá châu Phi vào năm 2024.
Tuổi thơ
Ndicka chào đời vào ngày 20 tháng 8 năm 1999 tại Paris, Pháp, với cha là người Cameroon và mẹ là người Bờ Biển Ngà.
Đường công danh tại câu lạc bộ
Auxerre
Ndicka gia nhập câu lạc bộ Auxerre tại Ligue 2 khi mới 13 tuổi và trải qua thời gian học tập tại học viện của đội. Anh có trận ra mắt chuyên nghiệp vào ngày 27 tháng 1 năm 2017, giúp đội giành chiến thắng 1–0 trước Clermont. Ngày 5 tháng 2, anh chính thức ký hợp đồng chuyên nghiệp đầu tiên với Auxerre. Trong vòng một năm rưỡi, anh đã ra sân 14 trận trước khi chuyển đến Eintracht Frankfurt tại Bundesliga với mức phí chuyển nhượng khoảng 5,5 triệu euro.
Eintracht Frankfurt
Vào ngày 5 tháng 7 năm 2018, Ndicka gia nhập Eintracht Frankfurt tại Bundesliga và ký hợp đồng 5 năm. Anh nhanh chóng trở thành trụ cột dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Adi Hütter, thường xuyên thi đấu cùng với David Abraham, Hasebe Makoto và Martin Hinteregger. Trong mùa giải đầu tiên với Frankfurt, anh ra sân 27 lần tại Bundesliga, ghi bàn thắng đầu tiên trong sự nghiệp vào ngày 30 tháng 9 năm 2018 trong chiến thắng 4–1 trước Hannover 96. Tháng 2 năm 2019, anh được vinh danh là Tân binh của tháng Bundesliga nhờ màn trình diễn xuất sắc. Anh cũng thi đấu 9 trận tại Europa League, góp phần vào chiến thắng trước Shakhtar Donetsk, Inter Milan và Benfica trước khi đội bị loại bởi Chelsea ở bán kết. Anh chỉ bỏ lỡ một trận đấu trong phần còn lại của mùa giải, khi Eintracht suýt nữa lọt vào vòng loại Champions League.
Trong mùa giải 2019–20, Ndicka đóng vai trò quan trọng trong đội hình chính của Frankfurt, ra sân tổng cộng 34 trận trên mọi đấu trường. Trong mùa giải này, Eintracht Frankfurt tiến sâu đến vòng 16 đội tại Europa League và vào bán kết DFB-Pokal. Mùa giải 2020–21, anh cùng đồng đội kết thúc ở vị trí thứ 5 trên bảng xếp hạng, giúp Eintracht tiếp tục góp mặt tại Europa League. Ndicka đã tham gia 25 trận và ghi ba bàn trong mùa giải này.
Dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên mới Oliver Glasner, Ndicka thi đấu cùng với Hinteregger và Tuta trong sơ đồ ba trung vệ mùa giải 2021–22. Anh ra sân 44 lần trên mọi đấu trường, ghi được bốn bàn thắng tại Bundesliga. Đặc biệt, anh đã cùng Eintracht Frankfurt vô địch Europa League sau chiến thắng trên chấm luân lưu trước Rangers, sau khi hòa 1–1 qua hiệp phụ.
Vào tháng 6 năm 2023, Ndicka kết thúc quãng thời gian 5 năm gắn bó với Eintracht Frankfurt và chính thức rời câu lạc bộ sau khi hợp đồng của anh hết hạn.
Roma
Ngày 21 tháng 6 năm 2023, Ndicka ký hợp đồng 5 năm với câu lạc bộ Roma tại Serie A theo dạng chuyển nhượng tự do. Trong trận đấu gặp Udinese tại Sân vận động Friuli, khi tỉ số đang là 1–1, Ndicka bất ngờ ngã gục dù không có tác động nào từ đối thủ. Máy quay cho thấy anh có dấu hiệu đau ở ngực, các nhân viên y tế nhanh chóng vào sân để sơ cứu. Sau khi được đưa lên cáng và kiểm tra tại phòng thay đồ, nghi ngờ Ndicka bị đột quỵ, anh được chuyển ngay đến bệnh viện. Trận đấu được dừng lại bởi trọng tài Luca Pairotto sau khi tham khảo ý kiến của hai đội. Roma sau đó thông báo trên Twitter rằng Ndicka đã ổn định.
Chặng đường quốc tế
Ndicka từng thi đấu cho đội tuyển trẻ của Pháp từ U-16 đến U-17 và được huấn luyện viên Bernard Diomède triệu tập vào đội U-18 lần đầu vào tháng 3 năm 2017. Sau đó, anh tiếp tục góp mặt ở các đội tuyển trẻ khác của Pháp, đến đội U-21 quốc gia.
Vào tháng 6 năm 2023, Ndicka chính thức chuyển sang khoác áo đội tuyển Bờ Biển Ngà. Ngay sau khi gia nhập, anh được triệu tập lần đầu tiên cho trận đấu Vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 2023 gặp Zambia. Tuy nhiên, anh phải rút lui do một số vấn đề hành chính. Cuối cùng, anh có trận ra mắt cho Bờ Biển Ngà trong chiến thắng 1–0 trước Lesotho vào ngày 9 tháng 9 năm 2023. Vào năm 2024, anh giành chức vô địch Cúp bóng đá châu Phi cùng đội tuyển quốc gia, đánh dấu lần thứ ba Bờ Biển Ngà đăng quang tại giải đấu này.
Thống kê sự nghiệp
Đội bóng
- Đến ngày 1 tháng 4 năm 2024
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch
|
Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Auxerre | 2016–17 | Ligue 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | 2 | 0 | ||
2017–18 | Ligue 2 | 12 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | — | — | 14 | 0 | |||
Tổng cộng | 14 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | — | — | 16 | 0 | ||||
Eintracht Frankfurt | 2018–19 | Bundesliga | 27 | 1 | 0 | 0 | — | 9 | 0 | — | 36 | 1 | ||
2019–20 | Bundesliga | 22 | 1 | 4 | 0 | — | 8 | 1 | — | 34 | 2 | |||
2020–21 | Bundesliga | 23 | 3 | 2 | 0 | — | — | — | 25 | 3 | ||||
2021–22 | Bundesliga | 32 | 4 | 1 | 0 | — | 11 | 0 | — | 44 | 4 | |||
2022–23 | Bundesliga | 30 | 1 | 5 | 1 | — | 8 | 0 | 1 | 0 | 44 | 2 | ||
Tổng cộng | 134 | 10 | 12 | 1 | — | 36 | 1 | 1 | 0 | 183 | 12 | |||
Roma | 2023–24 | Serie A | 19 | 0 | 0 | 0 | — | 8 | 0 | — | 27 | 0 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 167 | 10 | 13 | 1 | 1 | 0 | 44 | 1 | 1 | 0 | 226 | 12 |
Thi đấu quốc tế
- Đến ngày 20 tháng 11 năm 2023
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Bờ Biển Ngà | 2023 | 6 | 0 |
2024 | 8 | 0 | |
Tổng cộng | 14 | 0 |
Danh hiệu đạt được
CLB
Eintracht Frankfurt
- UEFA Europa League: Mùa giải 2021–22
Đội tuyển quốc gia
Bờ Biển Ngà
- Cúp bóng đá châu Phi: Năm 2023
Danh hiệu cá nhân
- Ngôi sao tân binh xuất sắc nhất tháng tại Bundesliga: Tháng 2 năm 2019
- Đội hình tiêu biểu Bundesliga: Mùa giải 2021–22
Liên kết hữu ích
- Obite Evan N’Dicka trên trang web của Liên đoàn bóng đá Pháp (tiếng Pháp)
AS Roma – đội hình hiện tại |
---|
Đội hình Bờ Biển Ngà – Vô địch Cúp bóng đá châu Phi 2023 (danh hiệu thứ 3) |
---|