Even if là gì? Even if là một cụm từ tiếng Anh bao gồm “Even - thậm chí” và “If - nếu”. Khi hai từ này kết hợp với nhau, chúng mang ý nghĩa gì? Hãy cùng Mytour khám phá bài viết dưới đây để tìm hiểu câu trả lời nhé!
I. Even if là gì?
Even if là gì? Trong tiếng Anh, Even if có cách phát âm là /ˈiː.vən ɪf/, là một liên từ tiếng Anh: kể cả khi, dù cho có. Ví dụ:
- Even if you take a taxi, you'll still miss your train. (Ngay cả khi bạn bắt taxi, bạn vẫn sẽ bị lỡ chuyến tàu.)
- Even if you apologize, Anna still may not forgive you. (Ngay cả khi bạn xin lỗi, Anna vẫn không tha thứ cho bạn.)
II. Cách sử dụng cấu trúc Even if
Hãy cùng Mytour tham khảo cách sử dụng cấu trúc Even if và các ví dụ minh họa ở dưới đây nhé!
Cách dùng cấu trúc Even if | Ví dụ |
Even if + Chủ ngữ 1 + Động từ 1, Chủ ngữ 2 + Động từ 2 | Even if Peter apologizes, I will not forgive him. (Dù cho Peter có xin lỗi, tôi cũng sẽ không tha thứ cho anh ta.) |
Even if you don't recognize his name, you will certainly know some of his work. (Ngay cả khi bạn không nhận ra anh ấy là ai, bạn chắc chắn sẽ biết một số tác phẩm của anh ấy.) | |
Chủ ngữ 1 + Động từ 1 even if Chủ ngữ 2 + Động từ 2 | Jack's really funny even if he's also rather arrogant. (Jack rất hài hước, dù là anh ấy có chút hơi kiêu ngạo.) |
You will make a good profit even if rents don't go up. (Bạn sẽ thu được lợi nhuận tốt ngay cả khi giá thuê nhà không tăng.) |
III. Phân biệt Even if so với Even though, Even so, Even when, If
Sau khi đã hiểu “Even if là gì?”, hãy cùng Mytour tìm hiểu sự khác biệt giữa Even if so với Even though, Even so, Even when, If ngay dưới đây nhé!
Ý nghĩa | Ví dụ |
|
Even if | Dù cho có, ngay cả khi (cấu trúc giống với câu điều kiện, đều sử dụng will - would ở mệnh đề sau nó.) | Even if Jack is wealthy, he will not buy that sports car. (Dù cho Jack có giàu, anh ấy cũng sẽ không mua chiếc xe thể thao đó.) |
Even though | Mặc dù | Even though my mother can cook, only my father Mytourares meals for our family every day. (Mặc dù mẹ tôi biết nấu ăn, nhưng chỉ có một mình bố tôi chuẩn bị các bữa ăn cho cả gia đình mỗi ngày.) |
Even so | Thậm chí/ dù là như vậy | Ms.Smith is very strict. Even so, I adore her. (Cô Smith rất nghiêm khắc. Dù là như vậy, tôi vẫn ngưỡng mộ cô ấy.) |
Even when | Thậm chí khi | Even when my father is very angry, he never shouts. (Thậm chí khi bố tôi đang rất tức giận, ông ấy không bao giờ la hét.) |
If | Nếu | If I get up early in the morning, I will have time to go jogging. (Nếu tôi dậy sớm hơn vào buổi sáng, tôi sẽ có thời gian để chạy bộ tập thể dục.) |
IV. Bài tập về Even If
Để hiểu thêm về “Even If là gì?” và sự khác biệt giữa Even if với Even though, Even so, Even when, If, hãy cùng Mytour hoàn thiện phần bài tập dưới đây bạn nhé!
Bài tập: Chọn đáp án chính xác:
- __________ I was not invited to Lisa’s birthday party, I did not feel sad.
- Even though
- Even if
- Even so
- If
- __________ Anna apologizes, her mother will not forgive her.
- Even though
- Even if
- Even so
- Even when
- __________ Anna gets the highest votes, she will become the monitor.
- Even though
- Even
- If
- Even if
- __________ you take a taxi, you will still miss your flight.
- Even though
- Even if
- Even so
- Even when
- Lona is not kind. __________, I love her.
- Even though
- Even if
- Even so
- Even when
- His Chinese is not really good, __________ he has lived in China for 10 years.
- Even though
- Even if
- Even so
- If
- __________ Peter apologizes, I will not forgive him for what he did.
- Even though
- Even if
- Even so
- Even when
- __________ it hurts me, I will do it.
- Even though
- Even if
- Even so
- Even when
- __________ Xavia wants to get higher scores in Physical Education, she will have to practice harder.
- Even though
- If
- Even
- Even if
- __________ I had a whole day to spare for shopping, I would not go to the shopping center.
- Even though
- Even if
- Even so
- Even when
Đáp án:
1 - A | 2 - B | 3 - C | 4 - B | 5 - C |
6 - A | 7 - B | 8 - B | 9 - B | 10 - B |
Chúc bạn đã hiểu rõ về “Even if là gì?”, cấu trúc và cách sử dụng, cũng như sự khác biệt giữa Even if với Even though, Even so, Even when, If. Hãy tiếp tục theo dõi Mytour để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích nhé!