1. Even though là gì?
Even though có nghĩa là “mặc dù”, “dù cho”, “mặc cho”. Trong câu, Even though có vai trò liên kết hai mệnh đề biểu thị hai hành động tương phản logic hoặc chỉ sự nhượng bộ.
Ví dụ:
- Janet walked to the park alone although she knew that it was very dangerous. (Janet đi bộ một mình ra công viên, mặc dù cô ấy biết rằng như vậy là rất nguy hiểm)
- My brother decided to build a house although he didn’t really have enough money. (Anh trai tôi quyết định xây nhà mặc cho anh ấy không thật sự đủ tiền.)
- Although he was shy, he still confessed to his girlfriend successfully. (Mặc dù anh ấy ngại nhưng anh vẫn tỏ tình với bạn gái thành công.)
2. Even though + gì? Cấu trúc Even though và cách sử dụng chi tiết
2.1. Even though + gì?
Even though là một liên từ phổ biến trong tiếng Anh, vậy sau Even though là gì hay Even though + gì? Câu trả lời đó chính là Even though + mệnh đề (bao gồm chủ ngữ và vị ngữ).
Ví dụ:
- Although it was raining, Susan still went to school on time. (Dù trời mưa nhưng Susan vẫn đến trường đúng giờ).
- Jenny failed the interview although she performed quite well. (Jenny đã bị trượt phỏng vấn mặc dù cô ấy đã thể hiện khá tốt).
2.2. Cấu trúc Even though và cách sử dụng
Although có thể đứng ở vị trí đầu câu hoặc giữa câu. Tuy vậy nghĩa của câu sẽ mang sắc thái khác nhau tùy vào vị trí này.
- Trường hợp Although đầu câu sẽ giúp câu văn trở nên trang trọng hơn.
- Trường hợp Although giữa câu thì giúp hai vế của câu được nhấn mạnh hơn, ta thấy rõ hơn sự tương phản về mặt ý nghĩa.
Ví dụ:
- Although we missed the bus, we went to school on time. (Dù bị lỡ chuyến xe buýt nhưng chúng tôi vẫn đến trường rất đúng giờ.)
- I really enjoyed “Stranger Things” although most of my friends thought it wasn’t a very good film. (Tôi thực sự rất thích phim “Stranger Things” mặc dù hầu hết bạn bè của tôi đều nghĩ rằng đây không phải là một bộ phim quá hay.)
Lưu ý: Dù Although luôn là một mệnh đề có chủ ngữ và vị ngữ.
Công thức Although:
Although + S + V, S + V +….S + V although S + V |
Ví dụ:
- Although the play was gripping, Jack still slept from start to finish. (Mặc dù vở kịch hấp dẫn nhưng Jack vẫn ngủ từ đầu đến cuối.)
- He works very hard although his salary is very low. (Anh ấy làm việc rất chăm chỉ mặc dù lương anh ấy rất thấp.)
3. Tình huống đặc biệt cấu trúc Although được rút ngắn
Dù lý thuyết là đằng sau Although luôn là một mệnh đề. Nhưng trong một số trường hợp trang trọng thì mệnh đề ở vế “Although” thường được rút gọn. Lưu ý rằng ta chỉ rút gọn khi chủ ngữ ở hai mệnh đề là một/giống nhau.
Ví dụ: Mặc dù vội vã, Tom vẫn đưa bạn gái về an toàn. (Although in a hurry, Tom still brought his girlfriend back safely.)
4. Phân biệt Although với Though, Even though, Despite và In spite of như thế nào
Ngoài Although, trong tiếng Anh cũng còn có một vài liên từ khác có mang nghĩa là “mặc dù”,”dẫu cho” như là: though, even though, despite, in spite of,… Thế nhưng cách dùng ngữ pháp của chúng trong câu là khác nhau.
Các liên từ này chúng ta sẽ chia thành hai nhóm chính:
- Nhóm A: Although, even though và though.
- Nhóm B: Despite và in spite of.
4.1. Nhóm A: Sự phân biệt giữa Although, Even though và though
Đầu tiên, Although, Even though và though đều tương tự về cả ngữ nghĩa và ngữ pháp. Do đó, chúng ta có thể thay thế chúng trong câu.
Ví dụ: Mặc dù công việc của cô ấy nguy hiểm, nhưng cô ấy vẫn kiên trì làm nó vì tiền bạc.
Mặc dù/ Mặc dù/ Mặc dù nghề nghiệp của cô ấy rất nguy hiểm, nhưng cô ấy vẫn kiên trì làm vì tiền.
Chú ý: trong một số trường hợp, ngữ cảnh và sắc thái biểu đạt của câu từng loại sẽ mang ý nghĩa khác nhau.
- Though ở đầu câu mang nghĩa trang trọng hơn Although.
E.g: Dù cho tôi đã cố gắng hết sức nhưng tôi không được nhận công việc này.
- Even though được dùng trong câu có sắc thái ý nghĩa mạnh, hơn cả Although và Though.
E.g: Tom still talks loudly in class even though the teacher has reminded him 3 times already. (Tom vẫn nói chuyện ồn ào trong lớp dù cho giáo viên đã nhắc nhở anh ấy 3 lần rồi.)
4.2. Nhóm B: Sự phân biệt giữa Despite và In spite of
Liên từ Despite và In spite of có nghĩa là mặc dù, tương tự như Although, though và Even though. Vị trí của Despite và In spite of có thể là đầu câu hoặc giữa câu.
Sau Despite và In spite of là một danh từ, cụm danh từ hoặc V-ing.
In spite of/Despite + danh từ/ cụm danh từ/ V-ing, S +V + …. S + V + …. in spite of/despite + danh từ/ cụm danh từ/ V-ing |
Ví dụ:
- Despite eating fast food often, Jade is still slim. (Mặc dù thường xuyên ăn đồ ăn nhanh nhưng Jade vẫn thon thả.)
- I want to go to the fair in spite of the rain. (Tôi muốn đi hội chợ mặc cho trời mưa.)
Chú ý: Despite và In spite of được đặt trước cụm “the fact that” để tạo thành một mệnh đề trạng ngữ. Sau mệnh đề này là mệnh đề chính của câu.
Despite/ In spite of the fact that + S + V, S + V + … |
- My mother bought a new dress despite the fact that she already has hundreds. (Mẹ tôi đã mua một chiếc đầm mới mặc dù thực tế rằng cô ấy đã có hàng trăm chiếc rồi.)
- Mary tried to sing despite the fact that her voice was already too hoarse. (Mary đã cố đi hát bất chấp thực tế là giọng cô ấy đã quá khàn.)
5. Bài tập cấu trúc Although
5.1. Bài tập: Điền từ nối thích hợp
- My mother told me to go to school ____________I was sick.
- Last night, I didn’t go to bed early ____________ being very tired.
- _________his qualifications, he didn’t get the job.
- ___________Tom and Ba live in the same town, they rarely see each other.
- ____________I was only out for five minutes, I got very wet in the rain.
- ____________getting up late, she went to class on time.
- ___________living in the same street we hardly ever see each other.
- I couldn’t buy the book ________I stood in line very early.
- ____________she never takes any kind of exercise, she is quite fit and healthy.
- The forecast said it would rain___________ it turned out to be a beautiful day.
- ___________she wasn’t feeling well, she went to work.
- ___________Lan’s illness, she still came to the birthday party.
- ___________the low salary, he accepted the job.
- I’m no better____________ I’ve taken the bill.
- ___________he was innocent, he was sent to prison.
5.2. Đáp án
- Although
- In spite of
- Despite
- Although
- Even though
- Despite/ In spite of
- Despite
- Though
- Even though
- Although
- Though
- In spite of
- Despite
- Even though
- Although