Thêm vào đó, phát âm của hai từ này cũng không quá khác biệt. Thông qua bài viết này, tác giả sẽ giúp người học tiếng Anh cách phân biệt everyday và every day cũng như sử dụng thành thạo cặp từ này.
Key takeaways: |
---|
|
Everyday là cái gì?
Everyday là một tính từ. Như mọi tính từ khác, everyday có có vai trò bổ nghĩa cho bổ nghĩa cho danh từ đứng sau nó.
Ví dụ:
Traffic jams are a part of everyday life in big cities.
(Kẹt xe là một phần trong cuộc sống hàng ngày ở những thành phố lớn.)
Jane’s outfit last night was so stunning. Completely different from her everyday style.
(Bộ đồ tối nay cô ta diện đẹp tuyệt. Khác hoàn toàn so với phong cách hàng ngày của cô ấy.)
Shirt and trousers are everyday clothes of office workers.
(Áo sơ mi và quần tây là trang phục thường nhật của nhân viên văn phòng.)
Cụm từ “everyday clothes”, trong đó everyday đứng trước bổ nghĩa cho danh từ clothes. Ở đây cụm từ này có nghĩa là trang phục thường ngày, ngày nào đi làm nhân viên văn phòng cũng sẽ mặc áo sơ mi và quần tây.
Đôi khi, mọi người sử dụng everyday như một danh từ, cách gọi khác của everyday routines - thói quen hàng ngày.
Ví dụ:
As everyday, my mom uses fish sauce for soup. (Như mọi ngày, mẹ lại cho nước mắm vào canh.)
→ Theo thói quen hàng ngày, người mẹ sẽ dùng nước mắm để nấu canh.
Every day là cái gì?
Every day được ghép bởi hai từ tách biệt - “every” và “day”. “Every” đóng vai trò như một tính từ (hay chính xác hơn là một từ hạn định (determiners)) bổ nghĩa cho “day”.
Theo từ điển Oxford và Collins, “‘every” khi là một từ hạn định nói về tần suất sự việc xảy ra một cách đều đặn. Vì vậy, khi được ghép với “day”, tần suất xảy ra là tất cả các ngày trong tuần, kể cả các ngày nghỉ hay dịp lễ tết.
Ví dụ:
Some students are not very interested in doing their homeworks every day.
(Có vài học sinh không mấy mặn mà với việc làm bài tập về nhà mỗi ngày.)
People should drink about 2 litres of water every day to get healthy.
(Nên uống 2 lít nước mỗi ngày để khỏe mạnh hơn.)
,eachVí dụ: People should drink about 2 litres of water every/each day to get healthy.
Câu đề cập đến hành động uống đủ nước mỗi ngày, và vẫn hoàn toàn không thay đổi nghĩa khi thay thế every bằng each.
Cách phân biệt everyday và every day
| Everyday | Every day |
---|---|---|
Từ loại | Tính từ (adj) | Trạng từ (adv) |
Cách phát âm | /ˈevrideɪ/ | /e vrɪˈdeɪ/ |
Ý nghĩa | - Tính từ miêu tả sự vật, sự việc được sử dụng hoặc diễn ra mỗi ngày. Là một phần của của cuộc sống thường nhật, không nổi bật hay đặc sắc. - Dịch sang tiếng Việt có thể là “thường nhật; bình thường; thông thường”. - Phù hợp cho những ngày trong tuần, trừ Chủ Nhật hoặc những ngày đặc biệt hoặc dịp lễ. | - Là một từ ghép giữa 2 từ every và day. Được dùng như một trạng từ (adv) thời gian, bổ nghĩa cho động từ (verb). - Dịch sang tiếng Việt có thể là “mỗi ngày, hằng ngày, mọi ngày”. - Tần suất hành động diễn ra là tất cả mọi ngày, không ngoại trừ ngày nào. |
Từ đồng nghĩa | ordinary /ˈɔːdnri/ regular /ˈreɡjələ(r)/ normal /ˈnɔːml/ commonplace /ˈkɒmənpleɪs/, ... | daily /ˈdeɪli/ each day /iːtʃ deɪ/ day by day /deɪ baɪ deɪ/, ...
|
Ví dụ | Farming is a part of everyday life in the countryside. (Làm ruộng là một phần trong cuộc sống thường ngày ở vùng thôn quê.) | Joana asks her boyfriend whether he loves her or not every day. (Joana đặt câu hỏi mỗi ngày rằng bạn trai cô ta có yêu cô ta hay không.) |
Bài tập áp dụng
Câu 1: Students should be allowed to have more … playtime.
a. Everyday
b. Every day
Câu 2: I’m not shocked. It’s just an … problem.
a. Everyday
b. Every day
Câu 3: My mom’s work clothes are unlike her … clothes.
a. Everyday
b. Every day
Câu 4: Athletes have to train … to get higher stamina.
a. Everyday
b. Every day
Câu 5: Don’t forget to take a shower …
a. Everyday
b. Every day
Đáp án:
1. A
2. A
3. A
4. B
5. B
Tổng kết
References:
https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/everyday
https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english/everyday
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/everyday?q=everyday
https://www.grammarly.com/blog/everyday-every-day/