1. Directions in English: vocabulary, pronunciation, and symbols
Tương tự như trong tiếng Việt, cũng có các từ chỉ phương hướng trong tiếng Anh riêng biệt ứng với 4 hướng East - West - South - North lần lượt ứng với Đông - Tây - Nam - Bắc.
In addition, the directions East and West are accompanied by sub-directions such as Northeast, Southwest,... and more specific directions like West Northwest, Southeast,...

Dưới đây là tất cả từ vựng, phiên âm và biểu tượng của các phương hướng trong tiếng Anh:
- East (E) /iːst/: Hướng Đông
- East - Northeast (ENE): Hướng Đông Đông Bắc
- East - Southeast (ESE): Hướng Đông Đông Nam
- West (W) /west/: Hướng Tây
- West - Northwest (WNW): Hướng Tây Tây Bắc
- West - Southwest (WSW): Hướng Tây Tây Nam
- North (N) /nɔːθ/: Hướng Bắc
- Northeast (NE): Hướng Đông Bắc
- Northwest (NW): Hướng Tây Bắc
- North - Northwest (NNW): Hướng Bắc Tây Bắc
- North - Northeast (NNE): Hướng Bắc Đông Bắc
- South (S) /saʊθ/: Hướng Nam
- Southeast (SE): Hướng Đông Nam
- Southwest (SW): Hướng Tây Nam
- South - Southwest (SSW): Hướng Nam Tây Nam
- South - Southeast (SSE): Hướng Nam Đông Nam
Ví dụ minh họa:
- Our family lives in the Northwest of Hanoi. (Gia đình chúng tôi sống ở phía Tây Bắc Hà Nội.)
- He spent his holiday in the North of Japan. (Anh ấy dành kỳ nghỉ của mình ở phía bắc nước Nhật Bản.)
- The town lies somewhere Southwest of here. (Thị trấn nằm ở đâu đó phía Tây Nam của nơi này.)
CÁCH HỎI VÀ ĐƯỜNG TRONG TIẾNG ANH BẠN CẦN PHẢI BIẾT
NHỮNG CÁCH ĐỂ CHỈ ĐƯỜNG PHỔ BIẾN TRONG TIẾNG ANH
2. Mẹo nhớ các hướng trong tiếng Anh
2.1. Chơi trò chơi Phía Đông - Phía Tây - Phía Nam - Phía Bắc
Chắc chắn trò chơi “phía đông – phía tây – phía nam – phía bắc” không còn xa lạ với bất kì ai trong chúng ta phải không? Hôm nay, chúng ta cùng bạn bè ghi nhớ các hướng phía trong tiếng Anh nhé! Để có thể ghi nhớ từ mới, ta hãy sử dụng tiếng Anh thay vì tiếng Việt để điền các hướng lên tờ giấy và trong quá trình chơi trò chơi nha.
2.2. Sử dụng âm thanh tương tự
Thứ tự sắp xếp các hướng phía trong tiếng Anh cũng tương tự như thứ tự sắp xếp ở tiếng Việt: Phía Đông, Phía Tây, Phía Nam, Phía Bắc hay East, West, South, North. Khi đọc tiếng Anh, ta có câu thần chú tương ứng là “Ít Quá Sao No”. Lúc này, bạn thấy dễ nhớ hơn rất nhiều phải không nào?
Phương thức ghi nhớ các hướng phía trong tiếng Anh này không chỉ giúp việc của chúng ta trở nên học thú vị hơn mà còn giúp học viên dễ nhớ và nhớ nhanh, nhớ lâu. Nhưng hãy nhớ một lưu ý nhỏ là phải chú ý học phát âm chuẩn các từ trước nhé, tránh việc bị ảnh hưởng phát âm sai bởi cách đọc quen thuộc trên.
3. Một số từ vựng sử dụng trong đối thoại chỉ các phương hướng tiếng Anh

3.1. Những động từ chỉ dẫn hướng, chỉ phương hướng
- (to) cross: đi theo
- (to) go straight (ahead): đi thẳng
- (to) go past: đi qua, băng qua
- (to) go along: đi dọc theo
- (to) go/ turn back: quay lại
- (to) go towards: đi theo hướng
- (to) go up the hill: đi lên dốc
- (to) go down the hill: đi xuống dốc
- (to) go down: đi xuống
- (to) go over: vượt qua
- (to) go through: đi qua
- (to) go up: đi lên
- (to) turn left: rẽ trái
- (to) turn right: rẽ phải
3.2. Từ vựng liên quan đến các địa điểm để chỉ dẫn hướng, chỉ phương hướng trong tiếng Anh
- alley (n): hẻm
- avenue (n): đại lộ
- boulevard (n): đại lộ
- bridge (n): cây cầu
- country road (n): đường nông thôn
- crossroad (n): ngã tư
- corner (n): góc
- dual carriage way (n): xa lộ hai chiều
- exit ramp (n): lối ra (khỏi đường cao tốc)
- freeway (n): đường cao tốc
- junction (n): ngã ba
- highway (n): xa lộ
- lane (n): làn đường
- roundabout (n): bùng binh, vòng xoay
- road (n): đường phố
- roadway narrows (n): đường hẹp
- T-junction (n): ngã ba
- turning (n): ngã rẽ
- tunnel (n): đường hầm
- traffic lights (n): đèn giao thông
- signpost (n): biển chỉ dẫn
- street (n): đường phố
- sidewalk (n): làn đường đi bộ
- pavement (n): vỉa hè
- pedestrian subway (n): đường hầm cho người đi bộ
- overpass (n): cầu vượt
- intersection (n): ngã tư
- walkway (n): lối đi
- zebra crossing (n): vạch sang đường
3.3. Một số giới từ chỉ phương hướng trong tiếng Anh
- Near: Gần
Ví dụ: The cafe store is near my house. (Tiệm cà phê ở ngay cạnh nhà tôi.) - Beside: Bên cạnh
Ví dụ: The bookstore you're finding is beside the Rose Hotel. (Tiệm sách mà bạn đang tìm ở bên cạnh khách sạn Rose.) - Next to: Ngay cạnh/ sát bên
Ví dụ: The Lotte Tower is next to the Capital Place Tower. (Tòa nhà Lotte ở ngay cạnh tòa nhà Capital Place.) - Between: Ở giữa
Ví dụ: My house is between the Lily coffee shop and the Nha Nam bookstore. (Nhà của tôi ở giữa tiệm cà phê Lily và tiệm sách Nhã Nam.) - Behind: Đằng sau
Ví dụ: The resort I've booked is just behind the bus station. (Khu nghỉ dưỡng tôi đặt ở ngay phía sau trạm xe buýt.) - In front of: Ở phía trước
Ví dụ: Go straight ahead and you’ll find yourself in front of the Daeha Business Building. (Cứ đi thẳng và bạn sẽ thấy mình đứng ngay trước mặt tòa nhà Daeha.) - Opposite: Đối diện
Ví dụ: The nearest convenience store is opposite the flower shop. (Cửa hàng tiện lợi gần nhất ở đối diện một tiệm hoa.)

- To the left/ right of…: Về phía bên trái/ phải của…
Ví dụ: The post office is to the right of the corner store. (Bưu điện nằm ở phía bên phải của cửa hàng trong góc.) - On the…street/ avenue: Ở trên đường/ đại lộ
Ví dụ: The restaurant and the hotel are both on Kim Ma Street. (Cả nhà hàng và khách sạn đều nằm ở đường Kim Mã.) - Around the corner: Ở góc phố đó (nơi 2 con đường giao nhau)
Ví dụ: If you’re in front of the Circle K on the Xuan Thuy Street, then the IPH Tower is just around the corner. (Nếu bạn đang ở mặt trước của Circle K trên đường Xuân Thuỷ, thì toà nhà IPH ở ngay góc phố đó.) - At the crossroads/intersection: Tại nút giao
Ví dụ: You’ll see a cinema at the intersection of Blue Avenue and Red Street. (Bạn sẽ thấy một rạp chiếu phim tại núi giao của đại lộ Blue và đường Red.)
BỘ SƯU TẬP TỪ VỰNG VỀ GIAO THÔNG ĐẦY ĐỦ NHẤT
CÁCH SỬ DỤNG GIỚI TỪ AT, IN, ON TRONG TIẾNG ANH
4. Một số mẫu câu giao tiếp liên quan đến các phương hướng trong tiếng Anh
4.1. Cấu trúc 1: Xin lỗi, địa điểm + ở đâu vậy? (Excuse me, where is the + địa điểm?)
Ví dụ:
- Excuse me, where is the Ho Chi Minh Mausoleum? (Xin lỗi, cho tôi hỏi Lăng Bác ở đâu nhỉ?)
- Excuse me, where is Phan Dinh Phung Street? (Xin lỗi, cho tôi hỏi đường Phan Đình Phùng ở đâu nhỉ?)
- Excuse me, where is the hotel named Daewoo? (Xin lỗi, cho tôi hỏi khách sạn tên Daewoo ở đâu nhỉ?)

4.2. Cấu trúc 2: Xin lỗi, làm sao để tôi đến được + địa điểm? (Excuse me, how do I get to + địa điểm?)
Ví dụ:
- Excuse me, how do I get to the Lotte building? (Xin lỗi, cho tôi hỏi làm thế nào để tôi có thể tới được toà nhà Lotte?)
- Excuse me, how do I get to the coffee shop named Cong? (Xin lỗi, cho tôi hỏi làm thế nào để tôi có thể tới được quán cà phê tên Cộng?)
4.3. Cấu trúc 3: Xin lỗi, có + địa điểm + gần đây không? (Excuse me, is there a + địa điểm + near here?)
Ví dụ:
- Excuse me, is there a bank near here? (Xin lỗi, cho tôi hỏi có ngân hàng nào ở gần đây không?)
- Excuse me, is there any homestay for rent near here? (Xin lỗi, cho tôi hỏi có căn homestay nào cho thuê gần đây không?)
4.4. Cấu trúc 4: Lối nào đến + địa điểm? (What’s the way to + địa điểm?)
Ví dụ:
- What's the way to the nearest bookstore? I want to buy a novel. (Đường nào tới cửa hàng sách gần nhất vậy nhỉ? Tôi muốn mua một cuốn tiểu thuyết.)
- What's the way to the most beautiful park in the city? (Đường nào tới công viên đẹp nhất thành phố nhỉ?)
4.5. Cấu trúc 5: Ở đâu là + địa điểm hoặc Ở đâu là + địa điểm + được đặt? (Where's + địa điểm hoặc Where’s + địa điểm + located?)
Ví dụ:
- Where’s your company?/ Where’s your company located? (Công ty của bạn ở đâu vậy?)
- Where's the restaurant we're going to have dinner tonight?/ Where's the restaurant we're going to have dinner tonight located? (Nhà hàng chúng ta chuẩn bị ăn bữa tối nay ở đâu vậy?)
4.6. Cấu trúc 6: Is this the correct method to + địa điểm? (Is this the correct way to + địa điểm?)
Ví dụ:
- Is this the right way to the Lenin Park? (Đây có phải đường đi tới công viên Lê-nin không?)
- Is this the right way to the resort you've booked? (Đây có phải đường đi tới khu nghỉ dưỡng bạn đã đặt không?)
4.7. Cấu trúc 7: Pardon me, I’m seeking + địa điểm? (Excuse me, I’m seeking + địa điểm?)
Ví dụ:
- Excuse me, I'm looking for the nearest hospital. (Xin lỗi, tôi đang tìm bệnh viện gần nhất.)
- Excuse me, I'm looking for Mr. James’ house. (Xin lỗi, tôi đang tìm nhà của ông James.)
4.8. Cấu trúc 8: Would you kindly direct me to + địa điểm? (Please tell me the way to + địa điểm.)
Ví dụ:
- Please tell me the way to the nearest convenience store. (Làm phiền bạn chỉ tôi đường tới cửa hàng tiện lợi gần nhất.)
- Please tell me the way to the Vincom Mega Mall Royal City. (Làm phiền bạn chỉ tôi đường tới trung tâm thương mại Vincom Royal City.)
TEST TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANH MIỄN PHÍ
5. Hội thoại hàng ngày chỉ đường, chỉ địa điểm bằng tiếng Anh
5.1. Hội thoại 1
James: Pardon me, could you direct me to the bookstore?
John: This direction, please. Proceed straight at the traffic lights. Turn left. Follow the street. Pass by the park, and continue straight until you notice the bookstore sign. It's located in the West.
James: Fantastic! Many thanks!.
John: You’re welcome.

Bản dịch:
James: Sorry, could you tell me the way to the bookstore?
John: It's this way. Proceed straight ahead at the traffic lights. Turn left. Walk along the avenue. Pass through the park and continue straight until you spot the bookstore sign. It's on the West side.
James: Excellent! Thank you very much!.
John: You're welcome.
5.2. Hội thoại 2
Jane: Pardon me, could you please show me the way to the train station?
Leo: Certainly. Do you have a map?
Jane: Absolutely!
Leo: Upon entering Red Street, take the first turn. At the crossroads after passing a coffee shop on your left, turn right. You'll find a large mall. The train station is to the North of it.
Jane: I apologize, but I can't recall. Could you please lead the way?
Leo: Certainly. Follow me. I'll guide you.
Bản dịch:
Jane: Excuse me, could you please direct me to the train station?
Leo: Of course. Do you have a map?
Jane: Yes, I do!
Leo: Upon entering Red Street, take the first turn. At the intersection after passing a coffee shop on your left, turn right. There's a large shopping center. The train station is to its North.
Jane: I'm sorry, but I can't remember. Could you guide me there?
Leo: Certainly. Follow me. I'll show you the way.
Như vậy, Mytour đã tổng hợp toàn bộ kiến thức về các hướng trong tiếng Anh cũng như các phần kiến thức liên quan, giúp bạn dễ dàng hơn trong việc học tiếng Anh theo chủ đề. Nếu bạn mong muốn được học thêm nhiều chủ đề tiếng Anh lý thú như vậy, đừng quên thường xuyên theo dõi Mytour. Đồng thời, bạn cũng có thể kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để lựa chọn chủ đề phù hợp khi rèn luyện các kỹ năng. Chúc bạn một ngày học tập, làm việc thật vui vẻ và hiệu quả!