I. Look into nghĩa là gì?
Phiên âm: Look into - /lʊk ˈɪntuː/ - (v)
Nghĩa: "Look into" là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là điều tra, nghiên cứu hoặc xem xét kỹ lưỡng một vấn đề, sự việc hoặc tình huống nào đó. Khi bạn "look into" một việc gì, bạn đang cố gắng tìm hiểu và thu thập thông tin về nó một cách chi tiết và kỹ lưỡng.
Ví dụ:
- They are looking into the complaints from customers. (Họ đang điều tra các khiếu nại từ khách hàng.)
- The committee will look into the feasibility of the new proposal. (Ủy ban sẽ xem xét tính khả thi của đề xuất mới.)
- I need to look into the details of this contract before signing it. (Tôi cần xem xét kỹ các chi tiết của hợp đồng này trước khi ký.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Look into
'Look into' có thể được áp dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau trong tiếng Anh để thể hiện việc điều tra, nghiên cứu hoặc xem xét kỹ lưỡng một vấn đề, tình huống hoặc sự việc. Dưới đây là cấu trúc và ví dụ minh họa của 'look into' trong câu, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụm từ này:
1. Look into + Danh từ/Cụm danh từ
Nhấn mạnh việc điều tra hoặc xem xét một vấn đề cụ thể.
Ví dụ:
- The committee will look into the complaints from the customers. (Ủy ban sẽ điều tra các khiếu nại từ khách hàng.)
- We need to look into the details of the contract before signing it. (Chúng ta cần xem xét kỹ các chi tiết của hợp đồng trước khi ký.)
2. Look into + Mệnh đề
Nhấn mạnh vào việc điều tra hoặc xem xét một sự việc hoặc tình huống từ một góc nhìn cụ thể.
Ví dụ:
- The team is looking into why the project failed. (Nhóm đang điều tra lý do tại sao dự án thất bại.)
- I will look into whether we can get a discount for bulk orders. (Tôi sẽ xem xét liệu chúng ta có thể được giảm giá cho các đơn hàng lớn hay không.)
3. Look into + V-ing
Nhấn mạnh vào hành động hoặc quá trình xem xét, điều tra từ một góc nhìn cụ thể.
Ví dụ:
- They are looking into reducing costs by using alternative materials. (Họ đang xem xét giảm chi phí bằng cách sử dụng các vật liệu thay thế.)
- We should look into expanding our services to other regions. (Chúng ta nên xem xét mở rộng dịch vụ của mình đến các khu vực khác.)
4. Mệnh đề + Look into + Danh từ/Cụm danh từ
Thường được sử dụng để đưa ra nhận định về một ý kiến hoặc mệnh đề, sau đó nhấn mạnh việc xem xét hoặc điều tra khía cạnh đang được đề cập.
Ví dụ:
- The management decided to look into the feasibility of the new project. (Ban quản lý đã quyết định xem xét tính khả thi của dự án mới.)
- We agreed to look into the possible reasons for the decline in sales. (Chúng tôi đã đồng ý xem xét các lý do có thể khiến doanh số giảm.)
III. Các từ và cụm từ tương đồng với Look into
Có nhiều từ và cụm động từ tương đồng với 'look into' trong tiếng Anh, có ý nghĩa điều tra, nghiên cứu, hoặc xem xét kỹ lưỡng một vấn đề hoặc tình huống nào đó. Dưới đây là một số từ và cụm động từ tương đồng với 'look into' kèm theo ví dụ minh họa:
1. Các từ tương đồng với 'Look into'
- Investigate
Ví dụ: The police are investigating the crime scene. (Cảnh sát đang điều tra hiện trường vụ án.)
- Examine
Ví dụ: The doctor examined the patient thoroughly. (Bác sĩ đã kiểm tra kỹ lưỡng bệnh nhân.)
- Explore
Ví dụ: They decided to explore the possibility of opening a new branch. (Họ đã quyết định thăm dò khả năng mở một chi nhánh mới.)
- Research
Ví dụ: She is researching the effects of climate change on agriculture. (Cô ấy đang nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu đối với nông nghiệp.)
- Inspect
Ví dụ: The building inspector will inspect the property next week. (Nhân viên kiểm tra tòa nhà sẽ kiểm tra tài sản vào tuần tới.)
- Scrutinize
Ví dụ: The auditor scrutinized the company's financial records. (Kiểm toán viên đã xem xét kỹ lưỡng hồ sơ tài chính của công ty.)
2. Các cụm động từ tương đồng với 'Look into'
- Check out
Ví dụ: We need to check out the new regulations. (Chúng ta cần kiểm tra các quy định mới.)
- Go over
Ví dụ: Let's go over the details of the contract before signing. (Hãy xem xét kỹ các chi tiết của hợp đồng trước khi ký.)
- Delve into
Ví dụ: The journalist delved into the politician's past. (Nhà báo đã nghiên cứu kỹ lưỡng quá khứ của chính trị gia.)
- Probe into
Ví dụ: The committee is probing into the alleged corruption. (Ủy ban đang điều tra các cáo buộc tham nhũng.)
- Look over
Ví dụ: Could you look over this report before we submit it? (Bạn có thể xem qua báo cáo này trước khi chúng ta nộp không?)
- Dig into
Ví dụ: She dug into the data to find any discrepancies. (Cô ấy đã đào sâu vào dữ liệu để tìm ra bất kỳ sự bất thường nào.)
IV. Mẫu đoạn hội thoại sử dụng Look into
John: Hey, Mary, did you hear about the issues with the new project?
Mary: Yeah, I did. The management team said they would look into it soon.
John: I hope they look into the budgeting problems specifically. We’ve been overspending a lot lately.
Mary: Absolutely. And they should also look into why the deadlines are being missed. It’s affecting our overall productivity.
John: Right. I heard they're planning to look into the software we’re using too, to see if it's causing any delays.
Mary: That would be great. If we can identify the root causes, we can fix these issues more efficiently.
Bản dịch:
John: Này Mary, bạn có nghe về các vấn đề với dự án mới không?
Mary: Ừ, mình có nghe. Đội ngũ quản lý nói rằng họ sẽ xem xét nó sớm thôi.
John: Mình hy vọng họ sẽ xem xét kỹ các vấn đề về ngân sách. Gần đây chúng ta đã chi tiêu quá mức rất nhiều.
Mary: Chắc chắn rồi. Và họ cũng nên xem xét tại sao các thời hạn lại bị bỏ lỡ. Điều đó đang ảnh hưởng đến năng suất tổng thể của chúng ta.
John: Đúng vậy. Mình nghe nói họ đang lập kế hoạch để xem xét phần mềm mà chúng ta đang sử dụng, để xem nó có gây ra bất kỳ sự chậm trễ nào không.
Mary: Điều đó sẽ rất tốt. Nếu chúng ta có thể xác định nguyên nhân gốc rễ, chúng ta có thể khắc phục các vấn đề này một cách hiệu quả hơn.
V. Bài tập áp dụng về Look into với câu trả lời đúng
Bài tập 1: Chọn phương án đúng
1. The committee decided to ___ the matter further.
A. look into
B. looking into
C. looked into
D. looks into
2. We need to ___ the reasons for the recent drop in sales.
A. looked into
B. looks into
C. look into
D. looking into
3. Have they ___ the cause of the accident yet?
A. looks into
B. looked into
C. looking into
D. look into
4. It’s important to ___ the details before making a decision.
A. looks into
B. looked into
C. look into
D. looking into
5. She promised to ___ the issue and get back to us soon.
A. look into
B. looking into
C. looked into
D. looks into
Đáp án:
- A. look into
- C. look into
- B. looked into
- C. look into
- A. look into
Bài tập 2: Sắp xếp các từ đã cho thành câu hoàn chỉnh
- into / need / details / look / the / to / more / we
- the / into / cause / they / look / will / of / accident / the
- the / look / into / trying / to / truth / they / been / have
- he / into / the / look / new / company / tried / to
- investigated / into / didn't / thoroughly / truth / we / look / the / until
Đáp án:
- We need to look into the details more.
- They will look into the cause of the accident.
- They have been trying to look into the truth.
- He tried to look into the new company.
- We didn't look into the truth until we thoroughly investigated.