Glossary
1. Pair a verb in A with a word or phrase in B.
1 - e: Donate books (quyên góp sách) /dəʊˈneɪt bʊks/
2 - a: Exchange used paper for notebooks (đổi giấy đã qua sử dụng lấy vở ghi) /ɪksˈʧeɪnʤ juːzd ˈpeɪpər fɔː ˈnəʊtbʊks/
3 - d: Water plants (tưới cây) /ˈwɔːtər plɑːnts/
4 - c: Pick up litter (nhặt rác) /pɪk ʌp ˈlɪtər/
5 - b: Tutor primary students (dạy thêm cho học sinh tiểu học) /ˈtjuːtər ˈpraɪməri ˈstjuːdənts/
2. Fill in each sentence with an appropriate word or phrase from the provided list.
We pick up _____ at the local park every Sunday.
Đáp án: litter
Giải thích: Câu văn cần một danh từ kết hợp được với cụm động từ “pick up” (nhặt). Vì vậy, từ cần điền vào chỗ trống là “litter” (rác) và câu hoàn chỉnh sẽ là “We pick up litter at the local park every Sunday.” (Chúng tôi nhặt rác ở công viên địa phương vào mỗi ngày Chủ Nhật).
Children in our village exchange _____ every school year.
Đáp án: used paper for notebooks
Giải thích: Câu văn cần một cụm danh từ kết hợp được với động từ “exchange” (trao đổi). Vì vậy, từ cần điền vào chỗ trống là “used paper for notebooks” (giấy đã qua sử dụng lấy vở ghi) và câu hoàn chỉnh sẽ là “Children in our village exchange used paper for notebooks every school year.” (Trẻ em ở làng chúng tôi đổi giấy đã qua sử dụng lấy vở ghi vào mỗi năm học).
Tom and his friends _____ the plants in their neighbourhood every weekend.
Đáp án: water
Giải thích: Câu văn cần một động từ kết hợp được với danh từ “the plants” (cây). Vì vậy, từ cần điền vào chỗ trống là “water” (tưới) và câu hoàn chỉnh sẽ là “Tom and his friends water the plants in their neighbourhood every weekend.” (Tom và những bạn của anh ấy tưới cây trong khu phố vào mỗi cuối tuần).
We _____ old textbooks to children in rural areas.
Đáp án: donate
Giải thích: Câu văn cần một động từ kết hợp được với cụm danh từ “old textbooks” (sách cũ). Vì vậy, từ cần điền vào chỗ trống là “donate” (quyên góp) và câu hoàn chỉnh sẽ là “We donate old textbooks to children in rural areas.” (Chúng tôi quyên góp sách cũ cho trẻ em ở vùng nông thôn).
Minh and his friends often _____ small children in their village.
Đáp án: tutor
Giải thích: Câu văn cần một động từ kết hợp được với cụm danh từ “small children” (các em nhỏ). Vì vậy, từ cần điền vào chỗ trống là “tutor” (dạy phụ đạo) và câu hoàn chỉnh sẽ là “Minh and his friends often tutor small children in their village.” (Minh và những người bạn của anh ấy thường dạy phụ đạo cho các em nhỏ trong làng).
3. Utilize the provided phrases to construct complete sentences beneath the corresponding images.
She’s reading books to the elderly. (Cô ấy đang đọc sách cho người cao tuổi.)
They’re giving gifts to old people. (Họ đang tặng quà cho người cao tuổi.)
He’s exchanging used paper for notebooks. (Anh ấy đang đổi giấy đã qua sử dụng để lấy vở ghi.)
They’re donating clothes to poor children.
She’s planting trees in the park. (Cô ấy đang trồng cây trong công viên.)
Speech Sounds
Cách phát âm:
Bước 1: Đặt đầu lưỡi phía sau chân răng cửa hàm trên.
Bước 2: Đẩy luồng không khí lên khoang miệng.
Bước 3: Nhanh chóng hạ đầu lưỡi xuống để luồng khí thoát ra đột ngột. Không dùng giọng để tạo âm.
Âm /t/ có trong các từ sau:
Tutor | /tjuːtər/ | |
Tea | /tiː/ | |
Plant | /plɑːnt/. |
Phụ âm /d/:
Cách phát âm:
Bước 1: Đặt đầu lưỡi phía sau chân răng cửa hàm trên.
Bước 2: Đẩy luồng không khí lên khoang miệng.
Bước 3: Nhanh chóng hạ đầu lưỡi xuống để luồng khí thoát ra đột ngột. Dùng giọng để tạo âm.
***Lưu ý: /t/ là phụ âm vô thanh, /d/ là phụ âm hữu thanh.
Âm /d/ có trong các từ sau:
Donate | /dəʊˈneɪt/ | |
Neighbourhood | /ˈneɪ.bə.hʊd/ | |
Elderly | /ˈel.dəl.i/ |
Âm /ɪd/:
Âm /ɪd/ được tạo nên từ nguyên âm ngắn /ɪ/ và phụ âm hữu thanh /d/.
Cách phát âm /ɪ/:
Bước 1: Môi thả lỏng, để tự nhiên, miệng mở nhỏ.
Bước 2: Lưỡi đưa ra phía trước, nâng phần mặt lưỡi lên cao, không chạm vòm miệng.
Bước 3: Phát âm âm /ɪ/ ngắn và dứt khoát.
Sau khi phát âm âm /ɪ/, người học chuyển sang phát âm âm /d/ (tương tự như hướng dẫn ở trên).
4. Listen and practice repeating. Focus on the sounds /t/, /d/, and /ɪd/.
Phụ âm /t/ có trong các từ sau:
Cooked | /kʊkt/ | |
Helped | /helpt/ | |
Passed | /pɑːst/ |
Phụ âm /d/ có trong các từ sau:
Watered | /ˈwɔːtəd/ | |
Cleaned | /kliːnd/ | |
Volunteered | /ˌvɒlənˈtɪəd/ |
Âm /ɪd/ có trong các từ sau:
Collected | /kəˈlektɪd/ | |
Donated | /dəʊˈneɪtɪd/ | |
Provided | /prəˈvaɪdɪd/ |
5. Listen to the sentences and focus on the underlined sections. Mark (✓) the appropriate sounds. Practice the sentences.
Our club cooked soup for old patients.
→ Đáp án: /t/ Cooked /kʊkt/
Students watered the trees in the school.
→ Đáp án: /d/ Watered /ˈwɔːtəd/
We provided food for homeless children last Tet holiday.
→ Đáp án: /ɪd/ Provided /prəˈvaɪdɪd/
Our school donated clothes to poor people.
→ Đáp án: /ɪd/ Donated /dəʊˈneɪtɪd/
Teenagers volunteered to clean streets.
→ Answer: /d/ Volunteered /ˌvɒlənˈtɪəd/
Above are the complete answers and detailed explanations for the exercises English 7 Textbook Unit 3: A Closer Look 1. Through this article, Mytour English hopes that students will confidently study well with English Grade 7 Global Success.
Additionally, Mytour English is currently organizing IELTS Junior courses with a program built on the collaboration of four aspects: Language - Thinking - Knowledge - Strategy, helping middle school students conquer the IELTS exam, develop social knowledge, and confidently use English.