1. Excited là gì?
Trước khi đi vào tìm hiểu excited đi với giới từ gì, hãy cùng Mytour khám phá thêm về ý nghĩa chính xác của từ excited.
Excited (tính từ) /ɪkˈsaɪ.tɪd/, có nghĩa là: “cảm thấy rất hạnh phúc và nhiệt huyết.”, được dịch ra là: cảm thấy rất hạnh phúc, vui vẻ, phấn khích và đầy nhiệt huyết. Trong tiếng Anh, chúng ta thường dùng tính từ Excited để diễn đạt cảm xúc hào hứng, phấn khích hoặc vui vẻ.
Ví dụ:
- I’m very excited about the trip to Japan.(Tôi rất hào hứng về chuyến đi tới Nhật Bản.)
- My son isn’t excited when she sees the elephants in the zoo. (Con trai tôi không cảm thấy thích thú khi nhìn thấy những con voi trong vườn thú.)
- She was really excited that her parents allowed her to go on a trip with her friends. (Cô ấy đã rất phấn khích khi bố mẹ cho phép cô ấy đi chơi xa với bạn.)
2. Các loại từ liên quan đến excite
Trong tiếng Anh, excite là một động từ và là nguồn gốc của tính từ excited cũng như các từ loại khác. Tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng cụ thể, động từ excite có thể biến thành một danh từ, tính từ hoặc trạng từ.
- Danh từ của excite gồm có các từ: excitability và excitement, có nghĩa là sự phấn khích, tính cách, dễ bị kích động hoặc kích thích.
- Tính từ của excite là excited, exciting được hiểu là: hào hứng, phấn khích, thú vị, vui mừng,… và excitable: dễ bị kích động, kích thích.
- Trạng từ của excite gồm có: excitedly, excitingly có nghĩa là: một cách phấn khích, một cách hào hứng,…
3. Excited đi với giới từ nào?
Một số giới từ có thể kết hợp với Excited và ý nghĩa của chúng:
3.1 Enthusiastic + about something
With this structure, speakers or writers aim to express joy, enthusiasm, and excitement about an upcoming event, situation, or clearly decided matter.
The sentence structure is:
S + linking verb + enthusiastic + about + noun or noun phrase + ….
Or S + linking verb + enthusiastic + about + V-ing +…….
For example:
- My friends were very excited about my birthday party. (Bạn bè tôi đã cảm thấy rất phấn khích về buổi tiệc sinh nhật của tôi.)
- Is she getting excited about the party next week? (Cô ấy có cảm thấy hào hứng về việc đi dự bữa tiệc vào tuần tới không?)
- My sister is excited about studying with the new teacher. (Em gái tôi cảm thấy rất thích thú khi được học với giáo viên mới.)
- I feel very excited about going to the wedding party with my husband. (Tôi cảm thấy rất hào hứng về việc đến tiệc cưới cùng với chồng tôi.)
3.2 Excited + để V
Cấu trúc “Hào hứng để làm điều gì đó” chỉ bạn cảm thấy hào hứng về một việc gì đó.
Cấu trúc câu là:
S + linking verb + excited + to + V-inf +…..
For example:
- My best friend is very excited to enjoy the parties. (Bạn thân của tôi rất hào hứng với việc thưởng thức các bữa tiệc.)
- My son is excited to start a new school year. (Con trai của tôi rất phấn khích với việc bắt đầu một năm học mới.)
From the examples above, it can be seen that the structure “excited to do” carries a similar meaning to “excited about doing”. However, people often prefer to use the expression “excited to do” more.
Ví dụ: My son is excited to start a new school year = My son is excited about starting a new school year.
3.3 Excited + by something
This structure is understood as feeling excited because something brings about that feeling.
Cấu trúc câu là:
S + linking verb + thrilled + by + danh từ hoặc cụm danh từ + …….
Ví dụ:
- She felt excited by receiving a message from her boyfriend. (Cô ấy cảm thấy rất phấn khích bởi nhận được tin nhắn từ bạn trai cô ấy.)
- I became excited by the complement of the teacher. (Tôi đã trở nên thích thú bởi nhận được lời khen từ cô giáo.)
- My friends were excited by being invited to the graduation ceremony. (Bạn bè tôi đã rất hào hứng bởi được mời tới buổi lễ kỷ niệm tốt nghiệp.)
3.4 Thrilled + for something
Giới từ đi với thrilled là for là một cách nói không trang trọng nhưng rất thân thiện trong các cuộc đàm thoại, giao tiếp hàng ngày. Thường thường, có hai cách diễn đạt với thrilled + giới từ for:
- Excited for someone: cảm thấy hào hứng, phấn khởi thay ai đó sau khi được nghe tin vui từ họ.
- Excited for something: cảm thấy hào hứng, mong chờ một điều gì đó.
Cấu trúc câu là:
S + linking verb + thrilled + for + danh từ hoặc cụm danh từ chỉ người, sự vật + ……
Ví dụ:
- The actor was very excited for the Grammy nomination. (Diễn viên đó đã cảm thấy rất phấn khích với đề cử giải Grammy.)
- Is she excited for the holiday trip with her family? (Cô ấy có cảm thấy hào hứng về kỳ nghỉ với gia đình?)
- She was excited for Kay when she heard he was having the trip to Korea. (Cô ấy đã cảm thấy rất hứng thú cho Kay khi nghe tin anh ấy đã có chuyến đi đến Hàn Quốc.)
3.5 Thrilled + at something
Giới từ đi với thrilled là at được hiểu là hào hứng, vui mừng về một điều gì đó. Theo đó, sau thrilled + giới từ at thường nêu lên lý do vì sao người viết, người nói cảm thấy phấn khích, vui vẻ. Cấu trúc “thrilled at” này rất dễ nhầm lẫn với “thrilled about” vì cùng diễn tả chủ ngữ cảm thấy hào hứng, phấn khích về một việc gì đó. Tuy nhiên, trong khi thrilled + giới từ about nói về một thực tế chắc chắn sẽ xảy ra thì thrilled đi với at lại diễn tả một ý tưởng, suy nghĩ hoặc khả năng có thể thành hiện thực.
Cấu trúc câu là:
S + linking verb + thrilled + at + danh từ hoặc cụm danh từ + ……
Or S + linking verb + thrilled + at + V-ing + …….
Ví dụ:
- She’s excited at the prospect of working out at 6 a.m everyday. (Cô ấy cảm thấy rất phấn khích với viễn cảnh tập thể dục mỗi ngày vào lúc 6 giờ sáng.)
- She is very excited at becoming a bride. (Cô ấy cảm thấy rất phấn khích khi được trở thành một cô dâu.)
3.6 Các cấu trúc khác sử dụng excited
Bên cạnh việc trả lời câu hỏi về excited đi với giới từ nào, chúng ta cũng sẽ cùng khám phá một số cấu trúc khác mà excited được sử dụng và các ví dụ minh họa:
- Excited + that: Cấu trúc này được dùng trong ngữ cảnh chủ ngữ muốn thể hiện cảm xúc vui mừng, phấn khích vì chính họ hoặc ai đó đã làm được điều gì.
Ví dụ: I’m excited that my parents allow me to make friends with her. ( Tôi rất phấn khởi vì bố mẹ tôi cho phép tôi kết bạn, làm quen với cô ấy.)
- “Nothing to get excited about”: Cụm từ này có nghĩa là không có gì thú vị, chẳng có điều gì hấp dẫn, đồng nghĩa với boring (tẻ nhạt, nhàm chán) hoặc “Not particularly good” (không có gì đặc biệt).
Ví dụ: This movie is nothing to get excited about. (Bộ phim này chẳng có gì thú vị cả.)
4. Từ đồng nghĩa với thrilled trong tiếng Anh
Đã nắm được thrilled đi với giới từ nào rồi, hãy khám phá một số cách diễn đạt đồng nghĩa với tính từ thrilled nhé!
Một số từ đồng nghĩa với thrilled như:
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Nghĩa của từ |
eager | /ˈēɡər/ | háo hức, hăng hái |
avid | /ˈavəd/ | khát vọng, khao khát |
be dying for/to do | /ˈdīiNG/ | cống hiến vì điều gì đó |
be raring to do | /ˈreə.rɪŋ/ | nhiệt tình, hăng hái |
jump at | /dʒʌmp/ | hào hứng |
enthusiastic | /ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪk/ | nhiệt tình, năng nổ |
Bài tập áp dụng
Hãy cùng làm bài tập sau để kiểm tra lại kiến thức của bạn cho câu hỏi thrilled đi với giới từ gì nhé.
Yêu cầu: Điền từ “excited” hoặc “exciting” + giới từ vào khoảng trống:
- She was so ………… the holiday that he could hardly sleep last night.
- Ryan often applauds when he becomes………… the film
- My son look ………… the invitation to the graduation ceremony.
- You’re going to Langkawi? That’s very…………
- He is …………the prospect of seeing his girlfriend.
- He’s…………you and Ann.
- Simulation games are …………
- My son is very ……………. his role as the prince in the play.
- Growing up in the heart of Ho Chi Minh City was very…………….
- Many people judge that she’s really………. the prospect of working abroad.
- excited at/about/for
- excited at/about
- excited at/about
- exciting
- excited at
- excited for
- exciting
- excited about
- exciting
- excited at