Excited nghĩa là gì?
Excited có nghĩa là phấn khích, vui sướng, là tính từ được sử dụng để miêu tả cảm xúc của con người khi họ cảm thấy hạnh phúc và háo hức về một sự việc hoặc sự kiện nào đó.
Cấu trúc: Be excited about something/ V-ing.
Ví dụ:
- She said she was excited to visit her hometown. (Cô ấy nói cô ấy hào hứng về thăm quê.)
- The children are excited about the Tet holiday. (Trẻ con đang hào hứng về ngày nghỉ Tết.)
- His daughter’s excited about going to the supermarket. (Con gái anh ấy hào hứng đi đến siêu thị.)
Exciting là gì?
Exciting có nghĩa là hồi hộp, thú vị, và có khả năng khơi gợi sự phấn khích cho con người. Đây là tính từ dùng để mô tả bản chất của một sự vật hay sự việc khi muốn nói rằng nó làm cho ai đó cảm thấy vui sướng và hào hứng.
Thí dụ:
- This is the most exciting song I have ever listened to. (Đây là bài hát hay nhất mà tôi từng nghe.)
- She’s traveling to Japan? How exciting! (Cô ấy đang đi đến Nhật Bản ư? Thật hào hứng làm sao!)
- It seems exciting to go out with our friends. (Thật hào hứng khi được ra ngoài với bạn bè.)
Cách phân biệt giữa excited và exciting
Về cơ bản như đã so sánh ở trên, chúng ta sử dụng excited khi muốn miêu tả cảm xúc của một con người, trong khi đó exciting được dùng để miêu tả bản chất của một sự vật, sự kiện.
Do đó, có cách nào để ghi nhớ được điểm khác nhau giữa excited và exciting? Một mẹo nhỏ để giúp bạn ghi nhớ điểm khác nhau này chính là bạn hãy đặt ra câu hỏi: Bạn có cảm thấy excited khi có một điều gì đó exciting không?
Tham khảo các ví dụ dưới đây để nắm vững mẹo này nhé:
- Mary is happy and exciting to be a teacher. -> Sai
- Mary is happy and excited to be a teacher. -> Đúng
- This movie is so excited and incredible. -> Sai
- This movie is so exciting and incredible. -> Đúng
Excited kết hợp với giới từ gì? Excited đi với To V hay V-ing
Trong tiếng Anh, Excited có thể đi với cả To V và V-ing. Tuy nhiên, để sử dụng V-ing sau Excited thì cần có các giới từ trước đó.Giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Excited to V | Thể hiện sự vui mừng | I’m excited to go with you. (Tôi rất vui khi đi với bạn.) |
Excited about N/V-ing | Vui mừng, hào hứng về điều gì đó | I’m excited about traveling to Japan. (Tôi hào hứng về việc đi du lịch Nhật Bản.) |
Excited at N/V-ing | Hứng thú trước tin tức nào đó | I’m excited at the chance to study abroad. (Tôi hứng thú với cơ hội được đi du học.) |
Excited by N/V-ing | Bị kích thích bởi cái gì đó | I’m excited by the city’s commotion. (Tôi cảm thấy bị kích thích trước sự huyên náo của thành phố.) |
Excited for N | Phấn khích về một điều gì đó sẽ xảy ra | I’m excited for the trip next week. (Tôi phấn khích trước chuyến đi tuần sau.) |
Excited in N | Hứng thú về một điều gì đó | I’m excited in this novel. (Tôi thấy hứng thú về quyển tiểu thuyết này.) |
Excited with N | Hào hứng, vui mừng với gì đó | We’re excited with this idea. (Chúng tôi đều hào hứng với ý tưởng này.) |
Excited on N/V-ing | Vui mừng về cái gì đó | We are so excited on watching this movie. (Chúng tôi đều rất vui mừng khi được xem bộ phim này.) |
Bài tập để phân biệt giữa excited và exciting
Chọn đáp án đúng
- (Excited/Exciting) behavior is interspersed with depressive periods.
- Rose finds her job (excited/exciting) and rewarding.
- It was one of the most (excited/exciting) moments in my life.
- After Hanoi, Thanh Hoa seemed un(excited/exciting) at first.
- Nick was very (excited/exciting) about playing football tomorrow.
- They’re all (excited/exciting) by the atmosphere of the birthday party.
- That scene of the movie has (excited/exciting) a lot of public interest.
- This is not an (excited/exciting) motorbike to ride, but on the plus side it is extremely cheap.
Lời giải
- Excited
- Exciting
- Exciting
- Exciting
- Excited
- Excited
- Excited
- Exciting