1. Guide to Pronouncing 'U' and /ʊ/ Most Authentically
1.1 Pronouncing 'Long U' (/u:/)
To be able to pronounce the long 'u' sound or /u:/ accurately and simply, follow these 3 guiding steps:
Bước 1: Đưa môi về phía trước và miệng chu tròn.
Bước 2: Đưa lưỡi của bạn lên cao và lùi về phía sau.
Bước 3: Đưa môi thành hình tròn và phát âm u. Đây là một âm dài nên bạn hãy chu tròn miệng và kéo dài hơi một chút. Lưu ý là âm u sẽ phát âm trong khoang miệng chứ không thổi hơi ra bên ngoài.
Ví dụ các từ có âm u đọc là /u:/
- pool /puːl/: hồ bơi
- fool /fuːl/: ngu ngốc
- suit /sjuːt/: bộ suit
- stewed /stjuːd/: hầm
- cute /kjuːt/: đáng yêu
- mute /mjuːt/: yên lặng
- few /fjuː/: một vài
- too /tuː/: quá
- music /ˈmjuːzɪk/: âm nhạc
- soon /suːn/: sớm
- food /fuːd/: thức ăn
- movie /ˈmuːvi/: phim
- blue /bluː/: màu xanh
1.2 Pronouncing Short 'U' (/ʊ/)
So how is the sound /ʊ/ pronounced? Is it different from /u:/? To pronounce the sound /ʊ/ most accurately, follow these steps:
Bước 1: Khẩu hình miệng đặt tương tự như khi đọc âm /u:/ nhưng mở rộng hơn một chút.
Bước 2: So với âm /u:/ thì khi đọc âm /ʊ/ bạn không cần quá trong miệng. Chỉ cần mở môi hình tròn vừa phải và căng.
Bước 3: Phát âm ʊ một cách ngắn hơn và thoải mái hơn so với âm /u:/. Đối chiếu trong bảng chữ cái tiếng Việt thì âm ʊ sẽ có phát âm tương tự như âm “ư”.
Ví dụ các từ có âm u đọc là /ʊ/
- look /lʊk/: nhìn thấy, trông thấy
- sugar /ˈʃʊgə/: đường
- cook /kʊk/: nấu ăn
- book /bʊk/: quyển sách
- good /gʊd/: tốt
- took /tʊk/: cầm lấy, nắm lấy
- cookie /ˈkʊki/: bánh quy

2. Recognizing 'U' and /ʊ/ Sounds
By now, you must be wondering when 'u' is pronounced as /u:/ and when it's pronounced as /ʊ/, right? Mytour will help you go through the points to recognize these two sounds most accurately:
2.1 How to Recognize the /u:/ Sound:
Trong một số trường hợp dưới đây chúng ta sẽ phát âm là âm u dài hoặc âm /u:/ như thế nào:
- Trường hợp 1: “oo” sẽ được đọc là /u:/
Ví dụ: zoo /zuː/: công viên thú, moon /muːn/: mặt trăng, loose /luːs/: mất, choose /ʧuːz/ chọn, boost /buːst/ đẩy lên, tăng cường, tooth /tuːθ/: răng.
- Trường hợp 2: “ue” sẽ được đọc là /u:/
Ví dụ: blue /bluː/: màu xanh dương, clue/kluː/: gợi ý, tuesday/ˈtjuːzdeɪ/: ngày thứ 3, due /djuː/: đến hạn , glue /gluː/: keo dính.
- Trường hợp 3: “ui’ sẽ được đọc là /u:/
Ví dụ: bruise /bruːz/: vết bầm, fruit /fruːt/: trái cây, ruin /ˈruː.ɪn/: hủy hoại, cruise /kru:z/: một chuyến đi trên biển.
- Trường hợp 4: “u” sẽ được đọc là /u:/
Ví dụ: music //: âm nhạc , mute /mjuːt/: câm, tune /tuːn/: điều chỉnh, brutal /’bruːtl/: tàn bạo.
- Trường hợp 5: “ew” sẽ được đọc là /u:/
Ví dụ: flown /fləʊn/: đã bay, some /sʌm/: một số, team /tiːm/: nhóm, bolts /bəʊlts/: ốc vít.
- Trường hợp 6: “ou” sẽ được đọc là /u:/
Ví dụ: overthrow /ˌəʊvəˈθrəʊ/: lật đổ, across /əˈkrɒs/ băng qua, bunch /bʌnʃ/: đám, ensemble /ɒnˈsɒmbl/: một nhóm diễn viên.
- Trường hợp 7: “oe” sẽ được đọc là /u:/
Ví dụ: horseshoe /ˈhɔːrs.ʃuː/: đinh ngựa, kayak /ˈkaɪæk/: thuyền kayak, thuyền điều khiển bằng máy.

2.2 Cách phân biệt âm /ʊ/
Để nhận biết âm /ʊ/ thì bạn có thể dựa vào những tình huống sau:
- Trường hợp 1: Chữ “u” được phát âm là /ʊ/
Ví dụ: notebook //: sổ tay, well //: tốt, footing //: , biscuit //: bánh quy, pillow /ˈpɪl.oʊ/: cái gối.
- Trường hợp 2: Chữ “ou” được phát âm là /ʊ/
Ví dụ: might /maɪt/: có thể, ought /ɔːt/: nên, can/kæn/: có thể
- Trường hợp 3: Chữ ‘o” được phát âm là /ʊ/
Ví dụ: woman//’wʊmən//: phụ nữ, werewolf /ˈwɪər.wʊlf/: người sói, wolf-like /ˈwʊlf.laɪk/: giống sói
- Trường hợp 4: Chữ “oo” được phát âm là /ʊ/
Ví dụ: cap /kæp/: nắp, cotton /ˈkɑː.t̬ən/: bông, booking /ˈbʊk.ɪŋ/: đặt chỗ.
3. Bài tập luyện phát âm u và /ʊ/
Bài tập 1: Cùng Mytour luyện đọc theo những câu sau:
She stepped on my foot
/ʃiː/ /wɑːkt/ /ɒn/ /maɪ/ /fʊt/
Anh ấy đã đặt chân lên của tôi.
Those cookies look good
/ðəʊz/ /ˈbɪskɪts/ /lʊk/ /gʊd/
Những chiếc bánh quy này trông thực sự ngon.
She proved she knew the truth
/ʃiː/ /pruːvd/ /ʃiː/ /njuː/ /ðə/ /truːθ/
Anh ấy đã chứng tỏ rằng anh ấy hiểu sự thật.
Bài tập 2:
Trong nhóm từ được cung cấp, hãy tìm từ có phát âm khác biệt so với các từ khác:
1.
A. watch
B. set
C. sufficient
D. able
2.
A. sweet
B. ought not
C. recipe
D. utilize
3.
A. cuisine
B. excellent
C. complete
D. undertaken
4.
A. wouldn't
B. biscuits
C. beneath
D. pillow
Đáp án:
1-C, 2-D, 3-A, 4-C
