Exon là các đoạn RNA mang thông tin mã hóa amino acid của gen cấu trúc. Những đoạn còn lại của gen, không chứa thông tin mã hóa amino acid, được gọi là intron. Thuật ngữ này, có nguồn gốc từ tiếng Anh là exon (IPA: /ˌɛkˈsɔn/), được phiên âm sang tiếng Việt là 'exôn'. Các exon sẽ được biểu hiện, trong khi các intron không được biểu hiện.
Từ nguyên và nội dung
- Thuật ngữ 'exon' được đưa ra lần đầu vào năm 1978 bởi Walter Gilbert, với đề xuất: 'Khái niệm về cistron cần được thay thế bằng một đơn vị phiên mã mới, chứa các vùng bị loại bỏ từ dạng tiền trưởng thành, mà tôi gọi là intron (vùng intragenic), xen kẽ với các vùng sẽ được biểu hiện, gọi là exon'.
- Ban đầu, thuật ngữ này chỉ những vùng tham gia vào quá trình dịch mã của gen và mRNA; tuy nhiên, sau đó nó cũng được dùng để chỉ các chuỗi còn lại sau khi RNA được chế biến, bao gồm cả rRNA và tRNA.
Thành phần của bộ gen
- Mặc dù các exon đóng vai trò quan trọng trong việc mã hóa protein, nhưng chúng chỉ chiếm một phần nhỏ trong bộ gen của mỗi cơ thể. Ví dụ, ở người, các exon chỉ chiếm khoảng 1,5% của toàn bộ bộ gen, trong khi các intron chiếm khoảng 24% và gần 75% còn lại là vùng liên quan (vùng intergenic) trên DNA. Do đó, mặc dù bộ gen người lớn gấp khoảng 10 lần so với bộ gen vi khuẩn, số lượng gen mã hóa chỉ hơn vài lần, cho thấy phần lớn DNA là các vùng điều hòa.
- Theo thống kê, trung bình mỗi bộ gen của sinh vật nhân thực có khoảng 5,48 exon trên mỗi gen.
- Exitron
- Dao động exon (exon shuffling)
- Gen phân mảnh (interrupted gene)
- Intron
- mRNA
- Outron
- Vùng không dịch mã (UTR)
- Cắt nối RNA
- 'Định nghĩa và vai trò của exon' có thể tham khảo tại https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC2614967/
- 'Exon là gì?' xem tại https://www.nature.com/scitable/definition/exon-exons-270/#:~:text=Exons%20are%20coding%20sections%20of,for%20proteins%2C%20known%20as%20introns.
Nguồn tham khảo
Liên kết hữu ích
- Trình tạo đồ họa exon-intron