- 120+ từ vựng tiếng Anh về các môn học quen thuộc từ tiểu học đến đại học và các môn chuyên ngành.
- Mẫu câu và đoạn hội thoại thường gặp hàng ngày.
- Rèn luyện từ vựng bằng cách thực hành làm các dạng bài tập.
Let's get into it!
Nội dung quan trọng |
– Tên các môn học ngoại ngữ bằng tiếng Anh: English (tiếng Anh), Spanish (tiếng Tây Ban Nha), French (tiếng Pháp), … – Các từ vựng về môn khoa học tự nhiên: Physics (vật lý), chemistry (hóa học), biology (sinh học), … – Từ vựng tiếng Anh về các môn khoa học xã hội: Sociology (xã hội học), psychology (tâm lý học), anthropology (nhân chủng học), … – Từ vựng tiếng Anh về môn học giáo dục thể chất: Physical education (giáo dục thể chất), exercise science (khoa học thể dục), health education (giáo dục sức khỏe), … – Từ vựng tiếng Anh về môn học nghệ thuật: Art (nghệ thuật), fine arts (mỹ thuật), performing arts (nghệ thuật biểu diễn), … – Các môn học đại cương trong tiếng Anh: Mathematics (toán học), science (khoa học), biology (sinh học), … |
1. Essential English Vocabulary on Academic Subjects from Elementary to High School
In this section, you will explore English vocabulary related to compulsory subjects that students must study in school. These subjects encompass various fields such as mathematics, science, literature, history, and physical education.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Mathematics | N | /ˌmæθəˈmætɪks/ | Toán học |
Science | N | /ˈsaɪəns/ | Khoa học |
History | N | /ˈhɪstəri/ | Lịch sử |
Geography | N | /dʒiˈɒɡrəfi/ | Địa lý |
Literature | N | /ˈlɪtrətʃər/ | Văn học |
Physics | N | /ˈfɪzɪks/ | Vật lý |
Chemistry | N | /ˈkemɪstri/ | Hóa học |
Biology | N | /baɪˈɒlədʒi/ | Sinh học |
Music | N | /ˈmjuːzɪk/ | Âm nhạc |
Art | N | /ɑːrt/ | Nghệ thuật |
Physical education | N | /ˌfɪzɪkl ˌedʒʊˈkeɪʃn/ | Giáo dục thể chất |
Information technology | N | /ˌɪnfəˈmeɪʃn tekˌnɒlədʒi/ | Công nghệ thông tin |
Foreign language | N | /ˈfɒrən ˈlæŋɡwɪdʒ/ | Ngoại ngữ |
Social studies | N | /ˈsəʊʃl ˈstʌdiz/ | Nghiên cứu xã hội |
Civics | N | /ˈsɪvɪks/ | Giáo dục công dân |
Technology | N | /tekˈnɒlədʒi/ | Công nghệ |
Economics | N | /ˌiːkəˈnɒmɪks/ | Kinh tế học |
2. English Vocabulary on College and University Level Academic Topics
In the context of studying at the college and university level, mastering English vocabulary related to specialized academic subjects is crucial. It not only helps you better understand study materials but also enhances your ability to research, exchange ideas, and apply knowledge in practice.
Below is a list of common English vocabulary related to academic subjects at the college and university levels, covering fields from Science, Engineering, Sociology to Economics and Arts.
2.1. Names of Foreign Language Subjects in English
Below is a table of English vocabulary for the names of Foreign Language subjects:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
English | N | /ˈɪŋɡlɪʃ/ | Tiếng Anh |
Spanish | N | /ˈspænɪʃ/ | Tiếng Tây Ban Nha |
French | N | /frɛntʃ/ | Tiếng Pháp |
German | N | /ˈdʒɜːrmən/ | Tiếng Đức |
Chinese | N | /ˈtʃaɪˌniːz/ | Tiếng Trung |
Japanese | N | /ˌdʒæpəˈniːz/ | Tiếng Nhật |
Korean | N | /kəˈriːən/ | Tiếng Hàn |
Italian | N | /ɪˈtæliən/ | Tiếng Ý |
Russian | N | /ˈrʌʃən/ | Tiếng Nga |
Portuguese | N | /ˌpɔːrtʃʊˈɡiːz/ | Tiếng Bồ Đào Nha |
Arabic | N | /ˈærəbɪk/ | Tiếng Ả Rập |
Hindi | N | /ˈhɪndi/ | Tiếng Hindi |
Latin | N | /ˈlætɪn/ | Tiếng Latin |
Greek | N | /ɡriːk/ | Tiếng Hy Lạp |
Turkish | N | /ˈtɜːrkɪʃ/ | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ |
Dutch | N | /dʌtʃ/ | Tiếng Hà Lan |
Swedish | N | /ˈswiːdɪʃ/ | Tiếng Thụy Điển |
Thai | N | /taɪ/ | Tiếng Thái |
Vietnamese | N | /ˌvjetnəˈmiːz/ | Tiếng Việt |
2.2. Vocabulary on Natural Sciences
Below is a table of English vocabulary on Natural Sciences subjects:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Physics | N | /ˈfɪzɪks/ | Vật lý |
Chemistry | N | /ˈkemɪstri/ | Hóa học |
Biology | N | /baɪˈɒlədʒi/ | Sinh học |
Astronomy | N | /əˈstrɒnəmi/ | Thiên văn học |
Geology | N | /dʒiˈɒlədʒi/ | Địa chất học |
Meteorology | N | /ˌmiːtiəˈrɒlədʒi/ | Khí tượng học |
Oceanography | N | /ˌəʊʃəˈnɒɡrəfi/ | Hải dương học |
Environmental science | N | /ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈsaɪəns/ | Khoa học môi trường |
Ecology | N | /iˈkɒlədʒi/ | Sinh thái học |
Botany | N | /ˈbɒtəni/ | Thực vật học |
Zoology | N | /zuˈɒlədʒi/ | Động vật học |
Genetics | N | /dʒəˈnetɪks/ | Di truyền học |
Microbiology | N | /ˌmaɪkrəʊbaɪˈɒlədʒi/ | Vi sinh học |
Biochemistry | N | /ˌbaɪəʊˈkemɪstri/ | Hóa sinh học |
Paleontology | N | /ˌpæliɒnˈtɒlədʒi/ | Cổ sinh vật học |
2.3. English Vocabulary on Social Sciences Subjects
Below is a table of English vocabulary on Social Sciences subjects:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Sociology | N | /ˌsəʊsiˈɒlədʒi/ | Xã hội học |
Psychology | N | /saɪˈkɒlədʒi/ | Tâm lý học |
Anthropology | N | /ˌænθrəˈpɒlədʒi/ | Nhân chủng học |
Political science | N | /pəˈlɪtɪkl ˈsaɪəns/ | Khoa học chính trị |
Economics | N | /ˌiːkəˈnɒmɪks/ | Kinh tế học |
History | N | /ˈhɪstəri/ | Lịch sử |
Geography | N | /dʒiˈɒɡrəfi/ | Địa lý |
Law | N | /lɔː/ | Luật học |
International relations | N | /ɪntəˌnæʃənl rɪˈleɪʃənz/ | Quan hệ quốc tế |
Archaeology | N | /ˌɑːkiˈɒlədʒi/ | Khảo cổ học |
Cultural studies | N | /ˈkʌltʃərəl ˈstʌdiz/ | Nghiên cứu văn hóa |
Communication studies | N | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən ˈstʌdiz/ | Nghiên cứu truyền thông |
Education | N | /ˌedʒʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục học |
Human geography | N | /ˈhjuːmən dʒiˈɒɡrəfi/ | Địa lý nhân văn |
Linguistics | N | /lɪŋˈɡwɪstɪks/ | Ngôn ngữ học |
Philosophy | N | /fɪˈlɒsəfi/ | Triết học |
Social work | N | /ˈsəʊʃl wɜːrk/ | Công tác xã hội |
Criminology | N | /ˌkrɪmɪˈnɒlədʒi/ | Tội phạm học |
Demography | N | /dɪˈmɒɡrəfi/ | Nhân khẩu học |
2.4. English Vocabulary on Physical Education Subjects
Physical education is not only an important part of the education system but also plays a crucial role in the holistic development of students. This subject helps improve physical health as well as develop social and mental skills.
Below is a list of English vocabulary on Physical Education subjects:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Physical education | N | /ˈfɪzɪkəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục thể chất |
Exercise science | N | /ˈɛksərˌsaɪz ˈsaɪəns/ | Khoa học thể dục |
Health education | N | /hɛlθ ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục sức khỏe |
Fitness training | N | /ˈfɪtnəs ˈtreɪnɪŋ/ | Huấn luyện thể hình |
Sports medicine | N | /spɔrts ˈmɛdɪsən/ | Y học thể thao |
Athletics | N | /æθˈlɛtɪks/ | Thể dục thể thao |
Gymnastics | N | /dʒɪmˈnæstɪks/ | Thể dục dụng cụ |
Aerobics | N | /ɛrˈoʊbɪks/ | Thể dục nhịp điệu |
Yoga | N | /ˈjoʊɡə/ | Yoga |
Team sports | N | /tim spɔrts/ | Đội thể thao |
Individual sports | N | /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl spɔrts/ | Thể thao cá nhân |
Nutrition education | N | /njuˈtrɪʃən ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục dinh dưỡng |
Strength and conditioning | N | /strɛŋkθ ənd ˌkɒndɪʃənɪŋ/ | Sức mạnh và điều hòa |
Dance | N | /dæns/ | Nhảy múa |
Outdoor education | N | /ˈaʊtdɔr ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục ngoài trời |
Recreational activities | N | /ˌrɛkriˈeɪʃənəl ækˈtɪvɪtiz/ | Hoạt động giải trí |
Adapted physical education | N | /əˈdæptɪd ˈfɪzɪkəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục thể chất thích ứng |
Motor skills development | N | /ˈmoʊtər skɪlz dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển kỹ năng vận động |
Exercise physiology | N | /ˈɛksərˌsaɪz ˌfɪziˈɒlədʒi/ | Sinh lý học tập |
Wellness education | N | /ˈwɛlnəs ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục sức khỏe |
2.5. English Vocabulary on Art Subjects
Art subjects are not only essential in the education system but also fascinating and creative spaces for students to explore and develop their creative abilities. Below is a table of English vocabulary on Art subjects:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Art | N | /ɑrt/ | Nghệ thuật |
Fine arts | N | /faɪn ɑrts/ | Mỹ thuật |
Visual arts | N | /ˈvɪʒ.u.əl ɑrts/ | Nghệ thuật tạo hình |
Performing arts | N | /pəˈfɔː.mɪŋ ɑrts/ | Nghệ thuật biểu diễn |
Music | N | /ˈmjuː.zɪk/ | Âm nhạc |
Dance | N | /dæns/ | Nhảy múa |
Theater | N | /ˈθiː.ə.tər/ | Rạp hát |
Drama | N | /ˈdrɑː.mə/ | Kịch |
Sculpture | N | /ˈskʌlp.tʃər/ | Điêu khắc |
Painting | N | /ˈpeɪn.tɪŋ/ | Hội họa |
Drawing | N | /ˈdrɔː.ɪŋ/ | Vẽ |
Design | N | /dɪˈzaɪn/ | Thiết kế |
Photography | N | /fəˈtɑː.ɡrə.fi/ | Nhiếp ảnh |
Film studies | N | /fɪlm ˈstʌdiz/ | Nghiên cứu điện ảnh |
Graphic design | N | /ˈɡræf.ɪk dɪˈzaɪn/ | Thiết kế đồ họa |
Ceramics | N | /səˈræmɪks/ | Gốm sứ |
Printmaking | N | /ˈprɪnt.meɪ.kɪŋ/ | In ấn |
Calligraphy | N | /kəˈlɪɡ.rə.fi/ | Thư pháp |
Architecture | N | /ˈɑː.kɪ.tek.tʃər/ | Kiến trúc |
Fashion design | N | /ˈfæʃ.ən dɪˈzaɪn/ | Thiết kế thời trang |
2.6. General English Courses
Below is a table of English vocabulary on general English courses:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Macroeconomics | N | /ˌmæk.rəʊ.iːkəˈnɒm.ɪks/ | Kinh tế vĩ mô |
Microeconomics | N | /ˌmaɪ.krəʊ.iː.kəˈnɒm.ɪks/ | Kinh tế vi mô |
Calculus | N | /ˈkæl.kjə.ləs/ | Toán cao cấp |
Econometrics | N | /iˌkɒn.əˈmet.rɪks/ | Kinh tế lượng |
Probability Statistics | N | /ˌprɒb.əˈbɪl.ə.ti stəˈtɪs·tɪks/ | Toán xác suất |
Fundamentals to Laws | N | /ˌfʌn.dəˈmen.təlz tə lɔːs/ | Pháp luật đại cương |
Logics | N | /ˈlɒdʒ.ɪks/ | Logic học |
History of Economic Theories | N | /ˈhɪs.tər.iris/ | Lịch sử các học thuyết kinh tế |
Philosophy of Marxism and Leninism | N | /fɪˈlɒs.ə.fi əv ˈmɑːk.sɪ.zəm ən ˈlen.ɪ.nɪ.zəm/ | Triết học Mác Lênin |
Socialism | N | /ˈsəʊʃəlɪzm/ | Chủ nghĩa xã hội |
Foreign Investment | N | /ˈfɒrɪn ɪnˈvɛstmənt/ | Đầu tư quốc tế |
Logics | N | /ˈlɒʤɪks/ | Logic học |
Introduction to laws | N | /ˌɪntrəˈdʌkʃᵊn tuː lɔːz/ | Pháp luật đại cương |
Scientific socialism | N | /ˌsaɪənˈtɪfɪk ˈsəʊʃəlɪzm/ | Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Political economics of marxism and leninism | N | /pəˈlɪtɪkəl ˌiːkəˈnɒmɪks ɒv ˈmɑːksɪzm ænd ˈlɛnɪnɪzm/ | Kinh tế chính trị Mác Lênin |
International business | N | /ˌɪntəˈnæʃənl ˈbɪznɪs/ | Kinh doanh quốc tế |
Basic Marketing | N | /ˈbeɪsɪk ˈmɑːkɪtɪŋ/ | Marketing cơ bản |
Research Marketing | N | /rɪˈsɜːʧ ˈmɑːkɪtɪŋ/ | Nghiên cứu Marketing |
Supply chain management | N | /səˈplaɪ ʧeɪn ˈmænɪʤmənt/ | Quản trị chuỗi cung ứng |
Public Economics | N | /ˈpʌblɪk ˌiːkəˈnɒmɪks/ | Kinh tế công cộng |
E Commerce | N | /iː ˈkɒmɜːs/ | Thương mại điện tử |
Market economy | N | /ˈmɑːkɪt iˈkɒnəmi/ | Kinh tế thị trường |
Calculus | N | /ˈkælkjʊləs:/ | Toán cao cấp |
Development economics | N | /dɪˈvɛləpmənt ˌiːkəˈnɒmɪks/ | Kinh tế phát triển |
3. English Sentences Related to Academic Subjects
Mastering English sentences related to academic subjects is crucial for effective communication and understanding educational information. Below are some common English sentences related to academic subjects, along with their corresponding meanings:
Mẫu câu | Nghĩa |
---|---|
What is your favorite subject in school? | Môn học nào là môn bạn yêu thích nhất trong trường? |
I enjoy studying mathematics because it’s challenging. | Tôi thích học toán vì nó thách thức. |
How do you prepare for exams? | Bạn chuẩn bị cho các kỳ thi như thế nào? |
Our history teacher is very knowledgeable. | Mytour giáo lịch sử của chúng ta rất hiểu biết. |
Can you explain this concept one more time? | Bạn có thể giải thích khái niệm này một lần nữa không? |
I need to improve my English grammar. | Tôi cần cải thiện ngữ pháp tiếng Anh của mình. |
The chemistry lab is well-equipped with modern tools. | Phòng thí nghiệm hóa học được trang bị đầy đủ các công cụ hiện đại. |
Studying abroad offers a valuable cultural experience. | Học tập ở nước ngoài mang lại trải nghiệm văn hóa có giá trị. |
Learning a new language opens up new opportunities. | Học một ngôn ngữ mới mở ra những cơ hội mới. |
I’m majoring in computer science at university. | Tôi đang chuyên ngành Khoa học Máy tính tại trường đại học. |
4. Common Dialogues on Academic Subjects in English
Here is a common dialogue on academic subjects in English:
- Tom: Hi, Mary! How was your day at school? (Chào, Mary! Ngày học của em thế nào?)
- Mary: Hi, Tom! It was good, thanks. I had English, Math, and Science today. (Chào, Tom! Cũng tốt, cảm ơn. Hôm nay em học Tiếng Anh, Toán và Khoa học.)
- Tom: Oh, nice! Which one is your favorite? (Ô, tốt quá! Môn nào là môn em thích nhất?)
- Mary: I really enjoy Math. It’s challenging, but I like solving problems. (Em thực sự thích Toán. Nó thách thức, nhưng em thích giải quyết vấn đề.)
- Tom: That’s cool. I prefer Science myself. I find it fascinating to learn about how things work in the world. (Thú vị thật. Tớ thì thích Khoa học. Tớ thấy thú vị khi học về cách các thứ hoạt động trong thế giới.)
- Mary: Yeah, Science is interesting too. Hey, do you have any plans for the weekend? (Vâng, Khoa học cũng rất thú vị. À, Tom, cuối tuần này anh có kế hoạch gì không?)
- Tom: Not really. I have to study for our History test on Monday. (Chưa có gì đặc biệt. Tớ phải ôn tập cho bài kiểm tra Lịch sử vào thứ Hai.)
- Mary: Oh, right. I almost forgot about that. I should probably start studying too. (À, đúng rồi. Em hầu như quên mất. Em cũng nên bắt đầu ôn tập.)
- Tom: Yeah, it’s always better to be prepared. Hey, maybe we can study together tomorrow? (Vâng, luôn tốt hơn khi chuẩn bị sẵn sàng. Hôm sau chúng ta có thể ôn tập cùng nhau được không?)
- Mary: That sounds like a great idea! Let’s meet at the library in the afternoon. (Nghe có vẻ là ý tưởng tuyệt vời! Hẹn gặp anh ở thư viện vào buổi chiều nhé.)
- Tom: Perfect! See you then. (Hoàn hảo! Hẹn gặp em vào ngày mai.)
- Mary: See you tomorrow! (Hẹn gặp anh ngày mai!)
6. English Vocabulary Exercises on Academic Subjects
To reinforce your knowledge of English vocabulary in academic subjects, you can refer to the following exercises:
- Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau.
- Ghép các từ vựng sau đây với định nghĩa tương ứng của chúng.
- Sắp xếp các từ sau để tạo thành các câu hoàn chỉnh.
Exercise 1: Complete the sentences by filling in the blanks with appropriate words
(Exercise 1: Điền từ vào các câu sau để hoàn thành câu)
- In a chemistry lab, students conduct experiments to study the properties of different chemicals ……….
- The teacher assigned a challenging ………. for homework that required students to analyze a complex mathematical problem.
- Studying history allows us to learn about past events and understand how they have shaped the ………. world.
- Biology is the ………. of living organisms and their interactions with each other and their environment.
- In literature class, students analyze poems and novels to understand the themes and ………. techniques used by authors.
Xem đáp án
1. substances | 2. assignment | 3. modern | 4. study | 5. literary |
Exercise 2: Match the following vocabulary words with their corresponding definitions
(Exercise 2: Ghép các từ vựng sau đây với định nghĩa tương ứng của chúng)
Từ vựng | Định nghĩa |
---|---|
1. Equation | a. The study of physical features of the earth and its atmosphere, and of human activity as it affects and is affected by these, including the distribution of populations and resources, land use, and industries. |
2. Experiment | b. A scientific procedure undertaken to make a discovery, test a hypothesis, or demonstrate a known fact. |
3. Geography | c. A written or spoken composition that tells stories, expresses ideas, or conveys an artistic experience. |
4. Literature | d. The study of living organisms, divided into many specialized fields that cover their morphology, physiology, anatomy, behavior, origin, and distribution. |
5. Biology | e. A statement that the values of two mathematical expressions are equal. |
Xem đáp án
1. e | 2. b | 3. a | 4. c | 5. d |
Exercise 3: Rearrange the following words to form complete sentences
(Exercise 3: Sắp xếp các từ sau để tạo thành các câu hoàn chỉnh)
1. Equations/ solve/ can/ be/ used/ mathematical/ methods.
=> ………………………………………………………………………………………………
2. The students are conducting experiments in the laboratory.
=> ………………………………………………………………………………………………
3. The distribution of population studies geography and landforms.
=> ………………………………………………………………………………………………
4. In class, students are analyzing poems and novels.
=> ………………………………………………………………………………………………
5. The study of living organisms biology is.
=> ………………………………………………………………………………………………
Xem đáp án
7. Concluding Remarks
We have just explored a range of English vocabulary related to academic subjects. Mastering vocabulary in this area not only helps you communicate effectively in an international educational environment but also expands your knowledge across various academic fields.
Before concluding the article, I'll share with you some useful tips to make learning English vocabulary in different subjects easier and more effective below:
Vậy là mình đã tích lũy đủ từ vựng về chủ đề môn học trong tiếng Anh. Nếu các bạn có câu hỏi về phần này, hãy để lại câu hỏi dưới đây, đội ngũ giáo viên Mytour sẽ trả lời bạn một cách nhanh nhất. Chúc các bạn học tập hiệu quả và mong gặp lại ở các bài viết khác trong chuyên mục IELTS Vocabulary.
Tài liệu tham khảo:Danh sách các môn học: https://games4esl.com/list-of-school-subjects/ – Truy cập vào ngày 30-05-2024.